Tìm kiếm bài viết học tập
To V và Ving là gì? Cách dùng To V và Ving trong tiếng Anh
To V và Ving là gì? To V và Ving thường đi theo sau các cấu trúc nào? Khi nào dùng To V? Khi nào dùng Ving? Hãy cùng PREP tìm hiểu tất cả những quy tắc, cách dùng, bài tập ôn luyện hai cấu trúc tiếng Anh này trong bài viết dưới đây nhé!
I. V-ing là gì?
1. Khái niệm Ving
V-ing là gì? V-ing là một dạng kiến thức ngữ pháp rất cơ bản, được tạo thành từ động từ + đuôi “ing”, thường được sử dụng để tạo ra các cụm từ để mô tả hành động. Cấu trúc này có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau trong câu, như là một phần của thì hiện tại tiếp diễn, làm động từ trong một cụm động từ, hoặc làm một phần của một cụm danh từ.
Ví dụ:
-
I'm considering moving to a new crowded city. (Tôi đang cân nhắc việc chuyển đến thành phố đông đúc mới.)
-
Reading books on Kobo is my favorite hobby. (Đọc sách trên máy Kobo là sở thích của tôi.)
-
She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
2. V-ing là danh động từ
Danh động từ (Gerund) là dạng của động từ được tạo ra bằng cách thêm "-ing" vào cuối động từ và được sử dụng như một danh từ trong câu. Nó thường mô tả một hành động và có thể được sử dụng như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về chức năng của gerund trong câu.
Chức năng |
Ví dụ |
Chủ ngữ |
|
Tân ngữ |
|
Bổ ngữ |
|
3. V-ing là động từ
V-ing khi được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh thường thể hiện hành động đang diễn ra hoặc trạng thái tạm thời, thường được sử dụng ở các dạng tiếp diễn. Ví dụ:
-
My boyfriend is washing his hands before eating. (Bạn trai tôi đang rửa tay trước khi ăn.)
-
I am writing an article for a work-related topic. (Tôi đang viết bài cho chủ đề lao động.)
II. To V là gì?
1. Khái niệm
To Verb (To V) là một hình thức của động từ và được tạo thành bằng cách thêm “to” vào trước một động từ nguyên mẫu. Ví dụ:
-
My dream is to become a novel writer. (Ước mơ của tôi là trở thành một tiểu thuyết gia.)
-
It is important to learn English because it is second language now. (Học tiếng Anh rất quan trọng bởi vì hiện nay nó là ngôn ngữ thứ 2 rồi.)
2. Cách dùng
To V thông thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Sau một số động từ |
|
Sau một số danh từ |
|
Sau một số tính từ |
|
Làm chủ ngữ của câu |
|
Làm tân ngữ/ bổ ngữ của câu |
|
III. Một số động từ theo sau là Ving và to V
1. Các động từ theo sau là to V và Ving không làm thay đổi nghĩa
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
bắt đầu |
|
|
tiếp tục |
|
|
like/ love/ hate |
thích/ yêu/ ghét |
|
2. Các động từ theo sau là to V và Ving có sự khác biệt về nghĩa
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Go on to V |
Tiếp tục làm việc khác sau khi đã làm xong một việc |
After finishing her task, she went on to read a novel. (Sau khi làm xong việc, cô ấy tiếp tục đọc tiểu thuyết.) |
Go on Ving |
Tiếp tục làm việc đang làm |
She went on reading novel, ignoring my question. (Cô ấy tiếp tục đọc tiểu thuyết, bỏ qua câu hỏi của tôi.) |
Remember to V |
Nhớ làm gì |
Remember to lock the door before you leave. (Nhớ khóa cửa trước khi đi.) |
Remember Ving |
Nhớ đã làm gì |
I remember locking the door before I left. (Tôi nhớ mình đã khóa cửa trước khi rời đi.) |
Forget to V |
Quên làm gì |
I forgot to buy milk and bread. (Tôi quên mua sữa và bánh mì.) |
Forget Ving |
Quên đã làm gì |
I forgot buying milk and bread last week. (Tôi quên là đã mua sữa và bánh mì từ tuần trước rồi.) |
Try to V |
Cố gắng làm gì |
I'm trying to learn German. (Tôi đang cố gắng học tiếng Đức.) |
Try Ving |
Cố gắng thử làm gì |
I try learning new languages every year. (Tôi cố gắng học các ngôn ngữ mới mỗi năm.) |
Stop to V |
Dừng lại để làm việc khác |
I stopped to buy a newspaper. (Tôi dừng lại để mua báo.) |
Stop Ving |
Ngừng làm việc gì đó đang làm |
I stop buying unnecessary items to save money. (Tôi ngừng mua những đồ không cần thiết để tiết kiệm tiền.) |
Regret + to V |
Hối tiếc phải làm gì |
I regret to say that we cannot accept your application at this time. (Tôi rất tiếc phải nói rằng chúng tôi không thể chấp nhận đơn ứng tuyển của bạn vào thời điểm này.) |
Regret Ving |
Hối tiếc đã làm gì |
I regret saying those harsh words during our argument. (Tôi tiếc vì đã nói những lời thô lỗ trong cuộc cãi vã của chúng ta.)) |
Quit to V |
Từ bỏ việc gì để làm việc khác |
John quit part time job to focus on his studies. (John đã nghỉ việc bán thời gian để tập trung vào việc học.) |
Quit Ving |
Từ bỏ việc gì đó đang làm |
John quit focusing on distractions to improve his grades. (John đã ngừng tập trung vào những thứ phân tâm để cải thiện điểm số của mình.) |
Need to V |
Cần phải làm gì đó |
My room needs to be cleaned before the guests arrive. (Phòng của tôi cần phải được dọn dẹp trước khi khách đến.) |
Need Ving |
Cần được làm gì đó, thường dùng với danh từ chỉ vật |
My room needed cleaning because it was so dirty. (Căn phòng của tôi cần được dọn dẹp bởi vì nó đã quá bẩn.) |
3. Các từ đi với to V và ving dạng đặc biệt
Công thức |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì |
|
|
Hear/ sound/ smell/ taste/ feel/ watch/ notice/ see/ listen + O + Ving |
Sử dụng khi người nói chứng kiến một phần của hành động diễn ra |
|
Allow/ permit/ advise/ recommend + O + to V |
Khuyên/ cho phép/ đề nghị ai, đối tượng cụ thể làm gì |
|
Hear/ sound/ smell/ taste/ feel/ watch/ notice/ see/ listen + O + V |
Sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động diễn ra |
|
IV. Bài tập về To V và Ving có đáp án
Làm bài tập là cách nhớ Ving và to V hiệu quả nhất, luyện tập ngay với bài tập sau đây nhé!
Bài tập: Điền dạng đúng của từ? To V hay Ving?
-
Do they feel like (go)_______ to the museum on weekend?
-
Jesscia spent a lot of time (make)_______ a birthday cake for her boyfriend but he doesn’t like it.
-
My German teacher agreed (see)_______ me at 10 o’clock.
-
We promised (read) _______our report traffic website Scribd today.
-
Anna suggests (pay) _______by check, it’s safer and faster than cash.
-
Bella offered (make) _______lunch for us.
-
Jenny put off (see) _______him until very late in the afternoon.
-
John’s family refused (pay) _______for the repairs.
-
You’ve finished (read)_______ that novel at last!
-
Anna and Kartin decided (go)_______ to the cinema instead.
-
Rose enjoyed the play. The (act)_______ was very awesome and natural.
-
I love going to my English class, her (teach) _______is never boring and simple.
-
She’s my favourite writer, her (write) _______is wonderful and fun.
-
Her (complain)_______ is getting on my nerves. Bella’s never happy.
-
Jesica have terrible debts. Her (spend) _______is out of control.
Đáp án:
1 - going |
2 - making |
3 - to see |
4 - to read |
5 - paying |
6 - to make |
7 - seeing |
8 - to pay |
9 - reading |
10 - to go |
11 - acting |
12 - teaching |
13 - writing |
14 - complain |
15 - spending |
Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản về cách dùng to V và Ving mà PREP đã tổng hợp. Các bạn có thể lưu lại và luyện tập thêm các bài thực hành để ghi nhớ khi nào sử dụng Ving và to V một cách chính xác nhất nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!