Tìm kiếm bài viết học tập
Câu điều kiện loại 3 là gì? Kiến thức về câu điều kiện loại 3 tiếng Anh (Third Conditional)
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) là một trong những cấu trúc ngữ pháp thú vị và hữu ích trong tiếng Anh, giúp người học diễn tả những tình huống không có thật trong quá khứ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về định nghĩa, công thức, cách sử dụng, và các biến thể của câu điều kiện loại 3. Ngoài ra, bạn sẽ có cơ hội thực hành ngay với bài tập áp dụng kèm đáp án chi tiết. Cùng PREP khám phá và chinh phục cấu trúc câu điều kiện loại 3 ngay nhé!
I. Câu điều kiện loại 3 là gì?
Câu điều kiện loại 3 là gì? Câu điều kiện loại 3 là loại câu được sử dụng khi người nói tưởng tượng ra kết quả của một sự việc, tình huống hoặc hành động không có thật trong quá khứ.
Ví dụ câu điều kiện loại 3:
-
If Lisa had set an alarm, she wouldn’t have missed the meeting. (Nếu Lisa đã đặt báo thức, cô ấy sẽ không bị lỡ cuộc họp.) ➡ Trong thực tế, Lisa đã không đặt báo thức, vì vậy cô ấy đã bị lỡ cuộc họp. Câu điều kiện này giả định rằng Lisa đã đặt báo thức "Lisa had set an alarm", và nếu điều đó xảy ra, kết quả trái ngược với thực tế sẽ là "she wouldn’t have missed the meeting".
-
If Sarah had called me, I could have helped her. (Nếu Sarah đã gọi cho tôi, tôi đã có thể giúp cô ấy.) ➡ Thực tế là Sarah không gọi điện, vì vậy tôi không thể giúp cô ấy. Câu này giả định điều kiện "Sarah had called me" và kết quả là "I could have helped her".
II. Cấu trúc câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3, giống như các loại câu điều kiện tiếng Anh khác, được cấu tạo bởi hai mệnh đề:
-
Mệnh đề điều kiện bắt đầu bằng "If" mô tả điều kiện
-
Mệnh đề chính diễn tả kết quả của điều kiện đó
Công thức câu điều kiện loại 3:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + had + Vpp/V-ed, (If + Thì quá khứ hoàn thành) |
S + would/could/might + have + Vpp/V-ed (S + would/could/might + have + quá khứ phân từ) |
Ví dụ:
-
If we had left earlier, we wouldn’t have missed the train. (Nếu chúng tôi đã rời đi sớm hơn, chúng tôi đã không bị lỡ chuyến tàu.)
-
If Emma hadn’t forgotten her umbrella, she wouldn’t have gotten wet. (Nếu Emma không quên ô, cô ấy đã không bị ướt.)
Chú ý: Cả hai từ had và would đều có dạng viết tắt tiếng Anh là ‘d, tuy nhiên để phân biệt, bạn cần lưu ý rằng would không bao giờ xuất hiện trong mệnh đề If. Vì vậy, khi ‘d được sử dụng trong mệnh đề If, nó luôn là dạng viết tắt của had. Ví dụ:
-
If they’d known about the traffic jam, they would have left earlier. (Nếu họ biết về tình trạng kẹt xe, họ đã rời đi sớm hơn.) ➡ Ở đây, "they’d" là viết tắt của "they had" trong mệnh đề If.
-
If I’d studied harder, I could have gotten a scholarship. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi có thể đã nhận được học bổng.) ➡ Trong mệnh đề If, "I’d" là viết tắt của "I had", và "could" thể hiện khả năng có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
III. Cách dùng câu điều kiện loại 3
1. Diễn tả sự việc không xảy ra trong quá khứ
Câu điều kiện If loại 3 được sử dụng để mô tả các hành động, sự việc, hoặc tình huống mà thực tế đã không xảy ra trong quá khứ. Đây là cách để người nói tưởng tượng về một kết quả khác nếu điều kiện trong quá khứ được đáp ứng. Ví dụ:
-
If the team had practiced more, they would have won the match. (Nếu đội đã tập luyện nhiều hơn, họ đã thắng trận đấu.) ➡ Trong thực tế, đội không tập luyện đủ, nên họ không thắng.
-
If Alice had remembered the meeting, she wouldn’t have arrived late. (Nếu Alice nhớ cuộc họp, cô ấy đã không đến muộn.) ➡ Thực tế là Alice quên cuộc họp, nên cô ấy đến muộn.
2. Dùng “might” diễn tả sự việc có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không chắc chắn
Trong câu điều kiện loại 3, "might" được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có khả năng xảy ra trong quá khứ, nhưng không chắc chắn, ngay cả khi điều kiện đã được đáp ứng. Ví dụ:
-
If they had started the project earlier, they might have finished it on time. (Nếu họ bắt đầu dự án sớm hơn, họ có thể đã hoàn thành đúng hạn.) ➡ Trong thực tế, họ không bắt đầu sớm, và việc hoàn thành đúng hạn chỉ là một khả năng.
-
If Peter had driven more carefully, he might have avoided the accident. (Nếu Peter lái xe cẩn thận hơn, anh ấy có thể đã tránh được tai nạn.) ➡ Thực tế là Peter không lái xe cẩn thận, và việc "tránh được tai nạn" chỉ là một khả năng không chắc chắn.
3. Dùng "could" diễn tả sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ
Trong câu điều kiện loại 3, "could" được sử dụng để mô tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có khả năng cao đã xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện được đáp ứng. Ví dụ:
-
If they had booked the tickets earlier, they could have gotten better seats. (Nếu họ đặt vé sớm hơn, họ đã có thể có chỗ ngồi tốt hơn.) ➡ Thực tế là họ không đặt vé sớm, nên họ không có chỗ ngồi tốt, nhưng việc đặt vé sớm sẽ đủ điều kiện để làm điều đó.
-
If Tom had trained harder, he could have won the competition. (Nếu Tom đã tập luyện chăm chỉ hơn, anh ấy đã có thể chiến thắng cuộc thi.) ➡ Thực tế là Tom không tập luyện chăm chỉ, nên anh ấy không chiến thắng, dù điều kiện "tập luyện chăm chỉ" sẽ khiến điều đó có khả năng xảy ra.
4. Diễn tả sự hối hận
Câu điều kiện loại 3 thường được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối, hối hận về những việc đã làm hoặc không làm trong quá khứ, dẫn đến một kết quả không mong muốn. Ví dụ:
-
If she had trusted her instincts, she could have avoided that bad decision. (Nếu cô ấy tin vào bản năng của mình, cô ấy đã có thể tránh được quyết định sai lầm đó.) ➡ Thực tế là cô ấy không làm theo bản năng, và điều này dẫn đến sự hối hận về quyết định sai lầm.
-
If I had taken the job offer, I would have been in a better position now. (Nếu tôi nhận lời mời công việc đó, bây giờ tôi đã có vị trí tốt hơn.) ➡ Người nói hối hận vì không nhận công việc, dẫn đến tình hình hiện tại không như mong muốn.
IV. Các biến thể của câu điều kiện loại 3
1. Biến thể của mệnh đề chính
Biến thể mệnh đề chính |
Ví dụ |
If + Thì quá khứ hoàn thành, Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. |
|
If + Thì quá khứ hoàn thành, S + would + V-inf. |
|
2. Biến thể của mệnh đề If
Biến thể mệnh đề If |
Ví dụ |
If + quá khứ hoàn thành tiếp diễn, S + would/ could/ might + have + Vpp/ V-ed |
|
V. Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Ngoài cấu trúc cơ bản, câu điều kiện loại 3 còn có dạng đảo ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng trong các bài tập hoặc bài viết nhằm tăng tính trang trọng và nhấn mạnh ý tưởng. Dạng đảo ngữ giữ nguyên nghĩa như cấu trúc cơ bản, nhưng mệnh đề điều kiện được đảo lên đầu câu. Từ "If" được lược bỏ, và trợ động từ "Had" được đưa lên đầu câu, cụ thể:
Had + S + V3/V-ed, S + would + have + V3/V-ed
Ví dụ:
-
Had the children helped their parents clean the house, it would have been done faster. (Nếu các con giúp bố mẹ dọn nhà, công việc đã xong nhanh hơn.)
-
Had Peter checked the map, he wouldn’t have gotten lost in the city. (Nếu Peter kiểm tra bản đồ, anh ấy đã không bị lạc trong thành phố.)
Lưu ý: Dạng đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3 giúp câu văn trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn phong nâng cao. Hãy luyện tập sử dụng dạng này để quen với cấu trúc để làm tốt dạng bài tập cách viết lại câu điều kiện loại 3 hoặc giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong khi giao tiếp tiếng Anh!
VI. So sánh câu điều kiện loại 3 với loại 0, 1, 2
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa câu điều kiện loại 3 với loại 0, 1, 2:
Tiêu chí |
Câu điều kiện loại 3 |
|||
Thời gian |
Hiện tại/ Thói quen |
Hiện tại/ Tương lai |
Hiện tại/ Tương lai (giả định) |
Quá khứ (giả định) |
Khả năng xảy ra |
Chắc chắn xảy ra |
Có khả năng xảy ra |
Không có thật hoặc khó xảy ra |
Không có thật trong quá khứ |
Cấu trúc |
If + S + V (Hiện tại đơn), S + V (Hiện tại đơn) |
If + S + V (Hiện tại đơn), S + will/ can/ may + V (Nguyên mẫu) |
If + S + V (Quá khứ đơn), S + would/ could/ might + V (Nguyên mẫu) |
If + S + had + V3/ V-ed, S + would/ could/ might + have + V3/V-ed |
Ví dụ |
If you freeze water, it turns to ice. (Nếu bạn làm đông nước, nó sẽ biến thành đá.) |
If it rains tomorrow, we will stay home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) |
If I were rich, I would buy a car. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi.) |
If she had studied, she would have passed. (Nếu cô ấy đã học, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.) |
VII. Bài tập câu điều kiện loại 3 có đáp án
Để bạn hiểu rõ hơn về lý thuyết kiến thức, hãy cùng PREP thực hành bài tập câu điều kiện loại 3 trắc nghiệm có đáp án dưới đây nhé!
Qua bài viết này, bạn đã nắm được toàn bộ kiến thức quan trọng về câu điều kiện loại 3, bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng, các biến thể, dạng đảo ngữ, và sự so sánh với các loại câu điều kiện khác. Bên cạnh đó, phần bài tập kèm đáp án chi tiết giúp bạn áp dụng lý thuyết vào thực hành để ghi nhớ lâu hơn.
Câu điều kiện loại 3 không chỉ là một phần ngữ pháp thú vị, mà còn giúp bạn diễn đạt sự hối tiếc, tưởng tượng và suy đoán về những tình huống không có thật trong quá khứ một cách chính xác và tinh tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này trong cả bài viết và giao tiếp!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh với AI giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp học tiên tiến như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Hệ thống mindmap của PREP giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
AI độc quyền Prep hỗ trợ bạn phát hiện lỗi phát âm và giúp cải thiện từ âm đơn lẻ đến câu hoàn chỉnh.
Phương pháp nghe chép chính tả sẽ giúp bạn học từ vựng mới và cải thiện khả năng nghe, đồng thời làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, hiệu quả và nhanh chóng.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!
Tài liệu tham khảo:
- IDP IELTS. Câu điều kiện loại 3: Công thức, Cách dùng và bài tập vận dụng. Thời gian truy cập 17/01/2025, từ: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-conditional-type-3
- British Council LearnEnglish Teens. Third conditional. Thời gian truy cập 17/01/2025, từ: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/third-conditional
- Learn English Online | British Council. Conditionals: third and mixed. Thời gian truy cập 17/01/2025, từ: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/conditionals-third-mixed
- BBC Learning English. The third conditional. Thời gian truy cập 17/01/2025, từ: https://www.bbc.co.uk/worldservice/learningenglish/grammar/learnit/learnitv356.shtml
- Oxford University Press English Language Teaching. Unit 9 - Exercise 2 - Third conditional. Thời gian truy cập 17/01/2025, từ: https://elt.oup.com/student/solutions/int/grammar/grammar_09_022e?srsltid=AfmBOoqmyC1omhadxcYKoF_tAoUHcZvhtnGSbzwgXwO0yHFtWNXBkVYe&cc=vn&selLanguage=vi
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!