Tìm kiếm bài viết học tập
Cách dùng các loại câu điều kiện tiếng Anh (Conditional sentence)
Câu điều kiện là chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng. Câu điều kiện xuất hiện cả trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Vậy nên, trong bài viết dưới đây, PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ là định nghĩa, cấu trúc, cách dùng cũng như luyện tập ứng dụng tất cả các câu điều kiện, tham khảo ngay bạn nhé!
I. Câu điều kiện là gì?
Câu điều kiện (conditional sentence) là câu sử dụng để diễn đạt, giải thích kỹ càng về một sự việc/hiện tượng nào đó có thể xảy ra khi điều kiện được nhắc xảy ra. Hầu hết các câu điều kiện trong tiếng Anh đều chứa từ “If”. Một câu điều kiện cơ bản sẽ thường có hai mệnh đề và được ngăn cách bởi dấu phẩy. Công thức chung:
Mệnh đề điều kiện If, Mệnh đề chính
Ví dụ:
-
If the weather is good, I will go to Paris tomorrow. (Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ đi chơi ở Paris vào ngày mai.)
-
If you studied harder, you would pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ hơn, bạn đã vượt qua kỳ thi.)
II. Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc, công thức câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3, hỗn hợp được tham khảo từ Cambridge Dictionary ngay dưới đây bạn nhé!
1. Câu điều kiện loại 0 (Zero conditional)
Định nghĩa và cấu trúc:
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, những thói quen, những hiện tượng tự nhiên, những điều luôn đúng trong mọi hoàn cảnh. Các tình huống được đề cập là sự thật chung, không thay đổi, và mệnh đề điều kiện không phụ thuộc vào yếu tố thời gian. Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
-
If John studies hard, he gets good grades. (Nếu John học chăm chỉ, cậu ấy đạt điểm cao.)
-
If Mary wakes up early, she catches the bus. (Nếu Mary dậy sớm, cô ấy bắt được xe buýt.)
Cách dùng:
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên |
If the sun sets, it gets dark. (Nếu mặt trời lặn thì trời tối.) |
Để diễn tả 1 thói quen ở hiện tại |
If Jennie drinks coffee at night, she can't sleep. (Nếu Jennie uống cà phê vào ban đêm, cô ấy không thể ngủ được.) |
Trong một số câu mệnh lệnh |
If it starts getting dark, close the windows. (Nếu trời bắt đầu tối, hãy đóng cửa sổ lại.) |
2. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
Định nghĩa và cấu trúc:
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả những tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện trong mệnh đề "if" được thỏa mãn. Nó thể hiện khả năng thực tế và kết quả có thể xảy ra khi điều kiện đó được thực hiện. Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên thể)
Lưu ý:
-
Mệnh đề điều kiện (if clause) dùng thì hiện tại đơn để chỉ điều kiện.
-
Mệnh đề chính dùng các động từ khuyết thiếu như will, can, may, might để chỉ kết quả tương lai có thể xảy ra.
Ví dụ:
-
If Jack studies hard, he will pass the exam. (Nếu Jack học chăm chỉ, cậu ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
-
If Anna wakes up early, she can go for a run. (Nếu Anna dậy sớm, cô ấy có thể đi chạy bộ.)
Cách dùng:
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả điều kiện và kết quả có thể xảy ra trong tương lai |
If it rains tomorrow, Lisa will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, Lisa sẽ ở nhà.) |
Diễn tả lời hứa hoặc đe dọa |
If Jack helps me, I will help him in return. (Nếu Jack giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh ấy.) |
Đưa ra lời khuyên |
If Jack studies harder, he will pass the exam. (Nếu Jack học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đỗ kỳ thi.) |
3. Câu điều kiện loại 2 (Second condition)
Định nghĩa và cấu trúc:
Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả những tình huống giả định hoặc không có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Các tình huống này thường khó xảy ra hoặc không có khả năng xảy ra. Cấu trúc:
If + S + V2 (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên thể)
Lưu ý:
-
Were được sử dụng ở tất cả các ngôi, không sử dụng Was trong mệnh đề if để nhấn mạnh tính giả định. Ví dụ: "If I were you,...".
-
Tùy vào ngữ cảnh, người ta có thể dùng could hoặc might thay cho would để diễn tả khả năng hoặc sự không chắc chắn.
Ví dụ:
-
If David practiced more, he would become a better guitarist. (Nếu David tập luyện nhiều hơn, anh ấy đã có thể trở thành một nghệ sĩ guitar giỏi hơn.)
-
If Sarah knew French, she could work in Paris. (Nếu Sarah biết tiếng Pháp, cô ấy có thể làm việc ở Paris.)
Cách dùng:
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả một tình huống giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai. |
If my mother were rich, she would travel around the world. (Nếu mẹ tôi giàu, bà ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
Đưa ra lời khuyên (khi người nói không ở trong tình huống đó, nhưng tưởng tượng điều mình sẽ làm nếu ở trong tình huống ấy). |
If I were you, I would take that task. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận nhiệm vụ đó.) |
Diễn tả mong ước về hiện tại (khi điều mong muốn khác với thực tế hiện tại). |
If Emi had more time, she would learn a new language. (Nếu Emi có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ học một ngôn ngữ mới.) |
Tham khảo bài viết:
4. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Định nghĩa và cấu trúc:
Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả những tình huống giả định, không có thật trong quá khứ, những điều kiện đã không xảy ra, dẫn đến kết quả cũng không có thật. Cấu trúc này thường dùng để nói về những điều tiếc nuối hoặc những khả năng không thể thay đổi. Cấu trúc:
If + S + had + V3 (quá khứ phân từ), S + would/could/might + have + V3 (quá khứ phân từ)
Ví dụ:
-
If James had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu James học chăm chỉ hơn, cậu ấy đã có thể vượt qua kỳ thi.)
-
If Emma had arrived earlier, she could have met the manager. (Nếu Emma đến sớm hơn, cô ấy đã có thể gặp quản lý.)
Cách dùng:
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả sự hối tiếc về một việc đã không xảy ra trong quá khứ |
If my sister had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu em gái tôi học tập chăm chỉ hơn, em ấy đã đỗ kỳ thi.) |
Diễn tả một tình huống giả định khác với quá khứ |
If Anna had taken the earlier flight, she would have arrived on time. (Nếu Anna có chuyến bay sớm hơn, cô ấy đã đến đúng giờ.) |
Diễn tả khả năng đã xảy ra nhưng thực tế không diễn ra |
If it hadn’t rained, we could have gone to the park. (Nếu trời không mưa, chúng tôi đã có thể đi công viên.) |
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Condition)
Định nghĩa:
Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp giữa các loại câu điều kiện khác nhau (thường là loại 2 và loại 3) để diễn tả một tình huống giả định. Câu này được sử dụng khi điều kiện ở một thời điểm (quá khứ hoặc hiện tại) ảnh hưởng đến kết quả ở một thời điểm khác (hiện tại hoặc quá khứ). Thông thường, câu điều kiện hỗn hợp diễn tả mối quan hệ giữa sự việc không có thật trong quá khứ với kết quả hiện tại hoặc ngược lại.
Ví dụ:
-
If Alex had studied harder, he would be successful now. (Nếu Alex đã học chăm chỉ hơn, bây giờ cậu ấy đã thành công rồi.)
-
If Lisa hadn’t missed the flight, she would be enjoying her vacation now. (Nếu Lisa không lỡ chuyến bay, bây giờ cô ấy đã đang tận hưởng kỳ nghỉ rồi.)
Cấu trúc và cách dùng:
Quá khứ ➞ Hiện tại |
Hiện tại ➞ Quá khứ |
If + S + had + V3 (quá khứ phân từ), S + would/could/might + V (nguyên thể) |
If + S + V2 (quá khứ đơn), S + would/could/might + have + V3 (quá khứ phân từ) |
Dùng khi điều kiện không có thật trong quá khứ gây ra kết quả không có thật ở hiện tại. |
Dùng khi điều kiện không có thật ở hiện tại ảnh hưởng đến kết quả trong quá khứ. |
If Jack had studied harder, he would have a better life now. (Nếu Jack đã học chăm chỉ hơn, bây giờ anh ấy đã có một cuộc sống tốt hơn.) |
If I were smarter, I would have passed the exam last year. (Nếu tôi thông minh hơn, tôi đã đỗ kỳ thi năm ngoái.) |
III. Một số cấu trúc điều kiện khác
Ngoài công thức câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3, hỗn hợp trên, hãy cùng PREP tìm hiểu các loại câu điều kiện khác trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Cấu trúc “phủ định”: Unless = If …. Not
Unless có nghĩa là "nếu không" và được sử dụng để diễn tả điều kiện phủ định trong câu điều kiện. Nó có thể thay thế cho cấu trúc "if ... not" (nếu ... không). Ví dụ:
-
Unless Emi studies hard, she won’t pass the exam. = If Emi don’t study hard, she won’t pass the exam. (Nếu Emi không học chăm chỉ, cô ấy sẽ trượt kỳ thi.)
-
Unless Peter hurries, he will miss the bus. = If Peter doesn’t hurry, he will miss the bus. (Nếu Peter không nhanh lên, cậu ấy sẽ lỡ xe buýt.)
Cách dùng Unless |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Dùng để diễn tả một điều kiện phủ định |
Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will/can + V (nguyên thể) |
Unless it rains, we will go to the cinema. (Chúng tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim nếu trời không mưa.) |
Dùng để diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại (điều kiện loại 2) |
Unless + S + V2 (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên thể) |
Unless he were very sick, he would come to the meeting. (Nếu anh ấy không bị bệnh nặng, anh ấy đã đến cuộc họp.) |
2. Cấu trúc “mong ước”: Wish
Cấu trúc câu ước Wish được dùng để diễn tả mong muốn về một điều gì đó không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
Cách dùng Wish |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Diễn tả mong muốn điều gì đó trái ngược với hiện tại. |
S + wish(es) + S + V2 (quá khứ đơn) |
I wish I had more time. (Tôi ước tôi có nhiều thời gian hơn.) |
Diễn tả mong muốn điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ. |
S + wish(es) + S + had + V3 (quá khứ phân từ) |
I wish I had studied harder. (Tôi ước tôi đã học chăm chỉ hơn.) |
Diễn tả mong muốn điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai nhưng khó thực hiện. |
S + wish(es) + S + would/could + V (nguyên thể) |
I wish it would stop raining. (Tôi ước trời sẽ ngừng mưa.) |
3. Cấu trúc “miễn là”: As long as/So long as/Providing/Provided
Cách dùng cấu trúc “miễn là” |
Cấu trúc |
Ví dụ |
As long as + S + V (hiện tại đơn), S + will/can + V (nguyên thể) |
As long as you finish your homework, you can go out with your friends. (Miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể đi ra ngoài với bạn bè.) |
|
As long as + S + V2 (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên thể) |
As long as he knew the answer, he would have won the game. (Miễn là anh ấy biết đáp án, anh ấy sẽ có thể thắng trò chơi.) |
|
So long as + S + V (hiện tại đơn), S + will/can + V (nguyên thể) |
So long as you arrive on time, you will be able to join the meeting. (Miễn là bạn đến đúng giờ, bạn sẽ có thể tham gia cuộc họp.) |
|
So long as + S + V2 (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên thể) |
So long as they had enough money, they could afford the trip. (Miễn là họ có đủ tiền, họ có thể chi trả cho chuyến đi.) |
|
Providing |
Providing (that) + S + V (hiện tại đơn), S + will/can + V (nguyên thể) |
Providing you follow the instructions, the machine will work properly. (Miễn là bạn làm theo hướng dẫn, máy móc sẽ hoạt động bình thường.) |
Providing (that) + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên thể) |
Providing they had arrived earlier, they would have caught the beginning of the show. (Nếu họ đến sớm hơn, họ đã kịp xem phần mở đầu của buổi diễn.) |
|
Provided |
Provided (that) + S + V (hiện tại đơn), S + will/can + V (nguyên thể) |
Provided that it doesn’t rain, we will have a picnic in the park. (Miễn là trời không mưa, chúng tôi sẽ có một buổi dã ngoại ở công viên.) |
Provided (that) + S + V2 (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên thể) |
Provided she had known about the change, she would have adjusted her schedule. (Nếu cô ấy biết về sự thay đổi, cô ấy đã điều chỉnh lịch trình của mình.) |
IV. Đảo ngữ với câu điều kiện
Đảo ngữ của câu điều kiện là việc chúng ta sẽ đảo ngược vị trí thông thường của chủ ngữ và động từ tiếng Anh trong câu để nhấn mạnh một thành phần, một ý nghĩa nào đó được nhắc đến trong câu.
Câu điều kiện |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Loại 1 |
Should + S + Vinf, S + Will +Vinf |
If you experience hardships, you will be more mature. ➞ Should you experience hardships, you will be more mature. (Nếu bạn trải qua khó khăn, bạn sẽ trưởng thành hơn.) |
Loại 2 |
|
If I were you, I would propose to her. ➞ Were I you, I would propose to her. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ cầu hôn cô ấy.) |
Loại 3 |
Had + S + V3, S + would have + V3 |
If Jack had proposed to me, I would have said “Yes”. ➞ Had Jack proposed to me, I would have said “Yes”. (Nếu anh ấy cầu hôn tôi, tôi đã nói "Đồng ý".) |
V. Bài tập câu điều kiện có đáp án
Để hiểu hơn về cấu trúc và cách dùng của câu điều kiều kiện, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
-
If they meet at 11:30, they (have) plenty of time.
-
Jack would find the smoothie if he (look) in the refrigerator.
-
The zookeeper would have punished him with a fine if John (feed) the animals.
-
If you spoke louder, your roommates (understand) you.
-
Emi (arrive) safe if she drove slowly.
Bài tập 2: Đảo ngữ với các câu điều kiện dưới đây
-
If you study hard, you will pass the exam.
-
If I were rich, I would travel the world.
-
If Richard had known about the meeting, he would have attended.
-
If Emi had studied more, she would have passed the test.
-
If you should see Jack, please give him this message.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây là tất cả kiến thức về câu điều kiện trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn chinh phục được điểm số thật cao trong tất cả kỳ thi tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!