Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Wage và Salary tiếng Anh
I. Wage là gì?
Trước khi đi phân biệt Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Salary và Wage. Hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, từ và cụm từ đi kèm với Wage bạn nhé!
1. Khái niệm
Wage là gì? Theo từ điển Cambridge, Wage có phiên âm là /weɪdʒ/, từ này đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: tiền công, thù lao, lương trả theo giờ/ngày/tuần (thường trả cho những công việc tay chân). Ví dụ:
- The job pays very low wages. (Công việc này trả lương rất thấp.)
- Robert gets a good wage because he works for a fair employer. (Robert nhận được mức lương tốt vì anh ấy làm việc cho một người chủ công bằng.)
2. Từ/cụm từ đi kèm với Wage
Cùng PREP tìm hiểu danh sách từ và cụm từ đi kèm với wage bạn nhé!
Từ/cụm từ đi kèm với Wage | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get/ earn/ is paid wage | Nhận được/ kiếm được/ được trả lương | After completing the project, Maria was excited to get wage for the month. (Sau khi hoàn thành dự án, Maria vui mừng nhận được tiền lương cả tháng.) |
Wage war on | Phát động cuộc chiến | The government decided to wage war on corruption, implementing strict measures to combat dishonest practices. (Chính phủ quyết định phát động cuộc chiến chống tham nhũng, thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để chống lại các hành vi không trung thực.) |
A daily/ hourly/ weekly wage | Tiền lương hàng ngày/ giờ/ tuần | Many laborers in the construction industry are paid a daily wage. (Nhiều người lao động trong ngành xây dựng được trả lương theo ngày.) |
A high/ low wage | Lương cao/ thấp | Jobs in the technology sector often come with a high wage. (Việc làm trong lĩnh vực công nghệ thường đi đôi với mức lương cao.) |
A wage cut/ increase/ rise | Việc giảm/ tăng lương | Due to economic challenges, the company had to implement a temporary wage cut for its employees. (Bởi vì khó khăn kinh tế, công ty phải thực hiện cắt giảm lương tạm thời cho nhân viên.) |
Pay a fair wage | Trả lương công bằng | The company prides itself on paying a fair wage to its workers, ensuring they are compensated appropriately for their efforts. (Công ty tự hào về việc trả lương công bằng cho người lao động, đảm bảo họ nhận được số tiền lương xứng đáng với những nỗ lực của mình.) |
An average wage | Mức lương trung bình | In that region, the average wage for entry-level positions is relatively modest compared to urban areas. (Ở khu vực đó, mức lương trung bình cho các vị trí dành cho người mới vào nghề khá là ít so với khu vực thành thị.) |
Fair/ good/ low wages | Lương vừa phải/ tốt/ thấp | Despite working long hours, many employees in certain industries struggle with low wages, making it difficult to cover basic living expenses. (Mặc dù làm việc nhiều giờ, nhiều nhân viên trong một số ngành phải vật lộn với mức lương thấp, gặp khó khăn trong việc chi trả các chi phí sinh hoạt cơ bản.) |
II. Salary là gì?
Wage và Salary khác nhau ở chỗ nào? Để phân biệt Wage và Salary, Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm cũng như từ và cụm từ đi kèm với Salary nhé!
1. Khái niệm
Salary là gì? Theo từ điển Cambridge, Salary có phiên âm là /ˈsæl.ɚ.i/, từ này đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: mức lương cố định trả theo thỏa thuận cho nhân viên mỗi năm, tiền lương hàng tháng sẽ được trả định kỳ cho người lao động qua tài khoản ngân hàng. Ví dụ:
- John’s net monthly salary is €2,500. (Mức lương ròng/ Mức lương thực nhận hàng tháng của John là 2.500 Euro.)
- Lisa is on quite a good salary in her present job. (Lisa có mức lương khá tốt ở công việc hiện tại.)
2. Từ/cụm từ đi kèm với Salary
Cùng PREP tìm hiểu danh sách từ và cụm từ đi kèm với Salary dưới đây bạn nhé!
Từ/cụm từ đi kèm với Salary | Ý nghĩa | Ví dụ |
An annual/ a monthly salary | Tiền lương hàng năm/ hàng tháng | Employees at the ABC company receive a fixed monthly salary. (Nhân viên tại công ty ABC nhận được mức lương cố định hàng tháng.) |
Be on a salary of something | Được trả lương bao nhiêu, có mức lương là
| Anna is on a salary of $60,000 per year, with additional performance-based bonuses. (Anna có mức lương 60.000 đô mỗi năm, kèm theo các khoản thưởng bổ sung dựa trên hiệu suất làm việc.) |
Pay somebody a salary of something | Trả cho ai đó một mức lương bao nhiêu | The company decided to pay its top executive a salary of $150,000. (Công ty quyết định trả cho giám đốc điều hành cấp cao mức lương 150.000 đô.) |
Earn/ get a salary | Kiếm/ nhận lương | On the 30th of each month, I will get a salary. (Vào ngày 30 hàng tháng, tôi sẽ nhận được tiền lương.) |
High/ low salary | Lương cao/ thấp | Many entry-level positions come with a low salary, but they offer valuable experience for career growth. (Nhiều vị trí dành cho người mới vào nghề có mức lương thấp nhưng chúng mang lại kinh nghiệm quý giá cho sự phát triển nghề nghiệp.) |
Salary increase/ cut | Tăng/ giảm lương | After months of hard work, Jane finally received a well-deserved salary increase. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng Jane cũng được tăng lương xứng đáng với công sức bỏ ra.) |
Starting salary | Lương khởi điểm | The starting salary for new graduates at the company is competitive, attracting top talents. (Mức lương khởi điểm cho sinh viên mới ra trường tại công ty là rất cạnh tranh, thu hút những nhân tài xuất sắc nhất.) |
Salary and benefits | Tiền lương và phúc lợi | The job comes with an attractive salary and benefits package, including health insurance and retirement contributions. (Công việc có mức lương hấp dẫn cùng gói đãi ngộ tốt, bao gồm bảo hiểm y tế và các khoản đóng góp cho quỹ hưu trí.) |
A competitive salary | Mức lương cạnh tranh | The company offers a competitive salary to attract skilled professionals in this field. (Công ty đưa ra mức lương cạnh tranh để thu hút các chuyên gia giỏi trong lĩnh vực này.) |
Average salary | Lương trung bình
| In that industry, the average salary for mid-level positions is around $70,000 per year. (Trong ngành đó, mức lương trung bình cho các vị trí cấp trung là khoảng 70.000 đô mỗi năm.) |
Basic salary | Lương cơ bản | The basic salary for the position is $500, with the potential for additional bonuses based on performance. (Mức lương cơ bản của vị trí này là 50.000 đô, cùng với các khoản thưởng dựa trên hiệu suất làm việc.) |
Net salary | Lương ròng/ tiền lương thực nhận | After deductions for taxes and other expenses, the net salary is the amount that reflects in the employee's bank account. (Sau khi khấu trừ thuế và các chi phí khác, mức lương ròng là số tiền thực nhận được chuyển vào tài khoản ngân hàng của nhân viên.) |
III. Income là gì?
Tiếp theo hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, các từ và cụm từ đi kèm với Income trước khi đi so sánh sự khác nhau giữa Wage và Salary, Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings.
1. Khái niệm
Income là gì? Theo từ điển Cambridge, Income có phiên âm là /ˈɪn.kʌm/, từ này đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: thu nhập, tiền kiếm được từ việc làm hoặc nhận được từ các khoản đầu tư. Ví dụ:
- Average incomes have risen by 4.5 percent over the past year. (Thu nhập trung bình đã tăng 4,5% trong năm qua.)
- I haven't had much income from my stocks and shares this year. (Tôi không có nhiều thu nhập từ cổ phiếu và cổ phần của mình trong năm nay.)
2. Từ/cụm từ đi kèm với Income
Cùng PREP điểm danh nhanh các từ và cụm từ đi kèm với Income ngay bảng dưới đây nhé!
Từ/cụm từ đi kèm với Income | Ý nghĩa | Ví dụ |
An income of | Thu nhập là bao nhiêu | After years of hard work, Jisoo enjoys an income of over eight figures. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, Jisoo có thu nhập hơn 8 con số.) |
Earn/ have/ receive (an) income | Kiếm/ có/ nhận (một) thu nhập | Freelancers often receive income irregularly, depending on the projects they undertake. (Những người làm việc tự do thường nhận được thu nhập không đều đặn, tùy thuộc vào dự án họ đảm nhận.) |
Generate/ provide (an) income | Tạo/ mang lại (một) thu nhập | The rental property provides a steady income for the landlord each month. (Cho thuê nhà mang lại nguồn thu nhập ổn định hàng tháng cho chủ nhà.) |
Income from/ on something | Thu nhập từ/ trên cái gì đó | A significant portion of her income comes from investments in the stock market. (Một phần lớn thu nhập của cô đến từ việc đầu tư vào thị trường chứng khoán.) |
Family/ household income | Thu nhập gia đình/ hộ gia đình | Financial advisors recommend tracking household income and expenses to manage finances effectively. (Chuyên gia tài chính khuyên bạn nên theo dõi thu nhập và chi tiêu của hộ gia đình để quản lý tài chính hiệu quả.) |
Annual/ monthly/ quarterly income | Thu nhập hàng năm/ tháng/ quý | When applying for a mortgage, banks typically ask for details about your annual income. (Khi đăng ký thế chấp, các ngân hàng thường hỏi chi tiết về thu nhập hàng năm của bạn.) |
After-tax/ post-tax, before-tax/ pre-tax income | Thu nhập sau thuế/ trước thuế | It's important to consider your after-tax income when budgeting for expenses and savings. (Việc cân nhắcthu nhập sau thuế của bạn khi lập ngân sách cho các chi phí và tiết kiệm là điều cần thiết.) |
A high/ low income | Thu nhập cao/ thấp | Careers in technology often come with the potential for a high income due to the demand for skilled professionals. (Nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thường có tiềm năng thu nhập cao do nhu cầu tuyển dụng chuyên gia giỏi..) |
Additional/ extra income | Thu nhập bổ sung/ thêm | To supplement her salary, she takes on freelance projects to earn some extra income. (Để có thêm thu nhập từ tiền lương chính, cô nhận các dự án tự do để kiếm thêm thu nhập.) |
Current/ future income | Thu nhập hiện tại/ tương lai | Assessing your current income is essential for making informed financial decisions. (Đánh giá thu nhập hiện tại của bạn là điều cần thiết để đưa ra quyết định tài chính sáng suốt.) |
IV. Pay là gì?
Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu qua khái niệm, cách dùng cùng từ và cụm từ đi kèm với Pay để phân biệt Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Wage và Salary chính xác nhé!
1. Khái niệm
Pay là gì? Theo từ điển Cambridge, Pay có phiên âm là /peɪ/, từ này đóng vai trò là động từ, danh từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa thông qua các ví dụ dưới đây nhé!
- Pay đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: trả tiền. Ví dụ: How much did you pay for the tickets? (Bạn mua vé hết bao nhiêu tiền?)
- Pay đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: số tiền bạn nhận được khi làm một công việc. Ví dụ: The current starting pay is about $500 a week. (Mức lương khởi điểm hiện tại là khoảng 500 đô một tuần.)
2. Từ/cụm từ đi kèm với Pay
Hãy cùng PREP tổng hợp và cụm từ đi kèm với Pay ngay bảng dưới đây nhé!
Từ/cụm từ đi kèm với Pay | Ý nghĩa | Ví dụ |
Executive pay | Lương dành cho vị trí điều hành/ lãnh đạo cấp cao | The CEO's executive pay package includes a generous salary, bonuses, and stock options. (Gói lương cho giám đốc điều hành bao gồm mức lương hậu hĩnh, tiền thưởng và quyền chọn mua cổ phiếu.) |
Redundancy/ severance pay | Trợ cấp thôi việc/ thất nghiệp | Employees who were laid off due to restructuring were entitled to redundancy pay as compensation. (Những nhân viên bị sa thải do tái cơ cấu được hưởng trợ cấp thôi việc như một khoản bồi thường.) |
Holiday/ vacation pay | Trợ cấp ngày nghỉ/ lương nghỉ phép | During the festive season, employees often receive extra holiday pay for working on public holidays. (Trong mùa lễ hội, người lao động thường được nhận thêm trợ cấp ngày nghỉ khi làm việc vào các ngày lễ.) |
Overtime/ retirement pay | Tiền làm thêm giờ/ lương hưu | After decades of service, employees receive retirement pay as part of their pension benefits. (Sau nhiều năm cống hiến, nhân viên nhận được lương hưu như một phần quyền lợi hưu trí của họ.) |
Hourly/ monthly/ weekly pay | Trả lương theo giờ/ tháng/ tuần | Some part-time workers receive hourly pay, depending on the number of hours they work. (Một số công nhân bán thời gian được trả lương theo giờ, tùy thuộc vào số giờ họ làm việc.) |
A pay hike/ increase | Tăng lương | The employees were delighted to hear about the upcoming pay increase that would take effect next month. (Các nhân viên rất vui mừng khi biết về đợt tăng lương sắp tới sẽ có hiệu lực vào tháng sau.) |
A pay cut | Cắt giảm lương | In times of economic downturn, companies may implement a temporary pay cut to manage expenses. (Trong thời kỳ kinh tế suy thoái, các công ty có thể áp dụng biện pháp cắt giảm lương tạm thời để kiểm soát chi phí.) |
A pay award/ deal/ settlement | Khoản tăng lương/ thỏa thuận tăng lương | The outstanding performance of the team led to a pay award, recognizing their hard work and achievements. (Thành tích xuất sắc của đội đã giúp họ nhận được một khoản tăng lương, nhằm ghi nhận sự chăm chỉ và thành tích của họ.) |
The starting pay | Tiền lương khởi điểm | For entry-level positions, the starting pay is $20 per hour, with opportunities for advancement. (Đối với các vị trí dành cho người mới vào nghề, mức lương khởi điểm là 20 đô mỗi giờ, đi kèm vớicơ hội thăng tiến.) |
Low/ high pay | Lương thấp/ cao | Jobs in certain industries, such as finance and technology, often come with high pay due to the specialized skills required. (Việc làm trong một số ngành nhất định, chẳng hạn như tài chính và công nghệ, thường có mức lương cao do yêu cầu các kỹ năng chuyên môn.) |
V. Paycheck là gì?
Để phân biệt Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Wage và Salary chính xác, cùng PREP tìm hiểu khái niệm của Paycheck nhé. Paycheck là gì? Theo từ điển Cambridge, Paycheck có phiên âm là /ˈpeɪ.tʃek/, từ này đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: tiền lương mà bạn kiếm được, phiếu lương mà người chủ phát cho bạnvà bạn có thể ra ngân hàng rút tiền mặt. Ví dụ:
- I just get a small paycheck every month. (Tôi chỉ nhận được một khoản tiền lương nhỏ mỗi tháng.)
- Peter says his expenses are rising faster than his paycheck. (Peter cho biết chi tiêu của anh ấy đang tăng nhanh hơn số tiền lương mà anh ấy có.)
VI. Payroll là gì?
Để phân biệt Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Wage và Salary chính xác, cùng PREP tìm hiểu khái niệm của Payroll nhé. Payroll là gì? Theo từ điển Cambridge, Payroll có phiên âm là /ˈpeɪ.roʊl/, từ này đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: danh sách người được trả lương; tổng tiền lương mà mỗi nhân viên được nhận trong một công ty (bảng lương, biên chế). Ví dụ:
- The company payroll carried five product managers. (Trong bảng lương của công ty có năm quản lý sản phẩm.)
- The company is growing fast, and increasing the number of staff on its payroll. (Công ty đang phát triển nhanh chóng và tăng số lượng nhân viên trong biên chế.)
Từ/cụm từ đi kèm với Payroll:
Từ/cụm từ đi kèm với Payroll | Ý nghĩa | Ví dụ |
Payroll tax | Thuế quỹ lương | The proposed budget includes a 4% payroll tax on employers that do not provide health benefits. (Ngân sách đề xuất bao gồm thuế quỹ lương 4% đối với những người sử dụng lao động không cung cấp phúc lợi y tế.) |
Payroll check | Phiếu lương | Every two weeks, employees eagerly await their payroll checks. (Cứ hai tuần một lần, nhân viên lại háo hức chờ đợi phiếu lương.) |
Payroll giving | Tham gia chương trình từ thiện bằng cách trừ vào tiền lương. | The company encourages philanthropy by offering a payroll giving program. (Công ty khuyến khích hoạt động từ thiện bằng cách khấu trừ trực tiếp vào tiền lương.) |
Payroll deduction | Số tiền mà nhân viên bị khấu trừ trực tiếp từ tiền lương để đóng thuế, bảo hiểm xã hội,... | The employee requested a payroll deduction to cover the cost of health insurance. (Nhân viên yêu cầu khấu trừ tiền lương để đóng vào phí bảo hiểm y tế.) |
On the payroll | Trong biên chế | They had 77,000 employees on the payroll. (Họ có 77.000 nhân viên trong biên chế.) |
VII. Earnings là gì?
Để phân biệt Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Wage và Salary chính xác, cùng PREP tìm hiểu khái niệm của Earnings nhé. Earnings là gì? Theo từ điển Cambridge, Earnings có phiên âm là /ˈɝː.nɪŋz/, từ này đóng vai trò là danh từ (luôn ở dạng số nhiều), có ý nghĩa: số tiền mà một người được trả cho công việc họ làm; lợi nhuận/ kết quả kinh doanh của công ty. Ví dụ:
- Average earnings for skilled workers are rising. (Thu nhập trung bình của công nhân lành nghề đang tăng lên.)
- JPT Microsystems reported earnings that were slightly better than the market had been expecting. (JPT Microsystems báo cáo kết quả kinh doanh cao hơn một chút so với dự báo của thị trường.)
Từ/cụm từ đi kèm với Earnings:
Từ/cụm từ đi kèm với Earnings | Ý nghĩa | Ví dụ |
Immoral earnings | Thu nhập phạm pháp/ bất chính | Engaging in illegal activities led to immoral earnings that eventually resulted in legal consequences for the individuals involved. (Tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp dẫn đến thu nhập bất chính và cuối cùng dẫn đến hậu quả pháp lý cho các cá nhân liên quan.) |
Real earnings | Thu nhập thực tế | Adjusting for inflation provides a clearer picture of an individual's real earnings, reflecting the actual purchasing power over time. (Điều chỉnh theo lạm phát giúp phản ánh một bức tranh tổng quát hơn về thu nhập thực tế của một cá nhân, phản ánh sức mua thực tế qua từng năm.) |
Core earnings | Thu nhập chính/ lợi nhuận chủ chốt | The company emphasized core earnings, excluding one-time gains or losses, to provide a more accurate representation of its ongoing performance. (Công ty nhấn mạnh vào lợi nhuận chủ chốt, loại trừ khoản thu hay chi một lần, để cung cấp thông tin chính xác hơn về kết quả hoạt động hiện tại của công ty.) |
Annual earnings | Thu nhập hàng năm | Employees eagerly await their annual earnings statements, summarizing their total income for the past year. (Nhân viên rất mong chờ bản tổng kết thu nhập hàng năm của mình, tóm tắt tổng thu nhập của họ trong năm vừa qua.) |
Average earnings | Thu nhập trung bình | Economists use data on average earnings to analyze trends and assess the overall economic well-being of a population. (Các chuyên gia kinh tế sử dụng dữ liệu về thu nhập trung bình để phân tích xu hướng và đánh giá tổng thể mức độ hài lòng về kinh tế của người dân.) |
Earnings growth | Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận | Investors are often interested in a company's earnings growth, as it indicates the potential for increased profitability over time. (Các nhà đầu tư thường quan tâm đến tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của công ty vì nó cho thấy tiềm năng gia tăng lợi nhuận qua từng năm.) |
Earnings quality | Chất lượng thu nhập | The auditor scrutinized the financial statements to ensure the accuracy and reliability of earnings, assessing the overall earnings quality. (Kiểm toán viên đã xem xét kỹ lưỡng báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác và độ xác thực của kết quả kinh doanh, đánh giá chất lượng thu nhập tổng thể.) |
Earnings report | Báo cáo thu nhập | The quarterly earnings report revealed higher-than-expected profits, leading to a surge in the company's stock price. (Báo cáo thu nhập hàng quý cho thấy lợi nhuận cao hơn dự kiến, dẫn đến giá cổ phiếu của công ty tăng vọt.) |
Earnings management | Quản lý thu nhập | Some types of earnings management may comply with accounting rules. (Một số hình thức quản lý thu nhập có thể tuân thủ theo quy định kế toán.) |
Earnings estimate | Ước tính thu nhập | Analysts provided an earnings estimate for the upcoming quarter based on market trends. (Các nhà phân tích đã đưa ra ước tính thu nhập cho quý sắp tới dựa trên xu hướng thị trường.) |
VIII. Phân biệt Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Wage và Salary
Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Salary và Wage khác nhau ở điểm nào? Để biết được khi nào dùng Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Wage và Salary trong các trường hợp khác nhau, hãy cùng PREP tìm hiểu bảng so sánh ngay dưới đây nhé!
Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Income | Danh từ | Thu nhập/ tất cả các khoản tiền mà một người/gia đình/ công ty/ quốc gia kiếm được từ nhiều nguồn khác nhau bao gồm tiền lương (salary), tiền kiếm được từ việc đầu tư, lãi ngân hàng, cổ tức,... | John’s income includes earnings from his job, rental properties, and dividends from investments. (Thu nhập của John bao gồm tiền lương từ công việc của anh ấy, tài sản cho thuê và cổ tức từ các khoản đầu tư.) |
Pay | Danh từ Động từ | Số tiền mà một người kiếm được trong một khoảng thời gian cố định. | John receives his pay every two weeks for the work he does at the local factory. (John nhận được tiền lương hai tuần một lần tại nhà máy địa phương.) |
Paycheck | Danh từ | Tiền lương trả dưới dạng một tờ séc hoặc chuyển khoản trực tiếp vào ngân hàng của nhân viên | John eagerly opened his paycheck to see how much he had earned for the month. (John háo hức mở tờ séc lương để xem anh đã kiếm được bao nhiêu trong tháng này.) |
Payroll | Danh từ | Danh sách hoặc tổng tiền lương mà một doanh nghiệp phải trả cho tất cả nhân viên của mình trong một khoảng thời gian cụ thể (bảng lương). | The HR department is responsible for processing the entire company's payroll. (Bộ phận nhân sự có trách nhiệm xử lý toàn bộ bảng lương của công ty.) |
Earnings | Danh từ | Số tiền mà một người được trả cho công việc họ làm | John's earnings increased significantly after he started a successful online business. (Thu nhập của John tăng lên đáng kể sau khi anh bắt đầu kinh doanh trực tuyến thành công.) |
Wage | Danh từ | Số tiền mà một người nhận được dựa trên số giờ làm việc hoặc sản phẩm hoàn thành (tiền công, thù lao). | John is paid an hourly wage for each hour of labor on the construction site. (John được trả lương theo giờ cho mỗi giờ lao động trên công trường.) |
Salary | Danh từ | Tiền lương mà người sử dụng lao động trả định kì cho người lao động, thường là hàng tháng hoặc hàng năm. | As a manager, John receives a fixed salary every month, regardless of the number of hours he works. (Dưới vai trò quản lý, John nhận được mức lương cố định hàng tháng, không phụ thuộc vào số giờ anh ấy làm việc.) |
IX. Bài tập phân biệt Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Wage và Salary
Để hiểu được sự khác nhau giữa Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Wage và Salary, hãy cùng hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Chọn đáp án chính xác:
- More help is needed for people on low _______ .
- Incomes
- Pay
- Paycheck
- Family credit is reduced as _______ rise.
- Payroll
- Earnings
- Wage
- The company found that the extra training really did _______ dividends.
- Pay
- Paycheck
- Payroll
- Mary's _______ comes from various sources, including her full-time job, freelance work.
- Income
- Pay
- Paycheck
- After completing the project, Sarah expects to receive her _______ for the hours worked.
- Earnings
- Wage
- Pay
- Tim eagerly opened his _______ to find out how much money he earned for the month.
- Earnings
- Paycheck
- Wage
- The _______ department is responsible for managing the company's employee payment system.
- Wage
- Salary
- Payroll
- The author's _______ from book sales have increased since the novel became a bestseller.
- Earnings
- Pay
- Paycheck
- The construction worker is paid a fair _______ for each hour of labor.
- Payroll
- Earnings
- Wage
- As a marketing manager, Emily receives a fixed _______ every month, providing financial stability.
- Pay
- Salary
- Paycheck
2. Đáp án
- A
- B
- A
- A
- C
- B
- C
- A
- C
- B
Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Income, Pay, Paycheck, Payroll, Earnings, Wage và Salary. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Du học Triều Tiên: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Hy Lạp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Ấn Độ: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!