Tìm kiếm bài viết học tập

Kiến thức về câu điều kiện loại 2 + Bài tập có đáp án

Câu điều kiện loại 2 nằm trong chuỗi câu điều kiện thường gặp mà bạn cần phải hiểu rõ để không bị nhầm lẫn khi sử dụng. Để giúp bạn nắm vững được kiến thức, bài viết hôm nay PREP sẽ chia sẻ chi tiết kiến thức câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) về công thức, cách sử dụng và bài tập cụ thể nhé!

Câu điều kiện loại 2 nằm trong chuỗi câu điều kiện thường gặp mà bạn cần phải hiểu rõ để không bị nhầm lẫn khi sử dụng. Để giúp bạn nắm vững được kiến thức, bài viết hôm nay PREP sẽ chia sẻ chi tiết kiến thức câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) về công thức, cách sử dụng và bài tập cụ thể nhé!

cau-dieu-kien-loai-2.jpg
Câu điều kiện loại 2 là gì? Kiến thức chung về câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) trong tiếng Anh

I. Câu điều kiện loại 2 là gì?

Câu điều kiện loại 2 là loại câu dùng để mô tả một hành động/sự việc/tình huống có thể sẽ không xảy ra ở tương lai dựa vào một điều kiện nhất định không có thật trong hiện tại. Ví dụ:

  • If Jenny spoke English well, she would had a good job. (Nếu Jenny nói tiếng Anh tốt, cô ấy có thể có một công việc tốt.)

II. Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 cũng như các câu điều kiện khác gồm có 2 mệnh đề. Một là mệnh đề mô tả điều kiện "nếu" (If), hai là mệnh đề chính "thì". Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 như sau:

Mệnh đề IfMệnh đề chính

If + S + V-ed

(If + Thì quá khứ đơn)

S  + would/could/should + V-inf

Chú ý: Thông thường người bản xứ thường dùng động từ tobe là "were" cho tất cả các ngôi thay vì dùng "was". Ví dụ:

  • If John were younger, he would walk more. (Nếu John trẻ hơn, anh ấy có thể đi bộ nhiều hơn.)
  • If Candy were you, she would pass this exam. (Nếu Candy là bạn, cô ấy có thể vượt qua bài kiểm tra đó.)

cấu trúc câu điều kiện loại 2
Cấu trúc câu điều kiện loại 2

III. Cách dùng câu điều kiện loại 2

1. Diễn tả hành động không xảy ra ở tương lai hoặc một điều giả tưởng

Câu điều kiện loại 2 dùng để mô tả một hành động/tình huống/sự việc có thể sẽ không thể xảy ra trong tương lai; hoặc đưa ra một điều giả tưởng nào đó tưởng tượng về một thể giới khác, một cuộc sống khác của bạn hay những người xung quanh. Ví dụ: 

  • If John were rich, he would buy this house. (Nếu John giàu có, anh ấy sẽ mua ngôi nhà đó.)

➡ Hành động "mua nhà" có thể sẽ không xảy ra được trong tương lai, bởi vì hiện tại John không giàu có.

  • If Jenny won the first price, she would give up her job. (Nếu Jenny thắng giải nhất, cô ấy sẽ bỏ công việc.)

➡ Việc Jenny từ bỏ công việc sẽ không xảy ra trong tương lại, bởi vì thực ra Jenny không thắng giải nhất.

Cách dùng câu điều kiện loại 2
Cách dùng câu điều kiện loại 2

2. Dùng để đưa ra lời khuyên

Câu điều kiện loại 2 còn dùng để khuyên bảa, đưa ra một lời khuyên hoặc được dùng khi bạn cần xin người khác lời khuyên. Ví dụ: 

  • If I were you, I wouldn't buy this laptop. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua chiếc laptop này.)
  • What would you do if you were me? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?)
  • What would you do if you had to do this exam? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn làm bài kiểm tra này?)

công thức câu điều kiện loại 2
Cách dùng câu điều kiện loại 2

3. Dùng để yêu cầu, đề nghị

Câu điều kiện loại 2 được dùng để dưa ra một yêu cầu, lời đề nghị lịch sự cho ai đó. Ví dụ:

  • It would be great if Jenny can do all the tasks tonight. (Sẽ thật tốt nếu Jenny có thể làm hết công việc trong tôi nay.)

câu điều kiện loại 2, cấu trúc câu điều kiện loại 2
Cách dùng câu điều kiện loại 2

4. Dùng để từ chối đề nghị của ai đó

Bạn có thể sử dụng câu điều kiện loại 2 để đưa ra lý do vì sao bạn không thể làm gì hay từ chối một đề nghị của ai đó. Ví dụ:

  • If I had enough time, I would help you do housework. (Nếu tôi có đủ thời gian thì tôi mới có thể giúp bạn làm việc nhà.)

câu điều kiện loại 2, cấu trúc câu điều kiện loại 2
Cách dùng câu điều kiện loại 2

IV. Các biến thể của câu điều kiện loại 2

1. Biến thể của mệnh đề chính

Biến thể mệnh đề chínhVí dụ
If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to... + be + V-ing
  • If it were Tuesday, Jenny would be working at her company. (Nếu hôm nay là thứ Ba, Jenny sẽ đang làm việc ở công ty cô ấy.)
If + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn
  • If Peter finished his work, he was free tonight. (Nếu John đã hoàn thành công việc thì tối nay anh ấy đã rảnh rỗi.)

2. Biến thể của mệnh đề If

Biến thể mệnh đề IfVí dụ
If + Thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V-inf
  • If I knew Anna were studying, I wouldn't bother her. (Nếu tôi biết Anna đang học thì tôi sẽ không làm phiền cô ấy.)
If + Thì quá khứ hoàn thành, S + would/could + V-inf
  • If Sara had finished her homework yesterday, she would be really happy now. (Nếu hôm qua Jenny đã hoàn thành xong bài tập của mình thì bây giờ cô ấy sẽ rất vui.)

V. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Ngoài các câu trúc thông thường của câu điều kiện loại 2, còn có cấu trúc đảo ngữ cũng thường xuyên xuất hiện. Hãy cùng PREP khám phá cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 2 dưới đây:

Were + S1 + (not) + O, S2 + would/might/could + V nguyên thể

 

Chú ý:

  • Nếu trong câu có chứa động từ “were” thì bạn đảo “were” lên đầu.
  • Nếu trong câu không chứa động từ “were” thì bạn mượn “were’ và sử dụng “ to V”.

Ví dụ:

  • Were I you, I wouldn't choose this car. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không chọn chiếc xe ô tô đó.)
  • Were I to learn Korean, I would read a Korean book. (Nếu tôi học tiếng Hàn, tôi sẽ đọc một quyển sách tiếng Hàn.)

VI. Bài tập câu điều kiện loại 2

Để bạn nắm vững được kiến thức và các công thức câu điều kiện loại 2, chúng mình hãy cùng nhau vận dụng vào làm một số bài tập nho nhỏ sau đây nhé!

Bài 1: Chọn phương án đúng cho câu

  1. If Jenny (were/was/would be) ____ rich, she (will try/would try/tried) ____ to help the poor people.
  2. What (would Anna do/will Anna do/did Anna do) ____ if she (see/would see/saw) ____ a spider in her shoes?
  3. If John (was/would be/were) ____ you, he (asked/would ask/will ask) ____ for the answer to this question.
  4. If Sara (finded/would find/found) ____ money in the street, she (would take/took/taked) ____ it to the police.
  5. If Peter (were/was/would be) ____ a color, he (is/would be/were) ____ orange.
  6. Jenny (were/would be/will be) ____ terrified if she (saw/see/would see) ____ tigers in the zoo.

Bài 2: Chia động từ trong câu

  1.  
    1. If Anna (start) ____ at once, she (arrive) ____ there in the afternoon.
    2. Jenny (be) ____ sick if she (eat) ____ all these ice cream.
    3. If John (lose) ____ his glasses, he (not be) able to read. 
    4. If the weather (get) ____ warmer, Sara (buy) ____a new dress.

Đáp án:

Bài 1:

  1.  
    1. were/would try
    2. would you do/saw
    3. were/would ask
    4. found/would take
    5. were/would be
    6. would be/saw

Bài 2:

  1.  
    1. started/would arrive
    2. would be/ate
    3. lost/wouldn´t be
    4. got/would buy

VIII. Kiến thức liên quan về câu điều kiện

Ngoài câu điều kiện loại 2 ra, câu điều kiện còn tồn tại dưới 3 dạng nữa khác nhau. Nếu bạn chưa biết thì hãy tham khảo các loại hình khác của câu điều kiện dưới đây:

  1. Câu điều kiện loại 0
  2. Câu điều kiện loại 1
  3. Câu điều kiện loại 3

IX. Lời Kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về câu điều kiện loại 2 mà PREP đã tổng hợp cho bạn. Hãy lưu lại ngay để ôn tập cho kỳ thi Ielts, Toeic, Tiếng anh thi đại học thật tốt bạn nhé !. Kiến thức trên là 1 phần trong các khóa học tại prepedu.com. Tham khảo ngay tại link dưới nếu bạn đang tìm kiếm 1 lộ trình luyện thi Ielts, Toeic hay tiếng anh THPT quốc gia bạn nhé.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự