Tìm kiếm bài viết học tập

Kiến thức về trạng từ chỉ thời gian tiếng Anh (Adverbs of time) đầy đủ

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) thường xuyên được xuất hiện trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã biết phân loại và cách dùng chính xác chúng chưa? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn nắm vững chủ thể ngữ pháp này để có thể sử dụng tốt nhất nhé!

trang-tu-chi-thoi-gian.png
Tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ thời gian

I. Trạng từ chỉ thời gian là gì?

Trong tiếng Anh, Trạng từ chỉ thời gian (adverb of time) là các từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định/không xác định hoặc một khoảng thời gian. Trạng từ chỉ thời gian cung cấp cho người đọc những thông tin sau: 

  • Thời điểm: Khi nào hành động xảy ra?

  • Thời gian: Hành động diễn ra trong bao lâu?

  • Tần suất: Hành động nào đó diễn ra thường xuyên thế nào?

Ví dụ:

  • I will meet you tomorrow at 10 a.m. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai lúc 10 giờ sáng.)

  • They have recently moved to a new house. (Họ mới đây đã chuyển đến một ngôi nhà mới.)

trang-tu-chi-thoi-gian.jpg
Ví dụ về trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

II. Phân loại các trạng từ chỉ thời gian

1. Trạng từ chỉ thời gian xác định

1.1. Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ

Trạng từ thời gian

Ví dụ

Yesterday

I went to the library yesterday. (Tôi đã đến thư viện hôm qua.)

Yesterday morning

She left the house yesterday morning. (Cô ấy rời nhà sáng hôm qua.)

Yesterday afternoon

I had a meeting yesterday afternoon. (Tôi đã có một cuộc họp chiều hôm qua.)

Last night

He called me last night. (Anh ấy đã gọi cho tôi tối qua.)

Last week/last weekend

I went to the beach last weekend. (Tôi đã đi biển cuối tuần trước.)

Last month

We traveled to Italy last month. (Chúng tôi đã đi du lịch Ý tháng trước.)

Last year

I visited London last year. (Tôi đã thăm London năm ngoái.)

In + năm ở quá khứ

I started my job in 2019. (Tôi bắt đầu công việc của mình vào năm 2019.)

1.2. Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại

Trạng từ thời gian

Ví dụ

On + thứ trong tuần

I have a meeting on Monday. (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.)

On + ngày/tháng

The event will take place on December 5th. (Sự kiện sẽ diễn ra vào ngày 5 tháng 12.)

Today

We have an exam today. (Chúng ta có một bài kiểm tra hôm nay.)

In + buổi trong ngày/mùa trong năm/tháng

We usually have lunch in the afternoon. (Chúng tôi thường ăn trưa vào buổi chiều.)

She enjoys skiing in winter. (Cô ấy thích trượt tuyết vào mùa đông.)

The project will start in March. (Dự án sẽ bắt đầu vào tháng Ba.)

trang-tu-chi-thoi-gian-o-hien-tai.jpg
Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại

1.3. Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai

Trạng từ thời gian

Ví dụ

Tonight

We have a meeting tonight. (Chúng ta có một cuộc họp đêm nay.)

Tomorrow/Next day

I'll see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn ngày mai.)

Tomorrow morning

She will call me tomorrow morning. (Cô ấy sẽ gọi cho tôi sáng mai.)

Tomorrow afternoon

We are meeting tomorrow afternoon. (Chúng ta sẽ gặp nhau chiều mai.)

Next week/month/year/decade/century

We are going on vacation next week. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ tuần sau.)

2. Trạng từ chỉ thời gian không xác định

Dưới đây là những trạng từ chỉ thời gian trong tiếng anh không xác định:

2.1. Trạng từ chỉ thời gian diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm khác

Trạng từ thời gian

Ví dụ

Before

I had breakfast before going to work. (Tôi ăn sáng trước khi đi làm.)

Afterwards

We can go out afterwards. (Chúng ta có thể ra ngoài sau đó.)

Then

She finished her homework, then she went to bed. (Cô ấy làm xong bài tập, lúc đó cô ấy đi ngủ.)

Previously

I had previously worked in marketing. (Tôi trước đó đã làm việc trong lĩnh vực marketing.)

Just

I have just finished my project. (Tôi vừa mới hoàn thành dự án của mình.)

After

We can go out after dinner. (Chúng ta có thể đi ra ngoài sau bữa tối.)

Already

I have already completed my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

2.2. Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại

Dưới đây là bảng ví dụ với các trạng từ thời gian mà bạn yêu cầu:

Trạng từ thời gian

Ví dụ

Now

I am working now on my assignment. (Tôi đang làm bài tập bây giờ.)

Today

Today, I will study English for two hours. (Ngày nay, tôi sẽ học tiếng Anh trong hai giờ.)

At the moment/at the present

I am busy at the moment. (Hiện tại, tôi đang bận.)

Right now

I cannot talk right now. (Tôi không thể nói chuyện ngay lúc này.)

Recently/Lately

I have been feeling tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)

trang-tu-chi-thoi-gian-khong-xac-dinh.jpg
Trạng từ chỉ thời gian không xác định

2.3. Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

Ví dụ

  • Soon: Sớm

  • Later: Sau này

  • Anna will be fine soon. (Anna sẽ sớm khỏe lại.)

  • I will see John later in the next meeting. (Tôi sẽ gặp John sau trong buổi họp sắp tới.)

2.4. Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định khác

Trạng từ chỉ khoảng thời gian không xác định

Ví dụ

Early

She arrived early to prepare for the exam. (Cô ấy đến sớm để chuẩn bị cho kỳ thi.)

Earlier

I saw him earlier today. (Tôi đã gặp anh ấy sớm hơn hôm nay.)

Late

He came late to the meeting. (Anh ấy đến muộn cuộc họp.)

Last

Who spoke last? (Ai là người nói cuối cùng?)

Still

He is still waiting for his friend. (Anh ấy vẫn đang chờ bạn mình.)

Formerly

This building was formerly a school. (Tòa nhà này trước đây là một trường học.)

Eventually

They eventually finished the project. (Họ cuối cùng cũng hoàn thành dự án.)

First

First, we will discuss the goals of the project. (Đầu tiên, chúng ta sẽ thảo luận về các mục tiêu của dự án.)

Second

Second, we will plan the timeline. (Tiếp theo, chúng ta sẽ lên kế hoạch thời gian.)

Finally

Finally, we will review the results. (Cuối cùng, chúng ta sẽ xem xét kết quả.)

3. Cụm trạng từ chỉ khoảng thời gian

Trạng từ chỉ khoảng thời gian

Ví dụ

For + khoảng thời gian

I have lived here for five years. (Tôi đã sống ở đây 5 năm.)

Since + mốc thời gian

She has been working here since 2010. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010.)

Khoảng thời gian + ago

I saw him two days ago. (Tôi đã gặp anh ấy hai ngày trước.)

From...to/till/until

The meeting will last from 9 AM to 5 PM. (Cuộc họp sẽ kéo dài từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

By + mốc thời gian

Please submit your report by Friday. (Hãy nộp báo cáo của bạn vào thứ Sáu.)

During/Throughout

We went hiking during the summer. (Chúng tôi đi leo núi trong suốt mùa hè.)

No longer

He no longer works here. (Anh ấy không còn làm việc ở đây nữa.)

4. Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất là các từ dùng để chỉ mức độ thường xuyên hay không thường xuyên của một hành động, sự việc diễn ra. Các trạng từ này thường được dùng để trả lời cho câu hỏi bao nhiêu lần, có thường xuyên không…

Trạng từ chỉ tần suất

Ví dụ

Always (luôn luôn)

She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn luôn uống cà phê vào buổi sáng.)

Often (thường xuyên)

I often go for a run after work. (Tôi thường xuyên chạy bộ sau giờ làm việc.)

Sometimes (đôi khi)

He sometimes skips lunch to study. (Anh ấy đôi khi bỏ bữa trưa để học bài.)

Rarely (hiếm khi)

They rarely go out during the week. (Họ hiếm khi ra ngoài trong tuần.)

Never (không bao giờ)

She never eats fast food. (Cô ấy không bao giờ ăn thức ăn nhanh.)

Frequently (thường xuyên)

We frequently visit the museum. (Chúng tôi thường xuyên thăm bảo tàng.)

Seldom (hiếm khi)

He seldom watches TV. (Anh ấy hiếm khi xem TV.)

Regularly (đều đặn)

They work regularly from 9 to 5. (Họ làm việc đều đặn từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

Occasionally (đôi khi)

I occasionally go to the cinema. (Tôi đôi khi đi xem phim.)

Daily (hàng ngày)

She exercises daily. (Cô ấy tập thể dục hàng ngày.)

Weekly (hàng tuần)

He runs weekly. (Anh ấy chạy bộ hàng tuần.)

Monthly (hàng tháng)

We have team meetings monthly. (Chúng tôi có các cuộc họp nhóm hàng tháng.)

Yearly (hàng năm)

The company holds a conference yearly. (Công ty tổ chức hội nghị hàng năm.)

Constantly (liên tục)

She is constantly checking her phone. (Cô ấy liên tục kiểm tra điện thoại.)

Every + thời gian

He goes to the gym every morning. (Anh ấy đến phòng gym mỗi sáng.)

Số lần + times

She visits her grandparents three times a month. (Cô ấy thăm ông bà ba lần một tháng.)

trang-tu-chi-tan-suat.jpg
Trạng từ chỉ tần suất

III. Cách dùng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Hãy cùng PREP tìm hiểu cách dùng của các trạng từ chỉ thời gian tiếng Anh ở bảng dưới đây nhé:

Cách dùng trạng từ chỉ thời gian

Ví dụ

Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt vị trí ở đầu hoặc ở cuối mệnh đề. Vị trí cuối thường dùng với câu mệnh lệnh và các cụm từ đi với till.

Với các trạng từ chỉ thời gian như afterwards, eventually, lately, now, soon thì có thể đứng sau trợ động từ.

  • Eventually she came./She came eventually. (Cuối cùng cô ta đã đến.)

  • Then Anna went home./Anna went home then. (Sau đó Anna đi về nhà)

  • John will soon be there. (John sẽ đến đó ngay.)

Những trạng từ chỉ thời gian không xác định như before (trước), early (sớm), immediately (ngay tức khắc) và late (muộn, trễ) sẽ đứng cuối mệnh đề.

Trong trường hợp before và immediately được dùng như liên từ thì sẽ đặt ở đầu mệnh đề.

  • Jenny came late. (Jenny đã đến trễ.)

  • Anna will go immediately. (Anna sẽ đi ngay tức khắc)

  • Immediately the rain stops, Sara’ll set out. (Ngay khi mưa tạnh, Sara sẽ lên đường).

Since (từ khi), và ever since (mãi từ đó) được dùng với các thì hoàn thành.

Since đứng ở trong cụm giới từ hoặc đứng trước mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân; ever since đứng ở vị trí cuối. 

Các cụm từ và mệnh đề đi với since và ever since thường ở vị trí cuối mặc dù ở vị trí trước cũng có thể dùng được.

  • John has been in bed since his accident/ since he broke his leg.

(John ở trên giường từ lúc bị tai nạn gãy chân/từ lúc anh ta gãy chân.)

Đối với trạng từ Yet và Still:

  • Yet (Chưa) thường được đặt sau động từ hay sau tân ngữ. Nhưng nếu tân ngữ gồm có một số lớn từ thì yet có thể đặt trước động từ. 

Yet mang nghĩa “bây giờ, lúc này” được dùng chủ yếu với phủ định hoặc nghi vấn.

  • Still (Vẫn còn) được đặt sau động từ tobe và trước các động từ khác.

Still chủ yếu dùng trong câu khẳng định. Khi dùng với câu phủ định, nó nhấn mạnh sự tiếp diễn của trạng thái phủ định.

  • Anna hasn't finished her breakfast yet. (Anna chưa xong bữa ăn sáng của mình)

  • Jenny hasn't yet applied for the job we told her about. (Jenny chưa nộp đơn xin việc làm mà chúng tôi đã bảo với cô ta.)

  • Peter is still in bed. (Peter ta vẫn còn trên giường.)

  • Kathy still doesn't understand. (Kathy vẫn còn không hiểu).

IV. Vị trí của trạng từ chỉ thời gian thường gặp

1. Vị trí thường gặp của trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở hai vị trí đó là ở đầu câu/cuối câu hoặc ở trước động từ trong câu như trong bảng ví dụ sau:

Trạng từ chỉ thời gian

Vị trí mạnh

Vị trí yếu

frequently

John visits Vietnam frequently. (John thăm Việt Nam thường xuyên.)

John frequently visits Vietnam. (John thường xuyên thăm Việt Nam.)

generally

Generally, Jenny doesn't like spicy foods. (Nói chung, Jenny không thích đồ ăn cay.)

Jenny generally doesn't like spicy foods. (Jenny nói chung không thích đồ ăn cay.)

normally

Sara listens to classical music normally. (Sara thường nghe nhạc cổ điển.)

Sara normally listens to classical music. (Sara thường xuyên nghe nhạc cổ điển.)

occasionally

Kathy goes to the opera occasionally. (Kathy thỉnh thoảng đi xem opera.)

Kathy occasionally goes to the opera. (Kathy thỉnh thoảng đi xem opera.)

often

Often, Peter jogs in the morning. (Thường xuyên, Peter chạy bộ vào buổi sáng.)

Peter often jogs in the morning. (Peter thường chạy bộ vào buổi sáng.)

regularly

John comes to this museum regularly. (John đến bảo tàng này đều đặn.)

John regularly comes to this museum. (John đều đặn đến bảo tàng này.)

sometimes

Harry gets up very early sometimes. (Harry đôi khi thức dậy rất sớm.)

Harry sometimes gets up very early. (Harry đôi khi thức dậy rất sớm.)

usually

Daisy enjoys being with children usually. (Daisy thường thích ở bên trẻ em.)

Daisy usually enjoys being with children. (Daisy thường thích ở bên trẻ em.)

vi-tri-trang-tu-chi-thoi-gian.jpg
Vị trí của trạng từ trong câu

2. Thứ tự sắp xếp các trạng từ chỉ thời gian trong câu

Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu phụ thuộc vào thông tin nó truyền tải. Nếu trong câu có nhiều trạng từ chỉ thời gian, thứ tự của chúng sẽ lần lượt như sau:

(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm

Ví dụ:

Trường hợp

Ví dụ

(1) thời gian – (2) tần suất

Jenny works (1) for nine hours (2) from Monday to Friday. (Jenny làm việc 9 tiếng từ thứ hai đến thứ sáu.)

(2) tần suất – (3) thời điểm

The magazine has been published (2) every Monday (3) since last month. (Tạp chí được xuất bản vào các thứ hai từ tháng trước.)

(1) thời gian – (3) thời điểm

Anna will study abroad (1) for three years starting (3) from this June. (Anna sẽ du học 3 năm kể từ tháng 6.)

(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm

Harry worked in a non government office (1) for six weeks (2) every Monday (3) last year. (Harry làm việc ở tổ chức phi chính phủ được 6 tuần vào các thứ Hai từ năm ngoái.)

V. Bài tập trạng từ chỉ thời gian 

Sau khi đã học một loạt các lý thuyết về trạng từ chỉ thời gian, chúng mình hãy cùng làm một bài tập nhỏ dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:

Bài tập: Điền trạng từ thời gian thích hợp vào chỗ trống

  1. I have never been to that place __________. (before / just / recently)

  2. She left __________, and now she’s at home. (now / yesterday / then)

  3. They have been waiting for you __________. (since 2 p.m. / yesterday / last week)

  4. __________, I feel tired after the trip. (At the moment / Last year / Before)

  5. I will visit my grandmother __________. (next month / last month / today)

  6. She was working __________ when I called her. (this morning / right now / last night)

  7. We will leave __________ in a few minutes. (before / now / tonight)

  8. The movie starts __________, so don’t be late. (in a minute / tomorrow / already)

  9. They will arrive __________. (next week / just / earlier)

  10. We had dinner __________, and then went to the cinema. (recently / later / previously)

Đáp án:

  1. before

  2. yesterday

  3. since 2 p.m.

  4. At the moment

  5. next month

  6. this morning

  7. now

  8. in a minute

  9. next week

  10. recently

Vậy là PREP đã chia sẻ cho bạn chi tiết toàn bộ kiến thức về chủ điểm ngữ pháp Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) rồi đó! Việc của bạn là ghi chép lại đầy đủ và đừng quên ôn tập lại thường xuyên nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

1. IDP IELTS. Trạng từ chỉ thời gian. Truy cập ngày 13/1/2025, từ: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-adverbs-of-time

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI