Tìm kiếm bài viết học tập

So that và Such that là gì? Tổng quan về cấu trúc So that và Such that

So that và Such that là những cấu trúc cơ bản và cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên cách dùng đa dạng của các cấu trúc này khiến nhiều bạn hoang mang vì chưa nắm rõ. Bài viết hôm nay PREP sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về So that và Such that, hãy xem ngay nhé!

so-that-va-such-that.jpg
So that và Such that là gì?

I. So that và Such that là gì?

Cả hai cấu trúc So that và Such that đều mang nghĩa là “quá … đến nỗi mà”, được dùng trong trường hợp giải thích kết quả hoặc ý kiến ​​về một điều gì đó (đã được đề từ cập trước), đồng thời biểu lộ cảm xúc hay cảm thán với 1 đối tượng, sự việc hay sự vật. Ví dụ:

  • Jenny walks so slowly that I can’t wait for her. (Jenny đi chậm đến nỗi tôi không thể đợi được cô ấy.) 
  • Linda was such a likeable girl that everyone wanted to be her friend. (Linda là một cô gái dễ mến nên ai cũng muốn làm bạn với cô ấy.)
So that và Such that là gì?
So that và Such that là gì?

II. Các cấu trúc So that thông dụng

Để hiểu rõ được cách dùng và phân biệt So that và Such that, chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu về các cấu trúc của So that trước nhé:

Các cấu trúc So that thông dụng
Các cấu trúc So that thông dụng

STT

Cấu trúc So that

Ví dụ

1

S + to be + so + adj + that + S ​+ V

  • The water was so hot that Harry couldn’t drink it. (Đồ uống nóng đến nỗi Harry không thể uống được.)
  • This cake is so delicious that everyone likes it. (Chiếc bánh này ngon đến mức ai cũng thích nó.)

2

S + một số V tri giác + so + adj + that + S + V

Trong đó: Một số động từ tri giác như feel, seem, taste, look, smell, sound….

  • Anna felt so angry that she decided to cancel the plan. (Anna cảm thấy tức giận đến nỗi mà cô ấy đã hủy ngay kế hoạch.)
  • John looks so handsome that every girl in school looks at him. (John đẹp trai đến mức mà mọi cô gái trong trường đều nhìn anh ấy.)

3

S + V + so + adv + that + S + V

 

  • Linda drove so quickly that no one could catch her up. (Linda lái xe nhanh đến nỗi mà không ai đuổi kịp cô ta.)

4

S + V + so + many/few + plural/countable noun + that + S + V

  • John has so many shoes that he spends much time choosing the most suitable. (John có nhiều giày nên anh ấy mất rất nhiều thời gian để chọn lựa đôi thích hợp nhất.)

5

S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V

  • Anna drank so much milk in the morning that she felt bad. (Anna uống quá nhiều sữa vào buổi sáng nên cô ấy cảm thấy khó chịu.)

6

S + V + so + adj + a + noun (danh từ đếm được số ít) + that + S + V

  • It was so big a villa that all of us could live in it. (Biệt thự đó rất to, tất cả chúng tôi đều có thể ở cùng trong đó.)
  • John has so good a laptop that he has used it for five years without any problems. (Chiếc laptop của John quá tốt,anh ấy đã dùng 5 năm mà không có vấn đề gì.)

7

Cấu trúc So that đảo ngữ:

  • Đối với tính từ: So + adj + to be + S + that + S + V
  • Đối với động từ: So + adv + trợ động từ + S + V nguyên thể (không ‘to’) + that + S + V
  • So beautiful is the dress that everybody wants to buy it. (Chiếc váy này đẹp đến nỗi mà ai cũng muốn mua nó.)
  • So carelessly did Jenny drive that she caused an accident last weekend. (Jenny lái xe quá ẩu, nên đã gây ra một tai nạn vào cuối tuần trước..)

III. Các cấu trúc Such that thông dụng

Tiếp theo, hãy cùng xem các cấu trúc của Such that để so sánh giữa So that và Such that nhé:

Các cấu trúc Such that thông dụng
Các cấu trúc Such that thông dụng

STT

Cấu trúc Such that

Ví dụ

1

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Lưu ý: Đối với những danh từ số ít hoặc không đếm được thì không dùng a/an

  • We were given  such easy homework that it didn't take us much time to finish it. (Chúng tôi được giao cho bài tập về nhà rất dễ, nên không mất nhiều thời gian để hoàn thành.)
  • Jenny is such a pretty girl that everyone likes her. (Jenny xinh đẹp đến nỗi mà ai cũng yêu quý cô ấy.)

2

Cấu trúc Such that đảo ngữ:

  • Such + be + a/an + adj + N + that + S + V +... 
  • Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + …
  • Such was a beautiful day that everyone came outside to play. (Trời đẹp nên ai cũng ra ngoài chơi.)

IV. Cách dùng So that và Such that trong tiếng Anh

Để hiểu được cách dùng So that và Such that và phân biệt được chúng chính xác thì các bạn hãy cùng xem bảng sau đây:

Cách dùng So that và Such that trong tiếng Anh
Cách dùng So that và Such that trong tiếng Anh

 

So that

Such that

Giống nhau

  • Cả So that và Such that đều mang nghĩa là “quá … đến nỗi/đến mức”.
  • So that và Such that được dùng để giải thích kết quả hoặc ý kiến ​​về một điều gì đó (đã được đề từ cập trước), đồng thời biểu lộ cảm xúc hay cảm thán với 1 đối tượng, sự việc hay sự vật..

Khác nhau

  • Không sử dụng  a lot of, lots of mà dùng much, many.
  • Cấu trúc So that thường dùng để cảm thán và bộc lộ cảm xúc với một đối tượng, sự việc hoặc sự vật nên bắt buộc phải sử dụng tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

  • John is very strong. John can lift the box. ➞ John is so strong that he can lift the box. (John khỏe đến mức mà có thể nâng chiếc hộp lên.)
  • Jenny drank a lot of beer. She became drunk. ➞ Jenny drank so much beer that she became drunk. (Jenny uống quá nhiều bia nên đã bị say.)
  • John bought lots of books. He didn’t know where to put them. ➞ John bought so many books that he didn’t know where to put them. (John mua quá nhiều sách nên không biết xếp chúng ở đâu.)
  • Nếu danh từ là số ít hoặc không đếm được thì không sử dụng a/ an.
  • Không nhất thiết phải sử dụng tính từ hoặc trạng từ trong vế câu chứa Such that.

Ví dụ:

  • Peter is a very naughty boy. No one likes him. ➞ Peter is such a naughty boy that no one likes him. (Peter là một cậu bé nghịch ngợm nên không ai yêu mến cậu ấy.)
  • The food is too hot. Jenny can’t eat it. ➞ It is such hot food that Jenny can’t eat it. (Đồ ăn nóng  đến nỗi Jenny không thể ăn được.)
  • Anna’s voice is very soft. Everyone likes her. ➞ Anna has such a soft voice that everyone likes her. (Anna có một giọng nói dịu dàng nên mọi người đều thích cô ấy.)
  • Harry speaks to me in such a way that I feel he is insulting me. (Cách Harry nói chuyện với tôi khiến tôi cảm thấy như thể anh ta đang xúc phạm tôi.)

V. Cấu trúc tương đương So that và Such that

Trong tiếng Anh, khi cần thể hiện ý nghĩa điều gì đó “quá” một cách không mong muốn, bạn có thể sử dụng cấu trúc Too… to. Cấu trúc Too… to thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Công thức:

Too + adj + to + V

Ví dụ:

  • Jenny was too sleepy to drive. = Jenny was so sleepy that she could not drive. (Jenny quá buồn ngủ nên không thể lái xe.)
  • Peter was too young to understand. = Peter was so young that he couldn’t/didn’t understand. (Peter còn quá trẻ để hiểu mọi chuyện.)

Trường hợp các mệnh đề chủ ngữ khác nhau thì ta có cấu trúc sau:

Too + adj + for sb + to + V

Ví dụ:

  • The milk was too cold for the baby to drink. = The milk was so cold that the baby couldn’t drink it. (Sữa quá lạnh nên em bé không thể uống được.)
  • Tom is too tired for him to drive home safely. = Tom is so tired that he can’t drive home safely. (Tom quá mệt nên không thể lái xe về nhà một cách an toàn.)
Cấu trúc tương đương So that và Such that
Cấu trúc tương đương So that và Such that

VI. Bài tập về cấu trúc So that và Such that 

Để hiểu rõ cấu trúc So that và Such that, hãy cùng PREP vận dụng kiến thức vào một số bài tập dưới đây nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng So that và Such that

  1. Peter is very poor. Peter cannot send his son to school.
  2. Sara is very bad at studying. She will not pass the test.
  3. Jenny is very old. She cannot walk without support.
  4. Anna is very young. She cannot get married.
  5. John is timid. He cannot perform on stage.

Bài tập 2: Điền so/such phù hợp vào chỗ trống

  1. Anna spends … a lot of money that she can’t save.
  2. Jenny and John are … alike and I can’t tell one from another.
  3. Ken is … a friendly dog that he never barks.
  4. Anna is … bored that she just wants to sleep.
  5. Mathew is …. a bad-tempered person that no one can work with him for long.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. Peter is so poor that he cannot send his son to school.
  2. Sara is so bad at studying that she will not pass the test.
  3. Jenny is so old that she cannot walk without support.
  4. Anna is so young that she cannot get married.
  5. John is so shy that he cannot perform on stage.
  1. such
  2. so
  3. such
  4. so
  5. such

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết mà PREP đã tổng hợp cho bạn! Hãy ghi chép lại đầy đủ vào vở để ôn lại thường xuyên nhé. Ngoài ra, tham khảo ngay các khóa học phù hợp với mục tiêu:

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự