Tìm kiếm bài viết học tập
Trạng từ chỉ nơi chốn: phân loại, vị trí, bài tập thực hành
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) là một trong những phần kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Vậy trạng từ chỉ nơi chốn là gì? Có bao nhiêu trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh? Cùng PREP tìm hiểu tất tần tật về trạng từ chỉ nơi chốn ngay sau đây nhé!

- I. Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?
- II. Phân loại cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn
- III. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn
- IV. Danh sách các trạng từ chỉ nơi chốn thông dụng
- V. Một số câu hỏi thường gặp về trạng từ chỉ nơi chốn
- 1. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước hay sau by?
- 2. Trạng từ chỉ nơi chốn thường kết hợp với động từ chuyển động nào?
- 3. Trạng từ chỉ nơi chốn khác với giới từ chỉ nơi chốn như thế nào?
- 4. Phân biệt giữa "in", "at" và "on" khi chỉ nơi chốn?
- 5. Cách dùng "home" như một trạng từ chỉ nơi chốn như thế nào?
- 7. Sự khác biệt giữa "upstairs/downstairs" và "up the stairs/down the stairs"?
- 8. Sự khác biệt giữa "-ward" và "-wards" trong trạng từ chỉ phương hướng là gì?
- VI. Bài tập thực hành trạng từ chỉ nơi chốn
I. Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?
Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place) là các trạng từ được sử dụng để diễn tả địa điểm hoặc vị trí mà hành động của động từ xảy ra. Những trạng từ này thường trả lời cho câu hỏi "Where?" (Ở đâu?). Ví dụ:
-
Anna is sitting here. (Anna đang ngồi ở đây.)
-
They looked everywhere. (Họ tìm khắp nơi.)

II. Phân loại cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn
Cùng PREP phân loại cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn ngay dưới đây bạn nhé!
1. Trạng từ chỉ vị trí (location)
Trạng từ chỉ vị trí cho biết nơi diễn ra hành động hoặc nơi mà một người hay vật được đặt trong không gian. Một số trạng từ chỉ vị trí thông dụng đó là:
-
Here (ở đây)
-
There (ở đó)
-
Everywhere (khắp nơi)
-
Nowhere (không ở đâu)
-
Somewhere (đâu đó)
-
Anywhere (bất kỳ đâu)
-
Inside (bên trong)
-
Outside (bên ngoài)
-
Indoors (trong nhà)
-
Outdoors (ngoài trời)
-
Upstairs (tầng trên)
-
Downstairs (tầng dưới)
-
…
Ví dụ:
-
Stay here while I get the car. (Ở đây đợi tôi lấy xe.)
-
I put my book somewhere, but I can’t remember where. (Tôi để sách ở đâu đó mà không nhớ.)

2. Trạng từ chỉ phương hướng (Direction)
Trạng từ chỉ phương hướng được sử dụng để diễn tả hướng di chuyển của một hành động. Một số trạng từ chỉ phương hướng phổ biến đó là:
-
Up (lên)
-
Down (xuống)
-
Left (trái)
-
Right (phải)
-
Backward/Backwards (lùi lại)
-
Forward/Forwards (tiến lên)
-
Away (đi khỏi)
-
Along (dọc theo)
-
Across (băng qua)
-
Through (xuyên qua)
-
Past (ngang qua)
-
North (hướng bắc)
-
South (hướng nam)
-
East (hướng đông)
-
West (hướng tây)
-
…
Ví dụ:
-
Walk past the bank and keep going to the end of the street. (Đi qua ngân hàng và tiếp tục đi đến cuối đường.)
-
Turn left at the traffic light and go straight down the road. (Rẽ trái tại ngã tư và đi thẳng đường này.)

3. Trạng từ chỉ khoảng cách (Distance)
Một loại trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh bạn cũng cần biết đó là trạng từ chỉ khoảng cách. Nhóm trạng từ này mô tả khoảng cách giữa sự vật hoặc hành động và một địa điểm cụ thể.
Một số trạng từ chỉ khoảng cách phổ biến đó là:
-
Far (xa)
-
Afar (từ xa)
-
Beyond (ngoài, quá)
-
Near (gần)
-
Nearby (gần đó)
-
Close (gần)
-
Alongside (bên cạnh)
-
Apart (cách nhau)
-
…
Ví dụ:
-
Don't go too far from the campsite. (Đừng đi quá xa khỏi khu cắm trại.)
-
We found a nice hotel nearby. (Chúng tôi đã tìm thấy một khách sạn tốt gần đó)

III. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn
Vậy trạng từ chỉ nơi chốn đứng vị trí nào trong câu? Cùng PREP tìm hiểu ngay vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn nhé!
1. Đứng sau động từ chính
Trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng ngay sau động từ chính nếu không có tân ngữ theo sau.
Cấu trúc:
S + V + Adverb of Place
Ví dụ:
-
She works here. (Cô ấy làm việc ở đây.)
-
The kids are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi bên ngoài.)
Lưu ý: Trạng từ chỉ nơi chốn không bao giờ đứng giữa động từ và tân ngữ.
2. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng sau tân ngữ
Nếu câu có tân ngữ, trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh thường đứng sau tân ngữ để diễn tả vị trí của hành động.
Cấu trúc:
S + V + O + Adverb of Place
Ví dụ:
-
She took the dog outside. (Cô ấy dẫn chó ra ngoài.)
-
I found my phone under the bed. (Tôi tìm thấy điện thoại dưới giường.)

3. Đứng đầu câu để nhấn mạnh
Trạng từ chỉ nơi chốn có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh vị trí hoặc sự chuyển động của hành động. Đây chính là đảo ngữ trạng từ chỉ nơi chốn. Trong cấu trúc này, trạng từ chỉ nơi chốn sẽ được đặt ở đầu câu và động từ sẽ đứng trước chủ ngữ.
Cấu trúc đảo ngữ trạng từ chỉ nơi chốn như sau:
Trạng từ chỉ nơi chốn + động từ + chủ ngữ
Ví dụ:
-
Here comes the bus. (Xe buýt đến đây.)
-
There goes the cat. (Con mèo đi kia kìa.)

4. Đứng cuối mệnh đề/câu
Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn cũng có thể nằm ở cuối mệnh đề hoặc câu. Ví dụ:
-
They built a house nearby. (Họ xây một ngôi nhà gần đó.)
-
Anna took the child outside. (Anna bế đứa trẻ ra ngoài.)

5. Đứng ở giữa trạng từ chỉ cách thức và trạng từ chỉ thời gian
Nếu trong câu có nhiều trạng từ (cách thức, nơi chốn, thời gian), trật tự thông thường sẽ là:
Ví dụ:
-
James played brilliantly in the match on Saturday. (James đã chơi xuất sắc trong trận đấu hôm thứ Bảy.)
-
Brilliantly: Trạng từ chỉ cách thức.
-
In the match: Trạng từ chỉ nơi chốn.
-
On Saturday: Trạng từ chỉ thời gian.
-
-
She sings beautifully at the concert every weekend. (Cô ấy hát rất hay ở buổi hòa nhạc mỗi cuối tuần.)
-
Beautifully: Trạng từ chỉ cách thức.
-
At the concert: Trạng từ chỉ nơi chốn.
-
every weekend: Trạng từ chỉ thời gian.
-
Lưu ý: Nếu trạng từ chỉ nơi chốn rất ngắn (here, there), chúng có thể đứng trước trạng từ chỉ cách thức. Ví dụ: They waited there patiently. (Họ đã chờ ở đó một cách kiên nhẫn.) Trong đó, there là trạng từ chỉ nơi chốn còn patiently là trạng từ chỉ cách thức.

IV. Danh sách các trạng từ chỉ nơi chốn thông dụng

Cùng PREP điểm danh các trạng từ chỉ nơi chốn thông dụng dưới đây bạn nhé!
Trạng từ chỉ nơi chốn |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Here /hɪər/ |
Ở đây |
Maria is standing here. (Cô ấy đang đứng ở đây.) |
There /ðeər/ |
Ở kia |
The book is over there. (Quyển sách ở đằng kia.) |
Everywhere /ˈɛvriˌwɛər/ |
Mọi nơi |
Matthew looked everywhere for his keys. (Anh ấy đã tìm chìa khóa khắp nơi.) |
Nowhere /ˈnoʊˌwɛər/ |
Không nơi nào |
The missing cat was nowhere to be found. (Con mèo mất tích không tìm thấy ở đâu cả.) |
Somewhere /ˈsʌmˌwɛər/ |
Nơi nào đó |
I left my phone somewhere in the house. (Tôi để quên điện thoại ở đâu đó trong nhà.) |
Anywhere /ˈɛniˌwɛər/ |
Bất cứ nơi nào |
You can sit anywhere you like. (Bạn có thể ngồi bất kỳ chỗ nào bạn thích.) |
Inside /ɪnˈsaɪd/ |
Bên trong |
They are waiting inside the house. (Họ đang chờ bên trong nhà.) |
Outside /ˌaʊtˈsaɪd/ |
Bên ngoài |
The children are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi bên ngoài.) |
Indoors /ˌɪnˈdɔːz/ |
Trong nhà |
We stayed indoors during the storm. (Chúng tôi ở trong nhà trong suốt cơn bão.) |
Outdoors /ˌaʊtˈdɔːrz/ |
Ngoài trời |
Children should spend more time outdoors. (Trẻ em nên dành nhiều thời gian ở ngoài trời hơn.) |
Underfoot /ˌʌndəˈfʊt/ |
Dưới chân |
Watch out for the toys underfoot. (Hãy cẩn thận với những đồ chơi dưới chân.) |
Overhead /ˌəʊvərˈhed/ |
Trên đầu |
The plane flew overhead. (Chiếc máy bay bay trên cao.) |
Upstairs /ˌʌpˈstɛərz/ |
Tầng trên |
They live upstairs. (Họ sống ở tầng trên.) |
Downstairs /ˌdaʊnˈstɛərz/ |
Tầng dưới |
The kitchen is downstairs. (Nhà bếp ở tầng dưới.) |
Up /ʌp/ |
Lên trên |
Anna climbed up the ladder. (Cô ấy leo lên cái thang.) |
Down /daʊn/ |
Xuống dưới |
Richard ran down the stairs. (Anh ấy chạy xuống cầu thang.) |
Near /nɪər/ |
Gần |
There is a park near my house. (Có một công viên gần nhà tôi.) |
Far /fɑr/ |
Xa |
The school is not far from here. (Trường học không xa đây lắm.) |
Away /əˈweɪ/ |
Cách xa (từ đây) |
The office is a half-hour drive away. (Văn phòng cách đây nửa giờ đi xe.) |
Backward/Backwards |
Lùi lại |
The car rolled backwards down the hill. (Chiếc xe lăn ngược xuống dốc.) |
Forward/Forwards |
Tiến lên |
Please move forward in the queue. (Xin hãy tiến lên trong hàng đợi.) |
North |
Hướng bắc |
We're heading north for our vacation. (Chúng tôi đang đi về phía bắc để nghỉ mát.) |
South |
Hướng nam |
Birds migrate south during winter. (Chim di cư về phía nam vào mùa đông.) |
West |
Hướng tây |
The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.) |
East |
Hướng đông |
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) |
Clockwise |
Theo chiều kim đồng hồ |
The dancers moved clockwise around the floor. (Các vũ công di chuyển theo chiều kim đồng hồ quanh sàn.) |
Counterclockwise/Anticlockwise |
Ngược chiều kim đồng hồ |
The planets orbit the sun counterclockwise. (Các hành tinh quay quanh mặt trời ngược chiều kim đồng hồ.) |
Halfway |
Nửa đường |
We stopped halfway to take a rest. (Chúng tôi dừng lại giữa đường để nghỉ ngơi.) |
Midway |
Giữa đường |
The service station is located midway between the two cities. (Trạm dịch vụ nằm giữa hai thành phố.) |
Partway |
Một phần đường |
We were partway up the mountain when the storm hit. (Chúng tôi đang đi được nửa đường lên núi thì cơn bão ập đến.) |
V. Một số câu hỏi thường gặp về trạng từ chỉ nơi chốn
1. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước hay sau by?
Trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng sau giới từ "by" khi "by" được sử dụng trong cụm giới từ.
Khi "by" được sử dụng để chỉ vị trí gần một địa điểm hoặc đối tượng, trật tự thông thường là:
by + trạng từ chỉ nơi chốn
Ví dụ:
-
The dog was sleeping by there (Con chó đang ngủ ở đó).
Tuy nhiên, cấu trúc này ít phổ biến trong tiếng Anh tự nhiên. Thay vào đó, người ta thường sử dụng:
-
by + danh từ/cụm danh từ: "The dog was sleeping by the tree", "We sat by the river"
-
right here/right there/close by/nearby: "The dog was sleeping nearby", "We sat right here watching the sunset"
Thông thường, kết hợp "by" với trạng từ chỉ nơi chốn không phải là cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh. Trường hợp hợp lý nhất là "close by" hoặc "nearby" vì chúng đã là trạng từ hoàn chỉnh.
2. Trạng từ chỉ nơi chốn thường kết hợp với động từ chuyển động nào?
Trạng từ chỉ nơi chốn thường đi với các động từ chỉ chuyển động như go, come, move, walk, run, và các động từ chỉ vị trí như stay, stand, sit. Ví dụ:
-
They walked uphill slowly.
-
She stood nearby watching the parade.
3. Trạng từ chỉ nơi chốn khác với giới từ chỉ nơi chốn như thế nào?
Trạng từ chỉ nơi chốn đứng một mình và không cần một đối tượng theo sau. Chúng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
-
She went inside. (inside là trạng từ)
-
The children are playing outside. (outside là trạng từ)
Giới từ chỉ nơi chốn luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ.
-
She went inside the house. (inside the house là cụm giới từ)
-
The children are playing outside the school. (outside the school là cụm giới từ)
4. Phân biệt giữa "in", "at" và "on" khi chỉ nơi chốn?
In sử dụng khi đề cập đến một không gian đóng hoặc khu vực có ranh giới rõ ràng.
-
She lives in London.
-
The book is in the drawer.
-
We're sitting in the garden.
At sử dụng khi đề cập đến một địa điểm cụ thể hoặc một điểm trong không gian.
-
We'll meet at the station.
-
She's waiting at the bus stop.
-
The conference is at the hotel.
On sử dụng khi đề cập đến một bề mặt hoặc khi một vật tiếp xúc với một bề mặt.
-
The book is on the table.
-
There's a fly on the wall.
-
The shop is on Main Street.
5. Cách dùng "home" như một trạng từ chỉ nơi chốn như thế nào?
"Home" có phải là trạng từ không? Khi nào dùng "home" và khi nào dùng "at home"? Cùng PREP trả lời các câu hỏi này ngay nhé!
-
Home có thể được sử dụng như một trạng từ chỉ nơi chốn, đặc biệt với các động từ chỉ chuyển động như "go", "come", "get", "arrive", "return", "walk" mà không cần giới từ.
-
I went home after work. (không cần giới từ)
-
When did you arrive home? (không cần giới từ)
-
-
At home được sử dụng với các động từ không chỉ chuyển động, để chỉ trạng thái ở nhà.
-
I was at home all day yesterday.
-
She works at home two days a week.
-
7. Sự khác biệt giữa "upstairs/downstairs" và "up the stairs/down the stairs"?
Upstairs/Downstairs là trạng từ chỉ vị trí hoặc phương hướng, thường dùng để chỉ tầng trên/tầng dưới của một tòa nhà.
-
The bedrooms are upstairs.
-
The kitchen is downstairs.
-
She went upstairs to get her book. (chỉ hướng di chuyển lên tầng trên)
Up the stairs/Down the stairs là cụm từ cụ thể hơn, chỉ việc di chuyển lên/xuống cầu thang cụ thể.
-
He walked up the stairs slowly.
-
The children ran down the stairs.
8. Sự khác biệt giữa "-ward" và "-wards" trong trạng từ chỉ phương hướng là gì?
Về mặt ý nghĩa, không có sự khác biệt giữa các hình thức kết thúc bằng "-ward" và "-wards". Cả hai đều chỉ phương hướng.
-
The car moved forward/forwards.
-
He took a step backward/backwards.
Sự khác biệt chủ yếu là về cách dùng theo khu vực:
-
Dạng -ward (không có s) thường phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
-
Dạng -wards (có s) thường phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Tuy nhiên, trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, khi những từ này được dùng làm tính từ (đứng trước danh từ), thì dùng dạng không có "s":
-
The forward motion of the car.
-
The backward glance revealed no followers.
VI. Bài tập thực hành trạng từ chỉ nơi chốn
Để hiểu hơn về trạng từ chỉ nơi chốn, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống trạng từ chỉ nơi chốn thích hợp
In; on; around, across |
-
The cat is sitting __________ the roof.
-
I left my umbrella __________ the car.
-
The children are playing __________ the garden.
-
The store is just __________ the corner.
-
She lives __________ the street.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn
-
there / park / is / a / beautiful / in / nearby.
-
ran / she / the / beach / along.
-
slowly / the / car / drove / down / the / winding / road.
-
straight / go / to / I / the / museum.
-
the / party / will / be / tomorrow / at / house / my.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Bài viết trên PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và vị trí trạng từ chỉ nơi chốn. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.