Tìm kiếm bài viết học tập

Kiến thức ngữ pháp về giới từ trong tiếng Anh cơ bản nhất

Giới từ - một chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng và xuất hiện phổ biến trong các đề thi tiếng Anh từ đơn giản đến nâng cao. Mặc dù chuyên đề ngữ pháp này đơn giản nhưng rất nhiều thí sinh bị mất điểm khi làm bài tập liên quan. Vậy làm sao để có thể nắm vững cách dùng giới từ tiếng Anh? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ chỉ ra tất tần tật các kiến thức ngữ pháp về giới từ trong tiếng Anh. Tham khảo ngay nhé!

gioi-tu.png
Giới từ trong tiếng Anh

I. Giới từ trong tiếng Anh

1. Giới từ là gì?

Giới từ (preposition) là những từ sử dụng trong câu để thể hiện mối quan hệ của danh từ, đại từ (hoặc những thành tố ngữ pháp khác thực hiện chức năng như danh từ) với phần còn lại của câu. Những danh từ hoặc đại từ được kết nối với nhau bằng giới từ gọi là tân ngữ của giới từ. Ví dụ: 

  • I'll meet you at 5 p.m. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 5 giờ chiều.)

  • My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi là vào tháng Một.)

2. Vị trí của giới từ trong câu

Trước giới từ là gì? Sau giới từ là gì? Tùy vào từng mục đích sử dụng, giới từ có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tuy nhiên, thường giới từ sẽ đứng ở các vị trí sau:

Vị trí

Ví dụ

Đứng sau tính từ

  • Anna is fond of cats. (Anna rất thích mèo.)

  • June is good at working as a content creator. (June rất giỏi trong vai trò là người sáng tạo nội dung.)

Đứng sau động từ thường (các động từ này cần đi kèm giới từ)

  • John listens to music every day. (John nghe nhạc mỗi ngày.)

  • They are looking for their lost dog. (Họ đang tìm con chó bị lạc của họ.)

Đứng sau động từ tobe

  • My boyfriend is from Canada. (Bạn trai tôi đến từ Canada.)

  • She is in the class at the moment. (Bây giờ cô ấy đang ở trong lớp học.)

Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó

  • The man with the hat is my friend. (Người đàn ông đội mũ là bạn của tôi.)

  • A man of great intelligence solved the problem. (Một người đàn ông thông minh đã giải quyết vấn đề.)

Đầu câu

  • On the wall, there is a beautiful painting. (Trên tường, có một bức tranh đẹp.)

  • In the corner, we found an old box. (Trong góc, chúng tôi tìm thấy một cái hộp cũ.)

Cuối câu (thường trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ)

  • What are you looking for? (Bạn đang tìm gì?)

  • This is the book I was talking about. (Đây là quyển sách mà tôi đã nói đến.)

vi-tri-cua-gioi-tu-trong-cau.png
Vị trí của giới từ trong câu

II. Phân loại giới từ

1. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

in

tháng/ năm/ mùa

  • The first man landed on the moon in 1969. (Người đàn ông đầu tiên đặt chân lên mặt trăng vào năm 1969.)

  • It usually rains a lot in the winter. (Thường thì trời mưa rất nhiều vào mùa đông.)

các buổi trong ngày

  • I usually get up early in the morning. (Tôi thường thức dậy sớm vào buổi sáng.)

  • The stars are visible in the night. (Những ngôi sao có thể nhìn thấy vào ban đêm.)

khoảng thời gian

  • I will finish my project in two hours. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của mình trong hai giờ.)

  • The Stars company has been successful in recent years. (Công ty Stars đã thành công trong những năm gần đây.)

on

thứ trong tuần

  • We usually date on Mondays and Wednesdays. (Chúng tôi thường hẹn hò vào thứ Hai và thứ Tư.)

  • Let's meet on Friday afternoon. I miss you. (Hãy gặp nhau vào chiều thứ Sáu. Tôi nhớ bạn.)

ngày và tháng

  • John’s birthday is on the 15th of June. (Sinh nhật của John là vào ngày 15 tháng 6.)

  • I have a dentist appointment on 20th April. (Tôi có hẹn với nha sĩ vào ngày 20 tháng 4)

ngày lễ (kèm ngày cụ thể)

  • The Kitchen God Festival of Eastern countries takes place on the 22nd day of the 12th lunar month. (Tết ông Công ông Táo ở các nước phương Đông diễn ra vào ngày 22 tháng 12 âm lịch.)

  • Halloween is always on the 31st of October. (Lễ Halloween được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm.)

at

thời điểm cụ thể (giờ)

  • The train arrives at 10:30. (Tàu đến lúc 10 giờ 30 phút.)

  • My favorite movie starts at 7:15. (Bộ phim tôi yêu thích bắt đầu lúc 7 giờ 15 phút.)

từ/cụm từ chỉ thời gian

  • Anna usually gets up at dawn. (Anna thường thức giấc lúc bình minh.)

  • John's family arrived at dusk. (Gia đình John đến lúc hoàng hôn.)

ngày lễ (không kèm ngày cụ thể)

  • We always gather at Christmas.
    (Chúng tôi luôn tụ họp vào dịp Giáng sinh.)

  • They went to the beach at Easter.
    (Họ đã đi biển vào dịp lễ Phục sinh.)

  •  

during

trong suốt một khoảng thời gian

  • I slept during the whole movie because it is boring. (Tôi đã ngủ suốt cả bộ phim bởi vì nó quá nhàm chán.)

  • Sophia studied hard during exam week. (Sophia đã học hành chăm chỉ trong tuần thi.)

for

trong một khoảng thời gian xảy ra hành động hoặc sự việc

  • Bella has been living in this city for five years. (Bella đã sống ở thành phố này được năm năm rồi.)

  • Katin has been working on this project for two months. (Katin đã làm việc cho dự án này được hai tháng rồi.)

since

kể từ một mốc thời gian nào đó bắt đầu hành động hay sự việc

  • I have known him since we were children. (Tôi đã biết anh ấy từ khi chúng tôi còn nhỏ.)

  • She has been a teacher since 2010. (Cô ấy đã là giáo viên từ năm 2010.)

from… to

từ một mốc thời gian nào đến một mốc thời gian khác

  • The library is open from 9 am to 5 pm. (Thư viện mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

  • The conference will be held from the 15th to the 18th of May. (Hội nghị sẽ được tổ chức từ ngày 15 đến ngày 18 tháng 5.)

before

trước một mốc thời gian xác định

  • Please finish your homework before you go out. (Làm bài tập xong trước khi đi ra ngoài nhé.)

  • I had already eaten before they arrived. (Tôi đã ăn xong trước khi họ đến.)

after

sau một mốc thời gian xác định

  • We went to the movies after dinner. (Chúng tôi đi xem phim sau bữa tối.)

  • She will call you after the meeting. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau cuộc họp.)

Tham khảo thêm bài viết:

2. Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

in

vị trí bên trong một không gian

  • The book is in my brown bag. (Cuốn sách đang ở trong cặp màu nâu của tôi.)

  • There are many staff waiting in the meeting room. (Có nhiều nhân viên đang chờ trong phòng họp.)

thị trấn, thành phố, quốc gia

  • Frankfurt is a beautiful city in Germany. (Frankfurt là một thành phố xinh đẹp của Đức.)

  • I come from a small village in Thailand. (Tôi đến từ một ngôi làng nhỏ ở Thái Lan.)

phương tiện đi lại bằng xe hơi và taxi

  • They are traveling in a small car. (Họ đang di chuyển bằng một chiếc xe ô tô nhỏ.)

  • She left her bag in the car. (Cô ấy để quên túi của mình trong xe hơi.)

phương hướng

  • The Asian restaurant is in the north of the city. (Nhà hàng Châu Á nằm ở phía bắc thành phố.) 

  • Go straight in this street, and you will see the Winmart supermarket. (Đi thẳng con đường này và bạn sẽ nhìn thấy siêu thị Winmart.)

on

vị trí bên trên một bề mặt

  • The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)

  • The picture is hanging on the wall. (Bức tranh đang được treo trên tường.)

tầng nhà

  • My apartment is on the third floor. (Căn hộ của tôi nằm ở tầng ba.)

  • The meeting room is on the top floor. (Phòng họp nằm ở tầng trên cùng.)

phương tiện đi lại cá nhân hoặc công cộng

  • We are on a plane to Bangkok. (Chúng tôi đang trên máy bay đến Bangkok.)

  • I'm on the bus. (Tôi đang ở trên xe buýt.)

cụm từ chỉ vị trí

  • The restaurant is on the right side of the street. (Nhà hàng nằm ở phía bên phải đường.)

at

vị trí xác định tại một điểm

  • The meeting will be held at the main conference room. (Cuộc họp sẽ diễn ra ở phòng họp chính.)

  • Wait for me at the school gate. (Hãy đợi tôi ở cổng trường.)

địa chỉ nhà

  • He lives at 107 Toa Pay Street. (Anh ấy sống ở số 107 đường Toa Pay.)

  • The package will be delivered at this address. (Bưu kiện sẽ được giao đến địa chỉ này.)

nơi làm việc, học tập

  • I work at PREP company. (Tôi làm việc ở công ty PREP.)

  • She is studying at university. (Cô ấy học ở trường đại học.)

above

vị trí cao hơn một vật

  • The bird is flying above the tree. (Con chim đang bay phía trên cây.)

  • There is a lamp above the table. (Có một cái đèn ở trên bàn.)

below

vị trí bên dưới một vật

  • The fish are swimming below the surface of the water. (Những con cá đang bơi dưới mặt nước.)

  • The temperature is below zero degrees. (Nhiệt độ dưới 0 độ.)

over

vị trí ngay trên

  • There is a bridge over the river. (Có một cây cầu bắc qua sông.)

  • Put a blanket over your knees. (Đắp chăn lên đầu gối.)

across

ở phía đối diện

  • The library is across from the park. (Thư viện nằm đối diện với công viên.)

  • Walk across the street and you'll see the post office. (Đi qua đường và bạn sẽ thấy bưu điện.)

by/ next to/ beside

bên cạnh

  • The cat is sitting by/next to/beside the fireplace. (Con mèo đang ngồi bên cạnh lò sưởi.)

  • My house is by/next to/beside the park. (Nhà tôi ở cạnh công viên.)

between

ở giữa hai người/ vật/ nơi chốn

  • The book is between the two chairs. (Cuốn sách nằm giữa hai cái ghế.)

  • The library is between the school and the post office. (Thư viện nằm giữa trường học và bưu điện.)

among

ở giữa một nhóm (từ ba người/ vật/ nơi chốn trở lên)

  • She is standing among her friends. (Cô ấy đang đứng giữa đám bạn của mình.)

  • The apple is among the oranges. (Quả táo nằm giữa các quả cam.)

in front of

vị trí phía trước

  • The car is parked in front of the house. (Chiếc xe đậu trước nhà.)

  • There is a tree in front of the window. (Có một cái cây trước cửa sổ.)

behind

vị trí phía sau

  • The cat is hiding behind the sofa. (Con mèo đang trốn sau ghế sofa.)

  • The bookshelf is behind the door. (Giá sách ở phía sau cánh cửa.)

phan-loai-gioi-tu.png
Phân loại giới từ - giới từ chỉ nơi chốn

Xem thêm bài viết:

3. Giới từ chỉ phương hướng/ sự chuyển động

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

to

chuyển động hướng tới một điểm

  • The baby bird flies to the tree. (Con chim non bay tới cái cây.)

  • My boss sends a letter to her employee. (Sếp của tôi gửi thư cho nhân viên của cô.)

from

chuyển động từ một điểm

  • The tabbycat jumped down from the table. (Con mèo vằn nhảy xuống từ trên bàn.)

  • She took money from her wallet. (Cô ấy lấy tiền từ trong ví.)

into

chuyển động vào trong

  • I go into my bedroom. (Tôi đi vào phòng ngủ.)

  • The hot water is poured into the cup. (Nước nóng đổ vào cốc.)

out of

chuyển động ra khỏi

  • I go out of the house early. (Tôi đi ra khỏi nhà rất sớm.)

  • The dog runs out of the kennel. (Con chó chạy ra khỏi chuồng.)

up

chuyển động lên trên

  • Nowaday, prices of products are going up. (Ngày nay, giá cả đang tăng lên.)

  • Eat up all your rice! (Hãy ăn hết phần cơm này đi.)

down

chuyển động xuống dưới

  • The ball falls down to the ground. (Quả bóng đang rơi xuống đất.)

  • The temperature is going down. (Nhiệt độ đang giảm xuống.)

through

chuyển động xuyên qua

  • Light shines through the window of my bedroom. (Ánh sáng xuyên qua cửa sổ phòng ngủ của tôi.)

  • Go through that gate and you will see the bank. (Hãy đi qua cái cổng kia và bạn sẽ thấy ngân hàng.)

toward(s)

chuyển động hướng về phía

  • The bird flies toward the lemon tree. (Con chim bay về hướng cây chanh.)

  • We are moving toward the future and should forget our past. (Chúng ta hướng về tương lai và quên đi quá khứ.)

along

chuyển động dọc theo

  • The river flows along the big valley. (Con sông chảy dọc theo thung lũng lớn.)

  • The car drives along the highway. (Xe ô tô chạy dọc theo đường cao tốc.)

across

chuyển động ngang qua

  • She walked across the street. (Cô ấy đi bộ qua đường.)

  • The sun sets across the mountains. (Mặt trời lặn qua ngọn núi.)

around

Chuyển động vòng quanh

  • We walked around the park. (Chúng tôi đi bộ vòng quanh công viên.)

  • She wrapped a scarf around her neck. (Cô ấy quấn khăn quàng quanh cổ.)

4. Các loại giới từ tiếng Anh khác

Nhóm giới từ

Giới từ

Ví dụ

Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng 

about

She is nervous about her job interview tomorrow. (Cô ấy lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc ngày mai.)

For 

Emily went to the library for some quiet study time. (Emily đến thư viện để có một khoảng thời gian yên tĩnh học tập.)

To 

She came to the party to celebrate her birthday. (Cô ấy đến bữa tiệc để ăn mừng sinh nhật.)

In order to

In order to get a promotion, Alex needs to improve his presentation skills. (Để được thăng chức, Alex cần cải thiện kỹ năng trình bày của mình.)

So as to

She studied hard so as to pass the exam. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

Giới từ chỉ nguyên nhân

For 

She was praised for her outstanding performance. (Cô ấy được khen ngợi vì màn trình diễn xuất sắc.)

 

Because of 

The flight was canceled because of bad weather. (Chuyến bay bị hủy vì thời tiết xấu.)

Owing to

Owing to her illness, she couldn't attend the party. (Vì bệnh, cô ấy không thể tham dự bữa tiệc.)

Giới từ chỉ tác nhân, phương tiện

by

The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)

with 

The door was broken with a hammer. (Cánh cửa bị phá bằng một cái búa.)

 

Giới từ chỉ sự tương tự

like

This cake tastes like my grandma's. (Chiếc bánh này có vị giống như của bà tôi làm.)

 

Giới từ chỉ sự liên hệ, đồng hành

With 

I went to the party with my best friend, Emily. (Tôi đi dự tiệc cùng với người bạn thân nhất, Emily.)

 

Giới từ chỉ sự sở hữu

With 

The man with the black hat is my uncle. (Người đàn ông đội mũ đen là chú của tôi.)

of

The color of the sky is blue. (Màu của bầu trời là xanh dương.)

Giới từ chỉ cách thức

without

I can't live without my phone. (Tôi không thể sống thiếu điện thoại.)

By 

She travels to work by train. (Cô ấy đi làm bằng tàu hỏa.)

With 

He painted the wall with a brush. (Anh ấy sơn tường bằng cọ.)

In 

She is interested in learning new languages. (Cô ấy hứng thú với việc học ngôn ngữ mới.)

mot-so-gioi-tu-khac.png
Một số giới từ khác trong tiếng Anh

III. Cụm giới từ trong tiếng Anh

Cụm giới từ trong tiếng Anh gồm giới từ và các từ theo sau. Bổ ngữ theo sau giới từ thường là: cụm danh từ, đại từ, trạng từ, Ving… 

Một số giới từ thông dụng bắt đầu cụm giới từ là: to, about, at, before, from, over, under, with, in…

  • Cụm giới từ bổ sung cho danh từ. Ví dụ: The girl with blue eyes is smiling. (Cô gái có đôi mắt xanh đang cười.)

  • Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ. Ví dụ: I have been waiting for you for two hours. (Tôi đã chờ bạn trong hai giờ.)

  • Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ. Ví dụ: In the room is very cold. (Bên trong căn phòng rất lạnh.)

III. Lưu ý khi sử dụng giới từ

1. Một số giới từ và cụm giới từ dễ nhầm lẫn

Từ/ cụm từ

Ý  nghĩa

Ví dụ

On time và In time

On time: đúng giờ

John always arrives on time for meetings. (John luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp.)

In time: kịp lúc

Maria’s family arrived at the airport in time for our flight. (Chúng tôi đến sân bay kịp giờ cho chuyến bay.)

In the end và At the end (of sth)

In the end: cuối cùng

In the end, Tom and Jim decided to stay home. (Cuối cùng, Tom và Jim quyết định ở nhà.)

At the end (of sth): thời điểm kết thúc (của cái gì đó)

At the end of the year, my company has a party. (Vào cuối năm, công ty tôi có một bữa tiệc.)

Beside và Besides

Beside: bên cạnh

There is a tree beside the house. (Có một cái cây bên cạnh ngôi nhà.)

Besides: ngoài ra, thêm vào đó

Besides being a teacher, Bella is also a writer. (Ngoài việc là một giáo viên, Bella còn là một nhà văn.)

Among và Between

Among: Giữa một nhóm, nhiều vật

The treasure was hidden among the trees and rivers. (Kho báu được giấu giữa nhiều cây cối và sông.)

Between: Giữa hai người, vật, nơi chốn

I had to choose between the red shirt and the white one. (Tôi phải chọn giữa áo đỏ và áo trắng.)

At và In

At: Dùng với điểm dừng trong cuộc hành trình, điểm hẹn

She is at the bus stop waiting for the bus. (Cô ấy đang ở bến xe buýt đợi xe.)

In: Dùng với thành phố, đất nước, đô thị, miền, vị trí

They are sitting in the living room. (Họ đang ngồi trong phòng khách.)

Above và Below

Above: Ở trên, nói tổng quát

The stars were shining above us in the night sky. (Những ngôi sao sáng lấp lánh trên bầu trời đêm phía trên chúng tôi.)

Below: Ở dưới, nói tổng quát

The temperature dropped below zero last night. (Nhiệt độ giảm xuống dưới không độ đêm qua.)

Under và Over

Under: Ngay dưới, vị trí cụ thể

He put the documents under the desk. (Anh ấy đặt tài liệu dưới bàn.)

Over: Ngay trên, vị trí cụ thể

She threw a blanket over the sleeping baby. (Cô ấy đắp chăn lên đứa bé đang ngủ.)

luu-y-khi-dung-gioi-tu.png
Lưu ý khi dùng giới từ trong tiếng Anh

2. Phân biệt giới từ và trạng từ đơn giản

Trong một số trường hợp, một từ vừa là giới từ và vừa là trạng từ. Tuy nhiên, để phân biệt 2 loại từ này, các bạn có thể dựa vào điểm khác biệt sau trạng từ, giới từ là gì, cụ thể như sau:

Đặc điểm

Giới từ

Trạng từ

Vị trí trong câu

Thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ

Có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu (đầu, giữa hoặc cuối câu)

Chức năng

Chỉ mối quan hệ giữa các từ

Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác

Từ loại theo sau

Danh từ hoặc đại từ

Động từ, tính từ hoặc trạng từ khác

Ví dụ

  • She is going to the market. (Cô ấy đang đi đến chợ.)

  • I arrived at 5 pm. (Tôi đến lúc 5 giờ chiều.)

  • He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)

  • She is very happy. (Cô ấy rất vui.)

IV. Bài tập giới từ có đáp án

Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I arrived _____ the city _____ 10 a.m. yesterday.

  2. I'm staying _____ a hotel _____ the city center.

  3. I went to the market _____ buy some souvenirs.

  4. I walked _____ the park _____ about an hour.

  5. I'm really excited _____ try the local food.

  6. I took a lot of photos _____ the beautiful scenery.

  7. I'm looking forward to coming back _____ this city someday.

  8. I'm going to the museum _____ learn more about the history of this place.

  9. I got lost _____ the old town _____ a while.

  10. I'm feeling very relaxed _____ this trip.

Đáp án:

  1. I arrived in the city at 10 a.m. yesterday.

  2. I'm staying at a hotel in the city center.

  3. I went to the market to buy some souvenirs.

  4. I walked through the park for about an hour.

  5. I'm really excited to try the local food.

  6. I took a lot of photos of the beautiful scenery.

  7. I'm looking forward to coming back to this city someday.

  8. I'm going to the museum to learn more about the history of this place.

  9. I got lost in the old town for a while.

  10. I'm feeling very relaxed on this trip.

Trên đây là toàn bộ kiến thức tổng hợp về các giới từ trong tiếng Anh, hy vọng các bạn sẽ nắm vững cách dùng chính xác trong giao tiếp cũng như trong các bài thi. Theo dõi PREP để tích lũy thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự