Tìm kiếm bài viết học tập
Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì? Các cụm giới từ với In, On, Of,...
Bên cạnh các kiến thức về cụm tính từ, cụm danh từ, cụm động từ thì chúng ta không thể bỏ qua cụm giới từ trong tiếng Anh. Vậy cụm giới từ là gì? Có bao nhiêu cụm giới từ thông dụng và chúng được sử dụng với mục đích gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
I. Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?
Theo Cambridge Dictionary, Cụm giới từ (Prepositional Phrases) là cụm từ bao gồm một giới từ tiếng Anh và các từ đi kèm (được gọi là bổ ngữ). Bổ ngữ tiếng Anh thường là một cụm danh từ hoặc đại từ, nhưng cũng có thể là một cụm trạng từ (thường chỉ nơi chốn hoặc thời gian), một động từ ở dạng -ing, hoặc ít phổ biến hơn, một cụm giới từ khác hoặc một mệnh đề bắt đầu bằng từ để hỏi (wh-clause). Ví dụ:
-
Linda and her friend arrived at the station just in time. (Linda và bạn cô ấy đã đến ga vừa kịp lúc.) ⏩Giới từ + cụm danh từ.
-
My husband looked at me with curiosity. (Chồng tôi nhìn tôi với vẻ tò mò.) ⏩Giới từ + đại từ.
-
From here, you can see the lights of the whole city. (Từ đây, bạn có thể nhìn thấy ánh đèn của toàn thành phố.) ⏩ Giới từ + trạng từ.
-
Until very recently, people rarely wrote letters by hand. (Cho đến rất gần đây, mọi người hiếm khi viết thư tay.) ⏩ Giới từ + cụm trạng từ.
-
That new employee apologized for interrupting the meeting. (Nhân viên mới đó xin lỗi vì đã làm gián đoạn cuộc họp.) ⏩ Giới từ + mệnh đề -ing.
-
Let’s meet after between 7 and 8 pm. (Hãy gặp nhau sau khoảng từ 7 đến 8 giờ tối.) ⏩ Giới từ + cụm giới từ.
-
Jack is curious about what his mother said yesterday. (Jack tò mò về những gì mẹ anh ấy đã nói hôm qua.) ⏩ Giới từ + mệnh đề Wh-.
II. Cấu trúc hình thành cụm giới từ
Cấu trúc hình thành cụm giới từ trong tiếng Anh như sau:
Cụm giới từ |
Ví dụ |
Giới từ + Cụm danh từ |
|
Giới từ + Đại từ |
|
Giới từ + Trạng từ |
|
Giới từ + Cụm trạng từ |
|
Giới từ + Mệnh đề -ING |
|
Giới từ + Cụm giới từ |
|
Giới từ + Mệnh đề Wh- |
|
III. Chức năng của các cụm giới từ trong tiếng Anh
Cùng PREP khám phá các chức năng của các cụm giới từ trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
1. Cụm giới từ đóng vai trò là tính từ
Cụm giới từ đóng vai trò là tính từ tiếng Anh khi nó được sử dụng để mô tả tính chất hoặc tình trạng của danh từ hoặc đại từ tiếng Anh. Ví dụ:
-
The girl with brown eyes is my younger sister. (Cô gái có đôi mắt màu nâu là em gái tôi.)
-
My father is reading a book about ancient civilizations. (Bố tôi đang đọc một cuốn sách về nền văn minh cổ đại.)
2. Cụm giới từ đóng vai trò là trạng từ
Cụm giới từ đóng vai trò là trạng từ tiếng Anh, danh từ tiếng Anh khi nó được sử dụng để mô tả thêm thông tin về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất. Ví dụ:
-
Linda arrived at the party early. (Linda đến bữa tiệc sớm.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "at the party" đóng vai trò là một trạng từ.
-
During the lesson is when Jack feels the most tired. (Trong giờ học là lúc Jack cảm thấy mệt mỏi nhất.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "During the lesson" đóng vai trò là một danh từ.
IV. Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu danh sách các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Giới từ |
Cụm giới từ thông dụng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
In |
in danger |
gặp nguy hiểm |
The hiker found himself in danger when John got lost in the wilderness. (Người đi bộ địa hình tìm thấy John trong tình thế nguy hiểm khi lạc trong hoang mạc.) |
in general |
nhìn chung |
In general, people prefer to relax on weekends. (Nói chung, mọi người thích thư giãn vào cuối tuần.) |
|
in love |
đang yêu |
Susan was deeply in love with her partner. (Susan vô cùng yêu người bạn đời của mình.) |
|
in fact |
trong thực tế |
The weather forecast predicted sunny, but in fact, it turned out to be a rainy day. (Dự báo thời tiết dự báo sẽ có nắng, nhưng thực tế lại là một ngày mưa.) |
|
in need |
nhu cầu |
After losing his job, Jack found himself in need of financial assistance to pay his bills. (Sau khi mất việc, Jack có nhu cầu hỗ trợ tài chính để thanh toán các hóa đơn.) |
|
in trouble |
gặp rắc rối |
The children got into trouble when they accidentally broke a valuable vase. Những đứa trẻ gặp rắc rối khi vô tình làm vỡ chiếc bình có giá trị.) |
|
in the end |
kết thúc |
Despite facing numerous challenges, Maria, in the end, achieved her goal. (Mặc dù phải đối mặt với vô số thử thách, Maria cuối cùng đã đạt được mục tiêu.) |
|
in debt |
mắc nợ |
Tommie borrowed a large sum of money from the bank and found himself in debt. (Tommie đã vay một khoản tiền lớn từ ngân hàng và rơi vào tình trạng nợ nần.) |
|
in time |
kịp lúc |
Luckily, Linda arrived at the train station just in time. (May mắn thay, Jane đã đến nhà ga xe lửa đúng giờ.) |
|
in short |
nói tóm lại |
The movie was boring. In short, it was a waste of time. (Bộ phim nhàm chán. Nói tóm lại, thật là một sự lãng phí thời gian.) |
|
in other words |
nói cách khác |
The firm's profits were declining rapidly; in other words, they were losing money consistently. (Lợi nhuận của công ty giảm nhanh chóng; nói cách khác, họ liên tục thua lỗ.) |
|
in brief |
nói tóm lại |
The presentation provided a overview of the topic, to sum it up in brief, the speaker highlighted the main points. (Bài thuyết trình cung cấp một cái nhìn tổng quan về chủ đề, tóm tắt lại một cách ngắn gọn, diễn giả đã nêu bật những điểm chính.) |
|
in particular |
nói riêng |
The India restaurant was known for its delicious desserts, and in particular, their signature chocolate cake. (Nhà hàng Ấn nổi tiếng với những món tráng miệng thơm ngon, đặc biệt, món bánh sô cô la đặc trưng của họ.) |
|
in turn |
lần lượt. tới lượt |
Susan helped Jack with his homework, and in turn, Jack assisted Susan with her math problems. (Susan giúp Jack làm bài tập về nhà, và tới lượt, Jack giúp Susan giải các bài toán của cô ấy.) |
|
On |
on second thought |
nghĩ lại |
Emi had initially agreed to go on the trip, but on second thought, she decided it was best to stay home. (Ban đầu Emi đã đồng ý tham gia chuyến đi, nhưng sau khi suy nghĩ lại, cô ấy quyết định ở nhà.) |
on average |
trung bình |
The students have varying abilities, but on average, they all performed reasonably well in their assignments. (Học sinh có khả năng khác nhau, nhưng nhìn chung, tất cả đều hoàn thành khá tốt bài tập của mình.) |
|
on one's own |
một mình |
After years of living with roommates, Susan finally decided to live on her own. (Sau nhiều năm chung sống với bạn cùng phòng, cuối cùng Sarah quyết định ra sống một mình.) |
|
on the contrary |
đối ngược lại |
Many people believe that snakes are dangerous, but on the contrary, they can be beneficial to the environment. (Nhiều người cho rằng rắn nguy hiểm, nhưng ngược lại, chúng có thể có lợi cho môi trường.) |
|
on purpose |
có mục đích |
Emi spilled her drink on purpose to get attention from John. (Emi cố tình làm đổ đồ uống của mình để thu hút sự chú ý của John.) |
|
on foot |
đi bộ |
Peter had to park his car far away and walk to the event on foot. (Peter phải đậu xe ở xa và đi bộ đến sự kiện.) |
|
on time |
đúng giờ |
The train arrived at the station exactly on time. (Tàu đến ga đúng giờ.) |
|
on the whole |
nhìn chung |
The movie received mixed reviews, but on the whole, reviewers agreed that it was a well-made film. (Bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều, nhưng nhìn chung, các nhà trải nghiệm đều đồng ý rằng đây là một bộ thú vị.) |
|
on fire |
đang cháy |
The firefighters extinguished the flames before the entire building was on fire. (Các nhân viên cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa trước khi toàn bộ tòa nhà bốc cháy.) |
|
on and off |
thỉnh thoảng |
The Wi-Fi connection in the area was unreliable, going on and off throughout the day. (Kết nối Wifi tại khu vực không ổn định, liên tục tắt mở suốt ngày.) |
|
on the spot |
ngay tại chỗ |
The witness was able to provide an accurate description of the suspect, helping the police apprehend him on the spot. (Nhân chứng đã có thể cung cấp mô tả chính xác về nghi phạm, giúp cảnh sát bắt giữ anh ta ngay tại chỗ.) |
|
on sale |
bán giảm giá |
The clothing store was on clearance sale,. (Cửa hàng quần áo đang có đợt giảm giá.) |
|
on duty |
đang trong nhiệm vụ |
The security guard remained vigilant while on duty. (Nhân viên bảo vệ vẫn cảnh giác trong khi làm nhiệm vụ.) |
|
At |
at times |
thỉnh thoảng |
Anna enjoyed spending time outdoors, but at times, she preferred to stay indoors. (Anna thích dành thời gian ở ngoài trời, nhưng đôi khi, cô thích ở trong nhà hơn.) |
at hand |
Xảy ra, đang đến gần thời gian quy định |
The project deadline was approaching, and the team had to work to complete the tasks at hand. (Thời hạn của dự án đang đến gần và nhóm phải làm việc để hoàn thành các nhiệm vụ sắp tới tay.) |
|
at heart |
tận đáy lòng, trong tim |
Despite his tough exterior, was a kind person at heart. (Mặc dù bề ngoài cứng rắn nhưng trong thâm tâm Richard là một người tốt bụng.) |
|
at once |
ngay lập tức |
When the fire alarm sounded, everyone left the building at once. (Khi chuông báo cháy vang lên, mọi người đã rời khỏi tòa nhà ngay lập tức.) |
|
at length |
chi tiết |
The professor explained the complex theory at length. (Giáo sư đã giải thích lý thuyết phức hợp rất chi tiết.) |
|
at a profit |
có lợi |
Despite the economic downturn, the company managed to sell its products at a profit. (Mặc dù suy thoái kinh tế, công ty đã cố gắng bán sản phẩm của mình có lãi.) |
|
at present |
bây giờ |
The construction of the new building is ongoing at present. (Tòa nhà mới đang được xây dựng hiện tại.) |
|
at all cost |
bằng mọi giá |
The soldiers were instructed to protect their positions at all costs. (Những người lính được chỉ thị phải bảo vệ vị trí của họ bằng mọi giá.) |
|
at war |
Đang trong thời gian xảy ra xung đột, chiến tranh. |
The neighboring countries were at war. (Các quốc gia láng giềng đã xảy ra chiến tranh.) |
|
at a pinch |
vào lúc bức thiết |
Marry forgot her lunch, but luckily, she had some snacks in her bag that would suffice at a pinch. (Marry để quên bữa trưa, nhưng may mắn thay, cô ấy có một ít đồ ăn nhẹ trong túi đủ dùng trong lúc túng thiếu.) |
|
at ease |
Thoải mái |
After a long day of work, Anna finally arrived home and felt at ease. (Sau một ngày dài làm việc, Anna cuối cùng cũng về đến nhà và cảm thấy thoải mái.) |
|
at rest |
thoải mái |
The cat lays comfortably on the grass, completely at rest after a long walk. (Con mèo nằm thoải mái trên bãi cỏ, hoàn toàn nghỉ ngơi sau một quãng đường dài.) |
|
at least |
ít nhất |
The flight was delayed, but at least the passengers were provided with complimentary refreshments. (Chuyến bay bị trì hoãn, nhưng ít nhất các hành khách đã được cung cấp nước giải khát miễn phí.) |
|
at most |
nhiều nhất |
The doctor informed the patient that the recovery process would take a few weeks, at most. (Bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng quá trình phục hồi sẽ mất nhiều nhất là vài tuần.) |
|
By |
by sight |
biết mặt |
Linda recognized her childhood friend by sight. (Linda nhận ra người bạn thời thơ ấu của mình khi nhìn thấy.) |
by change |
tình cờ |
While walking through the park, Jack stumbled upon a rare species of bird by chance. (Khi đi dạo trong công viên, Jack tình cờ bắt gặp một loài chim quý hiếm.) |
|
by mistake |
nhầm lẫn |
Susan grabbed her colleague's notebook by mistake. (Susan đã cầm nhầm cuốn sổ của đồng nghiệp.) |
|
by heart |
thuộc lòng |
The young girl had memorized her favorite poem by heart. (Cô gái trẻ đã thuộc lòng bài thơ yêu thích của mình.) |
|
by oneself |
một mình |
Jimmy decided to tackle the home renovation project by himself. (Jimmy quyết định tự mình giải quyết dự án cải tạo nhà.) |
|
by all means |
Tất nhiên có thể làm điều gì đó |
If you have any questions, please feel free to ask by all means. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng hỏi cứ hỏi nhé.) |
|
by degrees |
từ từ |
The temperature dropped as winter approached. (Nhiệt độ giảm khi mùa đông đến gần.) |
|
by land |
bằng đường bộ |
Jack decided to travel from one country to another by land. (Jack quyết định đi du lịch từ nước này sang nước khác bằng đường bộ.) |
|
by no means |
chắc chắn là không, không phải là |
The company's decision to downsize the workforce was by no means an easy one. (Quyết định cắt giảm quy mô lực lượng lao động của công ty không phải là một quyết định dễ dàng.) |
|
Out of |
out of work |
thất nghiệp |
After being laid off, Anna found herself out of work. (Sau khi bị sa thải, Anna không có việc làm nữa.) |
out of date |
lỗi thời |
The fashion trends from the 90s are now out of date. (Xu hướng thời trang từ những năm 90 giờ đã lỗi thời.) |
|
out of reach |
ngoài tầm với |
The cat sat on top of the bookshelf, just out of reach of the children. (Con mèo nằm trên giá sách, nằm ngoài tầm với của lũ trẻ.) |
|
out of money |
hết tiền |
Richard realized he was out of money and needed to budget more carefully. (Richard nhận ra rằng mình đã hết tiền và cần phải chi tiêu cẩn thận hơn.) |
|
out of danger |
vượt qua nguy hiểm |
The hiker slipped and fell, but luckily, he pull himself out of danger. (Người leo núi bị trượt chân ngã nhưng may mắn đã thoát ra khỏi nguy hiểm.) |
|
out of use |
hết hạn dùng |
The old typewriter had been completely out of use in the digital age. (Chiếc máy đánh chữ cũ đã hoàn toàn không còn được sử dụng trong thời đại kỹ thuật số.) |
|
out of the question |
không bàn cãi |
When Peter asked if he could have a pet elephant, his parents replied that it was out of the question. (Khi Peter hỏi liệu cậu có thể nuôi một con voi làm thú cưng không, bố mẹ cậu trả lời rằng điều đó là không thể.) |
|
out of order |
hư hỏng |
The elevator was out of order, so the employees had to use the stairs. (Thang máy không hoạt động nên các nhân viên phải sử dụng cầu thang bộ.) |
|
Khác |
under control |
đang được kiểm soát |
The firefighters worked tirelessly to bring the raging fire under control. (Các nhân viên cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để kiểm soát ngọn lửa dữ dội.) |
within reach |
trong tầm với |
The book on the top shelf was just within reach. (Cuốn sách trên giá cao nhất vừa tầm với.) |
|
from time to time |
thỉnh thoảng |
Susan enjoys going on road trips and exploring new places, so she takes spontaneous trips from time to time. (Susan thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới, vì vậy cô ấy thỉnh thoảng thực hiện các chuyến đi tự phát.) |
V. Các cụm giới từ thường dùng trong IELTS Writing
Cụm giới từ được sử dụng rất nhiều trong IELTS Writing cả Task 1 và Task 2. Cùng PREP điểm danh các cụm giới từ thường dùng trong IELTS Writing bạn nhé!
Cụm giới từ trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
In addition |
Thêm vào đó |
The number of tourists visiting the museum increased significantly in June. In addition, the revenue generated from ticket sales also saw a notable rise. (Số lượng du khách đến thăm bảo tàng tăng đáng kể vào tháng Sáu. Ngoài ra, doanh thu từ việc bán vé cũng tăng đáng kể.) - IELTS Writing Task 1 |
On the one hand |
Mặt này (đối tượng được nhắc đến đầu tiên khi so sánh 2 đối tượng) |
On the one hand, working from home allows employees to save time and money on commuting. (Một mặt, làm việc tại nhà giúp nhân viên tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.) - IELTS Writing Task 2 |
On the other hand |
Mặt khác |
The consumption of electricity increased in residential areas. On the other hand, industrial usage declined slightly. (Mức tiêu thụ điện năng tăng lên ở khu vực dân cư. Mặt khác, việc sử dụng điện trong công nghiệp lại giảm nhẹ.) - IELTS Writing Task 1 |
In conclusion |
Kết luận |
In conclusion, the graph demonstrates a steady increase in the number of students studying abroad over the 10-year period. (Tóm lại, biểu đồ cho thấy sự gia tăng ổn định trong số lượng sinh viên du học trong suốt giai đoạn 10 năm.) - IELTS Writing Task 1 |
Due to |
Do, bởi vì |
Due to the rising cost of healthcare, many people are unable to afford adequate medical treatment. (Do chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao, nhiều người không thể chi trả cho việc điều trị y tế đầy đủ.) - IELTS Writing Task 2 |
In contrast |
Trái ngược |
In contrast to traditional beliefs, modern parenting often emphasizes communication over strict discipline. (Trái ngược với những quan niệm truyền thống, cách nuôi dạy con hiện đại thường nhấn mạnh giao tiếp hơn là kỷ luật nghiêm khắc.) - IELTS Writing Task 2 |
On the contrary |
Ngược lại |
It was expected that the use of fossil fuels would decrease. On the contrary, it increased by 20%. (Người ta kỳ vọng rằng việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch sẽ giảm. Trái lại, nó đã tăng 20%.) - IELTS Writing Task 1 |
In terms of |
Liên quan đến |
In terms of education, online learning platforms have provided more flexibility to students. (Về mặt giáo dục, các nền tảng học trực tuyến đã mang lại sự linh hoạt hơn cho học sinh.) - IELTS Writing Task 2 |
As a result |
Kết quả là |
The factory closed down in 2015. As a result, unemployment in the area increased sharply. (Nhà máy đã đóng cửa vào năm 2015. Do đó, tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực đã tăng mạnh.) - IELTS Writing Task 1 |
With regard to |
Liên quan đến |
With regard to healthcare improvements, governments should prioritize funding for public hospitals to ensure equal access for all citizens. (Về cải thiện chăm sóc sức khỏe, chính phủ nên ưu tiên cấp vốn cho các bệnh viện công để đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận công bằng.) - IELTS Writing Task 2 |
In order to |
Để làm gì |
In order to reduce emissions, the factory installed advanced filtration systems. (Để giảm lượng khí thải, nhà máy đã lắp đặt các hệ thống lọc tiên tiến.) - IELTS Writing Task 1 |
VI. Bài tập về cụm giới từ có đáp án
Để hiểu hơn về cách dùng các cụm giới từ tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập thực hành dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền các giới từ: in, on, at, from, of, to, about, with, under, above vào câu thích hợp
-
Susan is immersing herself _______ the French culture and language.
-
The plane flew _______ the clouds.
-
The dog is hiding _______ the table.
-
Please place the book _______ the shelf.
-
Jack arrived _______ the airport just in time for his flight.
-
Maria went to the party _______ her friends.
-
We were talking _______ the upcoming concert.
-
John is going _______ travel to Paris next week.
-
The cover of the book is made _______ leather.
-
Anna received a gift _______ her friend.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Cụm giới từ trong tiếng Anh là một cấu trúc vô cùng quan trọng khi bắt đầu chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng sau khi tham khảo xong bài viết trên đây các bạn có thể tự trả lời cho mình các câu hỏi ở đầu bài. Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!