Tìm kiếm bài viết học tập
Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ thời gian (Preposition of Time)
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, giúp người nói diễn tả thời điểm diễn sự việc và hành động. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết kiến thức về giới từ chỉ thời gian. Hãy cùng xem nhé!
I. Giới từ chỉ thời gian là gì?
Giới từ chỉ thời gian (Preposition of time) có vai trò như một từ nối giữa động từ và từ chỉ thời gian ở trong câu. Việc sử dụng giới từ chỉ thời gian cho chúng ta biết về cột mốc thời gian hoặc khoảng thời gian mà hành động, sự việc diễn ra.
Ví dụ:
-
I have to submit my work report at 8 AM every day. (Tôi phải báo cáo công việc vào 8 giờ sáng mỗi ngày.)
-
Anna has to finish this content project before October this year. (Anna phải hoàn thành dự án nội dung này trước tháng 10 năm nay.)
II. Vị trí của giới từ chỉ thời gian trong câu
Giới từ chỉ thời gian trong câu thường xuất hiện ở các vị trí sau:
Vị trí |
Ví dụ |
Đứng sau động từ tobe và đứng trước danh từ |
|
Đứng cuối câu |
|
Đứng sau động từ hoặc tính từ trong câu |
|
Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ |
|
III. Các giới từ chỉ thời gian thông dụng và cách dùng
1. Giới từ At
Cách dùng |
Ví dụ |
Dùng để chỉ một cột mốc thời gian cụ thể, chính xác như:
|
|
Dùng với các kỳ nghỉ lễ ngắn như New Year, Christmas, Easter, the weekend,… |
|
At có thể kết hợp với các danh từ nhất định để hình thành nên một cụm từ chỉ khoảng thời gian: at the end of, at the beginning of, at the moment, at that time,… |
|
2. Giới từ In
Cách dùng |
Ví dụ |
Dùng với tháng trong năm |
|
Dùng với mùa trong năm |
|
Dùng với năm |
|
Dùng với thế kỷ |
|
Dùng với buổi trong ngày |
|
Dùng với khoảng thời gian |
|
3. Giới từ On
Cách dùng |
Ví dụ |
Dùng để chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm. |
|
Dùng để chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong ngày cụ thể. |
|
Lưu ý: Không dùng giới từ chỉ thời gian in on at trước các từ “all, each, every, some, last, next, this, today, tomorrow, yesterday”. Ví dụ:
-
SAI: Sophia will see her boyfriend on next Monday. (Sophia sẽ gặp bạn trai vào thứ Hai tới.) ❌
-
ĐÚNG: Sophia will see her boyfriend next Monday. (Sophia sẽ gặp bạn trai vào thứ Hai tới.) ✅
4. Một số giới từ chỉ thời gian khác
Ngoài các giới từ In, On, At, trong tiếng Anh còn một số giới từ chỉ thời gian khác với những cách dùng khác nhau. Hãy cùng xem bảng dưới đây nhé!
Giới từ chỉ thời gian |
Cách dùng |
Ví dụ |
In time |
Kịp thời, không quá muộn để làm việc gì đó. |
|
Đúng giờ như đã định trước. |
|
|
During |
Diễn tả hành động diễn ra trong suốt một khoảng thời gian nào đó |
|
Diễn tả một khoảng thời gian và được dùng để chỉ ra rằng một cái gì đó đã được sắp xếp hoặc dự định sẽ xảy ra vào một thời điểm cụ thể. |
|
|
Since |
Diễn tả khoảng thời gian từ quá khứ cho đến một thời điểm muộn hơn trong quá khứ muộn hoặc cho đến bây giờ. |
|
From |
Diễn tả một khoảng thời gian từ khi cái gì bắt đầu. |
|
To |
Diễn tả khoảng thời gian trước khi bắt đầu. |
|
By |
Diễn tả thời điểm không muộn hơn thời gian được nhắc đến. |
|
Diễn tả ý nghĩa trước một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó. |
|
|
Diễn tả ý nghĩa sau một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó. |
|
|
Diễn tả ý nghĩa là cho đến khi, tới khi, đến lúc mà… |
|
|
Within |
Diễn tả ý nghĩa là nghĩa trong vòng thời gian bao lâu. |
|
Between |
Diễn tả hành động xảy ra giữa một khoảng thời gian nào đó. |
|
IV. Bài tập giới từ chỉ thời gian
Sau khi đã học lý thuyết giới từ chỉ thời gian ở trên, chúng ta hãy cùng bắt tay vào thực hành bài tập về giới từ chỉ thời gian dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền giới từ chỉ thời gian thích hợp vào chỗ trống:
-
I usually go to bed ____ 10 p.m.
-
We're going on vacation ____ Christmas.
-
She has been studying English ____ three years.
-
The meeting will be held ____ Monday and Friday.
-
I'll finish my homework ____ dinner.
-
The store is open ____ 8 a.m. to 5 p.m.
-
He arrived ____ time for the meeting.
-
I've been waiting for you ____ two hours.
-
She will be back ____ a few minutes.
-
Let's meet ____ the weekend.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:
-
I haven't seen her ____ last year.
-
A. since
-
B. for
-
C from
-
The party will start ____ 7 p.m.
-
A. on
-
B. at
-
C in
-
He will be here ____ a few minutes.
-
A. in
-
B. at
-
C. on
-
I usually go to the gym ____ Mondays and Wednesdays.
-
A. on
-
B. at
-
C. in
-
She has been working on this project ____ last month.
-
A. since
-
B. for
-
C. from
Đáp án:
Bài tập 1:
|
Bài tập 2:
|
Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp giúp bạn chi tiết kiến thức về giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, bao gồm cách dùng, ví dụ minh họa và bài tập có đáp án. Các bạn hãy tham khảo để ôn thi thật hiệu quả nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!