Tìm kiếm bài viết học tập
So sánh hơn là gì? Cấu trúc, bài tập so sánh hơn trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh thường được sử dụng để so sánh 2 đối tượng, sự vật có cùng đặc điểm với nhau. Vậy công thức so sánh hơn sẽ được trình bày như thế nào? Hãy để PREP giúp bạn hiểu rõ tất tần tật tất kiến thức về so sánh hơn trong tiếng Anh nhé!
I. So sánh hơn là gì?
So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative) được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, tính chất, hoặc hành động. Nó giúp chúng ta so sánh mức độ, kích thước, chất lượng, hoặc các thuộc tính khác của các đối tượng. Ví dụ:
- Linda is taller than her sister. (Linda cao hơn chị gái của cô ấy.)
- This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách tôi đã đọc tuần trước.)
- The red car is faster than the blue car. (Chiếc xe màu đỏ nhanh hơn chiếc xe màu xanh.)
Trong IELTS Writing Task 1, nếu bạn có thể vận dụng được cấu trúc so sánh hơn trong bài viết một cách chính xác thì bạn có thể nâng cao band điểm của mình. Ví dụ:
- The average annual rainfall in City A was higher than that in City B. (Lượng mưa trung bình hàng năm ở Thành phố A cao hơn ở Thành phố B.)
- Western countries consume three times more oil than the Middle East. (Các nước phương Tây tiêu thụ dầu nhiều gấp ba lần so với Trung Đông.)
II. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh
Đối với so sánh hơn, ngoài cấu trúc chung, chúng ta sẽ còn có các cấu trúc khác phụ thuộc vào 2 loại từ: tính từ, trạng từ ngắn và tính từ trạng từ dài. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn
Tính từ/trạng từ ngắn (short adjectives/adverbs) là những tính từ/trạng từ chỉ có một âm tiết như “fast, good, tall, nice,…”.
Công thức so sánh hơn với tính từ ngắn:
S + V + Adj/Adv + -er + than
Ví dụ:
- This car is faster than that car. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc xe kia.)
- This recent exercise is easier than the last one. (Bài tập mới này dễ hơn bài tập trước.)
- My friend’s house is bigger than mine. (Nhà bạn tôi to hơn nhà tôi.)
- She seems happier than yesterday. (Cô ấy có vẻ vui hơn ngày hôm qua.)
- She drives faster than her brother does. (Cô ấy lái xe nhanh hơn anh trai mình.)
1.1. Các trường hợp so sánh hơn đặc biệt của tính từ/trạng từ ngắn
Ngoài những trường hợp theo quy tắc trên, so sánh hơn còn có những trường hợp đặc biệt khác. Cùng PREP so sánh nhé!
Tính từ/trạng từ | So sánh hơn | Ý nghĩa |
good | better | Tốt ➡ tốt hơn |
bad | worse | Xấu ➡ xấu hơn |
much/ many | more | Nhiều ➡ nhiều hơn |
far | farther/ further | Xa ➡ xa hơn |
little | less | Ít ➡ ít hơn (danh từ không đếm được) |
few | fewer | Ít ➡ ít hơn (danh từ đếm được) |
1.2. Lưu ý về quy tắc thêm -er đối với tính từ/trạng từ ngắn
Khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn, chúng ta sẽ có một số quy tắc dưới đây. Các bạn nhớ đọc kỹ quy tắc để tránh nhầm lẫn nhé!
Quy tắc | Ví dụ |
Với những tính từ hoặc trạng từ có một âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -er vào sau tính từ hoặc trạng từ đó. |
|
Với những tính từ kết thúc bằng -y, ta sẽ chuyển -y thành -i và sau đó thêm đuôi -er. |
|
Với những tính từ kết thúc bằng một phụ âm, nhưng trước đó lại là một nguyên âm, thì ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối, và thêm đuôi -er. |
|
2. So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài (từ có 2 âm tiết trở lên)
Tính từ/trạng từ dài (long adjectives/adverbs) là tính từ/trạng từ có hai âm tiết trở lên như “pleasant, expensive, intellectual, carelessly…”. Công thức:
S + V + more + Adj/Adv + than
Ví dụ:
- The new iPhone is more expensive than the old model. (iPhone mới đắt hơn mẫu cũ.)
- The sunset over the ocean is more beautiful than the one over the mountains. (Hoàng hôn trên biển đẹp hơn hoàng hôn trên núi.)
- Rabbits run more quickly than turtles. (Thỏ chạy nhanh hơn rùa.)
3. Một số lưu ý trong so sánh hơn
Một số tính từ không thể sử dụng để so sánh hơn bởi vì với bản thân những tính từ này đã mang ý nghĩa tuyệt đối, không thể có mức độ nào cao hơn. Ví dụ như:
- unique (duy nhất)
- perfect (hoàn hảo)
- complete (hoàn thành)
- …
Khi sử dụng so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn thì không thêm “more”. Ví dụ:
- They emigrate because they are looking for a better life. (Họ di cư vì họ đang tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn.) ➞ ✅
- They emigrate because they are looking for a more better life. ➞ ❌
III. Các cấu trúc so sánh hơn kém đặc biệt khác
Ngoài cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài trên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 2 cấu trúc so sánh đặc biệt dưới đây nhé!
1. Cấu trúc so sánh không bằng
Để diễn tả cái gì không bằng cái gì đó, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc so sánh không bằng dưới đây nhé!
Cấu trúc:
S + to be + NOT + as... + as +....
Ví dụ:
- Mary is not as tall as his brother. (Mary không cao bằng anh trai của mình.)
- The new smartphone is not as expensive as the previous model. (Chiếc điện thoại thông minh mới không đắt bằng mẫu trước đó.)
2. Dạng so sánh kép: “Càng…càng”
Cấu trúc:
The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
Ví dụ:
- The more you practice, the better you become. (Càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên giỏi hơn.)
- The more you study, the more knowledgeable you become. (Càng học nhiều, bạn càng trở nên biết nhiều hơn.)
- The more you practice, the better you will become at playing the piano. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng chơi piano giỏi hơn.)
Tham khảo thêm:
- Cấu trúc, cách dùng câu so sánh hơn và câu so sánh nhất
- So sánh nhất là gì? Cách dùng, bài tập so sánh nhất trong tiếng Anh
- So sánh bằng là gì? Cấu trúc và bài tập so sánh bằng tiếng Anh
V. Bài tập so sánh hơn trong tiếng Anh có đáp án
Để hiểu hơn về cách dùng câu so sánh hơn trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành câu với hình thức so sánh hơn phù hợp.
- This exercise is ___________ (difficult) than the previous one.
- She is ___________ (tall) than her brother.
- My house is ___________ (big) than yours.
- The weather today is ___________ (good) than yesterday.
- John speaks English ___________ (fluently) than his sister.
Bài tập 2: Sắp xếp từ để tạo thành câu so sánh hơn đúng.
- fast / car / My / than / his / is.
- smart / My / sister / is / than / your.
- more / interesting / This book / than / the / is / one / I read last week.
- my / house / is / bigger / than / Her.
- plays / He / the guitar / better / than / his friend.
2. Đáp án
Bài tập 1 | Bài tập 2 |
|
|
Hy vọng bài viết về cấu trúc so sánh hơn của PREP đưa ra đã giúp bạn có thêm những kiến thức, hiểu biết mới về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Theo dõi PREP thường xuyên để học được nhiều kiến thức mới mẻ hơn nữa nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!