Tìm kiếm bài viết học tập

25+ Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản: Lộ Trình, Tài Liệu, Mẹo Học

"Tôi đã học tiếng Anh 7 năm nhưng vẫn không dám mở miệng nói." Câu than thở quen thuộc này xuất phát từ một nguyên nhân phổ biến: sợ sai ngữ pháp. Nhiều người Việt xem ngữ pháp tiếng Anh như một mê cung phức tạp với vô số quy tắc khó nhớ. Nhưng sự thật là, nắm vững ngữ pháp cơ bản không phải là rào cản mà chính là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa giao tiếp tự tin.

Trong thực tế, ngữ pháp giống như khung xương của ngôn ngữ. Một người có vốn từ vựng phong phú nhưng thiếu ngữ pháp cơ bản cũng giống như có nhiều gạch ngói nhưng không biết cách xây nhà. Ngược lại, với nền tảng ngữ pháp vững chắc, ngay cả với vốn từ vựng khiêm tốn, bạn vẫn có thể diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Đặc biệt trong bối cảnh học thuật, kinh doanh hay giao tiếp chuyên nghiệp, sai lầm ngữ pháp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thông điệp bạn muốn truyền tải.

Bài viết này sẽ mang đến cho bạn lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh từ những khái niệm cơ bản nhất: 8 loại từ, cấu trúc câu cơ bản, 7 thì quan trọng nhất, và nhiều kiến thức thiết yếu khác. Bạn sẽ học cách xây dựng nền móng vững chắc trước khi tiến đến những cấu trúc phức tạp hơn.

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản phù hợp với band 1.0 - 4.0
25+ Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản: Lộ Trình, Tài Liệu, Mẹo Học
  1. I. Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Nền Tảng
    1. 1. Bảng Chữ Cái Tiếng Anh và Các Nguyên Tắc Phát Âm Cốt Lõi
    2. 2. Khám Phá 8 Loại Từ Trong Tiếng Anh (Parts of Speech)
  2. II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cấp Độ Khá
    1. 1. Các Thành Phần Chính Của Câu: Chủ ngữ , Vị ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ
    2. 2. 5 Cấu Trúc Câu Đơn Cơ Bản
    3. 3. Cách Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh Cơ Bản
    4. 4. Hình Thành Câu Phủ Định (Negative Sentences)
    5. 5. Mệnh lệnh và Yêu cầu (Imperatives and Requests) cơ bản (Go! Don't go. Please sit down.)
  3. III. 7 Thì Tiếng Anh Cơ Bản Quan Trọng Nhất
    1. 1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense)
    2. 2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
    3. 3. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple Tense)
    4. 4. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense - Will/Shall)
    5. 5. Thì Tương Lai Gần (Near Future Tense - Be Going To)
    6. 6. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense) – Bước ngoặt quan trọng
    7. 7. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense)
  4. IV. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản khác.
    1. 1. Mạo từ (Articles: A, An, The) và Không Dùng Mạo Từ (Zero Article)
    2. 2. Động từ Khiếm Khuyết Cơ Bản (Basic Modal Verbs) và Cách Sử Dụng
    3. 3. Câu Bị Động (Passive Voice)
    4. 4. Câu Điều Kiện Loại 0 và Loại 1 (Conditional Sentences Type 0 & 1) – Bước đầu làm quen
    5. 5. So Sánh Trong Tiếng Anh (Comparisons) – Mức Độ Cơ Bản
  5. V. Mẹo Vàng Ghi Nhớ Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Lâu Và Hiệu Quả
    1. Mẹo 1: Học đi đôi với hành – Áp dụng ngay vào đặt câu, viết đoạn văn ngắn
    2. Mẹo 2: Sử dụng sơ đồ tư duy (mind maps) để hệ thống hóa kiến thức
    3. Mẹo 3: Đọc truyện, xem phim có phụ đề tiếng Anh để làm quen với cấu trúc tự nhiên
    4. Mẹo 4: Tìm bạn học nhóm hoặc người hướng dẫn để cùng trao đổi và sửa lỗi
    5. Mẹo 5: Kiên trì lặp lại và ôn tập thường xuyên (spaced repetition)
  6. VI. Lộ Trình và Tài Liệu Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Tiếng Anh
    1. 1. Gợi ý lộ trình học ngữ pháp tiếp theo sau khi đã nắm vững kiến thức cơ bản
    2. 2. Tài liệu và nguồn học ngữ pháp nâng cao đáng tin cậy (Sách, website, ứng dụng)
  7. VI. Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngữ Pháp Cơ Bản
    1. 1. Liệu có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy mà hoàn toàn bỏ qua việc học ngữ pháp cơ bản không?
    2. 2. "Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản" thực sự bao gồm những chủ điểm cốt lõi nào là tối thiểu một người mới bắt đầu cần nắm vững?
    3. 3. Nên học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản theo phương pháp truyền thống (học quy tắc trước) hay học qua ngữ cảnh (tiếp xúc thực tế trước)? Phương pháp nào phù hợp hơn cho người mới?

I. Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Nền Tảng

Trước khi đi vào các cấu trúc câu và thì, chúng ta cần hiểu rõ các thành phần cơ bản nhất của ngôn ngữ. Đây chính là nền móng vững chắc để xây dựng kỹ năng tiếng Anh của bạn.

1. Bảng Chữ Cái Tiếng Anh và Các Nguyên Tắc Phát Âm Cốt Lõi

Tiếng Anh có 26 chữ cái, được chia thành 2 nhóm chính: Nguyên âm và Phụ âm

ngữ pháp tiếng anh cơ bản
Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản

Nhóm

Chữ cái

Số lượng

Nguyên âm

A, E, I, O, U (đôi khi Y)

5-6

Phụ âm

B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z

20-21

Trọng âm trong tiếng Anh đóng vai trò quyết định trong việc phát âm chính xác. Nhấn sai trọng âm có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc không hiểu.

