Tìm kiếm bài viết học tập

Trọn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Danh từ trong tiếng Anh là gì? Danh từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và quan trọng cần nắm. Các bạn cần biết cách nhận diện, phân biệt các loại danh từ trong tiếng Anh và sử dụng được vào thực tế. Bài viết dưới đây PREP tổng hợp trọn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh, cùng tham khảo nhé!

danh-tu-tieng-anh.png
Danh từ trong tiếng Anh

I. Danh từ là gì?

Danh từ (Noun) ký hiệu "n" hoặc "N", là từ hoặc nhóm từ dùng để chỉ khái niệm, đồ vật, con vật, người, địa điểm hoặc hiện tượng trong tiếng Anh. Ví dụ: 

  • Danh từ chỉ người: doctor (bác sĩ), teacher (giáo viên), engineer (kỹ sư).

  • Danh từ chỉ vật: table (bàn), chair (ghế), book (sách), computer (máy tính).

  • Danh từ chỉ địa điểm: Mount Vesuvius, Disneyland, my bedroom (phòng ngủ của tôi).

II. Phân loại danh từ trong tiếng Anh

1. Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Phân loại

Khái niệm

Ví dụ

Danh từ số ít

Là danh từ đếm được có đơn vị số đếm là một

  • Book (cuốn sách)

  • Cat (con mèo)

  • Apple (quả táo)

  • City (thành phố)

Danh từ số nhiều

Là danh từ đếm được có đơn vị số đếm từ hai trở lên

  • Books (những cuốn sách)

  • Cats (những con mèo)

  • Apples (những quả táo)

  • Cities (những thành phố)

Làm sao để chuyển đổi danh từ số ít sang số nhiều, cùng PREP tham khảo bảng dưới đây nhé:

Cách chuyển đổi

Ví dụ

Thêm "-s" vào danh từ thường

  • book → books

  • car → cars

Thêm "-es" cho các danh từ kết thúc bằng "-s", "-sh", "-ch", "-x", "-z"

  • bus → buses

  • dish → dishes

  • box → boxes

  • quiz → quizzes

Thay đổi "-y" thành "-ies" nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm + y

  • baby → babies

  • city → cities

Lưu ý: Nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm + -y, bạn chỉ cần thêm -s. Ví dụ:

  • boy → boys

  • day → days

Danh từ kết thúc bằng "-f" hoặc "-fe": bỏ "-f" hoặc "-fe" rồi thêm “-ves”

  • leaf → leaves

  • knife → knives

Lưu ý: Một số danh từ ngoại lệ chỉ thêm -s. Ví dụ:

  • roof → roofs

  • chief → chiefs

Các danh từ bất quy tắc

Quy tắc: Một số danh từ có dạng số nhiều bất quy tắc, không theo quy tắc thêm -s hay -es. Ví dụ:

  • man → men

  • woman → women

  • child → children

  • foot → feet

  • tooth → teeth

  • mouse → mice

Xem thêm: Các loại danh từ số nhiều bất quy tắc tiếng Anh

2. Danh từ đếm được và không đếm được 

Phân loại

Khái niệm

Ví dụ

Danh từ đếm được

Là những danh từ có thể thể hiện bằng con số cụ thể

  • Book (cuốn sách)

  • Apple (quả táo)

  • Car (chiếc xe)

  • Friend (người bạn)

Danh từ không đếm được

Là danh từ không đếm được bằng số

  • Water (nước)

  • Rice (gạo)

  • Air (không khí)

  • Sugar (đường)

Tham khảo thêm bài viết:

3. Danh từ chung và Danh từ riêng 

Phân loại

Khái niệm

Ví dụ

Danh từ chung

Là danh từ chỉ vật, sự vật, hiện tượng chung xung quanh. Trong danh từ chung có danh từ chỉ tập hợp dùng để chỉ một nhóm người, vật hoặc sự vật.

  • Woman (người phụ nữ)

  • Car (ô tô)

  • City (thành phố)

  • Family (gia đình)

  • Team (đội)

Danh từ riêng

Là danh từ chỉ tên riêng người, địa phương, hiện tượng, thứ ngày tháng…

  • Mary 

  • Toyota 

  • Monday (Thứ Hai)

Tham khảo thêm bài viết:

4. Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng 

Phân loại

Khái niệm

Ví dụ

Danh từ cụ thể

Là các danh từ chỉ người, chỉ thời gian, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất, có thể sờ thấy, nghe thấy, nhìn thấy…

  • City (thành phố)

  • Country (quốc gia)

  • Park (công viên)

  • Beach (biển)

  • France (nước Pháp)

Danh từ trừu tượng

Là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng không thể nhìn, sờ thấy

  • Happiness (sự hạnh phúc)

  • Sadness (nỗi buồn)

  • Anger (sự giận dữ)

  • Love (tình yêu)

  • Fear (nỗi sợ hãi)

5. Danh từ đơn và Danh từ ghép  

Phân loại

Khái niệm

Ví dụ

Danh từ đơn

Là danh từ chỉ gồm một từ 

  • Book (cuốn sách)

  • Cat (con mèo)

  • House (ngôi nhà)

  • Apple (quả táo)

  • City (thành phố)

Danh từ ghép

Là danh từ kết hợp từ hai hay nhiều từ khác trở lên

  • Bedroom (phòng ngủ)

  • Sunflower (hoa hướng dương)

  • Toothpaste (kem đánh răng)

danh-tu-don-va-danh-tu-ghep.png
Danh từ đơn và danh từ ghép

III. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh

1. Các hậu tố chỉ vật

Hậu tố

Ví dụ

Trường hợp chính

-tion

  • nation (quốc gia)

  • information (thông tin)

-sion

  • decision (quyết định)

  • tension (căng thẳng)

-ment

  • development (sự phát triển)

  • argument (tranh luận)

-ence

  • experience (kinh nghiệm)

  • confidence (sự tự tin)

-ance

  • performance (sự thể hiện, màn trình diễn)

  • attendance (sự tham gia, có mặt)

-ship

  • friendship (tình bạn)

  • leadership (sự lãnh đạo)

-age

  • marriage (hôn nhân)

  • courage (lòng can đảm)

-th

  • strength (sức mạnh)

  • length (chiều dài)

-hood

  • childhood (thời thơ ấu)

  • neighborhood (khu vực lân cận)

-logy

  • biology (sinh học)

  • psychology (tâm lý học)

-ure

  • pleasure (niềm vui, sự thích thú)

  • exposure (sự tiếp xúc, phơi bày)

-dom

  • freedom (tự do)

  • wisdom (sự khôn ngoan)

-cy

  • accuracy (sự chính xác)

  • privacy (quyền riêng tư)

-phy

  • geography (địa lý)

  • photography (nhiếp ảnh)

-(i)ty

  • reality (thực tế)

  • ability (khả năng)

-ness

  • kindness (lòng tốt)

  • happiness (hạnh phúc)

-ism

  • criticism (sự phê bình)

  • racism (phân biệt chủng tộc)

-ics

  • physics (vật lý học)

  • mathematics (toán học)

-itude

  • Gratitude – (lòng biết ơn)

  • Altitude – (độ cao)

-(t)ry

  • chemistry (hóa học)

  • poetry (thơ ca)

-ture

  • nature (thiên nhiên)

  • structure (cấu trúc)

-ette

  • cigarette (thuốc lá)

  • laundrette (tiệm giặt tự phục vụ)

Trường hợp ngoại lệ

-al

  • approval (sự chấp thuận)

  • proposal (đề xuất)

-ive

  • objective (mục tiêu)

  • representative (người đại diện)

2. Các hậu tố chỉ người

Hậu tố

Ví dụ

Trường hợp chính

-or

  • actor (diễn viên)

  • creator (người sáng tạo)

-er

  • teacher (giáo viên)

  • worker (người lao động)

-eer

  • engineer (kỹ sư)

  • volunteer (tình nguyện viên)

-ee

  • employee (nhân viên)

  • trainee (thực tập sinh)

-ician

  • technician (kỹ thuật viên)

  • electrician (thợ điện)

-ist

  • artist (nghệ sĩ)

  • dentist (nha sĩ)

Trường hợp ngoại lệ

-ic

  •  

  • comic (truyện tranh, diễn viên hài)

  • mechanic (thợ máy)

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Vị trí của danh từ tiếng Anh trong câu

Sau khi nắm được khái niệm, phân loại và cách nhận biết, hãy cùng PREP khám phá vị trí của danh từ trong phần này nhé!

Vị trí

Ví dụ

Đứng sau mạo từ

  • The cat is sleeping beside the tree. (Con mèo đang ngủ bên cạnh cái cây.)

  • A car just passed by very fast. (Một chiếc xe ô tô vừa chạy qua rất nhanh.)

Đứng sau tính từ sở hữu

  • My phone is on the table. (Điện thoại của tôi ở trên bàn.)

  • His laptop is very expensive. (Máy tính xách tay của anh ấy rất đắt.)

Đứng sau lượng từ

  • Several books are on the shelf. (Một vài cuốn sách nằm trên kệ.)

  • Few people attended the event. (It người tham dự sự kiện.)

Đứng sau giới từ

  •  

  • She is good at math. (Cô ấy giỏi môn toán.)

  • They are interested in art. (Họ quan tâm đến nghệ thuật.)

Đứng sau từ hạn định

  • These shoes are comfortable. (Những đôi giày này rất thoải mái.)

  • That building is very tall. (Tòa nhà đó rất cao.)

vi-tri-cua-danh-tu.png
Vị trí của danh từ trong câu

V. Chức năng của danh từ tiếng Anh trong câu

Danh từ tiếng Anh có những chức năng cụ thể gì? Tham khảo bảng dưới đây:

Chức năng

Ví dụ

Đóng vai trò là chủ ngữ

  • The dog is barking. (Con chó đang sủa.)

  • Mary loves reading. (Mary thích đọc sách.)

Đóng vai trò là tân ngữ

Tân ngữ trực tiếp

  • He bought a car. (Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi.)

  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)

Tân ngữ gián tiếp

  • I gave him the gift. (Tôi đã tặng anh ấy món quà.)

  • She told her friend a secret. (Cô ấy đã kể cho bạn của mình một bí mật.)

Tân ngữ của giới từ

  • The book is on the table. (Cuốn sách nằm trên bàn.)

  • He is talking to his friends. (Anh ấy đang nói chuyện với bạn bè của mình.)

Đóng vai trò là bổ ngữ

Bổ ngữ của chủ ngữ

  • He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)

  • My father became a teacher. (Bố tôi đã trở thành một giáo viên.)

Bổ ngữ cho tân ngữ

  • The company appointed him manager. (Công ty bổ nhiệm anh ấy làm quản lý.)

  • We declared the project a success. (Chúng tôi tuyên bố dự án là một thành công.)

VI. Một số ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến danh từ

1. Cụm danh từ

Cụm danh từ là một nhóm từ bao gồm một danh từ chính (head noun) và các từ bổ nghĩa (modifiers) như tính từ, mạo từ, hoặc các danh từ, cụm từ khác. Cụm danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Cấu trúc:

Từ hạn định + Tính từ chỉ số lượng + Tính từ miêu tả + Danh từ bổ nghĩa + Danh từ chính + Bổ ngữ (cụm giới từ….)

Ví dụ:

  • The big red house on the hill is beautiful. (Ngôi nhà lớn màu đỏ trên đồi rất đẹp.)

  • I saw a group of students in the library. (Tôi đã thấy một nhóm sinh viên trong thư viện.)

2. Cụm danh động từ

Cụm danh động từ là một cụm từ bao gồm danh động từ (gerund) và các thành phần khác, trong đó danh động từ đóng vai trò như một danh từ. Cụm danh động từ có thể đảm nhận vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Cấu trúc:
Gerund (V-ing) + (Tân ngữ/Bổ ngữ)

Ví dụ:

  • Reading books helps improve your knowledge and your world. (Đọc sách giúp cải thiện kiến thức và thế giới của bạn.) → "Reading books" là cụm danh động từ đóng vai trò chủ ngữ.

  • She enjoys playing the piano. (Cô ấy thích chơi đàn piano.) → "Playing the piano" là cụm danh động từ đóng vai trò tân ngữ.

3. Sở hữu cách của danh từ

Sở hữu cách của danh từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ của một danh từ với danh từ khác. Nó thường được tạo bằng cách thêm dấu phẩy và chữ s ('s) vào danh từ, hoặc chỉ dấu phẩy (') nếu danh từ đó là số nhiều.

Cấu trúc:
Danh từ + 's (hoặc chỉ ' đối với danh từ số nhiều kết thúc bằng s)

Ví dụ:

  • John's brown car is parked outside. (Xe màu nâu của John đang đậu bên ngoài.) → "John's" chỉ sự sở hữu, nghĩa là xe thuộc về John.

  • The students' books are on the table behind the tree bowl. (Sách của các sinh viên đang ở trên bàn bên cạnh chậu cây.) → "Students'" là sở hữu cách của danh từ số nhiều "students," chỉ sự sở hữu.

nhu-phap-ve-danh-tu.png
Những ngữ pháp quan trọng liên quan đến danh từ

VII. Cách thành lập danh từ tiếng Anh

Để thành lập danh từ trong tiếng Anh, ta thêm các hậu tố vào sau động từ như sau:

1. Thêm hậu tố

Hậu tố được thêm vào sau các động từ để tạo thành danh từ. Ví dụ:

  • Enjoy (thưởng thức) → Enjoyment (sự thích thú)

  • Act (hành động) → Action (hành động)

  • Attend (tham dự) → Attendance (sự tham dự)

  • Kind (tốt bụng) → Kindness (sự tốt bụng)

2. Thêm tiền tố

Một số tiền tố có thể thêm vào để tạo thành danh từ với nghĩa ngược lại. Ví dụ: 

  • dis-: discomfort (không thoải mái), disbelief (không tin tưởng).

  • mis-: misunderstanding (hiểu lầm), misfortune (rủi ro).

  • un-: unhappiness (bất hạnh), unemployment (thất nghiệp).

3. Thêm ING

Thêm đuôi ing vào sau động từ là cách tạo danh từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Trong trường hợp này, động từ thêm đuôi ing trở thành danh động từ và có chức năng như danh từ. 

Ví dụ: 

  • run (chạy) → running (việc chạy)

  • read (đọc) → reading (việc đọc)

  • swim (bơi) → swimming (việc bơi)

VIII. Bài tập về danh từ tiếng Anh có đáp án

Bài tập 1: Gạch chân dưới danh từ trong câu sau:

  1. Sarah gave her friend a beautiful gift.

  2. The cat is sleeping on the sofa.

  3. The committee elected John as the new leader.

  4. His ambition is to become a successful engineer.

  5. I sent my mother a letter from Tokyo.

Bài tập 2: Chuyển các danh từ sau sang số nhiều:

  1. Child → ______

  2. Woman → ______

  3. Mouse → ______

  4. Leaf → ______

  5. Tooth → ______

Bài tập 3: Tìm vào sửa lỗi sai của danh từ trong các câu sau:

  1. Jessica has two childs.

  2. This informations were incorrect.

  3. I saw five mouses in the storehouse.

  4. Kelvin is a good teaching assistant for the childrens.

  5. There are many sheeps in the steppe.

Bài tập 4: Sắp xếp các từ sau đây thành câu hoàn chỉnh có chứa danh từ:

  1. field / flowers / in / the / are / the

  2. teacher / my / a / is / kind

  3. the / comics / on / table / the / are

  4. dinner / savory / the / was

  5. children / playground / the / in / playing / are

Đáp án:

Bài 1:

  1. Sarah gave her friend a beautiful gift.

  2. The cat is sleeping on the sofa.

  3. The committee elected John as the new leader.

  4. His ambition is to become a successful engineer.

  5. I sent my mother a letter from Tokyo.

Bài 2:

  1. Child → Children

  2. Woman → Women

  3. Mouse → Mice

  4. Leaf → Leaves

  5. Tooth → Teeth

Bài 3: 

  1. childs → children

  2. informations → information

  3. mouses → mice

  4. childrens → children

  5. sheeps → sheep

Bài 4:

  1. The flowers are in the field.

  2. My teacher is kind.

  3. The comics are on the table.

  4. The dinner was savory.

  5. The children are playing in the playground.

Luyện tập thêm:

Trên đây là toàn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững, hãy luyện thêm với các dạng bài tập khác để ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự