Tất tần tật kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Để có thể học tốt tiếng Anh, bước đầu tiên và trước hết, người học cần phải hiểu rõ về nguyên âm và phụ âm. Bên cạnh đó, việc phát âm chuẩn từng nguyên âm và phụ âm cũng góp phần giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Vậy các phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh đóng vai trò như nào trong việc phát âm tiếng Anh chuẩn? Hãy cùng PREP đi tìm hiểu nhé!
- I. Khái quát kiến thức và nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
- II. Nguyên âm trong tiếng Anh
- II. Khái quát về phụ âm trong tiếng Anh
- III. 6 quy tắc cần nắm khi phát âm tiếng Anh
- IV. 3 cách ghép nguyên âm và phụ âm
- V. Phân biệt /z/, /dʒ/, /ʒ/, /tʃ/
- VI. Ứng dụng quan trọng của Nguyên âm và Phụ âm trong tiếng Anh
- VII. Quy tắc nhấn trọng âm một số âm tiết
- VIII. Bài tập thực hành nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
I. Khái quát kiến thức và nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh có cách phát âm tương đối khác so với trong tiếng Việt. Vì vậy chúng ta cần hiểu rõ ràng và chi tiết về cách phát âm chuẩn thì mới có thể học tập hiệu quả tại nhà hay học tiếng Anh online.
Dựa theo bảng chữ cái tiếng Anh, có 5 nguyên âm (a, e, i, o, u) và 21 phụ âm (b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z). Dựa trên 5 nguyên âm cơ bản, bảng phiên âm quốc tế IPA phân chia thành 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi. Tương tự, từ các phụ âm cơ bản, hệ thống IPA xác định 24 phụ âm, được chia thành phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh và một số phụ âm khác.
II. Nguyên âm trong tiếng Anh
Vậy nguyên âm trong tiếng Anh cụ thể là gì? Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi có gì khác nhau? Cùng PREP khám phá trong phần dưới đây nhé!
1. Nguyên âm trong tiếng Anh là gì?
Nguyên âm là những dao động của thanh quản hay những âm mà khi bạn phát âm sẽ không bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản. Các nguyên âm trong tiếng Anh có thể đứng riêng biệt hay đứng trước hoặc sau các phụ âm để tạo thành các từ khác nhau. Có 5 nguyên âm chính, bao gồm: u, e, o, a, i. Dựa vào 5 nguyên âm chính này, theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đã chia ra thành 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.
2. Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm 2 loại, đó là: nguyên âm dài và nguyên âm ngắn. Việc phát âm đúng nguyên âm dài và nguyên âm ngắn vô cùng quan trọng, vì đôi khi nếu bạn phát âm sai có thể khiến người nghe hiểu nhầm từ đó sang một ý nghĩa khác.
Nguyên âm đơn (Monophthongs) chia thành âm Ngắn và âm Dài:
- Nguyên âm ngắn: Phát âm dứt khoát, ngắn, gọn. Bao gồm: /i/ (sit), /e/ (men), /æ/ (cat), /ʌ/ (cup), /ɒ/ (hot), /ʊ/ (book), /ə/ (teacher - âm schwa, phổ biến nhất).
- Nguyên âm dài: Kéo dài hơi, thường có dấu hai chấm (:) phía sau. Bao gồm: /i:/ (see), /ɑ:/ (car), /ɔ:/ (door), /u:/ (school), /ɜ:/ (bird).
|
Nguyên âm đơn |
Audio |
Ví dụ |
|
/i:/ |
|
seat /siːt/: chỗ ngồi |
|
/i/ |
|
sit /sɪt/: ngồi |
|
/u:/ |
|
mood /muːd/: tâm trạng |
|
/ʊ/ |
|
good /gʊd/: tốt |
|
/a:/ |
|
hard /hɑːd/: cứng, rắn |
|
/ʌ/ |
|
cut /kʌt/: cắt |
|
/ɔ:/ hay /ɔ:r/ |
|
sort /sɔːt/: sắp xếp |
|
/ɒ/ |
|
job /dʒɒb/: công việc |
|
/ɜ:/ |
|
first /fɜːst/: trước tiên |
|
/ə/ |
|
around /əˈraʊnd/: xung quanh |
|
/æ/ |
|
hat /hæt/: cái mũ |
|
/e/ |
|
head /hed/: cái đầu |
Chú ý: /e/ & /æ/ đều là hai nguyên âm ngắn, rất dễ nhầm lẫn, vậy nên cần phải chú ý cách phát âm:
- /æ/: manager /ˈmænɪdʒər/: người quản lý
- /e/: many /ˈmeni/: nhiều
3. Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi là sự kết hợp của 2 nguyên âm đơn, lướt từ âm này sang âm kia. Có 8 nguyên âm đôi, bao gồm:
|
Nguyên âm đôi |
Audio |
Ví dụ |
|
/er/ hoặc /eə/ |
|
barely /ˈbeəli/ (adv): trống trải/chỉ đủ |
|
/ei/ |
|
mate /meɪt/ (n): bạn học |
|
/ɑi/ |
|
like /laɪk/ (v): thích |
|
/ʊə/ hoặc /ʊr/ |
|
visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác |
|
/ɑʊ/ |
|
mouse /maʊs/ (n): con chuột |
|
/ɔi/ |
|
voice /vɔɪs/ (n): giọng nói |
|
/əʊ/ |
|
Boat /bəʊt/ (n): con tàu |
|
/iə/ |
|
ear /ɪə(r)/ (n): tai |
II. Khái quát về phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm trong tiếng Anh là gì? Các phụ âm trong tiếng Anh gồm những âm nào? Cùng tìm hiểu trong phần dưới đây nhé!
1. Phụ âm trong tiếng Anh là gì?
Phụ âm (Consonants) là những âm mà khi phát ra, luồng khí từ thanh quản bị cản trở bởi lưỡi, răng, hoặc môi. Phụ âm chỉ tạo được tiếng nếu như được ghép lại với nguyên âm. Lưu ý rằng phụ âm không thể đứng một mình riêng lẻ và riêng biệt.
- 24 phụ âm trong tiếng Anh là: /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/
- Các phụ âm trong tiếng Anh này được chia thành 3 nhóm khác nhau đó là: phụ âm hữu thanh (voiced sound)s, phụ âm vô thanh (unvoiced sounds) và một số phụ âm còn lại.
2. Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh là các âm được xuất phát từ cổ họng, chúng ta có thể cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi ta phát âm đó. Hơi sẽ bắt đầu đi từ họng, sau đó qua lưỡi và cuối cùng sẽ qua răng ra ngoài khi phát âm những âm này.
Phụ âm hữu thanh bao gồm: /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/ (th), /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, /j/. Audio và ví dụ cho từng âm được PREP chia sẻ ở bảng dưới đây:
|
Phụ âm hữu thanh |
Audio |
Ví dụ |
|
/b/ |
|
bid /bɪd/(n): sự cố gắng, sự nỗ lực |
|
/g/ |
|
grab /ɡræb/ (n): vồ lấy |
|
/v/ |
|
invite /ɪnˈvaɪt/ (v): mời |
|
/z/ |
|
music /’mjuːzɪk/ (n): âm nhạc |
|
/d/ |
|
dinner /ˈdɪnə(r)/ (n): bữa ăn tối |
|
/dʒ/ |
|
jealous /ˈdʒeləs/ (adj): ghen tị |
|
/ð/ |
|
together /təˈɡeðər/ (adv): cùng nhau |
|
/ʒ/ |
|
television /ˈtelɪvɪʒn/ (n): ti vi |
|
/m/ |
|
Remember /rɪˈmembər/: nhớ |
|
/η/ |
|
Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng |
|
/l/ |
|
People /ˈpiːpl/: con người |
|
/j/ |
|
Year /jɪər/: năm |
|
/n/ |
|
Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau |
|
/r/ |
|
Library /ˈlaɪbreri/: thư viện |
|
/w/ |
|
Question /ˈkwestʃən/: câu hỏi |
3. Phụ âm vô thanh
Khi phát âm phụ âm vô thanh, bạn chỉ có thể nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió. Chúng ta không cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm các âm này. Luồng hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì đi từ cổ họng.
|
Phụ âm vô thanh |
Audio |
Ví dụ |
|
/p/ |
|
peaceful /ˈpiːsfl/: bình yên |
|
/f/ |
|
factory /ˈfæktri/: nhà máy |
|
/s/ |
|
science /ˈsaɪəns/: khoa học |
|
/ʃ/ |
|
machine /məˈʃiːn/: máy móc |
|
/k/ |
|
chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học |
|
/t/ |
|
complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành |
|
/θ/ |
|
author /ˈɔːθər/: tác giả |
|
/tʃ/ |
|
chocolate /tʃɔːklət/: socola |
|
/h/ |
|
Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ |
III. 6 quy tắc cần nắm khi phát âm tiếng Anh
PREP đã tổng hợp 6 quy tắc phát âm bắt buộc phải nắm khi phát âm tiếng Anh để giúp bạn thực hành chuẩn và tránh nhầm lẫn như sau:
1. Quy tắc số 1
Phụ âm G có các cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm đứng ngay phía sau:
- G sẽ được phát âm là /g/ nếu đi sau G là các nguyên âm như a, u, o. → Ví dụ: game /ɡeɪm/; guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/, gosh /ɡɒʃ/.
- G sẽ được phát âm thành /dʒ/ nếu đi ngay sau đó là các nguyên âm như i, y, e. → Ví dụ: gym /dʒɪm/, gene /dʒiːn/.
Tham khảo thêm bài viết: Nằm lòng một số cách phát âm G đầy đủ và chuẩn xác nhất
2. Quy tắc số 2
Phụ âm C có các cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm đứng sau:
- C sẽ được phát âm thành /k/ nếu sau đó là các nguyên âm như a, u, o. → Ví dụ: cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/, confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/, cube /kjuːb/.
- C sẽ được phát âm thành /s/ nếu sau nó là các nguyên âm như: i, y và e. → Ví dụ: cyber /saɪ.bər-/, cigarette /ˌsɪɡ.ərˈet/, cedar /ˈsiː.dər/.
3. Quy tắc số 3
Không cần phát âm phụ âm R nếu như phía trước của nó là một nguyên âm yếu ví dụ như âm /ə/. Đây thường là quy tắc phát âm trong tiếng Anh-Anh. Ví dụ:
- interpol /ˈɪn.tə.pɒl/
- murder /ˈmɝː.dɚ/
- corner /ˈkɔːr.nɚ/
Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào phạm vi địa lý và ngữ cảnh. Ở một số vùng miền, đặc biệt là trong tiếng Anh-Mỹ,, một số từ vẫn phát âm phụ âm "R", ví dụ như "corner" /ˈkɔːr.nər/.
4. Quy tắc số 4
Phụ âm J sẽ được phát âm là /dʒ/ trong hầu hết tất cả các trường hợp và sẽ không có cách đọc nào khác. Ví dụ:
- job /dʒɒb/
- jack /dʒæk/
- juice /dʒuːs/
5. Quy tắc số 5
Nếu từ được kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là nguyên âm đôi. Ví dụ:
- cure /kjʊr/
- care /ker/
- site /saɪt/
IV. 3 cách ghép nguyên âm và phụ âm
Khi giao tiếp trong tiếng Anh, người bản xứ thường ghép nguyên âm với phụ âm hoặc âm cuối của từ trước với âm đầu của từ tiếp theo, cụ thể:
- Ghép phụ âm + nguyên âm. Ví dụ:
- Deep end → /diːpend/
- Look at that! → /lʊ kæt ðæt/ (/lʊk‿æt/) thay vì /lʊk æt ðæt/
- Ghép phụ âm + âm /h/. Ví dụ: This is her sister → /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ (/ðɪs‿ɪz‿ɜr/)thay vì /ðɪs ɪz hɜr ˈsɪstər/
- Ghép nguyên âm + nguyên âm. Ví dụ: go out → go ‿ out
V. Phân biệt /z/, /dʒ/, /ʒ/, /tʃ/
Việc phân biệt 4 phụ âm trong tiếng Anh /z/, /dʒ/, /ʒ/, /tʃ/ thường gây khó khăn vì chúng đều là âm xát hoặc tắc xát, và vị trí lưỡi khá gần nhau. Tuy nhiên, nếu nắm được khẩu hình miệng và độ rung, bạn sẽ thấy chúng rất khác biệt. Chúng ta sẽ chia thành 2 nhóm để dễ so sánh:
1. Nhóm “chu miệng – bật hơi”: /tʃ/ và /dʒ/
Hai âm này có khẩu hình miệng giống hệt nhau, chỉ khác nhau ở độ rung cổ họng. Đây là âm Tắc xát (Affricate) (nghĩa là chặn khí lại rồi bật mạnh ra).
| /tʃ/ | /dʒ/ | |
| Khẩu hình |
|
|
| Âm thanh | Ngắn, dứt khoát, đọc như "Chờ!" (nhưng bật hơi mạnh). | Nghe dứt khoát, mạnh, cảm giác âm bật nổ trong cổ họng. Giống âm "Tr" pha với âm "Đ". |
| Ví dụ | Cheap, Chicken, Watch, Future. | Job, Juice, Language, Bridge. |
2. Nhóm “ma sát – kéo dài”: /z/ và /ʒ/
Khác với cặp trên (bật nổ dứt khoát), hai âm này là luồng khí đi ra liên tục, có thể kéo dài mãi được.
| /z/ | /ʒ/ | |
| Khẩu hình |
|
|
| Âm thanh | Nghe như tiếng ong kêu "z z z z...". | Nghe êm, mượt, kéo dài, không bị giật cục như /dʒ/ |
| Ví dụ | Zoo, Easy, Music, Rose. | Vision (tầm nhìn), Pleasure (niềm vui), Usually, Asia. |
VI. Ứng dụng quan trọng của Nguyên âm và Phụ âm trong tiếng Anh
1. Quy tắc mạo từ "A" và "An"
Đầu tiên, nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh rất quan trọng cho việc sử dụng mạo từ a hay an:
-
Dùng AN trước từ bắt đầu bằng một nguyên âm (theo IPA).
-
Ví dụ: An apple, An orange.
-
Đặc biệt: An hour (Vì chữ 'h' câm, âm đầu là /aʊ/ - nguyên âm), An MP3 player (Chữ M đọc là /em/ - bắt đầu bằng nguyên âm e).
-
-
Dùng A trước từ bắt đầu bằng một phụ âm.
-
Ví dụ: A cat, A dog.
-
Đặc biệt: A university (Vì chữ 'u' phiên âm là /ju:/ - bắt đầu bằng /j/ là phụ âm), A one-eyed man (one đọc là /wʌn/ - bắt đầu bằng /w/).
-
2. Quy tắc phát âm đuôi "ed" (Quá khứ)
Việc hiểu rõ nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh giúp bạn phát âm đúng đuôi -ed:
-
Đọc là /t/: Khi động từ kết thúc bằng phụ âm Vô thanh (k, p, s, f, tʃ, ʃ). VD: cooked, stopped.
-
Đọc là /d/: Khi động từ kết thúc bằng phụ âm Hữu thanh hoặc nguyên âm. VD: played, loved.
-
Đọc là /id/: Khi động từ kết thúc bằng t hoặc d. VD: wanted, needed.
Tham khảo thêm: Cách phát âm ED trong tiếng Anh: Quy tắc chuẩn và bài tập
3. Quy tắc phát âm đuôi "s/es"
Cuối cùng, nắm vững nguyên âm và phụ âm tiếng Anh giúp bạn phát âm đuôi e/es chính xác:
-
Đọc là /s/: Tận cùng là âm vô thanh (k, p, f, t, θ).
-
Đọc là /iz/: Tận cùng là các âm xuýt (s, z, ʃ, tʃ, ʒ, dʒ).
-
Đọc là /z/: Tận cùng là âm hữu thanh còn lại.
Tìm hiểu thêm: Nằm lòng 3 quy tắc phát âm S, ES trong tiếng Anh chuẩn
VII. Quy tắc nhấn trọng âm một số âm tiết
Ngoài việc học về cách đọc nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, việc đọc đúng trọng âm của từ sẽ giúp người nói thể hiện đúng cảm xúc của mình và người nghe hiểu đúng ngữ cảnh của bài viết. Tham khảo ngay bài viết “15+ quy tắc đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất” của PREP để hiểu về hơn các nguyên tắc nhấn trọng âm nhé!
VIII. Bài tập thực hành nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Để hiểu hơn kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
1.1. Bài tập 1
Khoanh tròn đáp án có cách phát âm khác so với các từ còn lại
| 1. | A - stood | B - choose | C - look | D - took |
| 2. | A - heavy | B - head | C - weather | D - easy |
| 3. | A - eliminate | B - expedition | C - separate | D - preparation |
| 4. | A - canoeing | B - career | C - canal | D - caring |
| 5. | A - command | B - compose | C - complain | D - comment |
| 6. | A - toll | B - cholera | C - moth | D - proper |
| 7. | A - butter | B - put | C - sugar | D - push |
| 8. | A - flood | B - good | C - foot | D - look |
| 9. | A - five | B - give | C - hire | D - dive |
| 10. | A - pretty | B - get | C - send | D - well |
1.2. Bài tập 2
Yêu cầu: Chọn từ có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại.
| Câu | A | B | C | D |
|---|---|---|---|---|
| 1 | cat | map | hat | car |
| 2 | cheap | child | chemist | chair |
| 3 | hour | happy | hot | husband |
| 4 | think | this | that | mother |
| 5 | but | cut | sun | put |
| 6 | gym | go | game | girl |
| 7 | head | meat | seat | heat |
| 8 | sugar | sea | sand | sun |
| 9 | liked | stopped | washed | loved |
| 10 | pens | books | cups | cats |
1.3. Bài tập 3
Yêu cầu: Chọn phương án đúng nhất dựa trên kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Câu 1. Từ nào sau đây bắt đầu bằng một nguyên âm (xét theo phiên âm)?
A. University
B. Yellow
C. Hour
D. One
Câu 2. Âm nào sau đây là âm hữu thanh (Voiced)?
A. /p/
B. /k/
C. /t/
D. /d/
Câu 3. Âm nào sau đây là âm vô thanh (Unvoiced / Voiceless)?
A. /z/
B. /v/
C. /f/
D. /b/
Câu 4. Cặp từ nào sau đây chứa cặp âm dễ nhầm lẫn /tʃ/ và /dʒ/?
A. Cheap – Jeep
B. Sea – She
C. Fan – Van
D. Think – That
Câu 5. Trong từ Teacher /ˈtiːtʃə/, âm cuối /ə/ (schwa) được gọi là:
A. Nguyên âm dài
B. Nguyên âm ngắn
C. Nguyên âm đôi
D. Phụ âm
Câu 6. Chọn mạo từ đúng: “She is _____ honest person.”
A. a
B. an
C. the
D. (không điền)
Câu 7. Âm /ʒ/ (như trong từ vision) có đặc điểm khẩu hình là:
A. Dẹt miệng sang hai bên
B. Chu môi tròn và cổ họng rung
C. Lưỡi chạm răng và bật hơi
D. Môi mím chặt
Câu 8. Từ Watch kết thúc bằng âm nào trong bảng IPA?
A. /tʃ/
B. /ʃ/
C. /k/
D. /s/
Câu 9. Nguyên âm trong từ Bird /bɜːd/ thuộc loại nào?
A. Nguyên âm ngắn
B. Nguyên âm dài
C. Nguyên âm đôi
D. Bán nguyên âm
Câu 10. Khi phát âm phụ âm, luồng khí từ thanh quản đi ra sẽ:
A. Không bị cản trở
B. Bị cản trở bởi môi, răng hoặc lưỡi
C. Luôn làm rung dây thanh quản
D. Luôn tạo ra tiếng gió
2. Đáp án
2.1. Bài tập 1
|
1 - B |
6 - A |
|
2 - D |
7 - A |
|
3 - A |
8 - A |
|
4 - D |
9 - B |
|
5 - D |
10 - A |
2.2. Bài tập 2
| Câu | Đáp án | Phiên âm từ được chọn | Phiên âm các từ còn lại | Giải thích chi tiết |
| 1 | D | ar → /ɑː/ | a → /æ/ | Từ "car" là nguyên âm dài /ɑː/, còn lại là nguyên âm bẹt /æ/. |
| 2 | C | ch → /k/ | ch → /tʃ/ | "Chemist" đọc là /k/ (giống 'k' tiếng Việt), còn lại là âm /tʃ/ (bật hơi). |
| 3 | A | h → (âm câm) | h → /h/ | "Hour" chữ H bị câm (đọc là /aʊər/), các từ còn lại H vẫn phát âm /h/ bình thường. |
| 4 | A | th → /θ/ | th → /ð/ | "Think" là âm vô thanh /θ/ (thổi hơi), còn lại là hữu thanh /ð/ (rung cổ). |
| 5 | D | u → /ʊ/ | u → /ʌ/ | "Put" là âm u ngắn /ʊ/ (tròn môi), còn lại là âm ớ /ʌ/ (như chữ â). |
| 6 | A | g → /dʒ/ | g → /g/ | "Gym" phát âm giống chữ 'J' /dʒ/, còn lại phát âm là 'G' cứng /g/. |
| 7 | A | ea → /e/ | ea → /i:/ | "Head" đọc là /e/ (ngắn), còn lại là nguyên âm dài /i:/. |
| 8 | A | s → /ʃ/ | s → /s/ | "Sugar" (đường) đặc biệt đọc là s nặng /ʃ/ (chu môi), còn lại là s nhẹ /s/ (cười). |
| 9 | D | -ed → /d/ | -ed → /t/ | "Loved" kết thúc bằng âm hữu thanh /v/ nên đuôi ed đọc là /d/. Còn lại kết thúc bằng vô thanh (k, p, sh) nên đọc là /t/. |
| 10 | A | -s → /z/ | -s → /s/ | "Pens" kết thúc bằng /n/ (hữu thanh) nên s đọc là /z/. Còn lại (k, p, t) là vô thanh nên s đọc là /s/. |
2.3. Bài tập 3
| Câu | Đáp án | Giải thích chi tiết |
| 1 | C |
Hour /aʊər/ bắt đầu bằng nguyên âm đôi /aʊ/ (H câm). Lưu ý: University bắt đầu bằng /j/ (phụ âm), One bắt đầu bằng /w/ (phụ âm). |
| 2 | D | /d/ là âm hữu thanh (rung cổ). Các âm /p/, /k/, /t/ đều là vô thanh (bật hơi, không rung). |
| 3 | C | /f/ là âm vô thanh (chỉ có tiếng gió). Các âm /z/, /v/, /b/ đều làm rung cổ họng. |
| 4 | A | Cheap (/tʃ/) và Jeep (/dʒ/) là cặp kinh điển phân biệt âm bật hơi vô thanh và âm bật nổ hữu thanh. |
| 5 | B | Âm /ə/ (schwa) là nguyên âm ngắn và phổ biến nhất trong tiếng Anh (thường xuất hiện ở âm tiết không nhấn trọng âm). |
| 6 | B | Dùng "an" vì "honest" /'ɒnist/ có chữ H câm, từ bắt đầu bằng nguyên âm O. |
| 7 | B | Âm /ʒ/ (Vision) yêu cầu chu môi giống /ʃ/ nhưng phải rung cổ họng (hữu thanh). |
| 8 | A | Watch /wɒtʃ/ kết thúc bằng âm "ch" bật hơi. |
| 9 | B | Bird /bɜːd/ chứa nguyên âm dài /ɜː/ (ơ dài), dấu hiệu là dấu hai chấm (:). |
| 10 | B | Đây là định nghĩa cơ bản: Phụ âm là âm bị cản trở luồng hơi. (Nếu không bị cản trở thì là Nguyên âm). |
Để có thể thực hành bài tập nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh nhuần nhuyễn bạn hãy đăng ký ngay khóa học IELTS, TOEIC và tiếng Anh giao tiếp tại PREP nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























