Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Tất tần tật kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Để có thể học tốt tiếng Anh, bước đầu tiên và trước hết, người học cần phải hiểu rõ về nguyên âm và phụ âm. Bên cạnh đó, việc phát âm chuẩn từng nguyên âm và phụ âm cũng góp phần giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Vậy các phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh đóng vai trò như nào trong việc phát âm tiếng Anh chuẩn? Hãy cùng PREP đi tìm hiểu nhé!
I. Khái quát kiến thức và nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh có cách phát âm tương đối khác so với trong tiếng Việt. Vì vậy chúng ta cần hiểu rõ ràng và chi tiết về cách phát âm chuẩn thì mới có thể học tập hiệu quả tại nhà hay học tiếng Anh online.
Dựa theo bảng chữ cái tiếng Anh, 5 nguyên âm bao gồm u, e, o, a, i và 21 phụ âm bao gồm b , c , d , f , g , h , j , k , l , m , n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z. Dựa vào 5 nguyên âm chính này, theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đã chia ra thành 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi. Dựa vào các phụ âm chính này, ta sẽ có 24 phụ âm được chia thành các nhóm phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh và các phụ âm còn lại.
1. Nguyên âm trong tiếng Anh
1.1. Nguyên âm trong tiếng Anh là gì?
Nguyên âm là những dao động của thanh quản hay những âm mà khi bạn phát âm sẽ không bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản. Nguyên âm có thể đứng riêng biệt hay đứng trước hoặc sau các phụ âm để tạo thành các từ khác nhau. Có 5 nguyên âm chính, bao gồm: u, e, o, a, i. Dựa vào 5 nguyên âm chính này, theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đã chia ra thành 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.
1.2. Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm 2 loại, đó là: nguyên âm dài và nguyên âm ngắn. Việc phát âm đúng nguyên âm dài và nguyên âm ngắn vô cùng quan trọng, vì đôi khi nếu bạn phát âm sai có thể khiến người nghe hiểu nhầm từ đó sang một ý nghĩa khác.
Nguyên âm dài | Ví dụ | Nguyên âm ngắn | Ví dụ |
/i:/ | seat /siːt/: chỗ ngồi | /i/ | sit /sɪt/: ngồi |
/u:/ | mood /muːd/: tâm trạng | /ʊ/ | good /gʊd/: tốt |
/a:/ | hard /hɑːd/: cứng, rắn | /ʌ/ | cut /kʌt/: cắt |
/ɔ:/ hay /ɔ:r/ | sort /sɔːt/: sắp xếp | /ɒ/ | job /dʒɒb/: công việc |
/ɜ:/ | first /fɜːst/: trước tiên | /ə/ | around /əˈraʊnd/: xung quanh |
Chú ý: /e/ & /æ/ đều là hai nguyên âm ngắn, rất dễ nhầm lẫn, vậy nên cần phải chú ý cách phát âm:
- /æ/: manager /ˈmænɪdʒər/: người quản lý
- /e/: many /ˈmeni/: nhiều
1.3. Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi được cấu tạo từ 2 nguyên âm đơn.
Nguyên âm đôi | Ví dụ |
/er/ hoặc /eə/ | barely /ˈbeəli/ (adv): trống trải/chỉ đủ |
/ei/ | mate /meɪt/ (n): bạn học |
/ɑi/ | like /laɪk/ (v): thích |
/ʊə/ hoặc /ʊr/ | visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác |
/ɑʊ/ | mouse /maʊs/ (n): con chuột |
/ɔi/ | voice /vɔɪs/ (n): giọng nói |
/əʊ/ | Boat /bəʊt/ (n): con tàu |
2. Khái quát về phụ âm trong tiếng Anh
2.1. Phụ âm trong tiếng Anh là gì?
Phụ âm (Consonants) là âm được phát ra nhưng luồng khí từ thanh quản tới môi của bạn sẽ gặp phải cản trở, tắc lại nên không tạo ra tiếng. Phụ âm chỉ tạo được tiếng nếu như được ghép lại với nguyên âm. Lưu ý rằng phụ âm không thể đứng một mình riêng lẻ và riêng biệt.
- 24 phụ âm trong tiếng Anh là: /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/
- Các phụ âm trong tiếng Anh này được chia thành 3 nhóm khác nhau đó là: phụ âm hữu thanh (voiced sound)s, phụ âm vô thanh (unvoiced sounds) và một số phụ âm còn lại.
2.2. Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh là các âm được xuất phát từ cổ họng, chúng ta có thể cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi ta phát âm đó. Hơi sẽ bắt đầu đi từ họng, sau đó qua lưỡi và cuối cùng sẽ qua răng ra ngoài khi phát âm những âm này.
Phụ âm hữu thanh | Ví dụ |
/b/ | bid /bɪd/(n): sự cố gắng, sự nỗ lực |
/g/ | grab /ɡræb/ (n): vồ lấy |
/v/ | invite /ɪnˈvaɪt/ (v): mời |
/z/ | music /’mjuːzɪk/ (n): âm nhạc |
/d/ | dinner /ˈdɪnə(r)/ (n): bữa ăn tối |
/dʒ/ | jealous /ˈdʒeləs/ (adj): ghen tị |
/ð/ | together /təˈɡeðər/ (adv): cùng nhau |
/ʒ/ | television /ˈtelɪvɪʒn/ (n): ti vi |
2.3. Phụ âm vô thanh
Khi phát âm phụ âm vô thanh, bạn chỉ có thể nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió. Chúng ta không cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm các âm này. Luồng hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì đi từ cổ họng.
Phụ âm vô thanh | Ví dụ |
/p/ | peaceful /ˈpiːsfl/: bình yên |
/f/ | factory /ˈfæktri/: nhà máy |
/s/ | science /ˈsaɪəns/: khoa học |
/ʃ/ | machine /məˈʃiːn/: máy móc |
/k/ | chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học |
/t/ | complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành |
/θ/ | author /ˈɔːθər/: tác giả |
/tʃ/ | chocolate /tʃɔːklət/: socola |
2.4. Các phụ âm còn lại
Phụ âm còn lại | Ví dụ |
/m/ | Remember /rɪˈmembər/: nhớ |
/η/ | Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng |
/l/ | People /ˈpiːpl/: con người |
/j/ | Year /jɪər/: năm |
/n/ | Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau |
/h/ | Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ |
/r/ | Library /ˈlaɪbreri/: thư viện |
/w/ | Question /ˈkwestʃən/: câu hỏi |
II. 6 quy tắc cần nắm khi phát âm tiếng Anh
Để phát âm tiếng Anh chuẩn và tránh nhầm lẫn, PREP đã tổng hợp 6 quy tắc bắt buộc phải nắm khi phát âm tiếng Anh như sau:
1. Quy tắc số 1
Phụ âm G có các cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm đứng ngay phía sau:
- G sẽ được phát âm là /g/ nếu đi sau G là các nguyên âm như a, u, o. → Ví dụ: game /ɡeɪm/; guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/, gosh /ɡɒʃ/.
- G sẽ được phát âm thành /dʒ/ nếu đi ngay sau đó là các nguyên âm như i, y, e. → Ví dụ: gym /dʒɪm/, gene /dʒiːn/.
Tham khảo thêm bài viết:
2. Quy tắc số 2
Phụ âm C có các cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm đứng sau:
- C sẽ được phát âm thành /k/ nếu sau đó là các nguyên âm như a, u, o. → Ví dụ: cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/, confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/, cube /kjuːb/.
- C sẽ được phát âm thành /s/ nếu sau nó là các nguyên âm như: i, y và e. → Ví dụ: cyber /saɪ.bər-/, cigarette /ˌsɪɡ.ərˈet/, cedar /ˈsiː.dər/.
3. Quy tắc số 3
Không cần phát âm phụ âm R nếu như phía trước của nó là một nguyên âm yếu ví dụ như âm /ə/. Đây thường là quy tắc phát âm trong tiếng Anh-Anh. Ví dụ:
- interpol /ˈɪn.tə.pɒl/
- murder /ˈmɝː.dɚ/
- corner /ˈkɔːr.nɚ/
Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào phạm vi địa lý và ngữ cảnh. Ở một số vùng miền, đặc biệt là trong tiếng Anh-Mỹ,, một số từ vẫn phát âm phụ âm "R", ví dụ như "corner" /ˈkɔːr.nər/.
4. Quy tắc số 4
Phụ âm J sẽ được phát âm là /dʒ/ trong hầu hết tất cả các trường hợp và sẽ không có cách đọc nào khác. Ví dụ:
- job /dʒɒb/
- jack /dʒæk/
- juice /dʒuːs/
5. Quy tắc số 5
Nếu từ được kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là nguyên âm đôi. Ví dụ:
- cure /kjʊr/
- care /ker/
- site /saɪt/
III. 3 cách ghép nguyên âm và phụ âm
Khi giao tiếp trong tiếng Anh, người bản xứ thường ghép nguyên âm với phụ âm hoặc âm cuối của từ trước với âm đầu của từ tiếp theo, cụ thể:
- Ghép phụ âm + nguyên âm. Ví dụ:
- Deep end → /diːpend/
- Look at that! → /lʊ kæt ðæt/ (/lʊk‿æt/) thay vì /lʊk æt ðæt/
- Ghép phụ âm + âm /h/. Ví dụ: This is her sister → /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ (/ðɪs‿ɪz‿ɜr/)thay vì /ðɪs ɪz hɜr ˈsɪstər/
- Ghép nguyên âm + nguyên âm. Ví dụ: go out → go ‿ out
IV. Phân biệt phụ âm và nguyên âm tiếng Anh
Dựa theo cách thoát ra của luồng khí khi phát âm, các âm tố (sound) thường được phân ra làm hai loại chính: nguyên âm (vowel) và phụ âm (consonant).
- Nguyên âm là những âm không bị các cơ quan cấu âm (như răng, môi, lưỡi,...) cản trở khi phát âm.
- Ngược lại, luồng khí khi phát âm phụ âm sẽ bị các cơ quan cấu âm trên cản trở.
V. Quy tắc nhấn trọng âm một số âm tiết
Ngoài việc học về cách đọc nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, việc đọc đúng trọng âm của từ sẽ giúp người nói thể hiện đúng cảm xúc của mình và người nghe hiểu đúng ngữ cảnh của bài viết. Tham khảo ngay bài viết “15+ quy tắc đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất” của PREP để hiểu về hơn các nguyên tắc nhấn trọng âm nhé!
VI. Bài tập thực hành nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Để hiểu hơn kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Khoanh tròn đáp án có cách phát âm khác so với các từ còn lại
1. | A - stood | B - choose | C - look | D - took |
2. | A - heavy | B - head | C - weather | D - easy |
3. | A - eliminate | B - expedition | C - separate | D - preparation |
4. | A - canoeing | B - career | C - canal | D - caring |
5. | A - command | B - compose | C - complain | D - comment |
6. | A - toll | B - cholera | C - moth | D - proper |
7. | A - butter | B - put | C - sugar | D - push |
8. | A - flood | B - good | C - foot | D - look |
9. | A - five | B - give | C - hire | D - dive |
10. | A - pretty | B - get | C - send | D - well |
2. Đáp án
1 - B | 6 - A |
2 - D | 7 - A |
3 - A | 8 - A |
4 - D | 9 - B |
5 - D | 10 - A |
Để có thể thực hành bài tập nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh nhuần nhuyễn bạn hãy đăng ký ngay khóa học IELTS, TOEIC tại PREP nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!