Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Nội động từ và ngoại động từ: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án
Chắc hẳn bất kỳ bạn nào khi học tiếng Anh đều từng nghe qua về nội động từ và ngoại động từ, nhưng không phải ai cũng biết và hiểu rõ. Nếu bạn còn đang mơ hồ chưa biết phân biệt hai loại từ này chính xác thì hãy cùng xem ngay bài viết này của PREP để tìm hiểu chi tiết kiến thức về nội động từ và ngoại động từ (Intransitive & Transitive Verbs) nhé!
I. Tổng quan về nội động từ (Intransitive Verb) trong tiếng Anh
Để phân biệt được nội động từ và ngoại động từ, trước hết chúng ta hãy cùng xem định nghĩa và cấu trúc của nội động từ nhé:
1. Nội động từ là gì?
- Nội động từ là một động từ không xuất hiện tân ngữ trực tiếp. Điều đó nghĩa là không có từ nào trong câu diễn tả ai hoặc cái gì đã nhận hành động của động từ đó. Mặc dù, có một số từ/cụm từ đi theo sau nội động từ và những từ/cụm từ đó thường trả lời cho câu hỏi “như thế nào?”. Một đặc điểm phân biệt giữa nội động từ và ngoại động từ đó là các nội động từ không thể được chuyển sang dạng bị động. Ví dụ: Jenny laughed. (Jenny đã cười).
- Ở ví dụ trên, động từ “laugh” chính là là nội động từ trong tiếng Anh. Chúng ta đều hiểu được rằng chủ ngữ Annie là chủ thể của hành động cười mà không cần có có bất cứ tân ngữ nào kèm theo. Đây là một trong những câu ví dụ hoàn chỉnh với nội động từ.
- Nội động từ thông thường là các động từ được sử dụng để diễn tả hành động như go, lie, ride, die… Ví dụ
-
- Jenny will go to Da Nang. (Jenny sẽ tới Đà Nẵng.)
- John often rides to school. (John thường đạp xe tới trường.)
- Peter died of an illness. (Peter đã qua đời vì bệnh.)
-
2. Cấu trúc Nội động từ
Cấu trúc Nội động từ tiếng Anh:
Subject + Verb
Ví dụ:
-
- Jenny walked to the library. (Susie đã đi bộ tới thư viện.)
- The tower collapsed because of the earthquake. (Tòa tháp đã sập vì động đất.)
- Anna cried until her eyes turned red. (Anna đã khóc đến khi đôi mắt của cô ấy ửng đỏ.)
Tham khảo thêm bài viết:
/blog/dong-tu-trong-tieng-anh
II. Tổng quan về ngoại động từ (Transitive Verb) trong tiếng Anh
Tiếp theo, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu về định nghĩa và cấu trúc của ngoại động từ để phân biệt được nội động từ và ngoại động từ nhé:
1. Ngoại động từ là gì?
- Ngoại động từ là loại động từ được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ. Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu như dùng ngoại động từ mà thiếu tân ngữ. Đây là điểm trái ngược hoàn toàn giữa nội động từ và ngoại động từ. Ví dụ: John chases me. (John đuổi theo tôi.)
- Ở ví dụ này, “chase” chính là ngoại động từ. Ta thấy được rằng nếu thiếu tân ngữ “me” thì câu trên sẽ không rõ nghĩa và người đọc không thể biết John đuổi ai. Do đó, để câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp, kèm theo sau ngoại động từ “chase” cần có tân ngữ “me”.
- Các ngoại động từ thường xuất hiện là buy, make, give, send… Ví dụ:
-
-
- My boss makes me do many errands. (Sếp của tôi khiến tôi làm một vài việc lặt vặt.)
- Did Jenny buy this cake yesterday? (Jenny đã mua chiếc bánh này hôm qua à?)
- Peter sent Anna flowers because he couldn’t pay her a visit. (Peter gửi Anna hoa vì anh ấy không thể đến thăm Anna.)
-
2. Phân loại và cấu trúc Ngoại động từ
Khác biệt giữa nội động từ và ngoại động từ đó là ngoại động từ còn được phân loại thành 2 dạng gồm ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các dùng và cấu trúc của chúng nhé:
2.1. Ngoại động từ đơn
Những ngoại động từ mà để tạo thành câu hoàn chỉnh thì chỉ cần một tân ngữ theo sau, nó chính là ngoại động từ đơn. Cấu trúc câu:
Subject + Verb + Object
Ví dụ:
-
- Peter’s daughter wants him to go home. (Con gái của Peter muốn anh ấy về nhà.)
- Jenny brought some candies. (Jenny đã đem một vài chiếc kẹo.)
- Anna threw the ball. (Anna đã ném quả bóng đi.)
2.2. Ngoại động từ kép
Những ngoại động từ mà để tạo thành câu hoàn chỉnh thì cần nhiều hơn một tân ngữ theo sau, nó chính là ngoại động từ kép. Bên cạnh đó, có hai loại tân ngữ đi theo sau loại động từ này bao gồm:
-
- Tân ngữ gián tiếp: có vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ ở trong câu.
- Tân ngữ trực tiếp: bị tác động trực tiếp bởi động từ trong câu.
Cấu trúc câu:
Subject + Verb + Object 1 + Object 2
Ví dụ:
-
- Can you show Anna the way to the school? (Bạn có thể chỉ cho Anna đường đến trường không?)
- John lends me his iphone. (John cho tôi mượn chiếc iphone của anh ấy.)
- Jenny gave me many books. (Jenny đã cho tôi một vài quyển sách.)
III. Một số từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ
Một số động từ trong tiếng Anh đóng vai trò là cả là nội động từ và ngoại động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Chúng ta hãy cùng xem một số động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ cùng với ví dụ sau đây:
Động từ | Nội động từ | Ngoại động từ |
Write | Peter can’t write because he’s too small (Peter không thể viết vì anh ấy còn nhỏ quá.) | Write your mother a letter once you get back home (Viết thư cho mẹ bạn khi bạn về nhà.) |
Wash | John was wet, so he took off her clothes (John đã bị ướt nên anh ấy đã cởi bỏ quần áo.) | Anna needs to wash her face (Anna cần rửa mặt.) |
Close | The case closed after finding out the thief (Vụ án đóng lại ngay sau khi tìm được kẻ trộm.) | Peter should close his eyes and take a nap (Peter nên nhắm mắt lại và chợp mắt một lúc.) |
Eat | Anna always eats at night (Anna thường ăn vào buổi đêm) | John ofent eats pizza for lunch (John thường ăn pizza cho bữa trưa) |
Sleep | John sleeps on the sofa (John ngủ trên sofa.) | This bed sleeps 3 people (Chiếc giường này ngủ được 3 người.) |
Win | Jenny won a prize (Jenny đã đạt giải.) | Brazil won the World Cup this year (Brazil đã thắng giải World Cup năm nay.) |
Ring | Jenny’s telephone is ringing (Máy điện thoại của Jenny đang reo.) | Jenny rings up Anna and asks her to the party (Jenny gọi tớ Anna và hỏi cô ấy về việc đến bữa tiệc.) |
Burn | Dry leaves burn easily (Những chiếc lá khô dễ cháy.) | Jenny burns a candle (Jenny thắp một cây nến.) |
IV. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Để không bị nhầm lẫn giữa nội động từ và ngoại động từ, mời các bạn xem bảng phân biệt rõ ràng nội động từ và ngoại động từ sau đây:
Phân biệt nội động từ và ngoại động từ | ||
Nội động từ | Ngoại động từ | |
Giống nhau | Cả nội động từ và ngoại động từ để là những động từ dùng để diễn tả các hoạt động, trạng thái của con người, sự vật và hiện tượng. | |
Khác nhau |
|
|
V. Bài tập nội động từ và ngoại động từ
Sau khi đã nắm vững kiến thức về nội động từ và ngoại động từ, chúng ta hãy cùng thực hành một số bài tập nhé:
Bài 1: Phân loại nội động từ và ngoại động từ trong đây:
answer, arrive, burn, buy, drop, exist, explain, give, happen, live, move, occur, park, read, ring, rise, shake, sleep, tell, win.
Bài 2: Sử dụng các động từ đã cho để hoàn thành các câu sau
Các động từ cho sẵn: burn, win, live, give, tell, drink, explain, ring
-
- My family _____________ here for 6 years.
- Jenny ____________ the bell.
- Anna _____________ too much, which makes her mother really worried.
- Jenny ______________ the situation to her parents, but they couldn’t understand.
- The truth ______________ to Anna soon.
Đáp án:
Bài 1:
Nội động từ | Ngoại động từ | Cả hai |
arrive exist happen live occur | answer buy explain give park read tell | burn drop move ring shake sleep win |
Bài 2:
-
- have lived
- rang
- have drunk
- explained
- will be told
VI. Lời Kết
Vậy là PREP đã tổng hợp kiến thức về nội động từ và ngoại động từ một cách chi tiết nhất cho bạn rồi đó!
Prep và các thầy cô luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng anh, hãy tham khảo ngay các lộ trình phía dưới và chinh phục tiếng anh nhé !.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!