Quy tắc cơ bản:

  • Từ 2 âm tiết: Trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu (Ví dụ: MO-ther, TA-ble)

  • Động từ 2 âm tiết: Trọng âm thường rơi vào âm tiết sau (Ví dụ: a-GREE, re-PLY)

  • Nhiều từ có đuôi -tion, -sion: Trọng âm rơi vào âm tiết trước đuôi (Ví dụ: in-for-MA-tion)

2. Khám Phá 8 Loại Từ Trong Tiếng Anh (Parts of Speech)

Hiểu rõ 8 loại từ chính trong tiếng Anh là nền tảng để xây dựng câu đúng ngữ pháp. Mỗi loại từ có vai trò riêng trong câu, giống như các thành phần khác nhau trong một chiếc xe.

ngữ pháp tiếng anh cơ bản
Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản

2.1. Danh từ (Nouns - N): Định nghĩa, chức năng, và cách nhận biết

Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, khái niệm, ý tưởng. Trong câu, danh từ thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Cách nhận biết danh từ:

  • Có thể đứng sau mạo từ (a, an, the)

  • Có thể thêm 's để chỉ sở hữu

  • Có thể thêm s/es để chỉ số nhiều

Phân loại danh từ chi tiết: Danh từ chung/riêng, đếm được/không đếm được, trừu tượng/cụ thể

  • Danh từ chung vs Danh từ riêng:

    • Danh từ chung: chỉ loại người, vật, địa điểm (city, man, country)

    • Danh từ riêng: chỉ tên cụ thể, luôn viết hoa (Hanoi, John, Vietnam)

  • Danh từ đếm được vs Danh từ không đếm được:

    • Danh từ đếm được: có thể đếm, có hình thức số nhiều (book/books, pen/pens)

    • Danh từ không đếm được: không thể đếm, không có hình thức số nhiều (water, rice, air)

  • Danh từ cụ thể vs Danh từ trừu tượng:

    • Danh từ cụ thể: có thể nhìn, nghe, nếm, ngửi, chạm (table, phone, dog)

    • Danh từ trừu tượng: không thể cảm nhận bằng giác quan (love, happiness, courage)

Sở hữu cách của danh từ ('s) và cách dùng

Sở hữu cách dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ.

Cách dùng:

  • Với danh từ số ít: Thêm 's (John's book)

  • Với danh từ số nhiều tận cùng bằng s: Chỉ thêm ' (my parents' house)

  • Với danh từ số nhiều không tận cùng bằng s: Thêm 's (children's toys)

Lưu ý: Với đồ vật, thường dùng "of" thay vì 's (the leg of the table, không phải the table's leg)

2.2. Đại từ (Pronouns - Pron): Người bạn đồng hành thay thế danh từ

Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ, giúp tránh lặp lại và làm câu văn ngắn gọn hơn. Đại từ chia thành nhiều loại, mỗi loại có chức năng riêng.

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns): Chủ ngữ (I, you, he) và Tân ngữ (me, you, him)

Ngôi

Đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ

Ngôi 1 số ít

I

me

Ngôi 2 số ít

you

you

Ngôi 3 số ít

he/she/it

him/her/it

Ngôi 1 số nhiều

we

us

Ngôi 2 số nhiều

you

you

Ngôi 3 số nhiều

they

them

Ví dụ:

  • John is my friend. He lives in Hanoi. (He thay thế cho John)

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns - mine, yours) và Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives - my, your) – Phân biệt rõ ràng

Ngôi

Tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu

Ngôi 1 số ít

my

mine

Ngôi 2 số ít

your

yours

Ngôi 3 số ít

his/her/its

his/hers/its

Ngôi 1 số nhiều

our

ours

Ngôi 2 số nhiều

your

yours

Ngôi 3 số nhiều

their

theirs

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns - myself, yourself), dùng khi chủ thể thực hiện hành động tác động lại chính mình.

Ngôi

Đại từ phản thân

Ngôi 1 số ít

myself

Ngôi 2 số ít

yourself

Ngôi 3 số ít

himself/herself/itself

Ngôi 1 số nhiều

ourselves

Ngôi 2 số nhiều

yourselves

Ngôi 3 số nhiều

themselves

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns - this, that, these, those), dùng để chỉ người, vật, sự việc cụ thể dựa trên khoảng cách và số lượng.

 

Số ít

Số nhiều

Gần

this

these

Xa

that

those

2.3. Động từ (Verbs - V): Trái tim của câu, diễn tả hành động và trạng thái

Động từ là từ diễn tả hành động, trạng thái, sự tồn tại. Không thể có câu hoàn chỉnh nếu thiếu động từ. Động từ chia làm nhiều loại với các chức năng khác nhau.

Động từ "To Be": Các dạng và cách dùng cơ bản nhất (is, am, are, was, were)

Động từ To be là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh, dùng để chỉ trạng thái, đặc điểm, nghề nghiệp, vị trí.

Thì

Ngôi 1 số ít

Ngôi 2

Ngôi 3 số ít

Số nhiều

Hiện tại

am

are

is

are

Quá khứ

was

were

was

were

Động từ thường (Action Verbs): Nội động từ (Intransitive) và Ngoại động từ (Transitive)

Động từ thường mô tả hành động cụ thể, chia làm hai loại chính: Nội động từ và ngoại động từ:

  • Nội động từ: Không cần tân ngữ để hoàn chỉnh ý nghĩa

    • Ví dụ: She sleeps early. / The baby cried.

  • Ngoại động từ: Cần tân ngữ để hoàn chỉnh ý nghĩa

    • Ví dụ: She reads a book. / He bought a new car.

Động từ nối (Linking Verbs) cơ bản ngoài "to be" (seem, become, feel)

Động từ nối không diễn tả hành động mà kết nối chủ ngữ với bổ ngữ, mô tả đặc điểm hoặc trạng thái của chủ ngữ.

  • seem (có vẻ như): She seems tired.

  • become (trở thành): He became famous after the movie.

  • feel (cảm thấy): I feel sick today.

  • look (trông có vẻ): You look beautiful in that dress.

  • sound (nghe có vẻ): That sounds interesting.

  • taste (có vị): The soup tastes delicious.

  • smell (có mùi): The flower smells nice.

Các dạng cơ bản của động từ (V-inf, V-s/es, V-ing, V-ed/P2) và khi nào dùng

Động từ trong tiếng Anh có 4 dạng cơ bản:

  • Nguyên mẫu (V-inf): Dạng gốc của động từ

    • Dùng với: to, will, can, must, should

    • Ví dụ: I want to go to school. / She will help you.

  • Hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít (V-s/es): Thêm s/es vào nguyên mẫu

    • Dùng với: he, she, it trong thì hiện tại đơn

    • Ví dụ: He reads books. / She watches TV.

  • Hiện tại phân từ (V-ing): Thêm ing vào nguyên mẫu

    • Dùng với: thì tiếp diễn, gerund

    • Ví dụ: I am reading a book. / Swimming is my hobby.

  • Quá khứ phân từ (V-ed/P2): Với động từ quy tắc là thêm ed, với động từ bất quy tắc có dạng riêng

    • Dùng với: thì hoàn thành, câu bị động

    • Ví dụ: I have finished my homework. / The window was broken.

2.4. Tính từ (Adjectives - Adj): Gia vị làm phong phú danh từ và đại từ

Tính từ dùng để mô tả đặc điểm của danh từ và đại từ.

Vị trí của tính từ trong câu (trước danh từ, sau động từ to be/linking verbs). Tính từ trong tiếng Anh có hai vị trí chính:

  • Trước danh từ (Attributive position):

    • Ví dụ: She bought a new car. / I like intelligent people.

  • Sau động từ "to be" hoặc động từ nối (Predicative position):

    • Ví dụ: The car is expensive. / She looks beautiful.

Các đuôi tính từ phổ biến giúp nhận diện (ví dụ: -ful, -less, -able, -ive, -ous)

  • -ful (đầy): beautiful, careful, useful

  • -less (không có): careless, homeless, useless

  • -able/-ible (có thể): drinkable, comfortuble**, flexible

  • -ive (thuộc tính): active, creative, effective

  • -ous (đặc tính): dangerous, curious, famous

  • -y (có tính chất): dirty, icey, sleepy

  • -al (thuộc về): natural, normal, formal

  • -ic (liên quan đến): economic, realistic, specific

Trật tự của tính từ trước một danh từ (OSASCOMP)

Khi có nhiều tính từ cùng mô tả một danh từ, chúng ta cần sắp xếp theo một trật tự nhất định. Người bản xứ áp dụng trật tự này một cách tự nhiên. Bạn có thể nhớ quy tắc này qua từ viết tắt OSASCOMP:

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.

(Ý kiến → Kích cỡ → Tuổi → Hình dạng → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích.)

Ví dụ: a beautiful small new round blue Chinese wooden dining table

2.5. Trạng từ (Adverbs - Adv): Bổ nghĩa đa dạng cho động từ, tính từ, và cả câu

Trạng từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác. Trạng từ giúp chỉ rõ hành động được thực hiện như thế nào, khi nào, ở đâu, và mức độ ra sao.

Cách thành lập trạng từ từ tính từ (thường là +ly) và các trường hợp đặc biệt (hard, fast, late, well)

Cách thành lập trạng từ từ tính từ:

  • Quy tắc chung: Thêm -ly vào tính từ

    • slow → slowly, quick → quickly, careful → carefully

  • Tính từ tận cùng bằng -y: Đổi y thành i rồi thêm -ly

    • happy → happily, easy → easily

  • Tính từ tận cùng bằng -le: Bỏ e rồi thêm -y

    • simple → simply, terrible → terribly

  • Tính từ tận cùng bằng -ic: Thêm -ally

    • basic → basically, specific → specifically

Các trường hợp đặc biệt (trạng từ không thêm -ly hoặc có 2 dạng với nghĩa khác nhau):

Tính từ

Trạng từ

Ghi chú

good

well

 

fast

fast

không thay đổi

hard

hard

không thay đổi

late

late

không thay đổi

early

early

không thay đổi

high

high/highly

"high" và "highly" có ý nghĩa khác nhau

Các loại trạng từ cơ bản: Chỉ cách thức (manner), thời gian (time), nơi chốn (place), tần suất (frequency), mức độ (degree)

  • very, too, quite, really, extremely, slightly

  • Ví dụ: She is extremely intelligent.

2.6. Giới từ (Prepositions - Prep): Những cầu nối nhỏ bé nhưng quan trọng

Giới từ là những từ nhỏ nhưng quan trọng, tạo mối liên hệ giữa các từ trong câu. Chúng thường chỉ thời gian, nơi chốn, phương hướng hoặc mối quan hệ.

Các giới từ chỉ thời gian thông dụng: IN, ON, AT, FOR, SINCE, DURING, BEFORE, AFTER

  • IN: dùng với tháng, năm, mùa, thế kỷ

    • in April, in 2023, in summer, in the 21st century

    • Cũng dùng với khoảng thời gian trong ngày: in the morning/afternoon/evening

  • ON: dùng với ngày trong tuần, ngày tháng cụ thể

    • on Monday, on May 1st, on my birthday

  • AT: dùng với giờ cụ thể, một số thời điểm đặc biệt

    • at 8 o'clock, at noon, at midnight, at Christmas, at night

  • FOR: dùng để chỉ khoảng thời gian

    • I've studied English for 5 years.

  • SINCE: dùng để chỉ điểm thời gian bắt đầu

    • I've been waiting since 3 o'clock.

  • DURING: dùng để chỉ thời gian diễn ra sự việc

    • I stayed at home during the pandemic.

  • BEFORE: dùng để chỉ thời gian trước khi sự việc diễn ra

    • Please arrive before 9 am.

  • AFTER: dùng để chỉ thời gian sau khi sự việc diễn ra

    • We'll have dinner after the movie.

Các giới từ chỉ nơi chốn thông dụng: IN, ON, AT, UNDER, ABOVE, BETWEEN, AMONG, NEAR

  • IN: dùng với không gian kín, địa danh lớn

    • in a box, in Vietnam, in Asia, in the world

  • ON: dùng với bề mặt, phương tiện giao thông công cộng

    • on the table, on the wall, on the bus, on the train

  • AT: dùng với địa điểm cụ thể, địa chỉ

    • at home, at school, at the bus stop, at 34 Linh Road

  • UNDER: dùng để chỉ vị trí bên dưới

    • The cat is under the table.

  • ABOVE: dùng để chỉ vị trí bên trên (không tiếp xúc)

    • The lamp is above the table.

  • BETWEEN: dùng để chỉ vị trí giữa hai đồ vật

    • The book is between the pen and the notebook.

  • AMONG: dùng để chỉ vị trí giữa nhiều đồ vật

    • She was standing among a crowd of people.

  • NEAR: dùng để chỉ vị trí gần

    • The park is near my house.

Các giới từ chỉ sự di chuyển, phương hướng (TO, FROM, INTO, OUT OF, ACROSS, THROUGH)

  • TO: chỉ hướng đến, điểm đến

    • She went to school.

  • FROM: chỉ điểm xuất phát

    • He came from Hanoi.

  • INTO: chỉ chuyển động từ ngoài vào trong

    • She walked into the room.

  • OUT OF: chỉ chuyển động từ trong ra ngoài

    • He ran out of the building.

  • ACROSS: chỉ chuyển động vượt qua bề mặt

    • We walked across the bridge.

  • THROUGH: chỉ chuyển động xuyên qua

    • The light shines through the window.

Cụm giới từ (Prepositional Phrases) và chức năng

Cụm giới từ gồm một giới từ và một danh từ (hoặc đại từ). Cụm này có thể đóng vai trò như tính từ hoặc trạng từ trong câu.

  • Cụm giới từ đóng vai trò tính từ: bổ nghĩa cho danh từ

    • The man in the blue shirt is my teacher. (bổ nghĩa cho "man")

  • Cụm giới từ đóng vai trò trạng từ: bổ nghĩa cho động từ

    • She swims in the morning. (bổ nghĩa cho "swims")

2.7. Liên từ (Conjunctions - Conj): Kết nối ý tưởng, tạo sự mạch lạc

Liên từ là các từ dùng để kết nối từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu. Liên từ giúp tạo nên sự mạch lạc và liên kết giữa các ý tưởng.

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions - FANBOYS: For, And, Nor, But, Or, Yet, So)

  • For: vì, bởi vì (chỉ nguyên nhân)

    • I was late, for I missed the bus.

  • And: và (chỉ sự bổ sung)

    • He likes tea and coffee.

  • Nor: cũng không (dùng sau mệnh đề phủ định)

    • She doesn't like coffee, nor does she like tea.

  • But: nhưng (chỉ sự tương phản)

    • He is rich, but he is not happy.

  • Or: hoặc (chỉ sự lựa chọn)

    • You can have tea or coffee.

  • Yet: tuy nhiên (chỉ sự tương phản, giống but nhưng mạnh hơn)

    • He tried hard, yet he failed.

  • So: vì vậy (chỉ kết quả)

    • It was raining, so I took an umbrella.

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions - either...or, neither...nor, both...and, not only...but also) – Giới thiệu cơ bản

  • either... or: hoặc... hoặc (chỉ sự lựa chọn giữa hai thứ)

    • Either you go or I go.

  • neither... nor: không... cũng không (phủ định cả hai)

    • He speaks neither English nor French.

  • both... and: cả... và (chỉ hai thứ cùng đúng)

    • She likes both dogs and cats.

  • not only... but also: không chỉ... mà còn (nhấn mạnh cả hai)

    • He is not only intelligent but also hardworking.

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) cơ bản (because, since, as, although, though, while, when, if, unless)

  • because (vì): He stayed home because it was raining.

  • since (kể từ khi/vì): Since he moved to Hanoi, we rarely meet.

  • as (vì): As it was late, we decided to stay overnight.

  • although/though (mặc dù): Although it was raining, she went out.

  • while (trong khi): I watched TV while she was cooking.

  • when (khi): Call me when you arrive.

  • if (nếu): I will go if I have time.

  • unless (trừ khi): I won't go unless you come with me.

  • after (sau khi): He went home after he finished work.

  • before (trước khi): Wash your hands before you eat.

2.8. Thán từ (Interjections - Int): Bộc lộ cảm xúc tức thời (Wow!, Oh no!, Ouch!)

Thán từ là những từ hoặc cụm từ ngắn dùng để biểu lộ cảm xúc mạnh hoặc đột ngột. Chúng thường đứng một mình hoặc ở đầu câu, phân cách với phần còn lại bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm than.

Một số thán từ phổ biến:

  • Wow!: biểu thị sự ngạc nhiên, kinh ngạc

  • Oh!: biểu thị nhiều cảm xúc khác nhau như bất ngờ, đau đớn, vui mừng

  • Ouch!: biểu thị đau đớn

  • Ah!: biểu thị sự hiểu ra, ngạc nhiên, hoặc hài lòng

  • Hmm: biểu thị sự suy nghĩ hoặc nghi ngờ

  • Oops!: biểu thị lỗi nhỏ hoặc sự bối rối

  • Hurray/Hooray!: biểu thị niềm vui, ăn mừng

  • Alas!: biểu thị nỗi buồn hoặc tiếc nuối (thường dùng trong văn chương)

II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cấp Độ Khá

Sau khi hiểu rõ các loại từ, bước tiếp theo là học cách kết hợp chúng thành câu hoàn chỉnh. Câu tiếng Anh được xây dựng theo những mẫu nhất định, giúp người học dễ dàng nắm bắt và vận dụng.

ngữ pháp tiếng anh cơ bản
Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cấp Độ Khá

1. Các Thành Phần Chính Của Câu: Chủ ngữ , Vị ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ

Một câu tiếng Anh hoàn chỉnh gồm các thành phần sau:

  • Chủ ngữ (Subject): Người hoặc vật thực hiện hành động hoặc là trung tâm của câu

    • John plays soccer.

  • Vị ngữ (Predicate): Phần còn lại của câu, bao gồm động từ và các thành phần khác

    • John plays soccer.

  • Động từ (Verb): Thành phần chính của vị ngữ, diễn tả hành động hoặc trạng thái

    • John plays soccer.

  • Tân ngữ (Object): Người hoặc vật chịu tác động của hành động

    • John plays soccer. (tân ngữ trực tiếp)

  • Bổ ngữ (Complement): Thông tin bổ sung cho chủ ngữ hoặc tân ngữ

    • He is a doctor. (bổ ngữ cho chủ ngữ)

2. 5 Cấu Trúc Câu Đơn Cơ Bản

Tiếng Anh có 5 cấu trúc câu đơn cơ bản. Hiểu rõ 5 cấu trúc này sẽ giúp bạn dễ dàng xây dựng hầu hết các câu thông dụng.

S + V (Chủ ngữ + Động từ)

Cấu trúc đơn giản nhất, thường sử dụng với nội động từ (không cần tân ngữ).

Ví dụ:

  • Birds fly.

S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)

Cấu trúc phổ biến nhất, sử dụng với ngoại động từ (cần tân ngữ).

Ví dụ:

  • She reads books.

S + V + C (Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ)

Cấu trúc sử dụng với động từ "to be" hoặc động từ nối, bổ ngữ có thể là tính từ hoặc danh từ.

Ví dụ:

  • She is beautiful. (bổ ngữ là tính từ)

S + V + A (Chủ ngữ + Động từ + Trạng ngữ)

Cấu trúc với trạng ngữ bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức cho động từ.

Ví dụ:

  • They live in Hanoi. (trạng ngữ chỉ nơi chốn)

S + V + O + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp)

Cấu trúc sử dụng với động từ cần hai tân ngữ, một người/vật nhận (tân ngữ gián tiếp) và một vật được nhận (tân ngữ trực tiếp).

Ví dụ:

  • She gave me a book.

3. Cách Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh Cơ Bản

Đặt câu hỏi là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp. Có hai loại câu hỏi chính: câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh-.

Câu hỏi Yes/No: Với động từ "To Be" và Động từ thường (sử dụng trợ động từ do/does/did)

  • Với động từ "to be":

    • Khẳng định: She is happy.

    • Nghi vấn: Is she happy?

  • Với động từ thường trong thì hiện tại đơn:

    • Khẳng định: He works in a bank.

    • Nghi vấn: Does he work in a bank?

  • Với động từ thường trong thì quá khứ đơn:

    • Khẳng định: They went to school.

    • Nghi vấn: Did they go to school?

  • Với động từ khiếm khuyết (can, will, should...):

    • Khẳng định: You can swim.

    • Nghi vấn: Can you swim?

Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Who, What, Where, When, Why, How, Which, Whose – Cấu trúc và cách dùng

Cấu trúc cơ bản:

  1. Với động từ "to be":

    • Wh- + be + S + ...?

    • Where is your house?

  2. Với động từ thường:

    • Wh- + do/does/did + S + V-inf + ...?

    • What do you do every day?

    • Where did they go yesterday?

  3. Với động từ khiếm khuyết:

    • Wh- + modal + S + V-inf + ...?

    • When can you come?

Từ hỏi

Dùng để hỏi

Ví dụ

Who

Người

Who is that man?

What

Vật, việc

What do you want?

Where

Nơi chốn

Where do you live?

When

Thời gian

When does the movie start?

Why

Lý do

Why are you late?

How

Cách thức, tình trạng

How did you do it?

Which

Lựa chọn

Which book do you prefer?

Whose

Sở hữu

Whose pen is this?

4. Hình Thành Câu Phủ Định (Negative Sentences)

Câu phủ định trong tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm "not" sau động từ "to be" hoặc trợ động từ.

Câu phủ định với động từ "To Be" (is not, are not, am not)

  • Với am: I am not (I'm not) happy.

  • Với is: She is not (isn't) a student.

  • Với are: They are not (aren't) at home.

  • Với was: He was not (wasn't) there.

  • Với were: You were not (weren't) ready.

Câu phủ định với động từ thường (do not, does not, did not + V-inf)

  • Với thì hiện tại đơn:

    • Ngôi 1, 2, số nhiều: I/You/We/They do not (don't) like coffee.

    • Ngôi 3 số ít: He/She/It does not (doesn't) like coffee.

  • Với thì quá khứ đơn:

    • Tất cả các ngôi: I/You/He/She/It/We/They did not (didn't) go to school yesterday.

  • Với các động từ khiếm khuyết:

    • He cannot (can't) swim.

    • They will not (won't) come.

    • She should not (shouldn't) do that.

5. Mệnh lệnh và Yêu cầu (Imperatives and Requests) cơ bản (Go! Don't go. Please sit down.)

Câu mệnh lệnh dùng để đưa ra chỉ dẫn, yêu cầu, lời khuyên hoặc mệnh lệnh. Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ, bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu.

  • Mệnh lệnh khẳng định:

    • Close the door.

  • Mệnh lệnh phủ định:

    • Don't open the window.

  • Yêu cầu lịch sự (thêm "please"):

    • Please wait here.

  • Lời khuyên, gợi ý:

    • Try this dress. It looks nice.

III. 7 Thì Tiếng Anh Cơ Bản Quan Trọng Nhất

Thì trong tiếng Anh là cách biến đổi động từ để chỉ thời gian của hành động hoặc sự việc. Tiếng Anh có 12 thì, nhưng người mới học chỉ cần tập trung vào 7 thì cơ bản nhất.

1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense)

Thì hiện tại đơn diễn tả hành động thường xuyên xảy ra, thói quen, chân lý, sự thật hiển nhiên.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O

    • I/You/We/They work every day.

    • He/She/It works every day.

  • Phủ định: S + don't/doesn't + V-inf + O

    • I/You/We/They don't work every day.

    • He/She/It doesn't work every day.

  • Nghi vấn: Do/Does + S + V-inf + O?

    • Do I/you/we/they work every day?

    • Does he/she/it work every day?

Cách dùng:

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại

    • I go to the gym three times a week.

  • Diễn tả sự thật, chân lý phổ quát

    • The sun rises in the east.

  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu

    • The train leaves at 8 PM.

  • Diễn tả cảm xúc, trạng thái, ý kiến ở hiện tại

    • I like chocolate. / She thinks it's a good idea.

Dấu hiệu nhận biết:

  • always, usually, often, sometimes, rarely, never

  • every day/week/month/year

  • once/twice a week

  • on Mondays/Tuesdays...

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc kế hoạch trong tương lai gần đã được sắp xếp.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O

    • I am working now.

  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O

    • He/She/It is not working now.

  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?

    • Are you/we/they working now?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

    • She is studying right now.

  • Diễn tả kế hoạch, sắp xếp trong tương lai gần

    • I am meeting John tomorrow.

  • Diễn tả hành động tạm thời

    • He is staying with his parents until he finds a new apartment.

  • Diễn tả sự phàn nàn khi dùng với "always"

    • She is always complaining about the weather.

3. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple Tense)

Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định:

    • Với "to be": S + was/were + ...

  • I/He/She/It was a student.

    • You/We/They were students.

  • Với động từ thường: S + V-ed/V2 + O

    • I/You/He/She/It/We/They studied English.

  • Phủ định:

    • Với "to be": S + was/were + not + ...

      • I/He/She/It was not (wasn't) a student.

      • You/We/They were not (weren't) students.

    • Với động từ thường: S + did not + V-inf + O

      • I/You/He/She/It/We/They did not (didn't) study English.

  • Nghi vấn:

    • Với "to be": Was/Were + S + ...?

      • Was I/he/she/it a student?

      • Were you/we/they students?

    • Với động từ thường: Did + S + V-inf + O?

      • Did I/you/he/she/it/we/they study English?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ

    • I visited Paris last summer.

  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

    • When I was a child, I played football every weekend.

  • Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

    • She got up, had breakfast, and went to work.

4. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense - Will/Shall)

Thì tương lai đơn diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thường là quyết định tức thời, dự đoán, lời hứa.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will/shall + V-inf + O

    • I/You/He/She/It/We/They will study tomorrow.

  • Phủ định: S + will/shall + not + V-inf + O

    • I/You/He/She/It/We/They will not (won't) study tomorrow.

  • Nghi vấn: Will/Shall + S + V-inf + O?

    • Will I/you/he/she/it/we/they study tomorrow?

Cách dùng:

  • Diễn tả quyết định tức thời (vừa được đưa ra tại thời điểm nói)

    • It's raining. I will take an umbrella.

  • Diễn tả dự đoán không có căn cứ

    • I think it will rain tomorrow.

  • Diễn tả lời hứa, cam kết

    • I will help you with your homework.

  • Diễn tả lời đề nghị, tình nguyện

    • The phone is ringing. I will answer it.

5. Thì Tương Lai Gần (Near Future Tense - Be Going To)

Thì tương lai gần diễn tả kế hoạch hoặc ý định đã được chuẩn bị từ trước, hoặc dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + going to + V-inf + O

    • I am going to travel next summer.

  • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V-inf + O

    • He/She/It is not going to travel next summer.

  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V-inf + O?

    • Are you/we/they going to travel next summer?

Cách dùng:

  • Diễn tả kế hoạch, ý định đã được quyết định từ trước

    • I am going to buy a new car next month.

  • Diễn tả dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại

    • Look at those dark clouds. It is going to rain.

6. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense) – Bước ngoặt quan trọng

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, hoặc hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + V3/V-ed + O

    • I/You/We/They have studied English.

  • Phủ định: S + have/has + not + V3/V-ed + O

    • He/She/It has not (hasn't) studied English.

  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/V-ed + O?

    • Have I/you/we/they studied English?

Cách dùng:

  • Diễn tả kinh nghiệm (hành động đã từng làm trong đời, không quan tâm thời gian cụ thể)

    • I have visited Paris. (đã từng đến Paris, không biết cụ thể là khi nào)

  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, có kết quả nhìn thấy được ở hiện tại

    • She has broken her leg. (và hiện giờ chân cô ấy vẫn đang bị gãy)

  • Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại

    • I have lived in Hanoi for 5 years. (bắt đầu sống ở Hà Nội 5 năm trước và hiện vẫn đang sống ở đó)

  • Diễn tả hành động xảy ra trong khoảng thời gian chưa kết thúc

    • I have seen three movies this week. (tuần này chưa kết thúc, có thể sẽ xem thêm)

7. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense)

Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing + O

    • I/He/She/It was studying at 8 PM yesterday.

  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O

    • You/We/They were not (weren't) studying at 8 PM yesterday.

  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?

    • Was I/he/she/it studying at 8 PM yesterday?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

    • At 8 PM last night, I was watching TV.

  • Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào

    • I was taking a shower when the phone rang.

  • Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ

    • While I was cooking, she was setting the table.

IV. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản khác

Sau khi nắm vững các loại từ, cấu trúc câu và thì, chúng ta cần thêm một số "mảnh ghép" ngữ pháp khác để hoàn thiện câu tiếng Anh.

ngữ pháp tiếng anh cơ bản
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản khác.

1. Mạo từ (Articles: A, An, The) và Không Dùng Mạo Từ (Zero Article)

Mạo từ là những từ nhỏ nhưng quan trọng đứng trước danh từ. Tiếng Anh có ba loại mạo từ:

  • Mạo từ bất định: a, an (chỉ vật không xác định)

  • Mạo từ xác định: the (chỉ vật xác định)

  • Mạo từ zero: không dùng mạo từ

Quy tắc sử dụng "A" và "An" (dựa vào phát âm, không phải chữ cái)

"A" và "an" dùng với danh từ số ít đếm được, chỉ vật chưa xác định (đề cập lần đầu).

  • Dùng "a" trước từ bắt đầu bằng âm phụ âm:

    • a book, a car, a university (đọc là /juːnɪvɜːsɪti/, bắt đầu bằng âm /j/ - phụ âm)

  • Dùng "an" trước từ bắt đầu bằng âm nguyên âm:

    • an apple, an egg, an hour (đọc là /aʊə(r)/, bắt đầu bằng âm /aʊ/ - nguyên âm)

Lưu ý: Quy tắc này dựa vào âm đầu tiên khi phát âm, không phải chữ cái đầu tiên.

Các trường hợp sử dụng "The" (xác định, duy nhất, đã nhắc đến...)

"The" dùng với cả danh từ số ít và số nhiều, chỉ vật đã xác định. Dùng "the" khi:

  • Vật đã được nhắc đến trước đó

    • I bought a book yesterday. The book was interesting.

  • Vật duy nhất hoặc được hai bên hiểu rõ

    • The sun is very hot today.

  • Vật là duy nhất trong thế giới hoặc vũ trụ

    • The Amazon River is in South America.

  • Với tính từ so sánh nhất

    • She's the tallest girl in her class.

  • Với tên đại dương, biển, sông, dãy núi, sa mạc, quần đảo

    • The Pacific Ocean, the Red Sea, the Mekong River, the Himalayas

Khi nào không dùng mạo từ? (danh từ không đếm được nói chung, tên riêng...)

Không dùng mạo từ (Zero Article) trong các trường hợp:

  • Danh từ không đếm được nói chung

    • Water is essential for life. (không phải một loại nước cụ thể)

  • Danh từ số nhiều nói chung

    • Dogs are loyal animals. (nói về loài chó nói chung)

  • Tên riêng của người, thành phố, nước, châu lục, hầu hết các hồ

    • Lake Baikal is the deepest lake in the world.

  • Các bữa ăn, thể thao, màu sắc, ngôn ngữ (nói chung)

    • We have breakfast at 7 AM.

  • Với các cụm từ chỉ phương tiện di chuyển

    • by car, by bus, by train (nhưng: in/on the car, in/on the bus)

2. Động từ Khiếm Khuyết Cơ Bản (Basic Modal Verbs) và Cách Sử Dụng

Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) là những động từ đặc biệt dùng để diễn tả khả năng, nghĩa vụ, sự cho phép, lời đề nghị, v.v. Chúng đi kèm với động từ nguyên mẫu không "to" và không thay đổi hình thức theo ngôi và số.

Can/Could/Be able to: Diễn tả khả năng, sự cho phép

  • Can: diễn tả khả năng ở hiện tại

    • I can speak English. (có khả năng nói tiếng Anh)

  • Could:

    • Diễn tả khả năng trong quá khứ: I could swim when I was five. (có thể bơi khi 5 tuổi)

    • Diễn tả lời yêu cầu lịch sự: Could you help me, please? (giúp tôi được không?)

    • Diễn tả khả năng có thể xảy ra: It could rain tomorrow. (có thể trời sẽ mưa)

  • Be able to: thay thế cho "can" ở các thì khác

    • I will be able to speak English fluently next year. (không thể dùng "will can")

May/Might: Diễn tả khả năng (ít chắc chắn hơn), sự cho phép (trang trọng)

  • May:

    • Diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai: It may rain today. (có thể trời sẽ mưa)

    • Diễn tả sự cho phép (trang trọng): May I come in? (tôi có thể vào không?)

  • Might:

    • Diễn tả khả năng ít chắc chắn hơn: She might come to the party. (có thể cô ấy sẽ đến)

    • Diễn tả sự cho phép trong lời nói gián tiếp: He asked if he might use my phone. (anh ta hỏi liệu có thể dùng điện thoại của tôi không)

Should/Ought to/Had better: Đưa ra lời khuyên

  • Should:

    • Đưa ra lời khuyên: You should study harder. (bạn nên học chăm hơn)

    • Diễn tả nghĩa vụ không quá bắt buộc: I should visit my grandparents more often. (tôi nên thăm ông bà thường xuyên hơn)

  • Ought to:

    • Tương tự như "should" nhưng mạnh hơn một chút: You ought to quit smoking. (bạn nên bỏ thuốc lá)

  • Had better:

    • Lời khuyên mạnh, thường hàm ý nếu không làm sẽ có hậu quả xấu: You had better see a doctor. (bạn nên đi khám bác sĩ, nếu không sẽ không tốt)

Must/Have to: Diễn tả sự bắt buộc

  • Must:

    • Diễn tả sự bắt buộc từ người nói: You must be home by 10 PM. (bạn phải về nhà lúc 10 giờ tối - người nói đặt ra quy định)

    • Diễn tả sự suy đoán chắc chắn: He must be tired after working all day. (hẳn anh ấy mệt mỏi sau một ngày làm việc)

  • Have to:

    • Diễn tả sự bắt buộc từ bên ngoài: I have to wear a uniform at school. (tôi phải mặc đồng phục ở trường - quy định của trường)

    • Có thể chia ở các thì khác nhau: I had to study last night. / I will have to work tomorrow.

  • Phủ định:

    • Must not: cấm đoán - You must not smoke here. (bạn không được hút thuốc ở đây)

    • Don't have to: không bắt buộc - You don't have to come if you're busy. (bạn không nhất thiết phải đến nếu bạn bận)

Will/Would: Lời đề nghị, yêu cầu lịch sự

  • Will:

    • Diễn tả tương lai: I will see you tomorrow. (tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai)

    • Diễn tả lời đề nghị: Will you help me with this? (bạn giúp tôi việc này được không?)

    • Diễn tả sự tình nguyện: I will do the dishes. (tôi sẽ rửa bát)

  • Would:

    • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ: When I was a child, I would visit my grandparents every summer. (hồi nhỏ, tôi thường đến thăm ông bà mỗi mùa hè)

    • Diễn tả mong ước: I would like to travel around the world. (tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới)

    • Diễn tả yêu cầu lịch sự: Would you mind opening the window? (bạn có phiền không nếu mở cửa sổ?)

3. Câu Bị Động (Passive Voice)

Câu bị động dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc khi không biết hoặc không quan trọng người thực hiện hành động.

Công thức tổng quát:

Chủ động: S + V + O

Bị động: O + be + V3/V-ed + (by + S)

Ví dụ: Hiện tại đơn:

  • Chủ động: They clean the room every day.

  • Bị động: The room is cleaned (by them) every day.

Lưu ý với "by + tác nhân"

  • Khi chuyển từ chủ động sang bị động, chủ ngữ (người thực hiện hành động) trở thành tân ngữ của "by"

  • Có thể bỏ "by + tác nhân" nếu không quan trọng hoặc không biết ai thực hiện hành động

  • Thường giữ lại "by + tác nhân" nếu tác nhân là người nổi tiếng, quan trọng, hoặc khi cần nhấn mạnh người thực hiện

4. Câu Điều Kiện Loại 0 và Loại 1 (Conditional Sentences Type 0 & 1) – Bước đầu làm quen

Câu điều kiện dùng để diễn tả điều kiện và kết quả. Trong tiếng Anh có 4 loại câu điều kiện, nhưng người mới học chỉ cần nắm vững 2 loại đầu tiên.

Câu điều kiện loại 0: Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên

Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nóng nước đến 100°C, nó sẽ sôi)

Lưu ý: Có thể dùng "when" thay cho "if" trong câu điều kiện loại 0.

  • When water freezes, it expands. (Khi nước đóng băng, nó giãn nở)

Câu điều kiện loại 1: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V-inf

Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà)

5. So Sánh Trong Tiếng Anh (Comparisons) – Mức Độ Cơ Bản

So sánh trong tiếng Anh giúp chúng ta biểu đạt sự khác biệt về mức độ giữa người, vật, sự việc. Có ba cấp độ so sánh: bằng, hơn và nhất.

So sánh bằng dùng để diễn tả hai người/vật có cùng mức độ về một đặc điểm nào đó.

Công thức: S + be/V + as + adj/adv + as + O

Ví dụ:

  • She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng chị/em gái cô ấy)

So sánh hơn (Comparative: adj/adv-er + than / more + adj/adv + than) – Quy tắc với tính từ/trạng từ ngắn và dài

Công thức:

  • Với tính từ/trạng từ ngắn (1-2 âm tiết): S + be/V + adj/adv-er + than + O

  • Với tính từ/trạng từ dài (từ 3 âm tiết trở lên): S + be/V + more + adj/adv + than + O

Ví dụ:

  • She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị/em gái cô ấy)

So sánh nhất (Superlative: the + adj/adv-est / the most + adj/adv) – Quy tắc và các trường hợp đặc biệt

Công thức:

  • Với tính từ/trạng từ ngắn (1-2 âm tiết): S + be/V + the + adj/adv-est (+ in/of + nhóm so sánh)

  • Với tính từ/trạng từ dài (từ 3 âm tiết trở lên): S + be/V + the most + adj/adv (+ in/of + nhóm so sánh)

Ví dụ:

  • She speaks the most fluently in our group. (Cô ấy nói trôi chảy nhất trong nhóm chúng tôi)

V. Mẹo Vàng Ghi Nhớ Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Lâu Và Hiệu Quả

Học ngữ pháp tiếng Anh không chỉ là ghi nhớ quy tắc mà còn là việc áp dụng chúng một cách tự nhiên. Dưới đây là những mẹo giúp bạn ghi nhớ ngữ pháp lâu và hiệu quả.

Mẹo 1: Học đi đôi với hành – Áp dụng ngay vào đặt câu, viết đoạn văn ngắn

Ngay sau khi học một quy tắc ngữ pháp mới, hãy viết ít nhất 5 câu sử dụng quy tắc đó. Áp dụng vào các tình huống thực tế trong cuộc sống của bạn. Ví dụ, sau khi học thì hiện tại tiếp diễn, hãy viết 5 câu về những gì bạn và gia đình đang làm.

Mẹo 2: Sử dụng sơ đồ tư duy (mind maps) để hệ thống hóa kiến thức

Sơ đồ tư duy giúp bạn thấy được mối liên hệ giữa các chủ điểm ngữ pháp. Ví dụ, vẽ sơ đồ tư duy về "Thì trong tiếng Anh" với các nhánh con là các thì khác nhau, kèm theo công thức, cách dùng và ví dụ. Sơ đồ trực quan giúp bộ não dễ ghi nhớ hơn văn bản thông thường.

ngữ pháp tiếng anh cơ bản
Mẹo Vàng Ghi Nhớ Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Lâu Và Hiệu Quả

Mẹo 3: Đọc truyện, xem phim có phụ đề tiếng Anh để làm quen với cấu trúc tự nhiên

Tiếp xúc với ngôn ngữ tự nhiên giúp bạn thấy ngữ pháp "hoạt động" như thế nào trong thực tế. Bắt đầu với nội dung đơn giản (truyện tranh, phim hoạt hình), sau đó tăng dần độ khó. Khi gặp cấu trúc mới, hãy ghi lại và tìm hiểu quy tắc ngữ pháp đằng sau.

Mẹo 4: Tìm bạn học nhóm hoặc người hướng dẫn để cùng trao đổi và sửa lỗi

Học nhóm giúp bạn nhận ra lỗi sai mà bản thân không thấy. Thực hành nói và viết, sau đó nhờ người khác góp ý. Giải thích quy tắc ngữ pháp cho người khác cũng là cách hiệu quả để kiểm tra hiểu biết của bạn.

Mẹo 5: Kiên trì lặp lại và ôn tập thường xuyên (spaced repetition)

Thay vì học dồn một lúc, hãy chia nhỏ và học lặp lại theo thời gian. Ví dụ: học thì hiện tại đơn vào ngày 1, ôn lại vào ngày 3, ngày 7, ngày 14, ngày 30. Phương pháp này giúp kiến thức chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.

VI. Lộ Trình và Tài Liệu Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Tiếng Anh

Sau khi nắm vững những kiến thức ngữ pháp cơ bản, bạn đã sở hữu nền tảng vững chắc để tiến lên các cấp độ cao hơn. Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh là một quá trình liên tục, và ngữ pháp sẽ ngày càng trở nên tự nhiên khi bạn sử dụng thường xuyên.

1. Gợi ý lộ trình học ngữ pháp tiếp theo sau khi đã nắm vững kiến thức cơ bản

Khi đã tự tin với 7 thì cơ bản và cấu trúc câu đơn, bạn có thể khám phá thêm:

2. Tài liệu và nguồn học ngữ pháp nâng cao đáng tin cậy (Sách, website, ứng dụng)

Bạn có thể tham khảo các tài liệu học ngữ pháp để tiếp tục hành trình học ngữ pháp:

  • Sách tham khảo chất lượng:

    • "English Grammar in Use" (Raymond Murphy) - kinh điển về ngữ pháp từ cơ bản đến trung cấp

    • "Advanced Grammar in Use" (Martin Hewings) - phiên bản nâng cao hơn

    • "Practical English Usage" (Michael Swan) - từ điển ngữ pháp toàn diện

  • Website học ngữ pháp miễn phí:

    • British Council LearnEnglish (learnenglish.britishcouncil.org)

    • BBC Learning English (bbc.co.uk/learningenglish)

    • Grammar Monster (grammar-monster.com)

    • English Page (englishpage.com)

  • Ứng dụng di động:

    • Grammarly (kiểm tra ngữ pháp khi viết)

    • English Grammar Test (luyện tập qua bài test)

  • Kênh YouTube chất lượng:

    • BBC Learning English

    • English with Lucy

    • engVid

    • mmmEnglish

VI. Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngữ Pháp Cơ Bản

Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, nhiều câu hỏi thường xuất hiện trong đầu người học. Phần này sẽ giải đáp một số thắc mắc phổ biến nhất.

1. Liệu có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy mà hoàn toàn bỏ qua việc học ngữ pháp cơ bản không?

Câu trả lời ngắn gọn là: rất khó. Mặc dù một số người có khả năng học ngôn ngữ theo cách tự nhiên, nhưng đa số cần hiểu ngữ pháp cơ bản để giao tiếp hiệu quả.

Ngữ pháp giống như bản đồ chỉ đường trong hành trình học ngôn ngữ. Không có nó, bạn vẫn có thể đến đích, nhưng sẽ mất nhiều thời gian hơn, đi lòng vòng hơn, và có thể gặp nhiều trở ngại hơn. Ngữ pháp không phải là mục tiêu cuối cùng, nhưng là công cụ giúp bạn đạt được mục tiêu giao tiếp nhanh và hiệu quả hơn.

Khi bỏ qua ngữ pháp cơ bản, bạn có thể gặp phải những hậu quả sau:

  • Người nghe khó hiểu chính xác ý bạn muốn nói

  • Dễ gây hiểu nhầm, đặc biệt trong giao tiếp văn bản

  • Thiếu tự tin khi giao tiếp với người bản xứ

  • Hạn chế trong việc hiểu tài liệu phức tạp

  • Khó tiến bộ lên trình độ cao hơn

2. "Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản" thực sự bao gồm những chủ điểm cốt lõi nào là tối thiểu một người mới bắt đầu cần nắm vững?

Nếu bạn chỉ có thể tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp tối thiểu nhất, hãy ưu tiên những điểm sau:

  1. Cấu trúc câu cơ bản (S + V + O) và cách đặt câu hỏi, câu phủ định

  2. Các thì cơ bản: Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn (will)

  3. Danh từ và cách sử dụng số nhiều, mạo từ (a, an, the)

  4. Đại từ nhân xưng (I, you, he, she...) và đại từ sở hữu (my, your, his, her...)

  5. Động từ "to be" và cách sử dụng nó

  6. Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn cơ bản (in, on, at)

  7. Từ để hỏi (wh-questions): what, when, where, why, how

Nắm vững 7 chủ điểm này, bạn đã có thể bắt đầu giao tiếp cơ bản và tiếp tục xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc hơn.

3. Nên học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản theo phương pháp truyền thống (học quy tắc trước) hay học qua ngữ cảnh (tiếp xúc thực tế trước)? Phương pháp nào phù hợp hơn cho người mới?

Cả hai phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào phong cách học tập cá nhân, mục tiêu và hoàn cảnh của bạn.

Phương pháp truyền thống (học quy tắc trước)

Ưu điểm:

  • Cung cấp cấu trúc rõ ràng, có hệ thống

  • Dễ dàng hiểu các quy tắc và ngoại lệ

  • Tạo nền tảng vững chắc, ít mắc lỗi cơ bản

  • Phù hợp với người học theo phong cách logic, có tư duy phân tích

Nhược điểm:

  • Có thể khô khan, thiếu thực tế

  • Khó áp dụng vào giao tiếp tự nhiên

  • Thường tập trung vào viết và đọc hơn là nghe và nói

  • Có thể tạo áp lực và cảm giác nhàm chán

Phương pháp học qua ngữ cảnh (tiếp xúc thực tế trước)

Ưu điểm:

  • Tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên, thực tế

  • Phát triển kỹ năng giao tiếp nhanh hơn

  • Ít áp lực, thú vị hơn

  • Dễ nhớ và áp dụng vào tình huống thực tế

Nhược điểm:

  • Có thể mắc nhiều lỗi cơ bản mà không được sửa

  • Thiếu cấu trúc có hệ thống

  • Khó hiểu các quy tắc phức tạp

  • Tiến bộ có thể không đồng đều

Phương pháp kết hợp thường mang lại hiệu quả tốt nhất, đặc biệt cho người mới học:

  • Bắt đầu bằng việc học một số cấu trúc cơ bản nhất (S + V + O, câu hỏi, phủ định)

  • Ngay lập tức áp dụng những cấu trúc này vào ngữ cảnh thực tế (đối thoại, mẫu câu hàng ngày)

  • Khi gặp tình huống không biết cách diễn đạt, quay lại học quy tắc cần thiết

  • Tiếp tục chu trình: Học quy tắc → Thực hành trong ngữ cảnh thực tế → Phát hiện khoảng trống kiến thức → Học quy tắc mới

Phương pháp này giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc nhưng vẫn phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn diện về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - từ các thành phần cơ bản nhất như loại từ, cấu trúc câu, đến 7 thì quan trọng nhất và các điểm ngữ pháp thiết yếu khác. Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản không còn là rào cản đáng sợ mà đã trở thành người bạn đồng hành trên hành trình học tiếng Anh của bạn.

Tại PREP, bạn sẽ được học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp bạn nắm vững kiến thức nhanh chóng.

PREP còn cung cấp mindmap giúp bạn dễ dàng ôn tập và tra cứu các kiến thức đã học.

Với sự hỗ trợ của AI độc quyền Prep, bạn sẽ cải thiện phát âm hiệu quả từ âm riêng lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.

Nghe chép chính tả sẽ giúp bạn học từ vựng mới, củng cố kỹ năng nghe và làm quen với ngữ điệu bản xứ.

Tải app PREP ngay để luyện đề IELTS online tại nhà, chương trình luyện thi IELTS trực tuyến chất lượng.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal