Kiếm 0,2 điểm trong bài thi THPT Quốc gia môn Anh sẽ vô cùng dễ dàng nếu bạn nắm vững được quy tắc OSASCOMP - cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh. Vậy OSASCOMP là gì, cách dùng OSASCOMP như thế nào, làm sao để ghi nhớ cấu trúc OSASCOMP nhanh chóng? Hãy cùng PREP đi tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cách sắp xếp trật tự từ để chinh phục được điểm số 9+ trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia nhé!
OSASCOMP là gì? Quy tắc ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh
I. OSASCOMP là gì? OSASCOMP là quy tắc sắp xếp trật từ tính từ trong tiếng Anh. Trong một số câu, để có thể miêu tả một sự vật hiện tượng sự việc, ta thường sử dụng cấu trúc:
Adj + Noun (Tính từ + Danh từ)
Đối với những cụm danh từ có một tính từ đứng đầu thì cấu trúc đơn giản đó là hãy đặt tính từ đó ngay trước danh từ, ví dụ: a black cat. Nhưng nếu như cần hơn một tính từ thì ta cần phải sắp xếp những tính từ đó theo một quy tắc nhất định và không thể thay đổi. Để có thể hình dung rõ hơn, hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể như sau:
A gorgeous long short skirt. (Một chiếc váy ngắn lộng lẫy.) A lovely black cat. (Một chú mèo mun đáng yêu.) II. Công thức OSASCOMP trong tiếng Anh Để tránh câu trong tiếng Anh thiếu tự nhiên, các tính từ này nên được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể đã được quy định sẵn và được sắp xếp dựa theo loại của từng tính từ (OSASCOMP) như sau:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.
(Ý kiến → Kích cỡ → Tuổi → Hình dạng → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích.)
Ví dụ:
Ví dụ cụ thể về OSASCOMP trong tiếng Anh Ví dụ cụ thể về OSASCOMP trong tiếng Anh
Để các bạn có thể nhớ nhanh, nhớ lâu quy tắc này, Prep sẽ giải thích cặn kẽ những thành phần, tên gọi tạo nên công thức này giúp bạn luyện thi tiếng Anh THPT Quốc gia hiệu quả:
OSASCOMP Chi tiết O - Opinion Những tính từ chỉ quan điểm , sự đánh giá trên sự vật hiện tượng. Ví dụ:
Pretty (xinh đẹp). Ví dụ: Anna looked pretty in a simple cotton dress. (Anna trông thật xinh đẹp trong chiếc váy cotton đơn giản.) Lovely (đáng yêu). Ví dụ: Peter's son has lovely eyes. (Con trai của Peter có đôi mắt đáng yêu.) Ugly (xấu xí). Ví dụ: I saw an ugly dog abandoned next to the trash can. (Tôi nhìn thấy một con chó xấu xí bị bỏ rơi cạnh thùng rác.) Messy (bừa bộn). Ví dụ: Alex's kitchen is always really messy. (Nhà bếp của Alex luôn rất bừa bộn.) S - Size Những tính từ chỉ kích thước của sự việc, hiện tượng. Ví dụ:
Small (nhỏ). Ví dụ: I live in a small town with my family. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ với gia đình tôi.) Big (to). Ví dụ: The kid has blonde hair and big blue eyes. (Đứa trẻ có mái tóc vàng và đôi mắt xanh to.) Tall (cao). Ví dụ: This lovely house was surrounded by a tall, wooden fence. (Ngôi nhà xinh xắn này được bao quanh bởi một hàng rào gỗ cao.) Short (ngắn). Ví dụ: I'm fairly short but my sister's very tall. (Tôi khá thấp nhưng em gái tôi rất cao.) A - Age Những tính từ chỉ độ tuổi . Ví dụ:
Old (già). Ví dụ: Rosie's ten years old now. (Rosie bây giờ đã mười tuổi.) Young (trẻ). Ví dụ: Jan is married with four young children. (Jan đã kết hôn và có bốn đứa con nhỏ.) New (mới). Ví dụ: Mother bought me a new suit for my interview. (Mẹ mua cho tôi một bộ đồ mới để đi phỏng vấn.) S – Shape Những tính từ chỉ hình dáng . Ví dụ:
Square (vuông). Ví dụ: The recipe recommends that you use a square cake tin. (Công thức khuyên bạn nên sử dụng khuôn làm bánh hình vuông.) Triangular (hình tam giác). Ví dụ: The play is performed on a triangular stage. (Vở kịch được trình diễn trên một sân khấu hình tam giác.) Round (tròn). Ví dụ: We sat round the fire. (Chúng tôi ngồi quanh đống lửa.) C – Color Những tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ:
Yellow (vàng). Ví dụ: I and Susan had the kitchen done out in pale yellow. (Tôi và Susan đã sơn căn bếp màu vàng nhạt.) Silver (màu bạc). Ví dụ: My grandmother has silver hair. (Bà tôi có mái tóc bạc.) White (trắng). Ví dụ: I have two dogs, one white, one black. (Tôi có hai con chó, một trắng, một đen.) Green (màu xanh lá). Ví dụ: I think I will take Andrew's advice and get the green dress. (Tôi nghĩ tôi sẽ nghe theo lời khuyên của Andrew và mua chiếc váy màu xanh lá cây.) O – Original Những tính từ chỉ nguồn gốc . Ví dụ:
Japan (thuộc nước Nhật Bản). Ví dụ: Mother gave my neighbor 3 boxes of fruit imported from Japan. (Mẹ tặng hàng xóm 3 hộp trái cây nhập từ Nhật.) China (thuộc nước Trung Quốc). Ví dụ: The phone I just bought was assembled in China. (Chiếc điện thoại tôi vừa mua được lắp ráp tại Trung Quốc.) M – Material Những tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ:
Plastic (bằng nhựa). Ví dụ: These plastic cups are virtually indestructible. (Những chiếc cốc nhựa này hầu như không thể phá hủy.) Leather (bằng da). Ví dụ: Have you seen Egan's new leather jacket? It's majorly cool. (Bạn đã thấy chiếc áo khoác da mới của Egan chưa? Nó rất tuyệt.) Stone (bằng đá). Ví dụ: The Giza Pyramid was built of Granite stone. (Kim tự tháp Giza được xây bằng đá Granite.) P – Purpose Những tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ:
Washing machine (máy giặt). Ví dụ: My mom put a load into the washing machine. (Mẹ tôi bỏ một đống đồ vào máy giặt.) Pickup truck (Xe bán tải). Ví dụ: I went to school to pick Linda up in a pickup truck. (Tôi đến trường đón Linda bằng xe bán tải.)
III. Cách nhớ OSASCOMP trong tiếng Anh Để có thể dễ dàng nhớ OSASCOMP trong Tiếng Anh, có một mẹo để các bạn có thể thử áp dụng là gắn nó với một câu hài hước, não bộ của chúng ta khi gặp những điều gây tính giải trí thường có xu hướng sẽ ghi nhớ trong khoảng thời gian lâu hơn. Bạn có thể thử ghi nhớ câu “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì” có phải sẽ dễ dàng hơn phải không nào?
Cách nhớ OSASCOMP trong tiếng Anh: Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì
IV. Lưu ý về các tính từ ngang hàng Những câu tiếng Anh có từ hai, thâm chí là ba tính từ thuộc về cùng một lớp, hay chúng ta có thể gọi là các tính từ ngang hàng (coordinate adjectives). Ở trong câu, cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách chúng hoặc cũng có thể chèn thêm liên từ từ “and”, “but” vào giữa những tính từ này. Ví dụ:
Audrey has an inexpensive, comfortable apartment. (Audrey có một căn hộ không đắt, tiện nghi.) Audrey has an inexpensive but comfortable apartment. (Audrey có một căn hộ không đắt nhưng tiện nghi.) → Inexpensive và Comfortable là hai tính từ ngang hàng.
V. Một số bài tập OSASCOMP cụ thể Sau mỗi kiến thức mới, các bạn cần dành luôn thời gian luyện tập. Hãy thử làm một số ví dụ sau đây xem bạn đã hiểu phần kiến thức này chưa nhé:
Bài 1: Sắp xếp các từ trong ngoặc theo trật tự OSASCOMP
They wanted ________________ (grey/ a/ metal) table. We bought ______________________ (red/ a/ new) car. He went home and sat on __________ (comfortable/ her/ wooden/ old) bed. She bought __________________ (woolen/ a/ Japanese/ fabulous) suit. We have ______________________________ (dutch/ black) bicycles. She wants _________________ (some/ French/ delicious/ really) cheese. ____________________ (young / a / pretty) sister walked into the room. She has ________________________ (a lot of/ old/ interesting) books. He bought ____________________ (plastic/ red/ a/ new) plastic lunchbox. She is looking for ___________________ (leather/ stylish/ a/ black) bag. Bài 2: Chọn đáp án chính xác nhất
I used to have two ___________________ discs.small round green round green small green small round Ciara bought a ___________________ last week.new red luxurious Japanese sports car luxurious new red Japanese sports car red new Japanese luxurious sports car A ___________________ table.brown Japanese wooden Japanese wooden brown wooden brown Japanese He bought a ___________________ house.big pink beautiful pink beautiful big beautiful big pink She gave him a ___________________ wallet.brown leather small leather small brown small brown leather Đáp án:
Bài 1 Bài 2 a grey metal table a new red car comfortable old wooden bed a fabulous Japanese woolen suit black Dutch bicycles delicious French cheese A pretty young girl interesting old books a new red plastic lunch box a stylish black leather bag A B A C C
Trên đây là tất tần tật kiến thức về OSASCOMP - cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh. Để có thể thành thạo cấu trúc này, hãy nhớ thực hành thường xuyên để thuộc làu làu công thức này để áp dụng dễ dàng vào bài thi THPT Quốc gia môn Anh thực chiến nhé!