Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

Trạng từ trong tiếng Anh: vị trí, cách dùng, phân loại

Trạng từ trong tiếng Anh hay còn được gọi với tên gọi khác là phó từ. Trạng từ được sử dụng với mục đích bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác trong câu. Hãy cùng PREP đi tìm hiểu chi tiết về khái niệm, vị trí, cách dùng và làm ngay một số bài tập cụ thể ở cuối bài viết bạn nhé!

trang-tu-tieng-anh.png
Trạng từ trong tiếng Anh là gì

I. Trạng từ tiếng Anh là gì?

Theo IDP, rạng từ trong tiếng Anh - Adverb, thường được viết tắt là Adv, là từ dùng để bổ nghĩa thông tin về tần suất, mức độ, cách thức, thời gian cho các thành phần khác trong câu. Trạng từ có thể bổ sung thông tin cho tính từ, động từ hoặc các mệnh đề trong câu. 

Ví dụ: 

  • Quickly: "She ran quickly to catch the bus."
    (Cô ấy chạy nhanh để bắt xe buýt.)

  • Carefully: "Please drive carefully in the rain."
    (Lái xe cẩn thận khi trời mưa.)

  • Well: "He sings well."
    (Anh ấy hát hay.)

II. Dấu hiệu nhận biết các trạng từ trong tiếng Anh

Làm sao để chúng ta có thể nhận biết trạng từ tiếng Anh trong một câu dễ dàng nhất? Hãy cùng PREP điểm qua một số dấu hiệu nhận biết theo thông tin từ IDP dưới đây nhé:

Dấu hiệu nhận biết

Ví dụ

Hầu hết các trạng từ tiếng Anh đều kết thúc bằng đuôi -ly, vậy nên để thành lập trạng từ, chúng ta sẽ thêm đuôi -ly vào sau tính từ.

Careful (tính từ) → Carefully (trạng từ)

  • Ví dụ: "He listened carefully to the instructions." (Anh ấy lắng nghe cẩn thận các hướng dẫn.)

Happy (tính từ) → Happily (trạng từ)

  • Ví dụ: "They lived happily ever after." (Họ sống hạnh phúc mãi mãi.)

Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ, hình thức của tính từ và trạng từ có thể giống hoàn toàn nhau, hoặc khác hẳn nhau. Đây gọi là những trạng từ không theo quy tắc thông thường.

Hard (tính từ) → Hard (trạng từ)

  • Ví dụ: "She works hard every day." (Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
    (Ở đây, "hard" vừa là tính từ vừa là trạng từ.)

Fast (tính từ) → Fast (trạng từ)

  • Ví dụ: "He drives fast." (Anh ấy lái xe nhanh.)
    (Tính từ và trạng từ là giống nhau trong trường hợp này.)

Một số tính từ tiếng Anh có thể phát sinh ra cả 2 loại trạng từ: trạng từ đuôi -ly & trạng từ bất quy tắc, đặc biệt đó là ý nghĩa của 2 trạng từ trong tiếng Anh đó khác nhau.

Late (tính từ) → Lately (trạng từ)

  • Ví dụ:
    "He arrived late to the meeting." (Anh ấy đến muộn cuộc họp.)
    "I have been feeling tired lately." (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)

Hard (tính từ) → Hardly (trạng từ)

  • Ví dụ:
    "She worked hard on the project." (Cô ấy làm việc chăm chỉ cho dự án.)
    "I can hardly believe it!" (Tôi gần như không thể tin được điều đó!)

Không phải từ vựng nào tận cùng bằng đuôi -ly cũng là trạng từ trong tiếng Anh.

Friendly (tính từ)

  • Ví dụ: "She is a friendly person." (Cô ấy là một người thân thiện.)
    ("Friendly" là tính từ, không phải trạng từ.)

Lovely (tính từ)

  • Ví dụ: "This is a lovely dress." (Đây là một chiếc váy xinh đẹp.)
    ("Lovely" là tính từ, không phải trạng từ.)

dau-hieu-nhan-biet-trang-tu.jpg
Dấu hiệu nhận biết trạng từ tiếng Anh

Tham khảo thêm bài viết: Đuôi trạng từ là gì? Cách đuôi trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Anh

III. Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh

Có 9 loại trạng từ trong tiếng Anh phổ biến. Tham khảo ngay bảng dưới đây để hiểu rõ về các loại trạng từ trong tiếng Anh này bạn nhé:

Các loại trạng từ

Ý nghĩa & cách dùng

Ví dụ

Trạng từ chỉ thời gian (Time)

  • Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích miêu tả/ diễn đạt thời gian sự việc hoặc hành động đó được thực hiện.

  • Trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để trả lời với dạng câu hỏi When? (Khi nào?).

  • Các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh thông thường sẽ được đặt ở cuối hoặc ở đầu câu (nếu bạn muốn nhấn mạnh điều gì).

  • Một số trạng từ trong tiếng Anh chỉ thời gian phổ biến: now, yesterday, tomorrow, lately, soon, finally, recently,…

  • I will visit the museum tomorrow. (Tôi sẽ thăm bảo tàng vào ngày mai.)

  • She arrived recently from New York. (Cô ấy vừa mới đến từ New York.)

Trạng từ tần suất trong tiếng Anh (Frequency)

  • Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó.

  • Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh được sử dụng để trả lời cho dạng câu hỏi How often?

  • Một số trạng từ trong tiếng Anh chỉ tần suất phổ biến: always, rarely, never, sometimes, occasionally, frequently, seldom,…

  • They rarely go out on weekends. (Họ hiếm khi ra ngoài vào cuối tuần.)

  • I occasionally go to the cinema to watch new movies. (Thỉnh thoảng tôi đi xem phim tại rạp.)

Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

  • Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh được dùng với mục đích diễn đạt cách thức một hành động nào đó được thực hiện 

  • Trạng từ chỉ cách thức được dùng để trả lời các câu hỏi How?

  • Hầu hết các trạng từ chỉ cách thức được thành lập bằng cách thêm hậu tố “ly” vào sau tính từ. Ngoài ra còn có một số trạng từ đặc biệt đã được đề cập ở phần trên.

  • He worked carefully on the project to avoid mistakes. (Anh ấy làm việc cẩn thận trong dự án để tránh sai sót.)

  • She answered the questions brilliantly during the interview. (Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách xuất sắc trong buổi phỏng vấn.)

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh được dùng để diễn tả hành động nào đó diễn tả ở đâu, diễn ra như thế nào và thường để trả lời cho câu hỏi Where?

Một số trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến trong tiếng Anh đó là:

  • Here, there, out, away, everywhere, somewhere,…

  • Above, below, somewhere, through, along, around, away, back,…

  • I left my keys somewhere on the kitchen counter. (Tôi để chìa khóa của mình ở đâu đó trên bàn bếp.)

  • They walked through the park on their way home. (Họ đi bộ qua công viên trên đường về nhà.)

Trạng từ chỉ mức độ (Grade)

  • Trạng từ chỉ mức độ sử dụng để thể hiện mức độ, cho biết hành động được nhắc đến được diễn ra đến mức độ nào, thường các trạng từ trong tiếng Anh này sẽ được đứng trước tính từ/ trạng từ khác.

  • Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến: too, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, extremely, perfectly, slightly, quite, rather,…

  • The movie was absolutely amazing. (Bộ phim thật tuyệt vời.)

  • The food was quite spicy, but not too hot. (Món ăn khá cay, nhưng không quá nóng.)

Trạng từ nghi vấn (Questions)

  • Trạng từ nghi vấn trong tiếng Anh được sử dụng để đưa ra câu hỏi có từ để hỏi là: when, where, why, how,…

  • Một số trạng từ trong tiếng Anh sẽ là thể khẳng định, phủ định hoặc có thể là phỏng đoán: certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly,…

  • When did you last see her? (Khi nào bạn gặp cô ấy lần cuối?)

  • Why are you so upset? (Tại sao bạn lại buồn như vậy?)

Trạng từ quan hệ (Relation)

  • Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích nối hai mệnh đề lại với nhau.

  • Trạng từ liên hệ có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when), lí do (why).

  • I met him where we first discussed the project. (Tôi gặp anh ấy nơi mà chúng tôi lần đầu tiên bàn về dự án.)

  • The event will take place when we have all the preparations done. (Sự kiện sẽ diễn ra khi chúng tôi hoàn tất mọi sự chuẩn bị.)

trang-tu-pho-bien-trong-tieng-anh.jpg
Các trạng từ phổ biến trong tiếng Anh

IV. Vị trí của trạng từ trong tiếng anh​

1. Vị trí của trạng từ trong câu

Vị trí của trạng từ tiếng Anh trong câu phụ thuộc vào loại trạng từ đó, chính vì vậy, việc nắm rõ mục đích của các loại trạng từ khác nhau rất quan trọng nhé các bạn.

Vị trí trạng từ trong tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Đầu câu

  • Các trạng từ nghi vấn: when, where, why, how và trạng từ dùng để kết nối: however, then, next, besides, anyway,… thường đứng ở vị trí đầu câu.

  • Trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian cũng có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh.

  • Why did you leave so early yesterday? (Tại sao hôm qua bạn lại rời đi sớm như vậy?)

  • However, the project was completed on time despite the challenges. (Tuy nhiên, dự án đã được hoàn thành đúng hạn mặc dù có những thử thách.)

Giữa câu

Một số các trạng từ như: trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ mức độ, trạng từ chỉ cách thức có thể đứng ở vị trí giữa câu, nghĩa là:

  • Trước động từ thường, ví dụ: go, come, see, hear,…

  • Sau tobe và các trợ động từ: do, can, must,…

  • Khi có 2 hoặc hơn 2 trợ động từ, trạng từ thường đứng sau trợ động từ đầu tiên

Trạng từ chỉ cách thức hoặc chỉ sự hoàn tất khi ở vị trí giữa câu thường đứng sau tất cả trợ động từ.

Lưu ý:

  • Khi muốn nhấn mạnh động từ tobe hoặc trợ động từ, trạng từ thường đứng trước.

  • Trạng từ không được đứng giữa động từ và tân ngữ.

  • She often goes for a run in the park. (Cô ấy thường xuyên chạy bộ trong công viên.)

  • I have never seen such a beautiful painting. (Tôi chưa bao giờ thấy một bức tranh đẹp như vậy.)

  • He can easily solve these math problems. (Anh ấy có thể giải quyết dễ dàng các bài toán này.)

  • They will probably have finished the task by tomorrow. (Họ có lẽ sẽ hoàn thành nhiệm vụ vào ngày mai.)

  • He should have clearly explained the instructions to avoid confusion. (Anh ấy lẽ ra nên giải thích rõ ràng hướng dẫn để tránh nhầm lẫn.)

Cuối câu

Trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ thời gian và trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng ở vị trí cuối câu/cuối mệnh đề. Lưu ý:

  • Khi có nhiều trạng từ và cụm trạng từ nằm ở vị trí cuối câu thì trạng từ đơn thường đứng trước cụm trạng từ.

  • Ngoại trừ những bổ ngữ cần thiết, trạng từ ở vị trí cuối câu thường đứng theo thứ tự: cách thức – nơi chốn – tần suất – thời gian.

  • They studied carefully for the final exam. (Họ học cẩn thận cho kỳ thi cuối kỳ.)

  • We’ll meet you tomorrow at the café. (Chúng tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai tại quán cà phê.)

  • He was waiting outside when I arrived. (Anh ấy đã đợi ở ngoài khi tôi đến.)

vi-tri-trang-tu.jpg
Trạng từ có thể đứng giữa câu, đầu câu hoặc cuối câu

2. Vị trí của trạng từ so với các từ loại khác

Vị trí trạng từ trong tiếng Anh

Cấu trúc

Ví dụ

Giữa trợ động từ và V

have/has + adv + V-ed/V3

  • She has never tried sushi before. (Cô ấy chưa bao giờ thử sushi trước đây.)

  • They have always been supportive of my decisions. (Họ luôn luôn ủng hộ các quyết định của tôi.)

Sau too

V + too + adv + (for someone) + to V

  • He drives too fast for me to feel safe. (Anh ấy lái xe quá nhanh khiến tôi không cảm thấy an toàn.)

  • She spoke too softly for anyone to hear her. (Cô ấy nói quá nhỏ nên không ai nghe thấy.)

Trước enough

V + adv + enough

  • She runs quickly enough to win the race. (Cô ấy chạy đủ nhanh để thắng cuộc đua.)

  • He didn’t speak loudly enough for everyone to hear. (Anh ấy không nói đủ to để mọi người có thể nghe.)

Sau tobe và trước adj

to be + adv + adj

  • The weather is quite warm today. (Thời tiết hôm nay khá ấm.)

  • They are extremely pleased with the results. (Họ cực kỳ hài lòng với kết quả.)

V. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu chức năng chính của trạng từ trong tiếng Anh là gì nhé!

Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Ví dụ

Trạng từ trong tiếng Anh dùng để cung cấp thêm thông tin về sự việc, hiện tượng nào đó:

  • She smiled happily after receiving the good news. (Cô ấy mỉm cười vui vẻ sau khi nhận được tin vui.)

  • He ran quickly to catch the bus. (Anh ấy chạy nhanh để kịp xe buýt.)

Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho động từ: Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích mô tả tính chất của hành động trong câu cụ thể, rõ ràng hơn.

  • He sang beautifully at the concert. (Anh ấy hát hay tại buổi hòa nhạc.)

  • They worked tirelessly to finish the project on time. (Họ làm việc không mệt mỏi để hoàn thành dự án đúng hạn.)

Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho trạng từ khác: Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để bổ sung thêm thông tin, cung cấp ý nghĩa cho một trạng từ trong tiếng Anh khác để tăng diễn đạt về tính chất, mức độ của hành động trước đó trong câu.

  • She speaks incredibly fast. (Cô ấy nói rất nhanh.)

  • He solved the puzzle surprisingly easily. (Anh ấy giải quyết câu đố một cách đáng ngạc nhiên là dễ dàng.)

Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho tính từ.

  • The movie was extremely exciting. (Bộ phim rất thú vị.)

  • The test was quite difficult. (Bài kiểm tra khá khó.)

Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho cụm giới từ.

  • They were looking far away for the missing key. (Họ đang tìm kiếm ở xa để tìm chiếc chìa khóa bị mất.)

  • She was sitting right next to him during the meeting. (Cô ấy ngồi ngay cạnh anh ta trong cuộc họp.)

Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho cả câu.

  • Honestly, I don’t think he’ll be able to finish the work in time. (Thật lòng mà nói, tôi không nghĩ anh ấy sẽ hoàn thành công việc kịp thời.)

  • Unfortunately, we missed the train to Busan. (Thật không may, chúng tôi đã lỡ chuyến tàu đến Busan.)

chuc-nang-trang-tu.jpg
Trạng từ đóng vai trò quan trọng trong câu

VI. Phép đảo động từ sau các trạng từ

Phép đảo trạng từ là sự đảo ngược vị trí giữa trạng từ hoặc trợ động từ với chủ ngữ trong câu. Hình thức đảo trợ động từ được sử dụng trong các trường hợp:

  • Một trạng từ phủ định hoặc trạng ngữ phủ định được đặt đầu câu hoặc mệnh đề để nhấn mạnh. Ví dụ: Nowhere else will you find such a kind man. (Không ở đâu bạn có thể tìm kiếm một người tử tế như thế).

  • Những trạng từ như: hardly, seldom, rarely, little, never và các thành ngữ có only được đặt ở đầu câu hoặc mệnh đề để nhấn mạnh. Ví dụ: Not only did we lose our money, but we were nearly killed. (Chúng tôi không những mất tiền mà còn suýt chết nữa.)

  • Cấu trúc So + adv + trợ động từ + S + V được đặt ở đầu câu. Ví dụ: So beautifully does she sing. (Cô ấy hát rất hay.)

Một số trạng từ, trạng ngữ thường được theo sau bởi hình thức đảo ngữ, cụ thể đó là:

Hardy…(when)

Only/ only by

Only then/ when/ after/ if

Scarcely…(when)

Neither/ nor

No sooner…than

On no account

Only on this way

Rarely

In/ under no circumstances

Never

Not only…but also

Not till/ until

Seldom

Nowhere (else)

So/such…that

Lưu ý:

  • Only after/ when/ if, not until/ till,… có hình thức đảo ngữ ở mệnh đề chính. Ví dụ: Not until you have finished your homework, can you go out. (Chỉ khi nào bạn đã hoàn thành xong bài tập về nhà thì bạn mới có thể ra ngoài.)

  • Hình thức đảo toàn bộ trạng từ được dùng khi có cụm trạng từ chỉ nơi chốn, phương hướng hoặc các trạng từ here, there, first, last đứng đầu câu. Ví dụ: Under the tree was lying one of the biggest man I have ever seen. (Dưới gốc cây, có một người đàn ông rất vạm vỡ nhất mà tôi từng gặp.)

dao-trang-tu.jpg
Cấu trúc phép đảo trạng từ

VII. Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh có đáp án

Làm ngay một số bài tập trạng từ trong tiếng Anh dưới đây để nắm vững kiến thức này thật chi tiết bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền các trạng từ thích hợp cho câu:

extensively /  broadly /  largely / practically / invariably/ widely / considerably / effectively / literally / relatively

  1. The music from the four loudspeakers was __________ deafening.

  2. The factory is now __________  given over to the manufacture of spare parts.

  3. It has been __________  rumoured that Mr. Murwell is about to be arrested.

  4. The weather __________ changes for the worse whenever we go on holiday.

  5. __________ speaking, I would agree with Jane Bowling, though not entirely.

  6. The decorating is __________  finished, and we should have everything ready soon.

  7. The theatre was __________ damaged in the explosion and will have to close.

  8. We thought that this year’s exam paper was __________  easy.

  9. Her career __________ ended after her injury, although she did play again.

  10. The government will be __________  encouraged by these latest figures.

Bài tập 2: Biến đổi tính từ thành trạng từ

  1. Bad ➞________

  2. Careful ➞ ________

  3. Cheap ➞________

  4. Dangerous ➞________

  5. Easy ➞________

  6. Fast ➞________

  7. Good ➞________

  8. Hard ➞________

  9. Loud ➞________

  10. Noisy ➞________

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. literally

  2. largely / effectively / practically

  3. widely

  4. invariably

  5. broadly / relatively

  6. practically / largely

  7. extensively

  8. relatively

  9. effectively

  10. considerably

  1. badly

  2. carefully

  3. cheaply

  4. dangerously

  5. easily

  6. fast

  7. well

  8. hardly

  9. loudly

  10. noisily

Trên đây PREP đã tổng hợp kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất để bạn tham khảo. Nếu bạn vẫn chưa hiểu hay còn gì thắc mắc, hãy để lại bình luận và PREP sẽ để lại phản hồi trong thời gian sớm nhất nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

1. IDP IELTS. Trạng từ. Truy cập ngày 15/1/2025, từ: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-adverb

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI