Tìm kiếm bài viết học tập

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) trong tiếng Anh!

Thì quá khứ tiếp diễn - một thì cơ bản và rất quan trọng trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức về chủ điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn chinh phục tối các kỳ thi và giao tiếp tự tin hơn. Bài viết dưới đây, PREP tổng hợp trọn bộ kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn: cấu trúc, cách dùng, cách nhận biết và phân biệt với một số thì tương tự. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

thi-qua-khu-tiep-dien.jpg
Tổng hợp kiến thức thì quá khứ tiếp diễn

I. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn là gì? Thời quá khứ tiếp diễn (past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • Anna was eating dinner when the lights went out. (Anna đang ăn tối thì đèn tắt.)

  • I was working hard at 8 pm yesterday. (Tôi đang làm việc chăm chỉ lúc 8 giờ tối hôm qua.)

II. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn tiếng Anh

Công thức thì quá khứ tiếp diễn khẳng định, phủ định và nghi vấn đầy đủ như sau:

1. Thể khẳng định

S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • She was studying French when I came. (Cô ấy đang học tiếng Pháp thì tôi đến.)

  • They were playing football in the Ocean park at 5 pm. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên Ocean lúc 5 giờ chiều.)

2 Thể phủ định

S + was/were + not (wasn’t/ weren’t) + V-ing

Ví dụ:

  • Bella wasn't working at 10 pm last night. (Bella đã không làm việc lúc 10 giờ đêm qua.)

  • Sophia wasn’t going to bed at 1 am yesterday even though she was tired. (Sophia đã không đi ngủ lúc 1 giờ sáng hôm qua mặc dù cô ấy mệt.)

3. Câu nghi vấn

Câu hỏi nghi vấn: Was/were + (not) + S + V-ing? - Câu trả lời: Yes, S + was/were hoặc No, S + wasn’t/weren’t.

Câu hỏi có từ để hỏi: Wh-question + was/were + (not) + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Were you working at 9 pm last night? No, I wasn’t. (Bạn có đang làm việc lúc 9 giờ tối qua không? Không, tôi không làm việc.)

  • How was she feeling when she heard the news? She was feeling sad. (Cô ấy cảm thấy thế nào khi nghe tin này? Cô ấy cảm thấy buồn.)

Trong đó:

  • S (chủ ngữ) = I/ She/ He/ It + Tobe (was)

  • S (chủ ngữ) = We/ You/ They + Tobe (were) 

  • Was not = Wasn’t

  • Were not = Weren’t

cau-truc-thi-qua-khu-tiep-dien.png
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

III. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

1. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

Dùng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I was studying English at 9 pm yesterday. (Tôi đang học bài lúc 9 giờ tối qua.)

  • Bella was cooking dinner at 7 pm yesterday. (Bella đang nấu bữa tối lúc 7 giờ tối qua.)

2. Một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào

Dùng thời quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào. Hành động đang diễn ra chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia ở thì quá khứ đơn. Công thức:

S + was/ were + V-ing + O + when + S + V2/ V-ed + O

Hoặc

When S + V2/ V-ed + O, S + was/ were + V-ing + O

Ví dụ:

  • I was walking to school when it started to rain. (Tôi đang đi bộ đến văn phòng thì trời mưa.)

  • When their boss came to the office, they were working hard. (Khi sếp của họ đến văn phòng thì họ đang làm việc chăm chỉ.)

3. Hai hành động đang diễn ra song song đồng thời trong quá khứ

Dùng thời quá khứ tiếp diễn để diễn tả hai hành động đang diễn ra song song đồng thời trong quá khứ. Công thức:

S + was/ were + V-ing + O + while + S + was/ were + V-ing

Hoặc

While S + was/ were + V-ing + O, S + was/ were + V-ing + O

Ví dụ: 

  • My boss was presenting while I was taking notes. (Sếp của tôi đang trình bày trong khi đó, tôi đang ghi chép.)

  • While I was working hard, my sister was sleeping. (Trong lúc tôi đang làm việc chăm chỉ, em gái tôi đang ngủ.)

cach-dung-thi-qua-khu-tiep-dien.png
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn 

4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ gây ảnh hưởng/ làm phiền đến người khác

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ gây ảnh hưởng/ làm phiền đến người khác. Ở cách dùng này, thường đi cùng trạng từ chỉ tần suất “always”. Công thức:

S + was/ were + always + V-ing + O + when + S + V2/V-ed

Hoặc

When S + V2/V-ed + O, S + was/ were + always + V-ing + O

Ví dụ:

  • When John lived next to my door, he was always making noise and turning on louder music. (Khi John sống bên cạnh nhà tôi, anh ta luôn luôn gây ồn ào và bật nhạc rất to.)

  • Jessica was always talking on the phone all night when she lived in an apartment. (Jesica luôn luôn nói chuyện điện thoại thâu đêm khi sống ở chung cư.)

4. Lưu ý khi sử dụng

Không sử dụng động từ chỉ trạng thái (State verbs: want, like, love, understand, hate...) trong thì quá khứ tiếp diễn. Thay vào đó sử dụng thì quá khứ đơn. Ví dụ: 

  • I wanted to have a new computer. (Tôi muốn mua chiếc máy tính mới.) ⏩ Đúng

  • I was wanting to have a new computer. (Tôi đang muốn mua chiếc máy tính mới.) ⏩ Sai

IV. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

1. Dấu hiệu 1: Có các trạng từ chỉ thời điểm trong quá khứ

Bạn có thể dễ dàng nhận biết được thì quá khứ tiếp diễn khi trong câu có các trạng từ chỉ thời điểm xác định trong quá khứ.

  • At + giờ cụ thể + thời gian ở quá khứ (At 8 a.m yesterday). Ví dụ: Anna was working in the office at 10 a.m yesterday. (Anna đang làm việc lúc 10 giờ tối qua.)

  • At + this time + thời gian ở quá khứ (At this time three months ago,....). Ví dụ: At this time last year, they were living in Malaysia. (Vào thời điểm này năm ngoái, họ đang sống ở Malaysia.)

  • In + năm xác định (in 2004, in 2002). Ví dụ:  In 2018, I was studying at university. (Vào năm 2018, tôi đang học đại học.)

2. Dấu hiệu 2: Xuất hiện các liên từ như when, while

Khi trong câu xuất hiện các liên từ như when, while để diễn tả các hành động xảy ra đồng thời hoặc một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.

Ví dụ:

  • Bella was walking down the street when she saw an accident. (Bella đang đi trên đường thì thấy một vụ tai nạn.)

  • While I was cooking dinner, my boyfriend was reading a newspaper. (Trong khi tôi đang nấu ăn, bạn trai tôi đang đọc báo.)

dau-hieu-thi-qua-khu-tiep-dien.png
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

V. Câu bị động của thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc câu bị động của thì quá khứ tiếp diễn như thế nào? Tham khảo bảng dưới đây bạn nhé!

Câu bị động của thì quá khứ tiếp diễn

Ví dụ

Khẳng định: O + was/were + being + V2/V-ed (+by S)

  • A new house was being built. (Một ngôi nhà mới đang được xây.)

  • A pipe was being repaired (Ống nước đang được sửa.)

Phủ định: O + was/were + not + being + V2/V-ed (+by O).

 

  • The flowers were not being watered. (Những bông hoa đang không được tưới nước.)

  • The room was not being cleaned. (Căn phòng đang không được dọn dẹp.)

Nghi vấn: Was/Were + O + being + V2/V-ed (+by S)...?

  • Was the car being repaired by the mechanic? (Chiếc xe có đang được sửa bởi thợ sửa xe không?)

  • Were the flowers being watered by her? (Những bông hoa đó có đang được cô ấy tưới nước không?)

VI. Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Dưới đây là bảng phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn cụ thể:

Đặc điểm

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

Hành động

Hoàn thành, đã chấm dứt trong quá khứ

Đang diễn ra trong quá khứ

Thời gian

Một thời điểm trong quá khứ

Một khoảng thời gian, mốc thời gian cụ thể trong quá khứ

Cấu trúc

S + V2/V-ed + O

S + was/were + V-ing + O

Ví dụ

  • I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.)

  • Yesterday, Bella finished content plan. (Tối qua, Bella đã hoàn thành kế hoạch nội dung.)

  • At 8 pm yesterday, I was watching a movie. (Lúc 8 giờ tối, tôi đang xem phim.)

  • At this time three months ago, Bella was finishing a content plan for the year. (Vào thời điểm này 3 tháng trước, Bella đang làm kế hoạch nội dung của năm.)

phan-biet-qua-khu-don-va-qua-khu-tiep-dien.png
Phân biệt thì quá khứ đơn với thì quá khứ tiếp diễn

VII. Quy tắc thêm ING vào động từ ở thì quá khứ tiếp diễn

Quy tắc

Ví dụ

Động từ kết thúc bằng đuôi “e” ⏩ bỏ “e” và thêm “ing”

  • write ⏩ writing (viết)

  • make ⏩ making (tạo)

  • come ⏩ coming (đến)

Động từ kết thúc bằng đuôi “ie” ⏩ chuyển thành “y” và thêm “ing”

  • lie ⏩ lying (nói dối)

  • die ⏩ dying (chết)

  • tie ⏩ tying (buộc)

Động từ có kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm chỉ có một âm tiết ⏩ gấp đôi phụ âm và thêm “ing”

  • stop ⏩ stopping (dừng)

  • swim ⏩ swimming (bơi)

  • run ⏩ running (chạy)

Lưu ý: Có một số nhóm từ sau không thể chia ở dạng V-ing:

  • Nhóm từ chỉ giác quan: see (nhìn), taste (nếm), hear (nghe)…

  • Nhóm từ chỉ sở thích: wish (ước), like (thích), hate (ghét)…

  • Nhóm từ chỉ nhận thức: know (biết), believe (tin), understand (hiểu)…

Các bạn có thể xem chi tiết hơn về quy tắc thêm đuôi ING trong bài viết “Bật mí 3 quy tắc thêm đuôi ING chính xác nhất!.

VIII. Phân biệt While và When trong thì quá khứ tiếp diễn

When và While trong thì quá khứ tiếp diễn giống và khác nhau ở những điểm nào? Cùng PREP tham khảo bảng phân biệt When và While dưới đây bạn nhé!

Phân biệt While và When

While 

When 

Giống nhau

  • Đều theo sau bởi mệnh đề quá khứ tiếp diễn

  • Có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu

Khác nhau

While diễn tả 2 hay nhiều hành động xảy ra song song cùng lúc. Cấu trúc: 

While + S + was/were + V-ing + O, S + was/were + V-ing

Hoặc 

S + was/were + V-ing + O + while + S + was/were + V-ing.

Diễn tả hành động này đang xảy ra thì hành động khác xen vào. Cấu trúc:

When S + V2/V-ed + O, S + was/ were + V-ing + O

Hoặc 

S + was/ were + V-ing + O + when + S + V2/V-ed + O. 

Ví dụ

  • While I was watching a film, my boyfriend was calling. (Trong khi tôi đang xem phim, bạn trai tôi đang gọi điện.)

  • John and Jack were playing football, I was reading a book. (John và Jack đang chơi bóng đá trong khi tôi đang đọc sách.)

  • When the phone rang, I was reading a book. (Khi điện thoại reo, tôi đang đọc sách.)

  • Bella was cooking dinner when the lights went out. (Bella đang nấu ăn thì đèn tắt.)

IX. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn

Bài 1: Viết dạng đúng của các động từ trong ngoặc để hoàn thành câu, sử dụng thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn

  1. I called Roger at nine last night, but he _________ (not/be) at home. He _________ (study) at the library.

  2. When I _________ (open) the cupboard door, a pile of books _________ (fall) out.

  3. How _________ (you/ break) your arm?

  4. I _________ (slip) on the ice while I _________ (cross) the street in front of the dorm.

  5. We _________ (drive) to London, but on the way we _________ (hear) about a bomb scare in Oxford Street, so we _________ (drive) back home straightaway.

Bài 2: Sắp xếp câu:

  1. arrived / When / Don / we / coffee / were / having.

  2. down / He / the / on / chair / while / sat / I / painting / it.

  3. the / door / When / opened / Margaret / the / phone / was / ringing.

  4. were / playing / a / The / game / when / professor / the / arrived / students.

  5. was / He / in / garden / working / the / when / found / a / coin.

Đáp án:

Bài 1:

  1. wasn’t/was not -  was studying

  2. opened - fell

  3. did you break

  4. slipped - was crossing

  5. were driving - heard - drove

Bài 2:

  1. When Don arrived, we were having coffee.

  2. He sat down on the chair while I was painting it.

  3. When Margaret opened the door, the phone was ringing.

  4. The students were playing a game when the professor arrived.

  5. He was working in the garden when he found a coin.

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây là tổng quan kiến thức và ví dụ thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) trong tiếng Anh. Hãy lưu lại và ôn tập dần. PREP chúc bạn học tập hiệu quả tại nhà và chinh phục được điểm số thật cao như mục tiêu đã đề ra nhé.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự