Thì hiện tại đơn – kiến thức ngữ pháp vô cùng căn bản và được coi là chủ điểm ngữ pháp dễ nhất trong 12 thì tiếng Anh. Vậy bạn đã nắm vững công thức, dấu hiệu, cách sử dụng của thì hiện tại đơn chưa? Nếu chưa, tham khảo bài viết dưới đây được chia sẻ bởi PREP nhé!
Thì hiện tại đơn (Present Simple) - Công thức, dấu hiệu, cách sử dụng và bài tập I. Thì hiện tại đơn là gì? Thì hiện tại đơn – (Simple Present hoặc Present Simple) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, có chức năng chính là xác định một tình huống hoặc sự kiện trong thời điểm hiện tại. Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
Thì hiện tại đơn được sử dụng cho các hành động xảy ra ở hiện tại. Để có thể hiểu rõ hơn về thì hiện tại đơn, các bạn hãy tưởng tượng thời gian như một đường thẳng, trên đó có thì quá khứ , thì hiện tại và thì tương lai .
Dưới đây là ví dụ về câu ở thì hiện tại đơn để nói về một sự thật hiển nhiên:
The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở phía Tây.) The Earth goes around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.) Thì hiện tại đơn là gì?
II. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn là những trạng từ chỉ tần suất như:
Trạng từ chỉ tần suất Ý nghĩa Ví dụ Always
/ˈɑːl.weɪz/
Luôn luôn She always spells my name wrong. (Cô ấy luôn đánh vần sai tên tôi.) Frequently
/ˈfriː.kwənt.li/
Thường xuyên They frequently hold conferences at that hotel. (Họ thường xuyên tổ chức hội nghị tại khách sạn đó.) Usually
/ˈjuː.ʒu.əl/
Thường thường He usually gets home from work at about six. (Anh ấy thường đi làm về vào khoảng sáu giờ.) Often
/ˈɑːf.tən/
Thường I often get hungry in the middle of the morning. (Tôi thường bị đói vào giữa buổi sáng.) Generally
/ˈdʒen.ə r.əl.i/
Thường thường The baby generally wakes up three times during the night. (Em bé thường thức dậy ba lần trong đêm.) Regularly
/ˈreɡjələrli/
Thường xuyên Accidents regularly occur on this street. (Tai nạn thường xuyên xảy ra trên con đường này.) Sometimes
/ˈsʌm.taɪmz/
Thỉnh thoảng I sometimes see him in the street. (Thỉnh thoảng tôi nhìn thấy anh ấy trên đường phố.) Seldom
/ˈsel.dəm/
Hiếm khi I seldom drive my car into the city. (Tôi hiếm khi lái xe vào thành phố.) Rarely
/ˈrer.li/
Rất hiếm khi I rarely have time to read the newspaper. (Tôi hiếm khi có thời gian để đọc báo.) Hardly
/ˈhɑːrd.li/
Hầu như không I hardly watch any television, apart from news and current affairs. (Tôi hầu như không xem tivi, ngoại trừ tin tức và các vấn đề thời sự.) Never
/ˈnev.ɚ/
Không bao giờ Wars never solve anything. (Chiến tranh không bao giờ giải quyết được bất cứ điều gì.) Every + khoảng thời gian hoặc thời điểm (day, week, month, year, January, summer…) The Oscar ceremony takes place in every March. (Lễ trao giải Oscar diễn ra vào tháng 3 hàng năm.) Once, twice, three times, four times… + khoảng thời gian (a day, week, month, year,…) We have lunch together once a month. (Chúng tôi ăn trưa cùng nhau mỗi tháng một lần.)
III. Công thức thì hiện tại đơn Thì hiện tại đơn là thì đơn giản nhất trong tiếng Anh. Công thức thì hiện tại đơn được chia thành 2 dạng, hiện tại đơn với động từ tobe và hiện tại đơn với động từ thường, cụ thể:
1. Với động từ tobe Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn Công thức S + am/is/are + N/Adj.
I am + N/Adj You/We/They + Are He/She/It + is S + am/is/are + not +N/Adj (is not = isn’t; are not = aren’t).
I’m not (am not) + N/Adj You/We/They + aren’t She/He/It + isn’t Am/ is/ are (not) + S + N/Adj?
Wh- + Am/ is/ are (not) + S + N/Adj?
Am I + N/Adj Are You/We/They…? Is She/He/It…? Ví dụ I am Sarah. (Tôi là Sarah.) They are my teammates. (Họ là đồng đội của tôi.) He is veterinarian. (Anh lấy là bác sĩ thú y.) I am not a singer. (Tôi không phải là ca sĩ.) We aren’t your partners. (Chúng tôi không phải là đối tác của bạn.) She isn’t a gentle girl. (Cô không phải là một cô gái dịu dàng.) Are you ok? No, I’m not. (Bạn ổn chứ? Không, tôi không ổn.) Are you a manager? Yes, I am. (Bạn là quản lý à? Đúng là tôi.) Is she your girlfriend? Yes, she is. (Cố ấy là bạn gái của bạn? Vâng, đúng là cô ấy.)
2. Với động từ thường Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn Công thức S + V (nguyên thể/s/es).
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V (nguyên thể) He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es). S + do/ does + not + V (nguyên thể).
do not = don’t does not = doesn’t Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?
Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)…?
Ví dụ They often go to school by motorbike. (Họ thường đi học bằng xe máy.) She does housework everyday. (Cô ấy làm việc nhà mỗi ngày.) She doesn’t like bananas. (Cô ấy không thích chuối.) I do not usually get up early. (Tôi thường không dậy sớm.) Does she go to work everyday? Yes, she does/ (Cô ấy có đi làm hàng ngày không? Vâng, cô ấy có.) Why doesn’t he learn IELTS? (Tại sao anh ấy không học IELTS?)
Lưu ý quan trọng: Đối với câu phủ định, phần động từ thường, các bạn rất hay mắc phải lỗi thêm “s” hoặc “es” đằng sau động từ. Chú ý phần này nhé!
IV. Quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn Có các quy tắc chia động từ trong thì hiện tại đơn như sau:
Đối với các ngôi thứ nhất (I, we), ngôi thứ hai (you), ngôi thứ ba số nhiều (they, danh từ số nhiều) thì động từ để ở dạng nguyên thể. Đối với ngôi thứ ba số ít (he, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được):Với các từ có tận cùng là “o“, “ch“, “sh“, “x“, “s” thì khi dùng với ngôi thứ ba số ít, thêm đuôi “es”. Ví dụ: go - goes, do – does, teach – teaches, mix – mixes, kiss – kisses, brush – brushes. Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi thứ ba số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies” Ví dụ: apology – apologies; ability – abilities). Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (Get – Gets, Swim – Swims,…). V. Cách sử dụng thì hiện tại đơn Có 4 cách dùng thì hiện tại đơn trong cuộc sống hàng ngày và hãy đảm bảo rằng bạn đã xác định đúng đại từ nhân xưng (chia ngôi của chủ ngữ) nhé!
1. Diễn đạt thói quen/ hành động lặp đi lặp lại trong thời điểm hiện tại Thì hiện tại đơn diễn đạt một thói quen hay hành động lặp đi lặp lại trong thời điểm hiện tại. Ví dụ:
My boyfriend always gets up early. (Bạn trai của tôi lúc nào cũng dậy sớm.) ➝ Chủ ngữ “My boyfriend” nên động từ “get” phải thêm “s”. I usually go to school at 7 a.m. (Tôi thường đi học lúc 7 giờ sáng.) ➝ Chủ ngữ “I” nên động từ “go” không chia. Thì hiện tại đơn diễn đạt một thói quen hay hành động lặp đi lặp lại trong thời điểm hiện tại
2. Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên. Ví dụ:
The orbit of the Earth around the Sun is called the ecliptic. (Quỹ đạo của Trái đất quanh Mặt trời được gọi là đường hoàng đạo.) Tiger is a mammal. (Hổ là động vật có vú.) Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên
3. Diễn tả một sự việc xảy ra theo thời gian biểu cụ thể Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc xảy ra theo thời gian biểu cụ thể như giờ tàu, giờ máy bay khởi hành hay một lịch trình nào đó. Ví dụ:
The sky train in Hong Kong leaves at 5.55 a.m tomorrow. (Tàu trên cao ở Hong Kong khởi hành lúc 5 giờ 55 phút sáng mai.) Taylor Swift's concert takes place at 6 p.m Monday in Bunkyo City. (Buổi hòa nhạc của Taylor Swift diễn ra lúc 6 giờ chiều thứ Hai tại thành phố Bunkyo.) Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc xảy ra theo thời gian biểu cụ thể
4. Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể Thì hiện tại đơn diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể. Ví dụ:
I am hungry. (Tôi đói.) Kevin gets a headache and a slight fever. (Kevin bị đau đầu và sốt nhẹ.) Thì hiện tại đơn diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể
VI. Bài tập về thì hiện tại đơn Dưới đây, PREP đã tổng hợp một số bài tập về thì hiện tại đơn, ôn luyện để nắm vững chủ điểm ngữ pháp trên bạn nhé!
Bài 1: Chọn đáp án thích hợp:
1. I ——————— at a bank.
work works working 2. She ——————– with her parents.
live lives living 3. Cows ———————– on grass.
feed feeds feeding 4. He ———————- a handsome salary.
earn earns earning 5. Janet ———————- to be a singer.
want wants wanting 6. Emily ———————– delicious cookies.
make makes making 7. Arti and her husband ——————- in Singapore.
live lives living 8. Rohan and Sania ———————- to play card games.
like likes liking 9. Sophia ————————– English very well.
speak speaks speaking 10. Martin ———————– for a walk in the morning.
go goes going
Bài 2: Chia động từ:
I (be) ________ at school at the weekend. She (not/study) ________ on Friday. My students (be not) ________ hard-working. He (have) ________ a new haircut today. I usually (have) ________ breakfast at 7.00. She (live) ________ in a small house. Where (be)____ your children? My sister (work) ________ in a bank. Dog (like) ________ meat. She (live)________ in Florida. Đáp án:
Bài 1: 1. A – 2. B – 3. A – 4. B – 5. B – 6. B – 7. A – 8. A – 9. B – 10. BBài 2: 1. am – 2. doesn’t study – 3. aren’t – 4. has – 5. have – 6. lives – 7. are – 8. works – 9. likes – 10. livesVII. Lời Kết Thì hiện tại đơn là một trong những thì dễ dùng và thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết trên giúp ích được cho bạn trong quá trình học tiếng Anh và luyện thi IELTS , TOEIC. Chúc bạn đạt được điểm số thật cao trong các kỳ thi sắp tới. Nếu như bạn có câu hỏi hay đóng góp cho PREP, hãy comment ngay phía dưới nhé!
Học thêm về các thì khác trong tiếng Anh: