Tìm kiếm bài viết học tập

So sánh nhất là gì? Cách dùng, bài tập so sánh nhất trong tiếng Anh

Cấp độ cao nhất của so sánh chính là so sánh nhất. Vậy công thức so sánh nhất là gì? Làm thế nào để sử dụng chính xác cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh? Hãy cùng PREP tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp này ngay trong bài viết dưới đây nhé! 

So sánh nhất
So sánh nhất: Cấu trúc, cách dùng và bài tập tiếng Anh

I. So sánh nhất là gì?

So sánh nhất (superlative) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để so sánh một người hoặc vật với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm, nhằm nhấn mạnh rằng đối tượng đó có mức độ cao nhất (hoặc thấp nhất) của một đặc điểm nào đó. Ví dụ:

  • Anna is the most talented artist in our class. (Anna là nghệ sĩ tài năng nhất trong lớp chúng tôi.)

  • David is the fastest runner on the team. (David là người chạy nhanh nhất trong đội.)

so sánh nhất
So sánh nhất là gì?

II. Các trường hợp sử dụng so sánh nhất

Cùng PREP tìm hiểu các trường hợp thường xuyên sử dụng câu so sánh nhất nhé!

so sánh nhất
Các trường hợp sử dụng so sánh nhất

Các trường hợp sử dụng

Ví dụ

So sánh tính chất

Emily is the kindest person I know. (Emily là người tử tế nhất mà tôi biết.)

So sánh độ dài, kích thước

My younger sister is the tallest student in her class. (Em gái tôilà học sinh cao nhất trong lớp của côấy.)

So sánh tính chất hành động

Michael runs the fastest in the whole school. (Michael chạy nhanh nhất trong toàn trường.)

So sánh vị trí, thứ tự

Sarah finished the earliest in the race. (Sarah là người hoàn thành sớm nhất trong cuộc đua.)

So sánh giá trị, mức độ

James gave the most valuable advice during the meeting. (James đã đưa ra lời khuyên có giá trị nhất trong buổi họp.)

III. Cấu trúc so sánh nhất với tính từ, trạng từ

Cùng PREP tìm hiểu các cấu trúc so sánh nhất đối với tính từ, trạng từ trong tiếng Anh ngay nhé!

1. So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn

Tính từ/Trạng từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết. Cấu trúc: 

S + to be+ the + adj (tính từ ngắn) + est + N (object)

S + V + the + adv + est + N (object)

Ví dụ:

  • This is the smallest motorbike in the showroom. (Đây là chiếc xe máy nhỏ nhất trong showroom.)

  • Mina runs the fastest in her class. (Mina chạy nhanh nhất trong lớp của mình.)\

so sánh nhất
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ, trạng từ

Quy tắc thêm hậu tố -est đối với tính từ ngắn có một âm tiết:

Quy tắc

Ví dụ

Với những tính từ hoặc trạng từ có một âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -est vào sau tính từ hoặc trạng từ đó.

  • High ➡ highest

  • Fast ➡ fastest

  • Short ➡ shortest

Với những tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng -y, ta sẽ chuyển -y thành -i và sau đó thêm đuôi -est.

  • Easy ➡ easiest

  • Lucky ➡ luckiest

  • Happy➡ happiest

Với những  tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng 1 phụ âm, nhưng trước đó lại là một nguyên âm, thì ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối, và thêm đuôi -est.

  • Fat ➡ fattest

  • Big ➡ biggest

  • Tall ➡ Tallest

Các trường hợp so sánh nhất đặc biệt của tính từ/trạng từ ngắn:

Tính từ/trạng từ

So sánh hơn

Ý nghĩa

good

The best

Tốt ➡ Tốt nhất

bad

The worst

Xấu ➡ xấu nhất

much/ many

The most

Nhiều ➡ nhiều nhất

far

The farthest/The furthest

Xa ➡ Xa nhất

little

The least

Ít ➡ ít nhất (danh từ không đếm được)

few

The fewest

Ít ➡ ít nhất (danh từ đếm được)

2. So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài

Tính từ/trạng từ dài là từ có hai âm tiết trở lên.

Cấu trúc:

S + tobe + the + most Adj/adv + N

S + V + the + most/least + adv

Ví dụ:

  • That movie was the most exciting film my mother has ever seen. (Bộ phim đó là bộ phim thú vị nhất mà mẹ tôi từng xem.)

  • Xavia completed the project the most efficiently of anyone in the team. (Xavia hoàn thành dự án hiệu quả nhất trong số tất cả mọi người trong nhóm.)

3. Những tính từ không có dạng so sánh nhất

perfect (hoàn hảo)

unique (duy nhất)

extreme (cực kỳ)

top (cao nhất)

supreme (tối cao)

absolute (tuyệt đối)

matchless (không đối thủ)

prime (căn bản)  

full (no, đầy) 

daily (hàng ngày)

4. Những trạng từ có dạng so sánh nhất đặc biệt

Trạng từ bất quy tắc

So sánh hơn nhất

Badly (tệ)

Worst (tồi tệ nhất)

Far (xa)

Farthest/Furthest (xa nhất)

Little (nhỏ)

Least (ít nhất)

Well (tốt)

Best (tốt nhất)

V. Phân biệt so sánh hơn với so sánh hơn nhất

Trong tiếng Anh, có hai dạng so sánh chính là so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative). Cùng PREP phân biệt câu so sánh hơn và câu so sánh hơn nhất bạn nhé!

  • So sánh hơn (comparative): Được sử dụng để so sánh hai đối tượng, tính chất hoặc hành động với nhau. Ví dụ:

    • Anna is taller than Hannah. (Anna cao hơn Hannah.)

    • This session is more interesting than that one. (Phần này thú vị hơn phần kia.)

  • So sánh hơn nhất (superlative): Được sử dụng để so sánh một đối tượng, tính chất hoặc hành động với tất cả các đối tượng, tính chất hoặc hành động khác trong một nhóm. Ví dụ:

    • Richard is the tallest person in the class. (Richard là người cao nhất trong lớp.)

    • This is the most interesting book Jane has ever read. (Cuốn sách này là cuốn sách thú vị nhất mà Jane từng đọc.)

so sánh nhất
Phân biệt so sánh hơn với so sánh hơn nhất

VI. Bài tập so sánh nhất có đáp án

Để hiểu hơn về kiến thức câu so sánh nhất trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền từ trong ngoặc thích hợp

  1. My brother is ________ than me. (old)

  2. This is ________ exhibition I have ever joined. (interesting)

  3. Jack runs ________ in the afternoon. (fast)

  4. Susan is ________ student in the class. (intelligent)

  5. That building is ________ in the city. (tall)

Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách chia tính từ trong ngoặc

  1. The Amazon River is __________ river in the world. (long)

  2. Anna sings __________ of all the contestants. (beautiful)

  3. My sister is __________ person I know. (generous)

  4. This is __________ movie I've ever seen. (exciting)

  5. The cheetah is __________ animal on land. (fast)

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. the longest

  2. the most beautifully

  3. the most generous

  4. the most exciting

  5. the fastest

  1. older

  2. the most interesting

  3. the fastest

  4. the most intelligent

  5. the tallest

Cấu trúc so sánh nhất đã được PREP tóm gọn trong bài viết trên đây. Hy vọng các bạn có thể tìm thấy cho mình những kiến thức bổ ích. Chúc các bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự