Tìm kiếm bài viết học tập

Kiến thức về trạng từ chỉ thời gian tiếng Anh (Adverbs of time) đầy đủ

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) thường xuyên được xuất hiện trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã biết phân loại và cách dùng chính xác chúng chưa? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn nắm vững chủ thể ngữ pháp này để có thể sử dụng tốt nhất nhé!

trang-tu-chi-thoi-gian.jpg
Kiến thức về trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) chi tiết & đầy đủ trong tiếng Anh

I. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là gì?

Trong tiếng Anh, Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là các từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định/không xác định hoặc một khoảng thời gian. Trạng từ chỉ thời gian cung cấp cho người đọc những thông tin sau: 

  • Thời điểm: Khi nào hành động xảy ra?
  • Thời gian: Hành động diễn ra trong bao lâu?
  • Tần suất: Hành động nào đó diễn ra thường xuyên thế nào?

Ví dụ: 

  • Jenny did not come to school yesterday. (Jenny không đến trường hôm qua.) 
  • John has to leave now. (John phải đi bây giờ.)

trạng từ chỉ thời gian, các trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

II. Phân loại các trạng từ chỉ thời gian

1. Trạng từ chỉ thời gian xác định

1.1. Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ

trạng từ chỉ thời gian, các trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ Ví dụ
  • Yesterday: Ngày hôm qua
  • Yesterday morning: Sáng hôm qua
  • Yesterday afternoon: Chiều hôm qua
  • Last night: Tối qua
  • Last week/last weekend: Tuần trước/cuối tuần trước
  • Last month: Tháng trước
  • Last year: Năm ngoái
  • In + năm ở quá khứ: Vào năm …
  • Jenny hung out with friends yesterday. (Jenny đi chơi với bạn hôm qua.)
  • Anna did not vote for her friend last year. (Năm ngoái, Anna đã không bình chọn cho bạn của cô ấy.)
  • John got accepted to his dream university in 2018. (John được chấp nhận vào ngôi trường đại học mơ ước vào năm 2018.)

1.2. Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại

Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại Ví dụ
  • On + thứ trong tuần
  • On + ngày/tháng 
  • Today: Hôm nay
  • In + buổi trong ngày/mùa trong năm/tháng: Vào …
  • On Monday, John learns English with Ms Jenny. (Vào thứ Hai, John học tiếng Anh với cô Jenny.)
  • Sara’s latest song is due to be released today. (Bài hát mới nhất của Sara sẽ được ra mắt vào hôm nay.)

1.3. Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai

Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai Ví dụ
  • Tonight: Đêm nay
  • Tomorrow/Next day: Ngày mai 
  • Tomorrow morning: Sáng mai
  • Tomorrow afternoon: Chiều mai
  • Next week/month/year/decade/century: Tuần/tháng/năm/thập kỷ/thế kỷ sau/tới
  • Anna will see movies in the theater tonight. (Anna sẽ đi xem phim tối nay.)
  • Jenny promises you will receive my letter tomorrow. (Jenny hứa bạn sẽ nhận được thư của tôi vào ngày mai.)
  • John will change his job next month. (John sẽ đổi việc vào tháng sau.)

2. Trạng từ chỉ thời gian không xác định

2.1. Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ

trạng từ chỉ thời gian, các trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

Trạng từ chỉ thời gian quá khứ Ví dụ
  • Before: Trước đây
  • After = Afterwards: Sau đó 
  • Then: Lúc đó 
  • Previously: Trước đó 
  • Just: Vừa mới
  • Daisy lied to me before. (Daisy đã nói dối tôi trước đây.) 
  • Kathy had eaten this food two weeks previously. (Kathy đã ăn món này ba tuần trước.)
  • Just last week I saw Linda. (Chỉ vừa tuần trước tôi gặp Linda.)

2.2. Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại

Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại Ví dụ
  • Now: Bây giờ/ngày nay
  • Today: Ngày nay
  • At the moment/at the present : Hiện tại
  • Right now: Ngay lúc này
  • Already : Đã
  • Recently/Lately:Gần đây
  • Kathy needs to catch the bus now. (Bạn phải bắt xe buýt ngay bây giờ.)
  • Today, people often read books online. (Ngày nay con người thường đọc sách trên mạng.)
  • Jenny is making a birthday cake for her son at the moment. (Jenny hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho con trai.)

2.3. Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai Ví dụ
  • Soon: Sớm
  • Later: Sau này
  • Anna will be fine soon. (Anna sẽ sớm khỏe lại.)
  • I will see John later in the next meeting. (Tôi sẽ gặp John sau trong buổi họp sắp tới.)

2.4. Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định khác

Trạng từ chỉ thời gian không xác định Ví dụ
  • Early: Sớm (hơn so với thời gian dự kiến)
  • Earlier: Sớm (hơn so với thời gian được nhắc đến)
  • Late: Muộn
  • Last: Lần gần nhất
  • Still: Vẫn 
  • Formerly: Trước đây
  • Eventually: Cuối cùng
  • Các từ miêu tả trình tự: First, Second, Finally… 
  • Jenny should arrive at the interview early. (Jenny nên đến buổi phỏng vấn sớm.)
  • Firstly, Kathy needs to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, Kathy cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)
  • Harry was formerly known as an alcoholic. (Harry từng được biết đến là kẻ nghiện rượu.)

3. Trạng từ chỉ khoảng thời gian

trạng từ chỉ thời gian, các trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

Trạng từ chỉ khoảng thời gian Ví dụ
  • For + khoảng thời gian
  • Since + mốc thời gian
  • Khoảng thời gian + ago: Trước đây
  • From…..to/till/until: Từ… đến…
  • By + mốc thời gian: Vào…
  • During/Throughout: Trong suốt
  • No longer: Không còn nữa
  • Peter has worked as a doctor since 2009. (Peter đã làm bác sĩ kể từ năm 2009.)
  • Kathy worked in this company from 2009 to 2012. (Jenny đã làm việc ở công ty này từ 2009 đến 2012.)
  • Throughout his first term, Harry stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, John đã thức khuya.)

III. Cách dùng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Hãy cùng PREP tìm hiểu cách dùng của các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh ở bảng dưới đây nhé:

Cách dùng trạng từ chỉ thời gian Ví dụ

Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt vị trí ở đầu hoặc ở cuối mệnh đề. Vị trí cuối thường dùng với câu mệnh lệnh và các cụm từ đi với till.

Với các trạng từ chỉ thời gian như afterwards, eventually, lately, now, soon thì có thể đứng sau trợ động từ.

  • Eventually she came./She came eventually. (Cuối cùng cô ta đã đến.)
  • Then Anna went home./Anna went home then. (Sau đó Anna đi về nhà)
  • John will soon be there. (John sẽ đến đó ngay.)

Những trạng từ chỉ thời gian không xác định như before (trước), early (sớm), immediately (ngay tức khắc) và late (muộn, trễ) sẽ đứng cuối mệnh đề.

Trong trường hợp before và immediately được dùng như liên từ thì sẽ đặt ở đầu mệnh đề.

  • Jenny came late. (Jenny đã đến trễ.)
  • Anna will go immediately. (Anna sẽ đi ngay tức khắc)
  • Immediately the rain stops, Sara’ll set out. (Ngay khi mưa tạnh, Sara sẽ lên đường).

Since (từ khi), và ever since (mãi từ đó) được dùng với các thì hoàn thành.

Since có thể đứng sau trợ động từ hoặc ở vị trí cuối sau một động từ ở phủ định hay nghi vấn; ever since đứng ở vị trí cuối. 

Các cụm từ và mệnh đề đi với since và ever since thường ở vị trí cuối mặc dù ở vị trí trước cũng có thể dùng được.

  • John has been in bed since his accident/ since he broke his leg.

(John ở trên giường từ lúc bị tai nạn gãy chân/từ lúc anh ta gãy chân.)

Đối với trạng từ Yet và Still:

  • Yet (Chưa) thường được đặt sau động từ hay sau tân ngữ. Nhưng nếu tân ngữ gồm có một số lớn từ thì yet có thể đặt trước động từ. 

Yet mang nghĩa “bây giờ, lúc này” được dùng chủ yếu với phủ định hoặc nghi vấn.

  • Still (Vẫn còn) được đặt sau động từ tobe và trước các động từ khác.

Still nhấn mạnh hành động vẫn tiếp tục xảy ra, nó chủ yếu được dùng với nghi vấn, nhưng cũng có thể dùng với phủ định để nhấn mạnh sự liên tục của một hành động phủ định.

  • Anna hasn't finished her breakfast yet. (Anna chưa xong bữa ăn sáng của mình)
  • Jenny hasn't yet applied for the job we told her about. (Jenny chưa nộp đơn xin việc làm mà chúng tôi đã bảo với cô ta.)
  • Peter is still in bed. (Peter ta vẫn còn trên giường.)
  • Kathy still doesn't understand. (Kathy vẫn còn không hiểu).

IV. Vị trí của trạng từ chỉ thời gian thường gặp

1. Vị trí thường gặp của trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở hai vị trí đó là ở đầu câu/cuối câu hoặc ở trước động từ trong câu như trong bảng ví dụ sau:

Trạng từ chỉ thời gian Vị trí mạnh Ví trí yếu
frequently John visits Vietnam frequently. John frequently visits Vietnam.
generally Generally, Jenny doesn't like spicy foods. Jenny generally doesn't like spicy foods.
normally Sara listens to classical music normally. Sara normally listens to classical music.
occasionally Kathy goes to the opera occasionally. Kathy occasionally goes to the opera.
often Often, Peter jogs in the morning. Peter often jogs in the morning.
regularly John comes to this museum regularly. John regularly comes to this museum.
sometimes Harry gets up very early sometimes. Harry sometimes gets up very early.
usually Daisy enjoys being with children usually. Daisy usually enjoys being with children.

2. Thứ tự sắp xếp các trạng từ chỉ thời gian trong câu

Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu phụ thuộc vào thông tin nó truyền tải. Nếu trong câu có nhiều trạng từ chỉ thời gian, thứ tự của chúng sẽ lần lượt như sau:

(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm

Ví dụ:

Trường hợp Ví dụ
(1) thời gian – (2) tần suất Jenny works (1) for nine hours (2) from Monday to Friday. (Jenny làm việc 9 tiếng từ thứ hai đến thứ sáu.)
(2) tần suất – (3) thời điểm The magazine has been published (2) every Monday (3) since last month. (Tạp chí được xuất bản vào các thứ hai từ tháng trước.)
(1) thời gian – (3) thời điểm Anna will study abroad (1) for three years starting (3) from this June. (Anna sẽ du học 3 năm kể từ tháng 6.)
(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm Harry worked in a non government office (1) for six weekks (2) every Monday (3) last year. (Harry làm việc ở tổ chức phi chính phủ được 6 tuần vào các thứ Hai từ năm ngoái.)

V. Bài tập về trạng từ chỉ thời gian 

Sau khi đã học một loạt các lý thuyết về trạng từ chỉ thời gian, chúng mình hãy cùng làm một bài tập nhỏ dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:

Bài tập: Lựa chọn đáp án đúng

  1. Jenny saw Tom ____
  • A. yesterday 
  • B. tomorrow
  1. Anna ____ your father tomorrow.
  • A. sees 
  • B. is seeing
  1. Jane’s plane ____ tomorrow.
  • A. leaves 
  • B. left
  1. I haven't seen Jenny ____ Sunday.
  • A. since 
  • B. for
  1. Sara went there ____
  • A. yesterday 
  • B. tomorrow
  1. I saw Harry ____ morning.
  • A. in yesterday 
  • B. yesterday
  1. I haven't seen John ____
  • A. yesterday 
  • B. today
  1. I haven't seen Peter since ____
  • A. yesterday 
  • B. tomorrow
  1. Peter ____ it first thing tomorrow.
  • A. will do 
  • B. did 
  • C. do
  1. I am seeing Harry ____ morning.
  • A. tomorrow 
  • B. today
  1. I might see Kathy ____
  • A. tomorrow 
  • B. yesterday

Đáp án

  1. I saw him yesterday.
  2. I am seeing your father tomorrow.
  3. My plane leaves tomorrow.
  4. I haven't seen her since Monday.
  5. I went there yesterday.
  6. I saw him yesterday morning.
  7. I haven't seen her today.
  8. I haven't seen her since yesterday.
  9. I will do it first thing tomorrow.
  10. I am seeing him tomorrow morning.
  11. I might see her tomorrow.

Vậy là PREP đã chia sẻ cho bạn chi tiết toàn bộ kiến thức về chủ điểm ngữ pháp Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) rồi đó! Việc của bạn là ghi chép lại đầy đủ và đừng quên ôn tập lại thường xuyên nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự