Tìm kiếm bài viết học tập
Tân ngữ (Object) là gì? Tất tần tật kiến thức tiếng Anh về tân ngữ
I. Tân ngữ trong tiếng Anh là gì?
Tân ngữ trong tiếng Anh (Object) là những từ/ cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Mục đích của Object dùng đủ làm rõ ý nghĩa của động từ trong câu, giúp ý nghĩa của câu được truyền đạt cụ thể và chính xác nhất. Ví dụ cụ:
-
- Nana is painting his window (Nana đơn sơn lại cửa sổ của anh ấy).
- Alex bought a flower (Alex đã mua một bông hoa).
II. Phân loại tân ngữ trong tiếng Anh
Có 3 loại tân ngữ trong tiếng Anh chính, đó là tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ của giới từ. Vậy sử dụng 3 loại tân ngữ trong tiếng Anh này như thế nào, tham khảo ngay bảng bên dưới bạn nhé:
Phân loại | Chi tiết | Ví dụ |
Tân ngữ trực tiếp (Direct object) |
|
|
Tân ngữ gián tiếp (Indirect object) |
|
|
Tân ngữ của giới từ | Tân ngữ của giới từ trong tiếng Anh là những từ/ cụm từ đứng sau một giới từ trong câu. | The comic is on the bookshelves (Quyển truyện tranh đang ở trên giá sách). I want to hang outwith my best friend (Tôi muốn đi chơi với người bạn thân nhất của tôi). |
III. Một số hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh bạn nên biết
1. Danh từ/ cụm danh từ
Tân ngữ trong tiếng Anh có thể là danh từ. Danh từ đó đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp. Ngoài ra, một số danh từ tập hợp cũng có thể đóng vai trò như một tân ngữ trong tiếng Anh.
2. Đại từ nhân xưng
Các đại từ nhân xưng dưới đây đóng vai trò là tân ngữ trong tiếng Anh. Đôi khi những từ này còn là bổ ngữ, không được là chủ ngữ. Ví dụ:
Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ |
I | Me |
You | You |
He | Him |
She | Her |
We | Us |
They | Them |
It | It |
3. Tính từ
Khi tính từ được dùng như danh từ tập hợp thì sẽ được đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Ví dụ cụ thể như:
-
-
- You should help the poor (Bạn nên giúp đỡ người nghèo).
- The song is sung by the young (Bài hát được hát bởi những người trẻ tuổi).
-
4. Danh động từ/ động từ nguyên thể
Tân ngữ trong câu có thể là danh động từ (những từ có nguồn gốc từ động từ và có cấu trúc V-ing).
admit | enjoy | suggest |
appreciate | finish | consider |
avoid | miss | mind |
can’t help | postpone | recall |
delay | practice | risk |
deny | quit | repeat |
resist | resume | resent |
Ví dụ:
-
- Young people like going to vibrant places (Những người trẻ tuổi thích đến những nơi sôi động).
- Quang Anh enjoys reading books when he has free time (Quang Anh thích đọc sách khi rảnh rỗi).
Tân ngữ trong câu còn có thể là một số động từ nguyên thể. Các từ này đứng sau những động từ dạng V + to V. Một số từ sau:
agree | desire | hope | plan | strive |
attempt | expect | intend | prepare | tend |
claim | fail | learn | pretend | want |
decide | forget | need | refuse | wish |
demand | hesitate | offer | seem |
Ví dụ:
-
- My class agree to keep silent in math subject (Lớp tôi đồng ý giữ im lặng trong môn toán).
I seem to know more about him than anyone else (Tôi dường như biết nhiều về anh ấy hơn bất kỳ ai khác).
Đặc biệt, trong tiếng Anh còn có một số động từ mà theo sau những từ đó có thể là động từ nguyên mẫu/ động từ V-ing với ý nghĩa không thay đổi:
begin | continue | hate | love | start |
can’t stand | dread | like | prefer | try |
Ví dụ:
I begin cleaning the garden after 9:00 am (Tôi bắt đầu dọn dẹp khu vườn sau 9:00 sáng).
I begin to clean the garden after 9:00 am (Tôi bắt đầu dọn dẹp khu vườn sau 9:00 sáng).
5. Cụm từ hoặc mệnh đề
Tân ngữ trong tiếng Anh còn có thể là một cụm từ hoặc một mệnh đề nào đó. Ví dụ:
-
- She doesn't know what to do now (Cô ấy không biết phải làm gì bây giờ).
- My teacher shows her how the machine works (Giáo viên của tôi chỉ cho cô ấy cách máy hoạt động).
IV. Bài tập chi tiết về tân ngữ trong tiếng Anh
Làm ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh bạn nhé!
Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc vào chỗ trống:
1. ……….is singing. (Lan Anh)
2. ……….is black and pink. (the motorbike)
3. ………. are on the bookshelves. (the comics)
4. ………. is eating carrots. (the rabbit)
5. ………. are cooking lunch. (my mom and dad)
6. ………. are in the garage. (the cars)
7. ………. is riding her motorbike. (Hoa)
8. ………. is from Vietnam. (Tien)
9. ………. has a younger sister. (Minh)
10. Have ………. got a bike, Anna?
Đáp án:
- 1 - She is singing.
- 2 - It is black and pink.
- 3 - They are on the bookshelves.
- 4 - It is eating carrots.
- 5 - They are cooking lunch.
- 6 - They are in the garage.
- 7 - She is riding her motorbike.
- 8 - He is from Vietnam.
- 9 - He has a younger sister.
- 10 - Have you got a bike, Anna?
V. Lời Kết
Thông qua khái niệm, phân loại, hình thức và bài tập cụ thể về tân ngữ trong tiếng Anh. PREP hy vọng rằng bạn có thể nắm chắc kiến thức về chủ điểm ngữ pháp này. Để có thể ghi nhớ một cách hiệu quả nhất, bạn hãy “học đi đôi với hành”.
Trong quá trình trau dồi lý thuyết, bạn nên áp dụng để thực hành làm bài tập, thực hành viết câu hay nói ra bằng lời thì sẽ nhớ lâu hơn là chỉ đọc đó nhé. Và nếu như tất cả các cách trên bạn vẫn không thể nắm được kiến thức về tân ngữ thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep và chinh phục tiếng anh trong các khóa học dưới đây nhé.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.