Tìm kiếm bài viết học tập
Word Formation là gì? Tìm hiểu về thành lập từ trong tiếng Anh
Word Formation (thành lập từ) là một trong những phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Nắm được kiến thức về Word Formation sẽ giúp vốn từ vựng của bạn ngày càng mở rộng và nâng cao hơn. Trong bài viết hôm nay, PREP xin chia sẻ đến bạn lý thuyết về Word Formation cũng như bí kíp làm dạng bài Word Formation đạt điểm tối đa. Tham khảo ngay nhé!
I. Word formation là gì?
Word formation là gì? Word formation (thành lập từ) là quá trình tạo ra một từ mới bằng cách sử dụng các thành phần như tiền tố hay hậu tố. Word formation đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển một vốn từ vựng phong phú, thay vì nhớ nhiều từ riêng lẻ, ta có thể hiểu cách cấu tạo từ để tạo ra từ mới. Hơn nữa, nắm được Word formation giúp bạn dễ dàng đoán và hiểu ý nghĩa của một từ mới. Ví dụ:
Từ gốc |
Từ mới |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Employ (động từ) |
Employee (danh từ) |
Nhân viên |
The company hired a new employee to work in the marketing department. (Công ty đã thuê một nhân viên mới làm việc ở bộ phận tiếp thị.) |
Employer (danh từ) |
Người sử dụng lao động/Nhà tuyển dụng/ Chủ công ty |
The employer fired John for not completing the tasks in the past quarter. (Sếp đã sa thải John vì không hoàn thành công việc trong quý vừa qua.) |
|
Employment (danh từ) |
Việc làm |
The government is taking measures to increase employment opportunities for the local population. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để tăng cơ hội việc làm cho người dân địa phương.) |
|
Employed (tính từ) |
Có việc làm |
Despite the economic challenges, Ms.Smith remained employed throughout the recession. (Bất chấp những thách thức kinh tế, cô Smith vẫn có việc làm trong suốt thời kỳ suy thoái.) |
|
Unemployed (tính từ) |
Thất nghiệp |
After losing his job, Peter was unemployed for several months before finding a new opportunity. (Sau khi mất việc, Peter trải qua thời gian thất nghiệp vài tháng trước khi tìm được cơ hội mới.) |
|
Employable (tính từ) |
Có thể tuyển dụng |
Continuous learning and development make individuals more employable in today's competitive job market. (Học tập và phát triển không ngừng giúp các cá nhân có cơ hội việc làm cao hơn trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay.) |
|
Employability (danh từ) |
Khả năng được tuyển dụng/ khả năng có việc làm/ kỹ năng hành nghề |
The training program focuses on enhancing the employability of recent graduates. (Chương trình đào tạo tập trung vào việc nâng cao khả năng có việc làm của sinh viên mới tốt nghiệp.) |
II. Cách thành lập danh từ, động từ, tính từ và trạng từ tiếng Anh
Vậy Word Formation của danh từ, động từ, tính từ và trạng từ, có những quy tắc gì? Dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp giúp bạn các quy tắc thành lập danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phổ biến. Tham khảo ngày nhé!
1. Cách thành lập Danh từ
Thành lập danh từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
Thêm hậu tố vào sau động từ. |
V + –tion/–ation |
To invent ➞ Invention |
Phát minh |
To admire ➞ Admiration |
Sự ngưỡng mộ |
||
V + –ment |
To develop ➞ Development |
Sự phát triển |
|
V + –ence/-ance |
To exist ➞ Existence |
Sự tồn tại |
|
To perform ➞ Performance |
Màn trình diễn |
||
V + –er/-or (chỉ người/vật) |
To teach ➞ Teacher |
Giáo viên |
|
To instruct ➞ Instructor |
Người hướng dẫn |
||
To calculate ➞ Calculator |
Máy tính |
||
V + –ar/–ant/–ee (chỉ người) |
To lie ➞ Liar |
Người nói dối |
|
To attend ➞ Attendant |
Người tham dự |
||
To employ ➞ Employee |
Nhân viên |
||
V + –ing |
To learn ➞ Learning |
Việc học |
|
V + –age |
To pack ➞ Package |
Gói đồ/ bưu kiện |
|
Thêm hậu tố vào sau danh từ. |
N + –ship |
Scholar ➞ Scholarship |
Học bổng |
N + –ism |
Hero ➞ Heroism |
Chủ nghĩa anh hùng |
|
N + -ist |
Journal ➞ Journalist |
Nhà báo |
|
Thêm hậu tố vào sau tính từ. |
Adj + –ism |
Racial ➞ Racialism |
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc |
Adj + –ness |
Rich ➞ Richness |
Sự giàu có |
|
Adj + -ence |
Silent ➞ Silence |
Sự im lặng |
|
Thêm tiền tố vào trước danh từ. |
Super + N |
Star ➞ Superstar |
Siêu sao |
Under + N |
Ground ➞Underground |
Dưới mặt đất |
|
Sur + N |
Face ➞ Surface |
Bề mặt |
|
Sub + N |
Way ➞ Subway |
Tàu ngầm |
2. Cách thành lập Tính từ
Thành lập danh từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
Thêm hậu tố và sau danh từ. |
N + –ful |
Care ➞ Careful |
Cẩn thận |
N + –less |
Power ➞ Powerless |
Vô năng |
|
N + –ly |
Friend ➞ Friendly |
Thân thiện |
|
N + –y |
Sun ➞ Sunny |
Có nắng |
|
N + –ous |
Danger ➞ Dangerous |
Nguy hiểm |
|
N + –ish |
Fool ➞ Foolish |
Ngốc nghếch |
|
N + –en |
Wood ➞ Wooden |
Làm bằng gỗ |
|
N + –al |
Nature ➞ Natural |
Tự nhiên |
|
Thêm hậu tố vào sau động từ. |
V + –able |
To manage ➞ Manageable |
Có thể quản lý được |
V + –ible |
To access ➞ Accessible |
Có thể truy cập được |
|
V + –tive |
To talk ➞ Talkative |
Hoạt ngôn |
|
Thêm tiền tố vào trước tính từ. |
Super + Adj |
Abundant ➞ Superabundant |
Rất dồi dào |
Under + Adj |
Developed ➞ Underdeveloped |
Kém phát triển |
|
Over + Adj |
Populated ➞ Overpopulated |
Quá đông dân |
|
Thêm tiền tố vào trước tính từ (mang nghĩa phủ định). |
Un + Adj |
Happy ➞ Unhappy |
Không vui |
In + Adj |
Dependant ➞ Independant |
Độc lập |
|
Im + Adj |
Possible ➞ Impossible |
Không thể |
|
Ir + Adj |
Regular ➞ Irregular |
Bất thường |
|
Il + Adj |
Legal ➞ Illegal |
Vi phạm pháp luật |
|
Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ để tạo tính từ ghép. |
N + past participle |
Hand + made ➞ Hand-made |
Được làm thủ công |
Kết hợp well/ill với một quá khứ phân từ. |
Well/ill + past participle |
Well + known ➞ Well-known |
Nổi tiếng |
Ill + prepared ➞ Ill-prepared |
Chuẩn bị chưa tốt |
3. Cách thành lập Động từ
Thành lập danh từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
Thêm hậu tố “-ise” hoặc “-ize” vào sau danh từ hoặc tính từ. |
N/Adj + –ise/ –ize |
Industrial ➞ Industrialize |
Công nghiệp hóa |
Thêm tiền tố “out” vào nội động từ để tạo thành ngoại động từ. |
Out + intransitive V → transitive V |
Number ➞ Outnumber |
Nhiều hơn về số lượng |
Thêm tiền tố “en” vào trước danh từ, tính từ hoặc một động từ khác. |
En + N/Adj/V |
Force ➞ Enforce |
Ép buộc/Thi hành/Làm cho có hiệu lực |
Thêm hậu tố “en” vào sau tính từ. |
Adj + –en |
Short ➞ Shorten |
Rút ngắn |
Thêm tiền tố vào trước động từ. |
Over + V |
React ➞ Overreact |
Phản ứng thái quá |
Under + V |
Undergo |
Trải qua/Chịu đựng |
4. Cách thành lập Trạng từ
Thành lập danh từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
Thêm tiền tố vào sau tính từ. |
Adj + – ly/-ally |
Careful ➞ Carefully |
Một cách cẩn thận |
Classic ➞ Classically |
Một cách kinh điển/ cổ điển |
||
Thêm hậu tố “-fold” vào sau số đếm. |
Number+ -fold |
Three ➞ Threefold |
Gấp 3 lần |
III. Các quy tắc cần tuân thủ khi thành lập từ
Dưới đây là một số lưu ý về những quy tắc cần tuân thủ khi thành lập từ mà PREP tổng hợp được. Preppies hãy tham khảo ngay nhé!
- Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với từ gốc, hãy cố gắng phân tích từ loại và vai trò của từ đó trong câu.
- Trong hầu hết các trường hợp, phần đầu của từ gốc vẫn giữ nguyên, ngay cả khi thêm tiền tố vào trước đó. Ví dụ: Từ gốc “Responsible (adj): trách nhiệm ➞ Irresponsible (adj): vô trách nhiệm” khi ta thêm tiền tố “Ir-” vào trước thì phần đầu “Res-” không thay đổi.
- Khi thêm hậu tố, có nhiều trường hợp bạn sẽ phải loại bỏ một hoặc nhiều chữ cái cuối cùng của từ. Ví dụ: Từ gốc “Silent (adj): yên lặng ➞ Silence (n): sự yên lặng” khi chuyển đổi loại từ từ tính từ sang danh từ, ta phải loại bỏ “-t” ở cuối và thêm “-ce”. Tuy nhiên, có những từ như “movement”, hậu tố được thêm vào mà không có bất kỳ thay đổi nào về cách viết của từ gốc.
- Dưới đây là cách nhận biết dễ dàng với các đuôi danh từ, đuôi tính từ, đuôi động từ, đuôi trạng từ thường gặp:
- Danh từ kết thúc bằng ‘er’, ‘or’, ‘ist’, ‘ian’, ‘ion’, ‘ment’, ‘ness’, và ‘ity’.
- Động từ kết thúc bằng ‘ise’, ‘ate’ và ‘en’.
- Tính từ kết thúc bằng ‘able’, ‘ible’, ‘ive’, ‘ic’, ‘ed’, ‘ing’ và ‘al’.
- Trạng từ thường kết thúc bằng ‘ly’.
- Khi hình thành các từ ghép, hãy thêm dấu gạch nối nếu cần thiết, và không phải hai từ khi kết nối lại với nhau đều tạo thành từ có nghĩa. Ví dụ:
- Well-behaved (adj): cư xử đúng mực ✅
- Well-eaten (vô nghĩa) ❌
- Việc chuyển từ thì này sang thì khác trong 12 thì khác nhau trong tiếng Anh cũng có thể được coi là một kiểu thành lập từ.
- Tính từ so sánh cũng có thể thuộc vào word formation. Trong trường hợp tính từ ngắn, mức độ so sánh hơn và so sánh nhất được hình thành bằng cách thêm “-er” và “-est” sau tính từ. Mức độ so sánh và so sánh nhất của các từ 2 âm tiết trở lên được hình thành bằng cách sử dụng “more” và “most” trước tính từ.
IV. Bí kíp làm dạng bài Word formation trong đề thi tiếng Anh
Word formation là bài tập xuất hiện rất nhiều trong các bài kiểm tra và bài thi tiếng Anh. Hãy cùng PREP tham khảo những mẹo dưới đây để nắm trọn điểm dạng bài này nhé!
1. Xác định từ loại
Dạng bài tập Word formation thường yêu cầu người học điền từ loại đúng vào ô trống còn thiếu: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Bạn có thể dựa vào từ phía trước, phía sau, hay từ nối để xác định được loại từ cần điền ở đây là gì.
Ví dụ: My father is a fast _______. (run). Với câu ví dụ này, dựa vào từ đằng trước ô trống “fast - tính từ”, thì sau nó cần một danh từ. Nhiệm vụ của bạn là tìm word formation danh từ của động từ “run”.
2. Đọc nghĩa câu/đoạn văn
Sau khi đã xác định được từ loại, bạn cần xem xét ý nghĩa ở chỗ trống cần điền là gì. Ví dụ: My father is a fast _______. (run). Động từ “run” khi chuyển sang danh từ sẽ có 2 dạng: “running (việc chạy) và runner (người chạy)”. Vậy ý nghĩa của câu ví dụ: Cha tôi là_______nhanh, chứng tỏ đáp án đúng là “runner”.
3. Thử tiền tố/hậu tố vào từ gốc
Khi làm bài thi, bạn không thể xác định được loại từ cần điền cũng như không biết nghĩa của từ đó thì phải làm sao? Mẹo chính là thêm các hậu tố, tiền tố bạn biết vào từ gốc. Sau đó, vận dụng khả năng nhận biết mặt chữ để chọn từ vựng đem lại cảm giác thân quen nhất.
Ví dụ: We have been fighting for fairness and _______. (equal). Với câu này, đầu tiên chúng ta sẽ xác định loại từ cần điền là danh từ, ý nghĩa tạm dịch “sự công bằng”. Vậy những đuôi danh từ thường thấy là: equaltion, equalness, equality, equalhood, equalnance, equalnence, equalment,... Thật ra bản thân chúng ta biết nhiều từ vựng hơn chúng ta tưởng, đặc biệt là khả năng nhận mặt chữ. Từ phần danh sách được liệt kê trên, chúng ta có thể dễ dàng chọn đáp án là “Equality - sự công bằng”.
Mặc dù mẹo làm Word Formation này thiên hướng cảm tính, nhưng hãy làm mọi cách để hoàn thành bài tập, thay vì bỏ qua và sau này lại tiếc nuối bạn nhé.
V. Bài tập về Word Formation có đáp án
Để hiểu sâu hơn và vận dụng được các kiến thức lý thuyết trên, hãy cùng PREP hoàn thành 2 bài tập nhanh dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1. Chia dạng đúng của từ trong các câu dưới đây:
- Having a strong __________ is important for a happy and fulfilling life. (Friend)
- The country has a rich cultural heritage and is known for its __________ festivals. (Nation)
- Many breakthroughs in medicine are the result of years of dedicated __________. (Search)
- The band played an energetic and __________ set that had the audience all dancing. (Music)
- Environmentalists work tirelessly to promote the __________ of our planet for future generations. (Conserve)
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây:
- Mr. Peter is responsibility for dealing with customer’s complaints.
- Keep silent! You are so noise.
- We have to be careless when riding our bikes on the streets.
- The old man walked slow to the park.
- The author's happily is communicated through his song.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- Friendship
- National
- Research
- Musical
- Conservation
Bài tập 2:
- responsibility ➞ responsible
- noise ➞ noisy
- careless ➞ careful
- slow ➞ slowly
- happily ➞ happiness
Hy vọng kiến thức mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được Word formation là gì, cách thành lập Word formation thông dụng nhất, cùng với bài tập Word Formation kèm đáp án chi tiết. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!