7 rings lyrics​ (Ariana Grande):​ lời dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp thú vị

"7 rings" của Ariana Grande không chỉ là một bản hit đứng đầu các bảng xếp hạng, mà còn là một tuyên ngôn mạnh mẽ về sự độc lập, tình bạn và sức mạnh của nữ quyền trong văn hóa đại chúng hiện đại. Cùng PREP khám phá toàn bộ 7 rings lyrics, từ lời dịch Anh-Việt chuẩn xác, phân tích  điểm nhấn từ vựng và ngữ pháp không thể bỏ lỡ đến những thông tin thú vị về bài hát trong bài viết dưới đây nhé!

7-rings-lyrics.png
Lời bài hát 7 rings

I. 7 rings lyrics​ (Ariana Grande)​​​​ kèm lời dịch​

Toàn bộ 7 rings lyrics kèm lời dịch sẽ được PREP chia sẻ ở bảng dưới đây!

Lời bài hát 7 rings​

7 rings lyrics vietsub​

Verse 1

Verse 1

Yeah, breakfast at Tiffany's and bottles of bubbles

Yeah, bữa sáng tại Tiffany's (hãng trang sức) và những chai rượu sủi bọt

Girls with tattoos who like getting in trouble

Những cô nàng xăm trổ thích vướng vào rắc rối

Lashes and diamonds, ATM machines

Lông mi, kim cương, và những cây ATM

Buy myself all of my favorite things (Yeah)

Tự mua cho mình mọi thứ tôi thích (Yeah)

Been through some bad shit, I should be a sad bitch

Trải qua bao chuyện tồi tệ, lẽ ra tôi phải là một con khốn u sầu

Who woulda thought it'd turn me to a savage?

Ai ngờ điều đó biến tôi thành một kẻ ngầu đét thế này?

Rather be tied up with calls and not strings

Thà bận rộn với những cuộc gọi còn hơn là những sợi dây tình cảm

Write my own checks like I write what I sing, yeah (Yeah)

Tự ký séc cho bản thân như cách tôi tự viết bài hát của mình

Pre-Chorus

Tiền điệp khúc

My wrist, stop watchin', my neck is flossy

Cổ tay tôi, đừng nhìn nữa, cổ tôi thì lấp lánh (vì trang sức)

Make big deposits, my gloss is poppin'

Gửi tiền (vào ngân hàng) toàn khoản bự, đôi môi tôi thì căng bóng

You like my hair? Gee, thanks, just bought it

Bạn thích tóc tôi à? Ôi, cảm ơn, tôi vừa mới mua đấy

I see it, I like it, I want it, I got it (Yeah)

Tôi thấy nó, tôi thích nó, tôi muốn nó, tôi có nó (Yeah)

Chorus

Điệp khúc

I want it, I got it, I want it, I got it

Tôi muốn là tôi có, tôi muốn là tôi có

I want it, I got it, I want it, I got it

Tôi muốn là tôi có, tôi muốn là tôi có

You like my hair? Gee, thanks, just bought it

Bạn thích tóc tôi à? Ôi, cảm ơn, tôi vừa mới mua đấy

I see it, I like it, I want it, I got it (Yep)

Tôi thấy nó, tôi thích nó, tôi muốn nó, tôi có nó (Yep)

Verse 2

Verse 2

Wearing a ring, but ain't gon' be no "Mrs."

Đeo nhẫn đấy, nhưng sẽ không làm "Bà" (vợ) ai đâu

Bought matching diamonds for six of my bitches

Mua những viên kim cương giống hệt cho sáu nhỏ bạn thân

I'd rather spoil all my friends with my riches

Tôi thà chiều chuộng bạn bè bằng sự giàu có của mình

Think retail therapy my new addiction

Chắc "liệu pháp mua sắm" là chứng nghiện mới của tôi rồi

Whoever said money can't solve your problems

Bất cứ ai nói tiền không giải quyết được vấn đề

Must not have had enough money to solve 'em

Chắc là (họ) chưa có đủ tiền để giải quyết chúng

They say, "Which one?" I say, "Nah, I want all of 'em"

Họ hỏi, "Cái nào?" Tôi nói, "Không, tôi muốn tất cả"

Happiness is the same price as red-bottoms

Hạnh phúc cũng có giá như một đôi giày gót đỏ (hàng hiệu)

Pre-Chorus

Tiền điệp khúc

My smile is beamin' (Yeah), my skin is gleamin' (Is gleamin')

Nụ cười tôi rạng rỡ (Yeah), làn da tôi sáng bóng (Sáng bóng)

The way it shine, I know you've seen it (You've seen it)

Cái cách nó tỏa sáng, tôi biết bạn đã thấy (Bạn đã thấy)

I bought a crib just for (Just for) the closet (Closet)

Tôi mua một căn nhà chỉ để làm phòng chứa đồ

Both his and hers, I want it, I got it, yeah

Cả phần của "anh ấy" và "cô ấy", tôi muốn là tôi có, yeah

Chorus

Điệp khúc

I want it, I got it, I want it, I got it

Tôi muốn là tôi có, tôi muốn là tôi có

I want it, I got it, I want it, I got it (Baby)

Tôi muốn là tôi có, tôi muốn là tôi có (Cưng à)

You like my hair? Gee, thanks, just bought it (Oh yeah)

Bạn thích tóc tôi à? Ôi, cảm ơn, tôi vừa mới mua đấy (Oh yeah)

I see it, I like it, I want it, I got it (Yep)

Tôi thấy nó, tôi thích nó, tôi muốn nó, tôi có nó (Yep)

Verse 3

Verse 3

Yeah, my receipts be lookin' like phone numbers

Yeah, mấy cái hóa đơn của tôi trông như số điện thoại

If it ain't money, then wrong number

Nếu không phải chuyện tiền bạc, thì gọi nhầm số rồi

Black card is my business card

Thẻ đen chính là danh thiếp của tôi

The way it be settin' the tone for me

Cách nó thể hiện đẳng cấp của tôi

I don't mean to brag, but I be like, "Put it in the bag," yeah

Tôi không có ý khoe khoang đâu, nhưng tôi hay kiểu, "Bỏ vào túi đi"

When you see them racks, they stacked up like my ass, yeah

Khi bạn thấy mấy cọc tiền (racks), chúng nó chất đống y như vòng ba của tôi, yeah

Shoot, go from the store to the booth

Chà, đi từ cửa hàng thẳng đến phòng thu

Make it all back in one loop, gimme the loot

Kiếm lại tất cả chỉ trong một vòng lặp  b, đưa chiến lợi phẩm đây

Never mind, I got the juice

Thôi khỏi, tôi có "chất" (sức hút/quyền lực) riêng rồi

Nothing but net when we shoot

Ném rổ phát nào là vào lưới phát đó

Look at my neck, look at my jet

Nhìn cổ tôi đây, nhìn phi cơ riêng của tôi đây

Ain't got enough money to pay me respect

Chẳng có đủ tiền để mà tỏ ra tôn trọng tôi đâu

Ain't no budget when I'm on the set

Chẳng có ngân sách nào (giới hạn) khi tôi trên trường quay

If I like it, then that's what I get, yeah

Nếu tôi thích, thì tôi sẽ có được nó, yeah

Chorus

Điệp khúc

I want it, I got it, I want it, I got it (Oh yeah)

Tôi muốn là tôi có, tôi muốn là tôi có (Oh yeah)

I want it, I got it, I want it, I got it (Oh yeah, yeah)

Tôi muốn là tôi có, tôi muốn là tôi có (Oh yeah, yeah)

You like my hair? Gee, thanks, just bought it

Bạn thích tóc tôi à? Ôi, cảm ơn, tôi vừa mới mua đấy

I see it, I like it, I want it, I got it (I see, yep)

Tôi thấy nó, tôi thích nó, tôi muốn nó, tôi có nó (Tôi thấy, yep)

loi-bai-hat.jpg
Lời bài hát 7 rings

Mở rộng kiến thức tiếng Anh thông qua các bài hát khác của Ariana Grande (hoặc Cover):

II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ Ariana Grande 7 rings lyrics​​

Sau khi đã tìm hiểu 7 rings Ariana Grande​ 7 rings lyrics vietsub​, cùng PREP khám phá những từ vựng và ngữ pháp đắt giá mà bạn có thể học được nhé!

1. Từ vựng

Những từ vựng đắt giá bạn có thể học được từ Ariana Grande 7 rings lyrics​​ đó là:

tu-vung-hay.jpg
Từ vựng hay

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

breakfast (n)

/ˈbrɛkfəst/

bữa sáng

bubble (n)

/ˈbʌbəl/

bong bóng; bọt (champagne)

tattoo (n)

/tæˈtuː/

hình xăm

lashes (n)

/ˈlæʃɪz/

lông mi

diamonds (n)

/ˈdaɪəməndz/

kim cương

ATM machine (n)

/ˌeɪtiːˈɛm/

máy rút tiền

Bad shit (Tiếng lóng)

/bæd ʃɪt/

Chuyện tồi tệ, khó khăn.

Savage (Tiếng lóng/adj)

/ˈsævɪdʒ/

Ngầu, chất, mạnh mẽ, không ngại khó khăn.

tied up (adj/idiom)

/taɪd ʌp/

bận rộn, bị trói buộc

String (n)

/strɪŋ/

Dây, sự ràng buộc

check (n)

/tʃɛk/

séc

flossy (adj, slang)

/ˈflɔːsi/

sang chảnh, lấp lánh, bóng loáng

deposit (n/v)

/dɪˈpɒzɪt/

khoản gửi; gửi tiền

gloss (n)

/ɡlɒs/

son bóng, độ bóng

Poppin’ (adj/slang)

/ˈpɒpɪŋ/

Tuyệt, nổi bật, cực kỳ xịn

Bitches (Tiếng lóng)

/ˈbɪtʃɪz/

Hội chị em thân thiết (cách gọi thân mật giữa bạn bè).

Spoil (v)

/spɔɪl/

Nuông chiều, chiều chuộng

retail therapy (n phrase)

/ˈriːteɪl ˈθɛrəpi/

“liệu pháp mua sắm” để giảm stress

addiction (n)

/əˈdɪkʃən/

sự nghiện

red-bottoms (n, slang)

giày đế đỏ (thương hiệu Louboutin – biểu tượng xa xỉ)

beamin’ (adj, slang)

/ˈbiːmɪŋ/

rạng rỡ

gleamin’ (adj, slang)

/ˈɡliːmɪŋ/

sáng bóng, rực rỡ

crib (n, slang)

/krɪb/

căn hộ, nhà (tiếng lóng)

closet (n)

/ˈklɒzɪt/

tủ quần áo

receipts (n)

/rɪˈsiːts/

hóa đơn

phone numbers (n)

/ˈfoʊn ˌnʌmbərz/

số điện thoại

black card (n)

thẻ đen (thẻ tín dụng siêu VIP)

brag (v)

/bræɡ/

khoe khoang

racks (n, slang)

/ræks/

xấp tiền dày

booth (n)

/buːθ/

phòng thu

loop (n)

/luːp/

vòng lặp

juice (n, slang)

/dʒuːs/

quyền lực, độ nổi tiếng

nothing but net (idiom)

chuẩn xác tuyệt đối (nguồn gốc từ bóng rổ)

jet (n)

/dʒɛt/

máy bay riêng

budget (n)

/ˈbʌdʒɪt/

ngân sách

2. Ngữ pháp

Những ngữ pháp bạn có thể học được từ 7 rings lyrics đó là:

2.1. Tiếng lóng và rút gọn từ (Colloquialisms and Contractions)

Bài hát sử dụng tiếng lóng và rút gọn từ (Colloquialisms and Contractions)

  • Woulda: Rút gọn của "would have" (Who woulda thought...).

  • V-ing rút gọn: Bỏ âm 'g' cuối (lookin', beamin', gleamin').

  • Ain't: Là hình thức rút gọn của "am/is/are not" hoặc "have/has not" (If it ain't money..., Ain't no budget...).

  • 'Em: Rút gọn của "them" (solve 'em).

  • Gon': Rút gọn của "going to" (ain't gon' be).

2.2. Sử dụng Danh từ/Cụm danh từ làm ẩn dụ cho sự giàu có

Gần như toàn bộ lời bài hát là danh sách các vật phẩm hoặc hành động thể hiện địa vị cao: Black card, red-bottoms, racks, jet, Tiffany's. Đây là một kỹ thuật tu từ được gọi là metonymy (hoán dụ), dùng vật chất để đại diện cho quyền lực và hạnh phúc.

III. Thông tin thú vị về bài hát Ariana Grande 7 rings​

Thông tin cơ bản về 7 rings Ariana Grande lyrics​:

  • Nghệ sĩ: Ariana Grande

  • Album: thank u, next (2019)

  • Ngày phát hành: 18 tháng 1, 2019

  • Thể loại: Trap-pop, R&B

  • Nhà sản xuất: Tommy Brown, Charles Anderson, Michael Foster

  • Bài hát sample: Giai điệu của bài hát được lấy cảm hứng từ ca khúc "My Favorite Things" trong vở nhạc kịch kinh điển The Sound of Music.

Giai điệu trong phần verse của "7 rings" được lấy từ bài hát "My Favorite Things". Tuy nhiên, việc sử dụng một sample kinh điển như vậy có cái giá của nó. Ariana Grande đã phải đồng ý chia 90% tiền bản quyền của "7 rings" cho Rodgers và Hammerstein, những người đã sáng tác "My Favorite Things". Về cơ bản, cô chỉ giữ lại 10% doanh thu từ phần sáng tác của một trong những bản hit lớn nhất sự nghiệp.

"7 rings" đã phá vỡ hàng loạt kỷ lục ngay lập tức:

  • Spotify: Tại thời điểm ra mắt, nó đã phá kỷ lục về số lượt stream nhiều nhất trong 24 giờ trên Spotify với gần 15 triệu lượt nghe.

  • Billboard Hot 100: Bài hát ra mắt ở vị trí số 1 và trụ vững ở đó trong 8 tuần không liên tiếp, trở thành ca khúc thành công nhất về mặt thương mại của Ariana Grande tại Mỹ.

Bài hát 7 rings ý nghĩa​ là về việc tìm kiếm hạnh phúc qua tình yêu lãng mạn sang việc tự tạo ra hạnh phúc bằng tiền bạc và tình bạn. Bài hát là một tuyên ngôn về sự độc lập tài chính của phụ nữ, khẳng định rằng họ có thể tự chu cấp cho bản thân và chiều chuộng bạn bè mà không cần một người đàn ông.

thong-tin-bai-hat.jpg
Thông tin thú vị về bài hát Ariana Grande 7 rings​

Qua những phân tích trên, bạn đã có những thông tin về 7 rings lyrics, lời dịch kèm từ vựng, ngữ pháp hay. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm động lực học tiếng Anh qua bài hát, từ đó nâng cao trình độ ngôn ngữ.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...