Tìm kiếm bài viết học tập
Đuôi tính từ là gì? 15 đuôi tính từ phổ biến trong tiếng Anh
I. Đuôi tính từ là gì?
Đuôi tính từ là gì? Đuôi của tính từ, hay còn gọi là hậu tố tính từ, là nhóm các chữ cái được thêm vào cuối một từ để biến từ đó thành tính từ. Ví dụ:
- Động từ “under” khi được thêm đuôi “-able” sẽ trở thành tính từ “understandable (có thể hiểu được)”.
- Danh từ “power” khi được thêm đuôi “-ful” sẽ trở thành danh từ “powerful (mạnh mẽ)”.
II. Danh sách các đuôi tính từ phổ biến nhất
Cùng PREP điểm danh danh sách 15 đuôi tính từ thường xuyên xuất hiện nhất ngay dưới đây nhé!
Đuôi tính từ |
Ví dụ |
-able/ -ible |
Suitable (thích hợp) |
Audible (nghe được) |
|
-ful |
Beautiful (xinh đẹp) |
-ive |
Attractive (hấp dẫn) |
-ant/ -ent |
Observant (có kĩ năng quan sát) |
Dependent (phụ thuộc) |
|
-less |
Hopeless (vô vọng) |
-al/ -ial/ -ical |
Musical (thuộc về âm nhạc) |
Partial (một phần) |
|
Identical (giống hệt nhau) |
|
-y |
Dirty (bẩn thỉu) |
-ish |
Childish (trẻ con) |
-er/ -est |
Taller (cao hơn) |
Tallest (cao nhất) |
|
-ed/ -ing |
Interesting (thu hút/thú vị) |
Interested (yêu thích/quan tâm) |
III. Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh
Làm thế nào để tạo thành một tính từ tiếng Anh hoàn chỉnh? Tiếp tục đọc nội dung dưới đây để tìm kiếm câu trả lời bạn nhé!
1. Thêm hậu tố vào sau động từ
Cấu trúc chung: Động từ + đuôi tính từ = tính từ. Ví dụ:
Động từ |
Đuôi tính từ |
Tính từ |
Ý nghĩa |
Access |
-ible |
Accessible |
có thể truy cập được |
Create |
-ive |
Creative |
sáng tạo |
2. Thêm hậu tố vào sau danh từ
Cấu trúc chung: Danh từ + đuôi tính từ = tính từ. Ví dụ:
Động từ |
Đuôi tính từ |
Tính từ |
Ý nghĩa |
Faith |
-ful |
Faithful |
trung thành |
Limit |
-less |
Limitless |
không giới hạn |
3. Phân biệt tính từ đuôi -ing và -ed
Tính từ đuôi “-ed” |
Tính từ đuôi “-ing” |
|
Cách sử dụng |
Thường diễn đạt tình trạng hoặc cảm xúc của người hoặc vật. |
Thường miêu tả người hoặc vật có một đặc điểm nào đó. |
Ví dụ |
|
|
IV. Bài tập về đuôi tính từ có đáp án
Cùng PREP tìm hiểu nhiều hơn về đuôi tính từ qua bài tập thực hành dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Sử dụng hậu tố tính từ phù hợp cho các từ dưới đây
- The candidate had the (suit) skills and experience.
- The speaker ensured that her voice was clear and (audio).
- The garden was filled with vibrant flowers, creating a (beauty) atmosphere.
- The new product design was so (attract) to potential customers.
- Robert’s (observe) nature allowed him to notice the small details
Bài tập 2: Nối các từ sau với đuôi tính từ phù hợp để tạo thành tính từ đúng.
Từ loại |
Đuôi tính từ |
|
|
Bài tập 3: Chọn đáp án chính xác
- The twins may look alike, but their personalities are quite_______.
- Different
- Differenence
- Differentiate
- The museum displayed a vast collection of _______artifacts, offering visitors a glimpse into the rich and diverse past of the region.
- History
- Historical
- Historic
- The professor provided _______resources for the students, including extra reading materials and online tutorials.
- Addition
- Additionality
- Additional
- The smartphone has become an essential and _______tool, allowing people to stay connected, access information.
- Useful
- Usage
- Useless
- Following the safety guidelines is _______to ensure the well-being of all employees in the workplace.
- Important
- Unimportant
- Importantance
- I thought she was the most ______woman I’d ever seen.
- Beauty
- Beautiful
- Beautifully
- Robert didn't seem very _______in what I was saying.
- Interesting
- Interested
- Interest
2. Đáp án
Bài tập 1:
-
- Suitable
- Audible
- Beautiful
- Attractive
- Observant
Bài tập 2:
-
- Dangerous
- Friendly
- Hopeful
- Energetic
- Informative
Bài tập 3:
-
- A
- B
- C
- A
- A
- B
- B
Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã nắm được 15 đuôi tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật những kiến thức ngữ pháp hay ho và bổ ích nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!