Tìm kiếm bài viết học tập
Kiến thức ngữ pháp về giới từ trong tiếng Anh cơ bản nhất
Giới từ - một chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng và xuất hiện phổ biến trong các đề thi tiếng Anh từ đơn giản đến nâng cao. Mặc dù chuyên đề ngữ pháp này đơn giản nhưng rất nhiều thí sinh bị mất điểm khi làm bài tập liên quan. Vậy làm sao để có thể nắm vững cách dùng giới từ tiếng Anh? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ chỉ ra tất tần tật các kiến thức ngữ pháp về giới từ trong tiếng Anh. Tham khảo ngay nhé!
I. Giới từ trong tiếng Anh
1. Giới từ là gì?
Giới từ (preposition) là những từ sử dụng trong câu để thể hiện mối quan hệ của danh từ, đại từ (hoặc những thành tố ngữ pháp khác thực hiện chức năng như danh từ) với phần còn lại của câu. Những danh từ hoặc đại từ được kết nối với nhau bằng giới từ gọi là tân ngữ của giới từ. Ví dụ:
-
I'll meet you at 5 p.m. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 5 giờ chiều.)
-
My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi là vào tháng Một.)
2. Vị trí của giới từ trong câu
Trước giới từ là gì? Sau giới từ là gì? Tùy vào từng mục đích sử dụng, giới từ có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tuy nhiên, thường giới từ sẽ đứng ở các vị trí sau:
Vị trí |
Ví dụ |
Đứng sau tính từ |
|
Đứng sau động từ thường (các động từ này cần đi kèm giới từ) |
|
Đứng sau động từ tobe |
|
Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó |
|
Đầu câu |
|
Cuối câu (thường trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ) |
|
II. Phân loại giới từ
1. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
in |
tháng/ năm/ mùa |
|
các buổi trong ngày |
|
|
khoảng thời gian |
|
|
on |
thứ trong tuần |
|
ngày và tháng |
|
|
ngày lễ (kèm ngày cụ thể) |
|
|
at |
thời điểm cụ thể (giờ) |
|
từ/cụm từ chỉ thời gian |
|
|
ngày lễ (không kèm ngày cụ thể) |
|
|
during |
trong suốt một khoảng thời gian |
|
for |
trong một khoảng thời gian xảy ra hành động hoặc sự việc |
|
since |
kể từ một mốc thời gian nào đó bắt đầu hành động hay sự việc |
|
from… to |
từ một mốc thời gian nào đến một mốc thời gian khác |
|
before |
trước một mốc thời gian xác định |
|
after |
sau một mốc thời gian xác định |
|
Tham khảo thêm bài viết:
2. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
in |
vị trí bên trong một không gian |
|
thị trấn, thành phố, quốc gia |
|
|
phương tiện đi lại bằng xe hơi và taxi |
|
|
phương hướng |
|
|
on |
vị trí bên trên một bề mặt |
|
tầng nhà |
|
|
phương tiện đi lại cá nhân hoặc công cộng |
|
|
cụm từ chỉ vị trí |
|
|
at |
vị trí xác định tại một điểm |
|
địa chỉ nhà |
|
|
nơi làm việc, học tập |
|
|
above |
vị trí cao hơn một vật |
|
below |
vị trí bên dưới một vật |
|
over |
vị trí ngay trên |
|
across |
ở phía đối diện |
|
by/ next to/ beside |
bên cạnh |
|
between |
ở giữa hai người/ vật/ nơi chốn |
|
among |
ở giữa một nhóm (từ ba người/ vật/ nơi chốn trở lên) |
|
in front of |
vị trí phía trước |
|
behind |
vị trí phía sau |
|
Xem thêm bài viết:
3. Giới từ chỉ phương hướng/ sự chuyển động
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
to |
chuyển động hướng tới một điểm |
|
from |
chuyển động từ một điểm |
|
into |
chuyển động vào trong |
|
out of |
chuyển động ra khỏi |
|
up |
chuyển động lên trên |
|
down |
chuyển động xuống dưới |
|
through |
chuyển động xuyên qua |
|
toward(s) |
chuyển động hướng về phía |
|
along |
chuyển động dọc theo |
|
across |
chuyển động ngang qua |
|
around |
Chuyển động vòng quanh |
|
4. Các loại giới từ tiếng Anh khác
Nhóm giới từ |
Giới từ |
Ví dụ |
Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng |
about |
She is nervous about her job interview tomorrow. (Cô ấy lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc ngày mai.) |
For |
Emily went to the library for some quiet study time. (Emily đến thư viện để có một khoảng thời gian yên tĩnh học tập.) |
|
To |
She came to the party to celebrate her birthday. (Cô ấy đến bữa tiệc để ăn mừng sinh nhật.) |
|
In order to |
In order to get a promotion, Alex needs to improve his presentation skills. (Để được thăng chức, Alex cần cải thiện kỹ năng trình bày của mình.) |
|
So as to |
She studied hard so as to pass the exam. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) |
|
Giới từ chỉ nguyên nhân |
For |
She was praised for her outstanding performance. (Cô ấy được khen ngợi vì màn trình diễn xuất sắc.)
|
Because of |
The flight was canceled because of bad weather. (Chuyến bay bị hủy vì thời tiết xấu.) |
|
Owing to |
Owing to her illness, she couldn't attend the party. (Vì bệnh, cô ấy không thể tham dự bữa tiệc.) |
|
Giới từ chỉ tác nhân, phương tiện |
by |
The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.) |
with |
The door was broken with a hammer. (Cánh cửa bị phá bằng một cái búa.)
|
|
Giới từ chỉ sự tương tự |
like |
This cake tastes like my grandma's. (Chiếc bánh này có vị giống như của bà tôi làm.)
|
Giới từ chỉ sự liên hệ, đồng hành |
With |
I went to the party with my best friend, Emily. (Tôi đi dự tiệc cùng với người bạn thân nhất, Emily.)
|
Giới từ chỉ sự sở hữu |
With |
The man with the black hat is my uncle. (Người đàn ông đội mũ đen là chú của tôi.) |
of |
The color of the sky is blue. (Màu của bầu trời là xanh dương.) |
|
Giới từ chỉ cách thức |
without |
I can't live without my phone. (Tôi không thể sống thiếu điện thoại.) |
By |
She travels to work by train. (Cô ấy đi làm bằng tàu hỏa.) |
|
With |
He painted the wall with a brush. (Anh ấy sơn tường bằng cọ.) |
|
In |
She is interested in learning new languages. (Cô ấy hứng thú với việc học ngôn ngữ mới.) |
III. Cụm giới từ trong tiếng Anh
Cụm giới từ trong tiếng Anh gồm giới từ và các từ theo sau. Bổ ngữ theo sau giới từ thường là: cụm danh từ, đại từ, trạng từ, Ving…
Một số giới từ thông dụng bắt đầu cụm giới từ là: to, about, at, before, from, over, under, with, in…
-
Cụm giới từ bổ sung cho danh từ. Ví dụ: The girl with blue eyes is smiling. (Cô gái có đôi mắt xanh đang cười.)
-
Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ. Ví dụ: I have been waiting for you for two hours. (Tôi đã chờ bạn trong hai giờ.)
-
Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ. Ví dụ: In the room is very cold. (Bên trong căn phòng rất lạnh.)
III. Lưu ý khi sử dụng giới từ
1. Một số giới từ và cụm giới từ dễ nhầm lẫn
Từ/ cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
On time: đúng giờ |
John always arrives on time for meetings. (John luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp.) |
|
In time: kịp lúc |
Maria’s family arrived at the airport in time for our flight. (Chúng tôi đến sân bay kịp giờ cho chuyến bay.) |
|
In the end: cuối cùng |
In the end, Tom and Jim decided to stay home. (Cuối cùng, Tom và Jim quyết định ở nhà.) |
|
At the end (of sth): thời điểm kết thúc (của cái gì đó) |
At the end of the year, my company has a party. (Vào cuối năm, công ty tôi có một bữa tiệc.) |
|
Beside: bên cạnh |
There is a tree beside the house. (Có một cái cây bên cạnh ngôi nhà.) |
|
Besides: ngoài ra, thêm vào đó |
Besides being a teacher, Bella is also a writer. (Ngoài việc là một giáo viên, Bella còn là một nhà văn.) |
|
Among: Giữa một nhóm, nhiều vật |
The treasure was hidden among the trees and rivers. (Kho báu được giấu giữa nhiều cây cối và sông.) |
|
Between: Giữa hai người, vật, nơi chốn |
I had to choose between the red shirt and the white one. (Tôi phải chọn giữa áo đỏ và áo trắng.) |
|
At và In |
At: Dùng với điểm dừng trong cuộc hành trình, điểm hẹn |
She is at the bus stop waiting for the bus. (Cô ấy đang ở bến xe buýt đợi xe.) |
In: Dùng với thành phố, đất nước, đô thị, miền, vị trí |
They are sitting in the living room. (Họ đang ngồi trong phòng khách.) |
|
Above và Below |
Above: Ở trên, nói tổng quát |
The stars were shining above us in the night sky. (Những ngôi sao sáng lấp lánh trên bầu trời đêm phía trên chúng tôi.) |
Below: Ở dưới, nói tổng quát |
The temperature dropped below zero last night. (Nhiệt độ giảm xuống dưới không độ đêm qua.) |
|
Under và Over |
Under: Ngay dưới, vị trí cụ thể |
He put the documents under the desk. (Anh ấy đặt tài liệu dưới bàn.) |
Over: Ngay trên, vị trí cụ thể |
She threw a blanket over the sleeping baby. (Cô ấy đắp chăn lên đứa bé đang ngủ.) |
2. Phân biệt giới từ và trạng từ đơn giản
Trong một số trường hợp, một từ vừa là giới từ và vừa là trạng từ. Tuy nhiên, để phân biệt 2 loại từ này, các bạn có thể dựa vào điểm khác biệt sau trạng từ, giới từ là gì, cụ thể như sau:
Đặc điểm |
Giới từ |
Trạng từ |
Vị trí trong câu |
Thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ |
Có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu (đầu, giữa hoặc cuối câu) |
Chức năng |
Chỉ mối quan hệ giữa các từ |
Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác |
Từ loại theo sau |
Danh từ hoặc đại từ |
Động từ, tính từ hoặc trạng từ khác |
Ví dụ |
|
|
IV. Bài tập giới từ có đáp án
Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
-
I arrived _____ the city _____ 10 a.m. yesterday.
-
I'm staying _____ a hotel _____ the city center.
-
I went to the market _____ buy some souvenirs.
-
I walked _____ the park _____ about an hour.
-
I'm really excited _____ try the local food.
-
I took a lot of photos _____ the beautiful scenery.
-
I'm looking forward to coming back _____ this city someday.
-
I'm going to the museum _____ learn more about the history of this place.
-
I got lost _____ the old town _____ a while.
-
I'm feeling very relaxed _____ this trip.
Đáp án:
-
I arrived in the city at 10 a.m. yesterday.
-
I'm staying at a hotel in the city center.
-
I went to the market to buy some souvenirs.
-
I walked through the park for about an hour.
-
I'm really excited to try the local food.
-
I took a lot of photos of the beautiful scenery.
-
I'm looking forward to coming back to this city someday.
-
I'm going to the museum to learn more about the history of this place.
-
I got lost in the old town for a while.
-
I'm feeling very relaxed on this trip.
Trên đây là toàn bộ kiến thức tổng hợp về các giới từ trong tiếng Anh, hy vọng các bạn sẽ nắm vững cách dùng chính xác trong giao tiếp cũng như trong các bài thi. Theo dõi PREP để tích lũy thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!