Tìm kiếm bài viết học tập
Đặt câu hỏi tiếng Anh như nào? 3 cách đặt câu hỏi tiếng Anh đơn giản
Để giao tiếp tiếng Anh, chắc chắn rằng các bạn cần dùng đến dạng câu hỏi. Vậy đâu là những mẫu câu hỏi tiếng Anh thông dụng nhất, thường gặp trong cả giao tiếp và các bài thi tiếng Anh? Bài viết dưới đây, PREP sẽ tổng hợp trọn bộ 100+ câu hỏi tiếng Anh thông dụng và gợi ý cách trả lời nhé!
I. Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp cấu trúc các câu hỏi tiếng Anh thông dụng nhất!
1. Câu hỏi Yes/ No Questions
Câu hỏi Yes/No (hay ngoài ra còn được gọi là câu hỏi đóng) dùng các từ Yes/No (đồng ý/ không đồng ý) để trả lời. Câu hỏi Yes/No được thành lập bằng cách đưa những trợ động từ (Auxiliary verb – viết tắt: Aux.V) hoặc động từ to be lên đầu câu. Công thức của dạng câu hỏi Yes/No Questions:
-
Đối với các Động từ To be: To be + S + N/pre/adj …?
-
Đối với các Động từ thường: Aux.V + S + V + (O)…?
Ví dụ:
-
Have you launched the new product campaign yet? (Bạn đã triển khai chiến dịch sản phẩm mới chưa?)
-
Did the social media ad boost our engagement last month? (Quảng cáo trên mạng xã hội có tăng tương tác tháng trước cho chúng ta hay không?)
Tham khảo chi tiết kiến thức về câu hỏi Yes/No trong bài viết “Câu nghi vấn tiếng Anh: Cấu trúc, ví dụ & bài tập chi tiết!”.
2. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)
Wh-questions là câu hỏi được sử dụng với từ để hỏi (hay còn gọi là câu hỏi mở) thường bắt đầu bằng những từ để hỏi có “Wh-” đứng đầu (có một vài trường hợp đặc biệt khi từ để hỏi không bắt đầu bằng “wh-”).
Cấu trúc chung của câu hỏi có từ để hỏi:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Wh-question + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb? |
What do you usually focus on during meetings? (Bạn thường tập trung vào điều gì trong các buổi họp?) |
Wh-question + To be + Subject? |
Who is responsible for coordinating the content project team? (Ai là người chịu trách nhiệm điều phối đội dự án nội dung?) |
Wh-question + Modal Verb + Subject + Main Verb? |
How can we improve team communication for better productivity? (Chúng ta có thể cải thiện giao tiếp trong nhóm như thế nào để tăng năng suất?) |
Một số từ để hỏi trong câu hỏi Wh-question:
Từ để hỏi |
Ý nghĩa sử dụng |
Ví dụ |
What |
Câu hỏi chỉ về sự vật/hiện tượng: Cái gì, vật gì, con gì,… |
What are you working on today? (Hôm nay bạn đang làm việc gì?) |
When |
Câu hỏi chỉ về thời gian: Khi nào? |
When is the deadline for the content SEO project? (Hạn chót của dự án nội dung SEO là khi nào?) |
Where |
Câu hỏi chỉ về nơi chốn, địa điểm: Ở đâu? |
Where do you usually hold content team meetings? (Bạn thường tổ chức các cuộc họp nhóm nội dung ở đâu?) |
Who |
Câu hỏi chỉ về người: Là ai? Ai? (Được sử dụng làm tân ngữ tiếng Anh hay chủ ngữ tiếng Anh trong câu) |
Why did you choose to use this SEO strategy? (Tại sao bạn lại chọn sử dụng chiến lược SEO này?) |
Whom |
Whom dùng để hỏi về người trong vai trò tân ngữ. |
Whom did you invite to the traffic strategy meeting? (Bạn đã mời ai đến buổi họp về chiến lược tối ưu lưu lượng?) |
Whose |
Whose dùng để hỏi về quyền sở hữu. |
Whose idea was it to change the Vinaconex company logo? (Ý tưởng thay đổi logo công ty Vinaconex này là của ai?) |
Which |
Which dùng để hỏi khi có sự lựa chọn giữa nhiều thứ. |
Which content marketing strategy do you think is the most effective? (Chiến lược nội dung quảng cáo nào bạn nghĩ là hiệu quả nhất?) |
Why |
Câu hỏi chỉ về lý do: Tại sao? |
Why did you choose to use this SEO audit strategy? (Tại sao bạn lại chọn sử dụng chiến lược tối ưu SEO này?) |
How |
Câu hỏi chỉ về đặc điểm, tính chất và cách thức: Như thế nào? |
How can we increase our productivity for this project? (Chúng ta có thể tăng hiệusuất cho dự án này như thế nào?) |
How much |
Câu hỏi chỉ về giá cả hay số lượng đối với những danh từ không đếm được. |
How much time do you need to complete the content report? (Bạn cần bao nhiêu thời gian để hoàn thành báo cáo nội dung?) |
How many |
Câu hỏi chỉ về số lượng đối với các danh từ đếm được. |
How many people attended the daily meeting yesterday? (Có bao nhiêu người tham dự cuộc họp hàng ngày hôm qua?) |
How often |
Câu hỏi chỉ về tần suất |
How often do you review your team's performance? (Bao lâu một lần bạn xem xét hiệu suất của nhóm?) |
How + adj |
Câu hỏi chỉ về mức độ của tính từ đi kèm |
How difficult was the content marketing project? (Dự án nội dung marketing đó khó đến mức nào?) How expensive is the advertising campaign for a project? (Chiến dịch quảng cáo cho dự án đắt đến mức nào?) How long will it take to finish the content report? (Mất bao lâu để hoàn thành báo cáo nội dung?) |
3. Câu hỏi đuôi (Tag Question)
Câu hỏi đuôi là một dạng câu hỏi dùng để xác nhận những gì mà bạn nghĩ có đúng hay không (ngữ điệu đi lên ở cuối câu). Đôi khi câu hỏi đuôi còn được sử dụng khi người nói muốn được sự đồng ý, chấp thuận từ người đối diện (ngữ điệu đi xuống ở cuối câu). Người nói thường sẽ sử dụng câu hỏi đuôi khi họ không chắc chắn 100% về một điều gì đó.
Công thức chung:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Cấu trúc khẳng định, phủ định: S + V + (O)…., aux.V + not + S? |
|
Cấu trúc phủ định, khẳng định: S + aux.V + not + V + (O)…., aux.V + S? |
|
4. Câu hỏi lựa chọn (Choice Questions)
Là câu hỏi đưa ra nhiều hơn một lựa chọn và người nghe phải chọn ít nhất mộ trong số đó. Ví dụ:
-
Should we invest more in paid search or organic SEO? (Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào tìm kiếm trả phí hay SEO tự nhiên?)
-
Do you want to target new customers or retain existing ones with this campaign? (Bạn muốn nhắm đến khách hàng mới hay giữ chân khách hàng hiện tại với chiến dịch này?)
5. Câu hỏi gián tiếp - hỏi lịch sự
Câu hỏi gián tiếp sử dụng trong trường hợp lịch sự và trang trọng hơn. Chúng thường bắt đầu bằng các cụm từ như “Can you tell me…,” “Do you know…,” hoặc “I wonder if…”. Ví dụ:
-
Can you tell me how effective the latest email campaign was? (Bạn có thể cho tôi biết chiến dịch email gần đây hiệu quả ra sao rồi?)
-
Do you know when we should launch the new social media strategy? (Bạn có biết khi nào chúng ta nên triển khai chiến lược truyền thông xã hội mới không?)
6. Câu hỏi gián tiếp dạng lồng ghép
Câu hỏi lồng ghép là câu hỏi được lồng vào trong một câu hỏi hoặc câu trần thuật khác. Câu hỏi gián tiếp thường dùng với từ Whether/If. Ví dụ:
-
Could you explain why the conversion rate has dropped this quarter? (Bạn có thể giải thích tại sao tỷ lệ chuyển đổi lại giảm trong quý này không?)
-
I was wondering whether we should invest more in influencer marketing this year. (Tôi đang băn khoăn liệu chúng ta có nên đầu tư nhiều hơn vào marketing qua người có tầm ảnh hưởng trong năm nay không?)
II. Tổng hợp 100 câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh kèm cách trả lời
Dưới đây là tổng hợp cách đặt câu hỏi trong tiếng anh về các chủ đề thông dụng nhất.
1. Câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống
Câu hỏi |
Cách trả lời |
How are you? (Bạn khỏe không?) |
I’m fine, thank you. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?) |
What’s your name? (Tên bạn là gì?) |
My name is . (Tên tôi là .) |
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) |
I’m from . (Tôi đến từ .) |
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) |
I’m years old. (Tôi tuổi.) |
What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?) |
I’m a . (Tôi là .) |
Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích gì không?) |
Yes, I enjoy . (Vâng, tôi thích .) |
What’s your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?) |
My favorite color is . (Màu yêu thích của tôi là .) |
Do you have any pets? (Bạn có nuôi thú cưng không?) |
Yes, I have a . (Vâng, tôi có một con .) |
What time is it? (Mấy giờ rồi?) |
It’s . (Bây giờ là .) |
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
I live in . (Tôi sống ở .) |
2. Câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi đi làm
Câu hỏi |
Cách trả lời |
What’s your job title? (Chức danh của bạn là gì?) |
I’m a . (Tôi là .) |
Can you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi với công việc này không?) |
Sure, I’d be happy to help. |
What time does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?) |
It starts at . (Nó bắt đầu lúc .) |
Do you need any assistance? (Bạn có cần sự trợ giúp không?) |
No, I’m good for now, thanks. |
Could you send me the report by the end of the day? (Bạn có thể gửi cho tôi bản báo cáo trước cuối ngày không?) |
Yes, I’ll send it by then. (Vâng, tôi sẽ gửi trước lúc đó.) |
How long have you been working here? (Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?) |
I’ve been working here for .
|
What’s the deadline for this project? (Hạn chót của dự án này là khi nào?) |
The deadline is on . (Hạn chót là vào .) |
Are you available for a meeting tomorrow? (Bạn có rảnh cho cuộc họp vào ngày mai không?) |
Yes, I’m available. (Vâng, tôi rảnh.) |
Who’s responsible for this task? (Ai chịu trách nhiệm về công việc này?) |
is in charge of it. ( chịu trách nhiệm về nó.) |
Can we reschedule the meeting? (Chúng ta có thể sắp xếp lại cuộc họp không?) |
Sure, what time works for you? (Chắc chắn rồi, thời gian nào phù hợp với bạn?) |
3. Câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi đi mua sắm
Câu hỏi |
Cách trả lời |
How much is this? (Cái này giá bao nhiêu?) |
It’s . |
Do you have this in a different size? (Bạn có cái này với kích cỡ khác không?) |
Yes, we do. What size are you looking for? (Vâng, chúng tôi có. Bạn muốn tìm kích cỡ nào?) |
Can I try this on? (Tôi có thể thử nó không?) |
Sure, the fitting rooms are over there. (Chắc chắn rồi, phòng thử đồ ở bên kia.) |
Is this on sale? (Cái này có giảm giá không?) |
Yes, it’s . (Vâng, giá của nó là .) |
Do you accept credit cards? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?) |
Yes, we accept all major credit cards. |
Where is the checkout counter? (Quầy thanh toán ở đâu?) |
It’s over there by the entrance. (Nó ở kia, gần lối vào.) |
Do you have any discounts? (Bạn có chương trình giảm giá nào không?) |
Yes, we have a 10% discount on all items today. (Vâng, hôm nay chúng tôi giảm giá 10% cho tất cả các mặt hàng.) |
Can I return this if it doesn’t fit? (Tôi có thể trả lại nếu nó không vừa không?) |
Yes, you can return it within 30 days with a receipt. (Vâng, bạn có thể trả lại trong vòng 30 ngày kèm theo hóa đơn.) |
What’s your return policy? (Chính sách trả hàng của bạn là gì?) |
You can return items within 30 days for a full refund. (Bạn có thể trả lại hàng trong vòng 30 ngày để được hoàn tiền.) |
Do you have gift-wrapping services? (Bạn có dịch vụ gói quà không?) |
Yes, we offer free gift wrapping. (Vâng, chúng tôi có dịch vụ gói quà miễn phí.) |
4. Câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi vào nhà hàng
Câu hỏi |
Cách trả lời |
Do you have a reservation? (Bạn có đặt chỗ trước không?) |
Yes, I have a reservation under the name . (Vâng, tôi có đặt chỗ dưới tên .) |
What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?) |
I’ll have a glass of water, please. (Cho tôi một ly nước, làm ơn.) |
Are you ready to order? (Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?) |
Yes, I’ll have the . (Vâng, tôi sẽ gọi món .) |
What's today's special? (Món đặc biệt hôm nay là gì?) |
The special today is . (Món đặc biệt hôm nay là .) |
Can I see the menu, please? (Tôi có thể xem thực đơn không?) |
Of course, here you go. (Chắc chắn rồi, đây là thực đơn của bạn.) |
Do you have vegetarian options? (Bạn có món chay không?) |
Yes, we have a few vegetarian dishes. (Vâng, chúng tôi có một vài món chay.) |
Could we get the check, please? (Chúng tôi có thể thanh toán được chưa?) |
Sure, I’ll bring it right over. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ mang nó ra ngay.) |
How would you like your steak cooked? (Bạn muốn bít tết của mình nấu như thế nào?) |
Medium rare, please. (Vừa chín tái, làm ơn.) |
Is everything okay with your meal? (Bữa ăn của bạn có ổn không?) |
Yes, everything is great, thank you. (Vâng, mọi thứ rất ngon, cảm ơn.) |
Do you take reservations? (Nhà hàng có nhận đặt chỗ trước không?) |
Yes, we do. Would you like to make one? (Vâng, chúng tôi có. Bạn có muốn đặt chỗ không?) |
5. Một số câu hỏi tiếng Anh thông dụng cho trẻ em
Câu hỏi |
Cách trả lời |
What’s your favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?) |
My favorite toy is my teddy bear. (Đồ chơi yêu thích của tôi là gấu bông.) |
Do you like playing outside? (Bạn có thích chơi ngoài trời không?) |
Yes, I love playing outside. (Vâng, tôi rất thích chơi ngoài trời.) |
What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) |
My favorite color is blue. (Màu yêu thích của tôi là màu xanh dương.) |
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) |
I’m years old. |
What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn làm gì khi lớn lên?) |
I want to be a doctor. (Tôi muốn trở thành bác sĩ.) |
Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em không?) |
Yes, I have a brother. (Vâng, tôi có một người anh trai.) |
What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?) |
My favorite food is pizza. (Món ăn yêu thích của tôi là pizza.) |
Do you like going to school? (Bạn có thích đi học không?) |
Yes, I do. (Vâng, tôi thích.) |
What’s your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?) |
My favorite subject is math. (Môn học yêu thích của tôi là toán.) |
What’s your favorite animal? (Con vật yêu thích của bạn là gì?) |
My favorite animal is a dog. (Con vật yêu thích của tôi là chó.) |
III. Một số lỗi sai thường gặp khi đặt câu hỏi tiếng Anh
Khi sử dụng câu hỏi trong tiếng Anh, hãy chú ý một số lỗi sai thường dễ mắc phải sau đây nhé!
Lỗi sai |
Ví dụ |
Sử dụng trật tự từ sai, đặc biệt là trợ động từ và động từ khuyết thiếu trong câu nghi vấn. |
✖️ Sai: You are finishing the report today? ✅ Đúng: Are you finishing the report today? ✖️ Sai: John will attend the meeting tomorrow? ✅ Đúng: Will John attend the meeting tomorrow? |
Sử dụng phủ định kép làm câu khó hiểu |
✖️ Sai: Don’t you have no updates on the project? ✅ Đúng: Don’t you have any updates on the project? ✖️ Sai: Didn’t they tell you nothing about the deadline? ✅ Đúng: Didn’t they tell you anything about the deadline? |
Dùng sai dạng của động từ theo các thì tiếng Anh |
✖️ Sai: Did you completed the client’s request? ✅ Đúng: Did you complete the client’s request? ✖️ Sai: Have you finish the presentation slides yet? Đúng: Have you finished the presentation slides yet? |
Lạm dụng tiếng lóng hoặc ngôn ngữ không trang trọng |
✖️ Sai: Yo, you gonna fix the marketing plan? ✅ Đúng: Are you going to update the marketing plan? ✖️ Sai: Did you grab the stuff for the presentation? ✅ Đúng: Did you prepare the materials for the presentation? |
Không dùng cách biểu đạt câu hỏi lịch sự |
✖️ Sai: Send me the report by 5 PM. ✅ Đúng: Could you please send me the report by 5 PM? ✖️ Sai: Tell me the results of the survey. ✅ Đúng: Could you share the results of the survey with me? |
IV. Bài tập với câu hỏi tiếng Anh
Bài tập: Đặt câu hỏi cho câu trả lời đã cho
Dựa vào câu trả lời, đặt câu hỏi phù hợp.
-
Answer: Bella is going to the office at 9 AM.
Question: ______________________________________? -
Answer: The content meeting is in the conference room.
Question: ______________________________________? -
Answer: Yes, I finished the content project yesterday.
Question: ______________________________________? -
Answer: We usually hold daily team meetings on Fridays.
Question: ______________________________________? -
Answer: Anna is responsible for handling customer complaints.
Question: ______________________________________?
Đáp án:
-
What time is Bella going to the office?
-
Where is the content meeting being held?
-
Did you finish the content project yesterday?
-
When do you usually hold daily team meetings?
-
Who is responsible for handling customer complaints?
Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến câu hỏi tiếng Anh mà PREP đã tổng hợp trọn bộ. Hy vọng kiến thức trên sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và làm các bài tập tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!