Tìm kiếm bài viết học tập

Tất tần tật kiến thức về động từ nguyên mẫu

Động từ nguyên mẫu là kiến thức ngữ pháp cơ bản chúng ta cần nắm vững. Vậy động từ nguyên mẫu là gì, có cấu trúc và cách dùng như thế nào? Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ tổng hợp chi tiết kiến thức liên quan đến động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh. 

dong-tu-nguyen-mau.jpg
Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh

I. Sơ lược về động từ nguyên mẫu

1. Động từ nguyên mẫu là gì?

Động từ nguyên mẫu là hình thức gốc của một động từ trong tiếng Anh. Dạng động từ này bao gồm 2 loại, đó là động từ nguyên mẫu có to và động từ nguyên mẫu không to. Động từ nguyên mẫu không chia theo thì, không có chủ ngữ riêng và có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • She wants to speak English fluently. (Cô ấy muốn nói tiếng Anh lưu loát.)

  • We must finish the project by tomorrow. (Chúng ta phải hoàn thành dự án trước ngày mai.)

khai-niem-dong-tu-nguyen-mau.jpg
Khái niệm động từ nguyên mẫu

2. Dạng thức của động từ nguyên mẫu

Trong tiếng Anh, khi nhắc tới động từ nguyên mẫu, mọi người thường đề cập đến hình thức của động từ hiện tại nguyên mẫu, là hình thức phổ biến, được sử dụng nhiều nhất. Tuy nhiên, còn có 4 hình thức khác trong tiếng Anh, đó là:

Tuy nhiên, trong bài viết này chúng ta chỉ tập trung tìm hiểu về nguyên mẫu hiện tại, động từ nguyên mẫu hiện tại có 2 dạng:

  • Nguyên mẫu có to = to + phần gốc

  • Nguyên mẫu zero = phần gốc

Ví dụ:

Nguyên mẫu có To

Nguyên mẫu Zero

Dịch nghĩa

to go

go

đi

to become

become

trở thành

to eat

eat

ăn

to wash

wash

rửa

to study

study

học

to play

play

chơi

to read

read

đọc

to write

write

viết

to help

help

giúp

to sleep

sleep

ngủ

Động từ nguyên mẫu dạng phủ định:

Các động từ nguyên mẫu thể phủ định trong tiếng Anh được hình thành bằng cách đặt từ not ở phía trước của hình thức nguyên mẫu bất kỳ. Ví dụ:

  • I decided not to study French this semester.
    (Tôi quyết định không học tiếng Pháp trong học kỳ này.)

  • She promised not to forget the English vocabulary before the test.
    (Cô ấy hứa sẽ không quên từ vựng tiếng Anh trước kỳ thi.)

II. Cấu trúc và cách dùng động từ nguyên mẫu có “to”

1. Dùng làm chủ ngữ trong câu

Động từ nguyên mẫu có “to” có thể được dùng làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ cụ thể như:

  • To master a foreign language requires consistent practice. (Để thành thạo một ngoại ngữ đòi hỏi sự luyện tập kiên trì.)

  • To study abroad is a dream for many students. (Du học là ước mơ của nhiều sinh viên.)

2. Dùng làm tân ngữ trong câu

2.1. Tân ngữ của động từ

Khi to + động từ nguyên mẫu được sử dụng làm tân ngữ của động từ trong câu, nó thường xuất hiện sau một số động từ nhất định và biểu thị mục đích, sự yêu cầu, hoặc mong muốn. Đây là một cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • The teacher encouraged us to read more books in English. (Giáo viên khuyến khích chúng tôi đọc nhiều sách tiếng Anh hơn.)

  • The students decided to attend the seminar on language learning. (Các sinh viên quyết định tham gia hội thảo về việc học ngôn ngữ.)

dong-tu-nguyen-mau-lam-tan-ngu.jpg
Động từ nguyên mẫu làm tân ngữ

Các cấu trúc có động từ nguyên mẫu làm tân ngữ của động từ thông dụng:

STT

Động từ (Verbs)

Nghĩa (Meaning)

STT

Động từ (Verbs)

Nghĩa (Meaning)

1

Hope

Hy vọng

13

seem

Dường như

2

Offer

Đề nghị

14

Decide

Quyết định

3

Expect

Mong đợi

15

Manage

Xoay xở, cố gắng

4

Plan

Lên kế hoạch

16

Agree

Đồng ý

5

Refuse

Từ chối

17

Afford

Đáp ứng

6

Want

Muốn

18

Arrange

Sắp xếp

7

Promise

Hứa

19

Appear

Hình như

8

Pretend

Giả vờ

20

Learn

Học

9

Fail

Thất bại, hỏng

21

Would like

muốn

10

Attempt

Cố gắng, nỗ lực

22

Offer

Cho, tặng, đề nghị

11

Tend

Có khuynh hướng

23

Intend

Định

2.1. Tân ngữ của tính từ

Ngoài ra động từ nguyên thể còn được sử dụng như tân ngữ của một tính từ tiếng Anh. Ví dụ:

  • She is eager to improve her speaking skills. (Cô ấy háo hức cải thiện kỹ năng nói của mình.)

  • The teacher was happy to help students with their projects. (Giáo viên vui mừng khi giúp đỡ học sinh với các dự án của họ.)

3. Được dùng trong cấu trúc Verbs + Object + To infinitive

Chúng ta sẽ thường xuyên sử dụng cấu trúc “V + O + to + V nguyên mẫu” nếu phía trước của nó có các động từ sau đây:

STT

Động từ (Verbs)

Nghĩa (Meaning)

STT

Động từ (Verbs)

Nghĩa (Meaning)

1

Advise

Khuyên

14

Invite

Mời

2

Allow

Cho phép

15

Need

Cần

3

Ask

Hỏi

16

Order

Gọi món

4

Beg

Cầu xin

17

Permit

Cho phép

5

Cause

Gây ra

18

Persuade

Thuyết phục

6

Challenge

Thử thách

19

Remind

Nhắc nhở

7

Convince

Thuyết phục

20

Require

Yêu cầu

8

Encourage

Khuyến khích

21

Recommend

Giới thiệu

9

Expect

Mong chờ

22

Teach

Dạy

10

Forbid

Ngăn cấm

23

Tell

Nói

11

Force

Bắt buộc

24

Urge

Thúc giục

12

Hire

Thuê, mướn

25

Want

Muốn

13

Instruct

Hướng dẫn

26

Warn

Cảnh báo

Ví dụ:

  • My parents allowed me to take a language course in the summer. (Cha mẹ tôi cho phép tôi tham gia khóa học ngôn ngữ vào mùa hè.)

  • The students begged their professor to postpone the exam. (Các sinh viên cầu xin giáo sư hoãn kỳ thi.)

4. Đứng sau từ nghi vấn

Ngoài ra, động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh có đứng sau từ nghi vấn để hình thành một cụm danh từ. Tuy nhiên, ta nên lưu ý rằng to + V nguyên mẫu sẽ không đứng sau từ để hỏi Why. Ví dụ:

  • What to study in the next semester is still unclear. (Học gì trong học kỳ tới vẫn chưa rõ ràng.)

  • How to improve your speaking skills is something I want to know. (Tôi muốn biết cách bạn cải thiện kỹ năng nói của mình.)

dong-tu-nguyen-mau-dung-sau-tu-nghi-van.jpg
Động từ nguyên mẫu đứng sau từ nghi vấn

III. Cấu trúc và cách dùng động từ nguyên mẫu không có “to”

1. Thường đi kèm với các động từ như: make/ let/ help

S + Make/ Let/ Help + Object + V nguyên mẫu 

Ví dụ:

  • The teacher made us write an essay on literature.
    (Giáo viên bắt chúng tôi viết một bài luận về văn học.)

  • My friend let me borrow his notebook for the class.
    (Bạn tôi đã cho phép tôi mượn vở của anh ấy cho lớp học.)

  • The professor helped us solve the complex math problems.
    (Giáo sư đã giúp chúng tôi giải quyết các bài toán phức tạp.)

2. Đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan

S + Verbs of perception + Object + V nguyên mẫu/ V-ing

Các động từ chỉ tri giác (hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find,...) + O + V nguyên mẫu.

Các động từ chỉ tri giác (hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find,...) + O + V-ing.

Ví dụ:

  • She watched the students write their essays during the exam.
    (Cô ấy quan sát các sinh viên viết bài luận của họ trong kỳ thi.)

  • I saw her read a book on language learning.
    (Tôi thấy cô ấy đọc một cuốn sách về học ngôn ngữ.)

dong-tu-nguyen-mau-dung-sau-dong-tu-chi-cam-giac.jpg
Động từ nguyên mẫu đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan

3. Đứng sau “had better” và động từ khuyết thiếu

Động từ nguyên mẫu không "to" thường được sử dụng ngay sau các động từ khuyết thiếu như can, could, may, might, must, shall, should, will, would và ought to (trừ ought to vẫn đi kèm "to") và “had better”.

Ví dụ:

  • You had better read the book before the exam.
    (Bạn nên đọc sách trước kỳ thi.)

  • You must finish your homework before going out.
    (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)

  • She can swim very well.
    (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)

  • We should leave early to avoid traffic.
    (Chúng ta nên đi sớm để tránh tắc đường.)

  • They might arrive late due to the weather.
    (Họ có thể đến muộn do thời tiết.)

4. Sử dụng với Why

Động từ nguyên mẫu không “to” với why khi đưa ra một số lời đề nghị.

Ví dụ:

  • Why not try reading a new book on writing techniques?
    (Tại sao không thử đọc một cuốn sách mới về kỹ thuật viết?)

  • Why not take a writing course to improve your skills?
    (Tại sao không tham gia một khóa học viết để cải thiện kỹ năng của bạn?)

IV. Bài tập về động từ nguyên mẫu có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

Câu 1:
I _______my students write an essay on global warming.
A. make
B. made
C. to make

Câu 2:
She didn’t let me _______ her notes for the class.
A. to borrow
B. borrow
C. borrowing

Câu 3:
You’d better ______ hard for the exam.
A. study
B. to study
C. studying

Câu 4:
We have to _______them to speak in English every day.
A. encourage
B. encouraging
C. to encourage

Câu 5:
I can’t find my pen. Have you seen it _______on the desk?
A. lying
B. lie
C. to lie

Đáp án:

  1. A. make

  2. B. borrow

  3. A. study

  4. A. encourage

  5. A. lying

Trên đây là tất tần tật kiến thức về động từ nguyên mẫu (infinitive) trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức được chia sẻ này sẽ giúp bạn chinh phục kiến thức ngữ pháp một cách dễ dàng nhất.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

1. Grammarly. Infinitive. Truy cập ngày 14/1/2025, từ: https://www.grammarly.com/blog/grammar/infinitives/ 

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI