Tìm kiếm bài viết học tập

Kiến thức ngữ pháp về câu bị động tiếng Anh (Passive Voice)

Câu bị động (Passive voice) là phần kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng bạn cần nắm chắc. Vậy câu bị động là gì? Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động như thế nào? Hãy cùng PREP đi tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé!

cau-bi-dong-passive-voice-trong-tieng-anh.jpg
Cách dùng câu bị động trong tiếng Anh (Passive Voice)

I. Câu bị động là gì?

Câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc câu trong đó chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì là người thực hiện hành động như trong câu chủ động.

 câu bị động
Câu bị động là gì?
 

Câu chủ động (Active Voice)

Câu bị động (Passive Voice)

Chủ ngữ

Chủ ngữ là người/vật thực hiện hành động (ai làm gì).

Chủ ngữ là người/ vật chịu sự tác động của hành động (ai bị/ được làm gì).

Ví dụ

Anna delivered the letters in the morning. (Anna đã chuyển thư đi sáng nay.)

The letters were delivered by Anna in the morning. (Thư đã được chuyển đi bởi Anna sáng nay.)

II. Cách dùng câu bị động

Cách dùng câu bị động với 2 mục đích với nhau:

  • Cách 1: Câu bị động sử dụng khi muốn nhấn mạnh người/vật chịu sự tác động của hành động. Ví dụ: John stole company’s budget. (John đã ăn trộm tiền quỹ của công ty.) ➡ Company’s budget was stolen by John. (Tiền quỹ của công ty bị John ăn trộm.)

  • Cách 2: Câu bị động sử dụng khi không biết ai/cái gì thực hiện hành động hoặc điều gì đó cũng không quan trọng. Someone locked the door. (Ai đó đã khóa cửa.) ➡ The door was locked. (Cửa đã bị khóa)

 câu bị động
Cách dùng câu bị động

III. Công thức câu bị động

Cùng PREP tìm hiểu công thức câu bị động chung và trong 12 thì dưới đây bạn nhé!

1. Cấu trúc câu bị động chung

Cấu trúc chung:

S + be + V3/Ved + (by + doer) + (…)

Trong đó:

Ví dụ:

  • Jack empties the rubbish bins once a week. (Jack đổ rác một lần một tuần.) ➡ The rubbish bins are emptied once a week by Jack. (Thùng rác được đổ sạch một  lần 1 tuần bởi Jack.)

  • My younger sister is making a birthday cake. (Em gái tôi đang làm bánh sinh nhật.) ➡ A birthday cake is being made by my younger sister. (Chiếc bánh sinh nhật đang được em gái tôi làm.)

 câu bị động
Công thức câu bị động

2. Cấu trúc câu bị động với 12 thì

Thì tiếng Anh (Tense)

Cấu trúc câu chủ động

Cấu trúc câu bị động

Ví dụ

Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

S + am/is/are + V3

Anna cleans the house every day. ➞ The house is cleaned every day by Anna. (Ngôi nhà được Anna quét dọn mỗi ngày.)

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + O

S + am/is/are + being + V3

They are painting the wall. ➞ The wall is being painted by them. (Bức tường đang được sơn bởi họ.)

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3 + O

S + have/has + been + V3

Jimmy has written the report. ➞ The report has been written by Jimmy. (Bản báo cáo được viết bởi Jimmy.)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has + been + V-ing + O

S + have/ has been being + V3

They have been building the house for 2 years. ➞ The house has been being built for 2 years. (Ngôi nhà được xây 2 năm rồi.)

Quá khứ đơn

S + V(ed/Ps) + O

S + was/were + V3

They built the house last year. ➞ The house was built last year. (Ngôi nhà được xây từ năm ngoái.)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + O

S + was/were + being + V3

Sarah was reading a book when I arrived. ➞ The book was being read by Sarah when I arrived. (Cuốn sách được đọc bởi Sarah khi tôi đến.)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3 + O

S + had + been + V3

They had completed the project before the deadline. ➞ The project had been completed before the deadline. (Dự án được hoàn tất trước hạn chót.)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had + been + V-ing + O

S + had been being + V3

Jack had been repairing the car for two hours. ➞ The car had been being repaired for two hours by Jack. (Chiếc xe ô tô đang được sửa khoảng 2 giờ trước bởi Jack.)

Tương lai đơn

S + will + V-infi + O

S + will + be + V3

Susan will write the letter tomorrow. ➞ The letter will be written tomorrow by Susan. (Lá thư sẽ được viết vào ngày mai bởi Susan.)

Tương lai hoàn thành

S + will + have + V3 + O

S + will + have + been + V3

They will have finished the task by 5 p.m. ➞ The task will have been finished by 5 p.m. (Nhiệm vụ cần được hoàn thành lúc 5 giờ chiếu.)

Tương lai gần

S + am/is/are going to + V-infi + O

S + am/is/are going to + be + V3

They are going to organize the meeting. ➞ The meeting is going to be organized. (Cuộc họp sẽ được tổ chức.)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will + have + been + V-ing + O

S + will have been being + V3

She will have been writing the report for two hours by the time you arrive. ➞  The report will have been being written for two hours by the time you arrive. (Báo cáo sẽ đang được viết trong hai tiếng khi bạn tới.

)

3. Câu bị động với động từ khuyết thiếu

Hãy cùng PREP tìm hiểu cấu trúc chung của câu bị động với động từ khuyết thiếu dưới đây bạn nhé!

Động từ khuyết thiếu

Cấu trúc

Ví dụ

Can/Could: có thể

  • Hiện tại: S + can/could + (not) + be + V3/Ved

  • Quá khứ: S + can/could + (not) + have been + V3/Ved

  • The window can be opened. (Cửa sổ có thể được mở.)

  • This party could not have been organized last week. (Bữa tiệc này đã không thể được tổ chức vào tuần trước.) 

May/Might: có lẽ

  • Hiện tại: S + may/might + (not) + be + V3/Ved

  • Quá khứ: S + may/might + (not) + have been + V3/Ved

  • The meeting may not be canceled. (Cuộc họp có lẽ không bị hủy.)

  • The letter might have been sent yesterday. (Bức thư có lẽ đã được gửi hôm qua.)

Should/Ought to: nên

  • Hiện tại: S + should/ought to + (not) + be + V3/Ved

  • Quá khứ: S + should/ought to + (not) + have been + V3/Ved

  • This patient should be taken to the hospital as soon as possible. (Bệnh nhân này nên được đưa đến bệnh viện càng sớm càng tốt.)

  • The homework ought to have been done before the deadline. (Bài tập về nhà nên được làm trước hạn chót.)

Will/Would: sẽ, có thể

  • Hiện tại: S + will/would + (not) + be + V3/Ved

  • Quá khứ: S + will/would + (not) + have been + V3/Ved

  • The meeting will be held on the first floor. (Cuộc họp sẽ được tổ chức ở tầng 1.)

  • They would not have been selected for the team. (Họ có thể đã không được chọn vào đội.)

Must: phải

  • Hiện tại: S + must + (not) + be + V3/Ved

  • Quá khứ: S + must + (not) + have been + V3/Ved

  • The dishes must be washed. (Bát đĩa phải được rửa.)

  • This assignment must not have been finished before 15th August. (Bài tập này không nhất thiết phải được hoàn thành trước ngày 15 tháng Tám.)

Have to: Phải

Hiện tại:

  • Khẳng định: S + have/has to + be + V3/Ved

  • Phủ định: S + don’t/doesn’t + have + be + V3/Ved

Quá khứ:

  • Khẳng định: S + had to + be + V3/Ved

  • Phủ định: S + didn’t + have to + be + V3/Ved

  • We have to be trained before starting the new project. (Chúng tôi phải được đào tạo trước khi bắt đầu dự án mới.)

  • The trash has to be taken out every day. (Thùng rác phải được mang ra ngoài mỗi ngày.)

  • The car had to be repaired last week. (Chiếc xe phải được sửa tuần trước rồi.)

  • The report didn't have to be submitted yesterday. (Báo cáo không phải được nộp vào hôm quai.)

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Các bước chuyển câu chủ động sang câu bị động

Dưới đây PREP sẽ hướng dẫn bạn các bước chuyển câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh nhé!

  • Bước 1: Xác định tân ngữ tiếng Anh trong câu chủ động ➡ chuyển thành chủ ngữ của câu bị động.

  • Bước 2: Xác định thì tiếng Anh được sử dụng trong câu chủ động ➡ chuyển động từ tiếng Anh của câu đó về cấu trúc bị động.

  • Bước 3: Biến chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động, thêm “by” phía trước (nếu là danh từ xác định). Lưu ý, đối với những chủ ngữ không xác định trong câu, bạn có thể lược bỏ, ví dụ như: them, people,…

V. Câu bị động đặc biệt

Ngoài các dạng câu bị động thông thường, còn có một số dạng câu bị động đặc biệt. Cùng PREP tham khảo ngay dưới đây bạn nhé!

1. Bị động với động từ "Have" hoặc "Get"

Cấu trúc:

Have/ Get + object + V3/V-ed

Ví dụ:

  • Anna had her hair cut yesterday. (Anna hôm qua đã nhờ người cắt tóc cho mình.)

  • Jack’ll get his car fixed tomorrow. (Jack sẽ nhờ người sửa xe vào ngày mai.)

 câu bị động
Câu bị động đặc biệt

2. Bị động với động từ tường thuật

Cấu trúc:

It + to be + V3/V-ed + that + clause

S + to be + V3/V-ed + to + V-infinitive

Ví dụ:

  • It is said that Jimmy is very rich. (Người ta nói rằng Jimmy rất giàu.)

  • Jack is believed to have left the country. (Người ta tin rằng Jack đã rời khỏi đất nước.)

3. Bị động với câu mệnh lệnh

Cấu trúc:

Let + object + be + V3/V-ed

Ví dụ:

  • Let the door be closed. (Hãy để cửa được đóng lại.)

  • Let this problem be solved by the experts. (Hãy để vấn đề này được giải quyết bởi các chuyên gia.)

4. Bị động với câu hỏi

Cấu trúc:

Wh- question + to be + subject + V3/V-ed?

Ví dụ:

  • Who was the letter written by? (Lá thư được viết bởi ai?)

  • Has the project been completed? (Dự án đã được hoàn thành chưa?)

5. Bị động với “make” và “let”

Bị động với Make và Let

Make

Let

Cấu trúc

be made to + V-infinitive

be allowed to + V-infinitive

Ví dụ

They made Jack clean the room. ➞ Jack was made to clean the room. (Jack bị bắt dọn dẹp căn phòng.)

They let Susan go home early. ➞ Susan was allowed to go home early. (Susan được cho phép về sớm.)

VI. Câu bị động kép

Câu bị động kép là cấu trúc trong đó câu chứa hai đối tượng nhận hành động, và cả hai đều có thể trở thành chủ ngữ của câu bị động. Những câu này thường xuất hiện khi có các động từ như: Give, send, offer, show, tell, lend, ask, teach, v.v vì chúng thường có hai tân ngữ: một tân ngữ trực tiếp (người hoặc vật chịu tác động) và một tân ngữ gián tiếp (người nhận hành động). Ví dụ:

  • Câu chủ động: They gave me a gift. (Họ tặng quà cho tôi.)

    • me (tân ngữ gián tiếp - người nhận quà)

    • a gift (tân ngữ trực tiếp - vật được cho)

  • Câu bị động:

    • I was given a gift (by them). (Tôi được tặng một món quà.)

    • A gift was given to me (by them). (Một món quà đã được tặng cho tôi.)

Tham khảo thêm bài viết:

VII. Bài tập về câu bị động có đáp án

Để hiểu hơn về cấu trúc và cách dùng của câu bị động, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập 1: Nối các câu tương ứng

Bài tập 1: Chuyển câu chủ động sang câu bị động

  1. They clean the house every day.

  2. Anna will finish the project next week.

  3. Richard is writing a letter.

  4. The teacher explains the Math lesson clearly.

  5. We have built a new hospital in the city.

  6. Jack must wear seatbelts in cars.

  7. They are going to open a new shopping mall next Monday.

  8. Peter gave Jane a beautiful gift.

  9. The chef cooked a delicious meal yesterday.

  10. Someone has stolen my wallet.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của từ cho sẵn 

  1. It was a lovely surprise to ________ (find) that all the washing-up ________ (do) while I was asleep.

  2. The souvenirs ________ (make) by children from the local school last month!

  3. Bella didn’t come to this party in order ________ (make) a fool of!

  4. The votes ________ (count) right now and people ________ (know) the result before midnight.

  5. As Alex _________ (sack) from his previous job, he ________ (find) it hard to get another.

Tham khảo thêm nhiều bài tập về câu bị động tại đây nhé!

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. The house is cleaned every day.

  2. The project will be finished next week by Anna.

  3. A letter is being written by Richard.

  4. The Math lesson is explained clearly by the teacher.

  5. A new hospital has been built in the city.

  6. Seatbelts must be worn in cars by Jack.

  7. A new shopping mall is going to be opened next Monday.

  8. Jane was given a beautiful gift by Peter.

  9. A delicious meal was cooked yesterday by the chef.

  10. My wallet has been stolen.

  1. find/had been done

  2. were made

  3. to be made

  4. are being counted/know

  5. was sacked/found

Trên đây là tất tần tật kiến thức ngữ pháp về câu bị động (Passive voice) trong tiếng Anh. Cố gắng đọc thật kỹ kiến thức và hoàn thành bài tập để hiểu hơn về kiến thức này nhé! Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự