Tìm kiếm bài viết học tập

Trạng từ chỉ cách thức: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án

Thường được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong cả văn nói cũng như văn viết (đặc biệt đối với văn tường thuật, miêu tả), trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) có đặc điểm là giàu tính tạo hình. Nhờ đó, sử dụng trạng từ chỉ cách thức sẽ là một cách hoàn hảo giúp câu văn của bạn sẽ trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Vậy trạng từ chỉ cách thức là gì? Cùng prepedu.com tìm hiểu về chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này trong bài viết dưới đây!

trang-tu-chi-cach-thuc-adverbs-of-manner.jpg
Trạng Từ Chỉ Cách Thức (Adverbs of Manner) trong tiếng Anh!

I. Trạng từ chỉ cách thức là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) được định nghĩa là các trạng từ cho biết một sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng đang diễn ra, hay đã diễn ra như thế nào. Thông thường, đây là loại trạng từ được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “How?”. Một số ví dụ của trạng từ chỉ cách thức là: 

  • Carefully: một cách cẩn thận. Ví dụ: My teammate works carefully (Đồng đội của tôi làm việc cẩn thận).
  • Suddenly: bất thình lình. Ví dụ: This blue door suddenly flew open (Cánh cửa màu xanh đó đột nhiên bật mở).
  • Well: tốt. Ví dụ: This documentary presented two-sides of the problem very well (Bộ phim tài liệu đó đã trình bày cả hai mặt của vấn đề rất tốt).
  • Carelessly: một cách bất cẩn. Ví dụ: My younger brother drives rather carelessly (Em trai tôi lái xe khá bất cẩn).

Trạng từ chỉ cách thức là gì?
Trạng từ chỉ cách thức là gì?

II. Công thức hình thành trạng từ chỉ cách thức và một số trường hợp ngoại lệ

1. Công thức chung của trạng từ chỉ cách thức

Đa phần các trạng từ chỉ cách thức được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ly vào sau các tính từ. Cấu tạo tổng quát như sau:

Adverb of manner = Adjective + ly

Ví dụ:  

  • Clear Clearly. When you fill in this survey form, please write clearly in blue ink (Khi bạn điền vào biểu mẫu khảo sát đó, vui lòng viết rõ ràng bằng mực xanh).
  • Slow Slowly. Nam got out of bed and walked slowly to the door (Nam bước ra khỏi giường và đi chậm rãi ra cửa).

Công thức chung của trạng từ chỉ cách thức
Công thức chung của trạng từ chỉ cách thức

Bên cạnh đó, công thức chung của trạng từ chỉ cách thức cũng đi kèm một số lưu ý được trình bày trong bảng dưới đây:

Nội dung lưu ý Ví dụ cụ thể
Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –y, thì bỏ  đuôi –y và thêm  đuôi –ily easy ➡ easily
angry ➡ angily 
Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –le, thì bỏ đuôi –e thêm đuôi –y gentle ➡ gently
reasonable ➡ reasonably
Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –ic, thêm đuôi –ally magic ➡ magically
fantastic ➡ fantastically
Tính từ kết thúc bằng đuôi –ll, thêm đuôi –y full ➡ fully
dull ➡ dully
Một số tính từ có đuôi “ly” chúng ta thành lập trạng từ dựa theo cấu trúc sau: in a/an + adj-ly + way Silly ➡ in a silly way
Friendly ➡ in a friendly way

2. Một số trường hợp ngoại lệ (trường hợp bất quy tắc)

Tuy nhiên, bên cạnh công thức tổng quát, có một số trạng từ chỉ cách thức được hình thành ngoại lệ, không theo quy tắc được đề cập ở trên. Các trường hợp ngoại lệ này của trạng từ chỉ cách thức được trình bày trong bảng dưới đây:

Trường hợp ngoại lệ Ví dụ cụ thể
Một số trạng từ tiếng Anh có cùng hình thức với tính từ tiếng Anh Fast (nhanh), Hard (chăm chỉ), Late (muộn), Early (sớm), Deep (sâu), Right (đúng), Near (gần),...
Một số tính từ tiếng Anh tận cùng bằng -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ tiếng Anh lovely (đáng yêu), friendly (thân thiện), likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), ugly (xấu xí ), lonely (cô đơn), cowardly (hèn nhát),...
Có một số từ tiếng Anh có 2 trạng từ, 1 trạng từ giống hình thức của tính từ, còn 1 trạng từ thêm đuôi –ly nhưng lại mang ý nghĩa khác

Hard (chăm chỉ, siêng năng) >< Hardly (hiếm khi, hầu như không) 

  • My younger sister studies hard to get good grades in the final test. 
    (Em giá tôi học hành chăm chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ).
  • My younger sister hardly studies late at night. 
    (Em gái tôi hầu như không học bài vào đêm muộn).

Late (muộn) >< lately (gần đây) 

  • Last night, my husband worked overtime and went home late 
    (Tối hôm qua chồng tôi tăng ca và về nhà muộn)
  • My wife has not been feeling well lately. 
    (Gần đây, vợ tôi cảm thấy không được khỏe.)

Tham khảo thêm bài viết:

III. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong một câu

1. Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có)

Trong trường hợp này, công thức tổng quát được trình bày như sau:

S (chủ ngữ) + V (động từ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức)

Ví dụ: 

  • Vivian had an accident because she was driving too fast (Vivian gặp tai nạn bởi vì chị ấy lái xe quá nhanh).
  • His uncle speaks English fluently ➡ Không nói His uncle speaks fluently English (Cậu của anh ấy nói tiếng Anh một cách lưu loát).

Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có)
Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có)

2. Trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động

Khi có câu nói mang sắc thái nhấn mạnh cách thức hành động bằng việc đặt trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ, ta có công thức sau:

S (chủ ngữ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + V (động từ) 

Ví dụ:  

  • Bella quickly finishes her homework (Bella nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà).
  • Tim hurriedly opened the present (Tim vội vàng mở món quà).

Trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động
Trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động

3. Trạng từ chỉ cách thức được đặt ở đầu câu, phía trước chủ ngữ

Đối với trường hợp trạng từ chỉ cách thức được đặt ngay đầu câu và phía trước chủ ngữ, công thức tổng quát là:

Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + S (chủ ngữ) + V (động từ)

Ví dụ: 

  • Slowly, Gatsby opened the gate (Gatsby mở cánh cổng một cách chầm chậm).
  • Happily, Cuong put on his newly-knitted scarf (Cường choàng lên chiếc khăn vừa mới đan một cách vui vẻ).

Trạng từ chỉ cách thức được đặt ở đầu câu, phía trước chủ ngữ
Trạng từ chỉ cách thức được đặt ở đầu câu, phía trước chủ ngữ

IV. Một số trạng từ chỉ cách thức thông dụng thường gặp

Cùng prepedu.com trau dồi vốn từ vựng của bản thân với danh sách một số trạng từ chỉ cách thức thường gặp dưới đây để nâng cao khả năng tiếng Anh và chinh phục điểm số cao trong các kì thi như TOEIC, IELTS và THPT Quốc gia:

Trạng từ chỉ cách thức Ý nghĩa Ví dụ trong câu
angrily một cách tức giận Lan Anh swore angrily (Lan Anh giận dữ chửi thề).
quickly một cách nhanh chóng My leader quickly replied to his CEO (Lãnh đạo của tôi nhanh chóng trả lời giám đốc điều hành của mình).
bravely một cách dũng cảm My great-grandfather fought bravely for my country (Ông cố của tôi đã chiến đấu anh dũng cho đất nước).
politely một cách lịch sự We just looked at her and politely asked how she was doing (Chúng tôi chỉ nhìn cô ấy và lịch sự hỏi cô ấy thế nào).
easily  một cách dễ dàng My teacher loses her temper easily (Cô giáo của tôi dễ mất bình tĩnh).
beautifully một cách đẹp đẽ We were all beautifully dressed (Tất cả chúng tôi đều mặc đẹp).
professionally một cách chuyên nghiệp He should be able to react professionally to something like that (Anh ta sẽ có thể phản ứng một cách chuyên nghiệp với những thứ như vậy).
expertly một cách điêu luyện Tuan Anh smiled as he expertly tied a big yellow bow (Tuấn Anh cười tươi khi thành thạo thắt chiếc nơ to màu vàng).
anxiously một cách lo âu They waited anxiously by the phone (Họ hồi hộp chờ đợi qua điện thoại).
cautiously một cách cẩn trọng Cautiously, we investigated this box (Một cách thận trọng, chúng tôi đã điều tra hộp này).
accurately một cách chính xác This machine in storehouse can accurately locate radioactive material (Máy này trong kho có thể định vị chính xác chất phóng xạ).
recklessly một cách bất cẩn The firm was fined for recklessly endangering safety (Công ty đã bị phạt vì liều lĩnh gây nguy hiểm cho sự an toàn).
loudly một cách ồn ào Nguyen was loudly proclaiming his innocence (Nguyễn lớn tiếng tuyên bố mình vô tội).

V. Bài tập về trạng từ chỉ cách thức có đáp án chi tiết

Bài tập: Lựa chọn dạng của từ trong câu sao cho phù hợp 

  1. Hoang is a carefully/careful driver. He drives my car very careful/carefully.
  2. Turtles in the coast walk slowly/slow because they are slowly/slow animals.
  3. A cautious/cautiously person often speaks cautious/cautiously.
  4. We are quietly/quiet; we are speaking quiet/quietly.
  5. Minh Anh plays very good/well. He is a good/well player.
  6. Trang Anh did a brilliant/brilliantly test. She passed the test brilliant/brilliantly.
  7. They had heavy/heavily snow yesterday. It snowed heavy/heavily.
  8. Ha Anh looked at me angry/angrily. Ha Anh has a very angry/angrily look.
  9. Hoa slept comfortably/comfortable in her comfortably/comfortable bed.
  10. Matt plays bad/badly because he is a badly/bad player.

Đáp án: 

  1. careful / carefully
  2. slowly / slow
  3. cautious / cautiously
  4. quiet / quietly
  5. well / good
  6. brilliant / brilliantly
  7. heavy / heavily
  8. angrily / angry 
  9. comfortably / comfortable
  10. badly / bad

VI. Lời Kết

Hy vọng bài viết vừa rồi đã mang đến cho bạn đọc những kiến thức bổ ích liên quan đến trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi các bài viết mới của prepedu.com để có thể tham khảo thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh quan trọng khác nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự