"What is your nationality?": toàn bộ cách hỏi, trả lời & từ vựng về quốc tịch
Bạn đã bao giờ lúng túng khi được hỏi về quốc tịch bằng tiếng Anh, không chắc nên dùng “I am Vietnamese” hay “I am from Vietnam”? Đây là tình huống mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải, đặc biệt khi câu hỏi về quốc tịch xuất hiện trong các bối cảnh từ thân mật đến trang trọng. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn nắm vững cách hỏi và trả lời "What is your nationality?" kèm bảng tra cứu nhanh các quốc gia và quốc tịch phổ biến, cùng những đoạn hội thoại mẫu áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày. Bắt đầu nhé!
- I. 3 cách hỏi về quốc tịch thông dụng và khi nào nên dùng
- II. Cách trả lời What is your nationality
- III. Bảng từ vựng về quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ phổ biến
- IV. Hội thoại mẫu cho câu hỏi “What is your nationality?”
- V. FAQ liên quan What's your nationality
- 1. Quốc tịch tiếng Anh là gì?
- 2. Nationality là Vietnam hay Vietnamese?
- 3. Quốc tịch Đức tiếng Anh là gì?
- 4. Quốc tịch Việt Nam tiếng Anh là gì?
- 5. Quốc tịch Canada tiếng Anh là gì?
- 6. Quốc tịch Singapore tiếng Anh là gì?
- 7. Quốc tịch Bỉ tiếng Anh là gì?
- 8. Quốc tịch Pháp tiếng Anh là gì?
- 9. Nhập quốc tịch tiếng Anh là gì?
- 10. Quốc tịch Úc tiếng Anh?
- 11. Quốc tịch Mỹ tiếng Anh là gì?
I. 3 cách hỏi về quốc tịch thông dụng và khi nào nên dùng
Trong tiếng Anh, Nationality là gì? Thuật ngữ này chỉ quốc tịch - tư cách pháp lý xác định một người thuộc quốc gia nào. Khi muốn biết quốc tịch của ai đó, bạn có thể sử dụng ba cách hỏi phổ biến sau đây, mỗi cách phù hợp với những bối cảnh và mức độ trang trọng khác nhau.
1. What is your nationality?
“What is your nationality?” hay “What's your nationality?” trong tiếng Anh có nghĩa là “Quốc tịch của bạn là gì?”. Đây là câu hỏi trực tiếp và trang trọng nhất khi bạn muốn biết bạn là người nước nào tiếng Anh. Câu hỏi này đi thẳng vào vấn đề pháp lý, đề cập đến tư cách công dân của một người được ghi trên hộ chiếu.
Vì sự trang trọng này, bạn sẽ ít nghe thấy câu What is your nationality? trong các cuộc trò chuyện thân mật hàng ngày, nhưng nó lại cực kỳ phổ biến trong các bối cảnh chính thức như khi bạn điền vào tờ khai nhập cảnh, đơn xin visa, hoặc các văn bản pháp lý khác.
2. Where are you from?
Đây được xem là cách hỏi tự nhiên, thân thiện và thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày. Câu hỏi "Bạn là người nước nào tiếng Anh?" thường được dịch là "Where are you from?" bởi nó không chỉ hỏi về quốc tịch mà còn gợi mở về quê hương, nơi bạn sinh ra và lớn lên. Hãy sử dụng câu này khi bạn muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện cởi mở, làm quen với bạn bè mới hoặc trong các buổi giao lưu xã hội.
3. What country are you from?
Tương tự như "Where are you from?", đây cũng là một cách hỏi rất rõ ràng và phổ biến. Nó tập trung trực tiếp vào tên quốc gia của người đối diện và hoàn toàn phù hợp trong các cuộc hội thoại thông thường.
II. Cách trả lời What is your nationality
Sau khi hiểu rõ các cách hỏi, việc nắm vững cách trả lời về quốc tịch tiếng Anh là gì sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác trong mọi tình huống. Dưới đây là bốn cấu trúc trả lời phổ biến nhất, mỗi cấu trúc đều có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng.
1. Cách trả lời phổ biến và tự nhiên nhất
Cấu trúc I am + tính từ chỉ quốc tịch là cách trả lời “What's your nationality?” phổ biến và thông dụng nhất.
Công thức:
|
S + am/is/are + Tính từ quốc tịch |
Khi trả lời câu hỏi "What is your nationality?", bạn phải sử dụng tính từ chỉ quốc tịch (ví dụ: Vietnamese, American, Japanese) sau động từ "to be", chứ không phải tên quốc gia (Vietnam, America, Japan). Đây là câu trả lời cho thắc mắc phổ biến "Nationality là Vietnam hay Vietnamese?".
Ví dụ:
-
I am Vietnamese. (Tôi là người Việt Nam.)
-
I am German. (Tôi là người Đức.)
2. Cách trả lời trang trọng (dành cho văn bản và tình huống chính thức)
Cách trả lời trang trọng cho câu hỏi "What's your nationality?":
2.1. My nationality is + tính từ chỉ quốc tịch
Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết hoặc khi bạn muốn cung cấp thông tin một cách rõ ràng, chính thức.
Công thức:
|
My nationality is + Tính từ quốc tịch |
Ví dụ:
-
My nationality is Belgian. (Quốc tịch của tôi là Bỉ)
-
My nationality is Australian. (Quốc tịch của tôi là Úc)
2.2. I hold + tính từ chỉ quốc tịch + citizenship/nationality
Công thức:
|
I + hold + Tính từ chỉ quốc tịch + citizenship/nationality |
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh việc sở hữu quyền công dân, đặc biệt hữu ích trong trường hợp đa quốc tịch.
Ví dụ:
-
I hold Vietnamese citizenship. (Tôi có quyền công dân Việt Nam)
-
I hold dual citizenship: American and Japanese. (Tôi Có hai quốc tịch: Mỹ và Nhật)
2.3. My country of citizenship is + Tên quốc gia
Cấu trúc này thường được yêu cầu trong các biểu mẫu, đơn từ chính thức của chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế.
Công thức:
|
My country of citizenship is + Tên quốc gia |
Ví dụ: My country of citizenship is Vietnam. (Quốc gia tôi mang quốc tịch là Việt Nam.)
Lưu ý: Trong trường hợp sử dụng “country of citizenship” bạn phải sử dụng TÊN QUỐC GIA (Vietnam), không phải TÍNH TỪ QUỐC TỊCH (Vietnamese). Còn khi bạn sử dụng NATIONALITY thì phải sử dụng TÍNH TỪ QUỐC TỊCH.
2.4. I am a citizen of + (Tên quốc gia)
Công thức:
|
I am a citizen of + (Tên quốc gia) |
Cấu trúc này được dùng để điền đơn xin visa, trình bày thông tin cá nhân trang trọng.
Ví dụ:
-
I am a citizen of Vietnam (Tôi là công dân Việt Nam)
-
I am a citizen of Laos (Tôi là công dân nước Lào)
2.5. I am legally recognized as a national of + (Tên quốc gia)
Đây là cách diễn đạt mang tính pháp lý cao nhất, gần như không dùng trong văn nói thông thường nhưng hoàn toàn chính xác trong các văn bản pháp luật hoặc các tuyên bố chính thức.
Công thức:
|
I am legally recognized as a national of + (Tên quốc gia) |
Ví dụ: I am legally recognized as a national of the Socialist Republic of Vietnam. (Tôi được công nhận hợp pháp là công dân của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.)
Tham khảo thêm:
III. Bảng từ vựng về quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ phổ biến
Cùng PREP khám phá quốc tịch các nước bằng tiếng Anh, kèm theo tên quốc gia, danh từ chỉ người dân và ngôn ngữ chính của các nước phổ biến trên thế giới.
|
Quốc gia (Country) |
Quốc tịch (Tính từ) |
Nghĩa Tiếng Việt |
Người dân (People) |
Ngôn ngữ chính (Main Language) |
|
Vietnam |
Vietnamese |
(thuộc) Việt Nam |
Vietnamese |
Vietnamese (Tiếng Việt) |
|
Laos |
Lao |
(thuộc) Lào |
Laotian |
Lao |
|
United States (USA) |
American |
(thuộc) Mỹ |
American(s) |
English (Tiếng Anh) |
|
United Kingdom (UK) |
British |
(thuộc) Anh |
British/Briton(s) |
English (Tiếng Anh) |
|
Canada |
Canadian |
(thuộc) Canada |
Canadian(s) |
English (Tiếng Anh), French (Tiếng Pháp) |
|
Australia |
Australian |
(thuộc) Úc |
Australian(s) |
English (Tiếng Anh) |
|
Germany |
German |
(thuộc) Đức |
German(s) |
German (Tiếng Đức) |
|
France |
French |
(thuộc) Pháp |
French/Frenchman/Frenchwoman |
French (Tiếng Pháp) |
|
Japan |
Japanese |
(thuộc) Nhật Bản |
Japanese |
Japanese (Tiếng Nhật) |
|
China |
Chinese |
(thuộc) Trung Quốc |
Chinese |
Mandarin Chinese (Tiếng Quan Thoại) |
|
South Korea |
Korean |
(thuộc) Hàn Quốc |
Korean(s) |
Korean (Tiếng Hàn) |
|
Thailand |
Thai |
(thuộc) Thái Lan |
Thai(s) |
Thai (Tiếng Thái) |
|
Singapore |
Singaporean |
(thuộc) Singapore |
Singaporean(s) |
English (Tiếng Anh), Mandarin (Tiếng Quan Thoại), Malay (Tiếng Mã Lai), Tamil (Tiếng Tamil) |
|
Malaysia |
Malaysian |
(thuộc) Malaysia |
Malaysian(s) |
Malay (Tiếng Mã Lai) |
|
Philippines |
Filipino/Philippine |
(thuộc) Philippines |
Filipino(s) |
Filipino (Tiếng Filipino), English (Tiếng Anh) |
|
Indonesia |
Indonesian |
(thuộc) Indonesia |
Indonesian(s) |
Indonesian (Tiếng Indonesia) |
|
India |
Indian |
(thuộc) Ấn Độ |
Indian(s) |
Hindi (Tiếng Hindi), English (Tiếng Anh) |
|
Russia |
Russian |
(thuộc) Nga |
Russian(s) |
Russian (Tiếng Nga) |
|
Italy |
Italian |
(thuộc) Ý |
Italian(s) |
Italian (Tiếng Ý) |
|
Spain |
Spanish |
(thuộc) Tây Ban Nha |
Spanish/Spaniard(s) |
Spanish (Tiếng Tây Ban Nha) |
|
Mexico |
Mexican |
(thuộc) Mexico |
Mexican(s) |
Spanish (Tiếng Tây Ban Nha) |
|
Brazil |
Brazilian |
(thuộc) Brazil |
Brazilian(s) |
Portuguese (Tiếng Bồ Đào Nha) |
|
Argentina |
Argentine/Argentinian |
(thuộc) Argentina |
Argentine(s)/Argentinian(s) |
Spanish (Tiếng Tây Ban Nha) |
|
Netherlands |
Dutch |
(thuộc) Hà Lan |
Dutch/Dutchman/Dutchwoman |
Dutch (Tiếng Hà Lan) |
|
Belgium |
Belgian |
(thuộc) Bỉ |
Belgian(s) |
Dutch (Tiếng Hà Lan), French (Tiếng Pháp), German (Tiếng Đức) |
|
Switzerland |
Swiss |
(thuộc) Thụy Sĩ |
Swiss |
German (Tiếng Đức), French (Tiếng Pháp), Italian (Tiếng Ý), Romansh (Tiếng Romansh) |
|
Sweden |
Swedish |
(thuộc) Thụy Điển |
Swede(s) |
Swedish (Tiếng Thụy Điển) |
|
Norway |
Norwegian |
(thuộc) Na Uy |
Norwegian(s) |
Norwegian (Tiếng Na Uy) |
|
Denmark |
Danish |
(thuộc) Đan Mạch |
Dane(s) |
Danish (Tiếng Đan Mạch) |
|
Poland |
Polish |
(thuộc) Ba Lan |
Pole(s) |
Polish (Tiếng Ba Lan) |
|
Turkey |
Turkish |
(thuộc) Thổ Nhĩ Kỳ |
Turk(s) |
Turkish (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ) |
|
Saudi Arabia |
Saudi/Saudi Arabian |
(thuộc) Ả Rập Xê-út |
Saudi(s) |
Arabic (Tiếng Ả Rập) |
|
Egypt |
Egyptian |
(thuộc) Ai Cập |
Egyptian(s) |
Arabic (Tiếng Ả Rập) |
|
South Africa |
South African |
(thuộc) Nam Phi |
South African(s) |
Afrikaans (Tiếng Afrikaans), English (Tiếng Anh), Zulu (Tiếng Zulu), Xhosa (Tiếng Xhosa) |
|
New Zealand |
New Zealand/Kiwi |
(thuộc) New Zealand |
New Zealander(s)/Kiwi(s) |
English (Tiếng Anh), Māori (Tiếng Māori) |
|
Portugal |
Portuguese |
(thuộc) Bồ Đào Nha |
Portuguese |
Portuguese (Tiếng Bồ Đào Nha) |
|
Greece |
Greek |
(thuộc) Hy Lạp |
Greek(s) |
Greek (Tiếng Hy Lạp) |
|
Israel |
Israeli |
(thuộc) Israel |
Israeli(s) |
Hebrew (Tiếng Do Thái), Arabic (Tiếng Ả Rập) |
|
United Arab Emirates |
Emirati |
(thuộc) UAE |
Emirati(s) |
Arabic (Tiếng Ả Rập) |
|
Morocco |
Moroccan |
(thuộc) Ma-rốc |
Moroccan(s) |
Arabic (Tiếng Ả Rập), Berber (Tiếng Berber) |
Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng về tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh
IV. Hội thoại mẫu cho câu hỏi “What is your nationality?”
Việc áp dụng kiến thức về quốc tịch vào các tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng tự nhiên hơn. Dưới đây là các đoạn hội thoại mẫu được thiết kế theo những bối cảnh phổ biến mà bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày.
1. Tình huống 1: Giao tiếp xã giao (Làm quen bạn mới tại một sự kiện)
A: Hello! Is this your first visit to Vietnam? (Xin chào! Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến Việt Nam không?)
B: Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
A: That’s interesting! What is your nationality? (Thật thú vị! Quốc tịch của bạn là gì?)
B: I’m Japanese. I’m here for a conference. (Tôi là người Nhật Bản. Tôi đến đây để tham dự một hội nghị.)
A: I hope you have a great time in Vietnam! (Mong bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời ở Việt Nam!)
2. Tình huống 2: Làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay
Immigration Officer: Good morning. May I see your passport, please? (Chào buổi sáng. Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của anh/chị.)
Lan: Good morning. Here you are. (Chào buổi sáng. Của anh/chị đây.)
Immigration Officer: What is your nationality? (Anh/chị mang quốc tịch gì?)
Lan: I am Vietnamese. (Tôi là người Việt Nam.)
Immigration Officer: What is the purpose of your visit to Japan? (Anh/chị đến Nhật Bản với mục đích gì?)
Lan: I'm here for tourism. I plan to stay for seven days. (Tôi đến đây du lịch. Tôi dự định ở lại bảy ngày.)
3. Tình huống 3: Phỏng vấn xin việc tại công ty đa quốc gia
Interviewer: Thank you for coming in today. To start, could you tell me a little bit about yourself? (Cảm ơn bạn đã đến hôm nay. Để bắt đầu, bạn có thể giới thiệu một chút về bản thân không?)
Candidate: Of course. My name is Linh, and I have over five years of experience in digital marketing. (Dĩ nhiên ạ. Tên tôi là Linh, và tôi có hơn năm năm kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing kỹ thuật số.)
Interviewer: That's impressive. For our administrative records, could you please confirm your nationality? (Thật ấn tượng. Để phục vụ cho hồ sơ hành chính của chúng tôi, bạn có thể vui lòng xác nhận quốc tịch của mình không?)
Candidate: Certainly. I am a citizen of Vietnam. (Chắc chắn rồi ạ. Tôi là công dân Việt Nam.)
4. Tình huống 4: Đăng ký mở tài khoản ngân hàng
Bank Officer: Good afternoon. I'll help you open your account today. First, may I ask what your nationality is? (Chào buổi chiều. Hôm nay tôi sẽ hỗ trợ bạn mở tài khoản. Trước tiên, tôi có thể hỏi quốc tịch của bạn là gì không?)
María: My nationality is Spanish. I'm here on a student visa. (Quốc tịch của tôi là Tây Ban Nha. Tôi đang ở đây bằng visa du học.)
V. FAQ liên quan What's your nationality
1. Quốc tịch tiếng Anh là gì?
Theo PREP Dictionary, quốc tịch tiếng Anh là Nationality, phiên âm IPA /ˌnæʃ·ənˈæl·ə·ɾiː/.
2. Nationality là Vietnam hay Vietnamese?
Nationality là Vietnamese (“Nationality” dùng tính từ quốc tịch, không dùng tên nước.)
3. Quốc tịch Đức tiếng Anh là gì?
→ German /ˈdʒɜːrmən/
4. Quốc tịch Việt Nam tiếng Anh là gì?
→ Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/
5. Quốc tịch Canada tiếng Anh là gì?
→ Canadian /kəˈneɪdiən/
6. Quốc tịch Singapore tiếng Anh là gì?
→ Singaporean /ˌsɪŋəˈpɔːriən/
7. Quốc tịch Bỉ tiếng Anh là gì?
→ Belgian /ˈbeldʒən/
8. Quốc tịch Pháp tiếng Anh là gì?
→ French (/frentʃ/)
9. Nhập quốc tịch tiếng Anh là gì?
Nhập quốc tịch tiếng Anh là naturalize hoặc obtain citizenship.
10. Quốc tịch Úc tiếng Anh?
→ Australian (/ɒˈstreɪliən/ hoặc /ɔːˈstreɪliən/).
11. Quốc tịch Mỹ tiếng Anh là gì?
→ American /əˈmerɪkən/.
Qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách hỏi và trả lời "What is your nationality?" kèm bảng từ vựng về quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ. Đồng thời PREP cũng đã chia sẻ cho bạn những đoạn hội thoại thực tế cho thấy cách áp dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày một cách tự nhiên và chính xác.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























