Tìm kiếm bài viết học tập

Liên từ tương quan: Ý nghĩa, phân loại, cách sử dụng chi tiết

Liên từ tương quan là phần kiến thức ngữ pháp quan trọng khi học tiếng Anh. Vậy liên từ tương quan là gì? Có bao nhiêu liên từ tương quan trong tiếng Anh? Cách dùng của mỗi liên từ này thế nào? Cùng PREP trả lời những thắc mắc này trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Liên từ tương quan là gì?
Liên từ tương quan là gì?

I. Liên từ tương quan là gì?

Liên từ tương quan là gì? Liên từ tương quan (correlative conjunctions) là liên từ được sử dụng để minh họa mối liên hệ giữa hai từ hoặc cụm từ trong một câu. Liên từ tương quan luôn đi theo cặp. Ví dụ:

  • We could either hike up the mountain or swim in the lake this afternoon. (Chúng ta có thể leo núi hoặc đi bơi trong hồ chiều nay.)
  • Whether you bike or drive to work, you’ll need to show your parking pass. (Cho dù bạn đạp xe hay lái xe đi làm, bạn đều cần xuất trình vé gửi xe của mình.)
Liên từ tương quan là gì?
Liên từ tương quan là gì?

II. Cách dùng các liên từ tương quan tiếng Anh

Cùng PREP điểm danh 10 liên từ tương quan cùng cách sử dụng tương ứng ngay dưới đây nhé!

1. Both…and…

Liên từ tương quan “Both…and…” được sử dụng với ý nghĩa: “vừa…vừa…” hoặc “cả…và/lẫn…” Cấu trúc:

Both + Danh từ 1 (N1) + And + Danh từ 2 (N2) + Động từ (V) (chia ở số nhiều).

Hoặc

Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Both + Danh từ (N)/Tính từ (V) + And + Danh từ (N)/Tính từ (V).

Ví dụ:

  • Both Harry and his father are going to have a vacation in Singapore this summer. (Cả Harry và bố đều sẽ có kỳ nghỉ ở Singapore vào mùa hè này.)
  • Tom is both a talented musician and a skilled painter. (Tom vừa là một nhạc sĩ tài năng vừa là một họa sĩ khéo léo.)
Liên từ tương quan Both…and…
Liên từ tương quan Both…and…

2. Either… or…

Liên từ tương quan “Either… or…” được sử dụng với ý nghĩa: hoặc…hoặc… Cấu trúc:

Either + S V O, or + S V O.

hoặc

S + either + V + or + V.

hoặc

Either S1 or S2 + V (chia theo S2)…

Ví dụ:

  • Either you complete the assignment, or you face the consequences. (Hoặc là bạn hoàn thành nhiệm vụ, hoặc bạn phải đối mặt với hậu quả.)
  • We can either go to the movies or stay home and watch TV. (Chúng ta có thể đi xem phim ở rạp hoặc ở nhà xem tivi.)
  • Either Jessica or her best friend is invited to the night party. (Jessica hoặc bạn thân của cô ấy sẽ được mời tối bữa tiệc đêm.)
Liên từ tương quan Either… or…
Liên từ tương quan Either… or…

3. Neither… nor…

Liên từ tương quan “Neither … nor…” được sử dụng với ý nghĩa: không … cũng không. Cấu trúc:

Neither N1 nor N2 + V.

Hoặc

S + neither + V + nor + V +...

Ví dụ:

  • Neither the teacher nor the students were satisfied with the exam results. (Cả giáo viên và học sinh đều không hài lòng với kết quả kỳ thi.)
  • Fiona neither confirmed nor denied the allegations against her. (Fiona không xác nhận cũng không phủ nhận những cáo buộc về cô.)
Liên từ tương quan Neither… nor…
Liên từ tương quan Neither… nor…

4. Not only… but (also)…

Liên từ tương quan “Not only… but (also)…” được sử dụng với ý nghĩa: không những… mà còn… Tham khảo bảng dưới đây để biết cách sử dụng chính xác liên từ tiếng Anh này bạn nhé!

Cấu trúc

Công thức

Ví dụ

Nhấn mạnh danh từ

S + V + not only + (O) + but also + V + (O).

Anna not only completed the marathon but also set a new record. (Anna không chỉ hoàn thành cuộc thi chạy marathon mà còn lập kỷ lục mới.)

Nhấn mạnh động từ

S + not only + V + but also + V.

Alex not only sings beautifully but also plays the guitar skillfully. (Alex không chỉ hát hay mà còn chơi guitar điêu luyện.)

Nhấn mạnh tính từ/ trạng từ

S + V + not only + Adj/ Adv + but also + Adj/ Adv.

Maria is not only intelligent but also humorous. (Maria không chỉ thông minh mà còn hài hước.)

Nhấn mạnh cụm giới từ

S + V + not only + giới từ + but also + giới từ.

Daisy is not only good at Math but also at Physics. (Daisy không chỉ giỏi Toán mà còn giỏi Vật lý.)

Ngoài ra, chúng ta sẽ có cấu trúc “Not only… but also…” đảo ngữ:

Cấu trúc

Công thức

Ví dụ

Đảo ngữ động từ khuyết thiếu

Not only + Modal verb + S + V, but + S + also + V…

Not only can Tommie speak three languages fluently, but he also can write poetry in each of them. (Tommie không chỉ có thể nói trôi chảy ba ngôn ngữ mà còn có thể viết thơ bằng các thứ tiếng đó.)

Đảo ngữ động từ tobe

Not only + động từ tobe + S + …, but S also +…

Not only is Annie an excellent scientist, but she is also a passionate advocate for environmental issues. (Annie không chỉ là một nhà khoa học tài ba mà còn là nhà hoạt động xã hội nhiệt tình về  các vấn đề môi trường.)

Đảo ngữ động từ thường

Not only + trợ động từ + S + V, but S also +…

Not only did Robert finish the project ahead of schedule, but he also he exceeded all expectations. (Robert không chỉ hoàn thành dự án trước thời hạn mà chất lượng còn vượt ngoài mong đợi.)

Liên từ tương quan Not only… but (also)…
Liên từ tương quan Not only… but (also)…

5. No sooner… than…

Liên từ tương quan “No sooner… than…” được sử dụng với ý nghĩa: Vừa mới … thì …/ Ngay sau khi … thì …. Cấu trúc:

No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V.

Ví dụ:

  • No sooner had I left the house than it started raining. (Ngay sau khi tôi bước ra khỏi nhà thì trời đổ mưa.)
  • No sooner had the chef prepared the dish than the hungry guests quickly devoured it. (Chẳng bao lâu sau khi đầu bếp chuẩn bị món ăn, những thực khách đã nhanh chóng ăn hết.) 
Liên từ tương quan No sooner… than…
Liên từ tương quan No sooner… than…

6. Scarcely…when

Liên từ tương quan “Scarcely…when…” được sử dụng với ý nghĩa: Vừa mới…thì… Cấu trúc:

Scarcely + had + S + V3/V-ed (Quá khứ phân từ)… when + S + V2/V-ed.

Ví dụ:

  • Scarcely had I started reading the book when the power went out. (Tôi vừa mới bắt đầu đọc cuốn sách thì mất điện.)
  • Scarcely had the meeting begun when an unexpected interruption occurred. (Cuộc họp vừa mới bắt đầu thì có một sự cốbất ngờ xảy ra.)
Liên từ tương quan Scarcely…when
Liên từ tương quan Scarcely…when

7. Whether…or…

Liên từ tương quan “Whether…or…” được sử dụng với ý nghĩa: Liệu điều gì đó có đúng hay không. Cấu trúc:

S + V + whether + S + V + or not.

Hoặc

S + V + whether or not + S + V.

Ví dụ:

  • I'm unsure whether he will come to the party or not. (Tôi không chắc liệu anh ấy có đến bữa tiệc hay không.)
  • Our team have to process the meeting whether or not the boss is here. (Nhóm tôi phải tiếp tục buổi họp, cho dù sếp có ở đây hay không.)
Liên từ tương quan Whether…or…
Liên từ tương quan Whether…or…

8. Such… that…

Liên từ tương quan “Such… that…” được sử dụng với ý nghĩa: Như thế nào đó đến mức. Cấu trúc:

Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O.

Ví dụ:

  • The movie was such a success that the producer decided to spawn multiple sequels. (Bộ phim thành công đến mức mà nhà sản xuất đã quyết định sản xuất thêm nhiều phần tiếp theo.)
  • This homework is such a difficult task that it took her much time to finish. (Bài tập về nhà khó đến nỗi mà cô ấy mất rất nhiều thời gian mới làm xong.)

9. Rather…than…

Liên từ tương quan “Rather…than…” được sử dụng với ý nghĩa: yêu thích, có thiên hướng chọn nhiều hơn. Cấu trúc:

S + V + to V + rather than + V/V-ing.

Hoặc

S + V + Noun + rather than + Noun/V-ing.

Ví dụ:

  • Peter decided to travel by car rather than traveling by train. (Peter quyết định đi du lịch bằng ô tô thay vì đi bằng tàu hỏa.)
  • I will have a cup of tea rather than a milkshake. (Tôi sẽ uống một tách trà thay vì sữa lắc.)
Liên từ tương quan Rather…than…
Liên từ tương quan Rather…than…

10. As many…as…

Liên từ tương quan “As many…as…” được sử dụng với ý nghĩa: nhiều cái gì như cái gì. Cấu trúc:

S + V + as many + N + as + S + V.

Ví dụ: 

  • I have as much enthusiasm for the project as you do. (Tôi cũng dành nhiều nhiệt huyết với dự án như bạn.)
  • Flora has as many friends as Fiona does. (Flora có nhiều bạn bè giống như Fiona.)
Liên từ tương quan As many…as…
Liên từ tương quan As many…as…

III. Bài tập về liên từ tương quan có đáp án

Để hiểu hơn về cách dùng của 10 liên từ tương quan trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành 2 bài tập dưới đây và đối chiếu cùng đáp án ngay phía dưới nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn liên từ tương quan tương ứng:

  1. You can_____choose the blue shirt_____the red one for the party.
    1. No sooner…than
    2. Either…or
    3. Rather…than
  2. _____the teacher _____the students were aware of the surprise test.
    1. Rather…than
    2. Whether…or
    3. Neither…nor
  3. She is _____intelligent_____hardworking.
    1. No sooner…than
    2. Rather…than
    3. Not only…but also
  4. _____it rains_____shines, the picnic will go on as planned.
    1. As many/much…as
    2. Whether…or
    3. Such…that
  5. _____did he finish his speech_____the audience burst into applause.
    1. Either…or
    2. No sooner…than
    3. Neither…nor
  6. She would_____read a book_____watch television in the evenings.
    1. Such…that
    2. Scarcely…when
    3. rather…than
  7. _____had he left the house_____it started to rain heavily.
    1. Either…or
    2. Neither…nor
    3. Scarcely…when
  8. She has_____ _____enthusiasm for painting_____she does for writing.
    1. Neither…nor
    2. Not only…but also
    3. As much…as
  9. The movie is_____entertaining_____thought-provoking.
    1. No sooner…than
    2. Rather…than
    3. Both…and

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng các liên từ tương quan tương ứng.

  1. She not only sings well but also plays the guitar. (Not only...but also…)
  2. Annie had hardly left the school when the lesson ended. (No sooner…than)
  3. Smith opened the door. He fainted at once. (No sooner…than)
  4. The restaurant not only serves delicious food but also provides excellent service. (Not only...but also…)
  5. No sooner had Jennie arrived at the office than the boss noticed her. (Hardly)

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. B
  2. C
  3. C
  4. B
  5. B
  6. C
  7. C
  8. C
  9. C

Bài tập 2:

  1. Not only does she play the guitar, but she also sings well.
  2. No sooner had Annie left the school than the lesson ended.
  3. No sooner did Smith open the door than he fainted.
  4. Not only does the restaurant provide excellent service, but it also serves delicious food.
  5. Scarcely had Jennie arrived at the office when the boss noticed her.

Hy vọng bài viết trên đây của PREP đã giúp bạn nằm lòng khái niệm, cách dùng 10 liên từ tương quan trong tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh chất lượng hơn nữa nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự