Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt cách dùng Some và Any chính xác nhất trong tiếng Anh!
Some và Any đều là các trạng từ chỉ số lượng quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng khác nhau ở điểm nào và sử dụng như nào mới chính xác? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay chi tiết kiến thức về cách dùng Some và Any trong tiếng Anh cũng như cách để phân biệt chúng trong bài viết hôm nay nhé!
I. Tổng quan về Some trong tiếng Anh
1. Some là gì?
Some vừa đóng vai trò là từ hạn định, vừa là trạng từ, tính từ và đại từ. Some - /səm/ có nghĩa là một số, một vài. Some được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:
-
Anna bought some apples and oranges at the market. (Anna mua một vài quả táo và cam ở chợ.)
-
Bella walked some distance before stopping. (Bella đi bộ một đoạn trước khi dừng lại.)
-
There's some truth in what he said. I don’t trust it. (Có một chút sự thật trong những gì anh ấy nói. Tôi không tin điều đó.)
-
I need some help to resolve this problem. (Tôi cần ai đó giúp giải quyết vấn đề này.)
-
Some thirty students attended the English class (Có khoảng 30 học sinh đã tham gia lớp học Tiếng Anh).
Một số cụm từ đi với Some:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ |
Thỉnh thoảng |
Sometimes I feel really tired after work. I need some time to relax. (Thỉnh thoảng tôi cảm thấy rất mệt sau khi làm việc. Tôi cần thời gian nghỉ ngơi.) |
Something /ˈsʌm.θɪŋ/ |
Điều gì đó |
I need to buy something for dinner and breakfast. (Tôi cần mua cái gì đó cho bữa tối và bữa sáng.) |
Someone /ˈsʌm.wʌn/ |
Người nào đó |
I saw someone I know at your birthday party. (Tôi đã nhìn thấy một người quen tại bữa tiệc sinh nhật của bạn.) |
Somewhere /ˈsʌm.wer/ |
Một vài nơi |
I lost my keys somewhere in the house but I can't remember. (Tôi đã làm mất chìa khóa ở đâu đó trong nhà nhưng tôi không thể nhớ nổi.) |
2. Cách dùng Some trong tiếng Anh
Cách dùng Some |
Ví dụ |
Some được sử dụng trong câu khẳng định là chủ yếu. |
|
Ở dạng câu hỏi, some được dùng trong lời mời. |
|
Some được dùng khi muốn đưa ra lời đề nghị hay nhờ vả. |
|
Some được dùng trong câu hỏi khi người hỏi mong muốn nhận được câu trả lời là “Yes”. |
|
Some kết hợp với một số từ “ai/ cái gì/ ở đâu đó” như somebody, someone, somewhere, somehow, sometimes,… |
|
Some được dùng với nghĩa là “ước chừng”. |
|
Some đứng đầu câu thể hiện trạng thái tức giận, nhấn mạnh câu nói |
|
II. Tổng quan về Any trong tiếng Anh
1. Any là gì?
"Any" vừa là từ hạn định, tính từ, trạng từ và đại từ. Any /ˈen.i/ có nghĩa là "bất kỳ" hoặc "một lượng nào đó" và có thể được dùng trong câu khẳng định, phủ định, hoặc nghi vấn, với cả danh từ đếm được và không đếm được.. Ví dụ:
-
Do you have any books about history? (Bạn có cuốn sách nào về lịch sử không?)
-
Any answer is correct. (Bất kỳ câu trả lời nào cũng đúng.)
-
Did you go anywhere interesting? (Bạn đã đi đâu đó thú vị không?)
-
If anyone calls, tell them I'm not here. (Nếu ai đó gọi điện, bảo họ rằng tôi không có nhà.)
2. Cách dùng Any trong tiếng Anh
Cách dùng Any |
Ví dụ |
Any được dùng chủ yếu trong câu phủ định. |
|
Any dùng trong câu hỏi khi muốn hỏi còn thứ gì đó hay không. |
|
Any được dùng trong câu khẳng định thường đi kèm với các trạng từ phủ định như never, hardly, without, yet,… |
|
Any thường kết hợp với các từ khác để tạo thành các đại từ bất định với nghĩa “bất cứ”: anyone, anything, anybody, anywhere, anyway,… |
|
Any có thể đi với các động từ mang nghĩa là “tránh, cấm đoán, không cho phép” như avoid, ban, prevent, forbid,… |
|
Một số đại từ bất định mở đầu bằng Any:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Anyway /ˈen.i.weɪ/ |
Dù sao đi nữa |
I don't really want to go to the party, but I'll go anyway. (Tôi không thực sự muốn đi dự tiệc, nhưng dù sao tôi cũng sẽ đi.) |
Anything /ˈen.i.θɪŋ/ |
Điều gì đó |
I can't find anything to wear. (Tôi không tìm thấy bất cứ thứ gì để mặc.) |
Anyone /ˈen.i.wʌn/ |
Bất cứ ai |
Anyone can do it. (Bất cứ ai cũng có thể làm được.) |
Anywhere /ˈen.i.wer/ |
Bất cứ đâu |
I'm willing to go anywhere with my boyfriend. (Tôi sẵn sàng đi bất cứ đâu với bạn trai của tôi.) |
Anytime /ˈen.i.taɪm/ |
Bất cứ lúc nào |
The library is open anytime you want to study. (Thư viện mở cửa bất cứ khi nào bạn muốn học.) |
III. Phân biệt khi nào dùng Some và Any
Tuy có chức năng giống nhau, nhưng chúng lại có nghĩa khác nhau, vì thế cách dùng Some và Any cũng có nhiều điểm khác biệt như sau:
Phân biệt some và any |
||
|
Some |
Any |
Giống nhau |
Cách dùng Some và Any giống nhau ở chỗ là đều để chỉ một số lượng không xác định khi người dùng không thể hay không cần phải nêu rõ số lượng chính xác. Cả hai đều có thể dùng với danh từ đếm được và không đếm được. |
|
Khác nhau |
Dùng trong khẳng định với nghĩa “một vài" Ví dụ: I bought some apples and watermelons at the market. (Tôi đã mua một vài quả táo và dưa hấu ở chợ.) |
|
Dùng trong câu hỏi với nghĩa là lời mời, yêu cầu Ví dụ: Could you give me some advice? I'm so confused. (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên không? Tôi đang bối rối quá.) |
Dùng trong câu hỏi nghi vấn (mang nghĩa còn bao nhiêu). Ví dụ: Do you have any free time this weekend? Will you go to picnic with me? (Bạn có thời gian rảnh vào cuối tuần này không? Bạn sẽ đi cắm trại với tôi chứ?) |
Tham khảo thêm bài viết:
IV. Các trạng từ chỉ số lượng khác
Trạng từ chỉ số lượng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Little /ˈlɪt̬.əl/ |
rất ít, không đủ để làm gì đó |
There is little hope left. I will leave my team. (Không còn nhiều hy vọng. Tôi sẽ rời khỏi nhóm.) |
A little /ə ˈlɪt̬.əl/ |
một chút, đủ để làm gì đó |
There are few books on this topic. But I have to research a lot of information about it. (Có ít sách về chủ đề này. Nhưng tôi phải nghiên cứu rất nhiều thông tin về nó.) |
Most /moʊst/ |
hầu hết, phần lớn |
Most of the students passed the exam. (Hầu hết sinh viên đã vượt qua kỳ thi.) |
None /nʌn/ |
không có |
None of my colleagues like this movie. (Không ai trong số đồng nghiệp của tôi thích bộ phim này.) |
Much /mʌtʃ/ |
rất nhiều |
There isn't much water left. (Không còn nhiều nước.) |
A few /ə fjuː/ |
một chút, đủ để làm gì đó |
Most of my classmates passed the exam, but a few failed. (Hầu hết các bạn cùng lớp đã vượt qua kỳ thi, nhưng có một vài bạn bị trượt.) |
Few /fjuː/ |
rất ít, không đủ để làm gì đó |
I need a few minutes to think. (Tôi cần vài phút để suy nghĩ.) |
V. Phân biệt Some và Any với một số từ dễ nhầm lẫn
1. Phân biệt giữa Any ideas và Any idea
Cụm từ |
Any ideas |
Any idea |
Cách dùng |
Dùng để tìm kiếm các đề xuất |
Nhấn mạnh cảm xúc trong câu hỏi |
Yêu cầu một câu trả lời cụ thể |
||
Ví dụ |
|
|
2. Phân biệt Any và No
No và Any đều dùng để chỉ số lượng, tuy nhiên Any có nghĩa là bất kỳ, một chút, một số còn No có nghĩa là hoàn toàn không. No diễn tả sự phủ định mạnh mẽ hơn any rất nhiều.
Ví dụ:
-
Do you have a color pen? - I have no color pens. (Bạn có bút màu không? - Tôi không có cái bút màu nào.)
-
I don't have any color pens. (Tôi không có nhiều bút màu.)
VI. Cách chia động từ với Any và Some
Lưu ý cách chia động từ với Any và Some sau đây:
1. "Some" và "any" khi làm chủ ngữ đi kèm danh từ đếm được số nhiều, chia động từ số nhiều:
Ví dụ:
-
Some of my new friends are coming to the party. (Một số bạn mới của tôi sẽ đến bữa tiệc.)
-
Do any of your classmates know the difficult answer? (Có bạn cùng lớp nào của bạn biết câu trả lời khó này không?)
2. Any/ Some + danh từ đếm được số nhiều sẽ chia động từ số nhiều
Ví dụ:
-
Some students are studying in the library for their final exam. (Một số sinh viên đang học ở thư viện để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
-
Any cats can catch mice. (Bất kỳ con mèo nào cũng có thể bắt chuột.)
3. Any/ Some + danh từ không đếm được thì chia động từ số ít
-
I need some sugar for my coffee because I love sweets. (Tôi cần một ít đường cho cà phê vì tôi thích đồ ngọt.)
-
Is there any milk and water in the fridge? (Có sữa và nước trong tủ lạnh không?)
Xem thêm:
VII. Bài tập Some và Any có đáp án
Sau khi đã học lý thuyết về cách dùng Some và Any đầy đủ ở trên, chúng ta cùng thực hành ngay một bài tập nho nhỏ dưới đây để nắm vững kiến thức Some và Any cách dùng nhé!
Bài tập : Điền some hoặc any vào chỗ trống.
-
I have ____ money left in my wallet.
-
Do you have ____ books that I can borrow?
-
She needs ____ help with her homework.
-
There aren’t ____ apples in the fridge.
-
Would you like ____ coffee?
-
I didn’t buy ____ bread at the store today.
-
We need ____ milk for the cake.
-
Is there ____ water in the bottle?
-
They brought ____ snacks to the party.
-
I don’t see ____ chairs in the room.
Đáp án:
-
Some
-
Any
-
Some
-
Any
-
Some
-
Any
-
Some
-
Any
-
Some
-
Any
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách dùng Some và Any mà PREP đã tổng hợp chi tiết cho bạn! Không quá khó đúng không nào! Hãy luyện tập thêm nhiều dạng bài và ứng dụng cách dùng Some, Any vào giao tiếp hằng ngày để ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!