Tìm kiếm bài viết học tập

Hướng dẫn cách dùng mạo từ A - An - The trong tiếng Anh!

Mạo từ A An The là một chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng mà Preppies cần lưu tâm trong quá trình ôn luyện thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Bài viết dưới đây, PREP xin gửi đến bạn trọn bộ cách dùng A An The - mạo từ trong tiếng Anh một cách đầy đủ nhất.

mao-tu-a-an-the.png
Hướng dẫn cách dùng mạo từa an the

I. A, An, The - Mạo từ là gì?

Mạo từ (article) trong tiếng Anh là những từ thường đứng trước danh từ, để đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định. Thực tế, mạo từ không phải một loại từ riêng biệt mà được xem là một bộ phận của tính từ, bổ nghĩa cho danh từ. Có 3 mạo từ là: A, An, The. Cụ thể, chúng ta sẽ sử dụng từ "The" khi danh từ chỉ đối tượng/ sự vật trong đoạn hội thoại tiếng Anh được cả người nói và người nghe biết rõ đối tượng đó là gì. Ngược lại, khi người nói nhắc đến một đối tượng chung chung hoặc chưa xác định được thì chúng ta sử dùng 2 mạo từ bất định, đó là A, An. 

Ví dụ:

  • The pen that you bought for me is lost. (Chiếc bút mà bạn mua cho tôi đã bị mất.)
  • A cat has wandered into my house. (Một con mèo đã đi lạc vào nhà tôi.)
  • I found an umbrella lying on the street. (Tôi tìm thấy một chiếc ô nằm trên đường.)
mao-tu-article-la-gi.png
Mạo từ Article là gì?

II. Phân biệt cách sử dụng mạo từ A, An và The 

Có 2 loại mạo từ tiếng Anh, đó là: 

  • Mạo từ xác định: The
  • Mạo từ không xác định: A/ An

Cách sử dụng cơ bản của 2 loại mạo từ này như sau: 

Loại mạo từ

Mạo từ A/ An

Mạo từ The

Cách dùng

  • Khi nhắc đến đối tượng nào đó chung chung, chưa xác định 
  • Khi nhắc đến đối tượng nào đó lần đầu tiên 
  • A/ An chỉ sử dụng với danh từ đếm được 

Ví dụ

  • A car is parked illegally. (Một chiếc xe đang được đỗ trái phép.)
  • A cat just jumped into my room. (Một con mèo vừa nhảy vào phòng của tôi.)
  • An elephant is blocking the entrance to the forest. (Một con voi đang chắn giữa lối vào rừng.)
  • The cat you gave me last year has given birth to two kittens. (Con mèo mà bạn tặng tôi năm ngoái đã đẻ được 2 con mèo con.)
  • The project we discussed last week has made significant progress. (Dự án mà chúng ta trao đổi tuần trước đã có tiến triển tốt.)
  • The water in the Doce river is polluted. (Nước sông Doce bị ô nhiễm.)
  • The girl in the red dress is my best friend. (Cô gái mặc váy đỏ là bạn thân của tôi.)

Lưu ý: Bạn nên thành thạo cách sử dụng mạo từ A An The khi muốn luyện thi tiếng Anh IELTS, TOEIC vì đây là kiến thức cơ bản nhất, rất quan trọng để giúp bạn cải thiện bài thi, đặc biệt là với 3 kỹ năng: Reading, Writing, Speaking. 

co-2-loai-mao-tu-la-mao-tu-xac-dinh-va-mao-tu-khong-xac-dinh.png
Có 2 loại mạo từ là mạo từ xác định và mạo từ không xác định 

III. Cách dùng mạo từ trong tiếng Anh

1. Cách dùng mạo từ xác định - The

Cách dùng

Ví dụ

The được sử dụng khi vật thể/ nhóm vật thể được nhắc đến là duy nhất

  • The sun is essential for life. (Mặt trời rất cần thiết cho sự sống.)
  • The world always loves us in its own way. (Thế giới luôn yêu thương chúng ta theo cách riêng của nó.) 

The + N (danh từ này vừa được đề cập/ nhắc tới trước đó)

  • I saw a cat. The cat ran away. (Tôi nhìn thấy một con mèo. Nó đã chạy đi xa.)
  • I just bought a new night lamp. It's very beautiful. (Tôi mới mua một cái đèn ngủ mới. Chiếc đèn ngủ này rất đẹp.)

The + N (danh từ này được xác định bởi một cụm từ/ một mệnh đề)

  • The boy that I help with his homework is very smart. (Cậu bé mà tôi giúp làm bài tập về nhà rất thông minh.)
  • The boy that I help to cross the street is my neighbor. (Cậu bé mà tôi giúp qua đường là hàng xóm của tôi.)

The + N (danh từ là vật riêng biệt)

  • Please give me the English dictionary. (Làm ơn đưa cho cuốn từ điển tiếng Anh.)
  • I've always dreamed of visiting the Great Wall of China. (Tôi luôn mơ ước được đến thăm Vạn Lý Trường Thành.)

The đứng trước so sánh cực cấp. The + first (thứ nhất), second (thứ nhì), only (duy nhất)… khi các từ tiếng Anh này được dùng như tính từ/ đại từ

  • The first and foremostgoal is to improve page load speed. (Mục tiêu trước hết và quan trọng nhất là cải thiện tốc độ tải trang.)
  • The second thing I want you to do is to add more content to the website. (Thứ hai, tôi muốn bạn thêm nhiều nội dung hơn vào trang web.)

The + N số ít (N tượng trưng cho một nhóm thú/ đồ vật)

  • The dinosaur hasbeen extinct for a long time. (Khủng long đã tuyệt chủng từ lâu.)
  • The dolphin isone of the most intelligent animals in the world. (Cá heo là một trong những động vật thông minh nhất thế giới.)

The + N số ít + V số ít. Đại từ trong câu sẽ là he/ she/ it

  • The first-class passenger on that flight pays more so that she enjoys some comfort. (Hành khách hạng nhất trên chuyến bay đó trả nhiều tiền hơn để tận hưởng sự thoải mái.)
  • The last student to enter the exam room fell asleep and was escorted by the police.(Học sinh cuối cùng vào phòng thi đã ngủ quên và được công an hộ tống đến.)

The + ADJ tượng trưng cho một nhóm người

  • The elderly need to be taken care of by their descendants. (Người già cần được con cháu chăm sóc.)
  • The rich should do more social activities. (Người giàu nên tham gia nhiều hoạt động xã hội hơn.)

The + N chỉ sông, biển, dãy núi, quần đảo, tên gọi số nhiều của các quốc gia, sa mạc, miền

  • The Pacific Ocean is very vast and mysterious. (Thái Bình Dương rất rộng lớn và bí ẩn.)
  • I'm trying to study abroad in the Netherlands. (Tôi đang cố gắng để được đi du học ở Hà Lan.)

The + họ (ở số nhiều) nghĩa là Gia đình…

  • The John is going on a trip to Singapore. (Gia đình John chuẩn bị đi du lịch Singapore.)
  • The Smith is preparing to settle in Canada. (Gia đình Smith chuẩn bị định cư ở Canada.)
cach-su-dung-mao-tu-the-trong-tieng-anh.png
Cách sử dụng mạo từ the trong tiếng Anh 

Lưu ý không được sử dụng The trong các trường hợp sau: 

Trường hợp không sử dụng The 

Ví dụ 

Không dùng The + tên quốc gia/ châu lục/ núi/ hồ/ đường

  • Đúng: I really love traveling around Europe, but I don't have enough money. (Tôi rất thích đi du lịch ở Châu Âu nhưng tôi không đủ tiền.) ✅
  • Sai: I really love traveling around the Europe, but I don't have enough money. (Tôi rất thích đi du lịch ở Châu Âu nhưng tôi không đủ tiền.) ❌
  • Đúng: I really enjoy walking along Serangoon Road. (Tôi rất thích đi bộ dưới con đường Serangoon.) ✅
  • Sai: I really enjoy walking along the Serangoon Road. (Tôi rất thích đi bộ dưới con đường Serangoon.) ❌

Trong bất cứ trường hợp nào cũng không dùng The + danh từ số nhiều/ danh từ trừu tượng mang nghĩa chung nhất.

  • Đúng: Happiness is important in our life. (Hạnh phúc rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.) ✅
  • Sai: The happiness is important in our life. (Hạnh phúc rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.) ❌
  • Đúng: Love makes me happy. (Tình yêu khiến tôi vui vẻ.) ✅
  • Sai: The love makes me happy. (Tình yêu khiến tôi vui vẻ.) ❌

Không dùng Tính từ sở hữu/ danh từ sở hữu cách + the. 

  • Đúng: My boyfriend turned 30 this year. (Bạn trai của tôi năm nay đã 30 tuổi rồi.) ✅
  • Sai: My the boyfriend turned 30 this year. (Bạn trai của tôi năm nay đã 30 tuổi rồi.) ❌
  • Đúng: My computer is outdated and I need an upgrade. (Máy tính của tôi đã lỗi thời và tôi cần nâng cấp.) ✅
  • Sai: My the computer is outdated and I need an upgrade. (Máy tính của tôi đã lỗi thời và tôi cần nâng cấp.) ❌

Không dùng The + tên gọi các bữa ăn.

  • Đúng: I usually prepare my own lunch. (Tôi thường tự chuẩn bị bữa trưa.) ✅
  • Sai: I usually prepare my own the lunch. (Tôi thường tự chuẩn bị bữa trưa.) ❌
  • Đúng: He invited me to dinner. (Anh ấy mời tôi bữa tối.) ✅
  • Sai: He invited me to the dinner. (Anh ấy mời tôi bữa tối.) ❌

Không dùng The + tước hiệu.

  • Đúng: President Putin is great. (Tổng thống Putin rất tuyệt vời.) ✅
  • Sai: The President Putin is great. (Tổng thống Putin rất tuyệt vời.) ❌
  • Đúng: President of Viet Nam is excellent. (Chủ tịch nước Việt Nam rất xuất sắc.) ✅
  • Sai: The President of Viet Nam is excellent. (Chủ tịch nước Việt Nam rất xuất sắc.) ❌

2. Cách dùng mạo từ không xác định - A/An

Mạo từ

Cách dùng

Ví dụ

A

  • A đi với danh từ bắt đầu bằng phụ âm
  • A đi với danh từ bắt đầu bằng u có phát âm là /juː/
  • A đi với đơn vị phân số
  • A đi với half/ half ghép với danh từ khác
  • A dùng trong thành ngữ tiếng Anh chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ, tần số.
  • A dùng trong thành ngữ tiếng Anh chỉ số lượng nhất định: a lot of/ a couple/ a dozen
  • A đi với số đếm nhất định (one hundred - một trăm, one thousand - một nghìn)
  • A year (một năm), A uniform (một bộ đồng phục), A house (một ngôi nhà).
  • A union (tổ chức), A university (trường đại học), A eulogy (lời ca ngợi).
  • I go to sleep at a quarter past ten. (Tôi đi ngủ vào lúc 10 giờ 15 phút.)
  • My mom bought a half kilo of bananas.  (Mẹ tôi mua nửa cân chuối.)
  • Jack goes to this workshop three times a month. (Jack tham dự buổi workshop này ba lần mỗi tháng.
  • My sister wants to buy a dozen oranges.(Chị gái tôi muốn mua 1 tá cam.)
  • My class has a hundred students. (Lớp học của tôi có một trăm học sinh.)

An

  • An đi với danh từ bắt đầu bằng nguyên âm " a, e, i, o"
  • An đi với từ bắt đầu bằng nguyên âm u có phát âm là /ʌ/ hoặc /uː/
  • An đi với danh từ bắt đầu bằng phụ âm câm
  • An apple (một quả táo), an orange (một quả cam), an egg (một quả trứng)
  • An umbrella (một cái ô)
  • An hour (một tiếng)
cach-dung-mao-tu-a-an-trong-tieng-anh.png
Cách dùng mạo từ a, an trong tiếng Anh 

Lưu ý KHÔNG được sử dụng A và An trong các trường hợp sau:

Do A/ An không có hình thức số nhiều nên không được sử dụng A/ An + N số nhiều. Ví dụ: 

  • Sai: A dogs (những con chó) ❌
  • Đúng: Dogs (những con chó)

Không dùng A/ An + N không đếm được. Ví dụ:

  • Sai: A milk (sữa) ❌
  • Đúng: Milk (sữa)

Không dùng A/ An + danh từ chỉ bữa ăn (trừ khi có tính từ đứng trước các tên gọi đó).

  • Đúng: Lunch (bữa ăn trưa)
  • Sai: The lunch (bữa ăn trưa) ❌

3. Một số cách dùng khác về mạo từ a an the 

  • Dùng mạo từ A, An khi muốn nói về nghề nghiệp của một ai đó. Ví dụ: 
    • Jack is a university student. (Jack là một sinh viên đại học.)
    • My boyfriend is a software engineer, he is very good. (Bạn trai tôi là một kỹ sư công nghệ thông tin, anh ấy rất giỏi.)
  • Dùng mạo từ The khi có duy nhất một vật hoặc một người nào đó. Ví dụ:
    • The French Revolution is an important historical event. (Cách mạng Pháp là một sự kiện lịch sử quan trọng.)
    • The Second World War was a catastrophic world war. (Thế chiến thứ hai là một cuộc chiến tranh thế giới thảm khốc.)
  • Dùng mạo từ the để chỉ rõ một đối tượng, một hành động hoặc một mối quan hệ cụ thể: The (noun) of… / the (noun) to Verb. Ví dụ: 
    • The answer to the question is simple. (Câu trả lời cho câu hỏi rất đơn giản.)
    • The way to learn English is to practice regularly. (Cách học tiếng Anh là phải luyện tập thường xuyên.)

IV. Khi nào không dùng mạo từ?

Tuyệt đối không sử dụng mạo từ A An The trong các trường hợp sau:

Trường hợp không dùng mạo từ 

Ví dụ 

Khi nói về những danh từ chung chỉ sự vật sự việc chung chung.

  • Bella is interested in history. (Bella quan tâm đến lịch sử.) 
  • My sister loves to play musical instruments. (Em gái tôi  yêu thích chơi nhạc cụ.)

Khi nói về chủ đề thể thao và các trò chơi giải trí.

  • My team plays football together every weekend. (Nhóm tôi chơi bóng đá cùng nhau mỗi cuối tuần.)
  • Bolla enjoys playing chess. (Bolla thích chơi cờ vua.)

Trước tên gọi của các quốc gia/ ngôn ngữ.

  • Bali will visit France next month. (Bali sẽ đến thăm Pháp vào tháng tới.)
  • Mery speaks English fluently. (Mery nói tiếng Anh trôi chảy.)

Trước bữa ăn trong ngày.

Nếu có tính tử bổ nghĩa cho bữa ăn thì phải có mạo từ.

  • Jenny has breakfast at 7 am. (Jenny ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
  • Rose had a big lunch. (Rose ăn trưa rất no.) 

Nói về tên môn học, ngôn ngữ, thị trấn, thành phố, tỉnh, huyện… hoặc ngọn núi nào đó.

  • Vietnamese is my native language and I love it. (Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi và tôi yêu nó.) 
  • Ha Noi is capital of Vietnam. It is beautiful. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Nơi đó rất đẹp.) 
  • I hate Math because it is difficult. (Tôi ghét môn Toán bởi vì nó khó.)

Trước danh từ trừu tượng.

  • Love is beautiful. (Tình yêu rất đẹp)
  • Happiness is important in my life. (Hạnh phúc rất quan trọng trong cuộc sống của tôi.)

Sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ ở dạng sở hữu cách.

  • I like Bella's new house. (Tôi thích căn nhà mới của Bella.)
  • Rose is playing with my toys. (Rose đang chơi với đồ chơi của tôi.)
luu-y-cac-truong-hop-khong-dung-mao-tu.png
Lưu ý các trường hợp không dùng mạo từ 

V. Bài tập mạo từ a an the trong tiếng Anh

Luyện tập một số bài tập về mạo từ a an the sau để ghi nhớ kiến thức nhé!

Bài 1: Điền mạo từ a an the thích hợp vào chỗ trống. 

  1. Jack is studying at………… university in New York City.
  2. Msr. John speaks ………… English.
  3. Bella borrowed ………… pen from your pile of pencils and pens.
  4. Bob likes to play ………… soccer.
  5. Jenny bought ………… umbrella to go out in the rain.
  6. They lived on ………… Serangoon Street when I first came to Ha Noi city.
  7. Paris is the capital of ………… French.
  8. My boyfriend’s family speaks ………… English.
  9. ………… orange a day keeps my enemy away.
  10. Our neighbors have ………… cats and ………… hedgehogs.

Bài 2: Điền mạo từ a an the thích hợp hoặc để trống

1. Your beef soup is so good. ______ meat is pretty tender.

2. Are you interested in ______ principle of attraction or ______biology?

3. Mary got married but ______ marriage wasn’t very happy.

4. Do you know any of ______ people who live across ______ river?

5. After ______ work my leader usually invites us to ______ bar.

Bài 1

  1. a
  2. -
  3. a
  4. -
  5. an
  6. -
  7. -
  8. -
  9. an
  10. a/a

Bài 2

  1. The
  2. The / –
  3. the
  4. the /the
  5. – / a

 

Trên đây là cách sử dụng mạo từ a an the trong tiếng Anh đầy đủ nhất mà PREP đã tổng hợp lại. Hãy dành thời gian luyện tập thật nhiều để ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn nhé! Theo dõi PREP để biết thêm nhiều kiến thức ngôn ngữ hữu ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự