Tìm kiếm bài viết học tập
Phrasal Verbs là gì? Cấu tạo và cách dùng cụm động từ tiếng Anh
Phrasals verb là gì? Tại sao Phrasal verb lại đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, PREP xin gửi đến bạn đọc tất tần tật kiến thức về khái niệm, cấu tạo và cách dùng cụm động từ, tham khảo ngay bạn nhé!
- I. Phrasal verb là gì?
- II. Cấu tạo của Phrasal verbs trong tiếng Anh
- III. Cách sử dụng Phrasal verbs trong tiếng Anh
- IV. Các Phrasal verbs thông dụng nhất trong tiếng Anh
- 1. Cụm động từ với Make
- 2. Cụm động từ với Find
- 3. Cụm động từ với Bring
- 4. Cụm động từ với Break
- 5. Cụm động từ với Get
- 6. Cụm động từ với Call
- 7. Cụm động từ với Carry
- 8. Cụm động từ với Catch
- 9. Cụm động từ với Die
- 10. Cụm động từ với Drop
- 11. Cụm động từ với Go
- 12. Cụm động từ với Hold
- 13. Cụm động từ với Out
- 14. Cụm động từ với Pick
- 15. Cụm động từ với Pull
- 16. Cụm động từ với Up
- 17. Cụm động từ với Run
- 18. Cụm động từ với Set
- 19. Cụm động từ với Stand
- 20. Cụm động từ với Work
- 21. Cụm động từ với In
- 22. Cụm động từ với Back
- 23. Cụm động từ với Look
- 24. Cụm động từ với Be
- 25. Cụm động từ với Do
- V. Bài tập phrasal verb có đáp án
I. Phrasal verb là gì?
Phrasal verb là cụm động từ được tạo thành từ một động từ tiếng Anh chính và kết hợp cùng với một trạng từ tiếng Anh/ giới từ tiếng Anh, hoặc đôi khi là cả hai. Mỗi cụm động từ trong tiếng Anh có ý nghĩa riêng biệt, bạn không nên dựa vào nghĩa của động từ chính và giới từ/trạng từ để dịch nghĩa của cụm động từ. Ví dụ:
-
Take after (chăm sóc): Alex takes after his father with all his love. (Alex chăm sóc cha bằng tất cả tình yêu của mình.)
-
Take off (cất cánh): Jack’s plane took off at 10 p.m yesterday. (Máy bay của Jack cất cánh lúc 10 giờ tối hôm qua.)
-
Look up (tra cứu, trở nên tốt hơn): John usually finds the meaning of new words by looking up the dictionary. (John thường tìm nghĩa của từ mới bằng cách tra cứu từ điển.)
Tham khảo thêm bài viết:
II. Cấu tạo của Phrasal verbs trong tiếng Anh
Phrasal verbs có cấu tạo như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu 3 cách tiêu biểu để cấu thành một cụm động từ trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
1. Động từ kết hợp với giới từ
Phrasal verbs được cấu tạo từ động từ và giới từ là phổ biến nhất. Ví dụ:
-
Come across (tình cờ gặp): While cleaning the attic, I came across some family photos from the 2000s. (Trong khi dọn dẹp gác mái, tôi xem được một số bức ảnh gia đình mình từ những năm 2000.)
-
Look after (chăm sóc): Anna has to look after her younger siblings after school every day. (Anna phải chăm sóc các em của mình sau giờ học hàng ngày.)
2. Động từ kết hợp với trạng từ
Dạng thứ 2 của Phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ và trạng từ. Một số trạng từ thường gặp: Up, anyway, down, back, out, through, off, etc. Ví dụ:
-
Look up (tra từ): Susan needs to look up the meaning of this word in the dictionary. (Susan cần tra nghĩa của từ này trong từ điển.)
-
Get along (hòa thuận): Do you and Sarah get along nicely? (Bạn và Sarah có hợp nhau không?)
3. Động từ kết hợp với trạng từ và giới từ
Động từ kết hợp cùng giới từ và trạng từ cũng thể nên một cụm động từ tiếng Anh. Ví dụ:
-
Look down on (coi thường): Susan tends to look down on those who don’t have a college degree. (Susan có xu hướng coi thường những người không có bằng đại học.)
-
Come up with (nghĩ ra): Can you help Jack come up with a creative idea for the project? (Bạn có thể giúp Jack nảy ra ý tưởng sáng tạo cho dự án không?)
III. Cách sử dụng Phrasal verbs trong tiếng Anh
Phrasal verbs được chia thành 2 loại chính: Phrasal Verbs có thể tách rời và Phrasal Verbs không thể tách rời, cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
1. Phrasal Verbs có thể tách rời
Trong loại này, tân ngữ tiếng Anh có thể đứng giữa động từ và giới từ/trạng từ. Ví dụ:
-
Susan looked up the word. = Susan looked the word up. (Susan đang tra cứu từ đó.)
Tuy nhiên, nếu tân ngữ là đại từ tiếng Anh (him, her, it, them, etc.), thì phải đặt ở giữa động từ và giới từ. Ví dụ:
-
Sarah looked it up. (Tôi đang tra cứu nó.) ✅
-
Sarah looked up it. ❌
2. Phrasal Verbs không thể tách rời
Trong loại này, tân ngữ luôn phải đứng sau phrasal verb. Ví dụ:
-
Emi came across an old friend. (Emi tình cờ gặp lại người bạn cũ.) ✅
-
Emi came an old friend across. ❌
IV. Các Phrasal verbs thông dụng nhất trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm động từ bạn cần nắm vững để chinh phục được điểm số thật cao trong các bài thi tiếng Anh thực chiến như: IELTS, THPT Quốc gia hay TOEIC, cụ thể:
1. Cụm động từ với Make
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Make dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Make |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Make up |
Bịa chuyện, sáng tạo ra điều gì đó không có thật. |
Emi made up an excuse for being late to class. (Emi bịa ra một lý do để đến lớp trễ.) |
Làm hòa sau khi cãi nhau. |
After arguing, they finally made up and became friends again. (Sau khi cãi nhau, họ cuối cùng đã làm hòa và lại làm bạn.) |
|
Make out |
Hiểu, nhận ra, hoặc phân biệt được điều gì đó. |
I can’t make out what Jack is saying because of the noise. (Tôi không thể nhận raJack đang nói gì vì quá ồn.) |
Make up for |
Bù đắp, đền bù cho điều gì đó. |
Anna bought me a gift to make up for missing my birthday. (Anna mua tặng tôi một món quà để bù đắp cho việc quên sinh nhật tôi.) |
Make of |
Hiểu hoặc có ấn tượng về ai đó hoặc điều gì đó. |
What do you make of the new singer? (Bạn nghĩ sao về ca sĩ mới?) |
Make off |
Chạy trốn, rời đi nhanh chóng. |
The thieves made off with the money before the police arrived. (Bọn trộm đã chạy trốn cùng số tiền trộm được trước khi cảnh sát tới.) |
2. Cụm động từ với Find
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Find dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Find |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Find out |
Phát hiện ra, tìm ra (một thông tin, sự thật). |
Anna just found out that the meeting has been canceled. (Anna vừa phát hiện ra rằng cuộc họp đã bị hủy.) |
Find out about |
Tìm hiểu thêm thông tin về điều gì đó. |
Emi is trying to find out about the new project. (Emi đang cố gắng tìm hiểu về dự án mới.) |
Find out if/whether |
Kiểm tra hoặc xác minh để biết một điều gì đó có đúng hay không hoặc một tình huống có xảy ra hay không. |
Can Jane find out if the restaurant is open today? (Jane có thể tìm hiểu xem nhà hàng có mở hôm nay không?) |
Find someone out |
Phát hiện ai đó làm điều sai trái hoặc gian lận |
Alex was found out when they checked the security cameras. (Alex bị phát hiện khi họ kiểm tra camera an ninh.) |
Find one's way |
Định hướng và thành công đi đến một nơi nào đó, thường trong hoàn cảnh khó khăn hoặc không quen thuộc. |
John managed to find hisway back home even though it was dark. (John đã cố gắng tìm được đường về nhà dù trời đã tối.) |
3. Cụm động từ với Bring
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Bring dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Bring |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Bring up |
Đề cập hoặc nêu ra một vấn đề; nuôi dưỡng (trẻ em). |
|
Bring about |
Gây ra, làm cho điều gì đó xảy ra. |
The new government policies brought about significant changes in the economy. (Chính sách mới của chính phủ đã mang lại những thay đổi đáng kể trong nền kinh tế.) |
Bring out |
Phát hành, xuất bản; làm nổi bật điều gì đó. |
The company is planning to bring out a new smartphone next month. (Công ty đang lên kế hoạch phát hành một chiếc điện thoại thông minh mới vào tháng tới.) |
Bring down |
Hạ bệ hoặc giảm (giá, mức độ). |
The store decided to bring down the prices to attract more customers. (Cửa hàng quyết định giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn.) |
Bring forward |
Dời thời gian diễn ra sớm hơn. |
The meeting has been brought forward to next Tuesday. (Cuộc họp đã được dời lên sớm vào thứ Ba tới.) |
4. Cụm động từ với Break
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Break dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Break |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Break down |
Hỏng hóc (máy móc), suy sụp (cảm xúc). |
|
Break up |
Chia tay, tan rã (mối quan hệ, nhóm). |
They broke up after five years of dating. (Họ đã chia tay sau năm năm hẹn hò.) |
Break into |
Đột nhập vào (nhà, xe) để trộm cắp. |
Someone tried to break into our house last night. (Ai đó đã cố gắng đột nhập vào nhà chúng tôi đêm qua.) |
Break out |
Bùng phát (chiến tranh, dịch bệnh, hỏa hoạn). |
A fire broke out in the building last night. (Một vụ hỏa hoạn đã bùng phát trong tòa nhà tối qua.) |
Break through |
Đột phá, vượt qua chướng ngại. |
Scientists have broken through new discoveries in cancer research. (Các nhà khoa học đã đạt được những đột phá mới trong nghiên cứu về ung thư.) |
5. Cụm động từ với Get
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs Get dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Get |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Get up |
Thức dậy, đứng dậy. |
I usually get up at 9 AM every day. (Tôi thường thức dậy lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.) |
Get along (with) |
Hòa thuận, có mối quan hệ tốt với ai đó. |
Anna gets along well with her coworkers. (Anna hòa thuận với các đồng nghiệp của mình.) |
Get over |
Vượt qua (khó khăn, bệnh tật, tình cảm). |
It took John a long time to get over the breakup. (John phải mất rất nhiều thời gian để vượt qua nỗi đau chia tay.) |
Get by |
Xoay xở, sống qua ngày. |
We don’t have much money, but we manage to get by. (Chúng tôi không có nhiều tiền, nhưng vẫn xoay xở được.) |
Get rid of |
Loại bỏ, vứt bỏ. |
Anna needs to get rid of these old clothes. (Anna cần phải vứt bỏ đống quần áo cũ này.) |
6. Cụm động từ với Call
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Call dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Call |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Call off |
Hủy bỏ. |
They had to call off the meeting because of the storm. (Họ phải hủy cuộc họp vì bão.) |
Call back |
Gọi lại. |
I missed his call, so I’ll call him back later. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của anh ấy, nên tôi sẽ gọi lại sau.) |
Call on |
Mời ai đó phát biểu; ghé thăm. |
The teacher called on John to answer the question. (Giáo viên mời John trả lời câu hỏi.) |
Call up |
Gọi điện thoại; triệu tập |
I’ll call up my friend to see if he’s coming to the party. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn tôi để xem anh ấy có đến buổi tiệc không.) |
Call for |
Yêu cầu, đòi hỏi. |
The situation calls for immediate action. (Tình hình đòi hỏi phải hành động ngay lập tức.) |
7. Cụm động từ với Carry
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Carry dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Carry |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Carry on |
Tiếp tục (làm gì đó). |
Even though it was raining, they carried on with the match. (Dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục trận đấu.) |
Carry out |
Thực hiện, tiến hành. |
The scientists are carrying out experiments to test the theory. (Các nhà khoa học đang tiến hành thí nghiệm để kiểm tra lý thuyết.) |
Carry away |
Cuốn đi, mang đi (mất kiểm soát) |
Jack got carried away and spent all his money at the casino. (Jack bị cuốn theo và đã tiêu hết tiền ở sòng bạc.) |
Carry off |
Đạt được thành công |
Anna carried off the role of Hamlet brilliantly. (Anna thể hiện vai Hamlet một cách xuất sắc.) |
Carry over |
Chuyển sang |
The meeting was carried over to the next week. (Cuộc họp được dời sang tuần sau.) |
8. Cụm động từ với Catch
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Catch dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Catch |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Catch up (with) |
Bắt kịp, theo kịp. |
I need to catch up with my work after being away for a week. (Tôi cần bắt kịp công việc sau khi vắng mặt một tuần.) |
Catch on |
Hiểu ra, nắm bắt được điều gì; trở nên phổ biến. |
John’s slow, but he’ll catch on eventually. (John chậm hiểu, nhưng cuối cùng anh ấy sẽ nắm bắt được thôi.) |
Catch up on |
Bổ sung, làm bù (cho những gì bị bỏ lỡ). |
I need to catch up on some sleep this weekend. (Tôi cần ngủ bù vào cuối tuần này.) |
Catch out |
Bắt quả tang, phát hiện ai đó làm điều gì sai trái. |
Jack was caught out cheating during the exam. (Jack bị bắt quả tang khi đang gian lận trong kỳ thi.) |
Catch up in |
Bị cuốn vào một tình huống nào đó. |
Susan got caught up in the excitement of the concert. (Susan bị cuốn vào sự hào hứng của buổi hòa nhạc.) |
9. Cụm động từ với Die
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Die dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Die |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Die out |
Biến mất hoàn toàn, tuyệt chủng. |
Many species of animals are at risk of dying out due to climate change. (Nhiều loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng do biến đổi khí hậu.) |
Die down |
Dịu đi, giảm bớt |
The wind finally died down after the storm. (Gió cuối cùng đã dịu đi sau cơn bão.) |
Die for |
Rất muốn có hoặc làm gì đó |
Jimmy would die for a slice of that chocolate cake! (Jimmy rất muốn ăn một miếng bánh sôcôla đó!) |
Die of |
Chết vì nguyên nhân gì đó |
Jack could die of starvation if he doesn't get help soon. (Jack có thể chết đói nếu không nhận được sự giúp đỡ sớm.) |
Die in |
Chết trong một tình huống cụ thể |
The soldiers died in battle during the war. (Các binh sĩ đã chết trong trận chiến trong chiến tranh.) |
10. Cụm động từ với Drop
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Drop dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Drop |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Drop off |
Thả xuống, đưa ai đó đến nơi nào đó, hoặc giảm bớt. |
|
Drop out |
Bỏ học, rút lui khỏi một hoạt động hoặc chương trình. |
William decided to drop out of college to start his own business. (William quyết định bỏ học đại học để bắt đầu kinh doanh riêng.) |
Drop by |
Ghé thăm một cách ngắn gọn hoặc không chính thức. |
I thought I’d drop by your house to see how you’re doing. (Tôi nghĩ tôi sẽ ghé thăm nhà bạn để xem bạn thế nào.) |
Drop in |
Tham gia hoặc đến thăm một nơi không thông báo trước. |
Feel free to drop in anytime if you’re in the area. (Hãy thoải mái ghé thăm bất cứ khi nào bạn ở khu vực này.) |
Drop back |
Lùi lại, rơi lại phía sau. |
Jack had to drop back in the race because of an injury. (Jack phải lùi lại trong cuộc đua vì bị thương.) |
11. Cụm động từ với Go
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Go dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Go |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Go on |
Tiếp tục; xảy ra. |
|
Go over |
Xem xét kỹ lưỡng; kiểm tra lại. |
Let’s go over the report before we submit it. (Hãy xem xét kỹ lưỡng báo cáo trước khi chúng ta nộp.) |
Go through |
Trải qua, gặp phải (khó khăn, quá trình); kiểm tra. |
|
Go off |
Nổ (bom), ngừng hoạt động (máy móc); rời đi (thường là bất ngờ); kêu (chuông, còi); hỏng (đồ ăn) |
|
Go back |
Trở lại nơi cũ hoặc thời gian cũ. |
I need to go back to the office to get my documents. (Tôi cần trở lại văn phòng để lấy tài liệu của mình.) |
12. Cụm động từ với Hold
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Hold dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Hold |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hold on |
Chờ đợi; giữ chặt; nghe điện thoại |
|
Hold off |
Trì hoãn; ngăn chặn (thường là thời tiết hoặc hành động). |
|
Hold up |
Cản trở, trì hoãn; làm tắc nghẽn; cướp (thường là ngân hàng); duy trì (mức độ hoặc tình trạng). |
|
Hold out |
Cung cấp hoặc tiếp tục cung cấp; kiên trì, chịu đựng. |
|
Hold back |
Kìm chế, giữ lại (cảm xúc, thông tin); ngăn cản. |
|
13. Cụm động từ với Out
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Out dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Out |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Bring out |
làm nổi bật |
The sunshine will bring out the cherry blossoms. (Ánh nắng mặt trời sẽ làm nổi bật những bông hoa anh đào.) |
Check out |
Điều tra (một điều gì đó) |
The police are checking out the witness of the incident. (Công an đang điều tra nhân chứng vụ việc.) |
Cut out |
vượt qua, loại bỏ |
Try to cut out the foods that are making you overweight. (Cố gắng loại bỏ những thực phẩm khiến bạn thừa cân.) |
Give out |
Phát ra, phân phát; hỏng, không còn hoạt động. |
The teacher gave out the test papers to the students. (Giáo viên đã phát bài kiểm tra cho học sinh.) |
Turn out |
Hóa ra; tắt (đèn, thiết bị); tham gia (sự kiện). |
It turned out that he was right about the problem. (Hóa ra anh ấy đã đúng về vấn đề này.) |
14. Cụm động từ với Pick
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Pick dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Pick |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Pick up |
Nhặt lên; đón ai đó; cải thiện; học hỏi. |
|
Pick out |
Chọn ra; phân biệt. |
|
Pick on |
Bắt nạt, chỉ trích không công bằng. |
|
Pick up on |
Nhận ra, chú ý đến điều gì đó; tiếp tục một chủ đề hoặc vấn đề. |
|
Pick at |
Chọc vào, cắn một cách không tự nhiên hoặc không chắc chắn; ăn một ít mà không ăn hết. |
|
15. Cụm động từ với Pull
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Pull dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Pull |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Pull over |
Dừng lại bên lề đường. |
|
Pull up |
Dừng lại (xe); kéo lên (đồ vật); cải thiện (tình trạng). |
|
Pull out |
Rút ra (thứ gì đó); rút khỏi một tình huống hoặc dự án; di chuyển ra khỏi một vị trí. |
|
Pull together |
Hợp tác, làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu. |
|
Pull down |
Kéo xuống (vật thể); làm giảm giá trị, số lượng hoặc mức độ; phá bỏ |
|
16. Cụm động từ với Up
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Up dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Up |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dress up |
Trưng diện |
She doesn't need to dress up just to go to the pub - jeans and a T-shirt will do. (Cô ấy không cần phải trưng diện chỉ để đến quán rượu - quần jean và áo phông là đủ.) |
Bring up |
Đề cập, nói đến |
They felt uncomfortable when he brought up the matter. (Họ cảm thấy khó chịu khi anh ấy đưa ra vấn đề.) |
Build up |
Phát triển (một công ty) |
She built the business up from nothing into a market leader in less than a decade. (Chưa đầy một thập kỷ mà cô ấy đã phát triển công ty từ bàn tay trắng thành doanh nghiệp dẫn đầu về thị phần.) |
Burn up |
Đốt sạch, cháy trụi |
They rebuilt the theater because it was burned up in the late 2000. (Họ đã xây dựng lại nhà hát vì nó đã bị đốt cháy vào cuối những năm 2000.) |
Chop up |
cắt thành từng phần nhỏ |
The chef chopped up the carrot vermicelli into small pieces and put it in the soup pot. (Đầu bếp chặt miến cà rốt thành từng miếng nhỏ cho vào nồi nước dùng) |
17. Cụm động từ với Run
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Run dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Run |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Run into |
Tình cờ gặp; đâm phải (gì đó). |
|
Run out |
Hết (vật liệu, tiền bạc, thời gian); chạy ra ngoài. |
|
Run down |
cạn kiệt (năng lượng, pin); chỉ trích; đâm phải (người hoặc vật). |
|
Run up |
Tích lũy (nợ nần, chi phí); tăng nhanh (số lượng). |
|
Run across |
Tình cờ gặp hoặc tìm thấy (thứ gì đó). |
|
18. Cụm động từ với Set
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Set dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Set |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Set up |
Thiết lập, chuẩn bị; tổ chức; dựng lên. |
|
Set off |
Khởi hành; gây ra (hành động, sự việc); làm nổ (hạt giống). |
|
Set out |
Bắt đầu thực hiện một kế hoạch hoặc nhiệm vụ; đặt ra, triển khai. |
|
Set back |
Làm chậm tiến độ; làm tốn tiền. |
|
Set aside |
Dành riêng (thời gian, tiền bạc) cho một mục đích cụ thể; gạt sang một bên. |
|
19. Cụm động từ với Stand
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Stand dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Stand |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Stand up |
Đứng dậy; đứng lên để bảo vệ hoặc ủng hộ. |
|
Stand by |
Đứng sẵn sàng; ủng hộ hoặc hỗ trợ ai đó; không làm gì cả, chờ đợi. |
|
Stand out |
Nổi bật, khác biệt so với những thứ khác. |
|
Stand for |
Đại diện cho, viết tắt của; hỗ trợ hoặc ủng hộ một nguyên tắc. |
|
Stand down |
Rút lui khỏi một vị trí hoặc nhiệm vụ; từ bỏ trách nhiệm. |
|
20. Cụm động từ với Work
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Work dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Work |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Work out |
Tập luyện thể dục; giải quyết hoặc tìm ra giải pháp cho một vấn đề. |
|
Work on |
Làm việc để cải thiện hoặc hoàn thiện cái gì đó; tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể. |
|
Work up |
Phát triển/cải thiện nhờ nỗ lực; làm bản thân hay ai đó đạt đến trạng thái nào đó |
|
Work through |
Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề hoặc khó khăn; tiếp tục làm việc bất chấp khó khăn. |
|
Work off |
Loại bỏ cái gì đó bằng cách làm việc hoặc hoạt động; giải quyết bằng cách làm việc. |
|
21. Cụm động từ với In
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với In dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với In |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Ask in |
mời ai đó vào trong nhà |
We were getting cold talking on the doorstep, so I asked him in. (Chúng tôi đang nói chuyện ở bậc cửa nên tôi đã mời anh ấy vào nhà.) |
Believe in |
tin tưởng, đặt niềm tin trọn vẹn vào ai, người nào đó hoặc cái gì đó |
Do you believe in the afterlife? (Bạn có tin vào kiếp sau không?) |
Bash down |
đập vào, đập xuống |
The police bashed the door down. (Cảnh sát đập cửa xuống.) |
Cash in |
chuyển đổi cổ phiếu, trái phiếu, ... thành tiền mặt |
These bonds can be cashed in at any time. (Những trái phiếu này có thể được chuyển thành tiền mặt bất cứ lúc nào.) |
Check in |
đăng ký vào, xác nhận vị trí hoặc đăng ký dịch vụ |
Alan and Adam went to the hotel to check in this morning. (Sáng nay Alan và Adam đến khách sạn nhận phòng.) |
22. Cụm động từ với Back
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Back dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Back |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Back up |
Hậu thuẫn, hỗ trợ, trợ giúp, giúp đỡ |
Can you back up my argument with some evidence? (Bạn có thể hỗ trợ lập luận của tôi bằng một số bằng chứng không?) |
Back off |
Rút lui, ngừng làm điều gì đó |
The dog started barking when I tried to approach it, so I decided to back off. (Con chó bắt đầu sủa khi tôi cố gắng tiếp cận, vì vậy tôi quyết định lùi lại.) |
Back away |
lùi về sau |
She backed away for fear of his threat. (Cô lùi ra xa vì sợ sự đe dọa của anh.) |
Back into |
lùi cái gì/ vật gì đó |
I'm sorry. I didn't mean to back into you. I backed into the potted plant. (Tôi xin lỗi. Tôi không có ý va vào bạn. Tôi lùi vào chậu cây.) |
Back out of |
Rút lui hoặc hủy bỏ một cam kết |
They back out of this project because they discovered there was dishonesty in the inspection process. (Họ rút khỏi dự án này vì họ phát hiện ra có sự không trung thực trong quá trình kiểm tra.) |
23. Cụm động từ với Look
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Look dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Look |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Look up |
Tra cứu (thông tin); tìm kiếm; cải thiện (tình hình). |
|
Look after |
Chăm sóc hoặc quản lý ai đó hoặc cái gì đó. |
|
Look for |
Tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó. |
|
Look into |
Xem xét, điều tra, nghiên cứu một vấn đề hoặc tình huống. |
|
Look out |
Cảnh giác, cẩn thận với điều gì đó; nhìn ra ngoài. |
|
24. Cụm động từ với Be
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Be dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Be |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be against |
phản đối/ chống lại/ đi ngược lại |
Do you know that is against the law? (Bạn có biết điều đó là trái pháp luật không?) |
Be in for |
sắp hứng chịu một điều gì đó xấu xa |
My brother is in for trouble for stealing a car. (Anh trai tôi sắp chịu tội vì ăn cắp một chiếc xe.) |
Be off |
ắng mặt |
My mother will be off for 3 days next week. (Tuần tới mẹ tôi sẽ vắng mặt 3 ngày.) |
Be on |
chạy, vận hành (máy móc) |
The computer is on. (Máy tính đã bật rồi.) |
Be out of |
nghĩa là hết hoặc không có |
We are out of orange juice. (Chúng ta hết nước ép cam rồi.) |
25. Cụm động từ với Do
Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Do dưới đây bạn nhé!
Phrasal verbs với Do |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Do up |
Trang trí hoặc cải tạo (nhà, phòng); kéo khóa (quần áo, dây). |
|
Do away with |
Loại bỏ, hủy bỏ cái gì đó. |
|
Do over |
Làm lại từ đầu; làm lại một cách hoàn chỉnh. |
|
Do without |
Có thể tự làm được |
|
Do in |
Khiến ai đó cảm thấy kiệt sức hoặc mệt mỏi; làm hại hoặc tiêu diệt ai đó. |
|
V. Bài tập phrasal verb có đáp án
Để hiểu hơn về các phrasal verb thông dụng, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn phrasal verb đúng để hoàn thành câu
-
Jane always _______________ (look after / look for) her younger brother when their parents are away.
-
Jack is tired. Let's _______________ (give up / sit down) for a few minutes and rest.
-
We _______________ (turn off / turn up) late for the meeting, as usual.
-
Please _______________ (fill in / fill out) this form before the interview.
-
John _______________ (take off / put off) his jacket because it was too hot.
Bài tập 2: Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống
turned down; go away; clean up; call off; lay off |
-
I need to __________ the house before my parents get home.
-
She __________ the job offer because she found a better opportunity elsewhere.
-
We're going to __________ on vacation next week.
-
They had to _______________ the match due to bad weather
-
The company had to __________ several employees due to budget cuts.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Tham khảo thêm:
Vậy là Prep đã cùng các bạn đã tìm hiểu chi tiết về khái niệm Phrasal verbs cũng như cấu tạo và cách dùng của chúng. Qua bài này hi vọng rằng các bạn có cách nhìn rõ nét hơn về các cụm động từ trong tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!