Tìm kiếm bài viết học tập
Trọn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Danh từ trong tiếng Anh là gì? Danh từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và quan trọng cần nắm. Các bạn cần biết cách nhận diện, phân biệt các loại danh từ trong tiếng Anh và sử dụng được vào thực tế. Bài viết dưới đây PREP tổng hợp trọn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh, cùng tham khảo nhé!
- I. Danh từ là gì?
- II. Phân loại danh từ trong tiếng Anh
- III. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh
- IV. Vị trí của danh từ tiếng Anh trong câu
- V. Chức năng của danh từ tiếng Anh trong câu
- VI. Một số ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến danh từ
- VII. Cách thành lập danh từ tiếng Anh
- VIII. Bài tập về danh từ tiếng Anh có đáp án
I. Danh từ là gì?
Danh từ (Noun) ký hiệu "n" hoặc "N", là từ hoặc nhóm từ dùng để chỉ khái niệm, đồ vật, con vật, người, địa điểm hoặc hiện tượng trong tiếng Anh. Ví dụ:
-
Danh từ chỉ người: doctor (bác sĩ), teacher (giáo viên), engineer (kỹ sư).
-
Danh từ chỉ vật: table (bàn), chair (ghế), book (sách), computer (máy tính).
-
Danh từ chỉ địa điểm: Mount Vesuvius, Disneyland, my bedroom (phòng ngủ của tôi).
II. Phân loại danh từ trong tiếng Anh
1. Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Phân loại |
Khái niệm |
Ví dụ |
Danh từ số ít |
Là danh từ đếm được có đơn vị số đếm là một |
|
Danh từ số nhiều |
Là danh từ đếm được có đơn vị số đếm từ hai trở lên |
|
Làm sao để chuyển đổi danh từ số ít sang số nhiều, cùng PREP tham khảo bảng dưới đây nhé:
Cách chuyển đổi |
Ví dụ |
Thêm "-s" vào danh từ thường |
|
Thêm "-es" cho các danh từ kết thúc bằng "-s", "-sh", "-ch", "-x", "-z" |
|
Thay đổi "-y" thành "-ies" nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm + y |
Lưu ý: Nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm + -y, bạn chỉ cần thêm -s. Ví dụ:
|
Danh từ kết thúc bằng "-f" hoặc "-fe": bỏ "-f" hoặc "-fe" rồi thêm “-ves” |
Lưu ý: Một số danh từ ngoại lệ chỉ thêm -s. Ví dụ:
|
Các danh từ bất quy tắc |
Quy tắc: Một số danh từ có dạng số nhiều bất quy tắc, không theo quy tắc thêm -s hay -es. Ví dụ:
|
2. Danh từ đếm được và không đếm được
Phân loại |
Khái niệm |
Ví dụ |
Là những danh từ có thể thể hiện bằng con số cụ thể |
|
|
Danh từ không đếm được |
Là danh từ không đếm được bằng số |
|
Tham khảo thêm bài viết:
3. Danh từ chung và Danh từ riêng
Phân loại |
Khái niệm |
Ví dụ |
Là danh từ chỉ vật, sự vật, hiện tượng chung xung quanh. Trong danh từ chung có danh từ chỉ tập hợp dùng để chỉ một nhóm người, vật hoặc sự vật. |
|
|
Danh từ riêng |
Là danh từ chỉ tên riêng người, địa phương, hiện tượng, thứ ngày tháng… |
|
Tham khảo thêm bài viết:
4. Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng
Phân loại |
Khái niệm |
Ví dụ |
Danh từ cụ thể |
Là các danh từ chỉ người, chỉ thời gian, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất, có thể sờ thấy, nghe thấy, nhìn thấy… |
|
Là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng không thể nhìn, sờ thấy |
|
5. Danh từ đơn và Danh từ ghép
Phân loại |
Khái niệm |
Ví dụ |
Danh từ đơn |
Là danh từ chỉ gồm một từ |
|
Là danh từ kết hợp từ hai hay nhiều từ khác trở lên |
|
III. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh
1. Các hậu tố chỉ vật
Hậu tố |
Ví dụ |
Trường hợp chính |
|
-tion |
|
-sion |
|
-ment |
|
-ence |
|
-ance |
|
-ship |
|
-age |
|
-th |
|
-hood |
|
-logy |
|
-ure |
|
-dom |
|
-cy |
|
-phy |
|
-(i)ty |
|
-ness |
|
-ism |
|
-ics |
|
-itude |
|
-(t)ry |
|
-ture |
|
-ette |
|
Trường hợp ngoại lệ |
|
-al |
|
-ive |
|
2. Các hậu tố chỉ người
Hậu tố |
Ví dụ |
Trường hợp chính |
|
-or |
|
-er |
|
-eer |
|
-ee |
|
-ician |
|
-ist |
|
Trường hợp ngoại lệ |
|
-ic |
|
Tham khảo thêm bài viết:
IV. Vị trí của danh từ tiếng Anh trong câu
Sau khi nắm được khái niệm, phân loại và cách nhận biết, hãy cùng PREP khám phá vị trí của danh từ trong phần này nhé!
Vị trí |
Ví dụ |
Đứng sau mạo từ |
|
Đứng sau tính từ sở hữu |
|
Đứng sau lượng từ |
|
Đứng sau giới từ |
|
Đứng sau từ hạn định |
|
V. Chức năng của danh từ tiếng Anh trong câu
Danh từ tiếng Anh có những chức năng cụ thể gì? Tham khảo bảng dưới đây:
Chức năng |
Ví dụ |
|
Đóng vai trò là chủ ngữ |
|
|
Đóng vai trò là tân ngữ |
Tân ngữ trực tiếp |
|
Tân ngữ gián tiếp |
|
|
Tân ngữ của giới từ |
|
|
Đóng vai trò là bổ ngữ |
Bổ ngữ của chủ ngữ |
|
Bổ ngữ cho tân ngữ |
|
VI. Một số ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến danh từ
1. Cụm danh từ
Cụm danh từ là một nhóm từ bao gồm một danh từ chính (head noun) và các từ bổ nghĩa (modifiers) như tính từ, mạo từ, hoặc các danh từ, cụm từ khác. Cụm danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Cấu trúc:
Từ hạn định + Tính từ chỉ số lượng + Tính từ miêu tả + Danh từ bổ nghĩa + Danh từ chính + Bổ ngữ (cụm giới từ….)
Ví dụ:
-
The big red house on the hill is beautiful. (Ngôi nhà lớn màu đỏ trên đồi rất đẹp.)
-
I saw a group of students in the library. (Tôi đã thấy một nhóm sinh viên trong thư viện.)
2. Cụm danh động từ
Cụm danh động từ là một cụm từ bao gồm danh động từ (gerund) và các thành phần khác, trong đó danh động từ đóng vai trò như một danh từ. Cụm danh động từ có thể đảm nhận vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Cấu trúc:
Gerund (V-ing) + (Tân ngữ/Bổ ngữ)
Ví dụ:
-
Reading books helps improve your knowledge and your world. (Đọc sách giúp cải thiện kiến thức và thế giới của bạn.) → "Reading books" là cụm danh động từ đóng vai trò chủ ngữ.
-
She enjoys playing the piano. (Cô ấy thích chơi đàn piano.) → "Playing the piano" là cụm danh động từ đóng vai trò tân ngữ.
3. Sở hữu cách của danh từ
Sở hữu cách của danh từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ của một danh từ với danh từ khác. Nó thường được tạo bằng cách thêm dấu phẩy và chữ s ('s) vào danh từ, hoặc chỉ dấu phẩy (') nếu danh từ đó là số nhiều.
Cấu trúc:
Danh từ + 's (hoặc chỉ ' đối với danh từ số nhiều kết thúc bằng s)
Ví dụ:
-
John's brown car is parked outside. (Xe màu nâu của John đang đậu bên ngoài.) → "John's" chỉ sự sở hữu, nghĩa là xe thuộc về John.
-
The students' books are on the table behind the tree bowl. (Sách của các sinh viên đang ở trên bàn bên cạnh chậu cây.) → "Students'" là sở hữu cách của danh từ số nhiều "students," chỉ sự sở hữu.
VII. Cách thành lập danh từ tiếng Anh
Để thành lập danh từ trong tiếng Anh, ta thêm các hậu tố vào sau động từ như sau:
1. Thêm hậu tố
Hậu tố được thêm vào sau các động từ để tạo thành danh từ. Ví dụ:
-
Enjoy (thưởng thức) → Enjoyment (sự thích thú)
-
Act (hành động) → Action (hành động)
-
Attend (tham dự) → Attendance (sự tham dự)
-
Kind (tốt bụng) → Kindness (sự tốt bụng)
2. Thêm tiền tố
Một số tiền tố có thể thêm vào để tạo thành danh từ với nghĩa ngược lại. Ví dụ:
-
dis-: discomfort (không thoải mái), disbelief (không tin tưởng).
-
mis-: misunderstanding (hiểu lầm), misfortune (rủi ro).
-
un-: unhappiness (bất hạnh), unemployment (thất nghiệp).
3. Thêm ING
Thêm đuôi ing vào sau động từ là cách tạo danh từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Trong trường hợp này, động từ thêm đuôi ing trở thành danh động từ và có chức năng như danh từ.
Ví dụ:
-
run (chạy) → running (việc chạy)
-
read (đọc) → reading (việc đọc)
-
swim (bơi) → swimming (việc bơi)
VIII. Bài tập về danh từ tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1: Gạch chân dưới danh từ trong câu sau:
-
Sarah gave her friend a beautiful gift.
-
The cat is sleeping on the sofa.
-
The committee elected John as the new leader.
-
His ambition is to become a successful engineer.
-
I sent my mother a letter from Tokyo.
Bài tập 2: Chuyển các danh từ sau sang số nhiều:
-
Child → ______
-
Woman → ______
-
Mouse → ______
-
Leaf → ______
-
Tooth → ______
Bài tập 3: Tìm vào sửa lỗi sai của danh từ trong các câu sau:
-
Jessica has two childs.
-
This informations were incorrect.
-
I saw five mouses in the storehouse.
-
Kelvin is a good teaching assistant for the childrens.
-
There are many sheeps in the steppe.
Bài tập 4: Sắp xếp các từ sau đây thành câu hoàn chỉnh có chứa danh từ:
-
field / flowers / in / the / are / the
-
teacher / my / a / is / kind
-
the / comics / on / table / the / are
-
dinner / savory / the / was
-
children / playground / the / in / playing / are
Đáp án:
Bài 1:
|
Bài 2:
|
Bài 3:
|
Bài 4:
|
Luyện tập thêm:
Trên đây là toàn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững, hãy luyện thêm với các dạng bài tập khác để ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Du học Hy Lạp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Ấn Độ: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!