Tìm kiếm bài viết học tập

Tất tần tật về thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Đây không chỉ là thì thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, mà còn là yếu tố nền tảng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong đời sống hằng ngày.

Tuy nhiên, vì sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, thì hiện tại hoàn thành thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học – đặc biệt là khi phân biệt với thì quá khứ đơn. Vậy thì hiện tại hoàn thành là gì? Khi nào sử dụng? Làm sao để nhận biết dấu hiệu của thì này một cách nhanh chóng và chính xác?

Trong bài viết này, hãy cùng PREP khám phá định nghĩa, công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng phổ biến và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Bên cạnh đó, bạn sẽ được thực hành với các ví dụ thực tế và bài tập giúp ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Cùng bắt đầu nhé!

Thì hiện tại hoàn thành Present Perfect Tense trong tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành Present Perfect Tense trong tiếng Anh

I. Thì Hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã hoàn thành tính đến thời điểm hiện tại mà không đề cập tới hành động, sự việc đó xảy ra cụ thể khi nào. Hành động, sự việc này đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

Ví dụ:

  • He has done his homework since 5PM. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy từ 5 giờ chiều.)

  • He hasn't (has not) done his homework since 5PM. (Anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy từ 5 giờ chiều.)

  • Has he done his homework yet? (Anh ấy đã làm bài tập về nhà chưa?)

  • What has he done with his homework? (Anh ấy đã làm gì với bài tập về nhà của anh ấy vậy?)

dinh-nghia-thi-hien-tai-hoan-thanh.jpg
Định nghĩa thì Hiện tại hoàn thành

II. Công thức Hiện tại hoàn thành

Để sử dụng thành thạo thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh, việc nắm vững công thức cấu tạo câu là điều vô cùng quan trọng. Thì này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng dù dùng trong tình huống nào thì cấu trúc cơ bản vẫn không thay đổi. Hãy cùng PREP khám phá chi tiết công thức thì hiện tại hoàn thành cho các dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn dưới đây để không còn nhầm lẫn khi làm bài tập hay giao tiếp hàng ngày nhé!

 

Thể khẳng định

Thể phủ định

Thể nghi vấn

Cấu trúc

S + have/ has + V3

S + haven’t/ hasn’t + V3

Have/ Has + S + V3?

Ví dụ

I have been to London three times. (Tôi đã đến Luân Đôn 3 lần.)

Anna has not finished her homework yet. (Anna chưa hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy.)

Have you read the message yet? (Bạn đã đọc tin nhắn chưa?)

  • Yes, I have. (Rồi, tôi vừa mới đọc.)

  • No, I haven't. (Chưa, tôi vẫn chưa đọc.)

cong-thuc-thi-hien-tai-hoan-thanh.jpg
Công thức thì Hiện tại hoàn thành

Lưu ý:

  • Has dùng cho he, she, it 

  • Have dùng cho I, you, we, they

Vì thì hiện tại hoàn thành luôn sử dụng quá khứ phân từ (V3) của động từ, nên việc ghi nhớ các động từ bất quy tắc là điều bắt buộc. Nếu bạn vẫn còn bối rối với dạng V3 của các từ như go – went – gone hay see – saw – seen, đừng bỏ qua bảng 360 động từ bất quy tắc và 5 cách học dễ nhớ nhất để dễ dàng áp dụng đúng ngữ pháp khi học thì hiện tại hoàn thành nhé!

III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành

Sau khi đã tìm hiểu kĩ về cấu trúc thì hiện tại hoàn thành, làm thế nào để nhận biết được thì này? Một trong những cách dễ dàng nhất để xác định thì hiện tại hoàn thành trong câu chính là dựa vào các trạng từ và cụm từ đặc trưng thường xuất hiện. Những dấu hiệu này không chỉ giúp bạn nhận biết thì trong bài tập ngữ pháp mà còn hỗ trợ rất nhiều trong quá trình luyện viết và nói tiếng Anh.

Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành đó là khi trong câu xuất hiện những từ như:

  • Just

  • Already

  • Before

  • Yet

  • Ever

  • Never

  • Recently

  • So far

  • For + khoảng thời gian (for a long time, for 2 years)

  • Since + khoảng thời gian (since 2000, since 1995)

dau-hieu-nhan-biet.jpg
Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành

Vị trí của các trạng từ trên trong câu thuộc thì hiện tại hoàn thành:

Trạng từ

Vị trí

Ví dụ

Already, never, ever, just

  • Sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II (V3).

  • Already: cũng có thể đứng cuối câu.

  • I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)

  • Anna’s family has already heard the news. (Gia đình của Anna đã biết tin này.)

  • Peter has finished painting the kitchen already. (Peter đã sơn xong nhà bếp rồi.)

Yet

Đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.

She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)

So far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian

Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

I have seen this film recently. (Tôi đã xem bộ phim này gần đây.)

IV. Cách dùng thì Hiện tại hoàn thành

Sau khi đã nắm vững dấu hiệu nhận biết, bước tiếp theo bạn cần hiểu rõ thì Hiện tại hoàn thành dùng khi nào​ trong tiếng Anh. Thì này thường được sử dụng để mô tả những hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc vừa mới xảy ra, hoặc để nói về những trải nghiệm cá nhân. Việc hiểu rõ các tình huống sử dụng sẽ giúp bạn áp dụng đúng thì này trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn khi làm bài thi IELTS. Cùng tìm hiểu các cách dùng phổ biến dưới đây nhé!

1. Cách dùng cơ bản

cach-dung.jpg
Cách dùng cơ bản thì Hiện tại hoàn thành

Các cách dùng thì hiện tại hoàn thành cơ bản như sau:

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm trong quá khứ (không nêu rõ thời gian)

  • We have visited Paris several times.

  • Have you ever tried sushi?

Hành động vừa mới xảy ra (dùng với just, recently)

  • She has just left the office.

  • They have recently moved to a new apartment.

Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có kết quả liên quan đến hiện tại

  • He has broken his leg. (Chân anh ấy vẫn đang bị gãy)

  • I have lost my keys. (Tôi vẫn chưa tìm thấy chìa khóa)

Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại (dùng với for, since)

  • She has lived in Hanoi for 10 years.

  • They have worked here since 2015.

Dùng với so sánh hơn nhất và các cụm The first/ last/ second…

  • This is the best movie I have ever seen.

  • Thomas has become the last person to arrive at the meeting.

2. Cách dùng trong IELTS

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong IELTS như sau:

Kỹ năng

Vai trò của Present Perfect

Ví dụ

Speaking

  • Nói về trải nghiệm, thói quen, hành động liên quan đến hiện tại

  • Have you ever traveled abroad?

  • Yes, I’ve been to Thailand and Singapore.

Writing Task 1

  • Mô tả thay đổi đến hiện tại (nếu có mốc thời gian “until now”)

  • The population has increased steadily since 1990.

  • Sales have doubled over the past two decades.

Writing Task 2

  • Đưa ví dụ về xu hướng/hiện tượng đã và đang diễn ra

  • Thể hiện quan điểm về sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại

  • In recent years, people have become more concerned about environmental issues.

  • Technology has changed the way we communicate.

Listening & Reading

  • Câu hỏi liên quan đến trải nghiệm (Have you ever...)

  • Mô tả sự thay đổi, kết quả của hành động

  • Đặc biệt trong đoạn văn dạng summary completion, true/false/not given, hoặc multiple choice

  • In the last decade, the company has expanded its business to over 30 countries.

V. Phân biệt Present Perfect Tense với các thì gây nhầm lẫn

Present Perfect Tense là một trong những thì dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh – đặc biệt là với thì quá khứ đơn (Past Simple) và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous). Hãy cùng PREP so sánh chi tiết để ghi nhớ nhanh chóng và dễ dàng áp dụng vào thực tế!

1. Phân biệt Hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

phan-biet-htht-va-qkd.jpg
Phân biệt Hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Để hiểu rõ hơn về cách phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây!

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

Có sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại

Chỉ nói về quá khứ (không liên quan đến hiện tại)

KHÔNG đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ

đề cập đến mốc thời gian cụ thể trong quá khứ

Sử dụng những cụm từ thể hiện mốc thời gian biểu thị hành động chưa kết thúc trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại như already, just, yet, ever, never, since, for, so far,...

Sử dụng những cụm từ thể hiện mốc thời gian biểu thị hành động đã kết thúc trong quá khứ như yesterday, last year, in 2000, ago, when, then,...

2. Thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

phan-biet-htht-va-hthttd.jpg
Phân biệt Hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Bên cạnh thì hiện tại hoàn thành, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) để phân biệt rõ hai thì này trong tiếng Anh.

Bảng phân biệt hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn như sau:

Tiêu chí

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Công thức

S + have/has + V₃/ed

S + have/has been + V-ing

Nhấn mạnh

Nhấn mạnh kết quả của hành động

Nhấn mạnh quá trình, sự liên tục của hành động

Thời điểm hành động

Đã hoàn thành hoặc vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại

Bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại (hoặc vừa dừng)

Dùng với

just, already, yet, ever, never, for, since, so far,...

for, since, recently, lately, all day, all week,...

Ví dụ

  • I have written three reports today. (Tập trung vào kết quả: đã viết xong)

  • She has cleaned the house. (Nhà đã sạch)

  • I have been writing reports all morning. (Tập trung vào hành động kéo dài)

  • She has been cleaning the house for 2 hours. (Vẫn đang hoặc vừa mới xong)

3. Phân biệt “Have gone to” và “Have been to”

phan-biet-have-gone-to-va-have-been-to.jpg
Phân biệt “Have gone to” và “Have been to”

Bên cạnh các thì dễ gây nhầm lẫn, nhiều bạn vẫn bị bối rối trước cách sử dụng “have gone to” và “have been to”. Cách phân biệt như sau:

 

Have been to

Have gone to

Cách dùng

Đi đến đâu đó và đã trở về ➡ Nhấn mạnh sự trải nghiệm (dùng với các  trạng từ chỉ số lần và từ chỉ số lượng).

Đi đến đâu đó và chưa trở về (hoặc có thể quay lại sau đó).

Ví dụ

I have been to Paris twice. (Tôi đã từng đến Paris hai lần.)

She has gone to the store and will be back soon. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng và sẽ quay lại sớm.)

VI. Bài tập thì hiện tại hoàn thành 

Để hiểu hơn về thì hiện tại hoàn thành, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

1.1. Bài 1

Chia những động từ trong câu dưới đây ở thì hiện tại hoàn thành

  1. Jack _____ (drive) Rose to work today.

  2. They _____ (work) all day and night.

  3. We _____ (see) the new bridge.

  4. He ____ (have) breakfast this morning.

  5. Ann and Don ____ (wash) the car.

  6. Kathy ____ (want) to go to Queensland for a long time.

  7. Mel ____ (give) up smoking.

  8. I ____ (forget) that man’s name.

  9. They ____ (lose) their keys.

  10. Jack ____ (be) to England.

1.2. Bài 2

Viết lại các câu sau dựa trên các từ cho sẵn có sử dụng thì hiện tại hoàn thành

  1. We/play/tennis/2 years.

  2. Mai/go/the library/3 hours.

  3. My sister/move/a new house/near/her boyfriend’s flat.

  4. His teacher/not/explain/this lesson/yet.

  5. This/best/film/I/ever/watch.

  6. Bob/just/leave/office/2 hours.

  7. They/write/a report/since/last Monday?

  8. I/never/have/been/there.

  9. He/online/hasn’t/ played/online/months/games/for.

  10. I have/2015/lived/in/city/since/this.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. has driven

  2. have worked

  3. have seen

  4. has had

  5. have washed

  6. has wanted

  7. has given

  8. have forgotten

  9. have lost

  10. has been

  1. We have played tennis for 2 years.

  2. Mai has gone to the library for 3 hours.

  3. My sister has moved to a new house near her boyfriend’s flat.

  4. His teacher hasn’t explained this lesson yet.

  5. This is the best film I have ever watched.

  6. Bob has just left the office for 2 hours.

  7. Have they written a report since last Monday?

  8. I have never been there.

  9. He hasn’t played online games for months.

  10. I have lived in this city since 2015.

Bên cạnh các bài tập trên, nếu bạn đang tìm nguồn bài tập phong phú để luyện kỹ hơn, đừng bỏ qua 100 câu bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếng Anh có đáp án để bạn tự kiểm tra và cải thiện trình độ mỗi ngày nhé!

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh – từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia,... Việc nắm vững định nghĩa, công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng, và phân biệt với các thì dễ nhầm lẫn sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hy vọng rằng những kiến thức hữu ích này sẽ giúp bạn xóa tan nỗi lo về ngữ pháp trong tiếng Anh.

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Tài liệu tham khảo:

1. Cambridge Dictionary. Present perfect simple (I have worked). Truy cập ngày 05/05/2025, từ https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/present-perfect-simple-i-have-worked

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal