Tìm kiếm bài viết học tập
Tính từ trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và bài tập có đáp án
Bạn đang học tiếng Anh và băn khoăn không biết tính từ trong tiếng Anh là gì, dùng như thế nào, đứng ở đâu trong câu? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá từ A đến Z về tính từ – một phần không thể thiếu giúp câu văn trở nên sinh động và rõ ràng hơn.
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm, vị trí, thứ tự tính từ trong tiếng Anh, các loại tính từ phổ biến như tính từ miêu tả, sở hữu, so sánh... kèm theo ví dụ minh họa song ngữ chi tiết. Ngoài ra, bạn còn được hướng dẫn cách nhận biết, hình thành tính từ và luyện tập ngay với hệ thống bài tập tính từ tiếng Anh có đáp án.
Nếu bạn đang tìm một tài liệu học ngữ pháp chất lượng, dễ hiểu và chuẩn SEO thì đây chính là bài viết dành cho bạn!
- I. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
- II. Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh
- III. Cách sử dụng các tính từ trong tiếng Anh
- IV. Thứ tự tính từ trong tiếng Anh
- V. Cách nhận biết tính từ
- VI. Cách thành lập tính từ
- VII. Phân từ dùng như tính từ
- VIII. Một số tính từ tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
- IX. Các cấu trúc thông dụng với tính từ
- X. Video tự học các tính từ trong tiếng Anh
- XI. Bài tập về tính từ trong tiếng Anh
I. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nhằm miêu tả đặc điểm, tính chất, số lượng hoặc trạng thái của đối tượng. Ví dụ:
-
She has beautiful eyes. (Cô ấy có đôi mắt đẹp.)
-
This is an interesting book. (Đây là một cuốn sách thú vị.)

II. Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh
2.1. Tính từ đứng trước danh từ
Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Ví dụ:
-
A red apple (Một quả táo đỏ)
-
An old man (Một người đàn ông già)
2.2. Tính từ đứng sau động từ tình thái
Sau các động từ tình thái như "seem", "become", "feel", "look"... Ví dụ:
-
She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)
-
He looks tired. (Anh ấy trông mệt mỏi.)
2.3. Tính từ đứng sau danh từ
Một số tính từ, đặc biệt là trong văn phong trang trọng, có thể đứng sau danh từ. Ví dụ:
-
Something useful (Điều gì đó hữu ích)
-
Time available (Thời gian có sẵn)
2.4. Tính từ đứng sau trạng từ
Một số trạng từ như "very", "extremely", "so" đứng trước tính từ để tăng cường mức độ. Ví dụ:
-
She is very kind. (Cô ấy rất tốt bụng.)
-
He is extremely intelligent. (Anh ấy cực kỳ thông minh.)
2.5. Tính từ đứng sau to be
Sau động từ to be (am, is, are, was, were...) thường là tính từ. Ví dụ:
-
They are happy. (Họ đang hạnh phúc.)
-
I am hungry. (Tôi đang đói.)

III. Cách sử dụng các tính từ trong tiếng Anh
3.1. Tính từ dùng riêng
Tính từ đứng một mình để mô tả trạng thái, không cần bổ nghĩa danh từ. Ví dụ:
-
I feel cold. (Tôi cảm thấy lạnh.)
-
He looks angry. (Anh ấy trông tức giận.)
3.2. Tính từ dùng để phân loại
Miêu tả loại của một vật. Ví dụ:
-
Wooden chair (Ghế gỗ)
-
Electric car (Ô tô điện)
3.3. Tính từ dùng để biểu thị tình trạng, trạng thái
Ví dụ:
-
Sick child (Đứa trẻ ốm)
-
Broken phone (Điện thoại hỏng)
3.4. Tính từ dùng để biểu thị quan điểm, đánh giá
Ví dụ:
-
Beautiful painting (Bức tranh đẹp)
-
Boring lecture (Bài giảng nhàm chán)
3.5. Tính từ dùng để diễn tả sự sở hữu
Ví dụ:
-
My book (Cuốn sách của tôi)
-
Their house (Ngôi nhà của họ)
3.6. Tính từ dùng để so sánh
Ví dụ:
-
He is taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi.)
-
This test is easier. (Bài kiểm tra này dễ hơn.)
3.7. Tính từ dùng để chỉ số đếm
Ví dụ:
-
The first prize (Giải nhất)
-
Ten students (Mười học sinh)
3.8. Tính từ chỉ thị
Ví dụ:
-
This pen (Cái bút này)
-
Those shoes (Đôi giày kia)

IV. Thứ tự tính từ trong tiếng Anh
Trật tự tính từ trong câu thường tuân theo cấu trúc sau:
Số lượng |
Ý kiến |
Kích cỡ |
Tuổi |
Hình dáng |
Màu sắc |
Quốc tịch |
Chất liệu |
Danh từ |
Two |
Nice |
Big |
Old |
Round |
Red |
American |
Wooden |
Table |
Ví dụ:
-
A nice big old red wooden table. (Một chiếc bàn gỗ đỏ to đẹp và cũ.)
-
A beautiful small new blue Italian sports car. (Một chiếc xe thể thao Ý màu xanh mới, nhỏ và đẹp.)

V. Cách nhận biết tính từ
-
Thường đứng trước danh từ.
-
Có thể dùng sau động từ to be hoặc từ nối (linking verbs).
-
Có hậu tố như: -ous, -ful, -able, -less, -al, -ive, -ic.
Ví dụ:
-
Famous actor (Diễn viên nổi tiếng)
-
Helpful advice (Lời khuyên hữu ích)
VI. Cách thành lập tính từ
6.1. Thêm hậu tố
-
-ous: danger → dangerous
-
-ful: help → helpful
6.2. Thêm tiền tố
-
un-: happy → unhappy
-
in-: correct → incorrect
6.3. Danh từ + quá khứ phân từ
-
Hand-made: hand + made
-
Sun-dried: sun + dried
6.4. Well/ill + quá khứ phân từ
-
Well-known (nổi tiếng)
-
Ill-treated (bị ngược đãi)
VII. Phân từ dùng như tính từ
Cả V-ed và V-ing đều có thể làm tính từ. Ví dụ:
-
A boring movie (Một bộ phim nhàm chán)
-
A bored student (Một học sinh cảm thấy chán)
VIII. Một số tính từ tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
8.1. Tính từ miêu tả ngoại hình và tính cách
Tính từ |
Nghĩa |
tall |
cao |
short |
thấp |
kind |
tốt bụng |
rude |
thô lỗ |
8.2. Tính từ miêu tả môi trường và cảnh quan
Tính từ |
Nghĩa |
noisy |
ồn ào |
peaceful |
yên bình |
clean |
sạch sẽ |
polluted |
ô nhiễm |
8.3. Tính từ miêu tả cảm xúc và tâm trạng
Tính từ |
Nghĩa |
happy |
vui vẻ |
sad |
buồn |
nervous |
lo lắng |
excited |
hào hứng |
8.4. Tính từ miêu tả sức khỏe và tình trạng
Tính từ |
Nghĩa |
healthy |
khỏe mạnh |
sick |
ốm |
weak |
yếu |
strong |
mạnh |
8.5. Tính từ miêu tả vật liệu và chất liệu
Tính từ |
Nghĩa |
wooden |
bằng gỗ |
plastic |
bằng nhựa |
metal |
bằng kim loại |
cotton |
bằng vải cotton |
8.6. Tính từ miêu tả kích thước và hình dáng
Tính từ |
Nghĩa |
big |
to |
small |
nhỏ |
round |
tròn |
square |
vuông |
IX. Các cấu trúc thông dụng với tính từ
-
S + to be + Adj. Ví dụ:
-
He is tall. (Anh ấy cao.)
-
The weather is cold. (Thời tiết lạnh.)
-
-
S + V + Adv + Adj. Ví dụ:
-
She sings very well. (Cô ấy hát rất hay.)
-
He speaks surprisingly fluently. (Anh ấy nói một cách trôi chảy đến ngạc nhiên.)
-
-
S + find/consider + O + Adj. Ví dụ:
-
find this movie interesting. (Tôi thấy bộ phim này thú vị.)
-
They find the game exciting. (Họ thấy trò chơi đó thú vị.)
-

X. Video tự học các tính từ trong tiếng Anh
XI. Bài tập về tính từ trong tiếng Anh
11.1. Bài tập
Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống:
-
He is a ___ boy. (kind)
-
This is a ___ day. (sun)
-
They live in a ___ house. (big)
-
She is ___ today. (happy)
-
The film was ___. (excite)
-
I saw a ___ dog in the park. (small)
-
The weather is very ___ this morning. (cold)
-
My sister has a ___ dress. (beautiful)
-
That was a really ___ question. (difficult)
-
The baby looks ___. (sleep)
11.2. Đáp án
-
kind
-
sunny
-
big
-
happy
-
exciting
-
small
-
cold
-
beautiful
-
difficult
-
sleepy
Tính từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên sinh động và rõ nghĩa hơn. Qua bài viết này, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng, vị trí và thứ tự của các tính từ trong tiếng Anh, cùng với loạt bài tập thực hành có đáp án để củng cố kiến thức.
Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng vào thực tế để sử dụng tính từ một cách tự nhiên và chính xác nhé!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh với AI giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp học tiên tiến như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Hệ thống mindmap của PREP giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
AI độc quyền Prep hỗ trợ bạn phát hiện lỗi phát âm và giúp cải thiện từ âm đơn lẻ đến câu hoàn chỉnh.
Phương pháp nghe chép chính tả sẽ giúp bạn học từ vựng mới và cải thiện khả năng nghe, đồng thời làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, hiệu quả và nhanh chóng.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.