Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) - Định nghĩa, công thức, dấu hiệu và cách dùng
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là thì dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại, hoặc trải nghiệm, kết quả, hay sự thay đổi theo thời gian. Vậy khi nào sử dụng thì hiện tại hoàn thành? Làm sao để nhận biết dấu hiệu của thì này một cách nhanh chóng và chính xác? Trong bài viết này, hãy cùng PREP khám phá định nghĩa, công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng phổ biến, quy tắc chia động từ và phân biệt các thì dễ gây nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành. Bên cạnh đó, bạn sẽ được thực hành với các ví dụ thực tế và bài tập giúp ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Cùng bắt đầu nhé!
I. Thì Hiện tại hoàn thành là gì?
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã hoàn thành tính đến thời điểm hiện tại mà không đề cập tới hành động, sự việc đó xảy ra cụ thể khi nào. Hành động, sự việc này đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai. Thì hiện tại hoàn thành cũng là một trong những kiến thức quan trọng bạn cần nhớ về 12 thì trong tiếng Anh và cũng là một chủ điểm ngữ pháp nâng cao.
Ví dụ thì hiện tại hoàn thành:
-
He has done his homework since 5PM. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy từ 5 giờ chiều.)
-
He hasn't (has not) done his homework since 5PM. (Anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy từ 5 giờ chiều.)
-
Has he done his homework yet? (Anh ấy đã làm bài tập về nhà chưa?)
-
What has he done with his homework? (Anh ấy đã làm gì với bài tập về nhà của anh ấy vậy?)
II. Công thức thì Hiện tại hoàn thành
Để sử dụng thành thạo thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh, việc nắm vững công thức cấu tạo câu là điều vô cùng quan trọng. Hãy cùng PREP khám phá chi tiết công thức thì hiện tại hoàn thành cho các dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn dưới đây để không còn nhầm lẫn khi làm bài tập hay giao tiếp hàng ngày nhé!
|
|
Thể khẳng định |
Thể phủ định |
Thể nghi vấn (Yes/No Questions) |
Thể nghi vấn (-WH Questions) |
|
Cấu trúc |
S + have/ has + V3 |
S + haven’t/ hasn’t + V3 |
Have/ Has + S + V3? ➨ Trả lời: Yes, S + have/ has. / No, S + haven’t/ hasn’t. |
WH + have/ has + S (+ not) + V (pII) +…? ➨ Trả lời: S + have/ has (+ not) + VpII +… |
|
Ví dụ |
I have been to London three times. (Tôi đã đến Luân Đôn 3 lần.) |
Anna has not finished her homework yet. (Anna chưa hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy.) |
Have you read the message yet? (Bạn đã đọc tin nhắn chưa?)
|
Who has visited you this week? ➨ My cousin has visited me. |
Lưu ý:
Has dùng cho he, she, it
Have dùng cho I, you, we, they
III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành
Sau khi đã tìm hiểu kĩ về cấu trúc thì hiện tại hoàn thành, làm thế nào để nhận biết được thì này? Một trong những cách dễ dàng nhất để xác định thì hiện tại hoàn thành trong câu chính là dựa vào các trạng từ và cụm từ đặc trưng thường xuất hiện. Những dấu hiệu này không chỉ giúp bạn nhận biết thì trong bài tập ngữ pháp mà còn hỗ trợ rất nhiều trong quá trình luyện viết và nói tiếng Anh.
Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành đó là khi trong câu xuất hiện những từ như:
- Just, Recently, Lately: Gần đây, vừa mới
- Already: Rồi
- Before: Trước đây
- Ever: Đã từng
- Never: Chưa từng, không bao giờ
- For + khoảng thời gian: (for 3 years, for a long time)
- Since + mốc thời gian: (since 2010, since last week)
- Yet: Chưa (thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn)
- So far = Until now = Up to now: Cho đến bây giờ
Vị trí của các trạng từ trên trong câu thuộc thì hiện tại hoàn thành:
|
Trạng từ |
Vị trí |
Ví dụ |
|
Already, never, ever, just |
|
|
|
Yet |
Đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn. |
She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.) |
|
So far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian |
Có thể đứng đầu hoặc cuối câu. |
I have seen this film recently. (Tôi đã xem bộ phim này gần đây.) |
Tham khảo thêm các thì hiện tại quan trọng khác trong tiếng Anh:
IV. Cách dùng thì Hiện tại hoàn thành
Sau khi đã nắm vững dấu hiệu nhận biết, bước tiếp theo bạn cần hiểu rõ thì Hiện tại hoàn thành dùng khi nào trong tiếng Anh. Thì này thường được sử dụng để mô tả những hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc vừa mới xảy ra, hoặc để nói về những trải nghiệm cá nhân. Việc hiểu rõ các tình huống sử dụng sẽ giúp bạn áp dụng đúng thì này trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn khi làm bài thi IELTS. Cùng tìm hiểu các cách dùng phổ biến dưới đây nhé!
1. Cách dùng cơ bản
Các cách dùng thì hiện tại hoàn thành cơ bản như sau:
|
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm trong quá khứ (không nêu rõ thời gian) |
|
|
Hành động vừa mới xảy ra (dùng với just, recently) |
|
|
Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có kết quả liên quan đến hiện tại |
|
|
Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại (dùng với for, since) |
|
|
Dùng với so sánh hơn nhất và các cụm The first/ last/ second… |
|
2. Cách dùng trong IELTS
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong IELTS như sau:
|
Kỹ năng |
Vai trò của Present Perfect |
Ví dụ |
|
Speaking |
|
|
|
Writing Task 1 |
|
|
|
Writing Task 2 |
|
|
|
Listening & Reading |
|
|
V. Cách chia động từ thì hiện tại hoàn thành
1. Động từ có quy tắc
Với động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm đuôi -ed vào sau động từ (giống với thì quá khứ đơn):
- Quy tắc chung: Thêm "-ed" (cook → cooked).
- Tận cùng là "e": Chỉ thêm "d" (love → loved).
- Tận cùng là phụ âm + "y": Đổi "y" thành "i" rồi thêm "ed" (study → studied).
- Tận cùng là nguyên âm (u, e, o, a, i) + "y": Giữ nguyên "y" thêm "ed" (play → played).
- Động từ 1 âm tiết, tận cùng là 1 phụ âm, trước là 1 nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "ed" (stop → stopped).
2. Động từ bất quy tắc
Đối với động từ bất quy tắc, bạn bắt buộc phải học thuộc lòng cột thứ 3 (V3) trong Bảng động từ bất quy tắc. Một số động từ phổ biến:
- be → been
- go → gone
- do → done
- have → had
- eat → eaten
- see → seen
- write → written
- buy → bought
Với những bạn khó nhớ hết 360 động từ bất quy tắc, hãy bắt đầu bằng danh sách "100 động từ bất quy tắc thường gặp" để học nhanh và hiệu quả hơn nhé!
VI. Phân biệt Present Perfect Tense với các thì gây nhầm lẫn
Present Perfect Tense là một trong những thì dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh – đặc biệt là với thì quá khứ đơn (Past Simple) và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous). Hãy cùng PREP so sánh chi tiết để ghi nhớ nhanh chóng và dễ dàng áp dụng vào thực tế!
1. Phân biệt Hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Để hiểu rõ hơn về cách phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây!
|
Hiện tại hoàn thành |
Quá khứ đơn |
|
Có sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại |
Chỉ nói về quá khứ (không liên quan đến hiện tại) |
|
KHÔNG đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ |
CÓ đề cập đến mốc thời gian cụ thể trong quá khứ |
|
Sử dụng những cụm từ thể hiện mốc thời gian biểu thị hành động chưa kết thúc trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại như already, just, yet, ever, never, since, for, so far,... |
Sử dụng những cụm từ thể hiện mốc thời gian biểu thị hành động đã kết thúc trong quá khứ như yesterday, last year, in 2000, ago, when, then,... |
2. Thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bên cạnh thì hiện tại hoàn thành, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) để phân biệt rõ hai thì này trong tiếng Anh.
Bảng phân biệt hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn như sau:
|
Tiêu chí |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) |
|
Công thức |
S + have/has + V₃/ed |
S + have/has been + V-ing |
|
Nhấn mạnh |
Nhấn mạnh kết quả của hành động |
Nhấn mạnh quá trình, sự liên tục của hành động |
|
Thời điểm hành động |
Đã hoàn thành hoặc vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại |
Bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại (hoặc vừa dừng) |
|
Dùng với |
just, already, yet, ever, never, for, since, so far,... |
for, since, recently, lately, all day, all week,... |
|
Ví dụ |
|
|
3. Phân biệt “Have gone to” và “Have been to”
Bên cạnh các thì dễ gây nhầm lẫn, nhiều bạn vẫn bị bối rối trước cách sử dụng “have gone to” và “have been to”. Cách phân biệt như sau:
|
Have been to |
Have gone to |
|
|
Cách dùng |
Đi đến đâu đó và đã trở về ➡ Nhấn mạnh sự trải nghiệm (dùng với các trạng từ chỉ số lần và từ chỉ số lượng). |
Đi đến đâu đó và chưa trở về (hoặc có thể quay lại sau đó). |
|
Ví dụ |
I have been to Paris twice. (Tôi đã từng đến Paris hai lần.) |
She has gone to the store and will be back soon. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng và sẽ quay lại sớm.) |
VII. Bài tập thì hiện tại hoàn thành
Để hiểu hơn về thì hiện tại hoàn thành, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
1.1. Bài 1
Chia những động từ trong câu dưới đây ở thì hiện tại hoàn thành
-
Jack _____ (drive) Rose to work today.
-
They _____ (work) all day and night.
-
We _____ (see) the new bridge.
-
He ____ (have) breakfast this morning.
-
Ann and Don ____ (wash) the car.
-
Kathy ____ (want) to go to Queensland for a long time.
-
Mel ____ (give) up smoking.
-
I ____ (forget) that man’s name.
-
They ____ (lose) their keys.
-
Jack ____ (be) to England.
1.2. Bài 2
Viết lại các câu sau dựa trên các từ cho sẵn có sử dụng thì hiện tại hoàn thành
-
We/play/tennis/2 years.
-
Mai/go/the library/3 hours.
-
My sister/move/a new house/near/her boyfriend’s flat.
-
His teacher/not/explain/this lesson/yet.
-
This/best/film/I/ever/watch.
-
Bob/just/leave/office/2 hours.
-
They/write/a report/since/last Monday?
-
I/never/have/been/there.
-
He/online/hasn’t/ played/online/months/games/for.
-
I have/2015/lived/in/city/since/this.
2. Đáp án
|
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Bên cạnh các bài tập trên, nếu bạn đang tìm nguồn bài tập phong phú để luyện kỹ hơn, đừng bỏ qua 100 câu bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếng Anh có đáp án để bạn tự kiểm tra và cải thiện trình độ mỗi ngày nhé!
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh – từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia,... Việc nắm vững định nghĩa, công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng, và phân biệt với các thì dễ nhầm lẫn sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hy vọng rằng những kiến thức hữu ích này sẽ giúp bạn xóa tan nỗi lo về ngữ pháp trong tiếng Anh.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, khóa học TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.
Tài liệu tham khảo:
|
1. Cambridge Dictionary. Present perfect simple (I have worked). Truy cập ngày 05/05/2025, từ https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/present-perfect-simple-i-have-worked |

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























