

Tìm kiếm bài viết học tập
Câu điều kiện loại 1 là gì? Kiến thức về câu điều kiện loại 1 tiếng Anh (First Conditional)
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) là cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đơn giản, nhưng lại xuất hiện khá nhiều trong các bài thi như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia và giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về câu điều kiện loại 1 trong bài viết hôm nay nhé!

I. Câu điều kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) là dạng câu sử dụng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước.
Ví dụ câu điều kiện loại 1:
-
If Susan does exercise, she will be more healthy. (Nếu Susan tập thể dục, cô ấy sẽ khỏe mạnh hơn.)
-
If they invite us, we will attend the party. (Nếu họ mời chúng tôi, chúng tôi sẽ tham dự bữa tiệc.)

II. Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 cũng như các câu điều kiện tiếng Anh nói chung, thường cấu trúc sẽ có hai mệnh đề.
-
Một mệnh đề If mô tả điều kiện “nếu”
-
Mệnh đề còn lại để mô tả mệnh đề chính “thì”
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V (s/es), (If + thì hiện tại đơn) |
S + will/won’t + V (S + will + động từ nguyên mẫu) |
Ví dụ về câu điều kiện If loại 1:
-
If the temperature drops, the water will freeze. (Nếu nhiệt độ giảm, nước sẽ đóng băng.)
-
If she calls, I will tell her the news. (Nếu cô ấy gọi, tôi sẽ nói cho cô ấy biết tin tức.)

III. Cách dùng câu điều kiện loại 1
STT |
Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
Dự đoán hành động, tình huống, sự việc có thể diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
|
2 |
Nêu lên đề nghị hoặc gợi ý. |
|
3 |
Cảnh báo hoặc đe dọa. |
|
IV. Một số lưu ý của câu điều kiện loại 1
1. Dùng “Will” trong mệnh đề If khi đưa ra yêu cầu
Theo cấu trúc câu điều kiện loại 1 thì mệnh đề If phải chia thì hiện tại đơn, tuy nhiên chúng ta cũng có thể sử dụng “will” trong mệnh đề If khi cần đưa ra một yêu cầu nào đó. Ví dụ :
-
If you will agree to the terms, we will finalize the contract today. (Nếu bạn sẵn lòng đồng ý với các điều khoản, chúng tôi sẽ hoàn tất hợp đồng hôm nay.)
-
If you will attend the meeting, I will prepare a detailed report. (Nếu bạn sẵn lòng tham dự cuộc họp, tôi sẽ chuẩn bị một báo cáo chi tiết.)

2. Dùng thì hiện tại đơn ở cả hai mệnh đề
Câu điều kiện loại 1 trong trường hợp này mang nghĩa sự việc/hành động đó luôn tự động xảy ra theo sau sự việc/hành động khác. Các tình huống sử dụng:
-
Khi muốn đưa ra hướng dẫn, yêu cầu hoặc mệnh lệnh một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng thì hiện tại đơn ở cả hai mệnh đề. Ví dụ:
-
If you see John, tell him to call me. (Nếu bạn thấy John, hãy bảo anh ấy gọi cho tôi.)
-
If you need assistance, ask me. (Nếu bạn cần sự trợ giúp, hãy hỏi tôi.)
-
-
Thì hiện tại đơn có thể được sử dụng ở cả hai mệnh đề để diễn tả các sự kiện chung hoặc lịch trình đã được xác định trước. Ví dụ:
-
If you boil the water, the pasta cooks perfectly. (Nếu bạn đun sôi nước, mì ống sẽ chín kỹ.)
-
If you leave the stove on, it can cause a fire. (Nếu bạn để bếp bật, điều đó có thể gây ra hỏa hoạn.)
-

3. If + thì tương lai tiếp diễn/tương lai hoàn thành, S + will + V
Khi bạn muốn nhấn mạnh vào trạng thái đang diễn ra/đã hoàn thành, hay tính liên tục của sự việc/hành động thì câu điều kiện loại 1 được sử dụng với công thức sau:
If + thì tương lai tiếp diễn/tương lai hoàn thành, S + will + V
Ví dụ :
-
If you will be working late tonight, I will take care of the kids. (Nếu em sẽ làm việc muộn tối nay, anh sẽ chăm sóc các con.)
-
If you will have finished the report by Friday, we will move forward with the presentation. (Nếu bạn hoàn thành báo cáo vào thứ sáu, chúng ta sẽ tiếp tục phần thuyết trình.)

4. Câu mệnh lệnh trong câu điều kiện loại 1
Trong trường hợp câu mệnh lệnh tiếng Anh trong câu điều kiện loại 1, chủ ngữ sẽ ẩn ở mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1. Công thức như sau:
If + hiện tại đơn, (do not) V-inf
Ví dụ:
-
If you finish the report early, send it to the manager. (Nếu bạn hoàn thành báo cáo sớm, hãy gửi nó cho quản lý.)
-
If you need more water, ask the waiter. (Nếu bạn cần thêm nước, hãy hỏi nhân viên phục vụ.)
5. Với câu đề nghị, gợi ý, khuyên răn mà nhấn mạnh về hành động
Với các câu mang tính đề nghị, gợi ý, khuyên răn mà muốn nhấn mạnh về hành động thì bạn có thể sử dụng câu điều kiện loại 1 với công thức sau:
If + hiện tại đơn, ... would like to/ must/ have to/ should ... + V-inf
Ví dụ:
-
If you feel stressed, you should take a break. (Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, bạn nên nghỉ ngơi.)
-
If you want to stay healthy, you must exercise regularly. (Nếu bạn muốn giữ gìn sức khỏe, bạn phải tập thể dục thường xuyên.)
-
If they plan to travel abroad, they have to obtain a visa. (Nếu họ dự định đi du lịch nước ngoài, họ phải xin visa.)
-
If you need any help, I would like to assist you. (Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào, tôi muốn hỗ trợ bạn.)

V. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Ngoài ra, để học hiểu chính xác về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này, hãy cùng PREP đi tìm hiểu chi tiết về đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 bạn nhé:
Should + S + V-inf, S + will + V
Ví dụ:
-
Should you have any questions, please feel free to ask. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin đừng ngần ngại hỏi.)
-
Should you decide to join us, we will provide all necessary training. (Nếu bạn quyết định tham gia cùng chúng tôi, chúng tôi sẽ cung cấp tất cả các khóa đào tạo cần thiết.)

Thông thường, Were được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 (giả định hiện tại không thực tế) và câu điều kiện loại 3 (giả định quá khứ không thực tế) để nhấn mạnh tính giả định hoặc phi thực tế của điều kiện. Tuy nhiên trong một số trường hợp đặc biệt, Were có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại 1 để tạo sự trang trọng hoặc nhấn mạnh tính khẩn trương của hành động dựa trên điều kiện.
Sử dụng Were trong câu điều kiện loại 1 giúp câu trở nên trang trọng hơn, thường thấy trong văn viết chính thức, thư từ, hoặc giao tiếp trang trọng. Công thức:
Were + S + to + V, S + will + V
Ví dụ:
-
Were you to need any assistance, I will help you. (Nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào, tôi sẽ giúp bạn.)
-
Were you to apply for the position, we will consider your application carefully. (Nếu bạn xin ứng tuyển vào vị trí này, chúng tôi sẽ xem xét hồ sơ của bạn một cách cẩn thận.)
VI. Unless trong câu điều kiện loại 1
Unless là một liên từ tiếng Anh có nghĩa “trừ khi, nếu không” để biểu thị điều kiện phủ định. Trong câu điều kiện loại 1 Unless = If not và thường được dùng để diễn đạt điều kiện mà nếu không được đáp ứng, kết quả trong mệnh đề chính sẽ xảy ra.
Unless thường được sử dụng để thay thế If not để làm cho ý nghĩa của câu trở nên trực tiếp hơn, giúp câu văn trở nên tự nhiên và mạch lạc. Công thức:
Unless + S + V, S + will + V
Ví dụ:
-
Unless it rains, we will go hiking tomorrow. (Nếu trời không mưa, chúng tôi sẽ đi leo núi vào ngày mai.)
-
Unless you finish your homework, you will not be allowed to watch TV. (Nếu con không hoàn thành bài tập về nhà, con sẽ không được phép xem tivi.)

VII. So sánh câu điều kiện loại 1 với loại 0, 2, 3
Hãy cùng PREP so sánh các câu điều kiện loại 0, loại 1, loại 2 và loại 3 trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại câu điều kiện sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Loại |
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
If + S + V, S + V |
Sự thật hiển nhiên, thói quen, quy luật tự nhiên (luôn đúng) |
If you heat ice, it melts. (Nếu bạn đun đá, nó tan chảy.) |
|
Câu điều kiện loại 1 |
If + S + V, S + will + V |
Tình huống có thể xảy ra trong tương lai, lời khuyên, cảnh báo |
If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) |
If + S + Ved, S + would + V |
Tình huống giả định, không thực tế hoặc ít khả năng xảy ra trong hiện tại/ tương lai |
If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà.) |
|
If + S + had + V3, S + would have + V3 |
Tình huống giả định không có thực trong quá khứ, kết quả của những điều đã không xảy ra |
If they had left earlier, they would have caught the train. (Nếu họ rời đi sớm hơn, họ sẽ kịp tàu.) |
VIII. Bài tập câu điều kiện loại 1
Để biết cách áp dụng kiến thức và hiểu rõ công thức câu điều kiện loại 1 hơn. Hãy cùng PREP bắt tay vào làm một số bài tập về câu điều kiện loại 1 sau đây:
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.
Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.
Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Tài liệu tham khảo:
1. IPD IELTS. Câu điều kiện loại 1: Công thức, Cách dùng và bài tập vận dụng. Thời gian truy cập 09/01/2025, từ: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-conditional-type-1
2. LearnEnglish British Council. Conditionals: zero, first and second. Thời gian truy cập 09/01/2025, từ: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/conditionals-zero-first-second
3. Cambridge Dictionary. Conditionals: if. Thời gian truy cập 09/01/2025, từ: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/conditionals-if

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.