Tìm kiếm bài viết học tập
Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense trong tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên rất nhiều bạn học gặp rất nhiều lỗi sai trong quá trình học kiến thức ngữ pháp này. Hiểu được khó khăn và sự lo âu của Preppies, trong bài dưới dưới đây PREP xin chia sẻ đến với các bạn trọn bộ kiến thức về thì hiện tại hoàn thành - Present perfect tense. Tham khảo ngay nhé!
I. Định nghĩa thì Hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã hoàn thành tính đến thời điểm hiện tại mà không đề cập tới hành động, sự việc đó xảy ra cụ thể khi nào. Hành động, sự việc này đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai
Ví dụ:
- He has done his homework since 5PM. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy từ 5 giờ chiều.)
- He hasn't (has not) done his homework since 5PM. (Anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy từ 5 giờ chiều.)
- Has he done his homework yet? (Anh ấy đã làm bài tập về nhà chưa?)
- What has he done with his homework? (Anh ấy đã làm gì với bài tập về nhà của anh ấy vậy?)
II. Công thức thì Hiện tại hoàn thành
Dưới đây là công thức thì Hiện tại hoàn thành ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn, cụ thể như sau:
Thể khẳng định |
Thể phủ định |
Thể nghi vấn |
|
Cấu trúc |
S + have/ has + V3 |
S + haven’t/ hasn’t + V3 |
Have/ Has + S + V3? |
Ví dụ |
I have been to London three times. (Tôi đã đến Luân Đôn 3 lần.) | Anna has not finished her homework yet. (Anna chưa hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy.) |
Have you read the message yet? (Bạn đã đọc tin nhắn chưa?)
|
Tham khảo thêm bài viết:
III. Cách dùng thì Hiện tại hoàn thành
Có 4 cách dùng thì hiện tại hoàn thành cơ bản như sau:
- Diễn đạt hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Ví dụ:
- She has lived in New York for ten years. (Cô ấy đã sống ở New York được mười năm.)
- Alice has worked at the company since 2010. (Alice đã làm việc tại công ty này từ năm 2010.)
- Diễn đạt kết quả của hành động đã xảy ra trong quá khứ (tuy nhiên không rõ là xảy ra tại lúc nào). Ví dụ:
- I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa của mình.)
- John has finished his homework. (John đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- Dùng với so sánh hơn nhất và các cụm The first/ last/ second… Ví dụ:
- This is the best movie I have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)
- Thomas has become the last person to arrive at the meeting. (Thomas đã trở thành người cuối cùng đến cuộc họp.)
- Diễn đạt một hành động đã xảy ra nhiều lần từ quá khứ đến hiện tại. Ví dụ:
- He has visited Paris several times. (Anh ấy đã đến Paris nhiều lần rồi.)
- He has played the piano at every family gathering since he was a child. (Từ nhỏ, anh ấy đã chơi đàn piano trong mỗi buổi tụ họp gia đình.)
IV. Dấu hiệu nhận biết của thì Hiện tại hoàn thành
Khi trong câu xuất hiện những từ như:
- Just
- Already
- Before
- Yet
- Ever
- Never
- Recently
- So far
- For + khoảng thời gian (for a long time, for 2 years)
- Since + khoảng thời gian (since 2000, since 1995)
Vị trí của các trạng từ trên trong câu thuộc thì hiện tại hoàn thành:
|
|
Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn. | She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.) |
So far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu. | I have seen this film recently. (Tôi đã xem bộ phim này gần đây.) |
V. Lưu ý về thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn thường rất dễ nhầm lẫn với nhau nếu như bạn không chú ý đến những dấu hiệu phân biệt dưới đây.
1. Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
STT |
Hiện tại hoàn thành |
Quá khứ đơn |
1 |
Có sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại |
Chỉ nói về quá khứ (không liên quan đến hiện tại) |
2 |
KHÔNG đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ |
CÓ đề cập đến mốc thời gian cụ thể trong quá khứ |
3 |
Sử dụng những cụm từ thể hiện mốc thời gian biểu thị hành động chưa kết thúc trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại |
Sử dụng những cụm từ thể hiện mốc thời gian biểu thị hành động đã kết thúc trong quá khứ |
2. Phân biệt “Have gone to” và “Have been to”
Have been to |
Have gone to |
Đi đến đâu đó và đã trở về ➡ Nhấn mạnh sự trải nghiệm (dùng với các trạng từ chỉ số lần và từ chỉ số lượng). |
Đi đến đâu đó và chưa trở về (hoặc có thể quay lại sau đó). |
I have been to Paris twice. (Tôi đã từng đến Paris hai lần.) |
She has gone to the store and will be back soon. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng và sẽ quay lại sớm.) |
VI. Bài tập thì hiện tại hoàn thành
Để hiểu hơn về thì hiện tại hoàn thành, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài 1: Chia những động từ trong câu dưới đây ở thì hiện tại hoàn thành
- Jack _____ (drive) Rose to work today.
- They _____ (work) all day and night.
- We _____ (see) the new bridge.
- He ____ (have) breakfast this morning.
- Ann and Don ____ (wash) the car.
- Kathy ____ (want) to go to Queensland for a long time.
- Mel ____ (give) up smoking.
- I ____ (forget) that man’s name.
- They ____ (lose) their keys.
- Jack ____ (be) to England.
Bài 2: Viết lại các câu sau dựa trên các từ cho sẵn có sử dụng thì hiện tại hoàn thành
- We/play/tennis/2 years.
- Mai/go/the library/3 hours.
- My sister/move/a new house/near/her boyfriend’s flat.
- His teacher/not/explain/this lesson/yet.
- This/best/film/I/ever/watch.
- Bob/just/leave/office/2 hours.
- They/write/a report/since/last Monday?
- I/never/have/been/there.
- He/online/hasn’t/ played/online/months/games/for.
- I have/2015/lived/in/city/since/this.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Làm thêm bài tập thì hiện tại hoàn thành:
Bài viết phía trên đã cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về thì hiện tại hoàn thành - Present perfect tense. Hy vọng rằng những kiến thức hữu ích này sẽ giúp bạn xóa tan nỗi lo về ngữ pháp trong tiếng Anh.
Tham khảo ngay các lộ trình học tại PREP để tích lũy nhiều hơn nữa phần kiến thức ngữ pháp thú vị bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Du học Triều Tiên: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Hy Lạp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Ấn Độ: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!