Tìm kiếm bài viết học tập

Hiện tại phân từ là gì? Cách dùng & bài tập hiện tại phân từ có đáp án

Hiện tại phân từ là một trong những phần kiến thức bạn chắc chắn phải học khi bước chân vào con đường chinh phục tiếng Anh. Vậy cách sử dụng của hiện tại phân từ là gì? Phân từ hiện tại có cấu trúc như thế nào? Tất cả sẽ được giải thích ngay dưới bài viết hôm nay nhé!

Hiện tại phân từ tiếng Anh

 Hiện tại phân từ

I. Hiện tại phân từ là gì?

Hiện tại phân từ trong tiếng Anh (Present Participle) được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-ing" vào sau động từ thường. Phân từ hiện tại thường được sử dụng để tạo ra các thì hiện tại tiếp diễn, mô tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái đang tồn tại. 

Ví dụ:

  •  
    • The children are playing in the park. (Các em bé đang chơi ở công viên.)
    • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)
    • They are studying for the exam. (Họ đang học cho kỳ thi.)

Hiện tại phân từ là gì?
Hiện tại phân từ là gì?

II. Cách sử dụng hiện tại phân từ

Dưới đây, prepedu.com sẽ giới thiệu cho bạn những chức năng của hiện tại phân từ để giúp bạn hiểu sâu về phần kiến thức này nhé!

1. Được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

Hiện tại phân từ là dạng động từ trong thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ: 

  •  
    • She is studying for her exam. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.)
    • They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)
    • I am reading a book right now. (Tôi đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ.)

Được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn
Được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

2. Được sử dụng sau các động từ chỉ sự di chuyển hay chỉ vị trí

Hiện tại phân từ được sử dụng khi đứng sau các động từ chỉ sự di chuyển hay chỉ vị trí, ví dụ:

  •  
    • My brother goes swimming at the weekend. (Anh trai tôi đi bơi vào cuối tuần)
    • My mother goes running every morning. (Mẹ tôi chạy bộ mỗi sáng)
    • I lay looking up at the clouds. (Tôi nằm nhìn lên mây trên trời..)

Được sử dụng sau các động từ chỉ sự di chuyển hay chỉ vị trí
Được sử dụng sau các động từ chỉ sự di chuyển hay chỉ vị trí

3. Được sử dụng sau các động từ chỉ nhận thức

Hiện tại phân từ còn được sử dụng khi đứng sau các động từ chỉ nhận thức (mental verb): seem, look, hear, feel,... Cấu trúc:

Mental verbs + object + present participle

Ví dụ: 

  •  
    • I saw him running in the park. (Tôi thấy anh ấy đang chạy trong công viên.)
    • She heard the baby crying in the next room. (Cô ấy nghe thấy đứa bé đang khóc ở phòng bên cạnh.)
    • They felt the ground shaking beneath their feet. (Họ cảm nhận được mặt đất đang rung lên dưới chân.)

Được sử dụng sau các động từ chỉ nhận thức
Được sử dụng sau các động từ chỉ nhận thức

4. Được sử dụng với vai trò là tính từ

Hiện tại phân từ được sử dụng dưới dạng là một tính từ. Ví dụ:

  •  
    • The water is refreshing. (Nước chảy đang mát mẻ.)
    • He was trapped inside the burning house. (Anh bị mắc kẹt trong ngôi nhà đang cháy.)
    • The barking dog woke up the neighborhood. (Con chó sủa làm đánh thức hàng xóm.)

Được sử dụng với vai trò là tính từ
Được sử dụng với vai trò là tính từ

5. Đứng sau một số động từ như: spend, waste, catch, find

Sau các động từ như: spend, waste, catch, find, keep,. Chúng ta sẽ thường thấy sự xuất hiện của hiện tại phân từ. 

5.1. Cấu trúc spend, waste

Spend/waste + time/money expression + present participle.

Ví dụ:

  •  
    • She spends her weekends reading books. (Cô ấy dành cuối tuần để đọc sách.)
    • Don't waste your time watching TV all day. (Đừng lãng phí thời gian của bạn bằng cách xem TV cả ngày.)

Đứng sau một số động từ như: spend, waste
Đứng sau một số động từ như: spend, waste

5.2. Cấu trúc (catch, find, keep)

S + (catch, find, keep) + O + present participle

Ví dụ:

  •  
    • He caught his son playing video games instead of studying. (Anh ấy bắt được con trai đang chơi trò chơi điện tử thay vì học.)
    • I found him waiting for me at the bus stop. (Tôi thấy anh ấy đang đợi tôi tại trạm xe buýt.)
    • She keeps her friends waiting for her for a long time. (Cô ấy bắt bạn của mình chờ cô ấy rất lâu)

Đứng sau một số động từ như: catch, find, keep
Đứng sau một số động từ như: catch, find, keep

6. Được dùng để chỉ 2 hành động xảy ra song song

Khi hai hành động xảy ra cùng một lúc và được thực hiện bởi cùng một người hoặc vật, chúng ta có thể sử dụng phân từ hiện tại để mô tả một trong số chúng. Ví dụ: 

  •  
    • Breathing heavily, he kept running along the beach. (Với nhịp thở nặng nệ, anh ấy vẫn tiếp tục chạy dọc bờ biển)
    • Waving his tail, the dog kept licking its owner's hand. (Vừa vẫy đuôi, con chó liên tục liếm vào tay chủ của nó).

Được dùng để chỉ 2 hành động xảy ra song song
Được dùng để chỉ 2 hành động xảy ra song song

7. Được sử dụng để giải thích một lý do

Phân từ hiện tại có thể được sử dụng thay cho cụm từ bắt đầu bằng as, since hoặc because. Trong cách sử dụng này, cụm từ tham gia giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động. Ví dụ:

  • Because he knew that his mother was coming, he cleaned his room. (Bởi vì cậu ấy biết mẹ đang về, cậu ấy dọn phòng). ➞ Knowing that his mother was coming, he cleaned his room. (Biết mẹ về, cậu dọn phòng.)
  • Since he was poor, he didn't spend too much on clothes. (Bởi vì anh ấy nghèo, nên anh ấy không dành quá nhiều tiền vào việc mua đồ). ➞ Being poor, he didn't spend too much on clothes. (Là người nghèo, anh ấy không tiêu quá nhiều vào quần áo.)

Được sử dụng để giải thích một lý do
Được sử dụng để giải thích một lý do

III. Bài tập hiện tại phân từ có đáp án

Bài tập: Chia các động từ trong ngoặc dưới dạng hiện tại phân từ

  1.  
    1. She enjoys (read) __________ books in her free time.
    2. The dog is (bark) __________ loudly in the backyard.
    3. They were (play) __________ soccer when it started to rain.
    4. I saw him (dance) __________ at the party last night.
    5. He is (study) __________ for his upcoming exams.
    6. The (bloom)__________  flower is very beautiful
    7. The teacher catches the students (climb) __________ the wall
    8. (Feel) __________hungry, he went into the kitchen and opened the fridge.
    9. (Whistle) __________to himself, he walked down the road.

Đáp án:

  1.  
    1. reading
    2. barking
    3. playing
    4. dancing
    5. studying
    6. blooming
    7. climbing 
    8. feeling
    9. whistling 

Hiện tại phân từ không hề khó đúng không nào? Chỉ là một phần kiến thức nhỏ nhưng hiện tại phân từ được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau. Hy vọng bài viết trên hữu ích với bạn đọc. Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự