Tìm kiếm bài viết học tập

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) trong tiếng Anh!

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) không chỉ được dùng thường xuyên trong đời sống hàng ngày, mà còn được “ưa chuộng” sử dụng trong các bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh như IELTS hay TOEIC. Vậy nên, trong bài viết dưới đây, PREP sẽ chia sẻ đến bạn đọc định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của kiến thức ngữ pháp đặc biệt quan trọng này nhé!

thi-tuong-lai-don.jpg
Thì tương lai đơn: cấu trúc và cách dùng

I. Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) là thì cơ bản trong tiếng Anh, được dùng với mục đích diễn tả một hành động sẽ xảy sau thời điểm nói hoặc tại một thời điểm trong tương lai. Thì tương lai đơn còn được sử dụng để diễn đạt một yêu cầu, lời mời một cách lịch sự hoặc một dự đoán có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ:

  • I will go to the supermarket to buy groceries for the whole week this afternoon. (Tôi sẽ đi siêu thị để mua đủ đồ ăn cho một tuần vào chiều nay.)

  • Anna will go to the movies after work if she doesn't have to work overtime. (Anna sẽ đi xem phim sau giờ làm nếu cô ấy không phải tăng ca.)

II. Cấu trúc thì tương lai đơn trong tiếng Anh

Bảng dưới đây là công thức thì tương lai đơn trong tiếng Anh với câu phủ định, khẳng định, nghi vấn và với từ để hỏi, tham khảo ngay bạn nhé!

 

Công thức

Ví dụ

Khẳng định

S + Will/ ‘ll/ shall + V + O.

  • Anna will buy a new phone next month. (Anna sẽ mua một chiếc điện thoại mới vào tháng sau.)

  • I will visit my boyfriend this weekend. (Tôi sẽ đi thăm bạn trai vào cuối tuần này.)

Phủ định

S + will not/ won’t/shall not + V.

  • We will not eat out tonight because we are busy. (Chúng tôi sẽ không ăn ngoài tối nay bởi vì chúng tôi bận.)

  • It will not be sunny tomorrow so we should not go to the beach.  (Trời sẽ không nắng vào ngày mai vì thế chúng ta không nên đi biển.)

Nghi vấn

Will/shall + S + V + O?

Trả lời: 

  • Yes, S + will/shall + V.

  • No, S + will not/shall not +V.

  • Will you go to the cinema with me this weekend? (Bạn có muốn đi xem phim với tôi vào cuối tuần này không?) Yes, I will go. (Được chứ, tôi sẽ đi.)

  • Will Tom come to the monthly meeting? (Tom có đến cuộc họp hàng tháng không?) No, he will not come. (Không, anh ấy không tới.)

Câu hỏi có từ để hỏi

Wh-questions + Will/shall + (S) + V?

Trả lời: S + will + V + O.

  • Where will they go on summer vacation this weekend? (Họ sẽ đi nghỉ hè ở đâu vào cuối tuần này?) They will go to Malaysia on summer vacation. (Họ sẽ đi Malaysia để nghỉ hè.)

  • What will Anna do to finish this task? (Anna làm gì để hoàn thành nhiệm vụ này?) Anna will ask her colleague to help her with 50% of the workload. (Anna sẽ nhờ đồng nghiệp giúp cô ấy 50% khối lượng công việc.)

cau-truc-thi-tuong-lai-don.png
Cấu trúc thì tương lai đơn trong tiếng Anh

III. Cách dùng thì tương lai đơn

1. Diễn tả một hành động xảy ra ngay sau thời điểm nói hoặc một thời điểm trong tương lai

Dùng thì tương lai đơn để diễn tả một hành động xảy ra sau thời điểm nói (thường mang tính tự phát) hoặc một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ:

  • I'm so hungry. I will go out and buy a hotdog. (Tôi đói quá rồi. Tôi sẽ đi ra ngoài mua một cái bánh mì kẹp xúc xích.)

  • My phone is dead. I will charge it right now. (Điện thoại tôi hết pin rồi. Tôi sẽ sạc nó ngay bây giờ.)

2. Dự đoán về một tương lai có khả năng xảy ra nhưng không có căn cứ rõ ràng

Dùng thì tương lai đơn dự đoán về tương lai có khả năng xảy ra – sự việc/ hành động mà chúng ta nghĩ sẽ xảy ra nhưng không có căn cứ rõ ràng. Chúng ta có thể dùng một số trạng từ trạng từ: definitely, probably, surely để nói tới mức độ chắc chắn đến đâu. Ví dụ:

  • Bella will definitely have a chance to get a scholarship in two months. (Bella chắc chắn sẽ có cơ hội đạt học bổng trong vòng 2 tháng nữa.)

  • My boyfriend will probably come home in five hours; he is working now. (Bạn trai tôi có thể sẽ trở về nhà sau 5 giờ nữa, bây giờ anh ấy đang làm việc.)

3. Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ

Dùng “shall” khi chúng ta quyết định (decisions) hoặc có ý định (intentions) sẽ làm gì ở thời điểm nói, trong lúc này chúng ta chưa đưa ra kế hoạch trước. 

Ví dụ:

  • Shall I carry this heavy giftbox for you? (Để tôi xách giúp bạn cái hộp quà nặng này nhé?)

  • Shall I help you clean up the kitchen and the bedroom? (Tôi giúp bạn dọn dẹp nhà bếp và phòng ngủ nhé?)

4. Đưa ra lời hứa

Dùng thì tương lai đơn để đưa ra lời hứa với đối phương. Ví dụ:

  • She will be at the wedding party on time. (Cô ấy sẽ đến tiệc đám cưới đúng giờ.)

  • I will finish the content project by the weekend. (Tôi sẽ hoàn thành dự án nội dung này vào cuối tuần này.)

5. Đưa ra lời cảnh báo hoặc đe dọa

Dùng thì tương lai đơn để cảnh báo hoặc đe dọa ai đó. Ví dụ:

  • If Bella doesn't study hard, she will fail to score high on the TOEIC exam. (Nếu Bella không học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ không được điểm cao trong kỳ thi TOEIC.)

  • Don't touch my things or I will hit you. (Đừng đụng vào đồ của tôi, nếu không tôi sẽ đánh bạn đấy.)

6. Đưa ra một vài gợi ý

Câu hỏi phỏng đoán bắt đầu bằng Shall we. Ví dụ:

  • Shall we go to a coffee shop this weekend? (Chúng ta đi cà phê vào cuối tuần này được không?)

  • Shall we have Japanese food? (Chúng ta ăn đồ Nhật nhé?)

7. Dùng trong câu điều kiện loại I

Dùng thì tương lai đơn trong câu điều kiện loại I, diễn tả một giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai. Ví dụ:

  • If Sophia invites me, I will go to her wedding party. (Nếu Sophia mời tôi, tôi sẽ đến bữa tiệc đám cưới của cô ấy.)

  • What will you do if you have 10 millions USD? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn có 10 triệu Đô?)

cach-dung-thi-tuong-lai-don.png
7 cách dùng thì tương lai đơn 

IV. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Dưới đây là một số dấu hiệu thì tương lai đơn. 

Dấu hiệu nhận biết

Ví dụ

Trạng từ chỉ thời gian

  • In + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)

  • Tomorrow: ngày mai

  • Next day: ngày hôm sau

  • Next week/ next month/ next year: Tuần sau/ tháng sau/ năm sau

  • I will visit my boyfriend next week. (Tôi sẽ thăm bạn trai vào tuần tới.)

  • Jenny will start her new job tomorrow. (Jenny sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai.)

Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra. Mệnh đề phía sau các động từ này sẽ được chia ở thì tương lai đơn

  • Think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là

  • Promise: hứa

  • Bella believes she will pass the exam. (Bella tin rằng mình sẽ vượt qua kỳ thi.)

  • I think Yagi typhoon will pass quickly. (Tôi nghĩ cơn bão Yagi sẽ đi qua nhanh chóng.)

Trạng từ thể hiện mức độ chắc chắn về dự đoán tương lai

  • Perhaps: có thể

  • Probably: có thể

  • Certainly: chắc chắn

  • Definitely: chắn hẳn

  • Surely: chắc hẳn

  • Perhaps Rose will accept your invitation. (Có thể Rose sẽ chấp nhận lời mời của bạn.)

  • It will probably be a sunny day tomorrow. (Có thể ngày mai sẽ là ngày nắng.)

V. Thì tương lai gần (Near future tense) trong tiếng Anh

1. Định nghĩa

Thì tương lai gần (Near future tense) diễn tả một kế hoạch/ dự định cụ thể đã được tính toán trong tương lai không xa. Các hành động trong thì tương lai gần đều có kế hoạch, có mục đích, có dự định cụ thể.

Ví dụ:

  • John is going to buy a new car next month. (John sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào tháng sau.)

  • Rose and Tim are going to travel to Myanmar this summer. (Rose và Tim sẽ đi du lịch ở Myanmar vào mùa hè này.)

2. Cấu trúc thì tương lai gần

 

Khẳng định

Phủ định

Cấu trúc

S + tobe + going to + V

S + tobe + not + going to + V

Ví dụ

  • I am going to study for my TOEIC exam. (Tôi sẽ ôn bài cho kỳ thi TOEIC.)

  • She is going to buy a new dress and T-shirt for the party. (Cô ấy sẽ mua một chiếc váy và một chiếc áo sơ mi mới cho buổi tiệc.)

  • John is not going to play a game this evening. (John sẽ không chơi game tối nay.)

  • We are not going to go camping this weekend because it can rain.. (Chúng tôi sẽ không đi cắm trại cuối tuần này bởi vì trời có thể mưa.)

3. Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết

Ví dụ

Các từ chỉ thời gian gần trong tương lai: Những từ hoặc cụm từ chỉ thời gian gần cho biết sự việc sẽ sớm xảy ra.

Ví dụ:

tomorrow (ngày mai)

soon (sớm)

in a few minutes (trong vài phút)

next week (tuần tới)

 

  •  

  • I am going to meet my friends tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)

  • They are going to announce the results soon. (Họ sẽ công bố kết quả sớm thôi.)

Ngữ cảnh của hành động đã có kế hoạch trước: Thì tương lai gần thường được dùng khi người nói đã có dự định hoặc kế hoạch từ trước và chuẩn bị thực hiện trong tương lai.

  • We are going to travel to Japan next month. We've already booked the flights and hotels. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới. Chúng tôi đã đặt vé máy bay và khách sạn rồi.)

  • I am going to see the dentist tomorrow. I made an appointment last week. (Tôi sẽ đi khám nha sĩ vào ngày mai. Tôi đã đặt lịch hẹn từ tuần trước.)

Dấu hiệu về điều sắp xảy ra: Khi dựa trên tình huống hiện tại để dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ thường thấy các thức mệnh lệnh

  •  

  • Look at the sky! It is going to rain. (Nhìn bầu trời kìa! Trời sắp mưa rồi.)

4. Cách dùng thì tương lai gần

Thì tương lai gần có các cách dùng cơ bản sau: 

Cách dùng

Ví dụ

Dùng để nói về kế hoạch tương lai hoặc dự định mà ta đã đề ra từ trước

  • I am going to study abroad in China next year. (Tôi sẽ đi du học ở Trung Quốc vào năm sau.)

  • We are going to buy a new flat next month. (Chúng tôi sẽ mua một căn hộ mới vào tháng tới.)

Dự đoán 1 sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các quan sát, dấu hiệu của hiện tại có căn cứ rõ ràng

  • Look at those dark clouds and wind! It is going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen và gió kia kìa. Trời sắp mưa rồi.)

  • She's been studying very hard. I think she is going to pass this important exam. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ. Tôi nghĩ cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi quan trọng này.)

Dùng để nói về hành động/ sự việc được mong đợi

  • I hope she is going to come to my birthday party this weekend. (Tôi hy vọng cô ấy sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của tôi vào cuối tuần này.)

  • I believe he is going to succeed in his new job. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ thành công trong công việc mới.)

thi-tuong-lai-gan.png
Cách dùng thì tương lai gần trong tiếng Anh 

VI. Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần

Vậy thì tương lai đơn và tương lai gần khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

 

Tương lai đơn

Tương lai gần

Khái niệm

  • Diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai theo dự đoán, quyết định hoặc ý chí của người nói.

  • Diễn tả dự đoán không chắc chắn về tương lai, không có căn cứ.

  • Thường sử dụng khi quyết định được đưa ra tại thời điểm nói.

  • Thường sử dụng khi hành động hoặc sự kiện được lên kế hoạch trước, hoặc có dấu hiệu sẽ xảy ra trong tương lai gần.

  • Dự đoán 1 sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các quan sát, dấu hiệu của hiện tại có căn cứ rõ ràng.

Cấu trúc chung

S + will/shall + V (động từ nguyên thể)

S + am/is/are + going to + V (nguyên thể)

Ví dụ

  • I will talk about my plans for the next summer vacation. (Tôi sẽ nói về kế hoạch của mình cho kỳ nghỉ hè sắp tới.)

  • I am going to present my ideas about the importance of education. (Tôi sẽ trình bày ý tưởng của mình về tầm quan trọng của giáo dục.)

  • In conclusion, I am going to work hard to achieve my goals. (Kết luận, tôi sẽ làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)

  • I am going to study all night for the tomorrow's test. (Tôi sẽ học suốt đêm để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai.)

phan-biet-tuong-lai-don-va-tuong-lai-gan.png
Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần trong tiếng Anh 

VII. Bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần

Hãy luyện tập ngay một số bài tập về thì tương lai đơn sau đây:

1. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai đơn

  1. I ______ (call) you when I arrive home.

  2. They ______ (travel) to Prince Edward island next summer.

  3. James ______ (start) her new job on Monday.

  4. We ______ (have) dinner at 7 PM tomorrow.

  5. Jack ______ (finish) his homework before going to bed.

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai gần

  1. Anna ______ (buy) a new car this weekend to travel around the world.

  2. They ______ (move) to a new apartment next month.

  3. We ______ (visit) our relatives during the holidays.

  4. John ______ (start) his new job on Monday.

  5. They ______ (celebrate) their anniversary next week.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  • will call

  • will travel

  • will start

  • will have

  • will finish

  • is going to buy

  • are going to move

  • are going to visit

  • is going to start

  • are going to celebrate

Trên đây là tổng quan về thì tương lai đơn và thì tương lai gần trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ giúp bạn chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng. Vậy thì còn chần chừ gì nữa, ôn luyện ngay thôi nào, chúc Preppies đạt được số điểm thật cao như mục tiêu đã đề ra nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự