Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh: Cách sử dụng & Bài tập
Trạng từ chỉ mức độ là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Vậy các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên gồm những từ nào? Trong bài viết này, prepedu.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phần kiến thức này. Cùng tìm hiểu chi tiết bạn nhé!
Trạng từ chỉ mức độ
I. Trạng từ chỉ mức độ là gì?
1. Khái niệm trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of grade) là những từ được sử dụng để thay đổi, mô tả hoặc định rõ mức độ, cường độ của một hành động, tính từ hoặc trạng từ khác. Tương ứng với mỗi mức độ sẽ có nhiều trạng từ mô tả có thể thay thế cho nhau. Ví dụ:
- She was very excited about the upcoming trip. (Cô ấy rất háo hức về chuyến đi sắp tới.)
- She was extremely happy with her test results. (Cô vô cùng hài lòng với kết quả kiểm tra của mình.)
- The movie was utterly boring and uneventful. (Bộ phim hoàn toàn nhàm chán và không có gì nổi bật.)
- She is totally committed to her new job. (Cô ấy hoàn toàn cam kết với công việc mới của mình.)
2. Phân loại trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ được chia thành 3 loại dựa trên cường độ, bao gồm:
Mức độ | Trạng từ chỉ mức độ | Ví dụ |
Cường độ yếu (Weak Intensity) |
Barely (Hầu như không) | He barely passed the exam with a minimum score. (Anh ấy hầu như không vượt qua kỳ thi với số điểm tối thiểu.) |
Scarcely (Hiếm khi) | He scarcely had any money left in his wallet. (Anh hầu như không còn tiền trong ví.) | |
not at all (không chút nào) |
A: "Did the noise bother you?" (Tiếng ồn làm bạn phiền không?) B: "Not at all, I barely noticed it." (Không hề, tôi hầu như không để ý đến nó.) |
|
slightly (một chút, một xíu) | The temperature dropped slightly overnight. (Nhiệt độ đã giảm nhẹ qua đêm.) | |
a bit (một chút) | I'm feeling a bit tired after staying up late last night. (Tôi cảm thấy hơi mệt sau khi thức khuya đêm qua) | |
a little (một ít) | I need to rest for a little while before continuing with my work. (Tôi cần nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục công việc của mình.) | |
Cường độ trung bình (Medium Intensity) |
fairly (khá) | The movie was fairly entertaining. (Bộ phim khá là thú vị.) |
just (chỉ vừa, mới) | She just arrived at the airport. (Cô vừa đến sân bay.) | |
quite (khá) | The movie was quite entertaining. I really enjoyed it. (Bộ phim khá thú vị. Tôi thực sự rất thích nó.) | |
pretty (rất) | She's a pretty talented artist. Her paintings are amazing. (Cô ấy là một nghệ sĩ khá tài năng. Những bức tranh của cô ấy thật tuyệt vời.) | |
rather (hơn là) | I am rather tired, so I think I'll go to bed early. (Tôi khá mệt, vì vậy tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sớm.) | |
moderately (vừa phải) | The temperature is moderately high today. (Hôm nay nhiệt độ khá cao.) | |
almost (gần như) | She has almost finished reading the book. (Cô ấy gần như đã đọc xong cuốn sách.) | |
Cường độ mạnh (Strong Intensity) |
very (rất) | I'm very excited about my upcoming vacation. I've been planning it for months. (Tôi rất vui mừng về kỳ nghỉ sắp tới của tôi. Tôi đã lên kế hoạch cho nó trong nhiều tháng.) |
really (thật sự) | The concert was really fantastic. The band put on an amazing performance. (Buổi hòa nhạc thực sự tuyệt vời. Ban nhạc đã có một màn trình diễn tuyệt vời.) | |
absolutely (chắc chắn) | I absolutely love this song. It's my favorite. (Tôi thực sự yêu thích bài hát này. Đó là bài hát ưa thích của tôi.) | |
completely (hoàn toàn) | She completely changed her mind. (Cô ấy hoàn toàn thay đổi quyết định của mình.) | |
entirely (toàn bộ) | I admit it was entirely my fault. (Tôi thừa nhận đó hoàn toàn là lỗi của tôi.) | |
intensely (nhiều, mãnh liệt) | They are intensely focused on their work. (Họ tập trung cao độ vào công việc của mình.) | |
profoundly (sâu sắc) | Her words deeply and profoundly moved the audience. (Những lời nói của cô sâu sắc và sâu sắc khiến người nghe cảm động.) |
II. Các trạng từ chỉ mức độ thông dụng trong tiếng Anh
Các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả sự tăng hoặc giảm mức độ của một tính từ hay trạng từ nào đó, giúp diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn trong câu. Hãy cùng prepedu.com liệt kê ra các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh nhé!
Trạng từ chỉ mức độ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Very | rất |
The food at that restaurant is very delicious. (Thức ăn ở nhà hàng đó rất ngon.) |
Enough | đủ |
You are running fast enough. (Bạn đang chạy đủ nhanh.) |
Quite | khá là |
It's quite difficult to solve this puzzle. (Khá khó để giải câu đố này.) |
Fairly | tương đối | The price of the item is fairly reasonable. (Giá cả của mặt hàng là khá hợp lý.) |
Pretty | khá là | She was somewhat surprised by the news. (Cô hơi ngạc nhiên trước tin này.) |
Rather | khá là |
It's a pretty good book. (Đó là một cuốn sách khá hay.) |
Slightly | một chút |
The coffee is slightly too sweet for my taste. (Cà phê hơi quá ngọt so với khẩu vị của tôi.) |
Intensely | Nhiều, mãnh liệt |
He was intensely focused on his studies, ignoring all distractions. (Anh ta tập trung một cách mãnh liệt vào việc học của mình, bỏ qua mọi sự xao nhãng.) |
Profoundly | sâu sắc |
The speaker's words resonated with the audience and profoundly impacted their thinking. (Những lời của diễn giả lôi cuốn khán giả và ảnh hưởng một cách sâu sắc đến tư duy của họ.) |
Completely | hoàn toàn |
She completely forgot about the meeting and missed it. (Cô ấy hoàn toàn quên về cuộc họp và đã bỏ lỡ nó.) |
Almost | Gân như |
I almost missed the bus this morning, but luckily I arrived just in time. (Sáng nay tôi gần như bỏ lỡ chuyến xe buýt, nhưng may mắn là tôi đến đúng lúc.) |
Barely | Hiếm khi |
He barely passed the exam with a score of 51. (Anh ta gần như không qua kỳ thi với điểm số 51.) |
Just | Chỉ, vừa mới |
I just finished reading the book last night. (Tôi vừa mới đọc xong cuốn sách tối qua.) |
Little | Một chút |
She has little knowledge about computer programming. (Cô ấy có ít kiến thức về lập trình máy tính.) |
Nearly | Gần như |
The project is nearly complete, with only a few minor tasks remaining. (Dự án gần hoàn thành, chỉ còn lại một số công việc nhỏ.) |
Scarcely | Hiếm có |
They scarcely spoke to each other during the entire journey. (Họ hiếm khi nói chuyện với nhau suốt hành trình.) |
III. Vị trí của các trạng từ chỉ mức độ trong câu
Trạng từ chỉ mức độ thường đứng ở vị trí nào trong một câu tiếng Anh? Cùng PREP tìm hiểu các vị trí của kiến thức ngữ pháp này nhé!
- Các trạng từ mức độ thường đứng trước tính từ. Ví dụ:
- She was very happy to receive the award. (Cô rất vui khi nhận được giải thưởng.)
- The movie was extremely exciting. (Bộ phim cực kỳ thú vị.)
- I'm really tired after a long day at work. (Tôi thực sự mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.)
- Một số trạng từ chỉ mức độ như almost, barely, hardly, just, little, nearly, rather, really và scarcely, … có thể đặt trước động từ chính của câu, bổ nghĩa cho động từ. Ví dụ:
- I almost missed the bus this morning. (Tôi suýt lỡ chuyến xe buýt sáng nay.)
- The restaurant was so crowded that we could barely find a table. (Nhà hàng đông đến nỗi chúng tôi hầu như không thể tìm được một cái bàn.)
- I just finished cooking dinner. (Tôi vừa nấu xong bữa tối.)
- He has little experience in public speaking. (Anh ấy có ít kinh nghiệm trong việc nói trước công chúng.)
- The project is nearly complete. (Dự án gần hoàn thành.)
- The rain stopped scarcely after we reached home. (Mưa vừa tạnh sau khi chúng tôi về đến nhà.)
IV. Đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Trong các câu đảo ngữ này, trạng từ được di chuyển lên trước động từ chính để tạo câu có cấu trúc ngữ pháp khác biệt và làm nổi bật ý nghĩa của trạng từ. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu cấu trúc câu đảo ngữ với các trạng từ chỉ mức độ thông dụng dưới đây nhé!
Cấu trúc đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ:
Trạng từ chỉ mức độ + trợ động từ + S + V
Dưới đây prepedu.com đã tìm hiểu được một số trạng từ chỉ mức độ thường xuất hiện trong câu đảo ngữ, các bạn chú ý nhé!
Trạng từ chỉ mức độ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Never | Không bao giờ |
He never eats vegetables. ➡ Never does he eat vegetables. (Anh ấy không bao giờ ăn rau.) |
Rarely | Hiếm khi |
They rarely have time to relax. ➡ Rarely do they have time to relax. (Họ hiếm khi có thời gian để thư giãn.) |
Scarcely | Gần như không |
We scarcely had any time to prepare for the presentation. ➡ Scarcely did we have any time to prepare for the presentation. (Chúng tôi gần như không có thời gian để chuẩn bị cho buổi thuyết trình.) |
Not only…But also | Không chỉ… mà còn |
She not only sings well, but she also plays multiple musical instruments. ➡ Not only does she sing well, but she also plays multiple musical instruments. (Cô ấy không chỉ hát hay mà còn chơi nhiều nhạc cụ.) |
V. Bài tập về trạng từ chỉ mức độ có đáp án
Dưới đây là 2 bài tập về trạng từ chỉ mức độ mà prepedu.com đưa ra để bạn luyện tập. Nhớ làm đầy đủ và sau đó kiểm tra lại đáp án ở dưới để có thể hiểu rõ về kiến thức trong bài học ngày hôm nay nhé!
Bài tập 1: Viết lại câu đảo ngữ với các trạng từ chỉ mức độ sau.
- I never want to see you again.
➡ Never ……………………………………………………………………
- She rarely goes out at night.
➡ Rarely …………………………………………………………………….
- He not only studies law, but he also works part-time.
➡ Not only …………………………………………………………………
- He scarcely spoke during the entire meeting.
➡ Scarcely …………………………………………………………………
- She seldom wears dresses; she prefers jeans.
➡ Seldom …………………………………………………………………………
Bài tập 2: Xác định trạng từ chỉ mức độ trong các câu sau
- The garden is pretty beautiful.
- The difficulty level of the game is moderately high.
- The price is fairly reasonable.
- She is really talented in singing.
- The movie was quite entertaining.
- I absolutely love this book.
- I totally forgot about our meeting.
- He barely passed the exam with a minimum score.
- The book had a profoundly impact on me.
- The food was terribly salty.
Đáp án:
Bài tập 1:
- Never do I want to see you again. (Tôi không bao giờ muốn gặp lại bạn nữa.)
- Rarely does she go out at night. (Cô ấy hiếm khi đi ra ngoài vào buổi tối.)
- Not only does he study law, but he also works part-time. (Anh ấy không chỉ học luật mà còn làm việc bán thời gian.)
- Scarcely did he speak during the entire meeting. (Anh ấy hầu như không nói trong suốt cuộc họp.)
- Seldom does she wear dresses; she prefers jeans. (Cô ấy hiếm khi mặc váy; cô ấy thích quần jeans.)
Bài tập 2:
- pretty
- moderately
- fairly
- really
- quite
- absolutely
- totally
- barely
- profoundly
- terribly
Trạng từ chỉ mức độ là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Bạn bắt buộc phải nắm vững được kiến thức này để tránh mất điểm oan khi làm bài thi thực chiến. Nếu có thắc mắc bất cứ điều gì, hãy để lại bình luận, prepedu.com sẽ sẵn sàng trả lời bạn!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!