Tìm kiếm bài viết học tập
Câu phủ định tiếng Anh là gì? Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh
Câu phủ định tiếng Anh là cấu trúc phổ biến và được vận dụng nhiều trong cả văn viết và văn nói. Câu phủ định tiếng Anh được dùng để “phủ định, bác bỏ một điều gì sai, không đúng sự thật, thể hiện sự không đồng ý”. Trong bài viết hôm nay PREP sẽ cung cấp kiến thức về khái niệm, cách đặt câu và các cấu trúc phủ định thông dụng nhé!
I. Câu phủ định tiếng Anh là gì?
Đầu tiên hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và dấu hiệu nhận biết câu phủ định tiếng Anh nhé!
1. Khái niệm
Câu phủ định tiếng Anh là gì? Câu phủ định là câu có chứa từ mang nghĩa phủ định như "not", "no", "never" hoặc “nothing". Câu phủ định thường thể hiện ý nghĩa “không làm” hoặc “không phải” . Tham khảo một số ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:
- My sister does not like snakes. (Chị gái của tôi không thích rắn.)
- Henry is not handsome. (Henry không đẹp trai.)
- I will never talk to that man again. (Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với người đàn ông đó nữa.)
2. Dấu hiệu nhận biết chung
Dấu hiệu nhận biết phổ biến nhất của câu phủ định tiếng Anh đó là có sự xuất hiện của "not", "no", "never" hoặc “nothing". Ví dụ:
- No one had gathered in the auditorium. (Không có ai tập trung trong khán phòng.)
- There's nothing in the fridge. (Trong tủ lạnh không còn gì cả.)
II. Cấu trúc câu phủ định tiếng Anh
Cùng PREP tổng hợp các cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
1. Cấu trúc câu phủ định trong 12 thì tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu dạng câu phủ định với 12 thì tiếng Anh cùng ví dụ về câu phủ định ngay dưới đây nhé!
12 thì tiếng Anh |
Cấu trúc câu phủ định tiếng Anh |
Ví dụ |
Do not = don’t Does not = doesn’t
Is not = isn’t Are not = aren’t |
Malisa doesn’t usually go to spa. (Malisa không thường xuyên đi spa.) It is not my backpack. (Đây không phải là ba lô của tôi.) |
|
S + am/ is/ are + not + V-ing + (O) |
Henry is not having breakfast right now. (Henry không ăn sáng bây giờ.) |
|
S +have/has + not + V3 + (O) have not = haven’t has not = hasn't |
My friend hasn’t eaten anything since the morning. (Bạn tôi chưa ăn gì từ sáng.) |
|
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) |
S + have/ has + not + been + V-ing + (O) |
Ms.Smith hasn’t been feeling well recently. (Gần đây cô Smith không khoẻ lắm) |
Did not = didn’t
Was not = wasn’t Were not = weren’t |
Yesterday, I didn’t hang out with my friends. (Hôm qua, tôi không đi chơi với bạn.) Last week, we were not in New York. (Tuần trước, chúng tôi không ở New York.) |
|
S + was/were + not + V-ing + (O) |
Matthew was not studying English at 9pm last night. (Matthew đã không học tiếng Anh lúc 9 giờ tối qua.) |
|
S + had not + V3 + (O) Had not = hadn’t |
Linda hadn’t visited Ho Chi Minh Mausoleum before I recommended it to her. (Linda chưa từng đến thăm Lăng Bác trước khi tôi giới thiệu cho cô ấy.) |
|
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) |
S + had not + been + V-ing + (O) |
I hadn’t been meeting Phuong for 3 years until I ran into her at the coffee yesterday. (Tôi đã không gặp Phương suốt 10 năm liền cho đến khi tôi tình cờ gặp cô ấy tại quán cà phê hôm qua) |
S + will not + V-inf + (O) Will not = won’t |
Lalisa won’t go to school next week. (Lalisa sẽ không đến trường vào tuần tới.) |
|
S + will not + be + Ving + (O) |
This time next month, I will not be working at this company. (Giờ này tháng sau, tôi sẽ không làm việc ở công ty đó nữa.) |
|
S + will not + have + V3 + (O) |
They will not have started the party before you get there. (Họ sẽ không bắt đầu buổi tiệc trước khi bạn đến đâu.) |
|
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) |
S + will not + have + been + V-ing + (O) |
I won’t have been playing games for 2 months by the end of December. (Tôi sẽ không chơi game được 2 tháng tính đến cuối tháng mười hai.) |
2. Cấu trúc câu phủ định với động từ khuyết thiếu
Cùng PREP tìm hiểu dạng câu phủ định tiếng Anh với động từ khuyết thiếu cùng ví dụ minh họa nhé!
