Tìm kiếm bài viết học tập

To V và Ving là gì? Cách dùng To V và Ving trong tiếng Anh

To V và Ving – kiến thức ngữ pháp không hề gây khó dễ đối với học viên, nhưng bạn cần phải nắm được tất cả những cách sử dụng của chúng thì mới có thể đảm bảo được độ chính xác khi giao tiếp hay trong các bài thi tiếng Anh. Hãy cùng PREP tìm hiểu tất cả những quy tắc, cách dùng, bài tập ôn luyện của To V và Ving để nằm lòng kiến thức ngữ pháp này nhé!

to-v-va-ving.jpg
To V và Ving là gì? Phân biệt To V và Ving trong tiếng Anh!

I. V-ing là gì?

V-ing là gì? V-ing là một dạng kiến thức ngữ pháp rất cơ bản, được tạo thành từ động từ + “ing”, thường được sử dụng để tạo ra các cụm từ để mô tả hành động. Cấu trúc này có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau trong câu, như là một phần của thì hiện tại tiếp diễn, làm động từ trong một cụm động từ, hoặc làm một phần của một cụm danh từ. Ví dụ:

  • Kevin is reading “The Old Man and the Sea”. (Kevin đang đọc cuốn sách “Ông già và Biển cả”.)
  • Linda is flying to Québec tomorrow. (Linda sẽ bay đến Québec vào ngày mai.)

V-ing là gì? Phân biệt To V và Ving
V-ing là gì? Phân biệt To V và Ving

1. V-ing là danh động từ

Danh động từ (Gerund) là dạng của động từ được tạo ra bằng cách thêm "-ing" vào cuối động từ và được sử dụng như một danh từ trong câu. Nó thường mô tả một hành động hoặc và có thể được sử dụng như chủ từ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về chức năng của gerund trong câu.

Chức năngVí dụ
Chủ ngữ

Swimming is good exercise. (Bơi lội là một bài tập tốt.)

⏩ “Swimming” làm chủ ngữ.

Tân ngữ

She practiced singing before the performance. (Cô ấy tập hát trước buổi biểu diễn.)

⏩ Ở đây, “singing” làm tân ngữ của động từ “practice”.

Bổ ngữ

He's interested in learning new languages. (Anh ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)

⏩ Ở đây, “learning new languages” làm bổ ngữ cho “interested in”.

2. V-ing là động từ

V-ing khi được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh thường thể hiện hành động đang diễn ra hoặc trạng thái tạm thời, thường được sử dụng ở các dạng tiếp diễn. Ví dụ:

  • She is swimming in the pool. (Cô ấy đang bơi trong bể bơi.)
  • They were playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)

V-ing là động từ
V-ing là động từ

II. To V là gì?

Tiếp đến hãy cùng PREP tìm hiểu lý thuyết về To V (động từ nguyên thể) để hiểu rõ cách sử dụng To V và Ving để học tiếng Anh nhé!

1. Khái niệm

To Verb (To V) là một hình thức của động từ và được tạo thành bằng cách thêm “to” vào trước một động từ nguyên mẫu. Ví dụ: 

  • Run → To run. Ví dụ: Do you know how to run this sort of machinery? (Bạn có biết cách vận hành loại máy móc này không?)
  • Sleep → To sleep. Ví dụ: You will find that your baby usually goes to sleep after a feed. (Bạn sẽ thấy rằng em bé thường đi ngủ sau khi bú.)

To V là gì? Phân biệt To V và Ving
To V là gì? Phân biệt To V và Ving

2. Cách dùng To V trong tiếng Anh

To V thông thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

Cách sử dụng Ví dụ
Sau một số động từ They want to walk home. (Họ muốn đi bộ về nhà.)
Sau một số danh từ She has the ability to lead the company. (Cô ấy có khả năng lãnh đạo công ty.)
Sau một số tính từ 

It is impossible to accomplish this work in one week. (Không thể hoàn thành công việc này trong một tuần.)

She was eager to explore the new city. (Cô ấy rất háo hức đi khám phá thành phố mới.)

Làm chủ ngữ của câuTo travel around Europe is her dream. (Đi du lịch vòng quanh châu Âu là ước mơ của cô ấy.)
Làm tân ngữ/ bổ ngữ của câuMy goal is to be a famous dancer. (Mục tiêu của tôi là trở thành một vũ công nổi tiếng.)

III. Các động từ có thể kết hợp với to V và Ving

To V và Ving có thể kết hợp với các động từ giống nhau nhưng ngữ nghĩa sẽ khác nhau. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các động từ có thể kết hợp cùng với to V và Ving trong bảng dưới đây nhé: 

Động từ sử dụng với to V và VingTo V V-ing
Forget Ý nghĩa: Quên làm điều gì.Ý nghĩa: Quên việc mà mình đã làm trong quá khứ.
Ví dụ: Sorry, I forget to close the door. (Xin lỗi, tôi quên đóng cửa.)Ví dụ: I never forget being penalized for the first time on a game. (Tôi không bao giờ quên lần đầu tiên bị phạt trong một trận đấu.)
RememberÝ nghĩa: Nhớ làm điều gì.Ý nghĩa: Nhớ về việc mà mình đã làm trong quá khứ.
Ví dụ: Remember to lock the window before going out! (Nhớ khóa cửa sổ trước khi ra ngoài!)Ví dụ: I remember playing with other children in my neighborhood when I was a child. (Tôi nhớ chơi với những đứa trẻ khác trong xóm khi tôi còn nhỏ.)
Regret Ý nghĩa: Lấy làm tiếc khi phải làm gì.Ý nghĩa: Hối tiếc vì đã làm điều gì.
Ví dụ: I regret to announce that you did not pass the test. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng bạn đã không vượt qua bài kiểm tra.)Ví dụ: She regrets not doing the coursework. (Cô ấy hối hận vì đã không làm bài tập.)
Try Ý nghĩa: Cố gắng làm điều gì đó.Ý nghĩa: Thử làm việc gì đó.
Ví dụ: With high goals, I try to pass the exam. (Với mục tiêu cao, tôi cố gắng vượt qua kỳ thi.)Ví dụ: She tries playing hockey on the ice. (Cô ấy thử chơi khúc côn cầu trên băng.)


 

Be sorry 

Ý nghĩa: Lấy làm tiếc khi phải làm gì.Ý nghĩa: Xin lỗi vì đã làm gì.
Ví dụ: I am sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi nghe điều này.)Ví dụ: I am sorry for being not good to you. (Tôi xin lỗi vì đã không tốt với bạn.)
SorryÝ nghĩa: Dừng một hành động đang làm để làm một hành động khác.Ý nghĩa: Dừng một hành động nào đó.
Ví dụ: I stopped to drop by the convenience store. (Tôi dừng để ghé qua một cửa hàng tiện lợi.)Ví dụ: She stopped working for this corporation last year. (Cô ấy đã ngừng làm việc cho tập đoàn này vào năm ngoái.)
NeedÝ nghĩa: Cần làm gì.Ý nghĩa: Cần được làm gì (= need to be V (PII)).
Ví dụ: He needs to do his housework every day. (Anh ấy cần làm việc nhà mỗi ngày.)Ví dụ: The plants need watering. (Cây cần tưới nước.)

IV. Bài tập về To V và Ving có đáp án

Chúng ta hãy thực hành một số câu hỏi dưới đây để ôn tập lại kiến thức lý thuyết về to V và Ving đã học nhé: 

Đề bài: Điền dạng đúng của từ? To V hay Ving? 

  1. Do they feel like (go)_______ to the theatre on Friday?
  2. She spent a lot of time (make)_______ a birthday cake for him.
  3. She agreed (see)_______ me at ten o’clock
  4. We promised (read) _______our report today
  5. She suggests (pay) _______by check, it’s safer than cash
  6. She offered (make) _______dinner for us.
  7. She put off (see) _______him until very late in the afternoon.
  8. We refused (pay) _______for the repairs.
  9. You’ve finished (read)_______ that book at last!
  10. They decided (go)_______ to the cinema instead
  11. She enjoyed the play. The (act)_______ was very awesome.
  12. I love going to my class, her (teach) _______is never boring.
  13. She’s my favourite writer, her(write) _______is wonderful.
  14. Her (complain)_______ is getting on my nerves. She’s never happy.
  15. We have terrible debts. Our (spend) _______is out of control

Đáp án:

1 - going2 - making3 - to see4 - to read5 - paying
6 - to make7 - seeing8 - to pay9 - reading10 - to go
11 - acting12 - teaching13 - writing14 - complain15 - spending

Vậy bạn đã nắm vững cách sử dụng To V và Ving trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Nếu muốn chinh phục thêm các chủ điểm ngữ pháp khác, đừng quên tham khảo các khóa học sau đây của PREP:

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status