Tìm kiếm bài viết học tập

Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì? Các cụm giới từ với In, On, Of,...

Bên cạnh các kiến thức về cụm tính từ, cụm danh từ, cụm động từ thì chúng ta không thể bỏ qua cụm giới từ trong tiếng Anh. Vậy cụm giới từ là gì? Có bao nhiêu cụm giới từ thông dụng và chúng được sử dụng với mục đích gì? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Cụm giới từ trong tiếng Anh

 Cụm giới từ trong tiếng Anh

I. Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm giới từ trong tiếng Anh (Prepositional Phrases) là một nhóm từ được sử dụng cùng nhau để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến vị trí hoặc quan hệ không gian và thời gian giữa các thành phần câu. Cụm giới từ thường bao gồm một giới từ đi kèm với một danh từ, đại từ, hay cụm danh từ, và có thể có các từ bổ sung khác. 

Cụm giới từ thường đặt trước một danh từ hoặc cụm từ và có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa về vị trí, hướng, thời gian, hoặc quan hệ giữa các phần của câu. Ví dụ:

  •  
    • My parents are in the house. (Bố mẹ tôi đang ở trong nhà.)
    • The cup is on the table. (Cái cốc đang ở trên bàn.)
    • We are going to go on a picnic at the park. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở công viên.)

Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?

II. Cách hình thành cụm giới từ

Cụm giới từ được hình thành theo công thức:

Preposition + Noun/Adjective/Phrase

Để có thể hiểu rõ hơn về cấu tạo của cụm giới từ, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu các ví dụ dưới đây nhé!

Cách hình thành cụm giới từ
Cách hình thành cụm giới từ

Cụm giới từVí dụ
Preposition + Noun
  • She is in the house. (Cô ấy đang ở trong nhà.)
  • The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
  • I met him at the park. (Tôi gặp anh ấy ở công viên.)
Preposition + Adjective + Noun
  • The cat is under the big tree. (Con mèo đang ở dưới cái cây lớn.)
  • We had dinner in a fancy restaurant. (Chúng tôi đã ăn tối trong một nhà hàng sang trọng.)
  • They live in a beautiful house. (Họ sống trong một căn nhà đẹp.)
Preposition + Phrase
  • They went on vacation with the whole family. (Họ đi nghỉ mát cùng cả gia đình.)
  • She succeeded with the help of her mentor. (Cô ấy thành công với sự giúp đỡ của người hướng dẫn.)

III. Chức năng của cụm giới từ trong tiếng Anh

Dưới đây prepedu.com sẽ giới thiệu các chức năng của cụm giới từ để bạn có thể hiểu rõ hơn về phần kiến thức này nhé!

1. Cụm giới từ đóng vai trò là tính từ

Trong tiếng Anh, cụm giới từ có thể đóng vai trò là tính từ trong câu khi nó được sử dụng để mô tả tính chất hoặc tình trạng của danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: 

  •  
    • The girl with blue eyes is my sister. (Cô gái có đôi mắt xanh là em gái tôi.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "with blue eyes" đóng vai trò là một tính từ, mô tả tính chất của danh từ "girl".
    • I read a book about ancient civilizations. (Tôi đọc một cuốn sách về nền văn minh cổ đại.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "about ancient civilizations" đóng vai trò là một tính từ, mô tả tính chất của danh từ "book".
    • The house on the hill is beautiful. (Ngôi nhà trên đồi thật đẹp.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "on the hill" đóng vai trò là một tính từ, mô tả tính chất của danh từ "house".

Cụm giới từ đóng vai trò là tính từ
Cụm giới từ đóng vai trò là tính từ

2. Cụm giới từ đóng vai trò là trạng từ

Trong tiếng Anh, cụm giới từ cũng có thể đóng vai trò là trạng từ, Danh từ trong câu khi nó được sử dụng để mô tả thêm thông tin về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất. Ví dụ:

  •  
    • She arrived at the party early. (Cô ấy đến bữa tiệc sớm.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "at the party" đóng vai trò là một trạng từ, mô tả thời gian khi cô ấy đến.
    • He travels by car. (Anh ấy đi du lịch bằng ô tô.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "by car" đóng vai trò là một trạng từ, mô tả cách thức đi lại.
    • They study for hours every day. (Họ học trong vài giờ mỗi ngày.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "for hours" đóng vai trò là một trạng từ, mô tả thời gian mà họ học.
    • During the lesson is when I feel the most tired. (Trong giờ học là lúc tôi cảm thấy mệt mỏi nhất) ➞ Trong câu này, cụm "during the lesson" đang đóng vai trò là danh từ.

Cụm giới từ đóng vai trò là trạng từ
Cụm giới từ đóng vai trò là trạng từ

IV. Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây, prepedu.com sẽ giới thiệu đến các bạn các cụm giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh kèm theo các ví dụ để các bạn hiểu sâu hơn về nghĩa của nó nhé!

Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh

Giới từ Cụm giới từ thông dụngÝ nghĩaVí dụ
Inin dangergặp nguy hiểm

The hiker found himself in danger when he got lost in the wilderness.

(Người đi bộ địa hình tìm thấy mình trong tình thế nguy hiểm khi lạc trong hoang mạc.)

in generalnhìn chung

In general, people prefer to relax on weekends.

(Nói chung, mọi người thích thư giãn vào cuối tuần.)

in loveđang yêu

Sarah was deeply in love with her partner, and couldn't imagine her life without him.

(Sarah vô cùng yêu người bạn đời của mình và không thể tưởng tượng được cuộc sống của mình nếu không có anh ấy.)

in facttrong thực tế

The weather forecast predicted rain, but in fact, it turned out to be a sunny day.

(Dự báo thời tiết dự báo sẽ có mưa, nhưng thực tế lại là một ngày nắng.)

in neednhu cầu

After losing his job, John found himself in need of financial assistance to pay his bills.

(Sau khi mất việc, John thấy mình cần hỗ trợ tài chính để thanh toán các hóa đơn.)

in troublegặp rắc rối

The children got into trouble when they accidentally broke a valuable vase in their neighbor's house.

(Những đứa trẻ gặp rắc rối khi vô tình làm vỡ chiếc bình có giá trị trong nhà hàng xóm.)

in the endkết thúc

Despite facing numerous challenges, Mary persevered and, in the end, achieved her goal of graduating with honors.

(Mặc dù phải đối mặt với vô số thử thách, Mary vẫn kiên trì và cuối cùng đã đạt được mục tiêu tốt nghiệp loại xuất sắc.)

in debtmắc nợ

Tom borrowed a large sum of money from the bank and found himself in debt that he struggled to repay.

(Tom đã vay một khoản tiền lớn từ ngân hàng và rơi vào tình trạng nợ nần mà anh ấy phải vật lộn để trả.)

in timekịp lúc

Luckily, Jane arrived at the train station just in time to catch her train.

(May mắn thay, Jane đã đến nhà ga xe lửa đúng lúc để bắt chuyến tàu của cô ấy.)

in shortnói tóm lại

The movie was boring, poorly acted, and had a confusing plot. In short, it was a waste of time.

(Bộ phim nhàm chán, diễn xuất kém và có cốt truyện khó hiểu. Nói tóm lại, đó là một sự lãng phí thời gian.)

in other wordsnói cách khác

The company's profits were declining rapidly; in other words, they were losing money consistently.

(Lợi nhuận của công ty giảm nhanh chóng; nói cách khác, họ liên tục thua lỗ.)

in briefnói tóm lại

The presentation provided a comprehensive overview of the topic, but to sum it up in brief, the speaker highlighted the main points.

(Bài thuyết trình cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về chủ đề, nhưng để tóm tắt lại một cách ngắn gọn, diễn giả đã nêu bật những điểm chính.)

in particularnói riêng

The restaurant was known for its delicious desserts, and in particular, their signature chocolate cake was a favorite among customers.

(Nhà hàng nổi tiếng với những món tráng miệng thơm ngon, đặc biệt, món bánh sô cô la đặc trưng của họ được thực khách yêu thích.)

in turnlần lượt. tới lượt

Sarah helped John with his homework, and in turn, John assisted Sarah with her math problems.

(Sarah giúp John làm bài tập về nhà, và tới lượt, John giúp Sarah giải các bài toán của cô ấy.)

Onon second thoughtnghĩ lạiEmily had initially agreed to go on the trip, but on second thought, she decided it was best to stay home and study for her exams. (Ban đầu Emily đã đồng ý tham gia chuyến đi, nhưng sau khi suy nghĩ lại, cô ấy quyết định tốt nhất là ở nhà và học bài cho kỳ thi của mình.)
on averagetrung bình

The class had students of varying abilities, but on average, they all performed reasonably well in their assignments.

(Lớp học có những học sinh có khả năng khác nhau, nhưng nhìn chung, tất cả đều hoàn thành khá tốt bài tập của mình.)

on one's ownmột mình

After years of living with roommates, Sarah finally decided to get her own apartment and live on her own.

(Sau nhiều năm chung sống với bạn cùng phòng, cuối cùng Sarah quyết định mua căn hộ riêng và sống một mình.)

on the contraryđối ngược lại

Many people believe that snakes are dangerous, but on the contrary, they can be beneficial to the environment by controlling rodent populations.

(Nhiều người cho rằng rắn nguy hiểm, nhưng ngược lại, chúng có thể có lợi cho môi trường bằng cách kiểm soát quần thể loài gặm nhấm.)

on purposecó mục đích

Emily spilled her drink on purpose to get attention from her friends. 

(Emily cố tình làm đổ đồ uống của mình để thu hút sự chú ý của bạn bè.)

on footđi bộ

The parking lot was full, so Mark had to park his car far away and walk to the event on foot.

(Bãi đậu xe đã đầy nên Mark phải đậu xe ở xa và đi bộ đến sự kiện.)

on timeđúng giờ

The train arrived at the station exactly on time, allowing passengers to board without any delays.

(Tàu đến ga đúng giờ, cho phép hành khách lên tàu mà không bị chậm trễ.)

on the wholenhìn chung

The movie received mixed reviews, but on the whole, most critics agreed that it was a well-made and entertaining film.

(Bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều, nhưng nhìn chung, hầu hết các nhà phê bình đều đồng ý rằng đây là một bộ phim hay và thú vị.)

on fiređang cháy

The firefighters arrived quickly and extinguished the flames before the entire building was on fire.

(Các nhân viên cứu hỏa đã nhanh chóng đến và dập tắt ngọn lửa trước khi toàn bộ tòa nhà bốc cháy.)

on and offthỉnh thoảng

The Wi-Fi connection in the area was unreliable, going on and off throughout the day, causing frustration for the residents.

(Kết nối Wifi tại khu vực không ổn định, liên tục tắt mở suốt ngày gây bức xúc cho người dân.)

on the spotngay tại chỗ

The witness was able to provide an accurate description of the suspect, helping the police identify and apprehend him on the spot.

(Nhân chứng đã có thể cung cấp mô tả chính xác về nghi phạm, giúp cảnh sát xác định và bắt giữ anh ta ngay tại chỗ.)

on salebán giảm giá

The clothing store was on clearance sale, with many items marked down at discounted prices.

(Cửa hàng quần áo đang có đợt giảm giá, với nhiều mặt hàng được giảm giá.)

on dutyđang trong nhiệm vụ

The security guard remained vigilant while on duty, ensuring the safety of the premises throughout the night. 

(Nhân viên bảo vệ vẫn cảnh giác trong khi làm nhiệm vụ, đảm bảo an toàn cho cơ sở suốt đêm.)

Atat timesthỉnh thoảng

Sarah enjoyed spending time outdoors, but at times, she preferred to stay indoors and relax.

(Sarah thích dành thời gian ở ngoài trời, nhưng đôi khi, cô thích ở trong nhà và thư giãn hơn.)

at handXảy ra, đang đến gần thời gian quy định

The project deadline was approaching, and the team had to work diligently to complete the tasks at hand.

(Thời hạn của dự án đang đến gần và nhóm phải làm việc chăm chỉ để hoàn thành các nhiệm vụ trong tay.)

at hearttận đáy lòng, trong tim

Despite his tough exterior, John was a kind and caring person at heart.

(Mặc dù bề ngoài cứng rắn nhưng trong thâm tâm John là một người tốt bụng và chu đáo.)

at oncengay lập tức

When the fire alarm sounded, everyone evacuated the building at once.

(Khi chuông báo cháy vang lên, mọi người đã sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức.)

at lengthchi tiết

The professor explained the complex theory at length, ensuring that all the students understood the concept.

(Giáo sư đã giải thích lý thuyết phức hợp rất dài, đảm bảo rằng tất cả các sinh viên đều hiểu khái niệm này.)

at a profitcó lợi

Despite the economic downturn, the company managed to sell its products at a profit.

(Bất chấp suy thoái kinh tế, công ty đã cố gắng bán sản phẩm của mình với lãi.)

at presentbây giờ

The construction of the new building is ongoing, and at present, it is expected to be completed by the end of the year.

(Tòa nhà mới đang được xây dựng và hiện tại, dự kiến ​​​​sẽ hoàn thành vào cuối năm nay.)

at all costbằng mọi giá

The soldiers were instructed to protect their positions at all costs, even if it meant sacrificing their lives.

(Những người lính được chỉ thị phải bảo vệ vị trí của họ bằng mọi giá, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải hy sinh mạng sống của họ.)

at warĐang trong thời gian xảy ra xung đột,  chiến tranh.

The neighboring countries were at war, resulting in significant casualties and destruction.

(Các quốc gia láng giềng đã xảy ra chiến tranh, dẫn đến thương vong và tàn phá đáng kể.)

at a pinchvào lúc bức thiết

Jane forgot her lunch, but luckily, she had some snacks in her bag that would suffice at a pinch.

(Jane để quên bữa trưa, nhưng may mắn thay, cô ấy có một ít đồ ăn nhẹ trong túi đủ dùng trong lúc túng thiếu.)

at easeThoải mái

After a long day of work, Mary finally arrived home and felt at ease, knowing she could relax and unwind.

(Sau một ngày dài làm việc, Mary cuối cùng cũng về đến nhà và cảm thấy thoải mái, biết rằng mình có thể thư giãn và xả hơi.)

at restthoải máiThe dog lay comfortably on the grass, completely at rest after a long walk.
(Con chó nằm thoải mái trên bãi cỏ, hoàn toàn nghỉ ngơi sau một quãng đường dài.)
at leastít nhất

The flight was delayed, but at least the passengers were provided with complimentary refreshments.

(Chuyến bay bị trì hoãn, nhưng ít nhất các hành khách đã được cung cấp nước giải khát miễn phí.)

at mostnhiều nhất

The doctor informed the patient that the recovery process would take a few weeks, at most.

(Bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng quá trình phục hồi sẽ mất nhiều nhất là vài tuần.)

Byby sightbiết mặt

Jane recognized her childhood friend by sight, even though they hadn't seen each other in years.

(Jane nhận ra người bạn thời thơ ấu của mình khi nhìn thấy, mặc dù họ đã không gặp nhau trong nhiều năm.)

by changetình cờ

While walking through the park, John stumbled upon a rare species of bird by chance.

(Khi đi dạo trong công viên, John tình cờ bắt gặp một loài chim quý hiếm.)

by mistakenhầm lẫn

Sarah grabbed her colleague's notebook by mistake, thinking it was her own.

(Sarah đã cầm nhầm cuốn sổ của đồng nghiệp vì nghĩ rằng đó là của mình.)

by heartthuộc lòng

The young girl had memorized her favorite poem by heart and recited it flawlessly.

(Cô gái trẻ đã thuộc lòng bài thơ yêu thích của mình và đọc thuộc lòng nó một cách hoàn hảo.)

by oneselfmột mình

Tim decided to tackle the home renovation project by oneself, wanting to prove his independence and skills.

(Tim quyết định tự mình giải quyết dự án cải tạo nhà, muốn chứng tỏ sự độc lập và kỹ năng của mình.)

by all meansTất nhiên có thể làm điều gì đó

If you have any questions, please feel free to ask by all means.

(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng hỏi cứ hỏi nhé.)

by degreestừ từ

The temperature dropped by degrees as winter approached, gradually becoming colder.

(Nhiệt độ giảm từng độ khi mùa đông đến gần, dần trở nên lạnh hơn.)

by landbằng đường bộ

The adventurous couple decided to travel from one country to another by land, embarking on an exciting road trip.

(Cặp đôi thích mạo hiểm quyết định đi du lịch từ nước này sang nước khác bằng đường bộ, bắt đầu một chuyến đi đường bộ thú vị.)

by no meanschắc chắn là không, không hề là

The company's decision to downsize the workforce was by no means an easy one, but it was necessary for its survival.

(Quyết định cắt giảm quy mô lực lượng lao động của công ty không phải là một quyết định dễ dàng, nhưng đó là điều cần thiết cho sự tồn tại của công ty.)

Out ofout of workthất nghiệp

After being laid off, Sarah found herself out of work and started looking for new job opportunities.

(Sau khi bị sa thải, Sarah thấy mình không có việc làm và bắt đầu tìm kiếm cơ hội việc làm mới.)

 out of datelỗi thời

The fashion trends from the 90s are now out of date and considered old-fashioned.

((Xu hướng thời trang từ những năm 90 giờ đã lỗi thời và bị coi là lỗi thời.)

 out of reachngoài tầm với

The cat sat on top of the bookshelf, just out of reach of the children trying to catch it.

(Con mèo nằm trên giá sách, nằm ngoài tầm với của lũ trẻ đang cố bắt nó.)

 out of moneyhết tiền

After splurging on a shopping spree, John realized he was out of money and needed to budget more carefully.

(Sau khi vung tiền mua sắm, John nhận ra rằng mình đã hết tiền và cần phải chi tiêu cẩn thận hơn.)

 out of dangervượt qua nguy hiểm

The hiker slipped and fell, but luckily, he managed to grab onto a tree branch and pull himself out of danger.

(Người leo núi bị trượt chân ngã nhưng may mắn bám được vào cành cây và thoát ra khỏi nguy hiểm.)

 out of usehết hạn dùng

The old typewriter had been sitting in the attic for years, completely out of use in the digital age.

(Chiếc máy đánh chữ cũ đã nằm trên gác mái trong nhiều năm, hoàn toàn không còn được sử dụng trong thời đại kỹ thuật số.)

 out of the questionkhông bàn cãi

When John asked if he could have a pet elephant, his parents quickly replied that it was out of the question.

(Khi John hỏi liệu cậu có thể nuôi một con voi làm thú cưng không, bố mẹ cậu nhanh chóng trả lời rằng điều đó là không thể.)

 out of orderhư hỏng

The elevator was out of order, so the employees had to use the stairs to reach their offices.

(Thang máy không hoạt động nên các nhân viên phải sử dụng cầu thang bộ để đến văn phòng của họ.)

Khácunder controlđang được kiểm soát

The firefighters worked tirelessly to bring the raging fire under control and prevent it from spreading further.

(Các nhân viên cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để kiểm soát ngọn lửa dữ dội và ngăn không cho nó lan rộng hơn.)

within reachtrong tầm với

The book on the top shelf was just within reach, so Sarah stretched her arm and grabbed it easily.

(Cuốn sách trên giá cao nhất vừa tầm với nên Sarah vươn tay và chộp lấy nó một cách dễ dàng.)

from time to timethỉnh thoảng

Sarah enjoys going on road trips and exploring new places, so she takes spontaneous trips from time to time.

(Sarah thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới, vì vậy cô ấy thỉnh thoảng thực hiện các chuyến đi tự phát.)

DOWNLOAD CỤM GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH

V. Các cụm giới từ thường dùng trong IELTS Writing

Cụm giới từ được sử dụng rất nhiều trong IELTS Writing cả Task 1 và Task 2. Dưới đây, prepedu.com đã giúp bạn tổng hợp lại 10 cụm giới từ thường xuyên được sử dụng trong các bài IELTS Writing kèm ví dụ để bạn dễ hình dung hơn, theo dõi ngay nhé!

 Các cụm giới từ thường dùng trong IELTS Writing
Các cụm giới từ thường dùng trong IELTS Writing

Cụm giới từ trong tiếng AnhÝ nghĩaVí dụ
In additionThêm vào đó

In addition to the health benefits, regular exercise also helps improve mental well-being.

(Ngoài những lợi ích về sức khỏe, tập thể dục thường xuyên còn giúp cải thiện tinh thần.)

On the one handMặt này ( đối tượng được nhắc đến đầu tiên khi so sánh 2 đối tượng)

On the one hand, if the body doesn't have enough cholesterol, we would not be able to survive. On the other hand, if the body has too much cholesterol, the excess begins to line the arteries. 

(Một mặt, nếu cơ thể không có đủ cholesterol, chúng ta sẽ không thể tồn tại. Mặt khác, nếu cơ thể có quá nhiều cholesterol, lượng cholesterol dư thừa sẽ bắt đầu tạo thành các động mạch.)

On the other handMặt khác 

Some people argue that technology has made our lives easier. On the other hand, it has also led to increased sedentary behavior.

(Một số người cho rằng công nghệ đã làm cho cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Mặt khác, nó cũng dẫn đến hành vi tĩnh tại ngày càng tăng.)

In conclusionKết luận

In conclusion, the government should implement stricter regulations to reduce air pollution.

(Tóm lại, chính phủ nên thực hiện các quy định chặt chẽ hơn để giảm ô nhiễm không khí.)

Due toDo, bởi vì

The cancellation of the flight was due to adverse weather conditions.

(Việc hủy chuyến bay là do điều kiện thời tiết bất lợi.)

In contrastTrái ngược

In contrast to traditional teaching methods, online education provides flexibility and convenience.

(Trái ngược với các phương pháp giảng dạy truyền thống, giáo dục trực tuyến mang đến sự linh hoạt và tiện lợi.)

On the contraryNgược lại 

Many people believe that money brings happiness, but, on the contrary, true happiness comes from meaningful relationships and personal fulfillment.

(Nhiều người tin rằng tiền mang lại hạnh phúc, nhưng ngược lại, hạnh phúc thực sự đến từ những mối quan hệ có ý nghĩa và sự hài lòng của bản thân.)

In terms ofLiên quan đến

In terms of economic growth, developing countries face unique challenges.

(Về tăng trưởng kinh tế, các nước đang phát triển phải đối mặt với những thách thức riêng biệt.)

As a resultKết quả là

The company's unethical practices led to a loss of public trust and, as a result, a decline in sales.

(Các hoạt động phi đạo đức của công ty đã dẫn đến sự mất lòng tin của công chúng và kết quả là doanh số bán hàng giảm sút.)

With regard toLiên quan đếnWith regard to climate change, governments should prioritize renewable energy sources. (Liên quan đến biến đổi khí hậu, các chính phủ nên ưu tiên các nguồn năng lượng tái tạo.)
In order toĐể làm gì

Investments in infrastructure are necessary in order to stimulate economic growth and create job opportunities.

(Đầu tư vào cơ sở hạ tầng là cần thiết để kích thích tăng trưởng kinh tế và tạo cơ hội việc làm.)

VI. Bài tập về cụm giới từ có đáp án

Bài tập: Điền các giới từ: in, on, at, from, of, to, about, with, under, above vào câu thích hợp

  1.  
    1. Sarah is immersing herself _______ the French culture and language.
    2. The plane flew _______ the clouds.
    3. The cat is hiding _______ the table.
    4. Please place the book _______ the shelf.
    5. He arrived _______ the airport just in time for his flight.
    6. She went to the party _______ her friends.
    7. They were talking _______ the upcoming concert.
    8. He is going _______ travel to Paris next week.
    9. The cover of the book is made _______ leather.
    10. I received a gift _______ my friend.

Đáp án:

  1.  
    1. in 
    2. above
    3. under  
    4. on 
    5. at 
    6. with 
    7. about 
    8. to 
    9. of 
    10. from 

Cụm giới từ trong tiếng Anh là một cấu trúc vô cùng quan trọng khi bắt đầu chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng sau khi tham khảo xong bài viết trên đây các bạn có thể tự trả lời cho mình các câu hỏi ở đầu bài. Chúc các bạn thành công!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status