Tìm kiếm bài viết học tập

Trạng từ (Adverb) là gì? Vị trí, cách dùng & 8 loại trạng từ phổ biến

Trạng từ trong tiếng Anh hay còn được gọi với tên gọi khác là phó từ. Trạng từ được sử dụng với mục đích bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác trong câu. Hãy cùng prepedu.com đi tìm hiểu chi tiết về khái niệm, vị trí, cách dùng và làm ngay một số bài tập cụ thể ở cuối bài viết bạn nhé!

Trạng từ trong tiếng Anh

I. Trạng từ là gì?

Trạng từ (Adverb) là những từ tiếng Anh được sử dụng với mục đích bổ nghĩa cho động từ đi cùng. Trạng từ trong tiếng Anh sẽ bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất, hoàn cảnh cho những từ loại khác, cụ thể đó là: tính từ/ động từ/ mệnh đề/ trạng từ khác.

Chúng ta thường dùng trạng từ trong tiếng Anh để trả lời các dạng câu hỏi có từ để hỏi như: how, when, where, why hoặc các câu hỏi về mức độ như: how often, how much. Ví dụ cụ thể:

  • Yesterday, I saw a boy running very slowly (Hôm qua, tôi thấy một cậu bé chạy rất chậm).
  • My family often goes to Da Lat in the autumntime. (Gia đình tôi thường đến Đà Lạt vào khoảng thời gian mùa thu).

II. Cách nhận biết trạng từ tiếng Anh trong câu

Làm sao để chúng ta có thể nhận biết trạng từ tiếng Anh trong một câu dễ dàng nhất? Hãy cùng prepedu.com điểm qua một số dấu hiệu nhận biết dưới đây nhé:

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ
Hầu hết tận cùng của trạng từ tiếng Anh sẽ là đuôi -ly, vậy nên để thành lập trạng từ, chúng ta hãy gắn đuôi -ly vào sau tính từ
  • dangerous ➡ dangerously (nguy hiểm)
  • careless ➡ carelessly (không cẩn thận)
  • nice ➡ nicely (tốt đẹp)
  • horrible ➡ horribly (kinh khủng)

Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ cụ thể như hình thức của tính từ và trạng từ là giống hoàn toàn nhau, hoặc khác hẳn nhau

  • Tính từ giống trạng từ: fast ➡ fast (nhanh)
  • Tính từ khác trạng từ: good ➡ well (tốt, ngon, giỏi,...)

Một số tính từ tiếng Anh có thể phát sinh ra cả 2 loại trạng từ: trạng từ đuôi -ly & trạng từ bất quy tắc, đặc biệt đó là ý nghĩa của 2 trạng từ trong tiếng Anh đó khác nhau

  • hard (chăm chỉ)
    •  hard (chăm chỉ)
    • hardly (hầu như không)
  • high (cao)
    •  high (cao - nghĩa đen)
    • highly (cao - nghĩa bóng)
  • late (trễ)
    •  late (trễ)
    • lately (gần đây)
Không phải từ vựng nào tận cùng bằng đuôi -ly cũng là trạng từ trong tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh tận cùng là -ly: ugly, silly, friendly, lonely,...
  • Danh từ tiếng Anh tận cùng là -ly: ally, bully, assembly, melancholy,...
  • Động từ tiếng Anh tận cùng là -ly: rely, apply, supply,...

III. Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh

Có 9 loại trạng từ trong tiếng Anh phổ biến. Tham khảo ngay bảng dưới đây để hiểu rõ về các loại trạng từ trong tiếng Anh này bạn nhé:

Các loại trạng từÝ nghĩa & cách dùngVí dụ

Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích miêu tả/ diễn đạt thời gian sự việc hoặc hành động đó được thực hiện.

Trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để trả lời với dạng câu hỏi When?(Khi nào?).

Các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh thông thường sẽ được đặt ở cuối hoặc ở đầu câu (nếu bạn muốn nhấn mạnh điều gì).

Một số trạng từ trong tiếng Anh chỉ thời gian phổ biến: now, yesterday, tomorrow, lately, soon, finally, recently,...

  • My mom wants to do the exercise now! (Mẹ tôi muốn tập thể dục ngay bây giờ!).
  • Last Friday, my class took the English final exams (Thứ sáu tuần trước, lớp tôi thi cuối kỳ môn tiếng Anh).

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó.

Trạng từ chỉ tuần suất trong tiếng Anh được sử dụng để trả lời cho dạng câu hỏi How often?

Một số trạng từ trong tiếng Anh chỉ tần suất phổ biến: always, rarely, never, sometime, occasionally, frequently, seldom,...

  • My teammate seldom works hard (Đồng đội của tôi hiếm khi làm việc chăm chỉ).
  • My sister-in-law hardly ever helps my mother in the kitchen (Chị dâu tôi hầu như không bao giờ giúp mẹ tôi vào bếp).
Trạng từ chỉ cách thức (Manner)Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh được dùng với mục đích diễn đạt cách thức một hành động nào đó được thực hiện ra sao? Trạng từ chỉ cách thức được dùng để trả lời các câu hỏi How?
  • That hidden singer can sing very well (Ca sĩ giấu mặt đó có thể hát rất hay).
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh được dùng để diễn tả hành động nào đó diễn tả ở đâu, diễn ra như thế nào và thường để trả lời cho câu hỏi Where?

Một số trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến trong tiếng Anh đó là:

  • here, there, out, away, everywhere, somewhere,...
  • above, below, somewhere, through, along, around, away, back,...
  • A flower garden grows around the zoo in my city (Một vườn hoa mọc xung quanh sở thú trong thành phố của tôi).
  • I am standing here (Tôi đang đứng đây).
Trạng từ chỉ mức độ (Grade)

Trạng từ chỉ mức độ sử dụng để thể hiện mức độ, cho biết hành động được nhắc đến được diễn ra đến mức độ nào, thường các trạng từ trong tiếng Anh này sẽ được đứng trước tính từ/ trạng từ khác.

Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến: too, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, extremely, perfectly, slightly, quite, rather,...

  • My teacher speaks Korean too quickly for my class to follow (Giáo viên của tôi nói tiếng Hàn quá nhanh để cả lớp tôi theo dõi).
Trạng từ nghi vấn (Questions)

Trạng từ nghi vấn trong tiếng Anh được sử dụng để đưa ra câu hỏi có từ để hỏi là: when, where, why, how,...

Một số trạng từ trong tiếng Anh sẽ là thể khẳng định, phủ định hoặc có thể là phỏng đoán: certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly,…

  • Where is she going to take it? (Cô ta sẽ mang nó đi đâu?)
Trạng từ quan hệ (Relation)

Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích nối hai mệnh đề lại với nhau.

Trạng từ liên hệ có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when), lí do (why)

  • My husband remembers the day when he met me on the coast (Chồng tôi nhớ lại ngày anh ấy gặp tôi trên bờ biển).

IV. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

1. Vị trí của trạng từ trong câu

Vị trí của trạng từ tiếng Anh trong câu phụ thuộc vào loại trạng từ đó, chính vì vậy, việc nắm rõ mục đích của các loại trạng từ khác nhau rất quan trọng nhé các bạn.

Vị trí trạng từ trong tiếng AnhÝ nghĩaVí dụ
Đầu câu
  • Các trạng từ nghi vấn: when, where, why, how và trạng từ dùng để kết nối: however, then, next, besides, anyway,... thường đứng ở vị trí đầu câu.
  • Trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian cũng có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh.
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • I worked until 6 PM. Then I went home. (Tôi làm việc đến 6 giờ chiều. Sau đó tôi về nhà).
  • Yesterday morning something very strange happened. (Sáng hôm qua một điều rất lạ đã xảy ra.)
Giữa câu

Một số các trạng từ như: trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ mức độ, trạng từ chỉ cách thức có thể đứng ở vị trí giữa câu, nghĩa là:

  • Trước động từ thường, ví dụ: go, come, see, hear,...
  • Sau tobe và các trợ động từ: do, can, must,...
  • Khi có 2 hoặc hơn 2 trợ động từ, trạng từ thường đứng sau trợ động từ đầu tiên

Trạng từ chỉ cách thức hoặc chỉ sự hoàn tất khi ở vị trí giữa câu thường đứng sau tất cả trợ động từ.

Lưu ý:

  • Khi muốn nhấn mạnh động từ tobe hoặc trợ động từ, trạng từ thường đứng trước.
  • Trạng từ không được đứng giữa động từ và tân ngữ.
  • We usually go to Da Lat in December. (Chúng tôi thường xuyên đi Đà Lạt vào tháng 12.)
  • We don't often go out in the evening. (Chúng tôi thường xuyên không đi chơi vào buổi tối.)
  • The picture has definitely been stolen. (Rõ ràng là bức tranh đã bị ăn cắp.)
  • The problem has been carefully studied. (Vấn đề đang được nghiên cứu kỹ.)
Cuối câu

Trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ thời gian và trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng ở vị trí cuối câu. Lưu ý:

  • Khi có nhiều trạng từ và cụm trạng từ nằm ở vị trí cuối câu thì trạng từ đơn thường đứng trước cụm trạng từ.
  • Ngoại trừ những bổ ngữ cần thiết, trạng từ ở vị trí cuối câu thường đứng theo thứ tự: cách thức - nơi chốn - tần suất - thời gian.
  • Anna ate her breakfast quickly. (Anna đã ăn bữa sáng của cô ấy nhanh chóng.)
  • I always eat here at lunch-time. (Vào giờ ăn trưa tôi luôn ăn ở đây.)
  • He walked slowly round the park after dinner. (Sau bữa tối, anh ta đi bộ quanh công viên.)

Lưu ý: Một khi có nhiều trạng từ trong tiếng Anh xuất hiện ở một câu, thì vị trí của trạng từ trong tiếng Anh đó nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau:

Cách thức - Nơi chốn – Tần suất – Thời gian

Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh

2. Vị trí của trạng từ so với các từ loại khác

Vị trí trạng từ trong tiếng AnhÝ nghĩaVí dụ
Giữa tobe và Vhave/has + adv + V-ed/V3My mom has recently cooked dinner (Mẹ tôi vừa mới nấu xong bữa tối.)
Sau tooV + too + advMy brother drives the motorbike too quickly (Anh trai tôi lái xe máy quá nhanh.)
Trước enoughV + adv + enoughMy math teacher speaks slowly enough for the class to listen (Giáo viên dạy toán của tôi nói chậm đủ để cả lớp nghe được.)
Sau tobe và trước adjto be + adv + adjA new member of my volunteer club is extremely handsome (Một thành viên mới trong câu lạc bộ tình nguyện của tôi cực kỳ đẹp trai.)

Vị trí của trạng từ so với các từ loại khác
Vị trí của trạng từ so với các từ loại khác

V. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Chức năng của trạng từ trong tiếng AnhVí dụ
Trạng từ trong tiếng Anh dùng để cung cấp thêm thông tin về sự việc, hiện tượng nào đó: Trạng từ trong tiếng Anh hoàn thành chức năng này khi có một mệnh đề trạng từ trong câu hoặc trạng từ đó đứng một mình.
  • My best fiend always arrives early (Bạn thân tôi luôn đến sớm).
  • My father drives carefully (Bố tôi lái xe cẩn thận).
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho động từ: Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích miêu tả & làm cho động từ hành động trong câu trở nên sinh động, thú vị, hấp dẫn hơn.
  • Lan Anh went to the cinema alone last week (Lan Anh đi xem phim một mình tuần trước).
  • My girl simply wants to make a right choice (Cô gái của tôi chỉ muốn một lựa chọn thật sự đơn giản mà thôi).
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho trạng từ khác: Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để bổ sung thêm thông tin, cung cấp ý nghĩa cho một trạng từ trong tiếng Anh khác để làm rõ ràng, chính xác mức độ của động từ trước đó trong câu.
  • This thief drives really fast (Tên trộm này lái xe rất nhanh).
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho tính từ
  • I led a very pleasant life there. (Ở đó tôi sống rất vui).
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho cụm giới từ
  • His remarks were not quite to the point. (Những nhận xét của anh ta không đúng ngay vào vấn đề). 
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho cả câu
  • Luckily, he passed the final exam. (May mắn thay, anh ấy đã đậu kỳ thi cuối khóa).

Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

VI. Phép đảo động từ sau các trạng từ

Phép đảo động từ là sự đảo ngược vị trí giữa động từ hoặc trợ động từ với chủ ngữ trong câu. Hình thức đảo trợ động từ được sử dụng trong các trường hợp: 

  • Một trạng từ phủ định hoặc trạng ngữ phủ định được đặt đầu câu hoặc mệnh đề để nhấn mạnh. Ví dụ: Nowhere else will you find such a kind man. (Không ở đâu bạn có thể tìm kiếm một người tử tế như thế).
  • Những trạng từ như: hardly, seldom, rarely, little, never và các thành ngữ có only được đặt ở đầu câu hoặc mệnh đề để nhấn mạnh. Ví dụ: Not only did we lose our money, but we were nearly killed. (Chúng tôi không những mất tiền mà còn suýt chết nữa.)
  • Cụm từ So + adj/ adv hoặc Such + be + noun được đặt ở đầu câu. Ví dụ: So ridiculous did she look that everybody burst out laughing. (Trông cô ấy buồn cười đến nỗi mọi người cười phá lên.)

Một số trạng từ, trạng ngữ thường được theo sau bởi hình thức đảo ngữ, cụ thể đó là:

Hardy...(when)Only/ only byOnly then/ when/ after/ if
Scarely...(when)Neither/ norNo sooner...than
On no accountOnly on this wayRarely
In/ under no circumstancesNeverNot only...but also
Not till/ untilSeldom

Nowhere (else)

So/such...that

Lưu ý:

  • Only after/ when/ if, not untill/ till,... có hình thức đảo ngữ ở mệnh đề chính. Ví dụ: Not until you have finished your homework can you go out. (Không phải cho đến khi bạn làm xong bài tập về nhà của bạn, bạn có thể đi ra ngoài.)
  • Hình thức đảo toàn bộ động từ được dùng khi cụm trạng từ chỉ nơi chốn, phương hướng hoặc các trạng từ here, there, first, last đứng đầu câu. Ví dụ: Under the tree was lying one of the biggest man I have ever seen. (Nằm dưới gốc cây là một trong những người đàn ông to lớn nhất mà tôi từng gặp.)

Phép đảo động từ sau các trạng từ
Phép đảo động từ sau các trạng từ

VII. Bài tập trạng từ trong tiếng Anh có đáp án

Làm ngay một số bài tập trạng từ trong tiếng Anh dưới đây để nắm vững kiến thức này thật chi tiết bạn nhé! 

  1. Quang Anh is careful. He drives ………………….
  2. Nga is slow. She walks……………………
  3. Her Korean is perfect. She speaks Korean……….
  4. Our mother is angry. She shouts………
  5. My younger brother is a loudspeaker. He speaks ………

Đáp án: 

  1. Quang Anh is careful. He drives carefully.
  2. Nga is slow. She walks slowly.
  3. Her Korean is perfect. She speaks Korean perfectly.
  4. Our mother is angry. She shouts angrily.
  5. My younger brother is a loudspeaker. He speaks loudly.

VIII. Lời Kết

Dưới đây là tổng hợp kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên tham khảo. Nếu bạn vẫn chưa hiểu hay còn gì thắc mắc thì hãy tham gia ngay các lộ trình học phù hợp nhất với mục tiêu của bạn dưới đây nhé !

  1. Luyện thi TOEIC
  2. Luyện thi IELTS
  3. Luyện thi tiếng Anh THPTQG
CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status