Tìm kiếm bài viết học tập

OSASCOMP là gì? Quy tắc ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh!

OSASCOMP là gì? OSASCOMP là quy tắc ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh. Dưới đây, PREP xin giải thích chi tiết trật tự tính từ trong câu tiếng Anh cùng mẹo ghi nhớ nhanh chóng và bài tập thực hành, tham khảo ngay bạn nhé!

osascomp-trat-tu-tinh-tu-trong-tieng-anh.jpg
COSASCOMP là gì? Quy tắc ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh

I. OSASCOMP là gì?

1. Khái niệm OSASCOMP

OSASCOMP là quy tắc sắp xếp trật từ tính từ trong tiếng Anh. Trong một số câu, để có thể miêu tả một sự vật hiện tượng sự việc, ta thường sử dụng cấu trúc:

Adj + Noun (Tính từ + Danh từ)

Đối với những cụm danh từ có một tính từ đứng đầu thì cấu trúc đơn giản đó là hãy đặt tính từ đó ngay trước danh từ, ví dụ: a black cat. Nhưng nếu như cần hơn một tính từ thì ta cần phải sắp xếp những tính từ đó theo một quy tắc nhất định và không thể thay đổi. Để có thể hình dung rõ hơn, hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể như sau: 

  • A beautiful big old round red American wooden sleeping bed. (Một chiếc giường ngủ bằng gỗ của Mỹ, màu đỏ, tròn, cũ, lớn, và đẹp.)

  • A charming tall young slim blonde French woman. (Một người phụ nữ Pháp tóc vàng, mảnh mai, trẻ tuổi, cao, quyến rũ.)

OSASCOMP là gì
OSASCOMP là gì?

2. Các thành phần của OSASCOMP

OSASCOMP

Chi tiết

O - Opinion (ý kiến)

Những tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá trên sự vật hiện tượng. Ví dụ:

  • Pretty (xinh đẹp). Ví dụ: Susan looks so pretty in that blue dress. (Susan trông thật xinh đẹp trong chiếc váy màu xanh da trời.)

  • Lovely (đáng yêu). Ví dụ: The baby is so lovely, always smiling. (Em bé thật đáng yêu, lúc nào cũng tươi cười.)

  • Ugly (xấu xí). Ví dụ: This shirt is really ugly, I don't want to wear it. (Cái áo này thật xấu xí, tôi không muốn mặc nó.)

  • Messy (bừa bộn). Ví dụ: My brother's room is always messy with clothes everywhere. (Phòng của em trai tôi lúc nào cũng bừa bộn quần áo khắp mọi nơi.)

S - Size (kích thước)

Những tính từ chỉ kích thước của sự việc, hiện tượng. Ví dụ:

  • Small (nhỏ). Ví dụ: I live in a small town with my family. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ với gia đình tôi.)

  • Big (to). Ví dụ: The kid has blonde hair and big blue eyes. (Đứa trẻ có mái tóc vàng và đôi mắt xanh to.)

  • Tall (cao). Ví dụ: This lovely house was surrounded by a tall, wooden fence. (Ngôi nhà xinh xắn này được bao quanh bởi một hàng rào gỗ cao.)

  • Short (ngắn). Ví dụ: I'm fairly short but my sister's very tall. (Tôi khá thấp nhưng em gái tôi rất cao.)

A - Age (tuổi tác)

Những tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ:

  • Old (già). Ví dụ: Rosie's ten years old now. (Rosie bây giờ đã mười tuổi.)

  • Young (trẻ). Ví dụ: Jan is married with four young children. (Jan đã kết hôn và có bốn đứa con nhỏ.)

  • New (mới). Ví dụ: Mother bought me a new suit for my interview. (Mẹ mua cho tôi một bộ đồ mới để đi phỏng vấn.)

S - Shape (hình dạng)

Những tính từ chỉ hình dáng. Ví dụ:

  • Square (vuông). Ví dụ: The recipe recommends that you use a square cake tin. (Công thức khuyên bạn nên sử dụng khuôn làm bánh hình vuông.)

  • Triangular (hình tam giác). Ví dụ: The play is performed on a triangular stage. (Vở kịch được trình diễn trên một sân khấu hình tam giác.)

  • Round (tròn). Ví dụ: We sat round the fire. (Chúng tôi ngồi quanh đống lửa.)The table was round, making it perfect for family gatherings. (Chiếc bàn hình tròn, khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các buổi sum họp gia đình.)

C - Color (màu sắc)

Những tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ:

  • Yellow (vàng). Ví dụ: I and Susan had the kitchen done out in pale yellow. (Tôi và Susan đã sơn căn bếp màu vàng nhạt.)

  • Silver (màu bạc). Ví dụ: My grandmother has silver hair. (Bà tôi có mái tóc bạc.)

  • White (trắng). Ví dụ: I have two dogs, one white, one black. (Tôi có hai con chó, một trắng, một đen.)

  • Green (màu xanh lá). Ví dụ: I think I will take Andrew's advice and get the green dress. (Tôi nghĩ tôi sẽ nghe theo lời khuyên của Andrew và mua chiếc váy màu xanh lá cây.)

O - Origin (nguồn gốc, xuất xứ)

Những tính từ chỉ nguồn gốc. Ví dụ:

  • Japan (thuộc nước Nhật Bản). Ví dụ: Mother gave my neighbor 3 boxes of fruit imported from Japan. (Mẹ tặng hàng xóm 3 hộp trái cây nhập từ Nhật.)

  • China (thuộc nước Trung Quốc). Ví dụ: The phone I just bought was assembled in China. (Chiếc điện thoại tôi vừa mua được lắp ráp tại Trung Quốc.)

  • She bought a beautiful Italian leather handbag. (Cô ấy đã mua một chiếc túi xách da Ý đẹp.)

M - Material (chất liệu)

Những tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ:

  • Plastic (bằng nhựa). Ví dụ: These plastic cups are virtually indestructible. (Những chiếc cốc nhựa này hầu như không thể phá hủy.)

  • Leather (bằng da). Ví dụ: Have you seen Egan's new leather jacket? It's majorly cool. (Bạn đã thấy chiếc áo khoác da mới của Egan chưa? Nó rất tuyệt.)

  • Stone (bằng đá). Ví dụ: The Giza Pyramid was built of Granite stone. (Kim tự tháp Giza được xây bằng đá Granite.)

P - Purpose (mục đích)

Những tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ:

  • Washing machine (máy giặt). Ví dụ: My mom put a load into the washing machine. (Mẹ tôi bỏ một đống đồ vào máy giặt.)

  • Pickup truck (Xe bán tải). Ví dụ: I went to school to pick Linda up in a pickup truck. (Tôi đến trường đón Linda bằng xe bán tải.)

III. Công thức OSASCOMP - Trật tự tính từ trong tiếng Anh

OSASCOMP là gì? Trật tự của tính từ trong tiếng Anh OSASCOMP gồm những thành phần nào? Cùng PREP tìm hiểu dưới đây bạn nhé!

Công thức:

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.

(Ý kiến → Kích cỡ → Tuổi → Hình dạng → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích.)

Ví dụ:

  • Sarah wore a beautiful, long, red dress to the party. (Sarah mặc một chiếc váy đẹp, dài, màu đỏ tới bữa tiệc.)

  • My granparents live in a small, cozy, wooden house by the lake. (Ông bà tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ, ấm cúng, bằng gỗ bên hồ.)

III. Mẹo ghi nhớ trật từ tính từ theo OSASCOMP 

Để có thể dễ dàng nhớ OSASCOMP trong tiếng Anh, có một mẹo để các bạn có thể thử áp dụng là gắn nó với một câu hài hước, não bộ của chúng ta khi gặp những điều gây tính giải trí thường có xu hướng sẽ ghi nhớ trong khoảng thời gian lâu hơn. Bạn có thể thử ghi nhớ câu “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì” có phải sẽ dễ dàng hơn phải không nào?

O

S

A

S

C

O

M

P

Opinion

Size

Age

Shape

Color

Origin

Material

Purpose

Ông

Sáu

Ăn

Súp

Cua

Ông

Mập

Phì

IV. Lưu ý khi sử dụng OSASCOMP

Cùng PREP điểm danh những lưu ý khi sử dụng OSASCOMP dưới đây bạn nhé!

1. Đối với các tính từ ngang hàng

Những câu tiếng Anh có từ hai, thậm chí là ba tính từ thuộc về cùng một lớp, hay chúng ta có thể gọi là các tính từ ngang hàng (coordinate adjectives). Ở trong câu, cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách chúng hoặc cũng có thể chèn thêm liên từ “and”, “but” vào giữa những tính từ này. Ví dụ:

  • Tom bought a big, heavy and old wooden table. (Tom đã mua một cái bàn gỗ to, nặng và cũ.) ⏩ Big, heavy, và old lần lượt là kích thước, kích thước, và tuổi, nhưng vì big và heavy cùng loại (kích thước).

  • Anna has a beautiful and charming smile. (Anna có một nụ cười đẹp và quyến rũ.) ⏩ Beautiful và charming đều là ý kiến (Opinion).

OSASCOMP là gì
Lưu ý khi sử dụng OSASCOMP

2. Dùng dấu phẩy

Một số lưu ý khi bạn sử dụng dấu phẩy trong trật tự tính từ:

  • Không đặt dấu phẩy vào giữa tính từ cuối và danh từ.

She has a beautiful big dog. (Cô ấy có một con chó lớn đẹp.) ✅

  • She has a beautiful, big dog. ❌

  • Dấu phẩy không được đặt giữa từ hạn định và tính từ.

    • This amazing book is on the table. (Cuốn sách tuyệt vời này ở trên bàn.) ✅

    • This, amazing book is on the table. ❌

  • Khi từ cuối cùng trong cụm từ, mệnh đề là tính từ thì bạn cần thêm “and” vào trước tính từ đó.

    • I saw a tall and handsome man. (Tôi đã thấy một người đàn ông cao và đẹp trai.) ✅

    • I saw a tall handsome man. ❌

OSASCOMP là gì
Lưu ý khi sử dụng OSASCOMP

V. Một số bài tập OSASCOMP cụ thể

Sau mỗi kiến thức mới, các bạn cần dành luôn thời gian làm bài tập thực hành để ứng dụng kiến thức lý thuyết. Cùng PREP hoàn thành một số bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài 1: Sắp xếp các từ trong ngoặc theo trật tự tính từ OSASCOMP

  1. They wanted ________________ (grey / a / metal) chair.

  2. They bought ______________________ (red / a / new) house.

  3. Jackson went home and sat on __________ (comfortable / her / wooden / old) sofa.

  4. Anna bought __________________ (woolen / a / Thailand / fabulous) suit.

  5. They have ______________________________ (French / black) bicycles.

  6. Susan wants _________________ (some / Finland/ delicious / really) cheese.

  7.  ____________________ (young / a / pretty) sister walked into the room.

  8. Xavia has ________________________ (a lot of / old / interesting) dresses.

  9. Richard bought ____________________ (plastic / red / a / new) plastic box.

  10. Jackson is looking for ___________________ (leather / stylish / a /black) T-shirt.

Bài 2: Chọn đáp án chính xác nhất

  1. Sarah used to have two ___________________ discs.

    1. small round green

    2. round green small

    3. green small round

  2. Maria bought a ___________________ last week.

    1. new red luxurious Germany sports car

    2. luxurious new red Germany sports car

    3. red new Germany luxurious sports car

  3. A ___________________ table.

    1. brown Japanese wooden

    2. Japanese wooden brown

    3. wooden brown Japanese 

  4. Jennie bought a __________________ house.

    1. big pink beautiful

    2. pink beautiful big

    3. beautiful big pink

  5. Lisa gave John a _____________________r wallet.

    1. brown leather small

    2. leather small brown

    3. small brown leather

2. Đáp án

Bài 1

Bài 2

  1. a grey metal chair

  2. a new red car

  3. comfortable old wooden bed

  4. a fabulous Thailand woolen suit

  5. black French bicycles

  6. delicious Finland cheese

  7. a pretty young girl

  8. interesting old dresses

  9. a new red plastic lunch box

  10. a stylish black leather T-shirt

  1. A

  2. B

  3. A

  4. C

  5. C

Trên đây là tất tần tật kiến thức về OSASCOMP – cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh mà PREP muốn chia sẻ đến bạn. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự