Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunction) trong tiếng Anh
I. Liên từ phụ thuộc là gì?
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) là từ/cụm từ liên kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề độc lập. Liên từ phụ thuộc giúp các mệnh đề trong câu có mối liên kết chặt chẽ với nhau hơn so với liên từ kết hợp. Liên từ phụ thuộc thường dùng trong các trường hợp như: mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, quan hệ điều kiện, mối quan hệ thời gian, quan hệ trái ngược nhau về logic.
Ví dụ:
- Jessica plays piano after she finishes her homework. (Jessica chơi đàn piano sau khi cô làm xong bài tập về nhà của mình.)
- Even though he treats her badly, July still loves him. (Mặc dù anh ta lừa dối cô, July vẫn yêu anh ta.)
II. Một số liên từ phụ thuộc tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là tổng hợp một số liên từ phụ thuộc tiếng Anh phổ biến nhất. Tham khảo nội dung dưới đây để biết cách sử dụng chính xác bạn nhé!
1. After, Before
After có nghĩa là sau khi, before có nghĩa là trước khi, chúng được sử dụng với mục đích diễn tả mối quan hệ về thời gian giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
- Linda arrived after the party had started. (Linda đến sau khi bữa tiệc đã bắt đầu.)
- Before my friends arrive, I need to clean the house. (Trước khi bạn của tôi đến, tôi cần lau dọn nhà cửa.)
2. Although, though, even though
Although, though, even though có nghĩa là mặc dù, đây là các liên từ phụ thuộc dùng để diễn tả hai hành động trái ngược nhau về mặt logic.
Ví dụ:
- Even though Linda grew up in a difficult family, she was always optimistic. (Mặc dù Linda lớn lên trong gia đình khó khăn, cô ấy vẫn luôn lạc quan.)
- Although he is very young, Galvin already owns a large fortune. (Mặc dù còn rất trẻ nhưng Galvin đã sở hữu khối tài sản lớn.)
Lưu ý: Một số liên từcó ý nghĩa tương tự although, though, even though nhưng có cách dùng khác đó là: despite, in spite of. Cấu trúc như sau:
Despite/in spite of + N/V-ing, S V O
Despite the fact that/in spite of the fact that + S V O, S V O
Ví dụ:
- In spite of having an excellent university degree, she is still unemployed. (Mặc dù có bằng tốt nghiệp đại học loại giỏi, cô ấy vẫn thất nghiệp.)
- Despite the fact that she is unemployed, Luna turns down a job offer from her ex-boyfriend. (Mặc dù thực tế là đang thất nghiệp, Luna vẫn từ chối lời mời làm việc từ bạn trai cũ của cô.)
3. As
As có nghĩa là khi/ bởi vì, là liên từ phụ thuộc thể hiện các hành động đồng thời xảy ra hoặc diễn tả một nguyên nhân.
Ví dụ:
- Lazy had just left the party as I arrived. (Lazy vừa rời khỏi bữa tiệc thì tôi đến.)
- As Kovan was subjective, he failed the exam. (Vì chủ quan, Kovan đã trượt kỳ thi.)
4. As soon as
As soon as có nghĩa là ngay khi mà, được dùng để diễn tả mối quan hệ thời gian.
Ví dụ:
- I took a shower as soon as I got home. (Tôi đã đi tắm ngay sau khi về nhà.)
- Lucy did his homework as soon as the teacher assigned it. (Lucy làm bài tập ngay khi cô giáo giao.)
5. Because
Because có nghĩa là bởi vì, được sử dụng để diễn tả nguyên nhân, lý do.
Ví dụ:
- Because I was lazy, I didn't do my homework on time. (Bởi vì lười biếng, tôi đã không làm bài tập về nhà đúng hạn.)
- Because it rained, our picnic plans were postponed. (Bởi vì trời mưa nên kế hoạch dã ngoại của chúng tôi bị hoãn lại.)
6. Even if
Even if có nghĩa là kể cả khi, ngay cả khi được dùng để diễn tả điều kiện giả định.
Ví dụ:
- Oscar still drives even if the road is snowy. (Oscar vẫn lái xe ngay cả khi đường tuyết trơn.)
- Even if I tried to explain the reason for my leave, my boss still did not accept it. (Ngay cả khi tôi cố gắng giải thích về lý do xin nghỉ, sếp của tôi vẫn không chấp nhận.)
7. If, unless
If có nghĩa là nếu, unless có nghĩa là nếu không, là những liên từ phụ thuộc diễn tả điều kiện.
Ví dụ:
- If I try my best, I will get a raise next month. (Nếu tôi cố gắng hết sức, tôi sẽ được tăng lương vào tháng sau.)
- Unless you are seriously ill, you will still be required to attend this meeting. (Trừ khi bạn ốm nặng nếu không thì bạn sẽ vẫn phải tham gia buổi họp này.)
8. Now that
Now that có nghĩa là vì bây giờ, liên từ phụ thuộc này thể hiện mối quan hệ nhân quả theo thời gian.
Ví dụ:
- Now that Doris has passed the exam, she can travel with her boyfriend. (Vì bây giờ Doris đã vượt qua kì thi, cô ấy có thể đi du lịch cùng bạn trai.)
- Now that Devis now has a driver's license, he is confident in driving and traveling alone. (Vì bây giờ Devis đã có bằng lái xe, anh ấy tự tin lái xe và đi du lịch một mình.)
9. So that, in order that
So that, in order that là liên từ phụ thuộc được sử dụng để diễn tả mục đích.
Ví dụ:
- My father sold my laptop so that I won't be able to play games. (Bố tôi bán chiếc máy tính đi để tôi không thể chơi game nữa.)
- Sam worked so hard in order that she would be promoted to manager. (Sam làm việc rất chăm chỉ để cô ấy được thăng chức lên quản lý.)
10. Until
Until có nghĩa là cho đến khi, liên từ phụ thuộc này được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian và thường được dùng trong câu phủ định.
Ví dụ:
- I didn't wake up until the alarm went off. (Tôi đã không thức dậy cho đến khi báo thức kêu.)
- Clara didn't apologize until her mother asked her to. (Clara đã không xin lỗi cho đến khi mẹ cô ấy yêu cầu.)
11. When
When có nghĩa là khi, liên từ phụ thuộc này được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian.
Ví dụ:
- When Ella walked to the party, Kelvin had already left. (Khi Ella đi đến bữa tiệc, Kelvin đã rời đi.)
- When Heidi left the classroom, it began to snow heavily. (Khi Heidi rời khỏi lớp học, tuyết bắt đầu rơi nặng hạt.)
12. While
While có nghĩa là trong khi, đây là liên từ phụ thuộc được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian hoặc mô tả ý nghĩa trái ngược nhau của 2 mệnh đề.
Ví dụ:
- Gerda is sleeping while her colleagues are working hard (Gerda đang ngủ trong khi đồng nghiệp của cô đang chăm chỉ làm việc.)
- While I was just entering the classroom, the teacher had already arrived. (Khi tôi bước vào lớp, cô giáo đã tới rồi.)
13. In case, in the event that
In case và in the event that có nghĩa là trong trường hợp, hai liên từ phụ thuộc này được sử dụng để diễn tả tình huống giả định liên quan đến một hành động có thể sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- Bring fever-reducing medication on your camping trip in case you have a fever. (Hãy đem theo thuốc hạ sốt trong chuyến cắm trại phòng khi bạn bị sốt.)
- In the event that the power goes out, we have backup generators to meet the demands of essential services. (Trong trường hợp mất điện, chúng tôi có máy phát điện dự phòng để đáp ứng nhu cầu của các dịch vụ thiết yếu.)
III. Phân biệt liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ
Giống nhau: Liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ đều có chức năng liên kết mệnh đề chính với mệnh đề phụ thuộc trong câu.
Khác nhau:
Liên từ phụ thuộc | Đại từ quan hệ |
Thể hiện mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu: nguyên nhân - kết quả, điều kiện, thời gian, tương phản.
| Có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề phụ thuộc, cung cấp thêm thông tin cho chủ thể trong mệnh đề chính.
|
Ví dụ: Because it rained, our picnic plans were postponed. (Bởi vì trời mưa nên kế hoạch dã ngoại của chúng tôi bị hoãn lại.) Từ “because” là liên từ phụ thuộc để chỉ nguyên nhân của việc hoãn lại kế hoạch dã ngoại là trời mưa. | Ví dụ 1: I don't understand what you are talking about. (Tôi không hiểu bạn đang nói điều gì.) “What" là đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ dùng để bắt đầu mệnh đề phụ “what you are talking about". Ví dụ 2: The girl who is sitting next to you is Kevin’s girlfriend. (Bạn nữ đang ngồi cạnh bạn là bạn gái của Kevin.) “Who” là đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề “who is sitting next to you" và cung cấp thêm thông tin về “bạn gái của Kevin” cho chủ thể “the girl”. |
IV. Bài tập về liên từ phụ thuộc có đáp án
Để có thể cách sử dụng liên từ phụ thuộc một cách thành thục, Preppies hãy làm một số bài tập cơ bản sau đây nhé!
1. Bài tập 1: Hãy điền một trong các từ unless, because, if, when vào các câu sau:
- Linda often visits her mother ___________ she comes back from Singapore.
- Lona can’t hear me ___________ I speak louder.
- My cat ran away ___________ the door was left open.
- We’ll have the picnic ___________ it doesn’t rain tomorrow.
- My boyfriend will buy a new car ___________ he saves enough money.
Đáp án:
- when
- unless
- because
- if
- when/ if
2. Bài tập 2: Hãy chuyển các câu sau thành câu có 2 mệnh đề quan hệ có sử dụng liên từ phụ thuộc cho trước.
- Kovan wants to watch films. He finished his homework. (after)
- Clara will come to her birthday party. She has time. (if)
- My family can’t go camping outside. It’s raining. (because)
- Heidi is studying hard. She wants to pass the exam. (so that)
- Kelvin went to bed. He was very exhausted. (because)
Đáp án:
- Kovan wants to watch films after he finishes his homework.
- Clara will come to her birthday party if she has time.
- My family can’t go camping outside because it’s raining.
- Heidi is studying hard so that she can pass the exam.
- Kelvin went to bed because he was very exhausted.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về khái niệm và cấu trúc liên từ phụ thuộc mà các bạn nên nắm rõ để áp dụng vào các bài thi cũng như giao tiếp hiệu quả hơn. PREP chúc bạn thành công trên chặng đường chinh phục kiến thức tiếng Anh!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!