Động từ (Verb) là gì? Phân loại các dạng động từ trong tiếng Anh

Động từ (verb) là thành phần trung tâm của câu, quyết định hành động, trạng thái và mối quan hệ giữa các thành phần trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ động từ là gì, vị trí trong câu, cách phân loại các dạng động từ và cách chia động từ sẽ giúp người học nắm chắc cấu trúc câu, dùng đúng thì, đúng ngữ pháp và diễn đạt ý chính xác hơn trong cả viết và nói. Cùng PREP tìm hiểu tất tần tật kiến thức cơ bản về động từ trong bài viết này nhé!

[caption id="attachment_9110" align="aligncenter" width="1080"]Động từ trong tiếng Anh Động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại các dạng động từ chi tiết nhất[/caption]

I. Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ trong tiếng Anh (Verb) là những từ hoặc cụm từ dùng để diễn đạt một hành động hoặc một trạng thái nào đó của chủ thể, và có chức năng truyền tải thông tin mấu chốt. Động từ tiếng Anh là một trong những thành phần chính, bắt buộc phải có trong một câu tiếng Anh, chúng ta không thể thành lập một câu mà thiếu đi động từ. Do đó, đây là chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và bắt buộc phải nắm vững.

Ví dụ:

  • He goes to school on foot everyday (Anh ấy đi bộ đến trường mỗi ngày)

→ Với chủ ngữ là He chúng ta thêm "es" vào động từ "go" thành "goes"

  • The sky is blue (Bầu trời màu xanh)

[caption id="attachment_9111" align="aligncenter" width="1800"]Ví dụ cụ thể về động từ tiếng Anh Ví dụ cụ thể về động từ tiếng Anh[/caption]

II. Vị trí của động từ tiếng Anh trong câu

Vậy Sau động từ là gì? Trước động từ là gì? Cùng PREP tìm hiểu dưới đây nhé!

1. Động từ đứng sau chủ ngữ

Đây là vị trí cơ bản nhất. Nếu động từ đứng ngay sau chủ ngữ, nó làm nhiệm vụ diễn tả hành động hoặc trạng thái chính của chủ ngữ đó.

Ví dụ:

  • They play soccer every afternoon.
    (Họ chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)

  • The sun rises in the East.
    (Mặt trời mọc ở đằng Đông.)

2. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất

Khi muốn nói về mức độ thường xuyên của một hành động (thói quen), động từ thường sẽ không đứng ngay sau chủ ngữ mà phải đứng sau các trạng từ chỉ tần suất.

Ví dụ:

  • She often goes to the library.
    (Cô ấy thường đến thư viện.)

  • We rarely eat fast food.
    (Chúng tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng mà bạn cần nhớ:

  • Always: luôn luôn

  • Usually: thường xuyên

  • Often: thường

  • Sometimes: thỉnh thoảng/đôi khi

  • Seldom / Rarely: hiếm khi

  • Never: không bao giờ

Lưu ý: Nếu là động từ "To be", trạng từ tần suất sẽ đứng sau "To be".

Ví dụ: She is always punctual at work. → Trạng từ tần suất always đứng sau động từ to be (is).

3. Sau động từ là tân ngữ

Đối với các ngoại động từ (Transitive verbs), theo sau bắt buộc phải là một tân ngữ (danh từ hoặc cụm danh từ) để nhận tác động của hành động.

Ví dụ:

  • bought a new car. (Tôi đã mua một chiếc xe mới.) → "a new car" là tân ngữ đứng sau động từ "bought".

  • He likes pizza. (Anh ấy thích bánh pizza.)

4. Sau động từ là tính từ

Thông thường động từ đi với trạng từ, nhưng có một nhóm động từ đặc biệt (Linking Verbs - Động từ nối) mà theo sau nó là tính từ. Phổ biến nhất là động từ "To be", ngoài ra còn có các từ chỉ cảm giác.

Ví dụ:

  • This cake tastes sweet. (Cái bánh này có vị ngọt.) → "sweet" là tính từ.

  • You look tired. (Bạn trông có vẻ mệt mỏi.)

  • The weather becomes cold. (Thời tiết trở nên lạnh lẽo.)

5. Sau động từ là giới từ

Có rất nhiều động từ trong tiếng Anh không đứng một mình mà phải đi kèm một giới từ nhất định (Cụm động từ - Phrasal Verbs) mới tạo thành nghĩa hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • Please wait for me! (Làm ơn đợi tôi với!)

  • She looks at the picture. (Cô ấy nhìn vào bức tranh.)

  • They listen to music. (Họ nghe nhạc.)

Tham khảo thêm: Phrasal Verbs là gì? Cấu tạo và cách dùng cụm động từ tiếng Anh

6. Động từ đứng đầu câu (Câu mệnh lệnh)

Trong trường hợp câu mệnh lệnh, yêu cầu hoặc nhờ vả, chủ ngữ sẽ bị lược bỏ và động từ sẽ đứng ngay đầu câu.

Ví dụ:

  • Close the door, please. (Làm ơn đóng cửa lại.)

  • Don't make noise! (Đừng làm ồn!)

III. Phân loại cụ thể động từ trong tiếng Anh

Có các loại động từ trong tiếng Anh nào? Cùng PREP tìm hiểu bên dưới nhé!

1. Phân loại theo vai trò của động từ

1.1. Động từ tobe

Chức năng của động từ tobe:

  • Tobe được dùng để mô tả người và vật
  • Tobe được dùng để nói về cảm xúc hoặc ý kiến quan điểm về cái gì, điều đó
  • Tobe được dùng để tả vị trí và thời gian
  • Tobe dùng để mô tả các thông tin như tuổi tác, quốc tịch, nghề nghiệp, màu sắc

Động từ To be sẽ thay đổi dựa theo các yếu tố:

  • Câu ở thể khẳng định, phủ định, nghi vấn hay câu hỏi
  • Ngôi chủ ngữ
  • Thì trong tiếng Anh

Cách dùng to be (hiện tại đơn):

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định S + am/is/are She is a teacher. / They are happy.
Phủ định S + am/is/are + not I am not late. / He isn’t ready.
Yes/No question Am/Is/Are + S … ? Are you busy?
WH-question Wh-word + am/is/are + S … ? Where are you?

Chia to be theo chủ ngữ:

Chủ ngữ Khẳng định Phủ định (viết tắt)
I am I’m not
He / She / It is isn’t
You / We / They are aren’t

Tham khảo thêm kiến thức tiếng Anh thú vị: Câu hỏi đuôi (Tag question): Khái niệm, công thức và bài tập

1.2. Động từ thường (action verbs)

Động từ thường (action verbs) là động từ diễn tả hành động thông thường.

Ví dụ:

  • Peter listens to music when he is sad. (Peter nghe nhạc khi anh ấy buồn)

→ Với chủ ngữ là "Peter" thì động từ "listen" thêm "s" thành "listens"

Tham khảo thêm bài viết "Bảng 360 động từ bất quy tắc: Cách dùng và mẹo học nhanh" để chia đúng động từ ở các thì quá khứ như quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, và hiện tại hoàn thành. Đồng thời, bài viết "100 động từ bất quy tắc thường gặp" sẽ cho bạn biết những động từ nào hay gặp trong các kỳ thi cũng như giao tiếp hàng ngày.

[caption id="attachment_9125" align="aligncenter" width="1800"]Động từ thường (action verbs) trong tiếng Anh Động từ thường (action verbs) trong tiếng Anh[/caption]

1.3. Trợ động từ

Trợ động từ trong tiếng Anh là các động từ "hỗ trợ" các động từ khác để tạo nên các cấu trúc về thì động từ, thể bị động,... Một số trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh thường dùng là do, did, have.

Ví dụ:

  • I have studied English for three years. (Tôi đã học tiếng anh được 3 năm)
  • We don't like to eat onions. (Chúng tôi không thích ăn hành tây)

1.4. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Động từ khuyết thiếu - những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết. Những động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm các từ như: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to.

Cấu trúc:

S + Modal Verbs + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I can swim (Tôi có thể bơi).
  • She should do exercises regularly (Cô ấy nên tập thể dục thường xuyên).

Tham khảo thêm bài viết: Tổng hợp kiến thức về động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) trong tiếng Anh

1.5. Động từ nối (Linking Verbs)

Động từ nối (Linking Verbs), hay còn gọi là liên động từ, là những từ có chức năng nối Chủ ngữ với Vị ngữ (thường là tính từ hoặc danh từ) để chỉ tình trạng, bản chất hoặc tính chất của chủ ngữ đó. Khác với động từ thường (chỉ hành động như: chạy, ăn, ngủ...), động từ nối không diễn tả hành độngdiễn tả trạng thái.

Các động từ nối thông dụng: tobe, become, look, feel, seem, smell, sound, taste,...

Cấu trúc:

S + Linking Verb + Adjective / Noun

Ví dụ:

  • She looks pretty (Cô ấy trông thật xinh đẹp).
  • This This soup tastes good. (Món súp này có vị ngon.) → Lưu ý: Không dùng "tastes well".

2. Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

2.1. Nội động từ (Intransitive Verbs) trong tiếng Anh là gì?

Nội động từ trong tiếng Anh là những động từ không cần TÂN NGỮ theo sau mà vẫn có thể diễn tả được đầy đủ ý nghĩa của câu. Hiểu đơn giản thì "Nội" là bên trong. Hành động xuất phát từ chủ ngữ và kết thúc ngay tại chủ ngữ, không tác động lên ai hay cái gì khác gọi là nội động từ.

Các nội động từ phổ biến: Sleep (ngủ), Cry (khóc), Smile (cười), Arrive (đến), Die (chết), Appear (xuất hiện), Exist (tồn tại).

Ví dụ:

  • The baby is sleeping. (Em bé đang ngủ.) → Bạn không thể nói "Ngủ cái gì?".
  • It rains heavily. (Trời mưa to.)
  • He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)

Lưu ý:

  • Những câu có nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.
  • Nội động từ không thể trả lời cho câu hỏi Cái gì? hay Ai?.

2.2. Ngoại động từ (Transitive Verbs) trong tiếng Anh là gì?

Ngoại động từ trong tiếng Anh là những từ bắt buộc phải có tân ngữ theo sau để tạo thành câu có ý nghĩa cụ thể. Về mặt ngữ pháp, ngoại động từ bắt buộc phải có ít nhất 1 tân ngữ theo sau từ đó. Hiểu đơn giản, "Ngoại" là bên ngoài. Hành động của chủ ngữ tác động lên một đối tượng khác bên ngoài gọi là ngoại động từ.

Ngoại động từ gồm 2 loại:

  • Ngoại động từ đơn là những động từ chỉ cần 1 tân ngữ theo sau.
    • Ví dụ: She reads books. (1 tân ngữ là books)
  • Ngoại động từ kép là những động từ cần đến 2 tân ngữ, có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.
    • Ví dụ: She gave me a gift. (2 tân ngữ là me và gift)

Các ngoại động từ phổ biến: Buy (mua), Like (thích), Want (muốn), Need (cần), Make (làm), Give (đưa), Meet (gặp).

3. Một số dạng động từ trong tiếng Anh hay gặp

Bên cạnh các loại động từ tiếng Anh kể trên, bạn cũng sẽ hay gặp một số dạng động từ dưới đây!

3.1. Động từ thể chất (Physical verbs)

Động từ chỉ thể chất (physical verbs) trong tiếng Anh được định nghĩa là những từ diễn tả hành động của một chủ thể nào đó trong câu. Động từ thể chất mô tả những hành động cụ thể được thực hiện bởi cơ thể hoặc công cụ. Bạn có thể quan sát và nhìn thấy những hành động này diễn ra.

Ví dụ:

  • Run: chạy

  • Eat: ăn

  • Kick: đá

  • Shout: hét lên

  • Write: viết

[caption id="attachment_9131" align="aligncenter" width="1800"]Động từ thể chất (Physical verbs) Động từ thể chất (Physical verbs)[/caption]

3.2. Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)

Động từ chỉ trạng thái không mô tả hành động (làm gì), mà mô tả tình trạng (như thế nào), sự tồn tại, cảm xúc hoặc sự sở hữu. Động từ chỉ trạng thái KHÔNG DÙNG ở thì tiếp diễn (V-ing).

Chúng ta thường chia Stative Verbs thành 4 nhóm nhỏ:

Nhóm động từ Động từ tiêu biểu Ví dụ đúng Ví dụ sai
Cảm xúc (Emotion) love, hate, like, want I want a coffee. I am wanting a coffee.
Giác quan (Senses) see, hear, smell, taste This soup smells good. This soup is smelling good.
Sở hữu (Possession) have, own, belong He has a car. He is having a car.
Trạng thái nhận thức (Mental State) know, believe, need I know the answer. I am knowing the answer.

3.3. Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs)

Nhóm động từ này diễn tả các hoạt động xảy ra trong trí não (não bộ), liên quan đến quá trình suy nghĩ, logic, hoặc nhận thức. Đây là những hành động trừu tượng, không nhìn thấy bằng mắt thường được. Đa số các từ này mang tính chất "trạng thái" nên ít khi dùng ở thì tiếp diễn, trừ khi muốn nhấn mạnh quá trình suy nghĩ đang diễn ra.

Ví dụ:

  • Think: suy nghĩ (với nghĩa là cân nhắc)

  • Understand: hiểu

  • Know: biết

  • Believe: tin tưởng

  • Remember: nhớ

  • Guess: đoán

[caption id="attachment_9116" align="aligncenter" width="1800"]Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)[/caption]

IV. Cách chia động từ trong tiếng Anh

Việc chia động từ trong tiếng Anh là quá trình biến đổi hình thái của động từ để phù hợp với Chủ ngữ và Thì (thời gian) của câu. Cùng PREP tìm hiểu cách chia động từ trong tiếng Anh dưới đây nhé!

1. Chia động từ theo Chủ ngữ (Sự hòa hợp Chủ ngữ - Động từ)

Trong thì Hiện tại đơn, động từ phải biến đổi tùy theo chủ ngữ đứng trước nó:

  • Nhóm 1: I / You / We / They / Danh từ số nhiều → Động từ giữ nguyên (V-bare).

    • Ví dụ: They work hard. (Họ làm việc chăm chỉ.)

  • Nhóm 2: He / She / It / Danh từ số ít / Danh từ không đếm được → Động từ phải thêm đuôi -s hoặc -es.

    • Ví dụ: She works hard. (Cô ấy làm việc chăm chỉ.)

Quy tắc thêm s, es, ies:

  • Thêm -s: đa số động từ
    • work → works, play → plays
  • Thêm -es: động từ tận cùng bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -o
    • watch → watches, go → goes
  • Đổi -y thành -ies: khi trước -y là phụ âm. Nếu trước -y là nguyên âm → chỉ thêm -s: play → plays.
    • study → studies

Tham khảo thêm:

2. Động từ có quy tắc và Bất quy tắc

Đây là phần bạn cần lưu ý nhất khi chia động từ ở quá khứ (V2) và phân từ (V3):

  • Động từ có quy tắc: Chỉ cần thêm đuôi -ed.

    • Ví dụ: Play → Played → Played.

  • Động từ bất quy tắc: Không theo quy tắc thêm "-ed", bạn phải học thuộc bảng động từ bất quy tắc.

    • Ví dụ: Do → Did → Done; See → Saw → Seen.

3. Cách thêm đuôi -ing cho động từ trong tiếng Anh

  • Thêm -ing: đa số động từ

    • work → working, read → reading

  • Bỏ -e, thêm -ing: động từ tận cùng bằng -e

    • make → making, write → writing

  • Gấp đôi phụ âm cuối + ing: động từ 1 âm tiết, kết thúc bằng "1 phụ âm - 1 nguyên âm - 1 phụ âm"

    • run → running, sit → sitting

  • Động từ tận cùng bằng -ie → đổi thành -y + ing

    • lie → lying, die → dying

  • Đuôi "ic" → thêm "k" + ing
    • Panic → Panicking, Mimic (bắt chước) → Mimicking, Traffic (buôn lậu) → Trafficking

4. Chia động từ khi có hai động từ đứng cạnh nhau

Khi một động từ theo sau một động từ khác, động từ thứ hai sẽ được chia theo dạng V-ing hoặc To V tùy thuộc vào động từ thứ nhất.

  • Dạng V + V-ing: Thường sau các từ như Enjoy, Like, Hate, Finish, Avoid...

    • Ví dụ: I enjoy swimming. (Tôi thích bơi.)

  • Dạng V + To V: Thường sau các từ như Want, Need, Hope, Decide, Plan...

    • Ví dụ: I want to go home. (Tôi muốn về nhà.)

Tham khảo thêm: To V và Ving là gì? Cách dùng To V và Ving trong tiếng Anh

V. Bài tập đầy đủ về động từ trong tiếng Anh

Cùng PREP luyện tập bài tập về động từ tiếng Anh dưới đây nhé!

1. Bài tập về động từ thường

  1. I (listen) ___ to music every night.
  2. They (go) ___ to school every day.
  3. We (get) ___ up at 5 every morning.
  4. You (live) ___ in a big city.
  5. Nga and Lan (brush) ___ their teeth.
  6. Nam and Ba (wash) ___ their face.
  7. I (have) ____ breakfast every morning.
  8. Na (have) ____ breakfast at 6 o'clock
  9. Every morning, Ba (get) ____ up.
  10. He (brush) ____ his teeth.

Đáp án:

  1. listen
  2. go
  3. get
  4. live
  5. brush
  6. wash
  7. have
  8. has
  9. gets
  10. brushes

Bài tập về động từ thường

Bài tập về động từ thường

2. Bài tập tổng hợp về động từ tiếng Anh

1. I ___ anything about the night of the accident.

a. don't remember

b. 'm not remembering

c. wasn't remembering

2. After we broke up, she sold the ring that i ____ her for her birthday.

a. give

b. was giving

c. had given

3. We ____ our website.

a. recently renewed

b. are recently renewing

c. have recently renewed

4. We took off our clothes and ____ into the river.

a. were jumping

b. had jumped

c. jumped

Đáp án:

1/ a. don't remember

2/ c. had given

3/ c. have recently renewed

4/ c. jumped

[caption id="attachment_9118" align="aligncenter" width="1800"]Bài tập tổng hợp về động từ tiếng Anh Bài tập tổng hợp về động từ tiếng Anh[/caption]

IV. Lời kết

Trên đây là tất tật tật kiến thức về động từ trong tiếng Anh. Những kiến thức trên bạn sẽ được học trong các lộ trình học tại PREP một cách dễ hiểu và đầy đủ nhất ! Hãy chọn ngay cho mình 1 lộ trình phù hợp với mục tiêu của bạn nhé. Thầy cô rất vui khi được đồng hành cùng bạn

  1. Luyện thi ielts
  2. Luyện thi toeic
  3. Luyện đề THPTQG
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.

Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh 

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.

Hotline: 0931 42 8899.

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect