Tìm kiếm bài viết học tập
Thì hiện tại tiếp diễn - Present continuous tense trong tiếng Anh!
Hiện tại tiếp diễn – (Present continuous tense) là một thì vô cùng cơ bản trong 12 thì tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn có một số bạn chưa nắm vững cũng như không biết cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Vậy nên cùng PREP đi tìm hiểu khái niệm, công thức, cách chia động từ, cách dùng và làm ngay một số bài tập thực hành của thì hiện tại tiếp diễn trong bài viết dưới đây nhé!
I. Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) diễn tả những sự việc hoặc hành động xảy ra ngay lúc nói hay xung quanh thời điểm nói, sự việc và hành động đó vẫn chưa chấm dứt và vẫn tiếp tục diễn ra trong tương lai. Ví dụ:
- I am studying English rightnow. (Bây giờ tôi đang học tiếng Anh.)
- The band is playing live in King Palace right now. (Ban nhạc đang biểu diễn trực tiếp tại King Palace.)
- We are having a birthday party at the moment. (Bây giờ chúng tôi đang tham gia bữa tiệc sinh nhật.)
II. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Công thức thì hiện tại tiếp diễn được chia làm 3 dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn cụ thể như sau:
Câu khẳng định |
Công thức: S + am/ is/ are + V-ing Ví dụ:
|
Câu phủ định |
Công thức: S + am/ is/ are + not + V-ing Ví dụ:
|
Câu nghi vấn |
Công thức:
Ví dụ:
|
III. Cách chia V-ing trong hiện tại tiếp diễn
Trong quá trình sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hoặc các thì tiếp diễn khác trong tiếng Anh, bắt buộc chúng ta phải sử dụng V-ing. Cụ thể quy ước đó là:
V (động từ) + ING = Đang diễn ra hành động đó
Ví dụ:
- Jennie is learning to dance now. (Bây giờ Jennie đang học múa.)
- We are cooking dinner. (Bây giờ chúng tôi đang nấu bữa tối.)
Thông thường, ta chỉ cần thêm ING vào sau động từ, tuy nhiên có một số trường hợp đặc biệt dưới đây bạn nên lưu ý:
1. Với động từ tận cùng là chữ “e”
Với động từ tận cùng là chữ “e“, quy tắc thêm đuôi “ing” ở đây là bỏ “e” rồi thêm “-ing”. Ví dụ:
- leave – leaving. Ví dụ: I'm leaving class at the moment. (Bây giờ tôi đang rời khỏi lớp học.)
- ride – riding. Ví dụ: Jack is riding a horse. (Jack đang tập cưỡi ngựa.)
- come – coming. Ví dụ: The bus is coming. (Xe buýt đang tới.)
Lưu ý quan trọng: Nếu tận cùng là “ee”, bạn chú ý rằng quy tắc thêm ING ở đây là ta không bỏ “e” mà vẫn thêm “-ing” bình thường:
- agree - agreeing. Ví dụ: I am agreeing with Jack’s idea. (Tôi đồng ý với ý tưởng của Jack.)
- flee - fleeing. Ví dụ: Thousands of fugitives are fleeing from the war-torn area. (Hàng ngàn tội phạm đang chạy trốn khỏi khu vực bị chiến tranh tàn phá.)
2. Với động từ tận cùng là chữ “ie”
Với động từ tận cùng là chữ “ie”, quy tắc thêm đuôi “ing” ở đây là “ie” đổi thành “y” rồi thêm “-ing”. Ví dụ:
- lie – lying. Ví dụ: John is lying. (John đang nói dối đó.)
- die – dying. Ví dụ: The cat is dying. (Con mèo đang hấp hối.)
- tie - tying. Ví dụ: I am typing the letter. (Tôi đang đánh máy lá thư này.)
3. Với động từ tận cùng là phụ âm, trước là nguyên âm
Với động từ có một âm tiết, tận cùng là phụ âm, trước là nguyên âm, quy tắc thêm đuôi “ing” ở đây là gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”. Ví dụ:
- stop – stopping. Ví dụ: Anna is stopping only to enjoy the quiet of the park. (Anna dừng lại chỉ để tận hưởng không khí trong lành của công viên.)
- get – getting. Ví dụ: I am getting better. (Tôi đang dần trở nên ổn hơn rồi.)
- put – putting. Ví dụ: Jackson is putting money in his wallet. (Jackson đang nhét tiền vào trong ví của anh ấy.)
Với động từ có nhiều hơn một âm tiết có trọng âm ở âm tiết cuối, tận cùng là phụ âm, trước là nguyên âm, quy tắc thêm đuôi “ing” ở đây là gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”. Ví dụ:
- begin– beginning. Ví dụ: It is beginning cold. (Trời đang bắt đầu trở lạnh.)
- forget - forgetting. Ví dụ: I am forgetting the old memory. (Tôi đang dần quên đi những chuyện cũ rồi.)
Với động từ có nhiều hơn một âm tiết có tận cùng là phụ âm nhưng trọng âm không rơi vào âm tiết cuối cùng thì ta cứ thêm đuôi “ing” như bình thường. Ví dụ:
- offer - offering. Ví dụ: Maria is offering me 10% discount on the phone. (Maria đang đề xuất giảm 10% khi tôi mua điện thoại.)
- happen - happening. Ví dụ: What is happening? (Chuyện gì đang xảy ra vậy?)
- visit - visiting. Ví dụ: We are visiting the famous singer’s house. (Chúng tôi đang đi tham quan nhà của một ca sĩ nổi tiếng.)
IV. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Có 4 cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, cụ thể như sau:
1. Diễn tả sự việc/ hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một sự việc/ hành động nào đó đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ:
- They are watching TV now. (Bây giờ họ đang xem tivi.)
- Tim is riding his bicycle to school at the moment. (Tim đang đạp xe tới trường vào thời điểm này.)
2. Diễn tả sự việc/ hành động đang xảy ra không nhất thiết tại thời điểm nói
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả sự việc/ hành động nói chung nào đó đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay thời điểm nói. Ví dụ:
- I am looking for a job. (Tôi đang đi tìm việc.)
- He is reading “Gone with the wind”. (Anh ấy đang đọc cuốn “Cuốn theo chiều gió”.)
3. Diễn tả sự việc/ hành động sắp xảy ra trong tương lai gần
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một sự việc/ hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường diễn tả một kế hoạch đã được lên lịch sẵn. Ví dụ:
- I am flying to Kyoto tomorrow. (Tôi sẽ bay đến Kyoto vào ngày mai.)
- What are you doing next week? (Bạn sẽ làm gì tuần sau?)
4. Diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại mang tính chất lặp đi lặp lại
Thì hiện tại tiếp diễn còn dùng để phàn nàn về một sự việc mang tính lặp đi lặp lại đến mức gây khó chịu, bực bội. Bạn có thể dễ dàng nhận biết khi câu có các trạng từ chỉ tần suất như always, continually,...
Ví dụ cụ thể:
- She is always going to work late. (Cô ấy lúc nào cũng đi làm muộn.)
- You are always messing things up. (Bạn luôn làm mọi thứ rối tung lên.)
V. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), bạn có thể căn cứ vào một số dấu hiệu nhận biết sau:
1. Trong câu có trạng từ chỉ thời gian
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Now |
Bây giờ, ngay bây giờ, hiện tại, lúc này. |
It is raining now. (Bây giờ trời đang mưa.) |
Right now |
I am studying English right now. (Hiện tại tôi đang học tiếng Anh.) |
|
At the moment |
I am not listening to Spotify at the moment. (Hiện tại tôi không nghe Spotify.) |
|
At present |
At present she's working abroad. (Hiện tại cô ấy đang làm việc ở nước ngoài.) |
2. Trong câu xuất hiện các động từ gây chú ý
Động từ gây chú ý |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Look!/ Watch! |
Nhìn kìa |
|
Listen! |
Nghe này |
|
Keep silent! |
Hãy im lặng |
|
Watch out!/ Look out! |
Coi chừng |
|
VI. Những động từ không chia ở hiện tại tiếp diễn
Sau đây là một số động từ tri giác tuyệt đối không chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Các động từ này thể hiện sự nhận thức hoặc suy nghĩ, quan điểm.
- Appear: xuất hiện
- Believe: tin tưởng
- Belong: thuộc về
- Contain: chứa đựng
- Depend: phụ thuộc
- Forget: quên
- Hate: ghét
- Hope: hy vọng
- Know: biết
- Lack: thiếu
- Like: thích
- Love: yêu
- Mean: có nghĩa là
- Need: cần
- Prefer: thích hơn
- Realize: nhận ra
- Remember: nhớ
- Seem: dường như/ có vẻ như
- Sound: nghe có vẻ như
- Suppose: cho rằng
- Taste: nếm
- Understand: hiểu biết
- Want: muốn
- Wish: ước
- ……
VII. Bài tập chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn
Để hiểu hơn về cấu trúc và cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài 1. Chia động từ trong ngoặc
- My aunt __________________ (buy) some fruits at the flea market.
- Lisa __________________ (not/study) French in her room. She’s at the coffee shop with her classmates.
- __________________ (she, run) in the stadium?
- My cat __________________ (eat) now.
- What __________________ (you, wait) for?
- Their competitors __________________ (not/try) hard enough in the competition.
- All of Linda’s friends __________________ (have) fun at the concert right now.
- My friend __________________ (travel) around Korea now.
- My little sister __________________ (drink) juice.
- Listen! Our teacher __________________ (speak).
Bài 2. Hoàn thành đoạn văn bằng cách chia động từ thích hợp
This is Ms.Liz. She ______ (1.be) a primary school teacher in the center town. She _________ (2.teach) Chinese and English. Now, she ________ (3.teach) Chinese. She ________ (4.live) in Moscow with her family at present. She ________ (5.be) married to David, who is Canadian. They ______ (6.have) 4 childrens. Although Ms.Liz ________ (7.speak) Japanese as well as Chinese, she ________ (8.not/teach) English.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây là tất tần tật kiến thức tổng quan về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, kiến thức này là một phần trong khóa học IELTS tại PREP. Hy vọng những kiến thức cụ thể này sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào các bài thi tiếng Anh sắp tới để chinh phục được số điểm thật cao.
Học thêm về các thì khác trong tiếng Anh:
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Du học Triều Tiên: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Hy Lạp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Ấn Độ: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!