Tìm kiếm bài viết học tập

Đại từ chỉ định - Cách dùng và bài tập chi tiết trong tiếng Anh

Đại từ chỉ định - một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bạn cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả cũng như chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến. Vậy đại từ chỉ định là gì? Cấu trúc đại từ chỉ định được sử dụng như thế nào? Cùng Prep tham khảo chi tiết bài viết và làm nhuần nhuyễn các bài tập dưới đây để nắm trọn kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này nhé!

dai-tu-chi-dinh-trong-tieng-anh.jpg
Đại từ chỉ định: Cách dùng, bài tập chi tiết trong tiếng Anh

I. Đại từ chỉ định trong tiếng Anh là gì?

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là những đại từ được sử dụng với mục đích dùng để chỉ người, chỉ vật bằng khoảng cách từ người nói đến người hoặc sự vật được nói đến. Để hiểu hơn về đại từ chỉ định, hãy tưởng tượng có một chiếc ghế ngay bên cạnh bạn và một chiếc ghế đối diện với bạn. Khi nói về cái ghế gần hơn, bạn sẽ nói "This is a chair". Khi nói về cái ghế cách xa hơn, bạn sẽ chỉ vào nó và nói "That is a chair". This và That ở trong 2 câu trên chính là đại từ chỉ định.

Đại từ chỉ định tiếng Anh (Demonstrative pronouns) có thể thay thế vị trí của danh từ trong câu để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Tham khảo ví dụ:

  • Chỉ người ➡ This is my friend Lance. (Đây là Lance bạn tôi.)
  • Chỉ con vật ➡ That looks like a poisonous snake. (Nó trông giống như một con rắn độc.)
  • Chỉ đồ vật ➡ The cars in the front are worth more than those in the back. (Những chiếc xe phía trước có giá trị hơn những chiếc xe phía sau.)
Đại từ chỉ định trong tiếng Anh là gì?
Ví dụ về đại từ chỉ định trong tiếng anh

II. Các loại đại từ chỉ định trong tiếng Anh

1. Đại từ chỉ định số ít

This và That là 2 đại từ chỉ định số ít trong tiếng Anh. Chúng thường được sử dụng với mục đích chỉ một người hoặc một vật nào đó. Lưu ý, bạn nên dùng: 

  • This để chỉ những thứ ở gần. Ví dụ: This is a really weird-looking fruit. ( Đây là một loại trái cây trông thực sự kỳ lạ.)
  • That được dùng để chỉ những thứ ở xa. Ví dụ: I can't believe she said that. (Tôi không thể tin rằng cô ấy nói điều đó.)

Note: Ngoài việc đóng vai trò là đại từ chỉ định tiếng Anh, This và Thạt còn có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng như một tính từ, trạng từ hoặc liên từ. Ví dụ, từ That cũng có thể được sử dụng như một đại từ quan hệ giới thiệu các mệnh đề quan hệ.

2. Đại từ chỉ định số nhiều

These và Those là những đại từ chỉ định số nhiều trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng với mục đích chỉ nhiều hơn một người hoặc một vật nào đó. 

  • These được dùng để chỉ ai/ cái gì đó ở gần. Ví dụ: We are going to need boxes that are a lot bigger than these. (Chúng tôi sẽ cần những chiếc hộp lớn hơn những chiếc hộp này rất nhiều.)
  • Those được dùng để chỉ ai/ cái gì đó ở xa. Ví dụ: The restaurants here are a lot newer than those across town. (Các nhà hàng ở đây mới hơn rất nhiều so với những nhà hàng trên khắp thị trấn.)

3. Đại từ chỉ định There

Đến đây là các bạn đã tha hồ chỉ Đông chỉ Tây bằng tiếng Anh rồi. Cơ mà vẫn còn một trường hợp từ chỉ định chúng ta cần làm chủ nốt, đó là chỉ định thông qua đại từ There. Với trường hợp cuối cùng này, chúng ta có thể nắm được ngay trong một nốt nhạc, miễn là các bạn vẫn còn nhớ kiến thức danh từ số ít/số nhiều chúng ta đã học.

Cách chỉ định với từ There rất đơn giản, chúng ta dùng theo công thức sau:

There + be + Noun

Loại danh từ Từ chỉ định
Danh từ số ít
  • There is a smartphone. (Có điện thoại thông minh.)
  • There is a lot of meat in the fridge. (Có rất nhiều thịt trong tủ lạnh.)
Danh từ số nhiều
  • There are many students here. (Có rất nhiều sinh viên ở đây.)
  • There are a lot of people with heart disease this year (Năm nay có rất nhiều người mắc bệnh tim.)

Vậy khi nào chúng ta sử dụng This, That, These, Those? Sự khác biệt giữa đại từ chỉ định This, That, These, Those và There là gì?

➡ Rất đơn giản, trong khi This, That, These, Those tập trung vào chỉ VỊ TRÍ ở gần hay ở xa, thì There is/ There are chỉ nói về SỰ CÓ MẶT của một người/ vật thô nào đó.

There + be + Noun
There + be + Noun

Tham khảo thêm bài viết:

III. Cách dùng đại từ chỉ định

Giống như tất cả các đại từ khác, đại từ chỉ định phải tuân theo các quy tắc giống như danh từ. Điều này có nghĩa là chúng có thể hoạt động như một chủ ngữ hoặc tân ngữ và phải tuân theo sự thống nhất giữa chủ ngữ và động từ. Những từ this và that sử dụng động từ số ít, những từ these và those sử dụng động từ số nhiều: 

  • Đúng: That is an expensive car. (Đó là một chiếc ô tô đắt tiền.)
    ❌ Sait: That are an expensive car. (Đó là một chiếc ô tô đắt tiền.)
  • ✅ Đúng: Those look delicious. (Những thứ đó trông rất ngon.)
     Sai: Those looks delicious. (Những thứ đó trông rất ngon.)

Lưu ý:

  • Đối với That, chúng ta có thể sử dụng That is hoặc That's. Ví dụ: That's (That is) my dictionary. (Đó là từ điển của tôi.)
  • Đối với This, These và Those, chúng ta chỉ được sử dụng dạng This is, These is và Those is. Tuyệt đối không dùng dạng This's, These's, Those's, ví dụ: 
    • Đúng:This is Kate's bicycle. (Đây là xe đạp của Kate.)
    • Sai: This's Kate's bicycle.(Đây là xe đạp của Kate.)
  •  Chúng ta có thể dùng this, that, these hoặc those trong câu hỏi wh- để hỏi về người hoặc vật. Có thể trả lời câu hỏi bằng "it" hoặc "they". Ví dụ: 
    • "What's that?" "It's a present for Sue." ("Đó là gì vậy?". "Đó là một món quà cho Sue.")
    • "What are those in English?" "They're pens." ("Những cái đó trong tiếng Anh là gì?". "Chúng là pen.")
    • "Who's that?" "That's my friend, Max." ("Ai đó?". "Đó là bạn tôi, Max.")
  •  Dùng This và That để giới thiệu người, ví dụ:
    • "Hi, Karen." "This is my friend Jack." ("Chào, Karen." "Đây là Jack, bạn của tôi.")
    • "Who's that?". "That's Tom." ("Đó là ai?" "Đó là Tom.")

IV. Phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định

4 từ This, That, There, Those là đại từ chỉ định trong tiếng Anh, tuy nhiên, trong bài phát biểu thì 4 từ này được sử dụng như tính từ chỉ định. Khi đóng vai trò là tính từ chỉ định, 4 từ này vẫn giữ nguyên cách dùng giống như đại từ chỉ định và y nghĩa cũng không hề thay đổi.

Ví dụ: 

  • Đại từ chỉ định: There are a lot of books in my room, but this is my favorite. (Có rất nhiều sách trong phòng của tôi, nhưng đây là cuốn sách yêu thích của tôi.)
  • Tính từ chỉ định: There are a lot of books in my room, but this book is my favorite. (Có rất nhiều sách trong phòng của tôi, nhưng cuốn sách này là cuốn sách yêu thích của tôi.)

➡ Cả hai câu trên đều có cùng một nghĩa mặc dù từ This được sử dụng như một đại từ trong câu đầu tiên và một tính từ trong câu thứ hai.

Vậy làm thế nào để chúng ta biết được từ đó được sử dụng như một đại từ chỉ định hay tính từ chỉ định? 

  • Một đại từ được sử dụng thay cho một danh từ, có nghĩa là nó được sử dụng như một chủ ngữ hoặc một đối tượng. Đại từ chỉ định sẽ không làm thay đổi các từ khác. Ví dụ: That looks like fun. (Điều đó có vẻ thú vị.) ➡ Thạt là chủ đề của câu và là một đại từ chỉ định.
  • Một tính từ chỉ định được sử dụng để sửa đổi danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: That game looks like fun. (Trò chơi đó có vẻ thú vị.) ➡ That là sửa đổi danh từ trò chơi và là một tính từ chỉ định.

V. Bài tập đại từ chỉ định tiếng Anh có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án chính xác: 

  1. Can you see.......................(this/that/there/those) houses on that hill?
  2. What is.......................(this/that/there/those)? The material feels strange.
  3. Did you see.......................(this/that/there/those) funny monkey at the zoo last Saturday?
  4. Who painted.......................(this/that/there/those) picture on that wall?
  5. All.......................(this/that/there/those) people here are waiting for the bus to Cambridge.
  6. Remember our time at university? – Yes,.......................(this/that/there/those) days were great!
  7. Could you pass me.......................(this/that/there/those) bottle of water, please?
  8. Have a look at.......................(this/that/there/those) newspaper article here.
  9. John,.......................(this/that/there/those) is my sister Julie. – Hi Julie, nice to meet you.
  10. Gary, take.......................(this/that/there/those) keys here and lock the front door, please.

Đáp án:  

  1. Those
  2. This
  3. That
  4. That
  5. These
  6. Those
  7. That
  8. This
  9. This
  10. These

Dưới đây là một số bài tập cụ thể về đại từ chỉ định trong tiếng Anh. Những bài tập này đều được biên soạn rất chi tiết bởi các thầy cô tại PREP. Bạn hãy “học đi đôi với hành”, học lý thuyết và áp dụng luôn để làm bài tập. Như vậy, chắc chắn bạn sẽ nắm vững kiến thức ngữ pháp về đại từ chỉ định trong tiếng Anh. 

Trên đây là tất tần tật kiến thức về chủ điểm đại từ chỉ định trong tiếng Anh. PREP chúc bạn học luyện thi tại nhà hiệu quả. Bên cạnh đó, nếu bạn vẫn còn thắc mắc gì về bài viết này thì hãy để lại comment phía dưới hoặc liên hệ trực tiếp để được PREP giải đáp chi tiết nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status