Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được & Bài tập thực hành
I. Danh từ đếm được
Trước khi đi phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, các dạng danh từ đếm được số ít và số nhiều bạn nhé!
1. Danh từ đếm được là gì?
Danh từ đếm được là gì? Danh từ đếm được là những thứ mà chúng ta có thể đếm và xác định được số lượng cụ thể. Ví dụ:
- My sister has four cats. (Chị gái tôi có 4 con mèo.)
- My father gave me a box full of books on my 20th birthday. (Bố đã tặng cho tôi một hộp đầy sách vào ngày sinh nhật thứ 20.)
2. Các dạng danh từ đếm được
Danh từ đếm được được chia ra thành 2 loại: Danh từ đếm được số ít (Singular noun) và Danh từ đếm được số nhiều (Plural noun). Cùng PREP tìm hiểu về 2 loại danh từ này nhé!
2.1. Danh từ đếm được số ít (Singular noun)
Danh từ đếm được số ít (Singular noun) được sử dụng khi cái gì đó chỉ có số lượng là 1. Mạo từ a, an hay từ chỉ số lượng 1 (one) thường được sử dụng trước những danh từ đếm được số ít (Singular noun). Ví dụ:
- Jennifer has got a smart younger brother. (Jennifer có một cậu em trai thông minh.)
- The teacher gives each student one/a pencil. (Giáo viên đưa cho mỗi học sinh một chiếc bút chì.)
2.2. Danh từ đếm được số nhiều (Plural noun)
Danh từ đếm được số nhiều (Plural noun) được sử dụng khi cái gì đó có số lượng từ 2 trở lên. Những từ chỉ số lượng như số đếm, these, some, a few,... sẽ được sử dụng trước danh từ đếm được số nhiều (Plural noun). Ví dụ:
- These glasses look so fashionable. (Những chiếc kính này trông rất thời trang.)
- Travelers can read a few magazines during the flight. (Du khách có thể đọc một vài tạp chí trong chuyến bay.)
3. Phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều
Cùng PREP phân biệt nhanh danh từ số ít và danh từ số nhiều qua bảng thông tin dưới đây nhé!
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | |
Cách dùng |
|
|
Ví dụ | I have a book on my desk. (Tôi có một quyển sách trên bàn làm việc.) | I have five books on my desk. (Tôi có 5 quyển sách trên bàn làm việc.) |
4. Cách chuyển danh từ đếm được số ít sang danh từ đếm được số nhiều
Cùng PREP tìm hiểu cách chuyển danh từ đếm được số ít sang danh từ đếm được số nhiều theo 2 cách: có quy tắc và bất quy tắc nhé!
4.1. Có quy tắc
- Thêm “es” vào cuối danh từ kết thúc bằng: “ss, s, x, z, ch, sh”. Ví dụ: We need a box for storage. ⏩ We need more boxes for storage. (Chúng tôi cần thêm hộp để đựng đồ.)
- Thêm “s” vào cuối danh từ (trừ các trường hợp thêm “es”) . Ví dụ: A cat is sleeping in the sun. ⏩ Two cats are sleeping in the sun. (Hai conbé mèo đang ngủ dưới ánh nắng mặt trời.)
- Với những danh từ kết thúc bằng phụ âm “y”, bỏ “y” thêm “ies”. Ví dụ: The man gives the kid a strawberry. ⏩ The man gives the kid five strawberries. (Người đàn ông đưa cho đứa bé năm quả dâu tây.)
- Thêm “s/es” với các danh từ kết thúc bằng “o”.
- Nếu trước chữ cái cuối cùng của danh từ đó là các nguyên âm “u, e, o, a, i” thì ta thêm “s”. Ví dụ: The editor has edited a video in a month. ⏩ The editor has edited 10 videos in a month. (Biên tập viên đã chỉnh sửa 10 video trong một tháng.)
- Các trường hợp còn lại, thêm “es”. Ví dụ: Yesterday my mom bought one tomato. ⏩ Yesterday my mom bought five tomatoes. (Hôm qua mẹ tôi đã mua năm quả cà chua.)
- Với những danh từ kết thúc bằng “f/fe”, bỏ “f/fe” thêm “ves”. Ví dụ: My mother has bought a new knife. ⏩ My mother has bought two new knives. (Mẹ tôi đã mua hai con dao mới.)
- Với danh từ kết thúc bằng “is”, bỏ “is” thêm “es”. Ví dụ: There is an oasis which has been explored. ⏩ There are two oases which have been explored. (Có hai ốc đảo vừa được khám phá.)
Lưu ý: Mặc dù đây là những quy tắc chuyển đổi phổ biến, nhưng không thể áp dụng vào tất cả các danh từ. Các bạn nên tìm hiểu thêm những danh từ ngoại lệ nhé!
4.2. Bất quy tắc
Dưới đây chính là bảng danh từ bất quy tắc khi mà danh từ dạng số ít và dạng số nhiều là 2 từ hoàn toàn khác nhau. Tham khảo ngay nhé!
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Ý nghĩa |
Pence | Penny | Đồng xu |
Woman | Women | Phụ nữ |
Man | Men | Đàn ông |
Child | Children | Trẻ em |
Tooth | Teeth | Răng |
Foot | Feet | Bàn chân |
Person | People | Người |
Mouse | Mice | Chuột |
Goose | Geese | Ngỗng |
Cactus | Cacti | Xương rồng |
Focus | Foci | Tiêu điểm |
Fungus | Fungi | Nấm |
Nucleus | Nuclei | Nhân nguyên tử |
Syllabus | Syllabi | Giáo trình |
Phenomenon | Phenomena | Hiện tượng |
Criterium | Criteria | Tiêu chuẩn |
Bacterium | Bacteria | Vi khuẩn |
Datum | Data | Dữ liệu |
II. Danh từ không đếm được
Để biết cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách định lượng danh từ không đếm được dưới đây bạn nhé!
Danh từ không đếm được là gì? Danh từ không đếm được là những thứ chúng ta không thể đếm và xác định được số lượng cụ thể. Ví dụ:
- The manager wants me to report him detailed information. (Quản lý muốn tôi báo cáo cho anh ấy thông tin chi tiết.)
- The doctor gives me important advice for my health. (Bác sĩ cho tôi lời khuyên quan trọng về sức khỏe.)
Danh từ không đếm được thường được chia thành 5 chủ đề thông dụng:
Danh từ không đếm được | Ví dụ |
Ideas and experiences (ý tưởng và kinh nghiệm) |
|
Materials and substances (vật liệu và chất) |
|
Weather words (các từ thời tiết) |
|
Names for groups or collections of things (Tên cho nhóm hoặc bộ sưu tập đồ đạc) |
|
Type (thể loại) |
|
Ngoài ra: Một số danh từ không đếm được bao gồm: accommodation (chỗ ở), baggage (hành lý), homework (bài tập về nhà), knowledge (kiến thức), money (tiền bạc), permission (giấy phép), research (nghiên cứu), traffic (giao thông), travel (du lịch),...
III. Cách định lượng danh từ đếm được và không đếm được
Dưới đây là danh sách các từ/cụm từ định lượng phổ biến với danh từ đếm được và không đếm được, tham khảo ngay bạn nhé!
1. Từ/ cụm từ định lượng với danh từ đếm được
Từ/ cụm từ định lượng | Ý nghĩa | Ví dụ |
many | nhiều | Many students participated in the science fair. (Nhiều sinh viên tham gia hội chợ khoa học.) |
each | mỗi | Each student is required to submit their own project. (Mỗi học sinh được yêu cầu nộp dự án theo cá nhân.) |
either | một trong hai | You can choose either option for your assignment. (Bạn có thể chọn một trong hai tùy chọn cho bài tập của mình.) |
(a) few | một chút, một vài (vẫn đủ dùng)/ rất ít (không đủ dùng) | There are only a few apples left in the basket. (Chỉ còn lại một vài quả táo trong giỏ.) There are few apples in the fridge, we have to buy more. (Còn rất ít táo trong tủ lạnh, chúng ta phải mua thêm thôi.) |
several | một vài | Several employees attended the workshop. (Một số nhân viên đã tham dự hội thảo.) |
both | cả hai | Both candidates are well-qualified for the position. (Cả hai ứng viên đều đạt tiêu chuẩn cho vị trí này.) |
neither | cả hai đều không | Neither option seems suitable for the task. (Cả hai lựa chọn đều không phù hợp cho công việc.) |
fewer | ít hơn | There are fewer books on the shelf after the sale. (Sau đợt giảm giá, số sách trên kệ đã vơi đi ít nhiều.) |
a couple of | một vài | I need a couple of minutes to finish this task. (Tôi cần vài phút để hoàn thành nhiệm vụ này.) |
hundreds of | hàng trăm cái gì | There are hundreds of customers waiting in line. (Có hàng trăm khách hàng đang xếp hàng chờ đợi.) |
thousands of | hàng nghìn cái gì | The stadium can hold thousands of spectators. (Sân vận động có thể chứa hàng ngàn khán giả.) |
a troop of | Một bầy/một đàn | We saw a troop of monkeys in the jungle. (Chúng tôi nhìn thấy một đàn khỉ trong rừng.) |
a swarm of | A swarm of bees is buzzing around the garden. (Một đàn ong vo ve quanh vườn.) | |
a school of | We observed a school of fish while snorkeling. (Chúng tôi đã thấy một đàn cá trong khi lặn.) | |
a pride of | The safari group spotted a pride of lions in the distance. (Nhóm đi săn nhìn thấy đàn sư tử ở đằng xa.) | |
a pod of | We saw a pod of dolphins swimming near the boat. (Chúng tôi nhìn thấy một đàn cá heo bơi gần thuyền.) | |
a pack of | There is a pack of wolves roaming in the forest. (Có một bầy sói lang thang trong rừng.) | |
a litter of | The cat gave birth to a litter of kittens. (Con mèo đã sinh ra một lứa mèo con.) | |
a covey of | We spotted a covey of quails in the field. (Chúng tôi phát hiện một đàn chim cút trên cánh đồng.) | |
a bed of | một luống/một dãy | The garden has a bed of colorful flowers. (Khu vườn có một luống hoa đầy màu sắc.) |
2. Từ/ cụm từ định lượng với danh từ không đếm được
Từ/ cụm từ định lượng | Ý nghĩa | Ví dụ |
much | nhiều | There isn't much time left to finish the project. (Không còn nhiều thời gian để hoàn thành dự án.) |
a bit | một chút, một ít | I'm feeling a bit tired after the flight. (Tôi cảm thấy có chút mệt mỏi sau chuyến bay.) |
little | một chút, một vài (vẫn đủ dùng)/ rất ít (không đủ dùng) | I have a little knowledge about that subject. (Tôi có một chút kiến thức về chủ đề đó.) I have little knowledge about that subject, I have to learn more. (Tôi có quá ít kiến thức về chủ đề đó, tôi phải học thêm thôi.) |
a bar of | một thanh | I enjoyed eating a bar of chocolate after dinner. (Tôi thích ăn một thanh socola sau bữa tối.) |
a piece of | một mảnh | Lona gave me a piece of advice on how to improve my writing. (Lona đã cho tôi một lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng viết của tôi.) |
a bowl of | một bát | I like to start my day with a bowl of cereal and fresh milk. (Tôi thích bắt đầu ngày bằng một bát ngũ cốc và sữa tươi.) |
a glass of | một cốc, một ly | Matthew poured a glass of beer to enjoy while watching the game. (Matthew đổ một ly bia để thưởng thức trong lúc xem trận đấu.) |
a cup of | một cốc | I start my day with a cup of coffee to wake up. (Tôi bắt đầu ngày với một cốc cà phê để tỉnh táo.) |
a loaf of | một ổ | We need to buy a loaf of bread for sandwiches. (Chúng ta cần mua một ổ bánh mì để làm bánh sandwich.) |
a work of | một tác phẩm, công trình | The museum features a work of art by a famous painter. (Bảo tàng có một tác phẩm nghệ thuật của một họa sĩ nổi tiếng.) |
a pat of | một miếng | Please pass me a pat of butter for my toast. (Làm ơn đưa tôi một miếng bơ để tôi quếtlên bánh mì nướng.) |
a game of | một ván | They enjoy playing a game of chess in the evenings. (Họ thích chơi một ván cờ vua vào mỗi buổi tối.) |
a tube of | một tuýp | I need to buy a tube of toothpaste because I've run out. (Tôi cần mua một tuýp kem đánh răng vì tôi dùng hết rồi.) |
3. Từ/ cụm từ định lượng cho cả danh từ đếm được và không đếm được
Lưu ý về kí hiệu:
- Danh từ đếm được (C)
- Danh từ không đếm được (U)
Từ/ cụm từ định lượng & Ý nghĩa | Danh từ đếm được và không đếm được | Ví dụ |
All (tất cả) | C | All the students completed their assignments on time. (Tất cả học sinh đều hoàn thành bài tập đúng thời hạn.) |
U | All the information is stored in this database. (Tất cả thông tin được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu này.) | |
Some (một vài) | C | Can I have some apples, please? (Tôi có thể lấyi một vài quả táo được không?) |
U | Could you please give me some advice on this matter? (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên về vấn đề này được không?) | |
More (nhiều hơn) | C | We need more chairs for the meeting. (Chúng tôi cần thêm ghế cho cuộc họp.) |
U | We need more time to complete the project. (Chúng tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.) | |
A lot of (nhiều) | C | There are a lot of books on the shelf. (Có rất nhiều sách nằm trên kệ.) |
U | Fiona has a lot of experience in the field of technology. (Fiona có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ.) | |
Enough (đủ) | C | Do we have enough workers to finish the project? (Chúng ta có đủ công nhân để hoàn thành dự án không?) |
C | There is not enough sugar for the recipe. (Không có đủ đường ứng với công thức.) | |
No (không có) | C | There is no egg left in the refrigerator. (Không còn quả trứng nào trong tủ lạnh.) |
U | There is no furniture in the living room. (Không có đồ nội thất trong phòng khách.) | |
Any (bất cứ) | C | Are there any students in the class? (Có học sinh nào trong lớp không?) |
U | Is there any happiness in life without challenges? (Có niềm hạnh phúc nào trên đời mà dễ dàng có được đâu??) | |
Most (phần lớn) | C | Most of the employees attended the training session. (Hầu hết các nhân viên đều tham gia buổi đào tạo.) |
U | Most of the furniture in the house is antique. (Hầu hết đồ đạc trong nhà đều là đồ cổ.) | |
Lots of (nhiều) | C | Maria has lots of friends in different countries. (Maria có rất nhiều bạn bè ở các nước khác nhau.) |
U | I have lots of excitement about this event. (Tôi rất háo hức về (có rất nhiều sự hào hứng) sự kiện này.) | |
Less (ít) | C | I have less books than I thought. (Tôi có ít sách hơn tôi nghĩ.) |
U | I have less patience when I'm tired. (Tôi thiếu kiên nhẫn (có ít kiên nhẫn) hơn khi tôi mệt mỏi.) | |
Plenty of (nhiều) | C | There were plenty of friends at my birthday party. (Có nhiều người là bạn của tôi đã đến tham dự sinh nhật.) |
U | Robert has plenty of time to finish the assignment. (Robert có nhiều thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.) | |
Heaps of (nhiều) | C | We have heaps of tasks to do before the deadline. (Chúng tôi có rất nhiều nhiệm vụ phải làm trước thời hạn.) |
U | There are heaps of sand on the beach. (Có nhiều đống cát trên bãi biển.) | |
A load of (nhiều) | C | Alex brought a load of pens from the store. (Alex mua rất nhiều bút từ cửa hàng.) |
U | Peter received a load of criticism for his decision. (Peter đã nhận được rất nhiều lời chỉ trích vì quyết định của mình.) | |
Loads of (nhiều) | C | Our team received loads of compliments on the presentation. (Nhóm chúng tôi đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi về bài thuyết trình.) |
U | Anna has loads of energy in the morning. (Anna có rất nhiều năng lượng vào buổi sáng.) | |
Tons of (nhiều) | C | We have tons of trucks for the construction project. (Chúng tôi có nhiều xe tải phục vụ cho dự án xây dựng.) |
U | There is tons of information available on the internet. (Có rất nhiều thông tin có sẵn trên mạng.) |
IV. Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Dưới đây, PREP sẽ đưa ra mẹo phân biệt danh từ đếm được và không đếm được qua phần khái niệm và cách sử dụng cùng ví dụ minh họa đi kèm. Tham khảo ngay bạn nhé!
Danh từ đếm được (Countable Nouns) | Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) | |
Khái niệm |
|
|
Ví dụ |
|
|
V. Trường hợp đặc biệt của danh từ
Mặc dù chúng ta đã tìm hiểu khái niệm và những quy tắc riêng biệt của danh từ đếm được và không đếm được,tuy nhiên, vẫn còn một số danh từ thuộc trường hợp đặc biệt. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Các danh từ có đuôi “s” nhưng là danh từ số ít
Dưới đây PREP sẽ chia sẻ đến Preppies một số danh từ có đuôi “s” nhưng là danh từ số ít. Ví dụ:
Chủ đề | Ví dụ |
Các loại bệnh tật |
|
Các môn học, lĩnh vực nghiên cứu |
|
Các trò chơi |
|
2. Các dạng danh từ luôn ở dạng số nhiều
Một số danh từ sẽ luôn ở dạng danh từ số nhiều, cho dù kết thúc bằng “s/es” hay không. Ví dụ:
- The police are catching the robbers at the moment. (Hiện cảnh sát đang truy bắt bọn cướp.)
- My brother has bought new shorts. (Em trai tôi vừa mua quần sooc mới.)
VI. Bài tập danh từ đếm được và không đếm được
Cùng PREP thực hành 2 bài tập dưới đây để hiểu thêm về danh từ đếm được và không đếm được nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chuyển các danh từ số ít sau sang dạng số nhiều
- Girl
- City
- Box
- Chair
- Book
- Flower
- House
- Computer
- Teacher
- Watch
Bài tập 2: Phân loại các danh từ sau vào 2 ô danh từ đếm được và không đếm được
Bird, Music, Encouragement, Flower, Happiness, Boy, Salt, Sugar, Water, Keyboard | |
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
2. Đáp án
Bài tập 1:
- Girls (Các cô gái)
- Cities (Các thành phố)
- Boxes (Những cái hộp)
- Chairs (Những cái ghế)
- Books (Những cuốn sách)
- Flowers (Những bông hoa)
- Houses (Những ngôi nhà)
- Computers (Những cái máy tính)
- Teachers (Những người giáo viên)
- Watches (Những chiếc đồng hồ)
Bài tập 2:
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
Bird, Flower, Keyboard, Boy. | Music, Encouragement, Happiness, Salt, Sugar, Water. |
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, các bạn có thể nắm được khái niệm cũng như phân biệt được danh từ đếm được và không đếm được. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích khác nhé! Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!