Cấu trúc câu phủ định tiếng Anh với động từ khuyết thiếu: S + modal verbs + not + V-inf (+ O) |
||
Động từ khuyết thiếu |
Ví dụ |
|
Ability (Năng lực, khả năng làm gì đó) |
can/ could/ be able to |
I cannot attend the meeting tomorrow because I have a prior commitment. (Tôi không thể tham dự cuộc họp ngày mai vì tôi có cuộc hẹn từ trước rồi.) |
Advice (Lời khuyên) |
must/ should/ ought to/ could |
Robert should not eat too much junk food if he wants to stay healthy. (Robert không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt nếu muốn giữ gìn sức khỏe.) |
Obligation and Necessity (Sự bắt buộc và cần thiết) |
must/ have to/ need |
You must not park your car in this area; it's reserved for employees only. (Bạn không được đậu xe ở khu vực này; đó là nơi dành riêng cho nhân viên.) |
Certainty and possibility (Sự chắc chắn và khả năng xảy ra) |
will/ would/ may/ might/ can/ could |
Chris might not be able to make it to the party, as he has a busy schedule that day. (Chris có thể không đến dự bữa tiệc được vì ngày hôm đó anh ấy có lịch trình bận rộn.) |
3. Cấu trúc câu phủ định với “Any, anybody, anyone, anything, anywhere”
Trong câu phủ định tiếng Anh, chúng ta không sử dụng “not” với “some, someone, somebody, something, somewhere”. Thay vào đó, chúng ta sử dụng “any, anyone, anybody, anything, anywhere”. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh::
- There aren’t some seats left. ➞ ❌
- There aren’t any seats left. Unfortunately you’ll have to stand. (Không còn chỗ nào cả, thật không may là bạn sẽ phải đứng.) ➞ ✅
Sau động từ với nghĩa phủ định như: “decline/refuse”, chúng ta sẽ sử dụng “anything” thay vì “something”. Ví dụ: Jerry refused to tell me anything about it. (Jerry từ chối kể cho tôi nghe bất cứ điều gì.)
4. Cấu trúc câu phủ định với “no, not, never, none, nobody”
Khi muốn nói điều gì đó không đúng, chúng ta có thể sử dụng các từ, cụm từ hoặc mệnh đề phủ định, như: “no, not, never, none, nobody,…”. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:
- My mother has never been abroad. (Mẹ tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)
- There were no newspapers left on the bookshelf by one o’clock. (Không còn tờ báo nào trên giá sách vào lúc một giờ.)
- Nobody came to the apartment for several days. (Không ai đến căn hộ trong vài ngày nay.)
- None of my cousins live near me. (Không có anh chị em họ nào của tôi sống gần tôi.)
5. Cấu trúc câu phủ định với trạng từ phủ định
Chúng ta sử dụng các trạng từ phủ định “hardly, little, never, only, scarcely and seldom” ở đầu câu và đảo vị trí động từ lên trước chủ ngữ. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:
- Hardly had Alan left the office when it started to pour with rain. (Alan vừa rời khỏi văn phòng thì trời bắt đầu đổ mưa.)
- Little did Peter know that we would never meet again. (Peter không hề biết rằng chúng tôi sẽ không bao giờ gặp lại nhau.)
Chúng ta cũng đảo ngược chủ ngữ và động từ sau “Not + cụm giới từ” hoặc “Not + mệnh đề ở vị trí” phía trước. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:
- Not for a moment did Joe think she would be offered the job, so she was amazed when she got it. (Joe chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy sẽ được mời làm việc nên cô ấy đã rất ngạc nhiên về điều đó.)
- Not till I got home did I realize my key was missing. (Mãi đến khi về đến nhà tôi mới nhận ra chìa khóa của mình bị mất.)
6. Cấu trúc câu phủ định kép
Trong tiếng Anh, khi sử dụng “nobody, nowhere, never or nothing”, chúng ta sẽ không dùng động từ phủ định. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:
- Alex had nothing interesting to tell his girlfriend. (Alex không có điều gì thú vị để kể với bạn gái.) ➞ ✅
- Alex hadn’t nothing interesting to tell his girlfriend. ➞ ❌
- It was 10 am but there was nobody in the class. (Đã 10 giờ sáng nhưng trong lớp vẫn chưa có ai.) ➞ ✅
- It was 10 am but there wasn’t nobody in the class. ➞ ❌
Người dân bản địa ở một số địa phương vẫn sử dụng cấu trúc phủ định kép khi giao tiếp thường ngày, tuy nhiên cách sử dụng này không được chấp nhận trong các văn bản trang trọng, lịch sự. Ví dụ:
Tiếng Anh thông dụng |
Tiếng Anh trang trọng |
Jennie couldn’t never work with nobody like that. (Jennie không thể nào làm việc với những người như thế được.) |
Jennie couldn’t ever work with anybody like that. (Jennie chưa từng làm việc với ai như vậy cả.) |
Jack never says nothing interesting to no one. (Jack không bao giờ nói điều gì thú vị với ai cả.) |
Jack never says anything interesting to anyone. (Jack chưa bao giờ nói bất cứ điều gì hài hước với ai.) |
Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng not + tính từ/trạng từ có tiền tố phủ định (ví dụ: un-, in-) như một cách làm dịu đi hoặc giảm nhẹ ý nghĩa của tính từ. Nghĩa của từ sẽ trở thành khẳng định, điều này thường được bắt gặp trong các văn bản trang trọng, lịch sự. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:
- This year’s rise in inflation to 5% was not unexpected. (Việc lạm phát tăng lên 5% trong năm nay không phải là điều bất ngờ.)
- The difference between the two results was not insignificant. (Sự khác biệt giữa hai kết quả quả là đáng chú ý.)
7. Các cấu trúc câu phủ định tiếng Anh khác
7.1. Câu hỏi phủ định
Câu phủ định tiếng Anh có thể xuất hiện trong câu hỏi. Ví dụ:
- What don’t you understand about the project? (Có phần nào của dự án mà bạn chưa hiểu không?)
- Won’t we be able to see the result? (Chúng ta sẽ không thể dự đoán kết quả sao?)
- Isn’t that Lucas’s sister? (Đó không phải là em gái của Lucas sao?)
7.2. Câu mệnh lệnh phủ định
Chúng ta sử dụng “Do + not + V = Don't + V” để tạo thành câu mệnh lệnh phủ định. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:
- Do not close it until I tell you. (Đừng đóng nó cho đến khi tôi nói với bạn.)
- Don’t take the bike. Go on your car. (Đừng đi xe đạp. Đi ô tô của bạn đi.)
7.3. Câu phủ định với mệnh đề giới hạn
Mệnh đề không giới hạn là mệnh đề không có chủ ngữ, trong đó động từ chính ở dạng “to-infinitive, -ing hoặc -ed”. Để phủ định một mệnh đề giới hạn, chúng ta có thể dùng “not”. Ví dụ:
- Not to have invited Jackson to our little party would have been impolite. (Không mời Jackson tới bữa tiệc sẽ rất bất lịch sự.)
- Lenny left the house very quietly, not wishing to alarm anyone. (Lenny rời khỏi nhà rất lặng lẽ, để không đánh thức ai.)
7.4. Câu phủ định nhấn mạnh
Khi muốn nhấn mạnh điều gì đó tiêu cực, chúng ta thường sử dụng at all. Ví dụ:
- There’s nothing at all left in the fridge. (Chẳng còn gì trong tủ lạnh cả.)
- We had no rain at all this summer and now we have floods. (Mùa hè này không có hạt mưa nào, và giờ lũ lụt lại kéo đến.)
7.5. Câu phủ định với tiền tố và hậu tố phủ định
Chúng ta cũng có thể tạo ra từ mang ý phủ định bằng cách thêm các tiền tố “de-, dis-, il-/im-/in-/ir-, mis-, non-, un-,...” hoặc hậu tố “-less”. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh:
- Peter was very disrespectful to the teacher. (Peter rất thiếu tôn trọng giáo viên.)
- This new phone is useless; it’s always breaking down. (Chiếc điện thoại mới này vô dụng; nó luôn bị hỏng.)
Ngoài ra, có một số cấu trúc câu phủ định phổ biến trong tiếng Anh. Ví dụ:
Cấu trúc câu phủ định tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Neither Neither of Neither … nor Not … either |
Cả 2 đều không |
|
Neither do I |
Tôi cũng vậy (phủ định) |
|
Not any |
Không còn bất cứ cái gì |
There aren’t any cookies left. They’ve eaten them all. (Không còn bất kỳ cái bánh nào. Họ đã ăn hết rồi.) |
I’m not sure |
Tôi không chắc |
I’m not sure if this is the right person for me. (Tôi không chắc đây có phải là người phù hợp với mình không.) |
I don’t think |
Tôi không nghĩ vậy |
Susan is not a teacher, I don’t think./I don’t think Susan is a teacher.) ➡ (Susan không phải là giáo viên, tôi không nghĩ vậy.) |
III. Phân biệt câu phủ định và câu hỏi trong tiếng Anh
Cùng PREP phân biệt câu phủ định và câu hỏi trong tiếng Anh cùng phần ví dụ minh họa chi tiết dưới đây nhé!
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Câu phủ định tiếng Anh |
|
I don’t like Maths. (Tôi không thích môn Toán.) |
Câu hỏi tiếng Anh |
|
|
IV. Bài tập về câu phủ định tiếng Anh
Cùng PREP hoàn thành 2 bài tập dưới đây để hiểu sâu hơn kiến thức về câu phủ định tiếng Anh nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ ở dạng câu phủ định tiếng Anh
- Micro______(not read) books in the morning.
- The children______(not visit) the museum last week.
- Students______(not play) soccer at the moment.
- My sister______(not study) when I called at 8pm last night.
- Anna______(not visit) her grandmother next week.
Bài tập 2: Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc sao cho từ đó mang nghĩa phủ định
- She's feeling very (happy) about the situation.
- The neighbor was (unfriend) and never greeted us.
- It would be (responsible) to ignore these warnings.
- The weather turned (pleasant) with heavy rain and strong winds.
- The report contained (accurate) information, which caused confusion.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- does not read
- did not visit
- are not playing
- was not studying
- will not visit
Bài tập 2:
- unhappy
- unfriendly
- irresponsible
- unpleasant
- inaccurate
Hy vọng phần kiến thức mà PREP chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng câu phủ định trong tiếng Anh. Mong rằng thông qua bài viết này của PREP, bạn sẽ học thêm được nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!