Tìm kiếm bài viết học tập

Câu so sánh là gì? Cấu trúc các loại câu so sánh trong tiếng Anh (Comparisons)

Chuyên đề câu so sánh là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Vậy câu so sánh là gì và có bao nhiêu loại? Có cấu trúc và cách dùng như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây và thực hành một số bài tập liên quan bạn nhé!

Cách dùng cấu trúc 5 loại câu so sánh trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc 5 loại câu so sánh trong tiếng Anh

I. Câu so sánh Comparisons là gì?

Câu so sánh là gì? Câu so sánh (Comparisons) là cấu trúc tiếng Anh dùng để so sánh giữa hai hay nhiều người, sự vật, sự việc ở một khía cạnh cụ thể. Ví dụ như so sánh chiều cao, cân nặng, độ giàu có,.. của người, sự vật, sự việc nào đó. Ba dạng câu so sánh chính trong tiếng Anh là So sánh bằng; So sánh hơn và So sánh hơn nhất. Ngoài ra còn có một số cấu trúc so sánh đặc biệt như So sánh bội số và So sánh kép. Ví dụ:

  • So sánh bằng: The wooden table is as high as the iron table. (Bàn gỗ cao bằng bàn sắt.)

  • So sánh hơn: I type faster than my colleagues. (Tôi gõ văn bản nhanh hơn các đồng nghiệp của tôi.)

  • So sánh hơn nhất: I am the best at drawing in the class. (Tôi vẽ đẹp nhất lớp.)

  • So sánh bội số: She is three times smarter than her sister. (Cô ấy thông minh gấp ba lần em gái.)

  • So sánh kép: The more you practice speaking English, the more confident you will become in your ability to communicate effectively. (Càng luyện tập nói tiếng Anh nhiều, bạn sẽ càng tự tin hơn vào khả năng giao tiếp hiệu quả của mình.)

Câu so sánh là gì? Cấu trúc các loại câu so sánh trong tiếng Anh (Comparisons)
Câu so sánh Comparisons là gì?

II. Các loại câu so sánh trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 3 loại câu so sánh chính và 2 loại câu so sánh đặc biệt. Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc, cách dùng các dạng so sánh này nhé!

1. So sánh bằng (Comparisons of equality)

So sánh bằng là gì? So sánh bằng (Comparisons of equality) là cấu trúc được sử dụng để so sánh con người, sự vật, sự việc ngang bằng, ngang hàng với nhau. Công thức:

So sánh bằng với trạng từ/ tính từ:

S + V + as/so + (adj/ adv) + as + …

Ví dụ:

  • I play chess as well as Jessica. (Tôi chơi cờ giỏi như Jessica.)

  • My twin is as fat as your brother. (Anh em sinh đôi của tôi cũng béo như anh trai bạn.)

Lưu ý: Để so sánh không ngang bằng trong tiếng Anh, ta chỉ cần thêm not vào trước so/as…as trong công thức trên, cụ thể:

S + V + not + as/so + (adj/ adv) + as + …

Ví dụ:

  • This cake does not taste as good as the one I made last week. (Chiếc bánh này không ngon bằng chiếc bánh tôi làm tuần trước.)

  • This year's storm is not as strong as last year's storm. (Cơn bão năm nay không mạnh bằng cơn bão năm ngoái.)

So sánh bằng với danh từ:

S + V + the same + (noun) + as + …

hoặc

 S + V + as + much/ many/ little/ few + Noun + as + …

Ví dụ:

  • Susan has the same interests as her brother. (Susan có sở thích giống như anh trai của cô ấy.)

  • They enjoy the same activities as their friends. (Họ thích những hoạt động giống như bạn bè của mình.)

  • He has as few friends as his brother does. (Anh ấy có ít bạn bè như em trai anh ấy.)

  • They eat as many fruits as we do. (Họ ăn nhiều trái cây như chúng tôi.)

Lưu ý: Để so sánh không ngang bằng trong 2 cấu trúc với danh từ trên, ta chỉ cần thêm not vào trước động từ, cụ thể:

S + not + V + the same + (noun) + as + …

hoặc

 S + not + V + as + much/ many/ little/ few + Noun + as + …

Ví dụ:

  • He does not have the same job as his friend. (Anh ấy không làm công việc giống như bạn bè của mình.)

  • She does not drink as much coffee as her colleague. (Cô ấy không uống nhiều cà phê bằng đồng nghiệp.)

So sánh bằng (Comparisons of equality)
So sánh bằng (Comparisons of equality)

Tham khảo thêm bài viết:

2. So sánh hơn (Comparative)

So sánh hơn là gì? So sánh hơn (Comparative) cấu trúc tiếng Anh được sử dụng để so sánh sự khác biệt của mức độ, kích thước, chất lượng, hoặc các thuộc tính khác giữa hai đối tượng, tính chất hoặc hành động. Công thức:

S + V + Adj/Adv + -er + than

S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

  • The weather in October is cooler than May. (Thời tiết tháng 10 mát mẻ hơn tháng 5.)

  • Chinese food is spicier than Korean food. (Đồ ăn Trung Quốc cay hơn đồ ăn Hàn Quốc.)

  • I am more beautiful than I was 4 years ago. (Tôi trông xinh hơn so với tôi 4 năm trước.)

  • My mother thinks more maturely than my father. (Mẹ tôi suy nghĩ chín chắn hơn bố tôi.)

So sánh hơn (Comparative)
So sánh hơn (Comparative)

Ngoài ra, bạn cần nắm thêm công thức so sánh kém trong tiếng Anh. Cấu trúc so sánh kém:

S + V + not as/so + Adj/ Adv + as + than

Hoặc

S + V + less + Adj/ Adv + than

Ví dụ:

  • Humans don't run as fast as elephants. (Con người không chạy nhanh bằng voi.)

  • Practicing yoga does not help people lose weight as quickly as exercising gym. (Tập yoga không giúp mọi người giảm cân nhanh như tập gym.)

  • She is less intelligent than her twin brother. (Cô ấy không thông minh bằng anh trai song sinh của mình.)

  • Interns are less agile than managers. (Thực tập sinh kém nhanh nhạy hơn quản lý.)

3. So sánh hơn nhất (Superlative)

So sánh hơn nhất là gì? So sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh một đối tượng, tính chất hoặc hành động với tất cả các đối tượng khác. Câu so sánh hơn nhất thể hiện mức độ tối đa hoặc ít nhất của một thuộc tính. Công thức:

S + V + the + Adj/adv + est + N

Hoặc

S + V + the + most Adj/adv + N

Ví dụ:

  • She is the tallest contestant in the Miss World. (Cô ấy là thí sinh cao nhất trong cuộc thi Hoa hậu Thế giới.)

  • Bitter melon is the bitterest fruit I have ever eaten. (Mướp đắng là loại quả đắng nhất mà tôi từng ăn.)

  • My grandmother is the most industrious person in the family. (Bà tôi là người chăm chỉ nhất trong gia đình.)

  • This performance was the most attractive in the competition. (Đây là màn trình diễn hấp dẫn nhất trong cuộc thi.)

So sánh hơn nhất (Superlative)
So sánh hơn nhất (Superlative)

Ngoài ra, bạn cần nắm thêm công thức so sánh kém nhất trong tiếng Anh. Cấu trúc so sánh kém nhất:

S + V + the + least + Adj/Adv + O

Ví dụ:

  • She chose the least popular dish on the menu. (Cô ấy chọn món ăn ít phổ biến nhất trong thực đơn.)

  • William has the least experience among all the candidates. (William có kinh nghiệm ít nhất trong số tất cả các ứng viên.)

4. So sánh bội số (Multiple numbers comparison)

So sánh bội số là gì? So sánh bội số (Multiple numbers comparison) trong tiếng Anh dùng để so sánh về sự chênh lệch của một đối tượng so với một đối tượng khác. Cấu trúc so sánh này được sử dụng giúp biểu thị mối quan hệ giữa hai đại lượng, trong đó một đại lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn một số lần so với đại lượng khác.. Công thức:

S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • She earns five times as much money as her friend does. (Cô ấy kiếm được nhiều tiền gấp năm lần bạn của mình.)

  • He studies twice as hard as his classmates. (Anh ấy học chăm chỉ gấp đôi các bạn cùng lớp.)

  • He has twice as many comics as I do. (Anh ấy có nhiều truyện tranh gấp đôi tôi.)

  • This car is three times as expensive as my old one. (Chiếc xe này đắt gấp ba lần chiếc xe cũ của tôi.)

So sánh bội số (Multiple numbers comparison)
So sánh bội số (Multiple numbers comparison)

5. So sánh kép (Double comparative)

So sánh kép là gì? So sánh kép (Double Comparative) là một cấu trúc tiếng Anh gồm có hai mệnh đề song song. Cấu trúc này được sử dụng khi người nói cần diễn tả sự thay đổi của vế A dẫn đến việc tác động song song tới người hay vật khác ở vế B. Công thức:

The + adj + er + S + V, the + adj + er + S + V/ The more + adj + S + V, the more + adj + S + V

Hoặc

S + V + adj-er and adj-er + O/ S + V + more and more + adj

Hoặc

The more/less + N + S + V, the more/less + N + S + V

Ví dụ:

  • The colder it becomes, the more I want to stay indoors. (Trời càng lạnh, tôi càng muốn ở trong nhà.)

  • The more you travel, the more you appreciate different cultures. (Càng đi du lịch nhiều, bạn càng trân trọng sự đa dạng của các nền văn hóa hơn.)

  • The weather in this country is getting colder and colder as winter approaches. (Thời tiết ở đất nước này ngày càng lạnh hơn khi mùa đông đến gần.)

  • The project is becoming more and more challenging as the deadline approaches. (Dự án đang trở nên ngày càng thách thức hơn khi thời hạn đến gần.)

  • The more you learn from work experience, the more opportunities you will have. (Càng học hỏi nhiều kinh nghiệm làm việc, bạn sẽ càng có nhiều cơ hội hơn.)

  • The less you argue, the more peaceful your life will be. (Càng ít cãi nhau, cuộc sống của bạn sẽ càng yên bình hơn.)

So sánh kép (Double comparative)
So sánh kép (Double comparative)

Dựa vào phần kiến thức trên, ta thấy mỗi loại câu so sánh đi cùng những danh từ, trạng từ/ tính từ ngắn hoặc dài, cấu trúc câu sẽ có sự biến đổi nhất định. Vậy nên, cùng PREP tìm hiểu rõ hơn về tính từ/ trạng từ ngắn và dài ở phần nội dung tiếp theo dưới đây nhé!

III. Tính từ/ trạng từ ngắn và dài trong câu so sánh

Tính từ/ trạng từ ngắn và dài trong câu so sánh sẽ có cấu trúc khác nhau, vậy nên, tham khảo kiến thức dưới đây để dùng đúng chủ điểm ngữ pháp này bạn nhé!

1. Tính từ/ trạng từ ngắn

Tính từ/ trạng từ ngắn trong tiếng Anh là các từ chỉ có một âm tiết. Ví dụ:

Tính từ ngắn

Trạng từ ngắn

  • Big /bɪɡ/ - Lớn

  • Small /smɔːl/ - Nhỏ

  • Hot /hɒt/ - Nóng

  • Cold /koʊld/ - Lạnh

  • Fast /fæst/ - Nhanh

  • Slow /sloʊ/ - Chậm

  • Tall /tɔːl/ - Cao

  • Short /ʃɔːrt/ - Thấp

  • Rich /rɪtʃ/ - Giàu

  • Poor /pʊr/ - Nghèo

  • Fast /fæst/ - Nhanh

  • Slow /sloʊ/ - Chậm

  • Well /wɛl/ - Khỏe, tốt

  • Soon /suːn/ - Sớm

Ngoài ra, một số tính từ tiếng Anh có hai âm tiết kết thúc bằng đuôi -le, -y, -ow, -er, -et cũng được coi là tính từ ngắn. Ví dụ:

  • Noble /ˈnoʊbl/ - Cao quý

  • Happy /ˈhæpi/ - Vui

  • Sunny /ˈsʌni/ - Có nắng

  • Funny /ˈfʌni/ - Hài hước

  • Narrow /ˈnæroʊ/ - Hẹp

  • Quiet /ˈkwaɪət/ - Im lặng

2. Tính từ/ trạng từ dài

Tính từ/ trạng từ dài là các từ tiếng Anh có 2 âm tiết trở lên, ngoại trừ những từ đã được xếp vào tính từ ngắn. Ví dụ:

Tính từ dài

Trạng từ dài

  • Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ - Đẹp

  • Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ - Thú vị

  • Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ - Nguy hiểm

  • Generous /ˈdʒɛnərəs/ - Hào phóng

  • Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ - Hứng thú

  • Carefully /ˈkɛrfəli/ - Cẩn thận

  • Happily /ˈhæpɪli/ - Vui vẻ

  • Interestingly /ˈɪntrəstɪŋli/ - Một cách thú vị

Tham khảo thêm bài viết:

3. Một số tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh

Tính từ/ trạng từ đặc biệt

Ví dụ

Một số tính từ tiếng Anh 2 âm tiết nhưng có đuôi -er, -le, -ow, -et ⏩ tính từ ngắn (hay tính từ có 1 âm tiết).

  • Clever ⏩ cleverer ⏩ the cleverest

  • Simple ⏩ simpler ⏩ the simplest

  • Quite⏩ quieter ⏩ the quietest

  • Narrow ⏩ narrower ⏩ the narrowest

Những trạng từ tiếng Anh 2 âm tiết có đuôi -y sẽ ⏩ chuyển -y thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est.

  • Dirty ⏩ dirtier ⏩ the dirtiest

  • Easy ⏩ easier ⏩ the easiest

  • Pretty ⏩ prettier ⏩ the prettiest

  • Happy ⏩ happier⏩ the happiest

Những trạng từ tiếng Anh 2 âm tiết có đuôi -ly ⏩ giữ nguyên -ly và thêm more hoặc the most trong cấu trúc so sánh.

  • Quickly ⏩ more quickly ⏩ the most quickly

  • Carefully ⏩ more carefully ⏩ the most carefully

  • Likely ⏩ more likely ⏩ the most likely

Với những tính từ ngắn tiếng Anh, nếu đứng trước phụ âm cuối là một nguyên âm ⏩ gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm -er hoặc -est.

  • Big ⏩ bigger ⏩ biggest

  • Hot ⏩ hotter ⏩hottest

  • Sad ⏩ sadder ⏩saddest

4. Tính từ/ trạng từ có dạng so sánh bất quy tắc

Nguyên mẫu

So sánh hơn

So sánh nhất

Good/ well

better

The best

Bad/ badly

worse

The worst

Many/ much

more

The most

Little

less

The least

Far

Father/ Further 

The farthest/ The furthest

IV. Lưu ý khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh, tham khảo bảng:

Lưu ý

Ví dụ

1. Nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh nhất.

So sánh hơn được dùng để so sánh giữa hai chủ thể, trong đó, so sánh nhất sẽ áp dụng cho ba chủ thể trở lên.

  • Roses are fresher than sunflowers. (Hoa hồng tươi hơn hoa hướng dương.) ⏩ So sánh hơn

  • Roses are the freshest flowers in that flower shop. (Hoa hồng là loại hoa tươi nhất trong cửa hàng hoa đó.) ⏩ So sánh nhất

2. Cần sử dụng chính xác cấu trúc so sánh hơn hoặc nhất đối với tính từ/ trạng từ ngắn và dài

  • That athlete is the most tallest person I know. ⏩ Sai ❌

  • That athlete is the tallest person I know. (Vận động viên đó là người cao nhất mà tôi biết.) ⏩ Đúng ✅

3. Thiếu mạo từ The trong so sánh nhất.

  • That female doctor is kindest person I have ever met. ⏩ Sai ❌

  • That female doctor is the kindest person I have ever met. (Nữ bác sĩ đó là người tốt bụng nhất mà tôi từng gặp.) ⏩ Đúng ✅

4. Câu so sánh không rõ nghĩa, sai ngữ pháp.

  • Peter likes dogs better than his wife. (Peter thích chó hơn cả vợ anh ấy.) ⏩ Sai ❌

  • Peter likes dogs better than his wife does, she likes cats. (Peter thích chó hơn vợ anh ấy, cô ấy thích mèo.) ⏩ Đúng ✅

5. So sánh khập khiễng. Để tránh so sánh khập khiễng, bạn hãy sử dụng hai vế câu cùng chủ đề.

  • This milk tea is better than the shop on Kings Street. ⏩ Sai ❌

  • This milk tea is better than the milk tea in the shop on Kings Street. (Trà sữa này ngon hơn trà sữa ở quán trên phố Kings.) ⏩ Đúng ✅

6. Thiếu other hoặc one khi so sánh một cá thể với phần còn lại của tập thể, nhóm.

  • Our team performed better than the other teams in the competition. (Đội của chúng tôi đã thể hiện tốt hơn các đội khác trong cuộc thi.)

  • This project is more challenging than the one I've worked on. (Dự án này có nhiều thách thức hơn dự án mà tôi đã làm trước đây.)

7. Nhầm lẫn giữa fewer và less

  • Fewer + danh từ đếm được

  • Less + danh từ không đếm được

  • She has fewer apples than her sister. (Cô ấy có ít táo hơn chị gái mình.)

  • He has less money than he needs for the trip. (Anh ấy có ít tiền hơn số tiền cần cho chuyến đi.)

V. Bài tập câu so sánh có đáp án chi tiết

Cùng PREP thực hành một số bài tập dưới đây để nắm vững cách dùng các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh bạn nhé!

1. Bài 1: Điền đáp án đúng vào chỗ trống

  1. My sister thinks she's ______ (intelligent) than me, but I don't agree!

  2. Avatar is probably  ______ (bad) film I've seen!

  3. What is  ______ (wet) month of the year in England?

  4. Do you think the White Fang films are  ______ (good) than the books?

  5. Who is  ______ (powerful) person in this country?

  6. I think Ted 1 was  ______ (funny) than Ted 2.

  7. Is Crystal  ______ (old) than Jessica?

  8. David is  ______ (nice) person that I know.

  9. They used to compare that Mariah Carey sang as ______ (beautiful) as Whitney Houston.

  10. The more ______ (confident) he became, the more assertive his leadership style became.

2. Bài 2: Nối các vế câu phù hợp

Vế 1

Vế 2

1 - That actor is far more handsome in real life

A - the colder it will be.

2 - The harder you work,

B - than I’d wanted to.

3 - I spent more this week

C - the cheaper the tickets will be.

4 - The later you leave tonight,

D - than on TV.

5 - The sooner you book,

E - than it looks.

6 - This bingsu is less tasty

F - the more we feed it!

7 - Our rabbit is getting bigger and bigger

G - the better you will do.

8 - Erik did worse

H - so we should arrive sooner than we expected.

9 - The Swiss tennis player performed better

I - than his opponent and won the tournament.

10 - There isn’t much traffic today

J - than I did in this month’s test.

 

3. Bài 3: Sắp xếp câu

  1. that / keyboard / one / than / is / This / expensive / computer / more / slightly

  2. train / will / than / much / a / taxi / longer / take / The / high-speed

  3. do / far / than / My / scarier / I / finds / sister / spiders / younger

  4. lot / gym / energetic / Yoga / is / than / less / a

  5. little / planned / My / than / a / she’d / shopping / took / longer/ mother's

  6. than / better / learns / Mathematics / her / friend / best / Anna

  7. more / much / expensive / than / tablet / is / mine / Jack's

  8. tower / highest / my / city / in / is / This / the

  9. as / twice / high / this / week / are / last / prices / Vegetable

  10. The / you / time / finish / sooner / your / have / books / read / more / to / housework

4. Đáp án

Bài 1

Bài 2

Bài 3

  1. more intelligent

  2. the worst

  3. the wettest

  4. better

  5. the most powerful

  6. funnier

  7. older

  8. the nicest

  9. beautifully

  10. confident

  • 1 - D

  • 2 - G

  • 3 - B

  • 4 - A

  • 5 - C

  • 6 - E

  • 7 - F

  • 8 - J

  • 9 - I

  • 10 - H

  1. This computer keyboard is slightly more expensive than that one.

  2. The taxi will take much longer than a high-speed train.

  3. My younger sister finds spiders far scarier than I do.

  4. Yoga is a lot less energetic than gym.

  5. My mother's shopping took a little longer than she’d planned.

  6. Anna learns Mathematics better than her best friend.

  7. Jack's tablet is much more expensive than mine.

  8. This is the highest tower in my city.

  9. Vegetable prices this week are twice as high as last week.

  10. The sooner you finish your housework, the more time you have to read books.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về chủ điểm ngữ pháp câu so sánh trong tiếng Anh. Nắm vững những kiến thức bổ ích này để áp dụng vào giao tiếp cũng như các bài thi IELTS, TOEIC,... bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự