Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp động từ nối (linking verb) phổ biến
Động từ nối là phần kiến thức quan trọng trong chuyên đề động từ. Ở bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu nhanh động từ nối (linking verb) là gì? Các linking verb trong tiếng Anh phổ biến cùng bài tập thực hành có đáp án bạn nhé!

- I. Động từ nối (linking verbs) là gì?
- II. Cách sử dụng động từ nối trong tiếng Anh
- III. Cách nhận biết động từ nối tiếng Anh
- IV. Các động từ nối tiếng Anh phổ biến
- V. Lưu ý khi sử dụng động từ nối tiếng Anh
- VI. Phân biệt động từ nối và động từ thường
- VII. Phân biệt động từ nối với ngoại động từ, nội động từ
- VIII. Bài tập về động từ nối
I. Động từ nối (linking verbs) là gì?
Động từ nối (linking verbs) hay còn có các cách gọi khác như động từ liên kết hay liên động từ, là loại động từ dùng để liên kết chủ ngữ với bổ ngữ (thường là tính từ hoặc danh từ) nhằm diễn đạt trạng thái, tính chất, hoặc tình trạng của chủ ngữ. Chúng không chỉ ra hành động mà đóng vai trò liên kết để giải thích hoặc miêu tả thêm về chủ ngữ. Ví dụ:
-
Anna is a teacher. (Anna là một giáo viên.)
-
The soup tastes delicious. (Súp có vị rất ngon.)

II. Cách sử dụng động từ nối trong tiếng Anh
Động từ nối (linking verbs) trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết chủ ngữ với bổ ngữ (thường là tính từ hoặc danh từ) nhằm mô tả hoặc diễn đạt trạng thái của chủ ngữ.
1. Liên kết chủ ngữ với tính từ
Động từ nối có thể liên kết chủ ngữ với tính từ để mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.
Cấu trúc:
Subject + linking verb + adjective
Ví dụ:
-
Xavia is happy. (Xavia đang vui vẻ.)
-
The sky looks clear today. (Bầu trời hôm nay trông quang đãng.)

2. Liên kết chủ ngữ với danh từ
Động từ nối có thể liên kết chủ ngữ với một danh từ để định nghĩa hoặc mô tả danh tính của chủ ngữ.
Cấu trúc:
Subject + linking verb + noun
Ví dụ:
-
Jackson is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
-
They became friends. (Họ đã trở thành bạn bè.)

III. Cách nhận biết động từ nối tiếng Anh
Để nhận biết động từ nối (linking verbs) trong tiếng Anh, bạn có thể dựa vào một số đặc điểm sau nhé!
1. Động từ nối không diễn tả hành động
Động từ nối không diễn tả hành động mà chỉ liên kết chủ ngữ với bổ ngữ (thường là tính từ hoặc danh từ) để diễn tả trạng thái, cảm giác, hoặc bản chất của chủ ngữ.
Ví dụ:
-
Jimmy is tired. (Jimmy đang mệt.) ➞ Không có hành động nào xảy ra, chỉ mô tả trạng thái của chủ ngữ.
-
The salad smells good. (Món sa lát rất ngon). ➞ Không có hành động nào xảy ra, "smells" chỉ là cảm nhận về mùi hương của món sa lát.

2. Động từ nối có thể thay thế bằng "to be"
Một cách dễ nhận biết động từ nối là nếu có thể thay thế nó bằng "động từ to be" mà câu vẫn có nghĩa hợp lý, thì đó có thể là động từ nối.
Ví dụ:
-
Bella seems unhappy. (Bella có vẻ không vui.) = Bella is unhappy. (Bella đang không vui.)
-
The milk tastes sour. (Sữa có vị chua.) = The milk is sour. (Sữa bị chua.)

3. Động từ nối thường kết hợp với tính từ hoặc danh từ
Động từ nối không kết hợp với trạng từ mà thường đi kèm với tính từ để mô tả trạng thái của chủ ngữ, hoặc với danh từ để định nghĩa hay mô tả danh tính.
Ví dụ:
-
Linda feels sad. (Linda cảm thấy buồn.) ➞ Tính từ "sad" mô tả trạng thái của Linda.
-
Jackson became a doctor. (Jackson đã trở thành một bác sĩ.) ➞ Danh từ "doctor" mô tả nghề nghiệp của Jackson.

IV. Các động từ nối tiếng Anh phổ biến
Cùng PREP điểm danh ngay dưới đây danh sách động từ nối trong tiếng Anh phổ biến bạn nhé!

Động từ nối |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Động từ nối cố định |
Be (am, is, are, was, were) |
Thì, là, ở |
Jackson is at home tonight. (Tối nay Jackson ở nhà.) |
Become /bɪˈkʌm/ |
Trở nên, trở thành |
John became a doctor after many years of study. (John đã trở thành một bác sĩ sau nhiều năm học tập.) |
|
Seem /siːm/ |
Có vẻ |
Mary seems tired after her long day at work. (Mary có vẻ mệt mỏi sau ngày dài làm việc.) |
|
Động từ nối chỉ tri giác |
Appear /əˈpɪr/ |
Hình như, có vẻ |
Tom appears nervous about the exam tomorrow. (Tom tỏ ra lo lắng về bài kiểm tra ngày mai.) |
Feel /fiːl/ |
Cảm thấy |
Sarah feels happy when she's with her friends. (Sarah cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè.) |
|
Look /lʊk/ |
Trông, có vẻ |
James looks excited about the trip. (James có vẻ hào hứng với chuyến đi.) |
|
Smell /smɛl/ |
Có mùi |
The soup John made smells delicious. (Món súp John làm có mùi thơm ngon.) |
|
Sound /saʊnd/ |
Nghe có vẻ |
The idea Lucy suggested sounds interesting. (Ý tưởng mà Lucy đề xuất nghe có vẻ thú vị.) |
|
Taste /teɪst/ |
Có hương vị |
The cake Mary baked tastes amazing. (Chiếc bánh Mary nướng có hương vị thật tuyệt vời.) |
|
Động từ nối có điều kiện (thường có tính từ theo sau) |
Act /ækt/ |
Có vẻ |
David always acts calm in stressful situations. (David luôn tỏ ra bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.) |
Equal /ˈiːkwəl/ |
Bằng, có giá trị bằng |
Two plus two equals four, as George explained. (Hai cộng hai bằng bốn, như George giải thích.) |
|
Get /ɡɛt/ |
Trở nên |
Emma got frustrated after waiting for hours. (Emma cảm thấy bực bội sau khi chờ đợi hàng giờ đồng hồ.) |
|
Grow /ɡroʊ/ |
Trở nên |
Tim grew stronger after months of training. (Tim đã trở nên khỏe mạnh hơn hơn sau nhiều tháng luyện tập.) |
|
Keep /kiːp/ |
Giữ |
Anna kept calm during the emergency. (Anna giữ bình tĩnh trong trường hợp khẩn cấp.) |
|
Remain /rɪˈmeɪn/ |
Duy trì |
Despite the difficulties, Paul remained optimistic. (Dù gặp khó khăn, Paul vẫn lạc quan.) |
|
Stay /steɪ/ |
Giữ nguyên trạng thái |
Rachel stayed focused throughout the meeting. (Rachel vẫn tập trung trong suốt cuộc họp.) |
|
Turn /tɜːrn/ |
Trở nên |
The sky turned dark as Jack looked out the window. (Bầu trời trở nên tối sầm khi Jack nhìn ra ngoài cửa sổ.) |
V. Lưu ý khi sử dụng động từ nối tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu một số lưu ý khi sử dụng động từ nối tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

1. Không sử dụng trạng từ với chức năng làm bổ ngữ
Trạng từ mô tả động từ giống như tính từ mô tả danh từ. Nhưng bổ ngữ chủ ngữ mô tả chủ ngữ, vốn là một danh từ, nên chúng ta sử dụng tính từ thay vì trạng từ. Ví dụ:
-
The runner is quickly. ❌
-
The runner is quick. (Người chạy chạy rất nhanh.) ✅
2. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và vị ngữ, động từ nối được chia theo chủ ngữ
Khi nói đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, động từ liên kết vẫn phù hợp với chủ ngữ. Điều này vẫn đúng ngay cả khi chủ ngữ là số ít và bổ ngữ vị ngữ là số nhiều hoặc ngược lại. Ví dụ:
-
The weirdest animal is giraffes. (Động vật kỳ lạ nhất là hươu cao cổ.)
-
Giraffes are the weirdest animal. (Hươu cao cổ là loài động vật kỳ lạ nhất.)
VI. Phân biệt động từ nối và động từ thường
Cùng PREP phân biệt động từ nối và động từ thường ngay dưới đây bạn nhé!

Động từ nối |
Động từ thường |
|
Định nghĩa |
Liên kết chủ ngữ với bổ ngữ (thường là tính từ hoặc danh từ), không diễn tả hành động mà mô tả trạng thái, cảm giác hoặc bản chất của chủ ngữ. |
Diễn tả hành động, hoạt động hoặc sự việc mà chủ ngữ thực hiện. |
Mục đích sử dụng |
Dùng để mô tả hoặc nhận định về chủ ngữ bằng cách liên kết với tính từ hoặc danh từ. |
Dùng để miêu tả hành động hoặc sự kiện mà chủ ngữ đang thực hiện. |
Kết hợp với bổ ngữ |
Kết hợp với tính từ hoặc danh từ để mô tả chủ ngữ. |
Kết hợp với tân ngữ hoặc trạng từ để mô tả hành động. |
Ví dụ |
Jennie is happy. (Jennie đang vui vẻ.) |
Jennie runs every morning. (Jennie chạy bộ mỗi sáng.) |
VII. Phân biệt động từ nối với ngoại động từ, nội động từ
Cùng PREP phân biệt động từ nối với ngoại động từ, nội động từ ngay dưới đây bạn nhé!

Động từ nối |
Ngoại động từ |
Nội động từ |
|
Định nghĩa |
Động từ không diễn tả hành động mà liên kết chủ ngữ với vị ngữ (thường là tính từ, danh từ hoặc cụm từ chỉ trạng thái, đặc điểm). |
Động từ cần có tân ngữ trực tiếp theo sau để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. Tân ngữ thường là người hoặc vật chịu tác động từ hành động của động từ. |
Động từ không cần tân ngữ trực tiếp theo sau , tức là hành động của động từ không tác động trực tiếp lên đối tượng nào. |
Chức năng |
Dùng để mô tả hoặc xác định chủ ngữ, làm rõ tình trạng hoặc bản chất của chủ ngữ. |
Diễn tả một hành động mà tác nhân (chủ ngữ) thực hiện và hành động đó tác động trực tiếp lên đối tượng (tân ngữ). |
Diễn tả hành động hoặc trạng thái mà không tác động trực tiếp lên đối tượng nào. |
Ví dụ |
My mother is happy. (Mẹ của tôi đang vui vẻ.) |
My mother bought a car. (Mẹ của tôi đã mua một chiếc xe.) |
My mother slept early. (Mẹ tôi đã ngủ sớm.) |
Tham khảo thêm bài viết:
VIII. Bài tập về động từ nối
Để hiểu hơn về cách dùng của động từ nối, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập thực hành dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Xác định động từ nối
-
Hannah is very intelligent.
-
The soup smells delicious.
-
Jackson became a doctor.
-
It seems quiet outside.
-
The sky turned dark before the storm.
Bài tập 2: Hoàn thành câu với động từ nối (is, are, was, were, seem, appear, become, feel, look, taste, smell)
-
The flowers _______ beautiful in the sunlight.
-
The teacher _______ happy with our progress.
-
After the rain, the air _______ fresh and clean.
-
The soup _______ too salty.
-
Lisa _______ a famous artist after her first exhibition.
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành câu với đúng nghĩa:
-
The milk (smells / writes) strange. I think it's spoiled.
-
She (seems / reads) tired after working all day.
-
The music (sounds / builds) wonderful.
-
After the workout, I (feel / run) very energetic.
-
Richard (appears / cooks) a bit confused about the instructions.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
Bài tập 3 |
|
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và danh sách các động từ nối trong tiếng Anh phổ biến. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.