Tìm kiếm bài viết học tập

Đại từ nhân xưng - Phân loại, cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng là gì? Cách dùng loại đại từ này trong tiếng Anh như thế nào? Bài viết dưới đây, PREP đã tổng hợp đầy đủ kiến thức như ý nghĩa, phân loại, chức năng, cách sử dụng và bài tập cụ thể của đại từ xưng hô. Tham khảo ngay để biết cách sử dụng đúng đắn trong từng tình huống giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh quan trọng Preppies nhé!

dai-tu-nhan-xung.jpg
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

I. Đại từ nhân xưng là gì?

Đại từ nhân xưng là gì? Đại từ nhân xưng/ đại từ xưng hô hay đại từ chỉ ngôi là các từ dùng để chỉ và đại diện, thay thế cho một danh từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc nào đó. Đại từ nhân xưng có mục đích chính dùng để tránh các danh từ đó lặp lại không cần thiết.

Các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh gồm có: I, you, we, they, he, she, it. Ví dụ: 

  • I am a fourth year student at Academy Of Journalism And Community. (Tôi là một sinh viên năm 4 Học viện báo chí và tuyên truyền.)

  • You are a good friend. I am lucky because get friend with you. (Bạn là một người bạn tốt. Tôi thật may mắn khi được làm bạn với bạn.)

  • We will try to complete this nuclear power project. (Chúng tôi sẽ cố gắng hoàn thành dự án điện hạt nhân này.)

  • They are shopping and stocking up on food because there is about to be a big snowstorm. (Họ đang mua sắm và dự trữ thực phẩm vì sắp có một cơn bão tuyết lớn.)

  • He is playing football in the yard. (Họ đang chơi bóng đá trong sân.)

  • She is the most disobedient child in the family. (Cô ấy là đứa con ngỗ nghịch nhất trong gia đình.)

  • It was December, so it was quite cold. (Lúc đó là tháng 12 nên trời khá lạnh.)

vi-du-dai-tu-nhanh-xung.png
Ví dụ về đại từ nhân xưng

II. Chức năng của các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh 

Đại từ nhân xưng có 2 chức năng chính trong câu đó là đóng vai trò như chủ ngữtân ngữ. Cụ thể như sau: 

Ngôi của đại từ xưng hô

Chủ ngữ

Tân ngữ

Ví dụ 

Ngôi thứ nhất

I

me

  • I do my task every day. (Tôi làm nhiệm vụ của mình mỗi ngày.)

  • He gave me a coffee voucher. (Anh ấy đã tặng tôi một mã giảm giá cà phê.)

We

us

  • We will go to see The Doctor's movies tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim The Doctor tối nay.)

  • She invited us to the special party. (Cô ấy đã mời chúng tôi đến bữa tiệc đặc biệt.)

Ngôi thứ hai

You

you

  • What do you like to eat in the evening? (Bạn thích ăn gì vào buổi tối?)

  • I'll call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi tới.)

Ngôi thứ ba

He 

him

  • He is a good doctor and responsible. (Anh ấy là một bác sĩ giỏi và có trách nhiệm.)

  • I met him at the Law school. (Tôi đã gặp anh ấy ở trường Luật.)

She

her

  • She is cooking and listening to music. (Cô ấy đang nấu ăn và nghe nhạc.)

  • I love her very much. (Tôi yêu cô ấy rất nhiều.)

It

it

  • It is sleeping. The cat! (Nó đang ngủ. Con mèo ấy!)

  • I saw it somewhere. (Tôi đã thấy nó ở đâu đó rồi.)

They

them

  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

  • I talked to them. (Tôi đã nói chuyện với họ.)

III. Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Các đại từ nhân xưng trong câu thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ. Tiếng Anh phân ra thành 7 đại từ xưng hô chủ yếu, đó là:

Đại từ nhân xưng

Ngôi trong tiếng Anh

Dịch nghĩa

Ví dụ

I

Ngôi thứ nhất số ít

Tôi, mình, tao, tớ

I'm excited to start my new content job next week. (Tôi rất háo hức bắt đầu công việc viết nội dung mới vào tuần sau.)

We

Ngôi thứ nhất số nhiều

Chúng tôi, chúng ta, chúng mình.....

We've decided to take a road trip this summer. (Chúng mình đã quyết định đi du lịch bằng ô tô vào mùa hè này.)

You

Ngôi thứ hai số ít và số nhiều

Bạn, mày, đằng ấy,...

You should really try this new restaurant downtown. (Bạn nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố này.)

He

Ngôi thứ ba số ít, giống đực

Anh ấy, ông ấy, cậu ấy...

He's been working on that project for months. (Anh ấy đã làm dự án đó hàng tháng trời rồi.)

She

Ngôi thứ ba số ít, giống cái

Cô ấy, bà ấy, chị ấy, ả ta...

She's a very talented musician. She good at guitar. (Cô ấy là một nhạc sĩ rất tài năng. Cô ấy giỏi chơi ghi-ta.)

It

Ngôi thứ ba số ít

It's raining cats and dogs outside but I still go outside. (Trời đang mưa tầm tã nhưng tôi vẫn đi ra ngoài.)

They

Ngôi thứ ba số nhiều

Họ, bọn họ, chúng, chúng nó

They're planning a surprise party for her. (Họ đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.)

Bảng phân loại đại từ nhân xưng mở rộng:

Đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ

Đại từ phản thân

Tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu

I (tôi)

me (là tôi)

myself (chính tôi)

my (của tôi)

mine (là của tôi/ thuộc về tôi)

you (bạn)

you (là bạn)

yourself, yourselves (chính bạn, các bạn)

your (của bạn/ các bạn)

yours (là của bạn/ các bạn/ thuộc về các bạn)

he, she, it (anh ta, cô ta, nó)

him, her, it (là anh ấy, là cô ấy, là nó)

himself, herself, itself (chính anh ấy, chính cô ấy, chính nó)

his, her, its (của anh ấy, của cô ấy, của nó)

his, hers (là của anh ấy, là của cô ấy)

we (chúng tôi)

us (là chúng tôi)

ourselves (chính chúng tôi)

our (của chúng tôi/ chúng ta)

ours (là của chúng tôi/ thuộc về chúng tôi)

they (họ)

them (là họ)

themselves (chính họ)

their (của họ)

theirs (là của họ/ thuộc về họ)

phan-loai-dai-tu-nhan-xung.png
Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

IV. Xác định ngôi của đại từ nhân xưng

Các đại từ xưng hô trong tiếng Anh chỉ mang 2 chức năng chính, đó là: làm chủ ngữ trong câu hoặc làm tân ngữ trong câu. Chi tiết trong bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cách dùng đại từ nhân xưng để làm chủ ngữ/ tân ngữ:

Ngôi của đại từ nhân xưng

Chủ ngữ

Tân ngữ

Ngôi thứ 1

I

Me

We

You

Ngôi thứ 2

You

You

Ngôi thứ 3

They

Them

It

It

He

Him

She

Her

V. Cách chia động từ theo đại từ nhân xưng 

Dưới đây là cách chia động từ theo ngôi đại từ nhân xưng bạn cần nắm rõ để sử dụng đúng. 

1. Chia động từ tobe

Đại từ nhân xưng

Cách chia 

Ví dụ 

I

am

  • I am a big fan of milk tea. (Tôi rất thích trà sữa.)

We/You/They 

are 

  • We are planning a trip to Europe next year and we are excited. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Châu Âu vào năm sau và chúng tôi đang rất hào hứng.)

  • You are the closest friend I've ever had. (Bạn là người bạn tốt nhất mà tôi từng có.)

  • They are very excited about the new task on this project. (Họ rất hào hứng về nhiệm vụ mới trong dự án này.)

He/She/It

is 

  • Is he coming to my birthday party? (Anh ấy có đến buổi tiệc sinh nhật của tôi không?)

  • She is a passionate environmentalist and I love her. (Cô ấy là một người đam mê bảo vệ môi trường và tôi yêu cô ấy.)

  • It is a beautiful and sunny day today. (Hôm nay là một ngày đẹp trời và nhiều nắng.)

2. Chia động từ thường 

Động từ thường là những động từ không phải là động từ to be (am, is, are). Khi chia động từ thường, chúng ta cần chú ý đến thì và ngôi của chủ ngữ.

Ngôi 

Cách chia 

Ví dụ 

He, she, it 

Thêm s hoặc es 

  • It is getting dark outside and I am scared. (Trời đang tối dần và tôi rất sợ.)

  • She gets up early every day to catch the train. (Cô ấy dậy sớm mỗi ngày để bắt kịp chuyến tàu.)

  • He reports on his work every day at 7 AM. (Anh ấy báo cáo công việc mỗi ngày lúc 7 giờ sáng.)

I, You, We, They 

Giữ nguyên động từ 

  • I have been studying content SEO for 5 years. (Tôi đã học về mảng tối ưu hóa nội dung trên trang web được 5 năm rồi.)

  • You will be a great doctor. I trust you. (Bạn sẽ trở thành một bác sĩ giỏi. Tôi tin bạn.)

  • We were playing football when it started to rain and storm. (Chúng tôi đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa và gió nổi lên dữ dội.)

  • They had finished their content task before dinner. (Họ đã làm xong công việc viết nội dung trước khi ăn tối.)

Để tìm hiểu chi tiết hơn về cách chia động từ, hãy tham khảo bài viết: 

cach-chia-dong-tu-voi-dai-tu-nhan-xung.png
Cách chia động từ với đại từ nhân xưng

VI. Cách sử dụng đại từ nhân xưng

1. Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ trong câu

Khi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, đại từ nhân xưng đứng trước động từ chính của câu. Bên cạnh đó, các động từ chính trong câu phải được biến đổi phù hợp với chủ ngữ của nó.

Ví dụ: 

  • He is playing football with his friend in the park. (Anh ấy đang chơi bóng đá với bạn của anh ấy ở công viên.)

  • She is reading a novel in the coffee shop. (Cô ấy đang đọc sách ở một quán cà phê.)

2. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trong câu

Khi đóng vai trò tân ngữ, đại từ nhân xưng sẽ đứng sau động từ.

Ví dụ:

  • We invited them to our grand opening party. (Chúng tôi đã mời họ đến bữa tiệc khai trương của chúng tôi.)

  • He gave the notebook to her to take note meeting. (Anh ấy đã đưa cuốn sổ cho cô ấy để ghi chú cuộc họp.)

3. Đại từ nhân xưng đứng sau giới từ

Đại từ nhân xưng còn có thể đứng ngay sau giới từ trong câu.

Ví dụ:

  • They are looking at us. That embarrassing. (Họ đang nhìn chúng ta. Thật ngượng ngùng.)

  • The book is on the table next to me. (Cuốn sách ở trên bàn bên cạnh tôi.)

4. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp

Trong trường hợp làm tân ngữ gián tiếp, đại từ nhân xưng sẽ đứng sau động từ và đứng trước tân ngữ trực tiếp. 

Ví dụ:

  • He told us his private story. (Anh ấy đã kể cho chúng tôi một câu chuyện riêng tư của anh ấy.)

  • I bought them some flowers to decor their room. (Tôi đã mua cho họ một số bông hoa để trang trí phòng.)

cach-su-dung-dai-tu-nhan-xung.png
Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

VII. Bài tập về đại từ nhân xưng

Luyện tập bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh dưới đây để ghi nhớ cách dùng ngay nhé!

Bài 1: Điền động từ nhân xưng vào chỗ trống

  • 1. My name is Barbara. ______ am a freshman.

  • 2. This is Williams. ______ is my boyfriend.

  • 3. Victoria and I are twins. ______ always have fun together.

  • 4. She is a volunteer. ______ helps people every day.

  • 5. Richard and Daniel are cousin. ______ look very similar.

  • 6. We have a surprise for Linda. ______ think she will like it.

  • 7. Sarah is my girl friend. ___________ is very open-minded.

  • 8. ___________ are going to the coast. Do you want to join?

  • 9. Madison and Taylor are classmates. ___________ both study hard.

  • 10. Tracy and Susan are siblings. ___________ are twins.

  • 11. My parents are engineers. ___________ work at the animal feed factory.

  • 12. The students are in the laboratory of school. ___________ are studying Chemistry.

  • 13. James is my best friend. ___________ is very dynamic.

  • 14. Isabella and I are going shopping at supermarket. ___________ want to buy some household items.

  • 15. “Where is my comic?”. “I left ………….. on the 5th floor of your bookshelf.”

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc. 

  • 1. I ________ (like) to eat apples.

  • 2. She ________ (go) to the office every day.

  • 3. They ________ (play) guitar in the park.

  • 4. He ________ (not watch) TV after 10 pm because it harms eyes. 

  • 5. Does she ________ (speak) English?

  • 6. They ________ (renovate) the vacant land behind the house to grow crops.

  • 7. It ________ (be) a nice dress, but it creases very easily.

  • 8. He ________ (find) it extremely difficult being a single parent.

  • 9. It ________ (be) unlikely that John will arrive on time.

  • 10. Paul, do you ________ (need) any help?

Đáp án

Bài 1

1 - I

2 - He

3 - We

4 - She

5 - They

6 - I

7 - She

8 - We

9 - They

10 - They

11 - They

12 - They

13 - He

14 - We

15 - it

Bài 2

1 - like

2 - goes

3 - play

4 - doesn’t watch

5 - speak

6 - renovate

7 - is

8 - finds

9 - is

10 - need

Trên đây là toàn bộ kiến thức tổng quan về đại từ nhân xưng tiếng Anh. Hãy tự đặt câu và luyện tập thêm nhiều bài tập thực hành để ghi nhớ cách dùng và cách chia động từ nhé! Tham khảo thêm nhiều bài viết hay cùng Prep mỗi ngày bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự