Tìm kiếm bài viết học tập

Phrasal Verbs là gì? Cấu tạo và cách dùng cụm động từ tiếng Anh

Phrasals verb là gì? Tại sao Phrasal verb lại đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, PREP xin gửi đến bạn đọc tất tần tật kiến thức về khái niệm, cấu tạo và cách dùng cụm động từ, tham khảo ngay bạn nhé!

phrasal-verb-theo-chu-de (2).jpg
Phrasal verb là gì? 200 Phrasal verb thường gặp hiện nay!

I. Phrasal verb là gì?

Phrasal verb là cụm động từ được tạo thành từ một động từ tiếng Anh chính và kết hợp cùng với một trạng từ tiếng Anh/ giới từ tiếng Anh, hoặc đôi khi là cả hai. Mỗi cụm động từ trong tiếng Anh có ý nghĩa riêng biệt, bạn không nên dựa vào nghĩa của động từ chính và giới từ/trạng từ để dịch nghĩa của cụm động từ. Ví dụ:

  • Take after (chăm sóc): Alex takes after his father with all his love. (Alex chăm sóc cha bằng tất cả tình yêu của mình.)

  • Take off (cất cánh): Jack’s plane took off at 10 p.m yesterday. (Máy bay của Jack cất cánh lúc 10 giờ tối hôm qua.)

  • Look up (tra cứu, trở nên tốt hơn): John usually finds the meaning of new words by looking up the dictionary. (John thường tìm nghĩa của từ mới bằng cách tra cứu từ điển.)

Phrasal verbs
Phrasal verb là gì?

Tham khảo thêm bài viết:

II. Cấu tạo của Phrasal verbs trong tiếng Anh

Phrasal verbs có cấu tạo như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu 3 cách tiêu biểu để cấu thành một cụm động từ trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

1. Động từ kết hợp với giới từ

Phrasal verbs được cấu tạo từ động từ và giới từ là phổ biến nhất. Ví dụ: 

  • Come across (tình cờ gặp): While cleaning the attic, I came across some family photos from the 2000s. (Trong khi dọn dẹp gác mái, tôi xem được một số bức ảnh gia đình mình từ những năm 2000.)

  • Look after (chăm sóc): Anna has to look after her younger siblings after school every day. (Anna phải chăm sóc các em của mình sau giờ học hàng ngày.)

Phrasal verbs
Cấu tạo của Phrasal verbs trong tiếng Anh

2. Động từ kết hợp với trạng từ

Dạng thứ 2 của Phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ và trạng từ. Một số trạng từ thường gặp: Up, anyway, down, back, out, through, off, etc. Ví dụ: 

  • Look up (tra từ): Susan needs to look up the meaning of this word in the dictionary. (Susan cần tra nghĩa của từ này trong từ điển.)

  • Get along (hòa thuận): Do you and Sarah get along nicely? (Bạn và Sarah có hợp nhau không?)

3. Động từ kết hợp với trạng từ và giới từ

Động từ kết hợp cùng giới từ và trạng từ cũng thể nên một cụm động từ tiếng Anh. Ví dụ: 

  • Look down on (coi thường): Susan tends to look down on those who don’t have a college degree. (Susan có xu hướng coi thường những người không có bằng đại học.)

  • Come up with (nghĩ ra): Can you help Jack come up with a creative idea for the project? (Bạn có thể giúp Jack nảy ra ý tưởng sáng tạo cho dự án không?)

III. Cách sử dụng Phrasal verbs trong tiếng Anh

Phrasal verbs được chia thành 2 loại chính: Phrasal Verbs có thể tách rời và Phrasal Verbs không thể tách rời, cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

1. Phrasal Verbs có thể tách rời

Trong loại này, tân ngữ tiếng Anh có thể đứng giữa động từ và giới từ/trạng từ. Ví dụ:

  • Susan looked up the word. = Susan looked the word up. (Susan đang tra cứu từ đó.)

Tuy nhiên, nếu tân ngữ là đại từ tiếng Anh (him, her, it, them, etc.), thì phải đặt ở giữa động từ và giới từ. Ví dụ:

  • Sarah looked it up. (Tôi đang tra cứu nó.) ✅

  • Sarah looked up it. ❌

2. Phrasal Verbs không thể tách rời

Trong loại này, tân ngữ luôn phải đứng sau phrasal verb. Ví dụ:

  • Emi came across an old friend. (Emi tình cờ gặp lại người bạn cũ.) ✅

  • Emi came an old friend across. ❌

IV. Các Phrasal verbs thông dụng nhất trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm động từ bạn cần nắm vững để chinh phục được điểm số thật cao trong các bài thi tiếng Anh thực chiến như: IELTS, THPT Quốc gia hay TOEIC, cụ thể:

Phrasal verbs
Các Phrasal verbs thông dụng nhất trong tiếng Anh

1. Cụm động từ với Make

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Make dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Make

Ý nghĩa

Ví dụ

Make up

Bịa chuyện, sáng tạo ra điều gì đó không có thật.

Emi made up an excuse for being late to class. (Emi bịa ra một lý do để đến lớp trễ.)

Làm hòa sau khi cãi nhau.

After arguing, they finally made up and became friends again. (Sau khi cãi nhau, họ cuối cùng đã làm hòa và lại làm bạn.)

Make out

Hiểu, nhận ra, hoặc phân biệt được điều gì đó.

I can’t make out what Jack is saying because of the noise. (Tôi không thể nhận raJack đang nói gì vì quá ồn.)

Make up for

Bù đắp, đền bù cho điều gì đó.

Anna bought me a gift to make up for missing my birthday. (Anna mua tặng tôi một món quà để bù đắp cho việc quên sinh nhật tôi.)

Make of

Hiểu hoặc có ấn tượng về ai đó hoặc điều gì đó.

What do you make of the new singer? (Bạn nghĩ sao về ca sĩ mới?)

Make off

Chạy trốn, rời đi nhanh chóng.

The thieves made off with the money before the police arrived. (Bọn trộm đã chạy trốn cùng số tiền trộm được trước khi cảnh sát tới.)

2. Cụm động từ với Find

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Find dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Find

Ý nghĩa

Ví dụ

Find out

Phát hiện ra, tìm ra (một thông tin, sự thật).

Anna  just found out that the meeting has been canceled. (Anna vừa phát hiện ra rằng cuộc họp đã bị hủy.)

Find out about

Tìm hiểu thêm thông tin về điều gì đó.

Emi is trying to find out about the new project. (Emi đang cố gắng tìm hiểu về dự án mới.)

Find out if/whether

Kiểm tra hoặc xác minh để biết một điều gì đó có đúng hay không hoặc một tình huống có xảy ra hay không.

Can Jane find out if the restaurant is open today? (Jane có thể tìm hiểu xem nhà hàng có mở hôm nay không?)

Find someone out

Phát hiện ai đó làm điều sai trái hoặc gian lận

Alex was found out when they checked the security cameras. (Alex bị phát hiện khi họ kiểm tra camera an ninh.)

Find one's way

Định hướng và thành công đi đến một nơi nào đó, thường trong hoàn cảnh khó khăn hoặc không quen thuộc.

John managed to find hisway back home even though it was dark. (John đã cố gắng tìm được đường về nhà dù trời đã tối.)

3. Cụm động từ với Bring

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Bring dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Bring

Ý nghĩa

Ví dụ

Bring up

Đề cập hoặc nêu ra một vấn đề; nuôi dưỡng (trẻ em).

  • Anna brought up an interesting point during the meeting. (Anna đã nêu ra một ý tưởngthú vị trong cuộc họp.)

  • Jane was brought up by hergrandparents. (Jane  được ông bà nuôi dưỡng.)

Bring about

Gây ra, làm cho điều gì đó xảy ra.

The new government policies brought about significant changes in the economy. (Chính sách mới của chính phủ đã mang lại những thay đổi đáng kể trong nền kinh tế.)

Bring out

Phát hành, xuất bản; làm nổi bật điều gì đó.

The company is planning to bring out a new smartphone next month. (Công ty đang lên kế hoạch phát hành một chiếc điện thoại thông minh mới vào tháng tới.)

Bring down

Hạ bệ hoặc giảm (giá, mức độ).

The store decided to bring down the prices to attract more customers. (Cửa hàng quyết định giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn.)

Bring forward

Dời thời gian diễn ra sớm hơn.

The meeting has been brought forward to next Tuesday. (Cuộc họp đã được dời lên sớm vào thứ Ba tới.)

4. Cụm động từ với Break

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Break dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Break

Ý nghĩa

Ví dụ

Break down

Hỏng hóc (máy móc), suy sụp (cảm xúc).

  • The car broke down on the way to work. (Chiếc xe bị hỏng trên đường đi làm.)

  • Anna  broke down in tears when she heard the bad news. (Anna bật khóc khi nghe tin xấu.)

Break up

Chia tay, tan rã (mối quan hệ, nhóm).

They broke up after five years of dating. (Họ đã chia tay sau năm năm hẹn hò.)

Break into

Đột nhập vào (nhà, xe) để trộm cắp.

Someone tried to break into our house last night. (Ai đó đã cố gắng đột nhập vào nhà chúng tôi đêm qua.)

Break out

Bùng phát (chiến tranh, dịch bệnh, hỏa hoạn).

A  fire broke out in the building last night. (Một vụ hỏa hoạn đã bùng phát trong tòa nhà tối qua.)

Break through

Đột phá, vượt qua chướng ngại.

Scientists have broken through new discoveries in cancer research. (Các nhà khoa học đã đạt được những đột phá mới trong nghiên cứu về ung thư.)

5. Cụm động từ với Get

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs Get dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Get

Ý nghĩa

Ví dụ

Get up

Thức dậy, đứng dậy.

I usually get up at 9 AM every day. (Tôi thường thức dậy lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.)

Get along (with)

Hòa thuận, có mối quan hệ tốt với ai đó.

Anna gets along well with her coworkers. (Anna hòa thuận với các đồng nghiệp của mình.)

Get over

Vượt qua (khó khăn, bệnh tật, tình cảm).

It took John a long time to get over the breakup. (John phải mất rất nhiều thời gian để vượt qua nỗi đau chia tay.)

Get by

Xoay xở, sống qua ngày.

We don’t have much money, but we manage to get by. (Chúng tôi không có nhiều tiền, nhưng vẫn xoay xở được.)

Get rid of

Loại bỏ, vứt bỏ.

Anna needs to get rid of these old clothes. (Anna cần phải vứt bỏ đống quần áo cũ này.)

6. Cụm động từ với Call

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Call dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Call

Ý nghĩa

Ví dụ

Call off

Hủy bỏ.

They had to call off the meeting because of the storm. (Họ phải hủy cuộc họp vì bão.)

Call back

Gọi lại.

I missed his call, so I’ll call him back later. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của anh ấy, nên tôi sẽ gọi lại sau.)

Call on

Mời ai đó phát biểu; ghé thăm.

The teacher called on John to answer the question. (Giáo viên mời John trả lời câu hỏi.)

Call up

Gọi điện thoại; triệu tập

I’ll call up my friend to see if he’s coming to the party. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn tôi để xem anh ấy có đến buổi tiệc không.)

Call for

Yêu cầu, đòi hỏi.

The situation calls for immediate action. (Tình hình đòi hỏi phải hành động ngay lập tức.)

7. Cụm động từ với Carry

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Carry dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Carry

Ý nghĩa

Ví dụ

Carry on

Tiếp tục (làm gì đó).

Even though it was raining, they carried on with the match. (Dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục trận đấu.)

Carry out

Thực hiện, tiến hành.

The scientists are carrying out experiments to test the theory. (Các nhà khoa học đang tiến hành thí nghiệm để kiểm tra lý thuyết.)

Carry away

Cuốn đi, mang đi (mất kiểm soát)

Jack got carried away and spent all his money at the casino. (Jack bị cuốn theo và đã tiêu hết tiền ở sòng bạc.)

Carry off

Đạt được thành công

Anna carried off the role of Hamlet brilliantly. (Anna thể hiện vai Hamlet một cách xuất sắc.)

Carry over

Chuyển sang

The meeting was carried over to the next week. (Cuộc họp được dời sang tuần sau.)

8. Cụm động từ với Catch

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Catch dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Catch

Ý nghĩa

Ví dụ

Catch up (with)

Bắt kịp, theo kịp.

I need to catch up with my work after being away for a week. (Tôi cần bắt kịp công việc sau khi vắng mặt một tuần.)

Catch on

Hiểu ra, nắm bắt được điều gì; trở nên phổ biến.



John’s slow, but he’ll catch on eventually. (John chậm hiểu, nhưng cuối cùng anh ấy sẽ nắm bắt được thôi.)

Catch up on

Bổ sung, làm bù (cho những gì bị bỏ lỡ).

I need to catch up on some sleep this weekend. (Tôi cần ngủ bù vào cuối tuần này.)

Catch out

Bắt quả tang, phát hiện ai đó làm điều gì sai trái.

Jack was caught out cheating during the exam. (Jack bị bắt quả tang khi đang gian lận trong kỳ thi.)

Catch up in

Bị cuốn vào một tình huống nào đó.

Susan got caught up in the excitement of the concert. (Susan bị cuốn vào sự hào hứng của buổi hòa nhạc.)

9. Cụm động từ với Die

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Die dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Die

Ý nghĩa

Ví dụ

Die out

Biến mất hoàn toàn, tuyệt chủng.

Many species of animals are at risk of dying out due to climate change. (Nhiều loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng do biến đổi khí hậu.)

Die down

Dịu đi, giảm bớt

The wind finally died down after the storm. (Gió cuối cùng đã dịu đi sau cơn bão.)

Die for

Rất muốn có hoặc làm gì đó

Jimmy would die for a slice of that chocolate cake! (Jimmy rất muốn ăn một miếng bánh sôcôla đó!)

Die of

Chết vì nguyên nhân gì đó 

Jack could die of starvation if he doesn't get help soon. (Jack có thể chết đói nếu không nhận được sự giúp đỡ sớm.)

Die in

Chết trong một tình huống cụ thể

The soldiers died in battle during the war. (Các binh sĩ đã chết trong trận chiến trong chiến tranh.)

10. Cụm động từ với Drop

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Drop dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Drop

Ý nghĩa

Ví dụ

Drop off

Thả xuống, đưa ai đó đến nơi nào đó, hoặc giảm bớt.

  • I will drop off the package at the post office on my way to work. (Tôi sẽ đưa gói hàng đến bưu điện trên đường đi làm.)

  • The temperature dropped off significantly overnight. (Nhiệt độ đã giảm đáng kể qua đêm.)

Drop out

Bỏ học, rút lui khỏi một hoạt động hoặc chương trình.

William decided to drop out of college to start his own business. (William quyết định bỏ học đại học để bắt đầu kinh doanh riêng.)

Drop by

Ghé thăm một cách ngắn gọn hoặc không chính thức.

I thought I’d drop by your house to see how you’re doing. (Tôi nghĩ tôi sẽ ghé thăm nhà bạn để xem bạn thế nào.)

Drop in

Tham gia hoặc đến thăm một nơi không thông báo trước.

Feel free to drop in anytime if you’re in the area. (Hãy thoải mái ghé thăm bất cứ khi nào bạn ở khu vực này.)

Drop back

Lùi lại, rơi lại phía sau.

Jack had to drop back in the race because of an injury. (Jack phải lùi lại trong cuộc đua vì bị thương.)

11. Cụm động từ với Go

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Go dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Go

Ý nghĩa

Ví dụ

Go on

Tiếp tục; xảy ra.

  • Please go on with your presentation. (Xin vui lòng tiếp tục với bài thuyết trình của bạn.)

  • What’s going on in the news today? (Hôm nay có chuyện gì đang xảy ra trên tin tức?)

Go over

Xem xét kỹ lưỡng; kiểm tra lại.

Let’s go over the report before we submit it. (Hãy xem xét kỹ lưỡng báo cáo trước khi chúng ta nộp.)

Go through

Trải qua, gặp phải (khó khăn, quá trình); kiểm tra.

  • She had to go through a lot of difficulties to achieve her goal. (Cô ấy phải trải qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu của mình.)

  • We need to go through these documents before the meeting. (Chúng ta cần kiểm tra những tài liệu này trước cuộc họp.)

Go off

Nổ (bom), ngừng hoạt động (máy móc); rời đi (thường là bất ngờ); kêu (chuông, còi); hỏng (đồ ăn)

  • The alarm went off at 3 AM. (Còi báo động đã kêu vào lúc 3 giờ sáng.)

  • She went off to college in another city. (Cô ấy đã rời đi để học đại học ở thành phố khác.)

Go back

Trở lại nơi cũ hoặc thời gian cũ.

I need to go back to the office to get my documents. (Tôi cần trở lại văn phòng để lấy tài liệu của mình.)

12. Cụm động từ với Hold

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Hold dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Hold

Ý nghĩa

Ví dụ

Hold on

Chờ đợi; giữ chặt; nghe điện thoại

  • Please hold on while I check the information for you. (Xin vui lòng chờ trong khi tôi kiểm tra thông tin cho bạn.)

  • She had to hold on tightly to the railing to avoid falling. (Cô ấy phải giữ chặt tay vịn để tránh bị ngã.)

Hold off

Trì hoãn; ngăn chặn (thường là thời tiết hoặc hành động).

  • We decided to hold off on the picnic until the weather improves. (Chúng tôi quyết định hoãn buổi picnic cho đến khi thời tiết tốt hơn.)

  • The police tried to hold off the protesters. (Cảnh sát cố gắng ngăn chặn những người biểu tình.)

Hold up

Cản trở, trì hoãn; làm tắc nghẽn; cướp (thường là ngân hàng); duy trì (mức độ hoặc tình trạng).

  • Traffic was held up due to an accident on the highway. (Giao thông bị tắc nghẽn do một vụ tai nạn trên đường cao tốc.)

  • The bank was held up by robbers last night. (Ngân hàng đã bị cướp vào tối qua.)

Hold out

Cung cấp hoặc tiếp tục cung cấp; kiên trì, chịu đựng.

  • They held out the hope that the missing hikers would be found. (Họ vẫn giữ hy vọng rằng những người leo núi mất tích sẽ được tìm thấy.)

  • The supplies won’t hold out for much longer. (Các nguồn cung cấp sẽ không thể đáp ứng cho thời gian dài nữa.)

Hold back

Kìm chế, giữ lại (cảm xúc, thông tin); ngăn cản.

  • Anna tried to hold back her tears during the speech. (Anna cố gắng kìm chế nước mắt trong suốt bài phát biểu.)

  • The company is holding back on announcing the new product until next month. (Công ty đang trì hoãn việc công bố sản phẩm mới đến tháng sau.)

13. Cụm động từ với Out

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Out dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Out

Ý nghĩa

Ví dụ

Bring out

làm nổi bật

The sunshine will bring out the cherry blossoms. (Ánh nắng mặt trời sẽ làm nổi bật những bông hoa anh đào.)

Check out 

Điều tra (một điều gì đó)

The police are checking out the witness of the incident. (Công an đang điều tra nhân chứng vụ việc.)

Cut out

vượt qua, loại bỏ

Try to cut out the foods that are making you overweight. (Cố gắng loại bỏ những thực phẩm khiến bạn thừa cân.)

Give out

Phát ra, phân phát; hỏng, không còn hoạt động.

The teacher gave out the test papers to the students. (Giáo viên đã phát bài kiểm tra cho học sinh.)

Turn out

Hóa ra; tắt (đèn, thiết bị); tham gia (sự kiện).

It turned out that he was right about the problem. (Hóa ra anh ấy đã đúng về vấn đề này.)

14. Cụm động từ với Pick

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Pick dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Pick

Ý nghĩa

Ví dụ

Pick up

Nhặt lên; đón ai đó; cải thiện; học hỏi.

  • I need to pick up some groceries on the way home. (Tôi cần mua một ít thực phẩm trên đường về nhà.)

  • Can you pick me up from the airport? (Bạn có thể đón tôi từ sân bay không?)

  • Sales have started to pick up after the slow season. (Doanh số bắt đầu cải thiện sau mùa thấp điểm.)

  • She picked up Spanish quickly while living in Spain. (Cô ấy học tiếng Tây Ban Nha nhanh chóng khi sống ở Tây Ban Nha.)

Pick out

Chọn ra; phân biệt.

  • Can you pick out a gift for her from this selection? (Bạn có thể chọn một món quà cho cô ấy từ những lựa chọn này không?)

  • He was able to pick out the song even though it was playing softly. (Anh ấy có thể phân biệt bài hát dù nó đang phát nhỏ.)

Pick on

Bắt nạt, chỉ trích không công bằng.

  • Stop picking on your little brother. (Đừng bắt nạt em trai của bạn nữa.)

  • She felt that her boss was picking on her for minor mistakes. (Cô cảm thấy rằng sếp đang chỉ trích cô vì những lỗi nhỏ.)

Pick up on

Nhận ra, chú ý đến điều gì đó; tiếp tục một chủ đề hoặc vấn đề.

  • She quickly picked up on the new policy changes. (Cô ấy nhanh chóng nhận ra những thay đổi trong chính sách mới.)

  • Let's pick up on the discussion where we left off yesterday. (Hãy tiếp tục thảo luận từ chỗ chúng ta đã dừng lại hôm qua.)

Pick at

Chọc vào, cắn một cách không tự nhiên hoặc không chắc chắn; ăn một ít mà không ăn hết.

  • He was just picking at his food and didn’t seem very hungry. (Anh ấy chỉ nhấm nháp một ít và không có vẻ đói lắm.)

  • She started to pick at the paint on the wall. (Cô ấy bắt đầu chọc vào lớp sơn trên tường.)

 

15. Cụm động từ với Pull

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Pull dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Pull

Ý nghĩa

Ví dụ

Pull over

Dừng lại bên lề đường.

  • The police officer asked the driver to pull over to the side of the road. (Viên cảnh sát yêu cầu tài xế dừng lại bên lề đường.)

  • We had to pull over because of a flat tire. (Chúng tôi phải dừng lại vì bị thủng lốp.)

Pull up

Dừng lại (xe); kéo lên (đồ vật); cải thiện (tình trạng).

  • He pulled up to the driveway and turned off the engine. (Anh ấy dừng lại trước gara và tắt động cơ.)

  • Please pull up your chair to the table. (Xin vui lòng kéo ghế của bạn đến gần bàn.)

  • Her grades have really pulled up this semester. (Điểm số của cô ấy thực sự đã cải thiện trong học kỳ này.)

Pull out

Rút ra (thứ gì đó); rút khỏi một tình huống hoặc dự án; di chuyển ra khỏi một vị trí.

  • She pulled out a book from her bag. (Cô ấy rút một cuốn sách từ túi xách của mình.)

  • The company decided to pull out of the partnership. (Công ty quyết định dừng hợp tác.)

  • The car pulled out of the parking space. (Chiếc xe di chuyển ra khỏi chỗ đậu xe.)

Pull together

Hợp tác, làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu.

  • We need to pull together if we want to finish this project on time. (Chúng ta cần hợp tác nếu muốn hoàn thành dự án này đúng hạn.)

  • The team pulled together to resolve the crisis. (Đội ngũ đã hợp tác để giải quyết khủng hoảng.)

Pull down

Kéo xuống (vật thể); làm giảm giá trị, số lượng hoặc mức độ; phá bỏ

  • They decided to pull down the old building to make way for a new one. (Họ quyết định phá bỏ tòa nhà cũ để làm chỗ cho một tòa nhà mới.)

  • The new regulations might pull down the company’s profits. (Các quy định mới có thể làm giảm lợi nhuận của công ty.)

16. Cụm động từ với Up

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Up dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Up

Ý nghĩa

Ví dụ

Dress up

Trưng diện

She doesn't need to dress up just to go to the pub - jeans and a T-shirt will do. (Cô ấy không cần phải trưng diện chỉ để đến quán rượu - quần jean và áo phông là đủ.)

Bring up 

Đề cập, nói đến

They felt uncomfortable when he brought up the matter. (Họ cảm thấy khó chịu khi anh ấy đưa ra vấn đề.)

Build up 

Phát triển (một công ty)

She built the business up from nothing into a market leader in less than a decade. (Chưa đầy một thập kỷ mà cô ấy đã phát triển công ty từ bàn tay trắng thành doanh nghiệp dẫn đầu về thị phần.)

Burn up

Đốt sạch, cháy trụi

They rebuilt the theater because it was burned up in the late 2000. (Họ đã xây dựng lại nhà hát vì nó đã bị đốt cháy vào cuối những năm 2000.)

Chop up

cắt thành từng phần nhỏ

The chef chopped up the carrot vermicelli into small pieces and put it in the soup pot. (Đầu bếp chặt miến cà rốt thành từng miếng nhỏ cho vào nồi nước dùng)

17. Cụm động từ với Run

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Run dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Run

Ý nghĩa

Ví dụ

Run into

Tình cờ gặp; đâm phải (gì đó).

  • I ran into an old friend at the supermarket yesterday. (Hôm qua tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.)

  • The car ran into a tree because the driver lost control. (Chiếc xe đâm phải cây vì tài xế mất kiểm soát.)

Run out

Hết (vật liệu, tiền bạc, thời gian); chạy ra ngoài.

  • We ran out of milk, so I need to buy more. (Chúng tôi đã hết sữa, vì vậy tôi cần mua thêm.)

  • She ran out of the house to catch the bus. (Cô ấy chạy ra khỏi nhà để bắt xe buýt.)

Run down

cạn kiệt (năng lượng, pin); chỉ trích; đâm phải (người hoặc vật).

  • My phone battery is about to run down. (Pin điện thoại của tôi sắp cạn kiệt.)

  • He always runs down his colleagues in meetings. (Anh ấy luôn chỉ trích các đồng nghiệp trong các cuộc họp.)

Run up

Tích lũy (nợ nần, chi phí); tăng nhanh (số lượng).

  • She ran up a large bill at the restaurant. (Cô ấy đã tích một khoản nợ lớn tại nhà hàng.)

  • The temperature ran up quickly during the day. (Nhiệt độ tăng nhanh trong suốt cả ngày.)

Run across

Tình cờ gặp hoặc tìm thấy (thứ gì đó).

  • I ran across an interesting article while browsing the internet. (Tôi tình cờ tìm thấy một bài viết thú vị khi duyệt web.)

  • He ran across some old photos in the attic. (Anh ấy tình cờ tìm thấy vài bức ảnh cũ trong gác mái.)

18. Cụm động từ với Set

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Set dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Set

Ý nghĩa

Ví dụ

Set up

Thiết lập, chuẩn bị; tổ chức; dựng lên.

  • We need to set up the equipment before the meeting starts. (Chúng ta cần chuẩn bị thiết bị trước khi cuộc họp bắt đầu.)

  • She set up her own business last year. (Cô ấy đã thành lập doanh nghiệp riêng vào năm ngoái.)

Set off

Khởi hành; gây ra (hành động, sự việc); làm nổ (hạt giống).

  • We set off for the airport early in the morning. (Chúng tôi khởi hành đến sân bay vào sáng sớm.)

  • The fireworks set off a series of loud explosions. (Những pháo bông đã gây ra một loạt tiếng nổ lớn.)

Set out

Bắt đầu thực hiện một kế hoạch hoặc nhiệm vụ; đặt ra, triển khai.

  • They set out to improve the community’s quality of life. (Họ bắt đầu thực hiện kế hoạch cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng.)

  • She set out her tools neatly on the table. (Cô ấy đặt các dụng cụ của mình gọn gàng trên bàn.)

Set back

Làm chậm tiến độ; làm tốn tiền.

  • The unexpected delay set back the project by two weeks. (Sự trì hoãn không mong đợi đã làm chậm dự án thêm hai tuần.)

  • The repairs set me back a significant amount of money. (Việc sửa chữa đã làm tôi tốn một số tiền đáng kể.)

Set aside

Dành riêng (thời gian, tiền bạc) cho một mục đích cụ thể; gạt sang một bên.

  • She set aside some money each month for her vacation. (Cô ấy dành riêng một ít tiền mỗi tháng cho kỳ nghỉ của mình.)

  • Let’s set aside our differences and focus on solving the problem. (Hãy gạt bỏ sự khác biệt giữa chúng ta và tập trung vào việc giải quyết vấn đề.)

19. Cụm động từ với Stand

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Stand dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Stand

Ý nghĩa

Ví dụ

Stand up

Đứng dậy; đứng lên để bảo vệ hoặc ủng hộ.

  • Please stand up when the national anthem is played. (Xin vui lòng đứng dậy khi quốc ca được phát.)

  • She decided to stand up for her rights at the meeting. (Cô quyết định đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình trong cuộc họp.)

Stand by

Đứng sẵn sàng; ủng hộ hoặc hỗ trợ ai đó; không làm gì cả, chờ đợi.

  • The rescue team is standing by in case of an emergency. (Đội cứu hộ luônsẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp.)

  • I will stand by you no matter what happens. (Tôi sẽ ủng hộ bạn dù điều gì xảy ra.)

  • We will just stand by until the storm passes. (Chúng tôi sẽ chỉ đứng chờ cho đến khi cơn bão qua đi.)

Stand out

Nổi bật, khác biệt so với những thứ khác.

  • Her bright red dress really stood out at the party. (Chiếc váy đỏ sáng của cô ấy thật sự nổi bật tại bữa tiệc.)

  • The company’s new product stands out in the market. (Sản phẩm mới của công ty nổi bật trên thị trường.)

Stand for

Đại diện cho, viết tắt của; hỗ trợ hoặc ủng hộ một nguyên tắc.

  • What does this acronym stand for? (Từ viết tắt này đại diện cho cái gì?)

  • He strongly stands for honesty and integrity in his business practices. (Anh ấy rất ủng hộ sự trung thực và liêm chính trong hoạt động kinh doanh của mình.)

Stand down

Rút lui khỏi một vị trí hoặc nhiệm vụ; từ bỏ trách nhiệm.

  • The general decided to stand down after many years of service. (Vị tướng quyết định từ chức sau nhiều năm phục vụ.)

  • The candidate was asked to stand down from the election. (Ứng cử viên được yêu cầu rút lui khỏi cuộc bầu cử.)

20. Cụm động từ với Work

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Work dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Work

Ý nghĩa

Ví dụ

Work out

Tập luyện thể dục; giải quyết hoặc tìm ra giải pháp cho một vấn đề.

  • She goes to the gym every day to work out. (Cô ấy đến phòng gym mỗi ngày để tập luyện.)

  • We need to work out a plan to finish the project on time. (Chúng ta cần giải quyết một kế hoạch để hoàn thành dự án đúng hạn.)

Work on

Làm việc để cải thiện hoặc hoàn thiện cái gì đó; tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể.

  • He is currently working on a new software program. (Anh ấy hiện đang làm việc để phát triển một chương trình phần mềm mới.)

  • She needs to work on her public speaking skills. (Cô ấy cần cải thiện kỹ năng nói trước công chúng của mình.)

Work up

Phát triển/cải thiện nhờ nỗ lực; làm bản thân hay ai đó đạt đến trạng thái nào đó

  • They worked up a sweat after an intense workout. (Họ đã đổ mồ hôi sau một buổi tập luyện cường độ cao.)

  • The argument worked up into a full-blown fight. (Cuộc tranh cãi đã trở thành một trận đánh nghiêm trọng.)

Work through

Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề hoặc khó khăn; tiếp tục làm việc bất chấp khó khăn.

  • We need to work through these issues before the meeting. (Chúng ta cần xử lý những vấn đề này trước cuộc họp.)

  • She managed to work through her difficulties and complete the project. (Cô ấy đã vượt qua những khó khăn và hoàn thành dự án.)

Work off

Loại bỏ cái gì đó bằng cách làm việc hoặc hoạt động; giải quyết bằng cách làm việc.

  • He decided to work off the extra calories by going for a run. (Anh ấy quyết định đốt cháy lượng calo dư thừa bằng cách đi chạy.)

  • She worked off her frustration by cleaning the house. (Cô ấy đã giải tỏa sự bực bội của mình bằng cách dọn dẹp nhà cửa.)

21. Cụm động từ với In

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với In dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với In

Ý nghĩa

Ví dụ

Ask in

mời ai đó vào trong nhà

We were getting cold talking on the doorstep, so I asked him in. (Chúng tôi đang nói chuyện ở bậc cửa nên tôi đã mời anh ấy vào nhà.)

Believe in

tin tưởng, đặt niềm tin trọn vẹn vào ai, người nào đó hoặc cái gì đó

Do you believe in the afterlife? (Bạn có tin vào kiếp sau không?)

Bash down

đập vào, đập xuống

The police bashed the door down. (Cảnh sát đập cửa xuống.)

Cash in

chuyển đổi cổ phiếu, trái phiếu, ... thành tiền mặt

These bonds can be cashed in at any time. (Những trái phiếu này có thể được chuyển thành tiền mặt bất cứ lúc nào.)

Check in

đăng ký vào, xác nhận vị trí hoặc đăng ký dịch vụ

Alan and Adam went to the hotel to check in this morning. (Sáng nay Alan và Adam đến khách sạn nhận phòng.)

22. Cụm động từ với Back

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Back dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Back

Ý nghĩa

Ví dụ

Back up

Hậu thuẫn, hỗ trợ, trợ giúp, giúp đỡ


Can you back up my argument with some evidence? (Bạn có thể hỗ trợ lập luận của tôi bằng một số bằng chứng không?)

Back off

Rút lui, ngừng làm điều gì đó


The dog started barking when I tried to approach it, so I decided to back off. (Con chó bắt đầu sủa khi tôi cố gắng tiếp cận, vì vậy tôi quyết định lùi lại.)

Back away

lùi về sau

She backed away for fear of his threat. (Cô lùi ra xa vì sợ sự đe dọa của anh.)

Back into

lùi cái gì/ vật gì đó

I'm sorry. I didn't mean to back into you. I backed into the potted plant. (Tôi xin lỗi. Tôi không có ý va vào bạn. Tôi lùi vào chậu cây.)

Back out of 

Rút lui hoặc hủy bỏ một cam kết

They back out of this project because they discovered there was dishonesty in the inspection process. (Họ rút khỏi dự án này vì họ phát hiện ra có sự không trung thực trong quá trình kiểm tra.)

23. Cụm động từ với Look

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Look dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Look

Ý nghĩa

Ví dụ

Look up

Tra cứu (thông tin); tìm kiếm; cải thiện (tình hình).

  • I need to look up the definition of this word in the dictionary. (Tôi cần tra cứu định nghĩa của từ này trong từ điển.)

  • Things are starting to look up for our business. (Mọi thứ đang bắt đầu cải thiện cho công việc kinh doanh của chúng tôi.)

Look after

Chăm sóc hoặc quản lý ai đó hoặc cái gì đó.

  • Can you look after my cat while I’m on vacation? (Bạn có thể chăm sóc cho con mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?)

  • She has to look after her younger siblings after school. (Cô ấy phải chăm sóc các em nhỏ sau giờ học.)

Look for

Tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó.

  • I’m looking for my keys; have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình; bạn có thấy chúng không?)

  • We are looking for a new manager for the team. (Chúng tôi đang tìm kiếm một quản lý mới cho đội ngũ.)

Look into

Xem xét, điều tra, nghiên cứu một vấn đề hoặc tình huống.

  • The company will look into the complaint and get back to you. (Công ty sẽ xem xét khiếu nại và phản hồi lại cho bạn.)

  • We need to look into the possibility of expanding our services. (Chúng ta cần xem xét khả năng mở rộng dịch vụ của mình.)

Look out

Cảnh giác, cẩn thận với điều gì đó; nhìn ra ngoài.

  • Look out for the car coming from the right! (Hãy cẩn thận với chiếc xe đến từ phía bên phải!)

  • The children looked out of the window to watch the snowfall. (Những đứa trẻ nhìn ra ngoài cửa sổ để xem tuyết rơi.)

24. Cụm động từ với Be

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Be dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Be

Ý nghĩa

Ví dụ

Be against

phản đối/ chống lại/ đi ngược lại

Do you know that is against the law? (Bạn có biết điều đó là trái pháp luật không?)

Be in for

sắp hứng chịu một điều gì đó xấu xa

My brother is in for trouble for stealing a car. (Anh trai tôi sắp chịu tội vì ăn cắp một chiếc xe.)

Be off

ắng mặt

My mother will be off for 3 days next week. (Tuần tới mẹ tôi sẽ vắng mặt 3 ngày.)

Be on

chạy, vận hành (máy móc)

The computer is on. (Máy tính đã bật rồi.)

Be out of

nghĩa là hết hoặc không có

We are out of orange juice. (Chúng ta hết nước ép cam rồi.)

25. Cụm động từ với Do

Cùng PREP tham khảo các Phrasal verbs với Do dưới đây bạn nhé!

Phrasal verbs với Do

Ý nghĩa

Ví dụ

Do up

Trang trí hoặc cải tạo (nhà, phòng); kéo khóa (quần áo, dây).

  • They’re planning to do up our kitchen next month. (Họ dự định cải tạo lại nhà bếp vào tháng tới.)

  • Make sure to do up your coat before you go outside. (Hãy chắc chắn rằng bạn kéo khóa áo khoác trước khi ra ngoài.)

Do away with

Loại bỏ, hủy bỏ cái gì đó.

  • The company decided to do away with the old procedures. (Công ty quyết định loại bỏ các quy trình cũ.)

  • We want to do away with the outdated policies. (Chúng tôi muốn hủy bỏ các chính sách lỗi thời.)

Do over

Làm lại từ đầu; làm lại một cách hoàn chỉnh.

  • The teacher asked me to do the assignment over because it wasn't done correctly. (Giáo viên yêu cầu tôi làm lại bài tập vì tôi đã làm sai.)

  • The project didn’t meet the requirements, so we’ll have to do it over. (Dự án không đạt yêu cầu, vì vậy chúng ta sẽ phải làm lại từ đầu.)

Do without

Có thể tự làm được

  • I think I can do without the extra help. (Tôi nghĩ tôi có thể thực hiện được mà không cần sự trợ giúp thêm.)

  • We will have to do without a printer until we can afford one. (Chúng tôi sẽ phải tự xoay sở mà không có máy in cho đến khi chúng tôi đủ tiền mua được một cái.)

Do in

Khiến ai đó cảm thấy kiệt sức hoặc mệt mỏi; làm hại hoặc tiêu diệt ai đó.

  • The long hike really did me in. (Cuộc đi bộ dài thực sự làm tôi kiệt sức.)

  • The tough competition did him in during the final round. (Cuộc thi gay gắt đã làm anh ấy thất bại trong vòng chung kết.)

V. Bài tập phrasal verb có đáp án

Để hiểu hơn về các phrasal verb thông dụng, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn phrasal verb đúng để hoàn thành câu

  1. Jane always _______________ (look after / look for) her younger brother when their parents are away.

  2. Jack is tired. Let's _______________ (give up / sit down) for a few minutes and rest.

  3. We _______________ (turn off / turn up) late for the meeting, as usual.

  4. Please _______________ (fill in / fill out) this form before the interview.

  5. John _______________ (take off / put off) his jacket because it was too hot.

Bài tập 2: Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống

turned down; go away; clean up; call off; lay off

  1. I need to __________ the house before my parents get home.

  2. She __________ the job offer because she found a better opportunity elsewhere.

  3. We're going to __________ on vacation next week.

  4. They had to _______________ the match due to bad weather

  5. The company had to __________ several employees due to budget cuts.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. looks after

  2. sit down

  3. turned up

  4. fill out

  5. took off

  1. clean up

  2. turned down

  3. go away

  4. call off

  5. lay off

Tham khảo thêm:

Vậy là Prep đã cùng các bạn đã tìm hiểu chi tiết về khái niệm Phrasal verbs cũng như cấu tạo và cách dùng của chúng. Qua bài này hi vọng rằng các bạn có cách nhìn rõ nét hơn về các cụm động từ trong tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự