Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Oxford Grammar for Schools - Sách ngữ pháp tiếng Anh dành cho học sinh
Oxford Grammar for Schools
I. Thông tin chung về Oxford Grammar for Schools
Cùng PREP tìm hiểu nội dung khái quát và đối tượng thích hợp nên học sách Oxford Grammar for Schools 1, 2, 3, 4 và 5 ngay dưới đây bạn nhé!
1. Giới thiệu khái quát về nội dung sách và tác giả
Oxford Grammar for Schools là một tài liệu giảng dạy ngữ pháp tiếng Anh được xuất bản bởi Đại học Oxford, một trong những nhà xuất bản uy tín trong lĩnh vực giáo dục tiếng Anh. Với số lượng 5 cuốn, Oxford Grammar for Schools sẽ đem đến cho người học phần kiến thức ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, bạn sẽ nắm được 70% phần ngữ pháp tiếng Anh.
Mục tiêu chính của Oxford Grammar for Schools nhằm cung cấp cho học sinh các kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh thông qua các bài giảng, ví dụ, và bài tập thực hành.
Dưới đây là một số thông tin chung về Oxford Grammar for Schools:
|
2. Đối tượng phù hợp học Oxford Grammar for Schools
Oxford Grammar for Schools được thiết kế dành cho những ai có niềm đam mê học và chinh phục tiếng Anh. Tuy nhiên, những đối tượng phù hợp nhất để sử dụng bộ sách này bao gồm:
- Học sinh, sinh viên: Oxford Grammar for Schools phù hợp nhất với các bạn đang ở trình độ tiếng Anh A1 - B2. Sách đem đến cho học sinh cơ hội tự khám phá ngữ pháp và khuyến khích các bạn nhận thức được sự tiến bộ của mình thông qua việc tự đánh giá và ôn tập thường xuyên. Học sinh tiếp thu kiến thức thông qua các hoạt động Nghe, Nói, Đọc, Viết và dần nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
- Giáo viên hướng dẫn tiếng Anh: Giáo viên hướng dẫn tiếng Anh cũng có thể lựa chọn sử dụng Oxford Grammar for Schools để hướng dẫn và giảng dạy ngữ pháp cho học sinh. Cuốn sách cung cấp phần hướng dẫn cho giáo viên và đáp án cho bài tập, giúp họ dễ dàng lập kế hoạch giảng dạy và đánh giá kết quả học tập của học sinh.
Lưu ý rằng Oxford Grammar for Schools có nhiều 5 phiên bản với mức độ kiến thức khác nhau, vì vậy người sử dụng nên chọn phiên bản phù hợp với trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân nhé!
II. Cấu trúc nội dung chính của Oxford Grammar for Schools
Vậy trong nội dung chính trong 5 cuốn sách thuộc Oxford Grammar for Schools là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Oxford Grammar for Schools 1
Cấu trúc sách | Nội dung chi tiết |
Introduction | Giới thiệu chung về cuốn sách Oxford Grammar for Schools 1 cùng với phần Key to the symbols và Student's DVD-ROM. |
Letter | Cung cấp kiến thức về chữ cái. |
Numbers | Cung cấp kiến thức về chữ số. |
Articles | Cung cấp kiến thức về mạo từ. |
Mini - revision Unit 1 - 3 | |
Plurals | Danh từ đếm được. |
Subject pronouns | Đại từ nhân xưng. |
Mini - revision Unit 4 - 5 | |
Revision 1 Units 1-5: Introduction To English Grammar | |
Be: present simple | Động từ tobe ở thì hiện tại. |
Have got | Cách sử dụng “Have got”. |
Revision 2 Units 6-7 Verbs and tenses | |
Possessive adjectives; possessive’s | Tính từ sở hữu; sở hữu cách. |
This, that, these, those | Cách sử dụng các từ “This, that, these, those”. |
Mini-revision Units 8-9 | |
Pronouns | Đại từ. |
Countable and uncountable nouns; some and any | Danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Cách sử dụng “Some và Any”. |
Mini-revision Units 10-11 | |
Revision 3 Units 8-11 Nouns | |
Present simple | Thì hiện tại đơn. |
Present continuous | Thì hiện tại tiếp diễn. |
Mini-revision Units 12-13 | |
Present Simple And present continuous | Tổng hợp thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. |
The imperative and let's | Câu mệnh lệnh và cách sử dụng Let’s. |
Mini-revision Units 14-15 | |
Revision 4 Units 12-15 Tenses | |
There's, there are | Hướng dẫn sử dụng There's, there are. |
Would like | Hướng dẫn sử dụng cấu trúc Would like. |
Like+ -ing; -ing form as a noun | Hướng dẫn sử dụng cấu trúc Like + -ing. |
Revision 5 Units 16-18 Verbs and verb patterns | |
Can | Hướng dẫn sử dụng cấu trúc Can. |
Revision 6 Unit 19 Modalverbs | |
Yes/no questions | Hướng dẫn sử dụng cấu trúc câu hỏi đuôi: Yes/No. |
Question words: who, what, where, how | Hướng dẫn sử dụng 4 từ để hỏi: who, what, where, how. |
Conjunctions: and, but, or | Hướng dẫn sử dụng từ nối and, but, or. |
Revision 7 Units 20-22 Questions and sentences | |
Adjectives | Tính từ |
Revision 8 Unit 23 Adjectives | |
Prepositions of place | Giới từ chỉ địa điểm |
Prepositions of time | Giới từ chỉ thời gian |
Revision 9 Units 24-25 Prepositions | |
Revision 10 All units | |
Extra information (for information gap activities) | Tài liệu tham khảo thêm. |
Word list | |
Verb list |
2. Oxford Grammar for Schools 2
Cấu trúc sách | Nội dung chi tiết |
Plurals | Giới thiệu chung về cuốn sách Oxford Grammar for Schools 2 cùng với phần Key to the symbols và Student's DVD-ROM. |
There is, there are | Hướng dẫn sử dụng There is, there are, |
Countable and uncountable nouns | Danh từ đếm được và danh từ không đếm được. |
Mini-revision Units 1-3 | |
Subject and object pronouns; possessive adjectives | Chủ ngữ, tân ngữ và tính từ sở hữu. |
Possessive forms | Các hình thức sở hữu. |
This, that, these, those | Hướng dẫn sử dụng This, that, these, those. |
Mini-revision Units 4-6 | |
Revision 1 Units 1-6 | |
Be | Động từ tobe. |
Have got | Hướng dẫn sử dụng Have got. |
Mini-revision Units 7-8 | |
-ing form or to + base form | Hướng dẫn sử dụng -ing form or to + base form. |
The imperative; Let's | Hướng dẫn sử dụng thể khẳng định và Let’s. |
Mini-revision Units 9-10 | |
Revision 2 Units 7-10 | |
Present simple | Thì hiện tại đơn. |
Present continuous | Thì hiện tại tiếp diễn. |
Present simple and present continuous | Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. |
Mini-revision Units 11-13 | |
Past simple: be | Động từ tobe ở dạng quá khứ. |
Past simple: regular and irregular verbs | Quá khứ đơn: động từ theo quy tắc và bất quy tắc. |
Mini-revision Units 14-15 | |
Revision 3 Units 11-15 | |
Question words: Who...? Whose ...? What ...? Which ...? | Từ để hỏi: Who...? Whose ...? What ...? Which ...? |
Question words: Where ...? When ...?Why ...? How ...? | Từ để hỏi: Where ...? When ...?Why ...? How ...? |
Question words: How much ...? How many ...? | Từ để hỏi: How much ...? How many ...? |
Can, could | Động từ khuyết thiếu: Can, could. |
Must, have to and shall | Động từ khuyết thiếu: Must, have to and shall. |
Revision 5 Units 19-20 | |
Prepositions of place and time | Giới từ chỉ thời gian và địa điểm. |
Revision 6 Unit 21 | |
Indirect objects | Chủ ngữ gián tiếp. |
Mini-revision Units 22-23 | |
To + base form for purpose | Hướng dẫn sử dụng “To V” chỉ mục đích. |
Conjunctions: and, but, or and because | Liên từ: and, but, or and because. |
When clauses | Hướng dẫn sử dụng mệnh đề “When”. |
Mini-revision Units 24-26 | |
Revision 7 Units 22-26 | |
Comparative and superlative adjectives | So sánh hơn và so sánh nhất. |
Adverbs | Hướng dẫn sử dụng trạng từ. |
Revision 8 Units 27-28 | |
Revision 9 All units | |
Extra information | Tài liệu tham khảo thêm của sách. |
Word list | |
Irregular verb list |
3. Oxford Grammar for Schools 3
Cấu trúc sách | Nội dung chi tiết |
Introduction | Giới thiệu chung về cuốn sách Oxford Grammar for Schools 3 cùng với phần Key to the symbols và Student's DVD-ROM. |
Subject and object pronouns | Chủ ngữ và tân ngữ. |
Plurals | Danh từ đếm được. |
Mini-revision Units 1-2 | |
Articles and quantifiers | Mạo từ và từ chỉ số lượng. |
Demonstratives | Hướng dẫn sử dụng đại từ chỉ định. |
Mini-revision Units 3-4 | |
Revision 1 Units 1-4 | |
Make | Hướng dẫn sử dụng động từ “make”. |
Verb patterns: love, like, hate and want | Hướng dẫn sử dụng mẫu động từ: love, like, hate and want. |
Verbs of sensation | Hướng dẫn sử dụng động từ chỉ cảm giác. |
Revision 2 Units 5-7 | |
Present simple and continuous | Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. |
Past simple | Thì quá khứ đơn. |
Past continuous | Thì quá khứ tiếp diễn. |
Mini-revision Units 8-10 | |
Present perfect | Thì hiện tại hoàn thành. |
The future | Thì tương lai. |
Imperatives | Hướng dẫn sử dụng câu mệnh lệnh. |
Mini-revision Units 11-13 | |
Revision 3 Units 8-13 | |
Can and could for ability and permission | Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng làm gì và xin phép làm gì: Can, Could. |
Might and may | Động từ khuyết thiếu: Might and may. |
Mini-revision Units 14-15 | |
Have to, must and shall | Động từ khuyết thiếu: Have to, must and shall. |
Should | Động từ khuyết thiếu: Should. |
Mini-revision Units 16-17 | |
Revision 4 Units 16-18 | |
Adjectives | Hướng dẫn sử dụng tính từ. |
Adverbs | Hướng dẫn sử dụng trạng từ. |
Comparative and superlative adjectives | So sánh hơn và so sánh nhất. |
Revision 5 Units 18-20 | |
Prepositions of place | Giới từ chỉ địa điểm. |
Prepositions of time | Giới từ chỉ thời gian. |
Revision 6 Unit 21-22 | |
Question words | Hướng dẫn sử dụng từ để hỏi. |
Question tags | Hướng dẫn sử dụng câu hỏi đuôi. |
Revision 7 Units 23-24 | |
Conjunctions | Hướng dẫn sử dụng liên từ. |
Zero conditional | Câu hỏi đuôi. |
Revision 8 Units 25-26 | |
Revision 9 All units | |
Extra information | Tài liệu tham khảo thêm. |
Word list | |
Irregular verb list |
4. Oxford Grammar for Schools 4
Cấu trúc sách | Nội dung chi tiết |
Introduction | Giới thiệu chung về cuốn sách Oxford Grammar for Schools 4 cùng với phần Key to the symbols và Student's DVD-ROM. |
Nouns, quantities and articles | Danh từ, số lượng và mạo từ. |
Some and any; indefinite pronouns | Hướng dẫn sử dụng Some và any; Đại từ không xác định . |
Quantifiers | Từ chỉ định lượng. |
Personal pronouns; impersonal pronouns; they and it/they | Đại từ nhân xưng. |
Demonstratives and possessives | Đại từ và sở hữu. |
Revision 1 Units 1-5 | |
Present simple and continuous | Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. |
Past simple | Thì quá khứ đơn. |
Past continuous | Thì quá khứ tiếp diễn. |
Present perfect | Thì hiện tại hoàn thành. |
Present perfect and past simple | Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn. |
Past perfect | Thì quá khứ hoàn thành. |
The future | Thì tương lai đơn. |
Revision 2 Units 6-12 | |
To + the infinitive and the -ing form | Hướng dẫn sử dụng dạng To v và Ving. |
Reported speech | Câu trần thuật. |
Revision 3 Units 13-14 | |
Can, could, be able to | Động từ khuyết thiếu: Can, could, be able to. |
Must, have to, should, needn't | Động từ khuyết thiếu: Must, have to, should, needn't. |
Revision 4 Units 15-16 | |
Question words | Từ để hỏi. |
Question tags | Câu hỏi đuôi. |
Relative pronouns | Đại từ quan hệ. |
Connectors | Từ nối. |
Revision 5 Units 17-20 | |
Prepositions of place | Giới từ chỉ địa điểm. |
Second conditional | Câu điều kiện loại 2. |
I wish | Cấu trúc câu ước. |
Revision 6 Unit 21-23 | |
Comparison: adjectives and adverbs | Câu so sánh giữa giới từ và trạng từ. |
Position: adjectives and adverbs | Vị trí của tính từ và trạng từ trong câu. |
Revision 7 Units 24-25 | |
Prepositions of time | Giới từ chỉ thời gian. |
Prepositions of place and movement | Giới từ chỉ địa điểm và sự di chuyển. |
Expressions with prepositions | Giới từ chỉ cảm xúc. |
Revision 8 Units 26-28 | |
Active and passive | Câu chủ động và câu bị động. |
Past passive Past simple passive | Câu bị động ở thì quá khứ. |
Revision 9 Units 29-30 | |
Revision 10 All units | |
Extra information | Tài liệu tham khảo thêm. |
Reference | |
Irregular verb list |
5. Oxford Grammar for Schools 5
Cấu trúc sách | Nội dung chi tiết |
Introduction | Giới thiệu chung về cuốn sách Oxford Grammar for Schools 5 cùng với phần Key to the symbols và Student's DVD-ROM. |
Countable and uncountable nouns; articles | Danh từ đếm được và danh từ không đếm được. |
Quantifiers | Từ chỉ số lượng. |
Pronouns | Đại từ. |
Revision 1 Units 1-3 | |
Revision of tenses | |
The present | Thì hiện tại. |
The past | Thì quá khứ. |
The future | Thì tương lai. |
Revision 2 Units 4-7 | |
The -ing form and the infinitive | Động từ nguyên thể và động từ Ving. |
Reported Speech | Câu gián tiếp. |
Reporting verbs + object +the infinitive | Động từ trần thuật + tân ngữ+ động từ nguyên thể. |
Sentences with it | Câu với chủ ngữ giả “It”. |
Verbs with two objects | Câu có 2 tân ngữ. |
Revision 3 Units 8-12 | |
Revision 3 Units 8-12 | |
Necessity and obligation | Câu thể hiện sự cần thiết và bắt buộc. |
Revision 4 Units 13-15 | |
Questions and question tags | Câu hỏi và câu hỏi đuôi. |
Relative clauses and exclamatory sentences | Mệnh đề quan hệ và câu cảm thán. |
Revision 5 Units 16-17 | |
Zero and first conditional | Câu điều kiện và câu điều kiện loại 1. |
Second and third conditional | Câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3. |
Be glad, wish, if only, would rather | Hướng dẫn sử dụng các cấu trúc: Be glad, wish, if only, would rather. |
Revision 6 Unit 18-20 | |
Comparative and superlative forms | Câu so sánh hơn và so sánh hơn nhất. |
Adjectives and adverbs of degree | Giới từ và trạng từ chỉ mức độ. |
Adverbs: frequency, manner, place and time | Hướng dẫn sử dụng: Trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ địa điểm và trạng từ chỉ thời gian. |
So and such | Hướng dẫn sử dụng: So that và Such that. |
Revision 7 Units 21-24 | |
Prepositions of time, place and movement | Giới từ chỉ thời gian, địa điểm và sự di chuyển. |
Linking words | Từ nối. |
Present and past simple passive | Câu bị động ở hiện tại đơn và quá khứ đơn. |
Future simple passive and might | Câu bị động ở thì tương lai với động từ khuyết thiếu “might”. |
Have something done | Hướng dẫn sử dụng cấu trúc: Have something done. |
Revision 8 Units 25-29 | |
Phrasal verbs | Tìm hiểu về cụm động từ. |
Revision 9 All units | |
Extra information | Tài liệu bổ sung của sách. |
Reference | |
Irregular verb list |
III. Ưu - nhược điểm của sách Oxford Grammar for Schools
Dưới đây sẽ là những ưu điểm và nhược điểm của Oxford Grammar for Schools mà Prep rút ra được, các bạn có thể tham khảo nhé!
1. Ưu điểm
- Thứ tự sách tăng độ khó dần: Bộ sách Oxford Grammar for Schools bao gồm 5 cuốn thì càng lên cao, độ khó kiến thức càng được nâng cao lên. Điều này giúp người học có được lộ trình học rõ ràng và kích thích tinh thần tự tìm tòi kiến thức nâng cao mỗi ngày.
- Chương trình học uy tín: Được xuất bản bởi Oxford, bộ sách Oxford Grammar for Schools tự tin là bộ tài liệu ngữ pháp chất lượng, chuẩn chương trình học nước ngoài nhất.
- Đầy đủ kiến thức: Mỗi phần kiến thức ngữ pháp trong mỗi quyển đều hướng đến chủ đề kiến thức khác nhau, theo mức độ tăng dần. Với việc học trọn bộ 5 cuốn sách, bạn có thể nắm chắc từ ngữ pháp cơ bản đến nâng cao.
- Hình ảnh minh họa sắc nét: Để tránh gây nhàm chán khi học, Oxford Grammar for Schools luôn highlight những kiến thức quan trọng bằng các màu sắc sặc sỡ kèm theo hình ảnh minh họa phù hợp, giúp người học tiếp thu kiến thức nhanh và dễ dàng hơn.
- Xen kẽ lý thuyết - Mini test và review: Sau khi hoàn thành các bài học lý thuyết, các bạn sẽ được cung cấp bài mini test và các bài review để ôn tập lại cũng như củng cố sự hiểu biết và áp dụng chúng vào từng ngữ cảnh cụ thể.
2. Nhược điểm
- Kiến thức được viết 100% tiếng Anh: Nếu bạn là newbie mới bắt đầu vào con đường chinh phục tiếng Anh thì học bộ 5 cuốn Oxford Grammar for Schools sẽ gặp rất nhiều khó khăn. Các bạn có thể nhờ thêm sự hướng dẫn của giáo viên, hoặc sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập như từ điển tiếng Anh,...
IV. Đánh giá của độc giả về Oxford Grammar for Schools
Người học tiếng Anh đánh giá gì về cuốn sách Oxford Grammar for Schools? Cùng PREP lắng nghe một số chia sẻ trên các diễn đàn học tiếng Anh dưới đây nhé!
- Phụ huynh Thanh Hòa trong nhóm “Chia sẻ cách học tiếng Anh” cho biết: Được sự giới thiệu của nhiều người, chị đã quyết định mua bộ Oxford Grammar for Schools về cho con. Kết quả ngoài sự mong đợi, các con đã tiến bộ lên rất nhiều. Bộ sách bao gồm tất cả các cấu trúc ngữ pháp cần thiết; có lời giải thích rõ ràng kèm theo là các hoạt động giao tiếp sẽ giúp học sinh hiểu và thực hành ngữ pháp một cách tốt nhất có thể và hình thức đẹp với các hình ảnh minh họa sinh động nhiều màu sắc, nội dung gắn liền với cuộc sống hàng ngày.
- Bạn Vũ Trang trong nhóm “Học tiếng Anh chương trình chuẩn Oxford” chia sẻ: Oxford Grammar for Schools được trình bày có phần hình thức đẹp với các hình ảnh minh họa sinh động nhiều màu sắc, nội dung gắn liền với cuộc sống hàng ngày, kết hợp với các trò chơi, các bài nghe hát, nghe từ vựng hoặc nghe kiểm tra lại… khiến cho việc học ngữ pháp vốn buồn tẻ trở nên thú vị và hiệu quả.”
V. Cách học Oxford Grammar for Schools hiệu quả
Để có thể nắm chắc được các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trong sách, chúng ta cần tìm ra phương pháp học hiệu quả. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây Preppies nhé!
1. Học sách theo trình tự từ 1 - 5
Như đã đề cập từ trước, trình độ kiến thức được sắp xếp từ cơ bản, dần đến nâng cao. Nếu bạn là người mới bắt đầu vào con đường chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, thì hãy bắt đầu từ Oxford Grammar for Schools 1, và tiến dần đến quyển 2, quyển 3, quyển 4 và cuối cùng đến Oxford Grammar for Schools 5.
Có thể những nội dung bạn gặp trong Oxford Grammar for Schools 1 sẽ lặp lại ở Oxford Grammar for Schools 2, thế nhưng kiến thức sẽ được nâng cao hơn.
2. Kết hợp với Audio
Kèm theo mỗi cuốn sách trong Oxford Grammar for Schools sẽ có phần DVD. Vì vậy, để có thể nắm được phần ngữ pháp cũng như từ vựng và cách phát âm. Các bạn cần kết hợp với việc luyện nghe trong file audio nhé!
3. Hoàn thành đầy đủ mini-revision và revision
Sau mỗi phần lý thuyết, Oxford Grammar for Schools sẽ cung cấp cho các bạn bài mini-revision và revision. Cố gắng hoàn thành tất cả các bài luyện tập đầy đủ nhé! Sau khi hoàn thành xong, bạn có thể check đáp án ở phần cuối sách. Để từ đó, nếu có mắc lỗi sai, có thể quay lại đối chiếu rõ hơn với phần lý thuyết.
VI. Mua Oxford Grammar for Schools ở đâu?
Vậy địa chỉ mua sách Oxford Grammar for Schools uy tín ở đâu? Dưới đây Prep đã sưu tầm và tổng hợp địa chỉ mua sách online đảm bảo chất lượng, giúp bạn tiết kiệm thời gian. Hơn nữa, đính kèm sẽ là link download Oxford Grammar for Schools PDF free, các bạn có thể tải xuống để học nhé! english for everyone
Link mua sách | Oxford Grammar for Schools |
Link Ebook | Download trọn bộ 5 cuốn Oxford Grammar for Schools PDF |
Hy vọng với bài review cực kỳ chi tiết về 5 cuốn sách Oxford Grammar for Schools sẽ giúp bạn chọn được cuốn sách phù hợp với trình độ của mình. Hơn nữa, PREP cũng đã gợi ý cho bạn các phương pháp học Oxford Grammar for Schools hiệu quả, tham khảo nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!